Skip to main content

🧪 Thuật Ngữ Hóa Học Bằng Tiếng Anh

Tra cứu nhanh từ vựng, định nghĩa, ví dụ, hình ảnh minh họa và bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh!


1️⃣ Tổng quan về thuật ngữ hóa học tiếng Anh

Thuật ngữ Hóa Học bằng tiếng Anh

  • Chemistry là môn học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự thay đổi của vật chất.
  • Thuật ngữ hóa học tiếng Anh rất đa dạng, chia thành nhiều nhóm: hóa vô cơ (Inorganic Chemistry), hóa hữu cơ (Organic Chemistry), hóa phân tích (Analytical Chemistry), hóa lý (Physical Chemistry), hóa sinh (Biochemistry), hóa dược (Medicinal Chemistry).
Tiếng ViệtTiếng Anh
Hóa vô cơInorganic Chemistry
Hóa hữu cơOrganic Chemistry
Hóa phân tíchAnalytical Chemistry
Hóa lýPhysical Chemistry
Hóa sinhBiochemistry
Hóa dượcMedicinal Chemistry

2️⃣ Từ vựng hóa học cơ bản

Tiếng ViệtTiếng Anh
Nguyên tửAtom
ElectronElectron
ProtonProton
NơtronNeutron
Hạt nhân nguyên tửNucleus
Nguyên tốElement
Phân tửMolecule
Liên kết hóa họcChemical bond
Hợp chấtCompound
Dung dịchSolution
Dung môiSolvent
Chất tanSolute
Phản ứng hóa họcChemical reaction
Hóa trịValence
Cân bằng hóa họcChemical balance

Các thuật ngữ hóa tiếng Anh cơ bản


3️⃣ Nhóm thuật ngữ chuyên sâu

a. Nguyên tố hóa học & bảng tuần hoàn

Tiếng ViệtTiếng Anh
Nguyên tố hóa họcChemical element
Kim loạiMetal
Phi kimNonmetal
Khí hiếmNoble gases
Đất hiếmRare-earth element
LantanLanthanide
ActiniActinide

Xem chi tiết bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh ở cuối bài.


b. Phân tử & liên kết hóa học

Tiếng ViệtTiếng Anh
Phân tử đơnMonatomic molecule
Phân tử đa nguyên tửPolyatomic molecule
Liên kết ionIonic bond
Liên kết cộng hóa trịCovalent bond
Liên kết kim loạiMetallic bond
Liên kết hydroHydrogen bond

Liên kết hóa học bằng tiếng Anh


c. Tính axit – bazơ & oxy hóa – khử

Tiếng ViệtTiếng Anh
AxitAcid
BazơBase
Oxy hóaOxidation
KhửReduction
Chất oxy hóaOxidizing agent
Chất khửReducing agent

d. Dung dịch & hợp chất

Tiếng ViệtTiếng Anh
Dung dịch đồng nhấtHomogeneous solution
Dung dịch không đồng nhấtHeterogeneous solution
Hợp chất vô cơInorganic compound
Hợp chất hữu cơOrganic compound

4️⃣ Dụng cụ thí nghiệm hóa học bằng tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng Việt
BeakerCốc thủy tinh
Test tubeỐng nghiệm
PipettePipet
BuretteBuret
FunnelPhễu
Volumetric flaskBình định mức
Petri dishĐĩa Petri
Crucible tongsKẹp nồi
ThermometerNhiệt kế
pH meterMáy đo pH
Safety gogglesKính bảo hộ
Laboratory coatÁo khoác phòng thí nghiệm

Dụng cụ thí nghiệm hóa học bằng tiếng Anh


5️⃣ Hóa vô cơ & hóa hữu cơ

a. Hóa vô cơ (Inorganic Chemistry)

  • Nghiên cứu các hợp chất không chứa cacbon.
  • Ví dụ: nước (H₂O), muối (NaCl), oxit kim loại (Fe₂O₃).
Tiếng ViệtTiếng Anh
Phản ứng thuận nghịchReversible reaction
Phản ứng tỏa nhiệtExothermic reaction
Phản ứng trung hòaNeutralization reaction

Ion đa nguyên tử vô cơ


b. Hóa hữu cơ (Organic Chemistry)

  • Nghiên cứu các hợp chất chứa cacbon.
  • Ví dụ: ancol (alcohol), este (ester), axit amin (amino acid), protein (protein).
Tiếng ViệtTiếng Anh
Chuỗi cacbonCarbon chain
Liên kết đơn/đôi/baSingle/Double/Triple bond
Phản ứng cộngAddition reaction
Phản ứng thếSubstitution reaction
Phản ứng trùng hợpPolymerization reaction

Ion đa nguyên tử hữu cơ


6️⃣ Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh

Periodic Table of Elements – Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, sắp xếp theo số hiệu nguyên tử.

Bảng tuần hoàn hóa học bằng tiếng Anh

SốKý hiệuTiếng ViệtTiếng Anh
1HHiđrôHydrogen
2HeHeliHelium
3LiLitiLithium
............
118OgOganessonOganesson

Xem đầy đủ bảng tuần hoàn ở hình trên hoặc tải về file PDF.


7️⃣ Các nhóm chức hữu cơ phổ biến

  • Hydrocarbon (hydrocacbon)
  • Alkane (ankan)
  • Alkene (anken)
  • Alkyne (ankin)
  • Alcohol (ancol)
  • Ester (este)
  • Ether (ete)
  • Amine (amin)
  • Carboxylic acid (axit cacboxylic)
  • Protein, carbohydrate, lipid, DNA, RNA...

8️⃣ Từ vựng dụng cụ & thiết bị phòng thí nghiệm

Tiếng AnhTiếng Việt
MicroscopeKính hiển vi
CentrifugeMáy ly tâm
ColorimeterMáy đo màu
SpectrophotometerMáy quang phổ
Magnetic stirrerMáy khuấy từ
Bunsen burnerĐèn Bunsen
Safety glovesGăng tay bảo hộ

9️⃣ Kết luận & bí quyết học hóa bằng tiếng Anh

  • Nắm vững từ vựng hóa học tiếng Anh giúp bạn học tốt, tra cứu tài liệu quốc tế, tự tin giao tiếp chuyên ngành.
  • Thường xuyên luyện tập, sử dụng bảng tuần hoàn, ghi chú các thuật ngữ quan trọng.
  • Kết hợp học lý thuyết với thực hành thí nghiệm để ghi nhớ sâu hơn.

Từ khóa: thuật ngữ hóa học tiếng Anh, từ vựng hóa học, bảng tuần hoàn hóa học tiếng Anh, dụng cụ thí nghiệm hóa học, nhóm chức hữu cơ, phản ứng hóa học, học hóa bằng tiếng Anh, chemistry vocabulary, periodic table, chemical equipment.


Nguồn tham khảo: QTeens