Trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 theo sách giáo khoa mới
Chương trình giáo dục phổ thông cùng bộ sách giáo khoa mới với lượng kiến thức mới, đa dạng có thể khiến học sinh cảm thấy quá tải. Đặc biệt với các em học sinh lớp 5 chuẩn bị lên lớp 6, các em phải xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi bước vào ngưỡng cửa trường Trung học cơ sở.
Nếu lo lắng về vốn kiến thức của con/ trò, phụ huynh và giáo viên có thể lưu lại bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 trong bài viết này. Tại đây sẽ có những ví dụ đơn giản, dễ hiểu, giúp con học hiệu quả và sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 xoay quanh những chủ đề gần gũi và quen thuộc
1. Tổng quan chương trình học tiếng Anh lớp 5
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố bộ sách giáo khoa tiếng Anh cho học sinh lớp 5 mới nhất sẽ bao gồm hai tập sách.
Cụ thể, tập sách tiếng Anh một sẽ được giảng dạy và học tập trong học kỳ I, bao gồm 2 chủ đề chính là “Me and my friends” và “Me and my school”.
Còn tập Hai sẽ được ứng dụng trong học kỳ II, cũng gồm 2 chủ đề là “My and my family” và “Me and the world around”.
Mỗi chủ đề sẽ được chia ra làm 5 bài học nhỏ với bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 tương thích với chủ đề để giúp học sinh dễ tiếp thu bài và ghi nhớ lâu hơn.
2. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 học kỳ 1
2.1. Unit 1: What’s your address?
Trong giao tiếp với một người bạn mới, con không chỉ được hỏi về tên, tuổi mà còn sẽ được hỏi về nơi ở.
Vậy hãy cùng QTeens làm quen với từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 của chủ đề “nơi ở” nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, th ị xã |
“What’s your address?” là câu hỏi thông dụng khi trò chuyện với một người mới quen
Câu ví dụ:
Trong chủ đề này, con có thể làm quen với những cách hỏi về địa chỉ, nơi ở khác nhau bằng những ví dụ dưới đây:
- Câu tiếng Anh: What’s your address?– My address is 312 Nguyen Hue street, District 1, Ho Chi Minh City.– It’s 312 Nguyen Hue Street, District 1, Ho Chi Minh City.
- Nghĩa tiếng Việt: Địa chỉ của bạn ở đâu vậy?– Địa chỉ nhà mình là 312 đường Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.– Nó là 312 Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.
- Câu tiếng Anh: Where do you live?– I live at 312 Nguyen Hue street, District 1, Ho Chi Minh City.
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn sống ở đâu thế?– Mình sống ở 312 Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What’s your/ his/ her/ their address?: Địa chỉ của bạn/ anh ấy/ cô ấy/ họ ở đâu?
– Where do you/ they live?: Bạn/ Họ sống ở đâu?
– Where does he/ she/ it live?: Anh ấy/ Cô ấy/ Nó sống ở đâu?
2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?
Để biết người đối diện có dậy sớm giống với mình hay không, con có th ể sử dụng mẫu câu ngữ pháp “How about you?”.
Tìm hiểu xem chủ đề này có những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 nào cần lưu tâm.
- Từ vựng: daily routine (n)
- Phát âm: /ˈdeɪli ruˈtin/
- Nghĩa tiếng Việt: hoạt động hàng ngày
- Từ vựng: get up (v)
- Phát âm: /ɡet ʌp/
- Nghĩa tiếng Việt: thức dậy (rời khỏi giường)
- Từ vựng: wake up (v)
- Phát âm: /weɪk ʌp/
- Nghĩa tiếng Việt: tỉnh giấc (khi mở mắt)
- Từ vựng: brush teeth (v)
- Phát âm: /brʌʃ tiːθ/
- Nghĩa tiếng Việt: đánh răng
- Từ vựng: wash face (v)
- Phát âm: /wɑːʃ feɪs/
- Nghĩa tiếng Việt: rửa mặt
- Từ vựng: do exercise (v)
- Phát âm: /duː ˈek.sɚ.saɪz/
- Nghĩa tiếng Việt: tập thể dục
- Từ vựng: have breakfast (v)
- Phát âm: /hæv ˈbrek.fəst/
- Nghĩa tiếng Việt: ăn sáng
- Từ vựng: cook dinner (v)
- Phát âm: /kʊk ˈdɪn.ɚ/
- Nghĩa tiếng Việt: nấu bữa tối
- Từ vựng: talk with (sb) (v)
- Phát âm: /tɑːk/ /wɪð/
- Nghĩa tiếng Việt: nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
- Từ vựng: look for information (v)
- Phát âm: /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: tìm kiếm thông tin
- Từ vựng: project (n)
- Phát âm: /ˈprɑː.dʒekt/
- Nghĩa tiếng Việt: dự án
- Từ vựng: study with a partner (v)
- Phát âm: /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/
- Nghĩa tiếng Việt: học với bạn cùng nhóm, bàn
- Từ vựng: surf the Internet (v)
- Phát âm: /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/
- Nghĩa tiếng Việt: lướt mạng
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về những hoạt động thường nhật của con
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What time do you wake up in the morning? | Bạn thức dậy vào lúc mấy giờ sáng? |
I always wake up at 6 o’clock in the morning. | Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng. |
What do you usually do in the morning? | Bạn thường làm gì vào buổi sáng? |
I do exercise and have breakfast. | Tôi tập thể dục và ăn sáng. |
What time do you go to school? | Bạn đến trường lúc mấy giờ? |
I go to school at 7. | Tôi đến trường vào lúc 7 giờ. |
What do you do in the afternoon? | Bạn làm gì vào buổi chiều? |
I go out and play badminton with my friends. | Tôi ra ngoài và đánh cầu long với bạn của tôi. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What do you do in the morning/ afternoon/ evening?: Bạn thường làm gì buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối?
– I always/ usually/ often/ sometimes …: Tôi luôn/ thường xuyên/ thỉnh thoảng/ đôi lúc…
2.3. Unit 3: Where did you go on your holiday?
Không chỉ kể về nơi con đã từng đến mà đây còn là chủ đề để con học cách miêu tả cách đến đó và những sự việc đã diễn ra trong chuyến đi đó.
Cùng chúng tôi bỏ túi những từ vựng tiếng Anh lớp 5 về chủ đề thú vị này nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
go on a trip (v) | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip (v) | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday (n) | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town (n) | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city (n) | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
at the seaside (adv) | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
motorbike (n) | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
coach (n) | /koʊʧ/ | xe khách |
railway station (n) | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day (adv) | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về chủ đề du lịch luôn hấp dẫn và thú vị
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Where were you on holiday? | Bạn đã ở đâu trong ngày nghỉ lễ? |
I was at Vung Tau beach. | Tôi đã ở biển Vũng Tàu. |
Where did you go on holiday? | Bạn đã đi đâu trong ngày nghỉ lễ? |
I went to Da Nang. | Tôi đã đến Đà Nẵng. |
How did you get there? | Bạn đến đó bằng gì? |
I got there by plane. | Tôi đến đó bằng máy bay. |
Who did you go with? | Bạn đã đi với ai? |
I went with my classmates. | Tôi đã đi với bạn cùng lớp. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– Where were you on holiday?: Bạn đã ở đâu trong ngày nghỉ lễ?
– Where did you go on holiday?: Bạn đã đi đâu trong ngày nghỉ lễ?
– How did you get there?: Bạn đến đó bằng cách nào?
– I got there by plane/ car/ boat/ train/ bike/ motorbike: Tôi đến đó bằng máy bay/ ô tô / tàu thuỷ / tàu lửa / xe đạp / xe máy.
– Who did you go with?: Bạn đã đến đó với ai?
2.4. Unit 4: Did you go to the party?
Trở lại trường sau 2 ngày nghỉ cuối tuần, con có thể gặp lại bạn bè và hỏi về buổi tiệc sinh nhật diễn ra cuối tuần vừa rồi.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
birthday party (n) | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
festival (n) | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
funfair (n) | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
go for a picnic (v) | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi picnic |
different from (adj) | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun (n) (adj) | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy (v) | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
visit (v) | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
teacher’s day (n) | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek (v) | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends (v) | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
food and drink (n) | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
present (n) | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle (n) | /ˈkændəl/ | cây nến |
fruit juice (n) | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
Unit 4 bàn về chủ đề các buổi tiệc đã từng tham gia
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What did you do on the weekend?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì cuối tuần rồi?
- Câu tiếng Anh: I was at home with my family and went out for a while.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ở nhà với gia đình và ra ngoài trong một khoảng thời gian.
- Câu tiếng Anh: Did you go to Ngan’s birthday party on Saturday?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có đến sinh nhật của Ngân vào thứ 7 không?
- Câu tiếng Anh: Yes, I did.
- Nghĩa tiếng Việt: Có, tôi có đi.
- Câu tiếng Anh: How was it?
- Nghĩa tiếng Việt: Bữa tiệc như thế nào?
- Câu tiếng Anh: It was amazing.
- Nghĩa tiếng Việt: Nó rất tuyệt vời.
- Câu tiếng Anh: What did you do at the party?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?
- Câu tiếng Anh: We sang birthday songs, ate cake, and played games together.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi đã hát mừng sinh nhật, ăn bánh kem và chơi game cùng nhau.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What did you do on the weekend?: Bạn đã làm gì vào cuối tuần?
– Did you go to the birthday/ wedding/ graduation party?: Bạn có đến bữa tiệc sinh nhật/ đám cưới/ tốt nghiệp không?
– How was it?: Nó đã như thế nào?
– What did you do at the party?: Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?
2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?
Bên cạnh thì quá khứ, học sinh lớp 5 cũng sẽ làm quen với thì tương lai đơn qua các câu giao tiếp về dự định cuối tuần.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
in the countryside (n) | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
by the sea (adv) | baɪ ði si | gần biển |
on the beach (adv) | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
at school (adv) | /æt skul/ | ở trường |
explore the cave (v) | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle (v) | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
tomorrow (n) (adv) | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
sand (n) | /sænd/ | cát |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
take a boat trip (v) | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island (adv) | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
Những hoạt động cuối tuần là chủ đề của Unit 5
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What will you do this weekend? | Bạn sẽ làm gì cuối tuần này? |
I will visit my grandparents. | Tôi sẽ thăm ông bà của tôi. |
Where will you go this weekend? | Bạn sẽ đi đâu cuối tuần này? |
I will go to Quang Nam and explore the caves. | Tôi sẽ đến Quảng Nam và khám phá các hang động. |
Where will you go next Sunday? | Bạn sẽ đi đâu chủ nhật tới? |
I will travel to the countryside. | Tôi sẽ du lịch ở vùng nông thôn. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What will you do this weekend/ Saturday/ Sunday?: Bạn sẽ làm gì cuối tuần/ thứ Bảy/ Chủ nhật này?
– Where will you go this weekend/ Saturday/ Sunday?: Bạn sẽ đi đâu cuối tuần/ thứ Bảy/ Chủ nhật này?
2.6. Unit 6: How many lessons will you have today?
Sau những ngày nghỉ lễ, con có thể quên mất thời khoá biểu của chính mình. Vì thế cũng đừng ngần ngại hỏi bạn bè “Hôm nay mình sẽ học bao nhiêu môn?” bằng tiếng Anh để vừa luyện tập được cách giao tiếp vừa có được thông tin mình cần nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Vẽ |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon (n) | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
break time (n) | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except (adv) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
Tên gọi tiếng Anh của các môn học trên trường
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: How many lessons will we have today?
- Nghĩa tiếng Việt: Hôm nay chúng ta sẽ học mấy môn vậy?
- Câu tiếng Anh: We will have 4 lessons today.
- Nghĩa tiếng Việt: Hôm nay chúng ta sẽ học 4 môn.
- Câu tiếng Anh: What subject will we learn first?
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ học môn nào đầu tiên vậy?
- Câu tiếng Anh: We will start with English class.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ bắt đầu với lớp tiếng Anh.
- Câu tiếng Anh: What subject will we have later?
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ học môn nào sau đó vậy?
- Câu tiếng Anh: We will have Art, Math and Science class later.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ có lớp Nghệ thuật, Toán và Khoa học sau đó.
Cấu trúc ngữ pháp:
– How many lessons will we have today?: Chúng ta sẽ học mấy môn trong hôm nay vậy?
– What subject will we have first/ later?: Chúng ta sẽ học môn gì đầu tiên/ sau đó vậy?
2.7. Unit 7: How do you learn English?
Để học giỏi tiếng Anh, mỗi người sẽ có một phương pháp khác nhau. Tại sao con không tham khảo phương pháp học của bạn bằng cách hỏi “Bạn học tiếng Anh bằng cách nào vậy?”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
speak (v) | /spiːk/ | nói |
listen (to) (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
read (v) | /riːd/ | đọc |
write (v) | /raɪt/ | viết |
grammar (n) | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
email (n) | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
learn (v) | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
favorite (adj) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
practice (v) | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at (adj) | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
Quá trình học tiếng Anh diễn ra như thế nào?
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: How do you learn English?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn học tiếng Anh như thế nào vậy?
- Câu tiếng Anh: I study English with the QTeens program.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi học tiếng Anh với chương trình QTeens.
- Câu tiếng Anh: How do you practice your speaking skill?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn luyện tập kỹ năng nói như thế nào?
- Câu tiếng Anh: I communicate with native teachers at QTeens after school.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi giao tiếp với giáo viên bản xứ tại QTeens sau khi đi học về.
- Câu tiếng Anh: How do you learn new vocabulary?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã học từ vựng mới như thế nào?
- Câu tiếng Anh: I learn new words on QTeens system at home everyday.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi học từ mới trên hệ thống QTeens mỗi ngày tại nhà
Cấu tr úc ngữ pháp:
– How do you learn English/ practice reading skill?: Bạn học tiếng Anh/ luyện tập kỹ năng đọc như thế nào?
2.8. Unit 8: What are you reading?
Sách luôn là một chủ đề quen thuộc và gần gũi để con luyện tập giao tiếp với bạn bè.
Hãy bỏ túi những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 và cấu trúc ngữ pháp dưới đây để phát triển nội dung giao tiếp về sách nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
story (n) | /ˈstɔri/ | truyện |
crown (n) | /kraʊn/ | vương miện |
ghost (n) | /goʊst/ | con ma |
scary (adj) | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
fairy tale (n) | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
main character (n) | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous (adj) | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working (adj) | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle (adj) | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever (adj) | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
fox (n) | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp (n) | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
Snow White (n) | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf (n) | /dwɔrf/ | chú lùn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 thuộc chủ đề về sách
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Do you like reading books?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có thích đọc sách không?
- Câu tiếng Anh: Of course, I do.
- Nghĩa tiếng Việt: Đương nhiên, tôi có.
- Câu tiếng Anh: What kind of books do you read?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đọc thể loại sách gì?
- Câu tiếng Anh: I read non-fiction books, novels and comic books.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đọc sách phi hư cấu, tiểu thuyết và truyện tranh.
- Câu tiếng Anh: What are you reading at this moment?
- Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại bạn đang đọc gì vậy?
- Câu tiếng Anh: I am reading a story about a magic shop.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đang đọc câu chuyện về một cửa hiệu ma thuật.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Do you like reading books?: Bạn có thích đọc sách không?
– What kind of books do you like to read?: Bạn thích đọc loại sách gì?
– I like fiction/ non fiction books/ novels/ comic books/ scientific books: Tôi thích đọc sách hư cấu/ phi hư cấu/ tiểu thuyết/ truyện tranh/ sách khoa học.
2.9. Unit 9: What did you see at the zoo?
Sở thú là nơi có nhiều động vật, thực vật vô cùng hấp dẫn và thú vị.
Con có thể luyện giao tiếp về chủ đề sở thú với những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 được cung cấp dưới đây.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
animal (n) | /ˈænəməl/ | động vật |
zoo (n) | /zu/ | sở thú |
python (n) | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
peacock (n) | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla (n) | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant (n) | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey (n) | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | sư tử |
crocodile (n) | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly (v) | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly (v) | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
intelligent (adj) | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
beautifully (adv) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
quickly (adv) | /ˈkwɪk.li/ | một cách nhanh chóng |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
Tên gọi tiếng Anh của các động vật trong sở thú
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Did you go to the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã đến sở thú chưa?
- Câu tiếng Anh: Yes, I did. I went there when I was in 3rd grade.
- Nghĩa tiếng Việt: Rồi, tôi đã đến đó khi tôi đang học lớp 3.
- Câu tiếng Anh: What did you see at the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?
- Câu tiếng Anh: I saw a giant elephant, a tall giraffe, a huge rhino and a beautiful peacock.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi thấy một con voi lớn, một con hươu cao cổ thật cao, một con tê giác khổng lồ và một con công xinh đẹp.
- Câu tiếng Anh: What did you do at the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì ở sở thú?
- Câu tiếng Anh: I had an ice cream, took a lot of photos and fed goats.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ăn kem, chụp rất nhiều hình và cho lũ dê ăn.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Did you go to the zoo?: Bạn đã đến sở thú chưa?
– What did you see at the zoo?: Bạn đã thấy gì ở sở thú?
– What did you do at the zoo?: Bạn đã làm gì ở sở thú?