Skip to main content

📚 Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ & Chính Xác Nhất

Tra cứu nhanh bảng động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) tiếng Anh đầy đủ, chuẩn nhất, có ví dụ, mẹo ghi nhớ và file PDF tải về!


Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ tiếng Anh chia làm hai loại:

  • Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Thêm “-ed” ở thì quá khứ và quá khứ phân từ.
    Ví dụ: walk → walked, talk → talked, cook → cooked
  • Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Không theo quy tắc nào, không thêm “-ed” khi chia thì quá khứ, quá khứ phân từ.
    Ví dụ: run → ran → run, teach → taught → taught, meet → met → met

📥 Tải về bảng 360 động từ bất quy tắc PDF


📝 Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ

STTNguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa tiếng Việt
1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4backslidebackslidbackslidden/backslidtái phạm
5bewas/werebeenthì, là, bị, ở
6bearborebornemang, chịu đựng
7beatbeatbeaten/beatđánh, đập
8becomebecamebecometrở nên
9befallbefellbefallenxảy đến
10beginbeganbegunbắt đầu
11beholdbeheldbeheldngắm nhìn
12bendbentbentbẻ cong
13besetbesetbesetbao quanh
14bespeakbespokebespokenchứng tỏ
15betbet/bettedbet/bettedđánh cược
16bidbidbidtrả giá
17bindboundboundbuộc, trói
18bitebitbittencắn
19bleedbledbledchảy máu
20blowblewblownthổi
...............
360writewrotewrittenviết

Lưu ý: Bảng trên chỉ hiển thị một phần. Xem file PDF đầy đủ hoặc kéo xuống cuối trang để xem toàn bộ bảng động từ bất quy tắc (360 từ, đầy đủ STT, không bỏ sót).


🔎 Bảng động từ bất quy tắc không thay đổi ở các dạng

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa
1costcostcostước tính giá phải trả
2fitfit/fittedfit/fittedvừa vặn
3hithithitđánh ai/vật gì
4hurthurthurtlàm đau
5letletletđể, cho phép
6putputputđặt, để, cho vào
7quitquit/quittedquit/quittedbỏ, ngừng
8ridridridtống khứ
9setsetsetđặt, để
10shedshedshedrụng, trào
11splitsplitsplitchia, tách
12spreadspreadspreadtruyền đi, lan đi
13thrustthrustthrustxô mạnh, đẩy mạnh
14upsetupsetupsetlàm buồn, thất vọng

🏆 Mẹo học động từ bất quy tắc hiệu quả

1. Học theo nhóm từ

  • Không thay đổi ở cả 3 dạng: bet, burst, cast, cost, cut, fit, hit, hurt, let, put, quit, set, shut, split, spread...
  • Nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become, come, run...
  • Quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: build, lend, send, spend...

2. Học với flashcard

  • Ghi nguyên thể một mặt, mặt còn lại là quá khứ và quá khứ phân từ.
  • Đọc to, đặt câu, luyện tập mỗi ngày 5-10 từ.

3. Học qua bài hát, ứng dụng, game

  • Nhiều bài hát tiếng Anh giúp ghi nhớ động từ bất quy tắc tự nhiên.
  • Sử dụng app như English Irregular Verbs để luyện tập, kiểm tra phản xạ.

📋 Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ (360 từ, chuẩn, không bỏ STT)

STTNguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa tiếng Việt
1abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
...............
360writewrotewrittenviết

Xem chi tiết, đầy đủ 360 động từ bất quy tắc trong file PDF này.


💡 Kết luận

  • Học thuộc bảng động từ bất quy tắc là nền tảng để sử dụng tiếng Anh thành thạo.
  • Áp dụng các mẹo học, luyện tập thường xuyên, sử dụng trong giao tiếp và bài viết để ghi nhớ lâu dài.

Từ khóa: bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh, irregular verbs, động từ bất quy tắc đầy đủ, bảng động từ bất quy tắc chuẩn, mẹo học động từ bất quy tắc, file PDF động từ bất quy tắc, học tiếng Anh hiệu quả