Nhảy tới nội dung

Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Động từ bất quy tắc là gì?

Động từ thường được chia làm hai dạng: có quy tắc (Regular Verbs) và không theo quy tắc (Irregular Verbs).

Regular Verbs là động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ được chia ở dạng “-ed”.

Ví dụ:

• Walk → Walked (đi bộ) 

• Talk → Talked (Nói chuyện) 

• Look → Looked (Nhìn) 

• Cook → Cooked (Nấu) 

Còn động từ bất quy tắc tiếng Anh (Irregular Verbs) là những động từ không theo một quy tắc nhất định nào và không sử dụng đuôi ED phía sau các động từ này khi chia ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

• Run → Ran (Chạy)

• Teach → Taught (Dạy)

• Meet → Met (Gặp gỡ) 

Thực tế trong tiếng Anh có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên được sử dụng phổ biến nhất chỉ khoảng 200-360 động từ.

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh chuẩn nhất

Keep calm and learn you irregular verbs. Một giáo viên tiếng Anh đã nói với học trò của mình như vậy. Lý do tại sao à? Nếu bạn đã từng vật lộn để học thuộc động từ bất quy tắc, thì có lẽ bạn sẽ không hỏi tại sao. Nhưng đừng quá lo lắng, dù nó không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, chúng ta vẫn luôn có những cẩm nang tự học tiếng Anh hiệu quả cho tất cả các phần. Cùng chúng tôi tìm hiểu bảng động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh và một số mẹo ghi nhớ nhé!

360 động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

>> Download Bảng 360 đồng từ bất quy tắc tiếng Anh

Trong tiếng Anh có khoảng hơn 620 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ có khoảng 300 từ thường được dùng trong các cuộc hội thoại thông dụng.

Nắm được những động từ này bạn có thể tự tin giao tiếp hầu hết các chủ đề hội thoại hàng ngày.

  • STT: 1
    • Nguyên thể: abide
    • Quá khứ: abode/abided
    • Quá khứ phân từ : abode/abided
    • Nghĩa : lưu trú, lưu lại
  • STT: 2
    • Nguyên thể: arise
    • Quá khứ: arose
    • Quá khứ phân từ : arisen
    • Nghĩa : phát sinh
  • STT: 3
    • Nguyên thể: awake
    • Quá khứ: awoke
    • Quá khứ phân từ : awoken
    • Nghĩa : đánh thức, thức
  • STT: 4
    • Nguyên thể: backslide
    • Quá khứ: backslid
    • Quá khứ phân từ : backslidden/backslid
    • Nghĩa : tái phạm
  • STT: 5
    • Nguyên thể: be
    • Quá khứ: was/were
    • Quá khứ phân từ : been
    • Nghĩa : thì, là, bị, ở
  • STT: 6
    • Nguyên thể: bear
    • Quá khứ: bore
    • Quá khứ phân từ : borne
    • Nghĩa : mang, chịu đựng
  • STT: 7
    • Nguyên thể: beat
    • Quá khứ: beat
    • Quá khứ phân từ : beaten/beat
    • Nghĩa : đánh, đập
  • STT: 8
    • Nguyên thể: become
    • Quá khứ: became
    • Quá khứ phân từ : become
    • Nghĩa : trở nên
  • STT: 9
    • Nguyên thể: befall
    • Quá khứ: befell
    • Quá khứ phân từ : befallen
    • Nghĩa : xảy đến
  • STT: 10
    • Nguyên thể: begin
    • Quá khứ: began
    • Quá khứ phân từ : begun
    • Nghĩa : bắt đầu
  • STT: 11
    • Nguyên thể: behold
    • Quá khứ: beheld
    • Quá khứ phân từ : beheld
    • Nghĩa : ngắm nhìn
  • STT: 12
    • Nguyên thể: bend
    • Quá khứ: bent
    • Quá khứ phân từ : bent
    • Nghĩa : bẻ cong
  • STT: 13
    • Nguyên thể: beset
    • Quá khứ: beset
    • Quá khứ phân từ : beset
    • Nghĩa : bao quanh
  • STT: 14
    • Nguyên thể: bespeak
    • Quá khứ: bespoke
    • Quá khứ phân từ : bespoken
    • Nghĩa : chứng tỏ
  • STT: 15
    • Nguyên thể: bet
    • Quá khứ: bet/betted
    • Quá khứ phân từ : bet/betted 
    • Nghĩa : đánh cược, cá cược
  • STT: 16
    • Nguyên thể: bid
    • Quá khứ: bid
    • Quá khứ phân từ : bid
    • Nghĩa : trả giá
  • STT: 17
    • Nguyên thể: bind
    • Quá khứ: bound
    • Quá khứ phân từ : bound
    • Nghĩa : buộc, trói
  • STT: 18
    • Nguyên thể: bite
    • Quá khứ: bit
    • Quá khứ phân từ : bitten
    • Nghĩa : cắn
  • STT: 19
    • Nguyên thể: bleed
    • Quá khứ: bled
    • Quá khứ phân từ : bled
    • Nghĩa : chảy máu
  • STT: 20
    • Nguyên thể: blow
    • Quá khứ: blew
    • Quá khứ phân từ : blown
    • Nghĩa : thổi
  • STT: 21
    • Nguyên thể: break
    • Quá khứ: broke
    • Quá khứ phân từ : broken
    • Nghĩa : đập vỡ
  • STT: 22
    • Nguyên thể: breed
    • Quá khứ: bred
    • Quá khứ phân từ : bred
    • Nghĩa : nuôi, dạy dỗ
  • STT: 23
    • Nguyên thể: bring
    • Quá khứ: brought
    • Quá khứ phân từ : brought
    • Nghĩa : mang đến
  • STT: 24
    • Nguyên thể: broadcast
    • Quá khứ: broadcast
    • Quá khứ phân từ : broadcast
    • Nghĩa : phát thanh
  • STT: 25
    • Nguyên thể: browbeat
    • Quá khứ: browbeat
    • Quá khứ phân từ : browbeaten/browbeat
    • Nghĩa : hăm dọa
  • STT: 26
    • Nguyên thể: build
    • Quá khứ: built
    • Quá khứ phân từ : built
    • Nghĩa : xây dựng
  • STT: 27
    • Nguyên thể: burn
    • Quá khứ: burnt/burned
    • Quá khứ phân từ : burnt/burned
    • Nghĩa : đốt, cháy
  • STT: 28
    • Nguyên thể: burst
    • Quá khứ: burst
    • Quá khứ phân từ : burst
    • Nghĩa : nổ tung, vỡ òa
  • STT: 29
    • Nguyên thể: bust
    • Quá khứ: busted/bust
    • Quá khứ phân từ : busted/bust
    • Nghĩa : làm bể, làm vỡ
  • STT: 30
    • Nguyên thể: buy
    • Quá khứ: bought
    • Quá khứ phân từ : bought
    • Nghĩa : mua
  • STT: 31
    • Nguyên thể: cast
    • Quá khứ: cast
    • Quá khứ phân từ : cast
    • Nghĩa : ném, tung
  • STT: 32
    • Nguyên thể: catch
    • Quá khứ: caught
    • Quá khứ phân từ : caught
    • Nghĩa : bắt, chụp
  • STT: 33
    • Nguyên thể: chide
    • Quá khứ: chid/chided
    • Quá khứ phân từ : chid/chidden/chided
    • Nghĩa : mắng, chửi
  • STT: 34
    • Nguyên thể: choose
    • Quá khứ: chose
    • Quá khứ phân từ : chosen
    • Nghĩa : chọn, lựa
  • STT: 35
    • Nguyên thể: cleave
    • Quá khứ: clove/cleft/cleaved
    • Quá khứ phân từ : cloven/cleft/cleaved
    • Nghĩa : chẻ, tách hai
  • STT: 36
    • Nguyên thể: cleave
    • Quá khứ: clave
    • Quá khứ phân từ : cleaved
    • Nghĩa : dính chặt
  • STT: 37
    • Nguyên thể: cling
    • Quá khứ: clung
    • Quá khứ phân từ : clung
    • Nghĩa : bám vào, dính vào
  • STT: 38
    • Nguyên thể: clothe
    • Quá khứ: clothed/clad 
    • Quá khứ phân từ : clothed/clad
    • Nghĩa : che phủ
  • STT: 39
    • Nguyên thể: come
    • Quá khứ: came
    • Quá khứ phân từ : come
    • Nghĩa : đến, đi đến
  • STT: 40
    • Nguyên thể: cost
    • Quá khứ: cost
    • Quá khứ phân từ : cost
    • Nghĩa : có giá là
  • STT: 41
    • Nguyên thể: creep
    • Quá khứ: crept
    • Quá khứ phân từ : crept 
    • Nghĩa : bò, trườn, lẻn
  • STT: 42
    • Nguyên thể: crossbreed
    • Quá khứ: crossbred
    • Quá khứ phân từ : crossbred
    • Nghĩa : cho lai giống
  • STT: 43
    • Nguyên thể: crow
    • Quá khứ: crew/crewed
    • Quá khứ phân từ : crowed
    • Nghĩa : gáy (gà)
  • STT: 44
    • Nguyên thể: cut
    • Quá khứ: cut
    • Quá khứ phân từ : cut
    • Nghĩa : cắt, chặt
  • STT: 45
    • Nguyên thể: daydream
    • Quá khứ: daydreameddaydreamt 
    • Quá khứ phân từ : daydreameddaydreamt
    • Nghĩa : nghĩ vẩn vơ, mơ mộng
  • STT: 46
    • Nguyên thể: deal
    • Quá khứ: dealt
    • Quá khứ phân từ : dealt
    • Nghĩa : giao thiệp
  • STT: 47
    • Nguyên thể: dig
    • Quá khứ: dug
    • Quá khứ phân từ : dug
    • Nghĩa : đào
  • STT: 48
    • Nguyên thể: disprove
    • Quá khứ: disproved
    • Quá khứ phân từ : disproved/disproven 
    • Nghĩa : bác bỏ
  • STT: 49
    • Nguyên thể: dive
    • Quá khứ: dove/dived
    • Quá khứ phân từ : dived
    • Nghĩa : lặn, lao xuống
  • STT: 50
    • Nguyên thể: do
    • Quá khứ: did
    • Quá khứ phân từ : done
    • Nghĩa : làm
  • STT: 51
    • Nguyên thể: draw
    • Quá khứ: drew
    • Quá khứ phân từ : drawn
    • Nghĩa : vẽ, kéo
  • STT: 52
    • Nguyên thể: dream
    • Quá khứ: dreamt/dreamed
    • Quá khứ phân từ : dreamt/dreamed
    • Nghĩa : mơ thấy
  • STT: 53
    • Nguyên thể: drink
    • Quá khứ: drank
    • Quá khứ phân từ : drunk
    • Nghĩa : uống
  • STT: 54
    • Nguyên thể: drive
    • Quá khứ: drove
    • Quá khứ phân từ : driven
    • Nghĩa : lái xe
  • STT: 55
    • Nguyên thể: dwell
    • Quá khứ: dwelt
    • Quá khứ phân từ : dwelt
    • Nghĩa : trú ngụ, ở
  • STT: 56
    • Nguyên thể: eat
    • Quá khứ: ate
    • Quá khứ phân từ : eaten
    • Nghĩa : ăn
  • STT: 57
    • Nguyên thể: fall
    • Quá khứ: fell
    • Quá khứ phân từ : fallen
    • Nghĩa : ngã, rơi
  • STT: 58
    • Nguyên thể: feed
    • Quá khứ: fed
    • Quá khứ phân từ : fed
    • Nghĩa : cho ăn, ăn, nuôi
  • STT: 59
    • Nguyên thể: feel
    • Quá khứ: felt
    • Quá khứ phân từ : felt
    • Nghĩa : cảm thấy
  • STT: 60
    • Nguyên thể: fight
    • Quá khứ: fought
    • Quá khứ phân từ : fought
    • Nghĩa : chiến đấu
  • STT: 61
    • Nguyên thể: find
    • Quá khứ: found
    • Quá khứ phân từ : found
    • Nghĩa : tìm thấy, thấy
  • STT: 62
    • Nguyên thể: fit
    • Quá khứ: fitted/fit
    • Quá khứ phân từ : fitted/fit
    • Nghĩa : làm cho vừa, làm cho hợp
  • STT: 63
    • Nguyên thể: flee
    • Quá khứ: fled
    • Quá khứ phân từ : fled
    • Nghĩa : chạy trốn
  • STT: 64
    • Nguyên thể: fling
    • Quá khứ: flung
    • Quá khứ phân từ : flung
    • Nghĩa : tung, quăng
  • STT: 65
    • Nguyên thể: fly
    • Quá khứ: flew
    • Quá khứ phân từ : flown
    • Nghĩa : bay
  • STT: 66
    • Nguyên thể: forbear
    • Quá khứ: forbore
    • Quá khứ phân từ : forborne
    • Nghĩa : nhịn
  • STT: 67
    • Nguyên thể: forbid
    • Quá khứ: forbade/forbad
    • Quá khứ phân từ : forbidden
    • Nghĩa : cấm, cấm đoán
  • STT: 68
    • Nguyên thể: forecast
    • Quá khứ: forecast/forecasted
    • Quá khứ phân từ : forecast/forecasted
    • Nghĩa : tiên đoán
  • STT: 69
    • Nguyên thể: forego (also forgo)
    • Quá khứ: forewent
    • Quá khứ phân từ : foregone
    • Nghĩa : bỏ, kiêng
  • STT: 70
    • Nguyên thể: foresee
    • Quá khứ: foresaw
    • Quá khứ phân từ : forseen
    • Nghĩa : thấy trước
  • STT: 71
    • Nguyên thể: foretell
    • Quá khứ: foretold
    • Quá khứ phân từ : foretold
    • Nghĩa : đoán trước
  • STT: 72
    • Nguyên thể: forget
    • Quá khứ: forgot
    • Quá khứ phân từ : forgotten
    • Nghĩa : quên
  • STT: 73
    • Nguyên thể: forgive
    • Quá khứ: forgave
    • Quá khứ phân từ : forgiven
    • Nghĩa : tha thứ
  • STT: 74
    • Nguyên thể: forsake
    • Quá khứ: forsook
    • Quá khứ phân từ : forsaken
    • Nghĩa : ruồng bỏ
  • STT: 75
    • Nguyên thể: freeze
    • Quá khứ: froze
    • Quá khứ phân từ : frozen
    • Nghĩa : (làm) đông lại
  • STT: 76
    • Nguyên thể: frostbite
    • Quá khứ: frostbit
    • Quá khứ phân từ : frostbitten
    • Nghĩa : bỏng lạnh
  • STT: 77
    • Nguyên thể: get
    • Quá khứ: got
    • Quá khứ phân từ : got/gotten
    • Nghĩa : có được
  • STT: 78
    • Nguyên thể: gild
    • Quá khứ: gilt/gilded
    • Quá khứ phân từ : gilt/gilded
    • Nghĩa : mạ vàng
  • STT: 79
    • Nguyên thể: gird
    • Quá khứ: girt/girded
    • Quá khứ phân từ : girt/girded
    • Nghĩa : đeo vào
  • STT: 80
    • Nguyên thể: give
    • Quá khứ: gave
    • Quá khứ phân từ : given
    • Nghĩa : cho
  • STT: 81
    • Nguyên thể: go
    • Quá khứ: went
    • Quá khứ phân từ : gone
    • Nghĩa : đi
  • STT: 82
    • Nguyên thể: grind
    • Quá khứ: ground
    • Quá khứ phân từ : ground
    • Nghĩa : nghiền, xay
  • STT: 83
    • Nguyên thể: grow
    • Quá khứ: grew
    • Quá khứ phân từ : grown
    • Nghĩa : mọc, trồng
  • STT: 84
    • Nguyên thể: hand-feed
    • Quá khứ: hand-fed
    • Quá khứ phân từ : hand-fed
    • Nghĩa : cho ăn bằng tay
  • STT: 85
    • Nguyên thể: handwrite
    • Quá khứ: handwrote
    • Quá khứ phân từ : handwritten
    • Nghĩa : viết tay
  • STT: 86
    • Nguyên thể: hang
    • Quá khứ: hung
    • Quá khứ phân từ : hung
    • Nghĩa : móc lên, treo lên
  • STT: 87
    • Nguyên thể: have
    • Quá khứ: had
    • Quá khứ phân từ : had
    • Nghĩa : có
  • STT: 88
    • Nguyên thể: hear
    • Quá khứ: heard
    • Quá khứ phân từ : heard
    • Nghĩa : nghe
  • STT: 89
    • Nguyên thể: heave
    • Quá khứ: hove/heaved
    • Quá khứ phân từ : hove/heaved
    • Nghĩa : trục lên
  • STT: 90
    • Nguyên thể: hew
    • Quá khứ: hewed
    • Quá khứ phân từ : hewn/hewed
    • Nghĩa : chặt, đốn
  • STT: 91
    • Nguyên thể: hide
    • Quá khứ: hid
    • Quá khứ phân từ : hidden
    • Nghĩa : giấu, trốn, nấp
  • STT: 92
    • Nguyên thể: hit
    • Quá khứ: hit
    • Quá khứ phân từ : hit
    • Nghĩa : đụng
  • STT: 93
    • Nguyên thể: hurt
    • Quá khứ: hurt
    • Quá khứ phân từ : hurt
    • Nghĩa : làm đau
  • STT: 94
    • Nguyên thể: inbreed
    • Quá khứ: inbred
    • Quá khứ phân từ : inbred
    • Nghĩa : lai giống cận huyết
  • STT: 95
    • Nguyên thể: inlay
    • Quá khứ: inlaid
    • Quá khứ phân từ : inlaid
    • Nghĩa : cẩn, khảm
  • STT: 96
    • Nguyên thể: input
    • Quá khứ: input
    • Quá khứ phân từ : input
    • Nghĩa : đưa vào
  • STT: 97
    • Nguyên thể: inset
    • Quá khứ: inset
    • Quá khứ phân từ : inset
    • Nghĩa : dát, ghép
  • STT: 98
    • Nguyên thể: interbreed
    • Quá khứ: interbred
    • Quá khứ phân từ : interbred
    • Nghĩa : giao phối, lai giống
  • STT: 99
    • Nguyên thể: interweave
    • Quá khứ: interwoveinterweaved
    • Quá khứ phân từ : interwoveninterweaved
    • Nghĩa : trộn lẫn, xen lẫn
  • STT: 100
    • Nguyên thể: interwind
    • Quá khứ: interwound
    • Quá khứ phân từ : interwound
    • Nghĩa : cuộn vào, quấn vào
  • STT: 101
    • Nguyên thể: jerry-build
    • Quá khứ: jerry-built
    • Quá khứ phân từ : jerry-built
    • Nghĩa : xây dựng cẩu thả
  • STT: 102
    • Nguyên thể: keep
    • Quá khứ: kept
    • Quá khứ phân từ : kept
    • Nghĩa : giữ
  • STT: 103
    • Nguyên thể: kneel
    • Quá khứ: knelt/kneeled
    • Quá khứ phân từ : knelt/kneeled
    • Nghĩa : quỳ
  • STT: 104
    • Nguyên thể: knit
    • Quá khứ: knit/knitted
    • Quá khứ phân từ : knit/knitted
    • Nghĩa : đan
  • STT: 105
    • Nguyên thể: know
    • Quá khứ: knew
    • Quá khứ phân từ : known
    • Nghĩa : biết, quen biết
  • STT: 106
    • Nguyên thể: lay
    • Quá khứ: laid
    • Quá khứ phân từ : laid
    • Nghĩa : đặt, để
  • STT: 107
    • Nguyên thể: lead
    • Quá khứ: led
    • Quá khứ phân từ : led
    • Nghĩa : dẫn dắt, lãnh đạo
  • STT: 108
    • Nguyên thể: lean
    • Quá khứ: leaned/leant 
    • Quá khứ phân từ : leaned/leant 
    • Nghĩa : dựa, tựa
  • STT: 109
    • Nguyên thể: leap
    • Quá khứ: leapt
    • Quá khứ phân từ : leapt
    • Nghĩa : nhảy, nhảy qua
  • STT: 110
    • Nguyên thể: learn
    • Quá khứ: learnt/learned
    • Quá khứ phân từ : learnt/learned
    • Nghĩa : học, được biết
  • STT: 111
    • Nguyên thể: leave
    • Quá khứ: left
    • Quá khứ phân từ : left
    • Nghĩa : ra đi, để lại
  • STT: 112
    • Nguyên thể: lend
    • Quá khứ: lent
    • Quá khứ phân từ : lent
    • Nghĩa : cho mượn
  • STT: 113
    • Nguyên thể: let
    • Quá khứ: let
    • Quá khứ phân từ : let
    • Nghĩa : cho phép, để cho
  • STT: 114
    • Nguyên thể: lie
    • Quá khứ: lay
    • Quá khứ phân từ : lain
    • Nghĩa : nằm
  • STT: 115
    • Nguyên thể: light
    • Quá khứ: lit/lighted
    • Quá khứ phân từ : lit/lighted
    • Nghĩa : thắp sáng
  • STT: 116
    • Nguyên thể: lip-read
    • Quá khứ: lip-read
    • Quá khứ phân từ : lip-read
    • Nghĩa : mấp máy môi
  • STT: 117
    • Nguyên thể: lose
    • Quá khứ: lost
    • Quá khứ phân từ : lost
    • Nghĩa : làm mất, mất
  • STT: 118
    • Nguyên thể: make
    • Quá khứ: made
    • Quá khứ phân từ : made
    • Nghĩa : chế tạo, sản xuất
  • STT: 119
    • Nguyên thể: mean
    • Quá khứ: meant
    • Quá khứ phân từ : meant
    • Nghĩa : có nghĩa là
  • STT: 120
    • Nguyên thể: meet
    • Quá khứ: met
    • Quá khứ phân từ : met
    • Nghĩa : gặp mặt
  • STT: 121
    • Nguyên thể: miscast
    • Quá khứ: miscast
    • Quá khứ phân từ : miscast
    • Nghĩa : chọn vai đóng không hợp
  • STT: 122
    • Nguyên thể: misdeal
    • Quá khứ: misdealt
    • Quá khứ phân từ : misdealt
    • Nghĩa : chia lộn bài, chia bài sai
  • STT: 123
    • Nguyên thể: misdo
    • Quá khứ: misdid
    • Quá khứ phân từ : misdone
    • Nghĩa : phạm lỗi
  • STT: 124
    • Nguyên thể: mishear
    • Quá khứ: misheard
    • Quá khứ phân từ : misheard
    • Nghĩa : nghe nhầm
  • STT: 125
    • Nguyên thể: mislay
    • Quá khứ: mislaid
    • Quá khứ phân từ : mislaid
    • Nghĩa : để lạc mất
  • STT: 126
    • Nguyên thể: mislead
    • Quá khứ: misled
    • Quá khứ phân từ : misled
    • Nghĩa : làm lạc đường
  • STT: 127
    • Nguyên thể: mislearn
    • Quá khứ: mislearnedmislearnt
    • Quá khứ phân từ : mislearnedmislearnt
    • Nghĩa : học nhầm
  • STT: 128
    • Nguyên thể: misread
    • Quá khứ: misread
    • Quá khứ phân từ : misread
    • Nghĩa : đọc sai
  • STT: 129
    • Nguyên thể: misset
    • Quá khứ: misset
    • Quá khứ phân từ : misset 
    • Nghĩa : đặt sai chỗ
  • STT: 130
    • Nguyên thể: misspeak
    • Quá khứ: misspoke
    • Quá khứ phân từ : misspoken
    • Nghĩa : nói sai
  • STT: 131
    • Nguyên thể: misspell
    • Quá khứ: misspelt
    • Quá khứ phân từ : misspelt
    • Nghĩa : viết sai chính tả
  • STT: 132
    • Nguyên thể: misspend
    • Quá khứ: misspent
    • Quá khứ phân từ : misspent
    • Nghĩa : tiêu phí, bỏ phí
  • STT: 133
    • Nguyên thể: mistake
    • Quá khứ: mistook
    • Quá khứ phân từ : mistaken
    • Nghĩa : phạm lỗi, lầm lẫn
  • STT: 134
    • Nguyên thể: misteach
    • Quá khứ: mistaught
    • Quá khứ phân từ : mistaught
    • Nghĩa : dạy sai
  • STT: 135
    • Nguyên thể: misunderstand
    • Quá khứ: misunderstood
    • Quá khứ phân từ : misunderstood
    • Nghĩa : hiểu lầm
  • STT: 136
    • Nguyên thể: miswrite
    • Quá khứ: miswrote
    • Quá khứ phân từ : miswritten
    • Nghĩa : viết sai
  • STT: 137
    • Nguyên thể: mow
    • Quá khứ: mowed
    • Quá khứ phân từ : mown/mowed
    • Nghĩa : cắt cỏ
  • STT: 138
    • Nguyên thể: offset
    • Quá khứ: offset
    • Quá khứ phân từ : offset
    • Nghĩa : đền bù
  • STT: 139
    • Nguyên thể: outbid
    • Quá khứ: outbid
    • Quá khứ phân từ : outbid
    • Nghĩa : trả hơn giá
  • STT: 140
    • Nguyên thể: outbreed
    • Quá khứ: outbred
    • Quá khứ phân từ : outbred
    • Nghĩa : giao phối xa
  • STT: 141
    • Nguyên thể: outdo
    • Quá khứ: outdid
    • Quá khứ phân từ : outdone
    • Nghĩa : làm giỏi hơn
  • STT: 142
    • Nguyên thể: outdraw
    • Quá khứ: outdrew
    • Quá khứ phân từ : outdrawn
    • Nghĩa : rút súng ra nhanh hơn
  • STT: 143
    • Nguyên thể: outdrink
    • Quá khứ: outdrank
    • Quá khứ phân từ : outdrunk
    • Nghĩa : uống quá chén
  • STT: 144
    • Nguyên thể: outdrive
    • Quá khứ: outdrove
    • Quá khứ phân từ : outdriven
    • Nghĩa : lái nhanh hơn
  • STT: 145
    • Nguyên thể: outfight
    • Quá khứ: outfought
    • Quá khứ phân từ : outfought
    • Nghĩa : đánh giỏi hơn
  • STT: 146
    • Nguyên thể: outfly
    • Quá khứ: outflew
    • Quá khứ phân từ : outflown
    • Nghĩa : bay cao/xa hơn
  • STT: 147
    • Nguyên thể: outgrow
    • Quá khứ: outgrew
    • Quá khứ phân từ : outgrown
    • Nghĩa : lớn nhanh hơn
  • STT: 148
    • Nguyên thể: outleap
    • Quá khứ: outleaped/outleapt 
    • Quá khứ phân từ : outleaped/outleapt
    • Nghĩa : nhảy cao/xa hơn
  • STT: 149
    • Nguyên thể: outlie
    • Quá khứ: outlied
    • Quá khứ phân từ : outlied
    • Nghĩa : nói dối
  • STT: 150
    • Nguyên thể: output
    • Quá khứ: output
    • Quá khứ phân từ : output
    • Nghĩa : cho ra (dữ kiện)
  • STT: 151
    • Nguyên thể: outride
    • Quá khứ: outrode
    • Quá khứ phân từ : outridden
    • Nghĩa : cưỡi ngựa giỏi hơn
  • STT: 152
    • Nguyên thể: outrun
    • Quá khứ: outran
    • Quá khứ phân từ : outrun
    • Nghĩa : chạy nhanh hơn, vượt giá
  • STT: 153
    • Nguyên thể: outsell
    • Quá khứ: outsold
    • Quá khứ phân từ : outsold
    • Nghĩa : bán nhanh hơn
  • STT: 154
    • Nguyên thể: outshine
    • Quá khứ: outshined/outshone 
    • Quá khứ phân từ : outshined/outshone
    • Nghĩa : sáng hơn, rạng rỡ hơn
  • STT: 155
    • Nguyên thể: outshoot
    • Quá khứ: outshot
    • Quá khứ phân từ : outshot 
    • Nghĩa : bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc
  • STT: 156
    • Nguyên thể: outsing
    • Quá khứ: outsang
    • Quá khứ phân từ : outsung
    • Nghĩa : hát hay hơn
  • STT: 157
    • Nguyên thể: outsit
    • Quá khứ: outsat
    • Quá khứ phân từ : outsat
    • Nghĩa : ngồi lâu hơn
  • STT: 158
    • Nguyên thể: outsleep
    • Quá khứ: outslept
    • Quá khứ phân từ : outslept
    • Nghĩa : ngủ lâu/muộn hơn
  • STT: 159
    • Nguyên thể: outsmell
    • Quá khứ: outsmelled/outsmelt 
    • Quá khứ phân từ : outsmelled/outsmelt
    • Nghĩa : khám phá, đánh hơi, sặc mùi
  • STT: 160
    • Nguyên thể: outspeak
    • Quá khứ: outspoke
    • Quá khứ phân từ : outspoken 
    • Nghĩa : nói nhiều/dài/to hơn
  • STT: 161
    • Nguyên thể: outspeed
    • Quá khứ: outsped
    • Quá khứ phân từ : outsped
    • Nghĩa : đi/chạy nhanh hơn
  • STT: 162
    • Nguyên thể: outspend
    • Quá khứ: outspent
    • Quá khứ phân từ : outspent
    • Nghĩa : tiêu tiền nhiều hơn
  • STT: 163
    • Nguyên thể: outswear
    • Quá khứ: outswore
    • Quá khứ phân từ : outsworn
    • Nghĩa : nguyền rủa nhiều hơn
  • STT: 164
    • Nguyên thể: outswim
    • Quá khứ: outswam
    • Quá khứ phân từ : outswum
    • Nghĩa : bơi giỏi hơn
  • STT: 165
    • Nguyên thể: outthink
    • Quá khứ: outthought
    • Quá khứ phân từ : outthought
    • Nghĩa : suy nghĩ nhanh hơn
  • STT: 166
    • Nguyên thể: outthrow
    • Quá khứ: outthrew
    • Quá khứ phân từ : outthrown
    • Nghĩa : ném nhanh hơn
  • STT: 167
    • Nguyên thể: outwrite
    • Quá khứ: outwrote
    • Quá khứ phân từ : outwritten
    • Nghĩa : viết nhanh hơn
  • STT: 168
    • Nguyên thể: overbid
    • Quá khứ: overbid
    • Quá khứ phân từ : overbid
    • Nghĩa : trả giá/bỏ thầu cao hơn
  • STT: 169
    • Nguyên thể: overbreed
    • Quá khứ: overbred
    • Quá khứ phân từ : overbred
    • Nghĩa : nuôi quá nhiều
  • STT: 170
    • Nguyên thể: overbuild
    • Quá khứ: overbuilt
    • Quá khứ phân từ : overbuilt
    • Nghĩa : xây quá nhiều
  • STT: 171
    • Nguyên thể: overbuy
    • Quá khứ: overbought
    • Quá khứ phân từ : overbought
    • Nghĩa : mua quá nhiều
  • STT: 172
    • Nguyên thể: overcome
    • Quá khứ: overcame
    • Quá khứ phân từ : overcome
    • Nghĩa : khắc phục
  • STT: 173
    • Nguyên thể: overdo
    • Quá khứ: overdid
    • Quá khứ phân từ : overdone
    • Nghĩa : dùng quá mức, làm quá
  • STT: 174
    • Nguyên thể: overdraw
    • Quá khứ: overdrew
    • Quá khứ phân từ : overdrawn
    • Nghĩa : rút quá số tiền, phóng đại
  • STT: 175
    • Nguyên thể: overdrink
    • Quá khứ: overdrank
    • Quá khứ phân từ : overdrunk
    • Nghĩa : uống quá nhiều
  • STT: 176
    • Nguyên thể: overeat
    • Quá khứ: overate
    • Quá khứ phân từ : overeaten
    • Nghĩa : ăn quá nhiều
  • STT: 177
    • Nguyên thể: overfeed
    • Quá khứ: overfed
    • Quá khứ phân từ : overfed
    • Nghĩa : cho ăn quá mức
  • STT: 178
    • Nguyên thể: overfly
    • Quá khứ: overflew
    • Quá khứ phân từ : overflown
    • Nghĩa : bay qua
  • STT: 179
    • Nguyên thể: overhang
    • Quá khứ: overhung
    • Quá khứ phân từ : overhung
    • Nghĩa : nhô lên trên, treo lơ lửng
  • STT: 180
    • Nguyên thể: overhear
    • Quá khứ: overheard
    • Quá khứ phân từ : overheard
    • Nghĩa : nghe trộm
  • STT: 181
    • Nguyên thể: overlay
    • Quá khứ: overlaid
    • Quá khứ phân từ : overlaid
    • Nghĩa : phủ lên
  • STT: 182
    • Nguyên thể: overpay
    • Quá khứ: overpaid
    • Quá khứ phân từ : overpaid
    • Nghĩa : trả quá tiền
  • STT: 183
    • Nguyên thể: override
    • Quá khứ: overrode
    • Quá khứ phân từ : overridden
    • Nghĩa : lạm quyền
  • STT: 184
    • Nguyên thể: overrun
    • Quá khứ: overran
    • Quá khứ phân từ : overrun
    • Nghĩa : tràn ngập
  • STT: 185
    • Nguyên thể: oversee
    • Quá khứ: oversaw
    • Quá khứ phân từ : overseen
    • Nghĩa : trông nom
  • STT: 186
    • Nguyên thể: oversell
    • Quá khứ: oversold
    • Quá khứ phân từ : oversold
    • Nghĩa : bán quá mức
  • STT: 187
    • Nguyên thể: oversew
    • Quá khứ: oversewed
    • Quá khứ phân từ : oversewn/oversewed
    • Nghĩa : may nối vắt
  • STT: 188
    • Nguyên thể: overshoot
    • Quá khứ: overshot
    • Quá khứ phân từ : overshot
    • Nghĩa : đi quá đích
  • STT: 189
    • Nguyên thể: oversleep
    • Quá khứ: overslept
    • Quá khứ phân từ : overslept
    • Nghĩa : ngủ quên
  • STT: 190
    • Nguyên thể: overspeak
    • Quá khứ: overspoke
    • Quá khứ phân từ : overspoken
    • Nghĩa : Nói quá nhiều, nói lấn át
  • STT: 191
    • Nguyên thể: overspend
    • Quá khứ: overspent
    • Quá khứ phân từ : overspent
    • Nghĩa : tiêu quá lố
  • STT: 192
    • Nguyên thể: overspill
    • Quá khứ: overspilled/overspilt
    • Quá khứ phân từ : overspilled/overspilt
    • Nghĩa : đổ, làm tràn
  • STT: 193
    • Nguyên thể: overtake
    • Quá khứ: overtook
    • Quá khứ phân từ : overtaken
    • Nghĩa : đuổi bắt kịp
  • STT: 194
    • Nguyên thể: overthink
    • Quá khứ: overthought
    • Quá khứ phân từ : overthought
    • Nghĩa : tính trước nhiều quá
  • STT: 195
    • Nguyên thể: overthrow
    • Quá khứ: overthrew
    • Quá khứ phân từ : overthrown
    • Nghĩa : lật đổ
  • STT: 196
    • Nguyên thể: overwind
    • Quá khứ: overwound
    • Quá khứ phân từ : overwound
    • Nghĩa : lên dây (đồng hồ) quá chặt
  • STT: 197
    • Nguyên thể: overwrite
    • Quá khứ: overwrote
    • Quá khứ phân từ : overwritten
    • Nghĩa : viết dài quá, viết đè lên
  • STT: 198
    • Nguyên thể: partake
    • Quá khứ: partook
    • Quá khứ phân từ : partaken
    • Nghĩa : tham gia, dự phần
  • STT: 199
    • Nguyên thể: pay
    • Quá khứ: paid
    • Quá khứ phân từ : paid
    • Nghĩa : trả (tiền)
  • STT: 200
    • Nguyên thể: plead
    • Quá khứ: pleaded/pled
    • Quá khứ phân từ : pleaded/pled
    • Nghĩa : bào chữa, biện hộ
  • STT: 201
    • Nguyên thể: prebuild
    • Quá khứ: prebuilt
    • Quá khứ phân từ : prebuilt
    • Nghĩa : làm nhà tiền chế
  • STT: 202
    • Nguyên thể: predo
    • Quá khứ: predid
    • Quá khứ phân từ : predone
    • Nghĩa : làm trước
  • STT: 203
    • Nguyên thể: premake
    • Quá khứ: premade
    • Quá khứ phân từ : premade
    • Nghĩa : làm trước
  • STT: 204
    • Nguyên thể: prepay
    • Quá khứ: prepaid
    • Quá khứ phân từ : prepaid
    • Nghĩa : trả trước
  • STT: 205
    • Nguyên thể: presell
    • Quá khứ: presold
    • Quá khứ phân từ : presold
    • Nghĩa : bán trước thời gian rao báo
  • STT: 206
    • Nguyên thể: preset
    • Quá khứ: preset
    • Quá khứ phân từ : preset
    • Nghĩa : thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
  • STT: 207
    • Nguyên thể: preshrink
    • Quá khứ: preshrank
    • Quá khứ phân từ : preshrunk
    • Nghĩa : ngâm cho vải co trước khi may
  • STT: 208
    • Nguyên thể: proofread
    • Quá khứ: proofread
    • Quá khứ phân từ : proofread
    • Nghĩa : Đọc bản thảo trước khi in
  • STT: 209
    • Nguyên thể: prove
    • Quá khứ: proved
    • Quá khứ phân từ : proven/proved
    • Nghĩa : chứng minh
  • STT: 210
    • Nguyên thể: put
    • Quá khứ: put
    • Quá khứ phân từ : put
    • Nghĩa : đặt, để
  • STT: 211
    • Nguyên thể: quick-freeze
    • Quá khứ: quick-froze
    • Quá khứ phân từ : quick-frozen
    • Nghĩa : kết đông nhanh
  • STT: 212
    • Nguyên thể: quit
    • Quá khứ: quit/quitted 
    • Quá khứ phân từ : quit/quitted
    • Nghĩa : bỏ
  • STT: 213
    • Nguyên thể: read
    • Quá khứ: read 
    • Quá khứ phân từ : read
    • Nghĩa : đọc
  • STT: 214
    • Nguyên thể: reawake
    • Quá khứ: reawoke
    • Quá khứ phân từ : reawaken
    • Nghĩa : đánh thức 1 lần nữa
  • STT: 215
    • Nguyên thể: rebid
    • Quá khứ: rebid
    • Quá khứ phân từ : rebid
    • Nghĩa : trả giá, bỏ thầu
  • STT: 216
    • Nguyên thể: rebind
    • Quá khứ: rebound
    • Quá khứ phân từ : rebound
    • Nghĩa : buộc lại, đóng lại
  • STT: 217
    • Nguyên thể: rebroadcast
    • Quá khứ: rebroadcastrebroadcasted
    • Quá khứ phân từ : rebroadcastrebroadcasted
    • Nghĩa : cự tuyệt, khước từ
  • STT: 218
    • Nguyên thể: rebuild
    • Quá khứ: rebuilt
    • Quá khứ phân từ : rebuilt
    • Nghĩa : xây dựng lại
  • STT: 219
    • Nguyên thể: recast
    • Quá khứ: recast
    • Quá khứ phân từ : recast
    • Nghĩa : đúc lại
  • STT: 220
    • Nguyên thể: recut
    • Quá khứ: recut
    • Quá khứ phân từ : recut
    • Nghĩa : cắt lại, băm)
  • STT: 221
    • Nguyên thể: redeal
    • Quá khứ: redealt
    • Quá khứ phân từ : redealt
    • Nghĩa : phát bài lại
  • STT: 222
    • Nguyên thể: redo
    • Quá khứ: redid
    • Quá khứ phân từ : redone
    • Nghĩa : làm lại
  • STT: 223
    • Nguyên thể: redraw
    • Quá khứ: redrew
    • Quá khứ phân từ : redrawn
    • Nghĩa : kéo ngược lại
  • STT: 224
    • Nguyên thể: refit
    • Quá khứ: refitted/refit 
    • Quá khứ phân từ : refitted/refit
    • Nghĩa : luồn, xỏ
  • STT: 225
    • Nguyên thể: regrind
    • Quá khứ: reground
    • Quá khứ phân từ : reground
    • Nghĩa : mài sắc lại
  • STT: 226
    • Nguyên thể: regrow
    • Quá khứ: regrew
    • Quá khứ phân từ : regrown
    • Nghĩa : trồng lại
  • STT: 227
    • Nguyên thể: rehang
    • Quá khứ: rehung
    • Quá khứ phân từ : rehung
    • Nghĩa : treo lại
  • STT: 228
    • Nguyên thể: rehear
    • Quá khứ: reheard
    • Quá khứ phân từ : reheard
    • Nghĩa : nghe trình bày lại 
  • STT: 229
    • Nguyên thể: reknit
    • Quá khứ: reknitted/reknit
    • Quá khứ phân từ : reknitted/reknit
    • Nghĩa : đan lại
  • STT: 230
    • Nguyên thể: relay
    • Quá khứ: relaid
    • Quá khứ phân từ : relaid
    • Nghĩa : đặt lại
  • STT: 231
    • Nguyên thể: relay 
    • Quá khứ: relayed
    • Quá khứ phân từ : relayed
    • Nghĩa : truyền âm lại
  • STT: 232
    • Nguyên thể: relearn
    • Quá khứ: relearned/relearnt
    • Quá khứ phân từ : relearned/relearnt 
    • Nghĩa : học lại
  • STT: 233
    • Nguyên thể: relight
    • Quá khứ: relit/relighted
    • Quá khứ phân từ : relit/relighted
    • Nghĩa : thắp sáng lại
  • STT: 234
    • Nguyên thể: remake
    • Quá khứ: remade
    • Quá khứ phân từ : remade
    • Nghĩa : làm lại, chế tạo lại
  • STT: 235
    • Nguyên thể: rend
    • Quá khứ: rent
    • Quá khứ phân từ : rent
    • Nghĩa : toạc ra, xé
  • STT: 236
    • Nguyên thể: repay
    • Quá khứ: repaid
    • Quá khứ phân từ : repaid
    • Nghĩa : hoàn tiền lại
  • STT: 237
    • Nguyên thể: reread
    • Quá khứ: reread
    • Quá khứ phân từ : reread
    • Nghĩa : đọc lại
  • STT: 238
    • Nguyên thể: rerun
    • Quá khứ: reran
    • Quá khứ phân từ : rerun
    • Nghĩa : chiếu lại, phát lại
  • STT: 239
    • Nguyên thể: resell
    • Quá khứ: resold
    • Quá khứ phân từ : resold
    • Nghĩa : bán lại
  • STT: 240
    • Nguyên thể: resend
    • Quá khứ: resent
    • Quá khứ phân từ : resent
    • Nghĩa : gửi lại
  • STT: 241
    • Nguyên thể: reset
    • Quá khứ: reset
    • Quá khứ phân từ : reset
    • Nghĩa : đặt lại, lắp lại
  • STT: 242
    • Nguyên thể: resew
    • Quá khứ: resewed
    • Quá khứ phân từ : resewn/resewed
    • Nghĩa : may/khâu lại
  • STT: 243
    • Nguyên thể: retake
    • Quá khứ: retook
    • Quá khứ phân từ : retaken
    • Nghĩa : chiếm lại,tái chiếm
  • STT: 244
    • Nguyên thể: reteach
    • Quá khứ: retaught
    • Quá khứ phân từ : retaught
    • Nghĩa : dạy lại
  • STT: 245
    • Nguyên thể: retear
    • Quá khứ: retore
    • Quá khứ phân từ : retorn
    • Nghĩa : khóc lại
  • STT: 246
    • Nguyên thể: retell
    • Quá khứ: retold
    • Quá khứ phân từ : retold
    • Nghĩa : kể lại
  • STT: 247
    • Nguyên thể: rethink
    • Quá khứ: rethought
    • Quá khứ phân từ : rethought
    • Nghĩa : suy tính lại
  • STT: 248
    • Nguyên thể: retread
    • Quá khứ: retread
    • Quá khứ phân từ : retread
    • Nghĩa : lại giẫm/đạp lên
  • STT: 249
    • Nguyên thể: retrofit
    • Quá khứ: retrofitted/retrofit 
    • Quá khứ phân từ : retrofitted/retrofit
    • Nghĩa : trang bị thêm những bộ phận mới
  • STT: 250
    • Nguyên thể: rewake
    • Quá khứ: rewoke/rewaked
    • Quá khứ phân từ : rewaken/rewaked 
    • Nghĩa : đánh thức lại
  • STT: 251
    • Nguyên thể: rewear
    • Quá khứ: rewore
    • Quá khứ phân từ : reworn
    • Nghĩa : mặc lại
  • STT: 252
    • Nguyên thể: reweave
    • Quá khứ: rewove/reweaved
    • Quá khứ phân từ : rewoven/reweaved
    • Nghĩa : dệt lại
  • STT: 253
    • Nguyên thể: rewed
    • Quá khứ: rewed/rewedded
    • Quá khứ phân từ : rewed/rewedded
    • Nghĩa : kết hôn lại
  • STT: 254
    • Nguyên thể: rewet
    • Quá khứ: rewet/rewetted
    • Quá khứ phân từ : rewet/rewetted
    • Nghĩa : làm ướt lại
  • STT: 255
    • Nguyên thể: rewin
    • Quá khứ: rewon
    • Quá khứ phân từ : rewon
    • Nghĩa : thắng lại
  • STT: 256
    • Nguyên thể: rewind
    • Quá khứ: rewound
    • Quá khứ phân từ : rewound
    • Nghĩa : cuốn lại, lên dây lại
  • STT: 257
    • Nguyên thể: rewrite
    • Quá khứ: rewrote
    • Quá khứ phân từ : rewritten
    • Nghĩa : viết lại
  • STT: 258
    • Nguyên thể: rid
    • Quá khứ: rid
    • Quá khứ phân từ : rid
    • Nghĩa : giải thoát
  • STT: 259
    • Nguyên thể: ride
    • Quá khứ: rode
    • Quá khứ phân từ : ridden
    • Nghĩa : cưỡi
  • STT: 260
    • Nguyên thể: ring
    • Quá khứ: rang
    • Quá khứ phân từ : rung
    • Nghĩa : rung chuông
  • STT: 261
    • Nguyên thể: rise
    • Quá khứ: rose
    • Quá khứ phân từ : risen
    • Nghĩa : đứng dậy, mọc
  • STT: 262
    • Nguyên thể: roughcast
    • Quá khứ: roughcast
    • Quá khứ phân từ : roughcast
    • Nghĩa : tạo hình phỏng chừng 
  • STT: 263
    • Nguyên thể: run
    • Quá khứ: ran
    • Quá khứ phân từ : run
    • Nghĩa : chạy
  • STT: 264
    • Nguyên thể: sand-cast
    • Quá khứ: sand-cast
    • Quá khứ phân từ : sand-cast
    • Nghĩa : đúc bằng khuôn cát
  • STT: 265
    • Nguyên thể: saw
    • Quá khứ: sawed
    • Quá khứ phân từ : sawn
    • Nghĩa : cưa
  • STT: 266
    • Nguyên thể: say
    • Quá khứ: said
    • Quá khứ phân từ : said
    • Nghĩa : nói
  • STT: 267
    • Nguyên thể: see
    • Quá khứ: saw
    • Quá khứ phân từ : seen
    • Nghĩa : nhìn thấy
  • STT: 268
    • Nguyên thể: seek
    • Quá khứ: sought
    • Quá khứ phân từ : sought
    • Nghĩa : tìm kiếm
  • STT: 269
    • Nguyên thể: sell
    • Quá khứ: sold
    • Quá khứ phân từ : sold
    • Nghĩa : bán
  • STT: 270
    • Nguyên thể: send
    • Quá khứ: sent
    • Quá khứ phân từ : sent
    • Nghĩa : gửi
  • STT: 271
    • Nguyên thể: set
    • Quá khứ: set
    • Quá khứ phân từ : set
    • Nghĩa : đặt, thiết lập
  • STT: 272
    • Nguyên thể: sew
    • Quá khứ: sewed
    • Quá khứ phân từ : sewn/sewed
    • Nghĩa : may
  • STT: 273
    • Nguyên thể: shake
    • Quá khứ: shook
    • Quá khứ phân từ : shaken
    • Nghĩa : lay, lắc
  • STT: 274
    • Nguyên thể: shave
    • Quá khứ: shaved
    • Quá khứ phân từ : shaved/shaven
    • Nghĩa : cạo (râu, mặt)
  • STT: 275
    • Nguyên thể: shear
    • Quá khứ: sheared
    • Quá khứ phân từ : shorn
    • Nghĩa : xén lông (cừu)
  • STT: 276
    • Nguyên thể: shed
    • Quá khứ: shed
    • Quá khứ phân từ : shed
    • Nghĩa : rơi, rụng
  • STT: 277
    • Nguyên thể: shine
    • Quá khứ: shone
    • Quá khứ phân từ : shone
    • Nghĩa : chiếu sáng
  • STT: 278
    • Nguyên thể: shit
    • Quá khứ: shit/shat/shitted
    • Quá khứ phân từ : shit/shat/shitted
    • Nghĩa : suộc khuộng đi đại tiện
  • STT: 279
    • Nguyên thể: shoot
    • Quá khứ: shot
    • Quá khứ phân từ : shot
    • Nghĩa : bắn
  • STT: 280
    • Nguyên thể: show
    • Quá khứ: showed
    • Quá khứ phân từ : shown/showed
    • Nghĩa : cho xem
  • STT: 281
    • Nguyên thể: shrink
    • Quá khứ: shrank
    • Quá khứ phân từ : shrunk
    • Nghĩa : co rút
  • STT: 282
    • Nguyên thể: shut
    • Quá khứ: shut
    • Quá khứ phân từ : shut
    • Nghĩa : đóng lại
  • STT: 283
    • Nguyên thể: sight-read
    • Quá khứ: sight-read
    • Quá khứ phân từ : sight-read
    • Nghĩa : chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước
  • STT: 284
    • Nguyên thể: sing
    • Quá khứ: sang
    • Quá khứ phân từ : sung
    • Nghĩa : ca hát
  • STT: 285
    • Nguyên thể: sink
    • Quá khứ: sank
    • Quá khứ phân từ : sunk
    • Nghĩa : chìm, lặn
  • STT: 286
    • Nguyên thể: sit
    • Quá khứ: sat
    • Quá khứ phân từ : sat
    • Nghĩa : ngồi
  • STT: 287
    • Nguyên thể: slay
    • Quá khứ: slew
    • Quá khứ phân từ : slain
    • Nghĩa : sát hại, giết hại
  • STT: 288
    • Nguyên thể: sleep
    • Quá khứ: slept
    • Quá khứ phân từ : slept
    • Nghĩa : ngủ
  • STT: 289
    • Nguyên thể: slide
    • Quá khứ: slid
    • Quá khứ phân từ : slid
    • Nghĩa : trượt, lướt
  • STT: 290
    • Nguyên thể: sling
    • Quá khứ: slung
    • Quá khứ phân từ : slung
    • Nghĩa : ném mạnh
  • STT: 291
    • Nguyên thể: slink
    • Quá khứ: slunk
    • Quá khứ phân từ : slunk
    • Nghĩa : lẻn đi
  • STT: 292
    • Nguyên thể: slit
    • Quá khứ: slit
    • Quá khứ phân từ : slit
    • Nghĩa : rạch, khứa
  • STT: 293
    • Nguyên thể: smell
    • Quá khứ: smelt
    • Quá khứ phân từ : smelt
    • Nghĩa : ngửi
  • STT: 294
    • Nguyên thể: smite
    • Quá khứ: smote
    • Quá khứ phân từ : smitten
    • Nghĩa : đập mạnh
  • STT: 295
    • Nguyên thể: sneak
    • Quá khứ: sneaked/snuck
    • Quá khứ phân từ : sneaked/snuck
    • Nghĩa : trốn, lén
  • STT: 296
    • Nguyên thể: speak
    • Quá khứ: spoke
    • Quá khứ phân từ : spoken
    • Nghĩa : nói
  • STT: 298
    • Nguyên thể: speed
    • Quá khứ: sped/speeded
    • Quá khứ phân từ : sped/speeded
    • Nghĩa : chạy vụt
  • STT: 299
    • Nguyên thể: spell
    • Quá khứ: spelt/spelled
    • Quá khứ phân từ : spelt/spelled
    • Nghĩa : đánh vần
  • STT: 300
    • Nguyên thể: spend
    • Quá khứ: spent
    • Quá khứ phân từ : spent
    • Nghĩa : tiêu xài
  • STT: 301
    • Nguyên thể: spill
    • Quá khứ: spilt/spilled
    • Quá khứ phân từ : spilt/spilled
    • Nghĩa : tràn, đổ ra
  • STT: 302
    • Nguyên thể: spin
    • Quá khứ: spun/span
    • Quá khứ phân từ : spun
    • Nghĩa : quay sợi
  • STT: 303
    • Nguyên thể: spoil
    • Quá khứ: spoilt/spoiled
    • Quá khứ phân từ : spoilt/spoiled
    • Nghĩa : làm hỏng
  • STT: 304
    • Nguyên thể: spread
    • Quá khứ: spread
    • Quá khứ phân từ : spread
    • Nghĩa : lan truyền
  • STT: 305
    • Nguyên thể: stand
    • Quá khứ: stood
    • Quá khứ phân từ : stood
    • Nghĩa : đứng
  • STT: 305
    • Nguyên thể: steal
    • Quá khứ: stole
    • Quá khứ phân từ : stolen
    • Nghĩa : đánh cắp
  • STT: 306
    • Nguyên thể: stick
    • Quá khứ: stuck
    • Quá khứ phân từ : stuck
    • Nghĩa : ghim vào, đính
  • STT: 307
    • Nguyên thể: sting
    • Quá khứ: stung
    • Quá khứ phân từ : stung
    • Nghĩa : châm, chích, đốt
  • STT: 308
    • Nguyên thể: stink
    • Quá khứ: stunk/stank
    • Quá khứ phân từ : stunk
    • Nghĩa : bốc mùi hôi
  • STT: 309
    • Nguyên thể: stride
    • Quá khứ: strode
    • Quá khứ phân từ : stridden
    • Nghĩa : bước sải
  • STT: 310
    • Nguyên thể: strike
    • Quá khứ: struck
    • Quá khứ phân từ : struck
    • Nghĩa : đánh đập
  • STT: 311
    • Nguyên thể: string
    • Quá khứ: strung
    • Quá khứ phân từ : strung
    • Nghĩa : gắn dây vào
  • STT: 312
    • Nguyên thể: sunburn
    • Quá khứ: sunburned/sunburnt 
    • Quá khứ phân từ : sunburned/sunburnt
    • Nghĩa : cháy nắng
  • STT: 313
    • Nguyên thể: swear
    • Quá khứ: swore
    • Quá khứ phân từ : sworn
    • Nghĩa : tuyên thệ
  • STT: 314
    • Nguyên thể: sweat
    • Quá khứ: sweat/sweated
    • Quá khứ phân từ : sweat/sweated 
    • Nghĩa : đổ mồ hôi
  • STT: 315
    • Nguyên thể: sweep
    • Quá khứ: swept
    • Quá khứ phân từ : swept
    • Nghĩa : quét
  • STT: 316
    • Nguyên thể: swell
    • Quá khứ: swelled
    • Quá khứ phân từ : swollen/swelled
    • Nghĩa : phồng, sưng
  • STT: 317
    • Nguyên thể: swim
    • Quá khứ: swam
    • Quá khứ phân từ : swum
    • Nghĩa : bơi lội
  • STT: 318
    • Nguyên thể: swing
    • Quá khứ: swung
    • Quá khứ phân từ : swung
    • Nghĩa : đong đưa
  • STT: 319
    • Nguyên thể: take
    • Quá khứ: took
    • Quá khứ phân từ : taken
    • Nghĩa : cầm, lấy
  • STT: 320
    • Nguyên thể: teach
    • Quá khứ: taught
    • Quá khứ phân từ : taught
    • Nghĩa : dạy, giảng dạy
  • STT: 321
    • Nguyên thể: tear
    • Quá khứ: tore
    • Quá khứ phân từ : torn
    • Nghĩa : xé, rách
  • STT: 322
    • Nguyên thể: telecast
    • Quá khứ: telecast
    • Quá khứ phân từ : telecast
    • Nghĩa : phát đi bằng truyền hình
  • STT: 323
    • Nguyên thể: tell
    • Quá khứ: told
    • Quá khứ phân từ : told
    • Nghĩa : kể, bảo
  • STT: 324
    • Nguyên thể: think
    • Quá khứ: thought
    • Quá khứ phân từ : thought
    • Nghĩa : suy nghĩ
  • STT: 325
    • Nguyên thể: throw
    • Quá khứ: threw
    • Quá khứ phân từ : thrown
    • Nghĩa : ném,, liệng
  • STT: 326
    • Nguyên thể: thrust
    • Quá khứ: thrust
    • Quá khứ phân từ : thrust
    • Nghĩa : thọc, nhấn
  • STT: 327
    • Nguyên thể: tread
    • Quá khứ: trod
    • Quá khứ phân từ : trodden/trod
    • Nghĩa : giẫm, đạp
  • STT: 328
    • Nguyên thể: typewrite
    • Quá khứ: typewrote
    • Quá khứ phân từ : typewritten
    • Nghĩa : đánh máy
  • STT: 329
    • Nguyên thể: unbend
    • Quá khứ: unbent
    • Quá khứ phân từ : unbent
    • Nghĩa : làm thẳng lại
  • STT: 330
    • Nguyên thể: unbind
    • Quá khứ: unbound
    • Quá khứ phân từ : unbound
    • Nghĩa : mở, tháo ra
  • STT: 331
    • Nguyên thể: unclothe
    • Quá khứ: unclothed/unclad 
    • Quá khứ phân từ : unclothed/unclad
    • Nghĩa : cởi áo, lột trần
  • STT: 332
    • Nguyên thể: undercut
    • Quá khứ: undercut
    • Quá khứ phân từ : undercut
    • Nghĩa : ra giá rẻ hơn
  • STT: 333
    • Nguyên thể: underfeed
    • Quá khứ: underfed
    • Quá khứ phân từ : underfed
    • Nghĩa : cho ăn đói, thiếu ăn
  • STT: 334
    • Nguyên thể: undergo
    • Quá khứ: underwent
    • Quá khứ phân từ : undergone
    • Nghĩa : kinh qua
  • STT: 335
    • Nguyên thể: underlie
    • Quá khứ: underlay
    • Quá khứ phân từ : underlain
    • Nghĩa : nằm dưới
  • STT: 336
    • Nguyên thể: understand
    • Quá khứ: understood
    • Quá khứ phân từ : understood
    • Nghĩa : hiểu
  • STT: 337
    • Nguyên thể: undertake
    • Quá khứ: undertook
    • Quá khứ phân từ : undertaken
    • Nghĩa : đảm nhận
  • STT: 338
    • Nguyên thể: underwrite
    • Quá khứ: underwrote
    • Quá khứ phân từ : underwritten
    • Nghĩa : bảo hiểm
  • STT: 339
    • Nguyên thể: undo
    • Quá khứ: undid
    • Quá khứ phân từ : undone
    • Nghĩa : tháo ra
  • STT: 340
    • Nguyên thể: unfreeze
    • Quá khứ: unfroze
    • Quá khứ phân từ : unfrozen
    • Nghĩa : làm tan đông
  • STT: 341
    • Nguyên thể: unhang
    • Quá khứ: unhung
    • Quá khứ phân từ : unhung
    • Nghĩa : hạ xuống, bỏ xuống
  • STT: 342
    • Nguyên thể: unhide
    • Quá khứ: unhid
    • Quá khứ phân từ : unhidden
    • Nghĩa : hiển thị, không ẩn
  • STT: 343
    • Nguyên thể: unlearn
    • Quá khứ: unlearned/unlearnt 
    • Quá khứ phân từ : unlearned/unlearnt
    • Nghĩa : gạt bỏ, quên
  • STT: 344
    • Nguyên thể: unspin
    • Quá khứ: unspun
    • Quá khứ phân từ : unspun
    • Nghĩa : quay ngược
  • STT: 345
    • Nguyên thể: unwind
    • Quá khứ: unwound
    • Quá khứ phân từ : unwound
    • Nghĩa : tháo ra
  • STT: 346
    • Nguyên thể: uphold
    • Quá khứ: upheld
    • Quá khứ phân từ : upheld
    • Nghĩa : ủng hộ
  • STT: 347
    • Nguyên thể: upset
    • Quá khứ: upset
    • Quá khứ phân từ : upset
    • Nghĩa : đánh đổ, lật đổ
  • STT: 348
    • Nguyên thể: wake
    • Quá khứ: woke/waked
    • Quá khứ phân từ : woken/waked
    • Nghĩa : thức giấc
  • STT: 349
    • Nguyên thể: wear
    • Quá khứ: wore
    • Quá khứ phân từ : worn
    • Nghĩa : mặc
  • STT: 350
    • Nguyên thể: wed
    • Quá khứ: wed/wedded
    • Quá khứ phân từ : wed/wedded
    • Nghĩa : kết hôn
  • STT: 351
    • Nguyên thể: weep
    • Quá khứ: wept
    • Quá khứ phân từ : wept
    • Nghĩa : khóc
  • STT: 352
    • Nguyên thể: wet
    • Quá khứ: wet/wetted
    • Quá khứ phân từ : wet/wetted
    • Nghĩa : làm ướt
  • STT: 353
    • Nguyên thể: win
    • Quá khứ: won
    • Quá khứ phân từ : won
    • Nghĩa : thắng, chiến thắng
  • STT: 354
    • Nguyên thể: wind
    • Quá khứ: wound
    • Quá khứ phân từ : wound
    • Nghĩa : quấn
  • STT: 355
    • Nguyên thể: withdraw
    • Quá khứ: withdrew
    • Quá khứ phân từ : withdrawn
    • Nghĩa : rút lui
  • STT: 356
    • Nguyên thể: withhold
    • Quá khứ: withheld
    • Quá khứ phân từ : withheld
    • Nghĩa : từ khước
  • STT: 357
    • Nguyên thể: withstand
    • Quá khứ: withstood
    • Quá khứ phân từ : withstood
    • Nghĩa : cầm cự
  • STT: 358
    • Nguyên thể: work
    • Quá khứ: worked
    • Quá khứ phân từ : worked
    • Nghĩa : rèn, nhào nặn đất
  • STT: 359
    • Nguyên thể: wring
    • Quá khứ: wrung
    • Quá khứ phân từ : wrung
    • Nghĩa : vặn, siết chặt
  • STT: 360
    • Nguyên thể: write
    • Quá khứ: wrote
    • Quá khứ phân từ : written
    • Nghĩa : viết

Bảng động từ bất quy tắc không thay đổi ở các dạng

Những động từ bất quy tắc không thay đổi ở cả cột 2 và cột 3 có thể kể đến như:

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từLoại từ
1CostCostCostƯớc tính giá phải trả
2FitFit, fittedFit, fittedVừa vặn
3HitHitHitĐánh ai/vật gì
4HurtHurtHurtLàm ai đau, khiến ai bị thương
5LetLetLetĐể, cho phép
6PutPutPutĐặt, để, cho vào
7QuitQuit, quittedQuit, quittedBỏ, ngừng
8RidRidRidTống khứ
9SetSetSetĐặt, để
10ShedShedShedRụng, tung ra, trào
11SplitSplitSplitChia, tách
12SpreadSpreadSpreadTruyền đi, lan đi
13ThrustThrustThrustXô mạnh, đẩy mạnh
14UpsetUpsetUpsetLàm buồn, làm thất vọng

Các động từ bất quy tắc nâng cao

Dù không thông dụng như các bảng động từ bất quy tắc bên trên, nhưng tùy trường hợp, lĩnh vực hoặc ngành nghề nhất định, bạn có thể cần phải sử dụng những động từ sau:

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từLoại từ
1BustBust, bustedBust, bustedĐập vỡ, ập vào bắt giữ
2ClingClungClungBám chặt vào
3FleeFledFledChạy thoát
4FlingFlungFlungNém, chạy vụt
5ForeseeForesawForeseenNhìn thấy trước
6ForetellForetoldForetoldĐoán trước
7ForsakeForsookForsakenBỏ rơi, từ bỏ
8LeapLeaptLeapedNhảy
9MowMowedMowed, mownCắt, gặt
10OverdrawOverdrewOverdrawnQuá mức, cường đại
11OverhearOverheardOverheardNghe lỏm
12OverseeOversawOverseenGiám sát
13OvertakeOvertookOvertakenBắt kịp
14ShrinkShrankShrunkTeo lại làm teo lại
15SowSowedSowed, sownGieo rắc, gây mầm
16SpitSpatSpatKhạc nhổ nước bọt
17SpringSprangSprungBật dậy, nhảy xổ vào
18StinkStunkStunkBốc mùi hôi
19StrideStrodeStriddenĐi dài bước
20StringStrungStrungBuộc, treo bằng dây
21SweepSweptSweptQuét
22SwellSwelledSwollenSưng, phồng lên
23TreadTrodTroddenĐi lang thang
24UndertakeUndertookUndertakenĐảm nhận, đảm trách
25WeepWeptWeptNhỏ nước mắt
26WindWoundWoundĐánh hơi, uốn khúc, hổn hển
27WithholdWithheldWithheldTừ chối (cho cái gì đó)
28WithstandWithstoodWithstoodChống lại

Bí quyết học bảng động từ bất quy tắc hiệu quả

Học bảng động từ bất quy tắc theo các nhóm

Thay vì học thuộc lòng theo cả bảng động từ bất quy tắc, để dễ nhớ hơn, bạn cũng có thể phân chia các động từ này thành những nhóm khác nhau. 

Ví dụ:

  • Nhóm các động từ không thay đổi ở cả 3 dạng: bet,  burst,  cast, cost,  cut, fit, hit,  hurt, let, put, quit,  set, shut, split, spread;
  • Nhóm động từ có dạng nguyên thể và quá khứ phân từ giống nhau: become,  come, run;
  • Nhóm động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau: built, lend, send, spend;

Học bảng động từ bất quy tắc với flashcard

Đây là một cách học từ vựng hiệu quả được rất nhiều người áp dụng, bạn có thể mang nó đi học mọi lúc mọi nơi.

Hãy ghi dạng nguyên thể cho từ ở một mặt, mặt còn lại là dạng quá khứ và quá khứ hoàn thành và tự học theo flashcard. Lặp đi lặp lại nhiều lần chính là cách giúp nhớ được từ. Bạn cũng nên ghi cả cách phát âm của từ, mỗi lần học đến từ nào hãy đặt câu và đọc to lên nhé! Với cách học này, mỗi ngày đặt cho mình mục tiêu học 5-10 từ, thì nắm được bảng động từ bất quy tắc không phải là một điều quá xa vời.

Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát

Học tiếng Anh qua bài hát vốn không phải điều gì xa lạ. Và cũng có rất nhiều các bài hát giúp ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh tự nhiên và nhớ lâu hơn. 

So với các từ đơn lẻ thì bộ não chúng ta tiếp thu giai điệu của bài hát nhanh và dễ hơn nhiều. Các bài hát sẽ giúp liên kết giai điệu dễ nhớ với những từ, nội dung cần học. Bạn sẽ bất ngờ về khả năng học tập của bản thân khi học với âm nhạc đấy!

Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online

Hiện nay có rất nhiều các phần mềm học từ vựng tiếng Anh và được đánh giá cao. English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã sử dụng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách dùng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Bên cạnh đó các game học từ cũng là một cách ôn luyện hiệu quả.

4. Kết luận

Trên đây là toàn bộ 360 động từ bất quy tắc đầy đủ và chi tiết nhất. Theo đó là các phương pháp ghi nhớ nội dung bảng này nhanh và dễ hiểu nhất. Đừng quên thực hành và áp dụng các động từ này vào các bài kiểm tra, các bài luyện tập và trong cả văn nói nhé.