Trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 theo sách giáo khoa mới
Chương trình giáo dục phổ thông cùng bộ sách giáo khoa mới với lượng kiến thức mới, đa dạng có thể khiến học sinh cảm thấy quá tải. Đặc biệt với các em học sinh lớp 5 chuẩn bị lên lớp 6, các em phải xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc trước khi bước vào ngưỡng cửa trường Trung học cơ sở.
Nếu lo lắng về vốn kiến thức của con/ trò, phụ huynh và giáo viên có thể lưu lại bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 trong bài viết này. Tại đây sẽ có những ví dụ đơn giản, dễ hiểu, giúp con học hiệu quả và sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 xoay quanh những chủ đề gần gũi và quen thuộc
1. Tổng quan chương trình học tiếng Anh lớp 5
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã công bố bộ sách giáo khoa tiếng Anh cho học sinh lớp 5 mới nhất sẽ bao gồm hai tập sách.
Cụ thể, tập sách tiếng Anh một sẽ được giảng dạy và học tập trong học kỳ I, bao gồm 2 chủ đề chính là “Me and my friends” và “Me and my school”.
Còn tập Hai sẽ được ứng dụng trong học kỳ II, cũng gồm 2 chủ đề là “My and my family” và “Me and the world around”.
Mỗi chủ đề sẽ được chia ra làm 5 bài học nhỏ với bộ từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 tương thích với chủ đề để giúp học sinh dễ tiếp thu bài và ghi nhớ lâu hơn.
2. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 học kỳ 1
2.1. Unit 1: What’s your address?
Trong giao tiếp với một người bạn mới, con không chỉ được hỏi về tên, tuổi mà còn sẽ được hỏi về nơi ở.
Vậy hãy cùng QTeens làm quen với từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 của chủ đề “nơi ở” nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
address (n) | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
street (n) | /striːt/ | con phố/ đường |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
tower (n) | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
flat/ apartment (n) | /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
road (n) | /roʊd/ | con đường |
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
pretty (adj) | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
modern (adj) | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
crowded (adj) | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
quiet (adj) | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
island (n) | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
town (n) | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
“What’s your address?” là câu hỏi thông dụng khi trò chuyện với một người mới quen
Câu ví dụ:
Trong chủ đề này, con có thể làm quen với những cách hỏi về địa chỉ, nơi ở khác nhau bằng những ví dụ dưới đây:
- Câu tiếng Anh: What’s your address?– My address is 312 Nguyen Hue street, District 1, Ho Chi Minh City.– It’s 312 Nguyen Hue Street, District 1, Ho Chi Minh City.
- Nghĩa tiếng Việt: Địa chỉ của bạn ở đâu vậy?– Địa chỉ nhà mình là 312 đường Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.– Nó là 312 Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.
- Câu tiếng Anh: Where do you live?– I live at 312 Nguyen Hue street, District 1, Ho Chi Minh City.
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn sống ở đâu thế?– Mình sống ở 312 Nguyễn Huệ, quận 1, TPHCM.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What’s your/ his/ her/ their address?: Địa chỉ của bạn/ anh ấy/ cô ấy/ họ ở đâu?
– Where do you/ they live?: Bạn/ Họ sống ở đâu?
– Where does he/ she/ it live?: Anh ấy/ Cô ấy/ Nó sống ở đâu?
2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?
Để biết người đối diện có dậy sớm giống với mình hay không, con có thể sử dụng mẫu câu ngữ pháp “How about you?”.
Tìm hiểu xem chủ đề này có những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 nào cần lưu tâm.
- Từ vựng: daily routine (n)
- Phát âm: /ˈdeɪli ruˈtin/
- Nghĩa tiếng Việt: hoạt động hàng ngày
- Từ vựng: get up (v)
- Phát âm: /ɡet ʌp/
- Nghĩa tiếng Việt: thức dậy (rời khỏi giường)
- Từ vựng: wake up (v)
- Phát âm: /weɪk ʌp/
- Nghĩa tiếng Việt: tỉnh giấc (khi mở mắt)
- Từ vựng: brush teeth (v)
- Phát âm: /brʌʃ tiːθ/
- Nghĩa tiếng Việt: đánh răng
- Từ vựng: wash face (v)
- Phát âm: /wɑːʃ feɪs/
- Nghĩa tiếng Việt: rửa mặt
- Từ vựng: do exercise (v)
- Phát âm: /duː ˈek.sɚ.saɪz/
- Nghĩa tiếng Việt: tập thể dục
- Từ vựng: have breakfast (v)
- Phát âm: /hæv ˈbrek.fəst/
- Nghĩa tiếng Việt: ăn sáng
- Từ vựng: cook dinner (v)
- Phát âm: /kʊk ˈdɪn.ɚ/
- Nghĩa tiếng Việt: nấu bữa tối
- Từ vựng: talk with (sb) (v)
- Phát âm: /tɑːk/ /wɪð/
- Nghĩa tiếng Việt: nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
- Từ vựng: look for information (v)
- Phát âm: /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: tìm kiếm thông tin
- Từ vựng: project (n)
- Phát âm: /ˈprɑː.dʒekt/
- Nghĩa tiếng Việt: dự án
- Từ vựng: study with a partner (v)
- Phát âm: /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/
- Nghĩa tiếng Việt: học với bạn cùng nhóm, bàn
- Từ vựng: surf the Internet (v)
- Phát âm: /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/
- Nghĩa tiếng Việt: lướt mạng
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về những hoạt động thường nhật của con
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What time do you wake up in the morning? | Bạn thức dậy vào lúc mấy giờ sáng? |
I always wake up at 6 o’clock in the morning. | Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng. |
What do you usually do in the morning? | Bạn thường làm gì vào buổi sáng? |
I do exercise and have breakfast. | Tôi tập thể dục và ăn sáng. |
What time do you go to school? | Bạn đến trường lúc mấy giờ? |
I go to school at 7. | Tôi đến trường vào lúc 7 giờ. |
What do you do in the afternoon? | Bạn làm gì vào buổi chiều? |
I go out and play badminton with my friends. | Tôi ra ngoài và đánh cầu long với bạn của tôi. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What do you do in the morning/ afternoon/ evening?: Bạn thường làm gì buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối?
– I always/ usually/ often/ sometimes …: Tôi luôn/ thường xuyên/ thỉnh thoảng/ đôi lúc…
2.3. Unit 3: Where did you go on your holiday?
Không chỉ kể về nơi con đã từng đến mà đây còn là chủ đề để con học cách miêu tả cách đến đó và những sự việc đã diễn ra trong chuyến đi đó.
Cùng chúng tôi bỏ túi những từ vựng tiếng Anh lớp 5 về chủ đề thú vị này nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
go on a trip (v) | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
have a trip (v) | /hæv eɪ trɪp/ | có một chuyến đi |
summer holiday (n) | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
ancient town (n) | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
imperial city (n) | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
at the seaside (adv) | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
motorbike (n) | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
coach (n) | /koʊʧ/ | xe khách |
railway station (n) | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
classmate (n) | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
the following day (adv) | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về chủ đề du lịch luôn hấp dẫn và thú vị
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Where were you on holiday? | Bạn đã ở đâu trong ngày nghỉ lễ? |
I was at Vung Tau beach. | Tôi đã ở biển Vũng Tàu. |
Where did you go on holiday? | Bạn đã đi đâu trong ngày nghỉ lễ? |
I went to Da Nang. | Tôi đã đến Đà Nẵng. |
How did you get there? | Bạn đến đó bằng gì? |
I got there by plane. | Tôi đến đó bằng máy bay. |
Who did you go with? | Bạn đã đi với ai? |
I went with my classmates. | Tôi đã đi với bạn cùng lớp. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– Where were you on holiday?: Bạn đã ở đâu trong ngày nghỉ lễ?
– Where did you go on holiday?: Bạn đã đi đâu trong ngày nghỉ lễ?
– How did you get there?: Bạn đến đó bằng cách nào?
– I got there by plane/ car/ boat/ train/ bike/ motorbike: Tôi đến đó bằng máy bay/ ô tô / tàu thuỷ / tàu lửa / xe đạp / xe máy.
– Who did you go with?: Bạn đã đến đó với ai?
2.4. Unit 4: Did you go to the party?
Trở lại trường sau 2 ngày nghỉ cuối tuần, con có thể gặp lại bạn bè và hỏi về buổi tiệc sinh nhật diễn ra cuối tuần vừa rồi.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
birthday party (n) | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
festival (n) | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
funfair (n) | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
go for a picnic (v) | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi picnic |
different from (adj) | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
fun (n) (adj) | /fʌn/ | niềm vui |
enjoy (v) | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
visit (v) | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
teacher’s day (n) | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
hide-and-seek (v) | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
chat with friends (v) | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
invite (v) | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
food and drink (n) | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn thức uống |
present (n) | /ˈprɛzənt/ | món quà |
candle (n) | /ˈkændəl/ | cây nến |
fruit juice (n) | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
Unit 4 bàn về chủ đề các buổi tiệc đã từng tham gia
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What did you do on the weekend?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì cuối tuần rồi?
- Câu tiếng Anh: I was at home with my family and went out for a while.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ở nhà với gia đình và ra ngoài trong một khoảng thời gian.
- Câu tiếng Anh: Did you go to Ngan’s birthday party on Saturday?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có đến sinh nhật của Ngân vào thứ 7 không?
- Câu tiếng Anh: Yes, I did.
- Nghĩa tiếng Việt: Có, tôi có đi.
- Câu tiếng Anh: How was it?
- Nghĩa tiếng Việt: Bữa tiệc như thế nào?
- Câu tiếng Anh: It was amazing.
- Nghĩa tiếng Việt: Nó rất tuyệt vời.
- Câu tiếng Anh: What did you do at the party?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?
- Câu tiếng Anh: We sang birthday songs, ate cake, and played games together.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi đã hát mừng sinh nhật, ăn bánh kem và chơi game cùng nhau.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What did you do on the weekend?: Bạn đã làm gì vào cuối tuần?
– Did you go to the birthday/ wedding/ graduation party?: Bạn có đến bữa tiệc sinh nhật/ đám cưới/ tốt nghiệp không?
– How was it?: Nó đã như thế nào?
– What did you do at the party?: Bạn đã làm gì ở bữa tiệc?
2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?
Bên cạnh thì quá khứ, học sinh lớp 5 cũng sẽ làm quen với thì tương lai đơn qua các câu giao tiếp về dự định cuối tuần.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
in the countryside (n) | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
by the sea (adv) | baɪ ði si | gần biển |
on the beach (adv) | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
at school (adv) | /æt skul/ | ở trường |
explore the cave (v) | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
build sandcastle (v) | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
tomorrow (n) (adv) | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
sand (n) | /sænd/ | cát |
think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
sunbathe (v) | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
take a boat trip (v) | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
around the island (adv) | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
Những hoạt động cuối tuần là chủ đề của Unit 5
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What will you do this weekend? | Bạn sẽ làm gì cuối tuần này? |
I will visit my grandparents. | Tôi sẽ thăm ông bà của tôi. |
Where will you go this weekend? | Bạn sẽ đi đâu cuối tuần này? |
I will go to Quang Nam and explore the caves. | Tôi sẽ đến Quảng Nam và khám phá các hang động. |
Where will you go next Sunday? | Bạn sẽ đi đâu chủ nhật tới? |
I will travel to the countryside. | Tôi sẽ du lịch ở vùng nông thôn. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What will you do this weekend/ Saturday/ Sunday?: Bạn sẽ làm gì cuối tuần/ thứ Bảy/ Chủ nhật này?
– Where will you go this weekend/ Saturday/ Sunday?: Bạn sẽ đi đâu cuối tuần/ thứ Bảy/ Chủ nhật này?
2.6. Unit 6: How many lessons will you have today?
Sau những ngày nghỉ lễ, con có thể quên mất thời khoá biểu của chính mình. Vì thế cũng đừng ngần ngại hỏi bạn bè “Hôm nay mình sẽ học bao nhiêu môn?” bằng tiếng Anh để vừa luyện tập được cách giao tiếp vừa có được thông tin mình cần nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
twice a week | /twaɪs eɪ wik/ | 2 lần 1 tuần |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Math | /mæθ/ | Toán |
Science (n) | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Vietnamese (n) | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
English (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Art (n) | /ɑːrt/ | Vẽ |
lesson (n) | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
crayon (n) | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
still (adv) | /stɪl/ | vẫn |
break time (n) | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
except (adv) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
Tên gọi tiếng Anh của các môn học trên trường
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: How many lessons will we have today?
- Nghĩa tiếng Việt: Hôm nay chúng ta sẽ học mấy môn vậy?
- Câu tiếng Anh: We will have 4 lessons today.
- Nghĩa tiếng Việt: Hôm nay chúng ta sẽ học 4 môn.
- Câu tiếng Anh: What subject will we learn first?
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ học môn nào đầu tiên vậy?
- Câu tiếng Anh: We will start with English class.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ bắt đầu với lớp tiếng Anh.
- Câu tiếng Anh: What subject will we have later?
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ học môn nào sau đó vậy?
- Câu tiếng Anh: We will have Art, Math and Science class later.
- Nghĩa tiếng Việt: Chúng ta sẽ có lớp Nghệ thuật, Toán và Khoa học sau đó.
Cấu trúc ngữ pháp:
– How many lessons will we have today?: Chúng ta sẽ học mấy môn trong hôm nay vậy?
– What subject will we have first/ later?: Chúng ta sẽ học môn gì đầu tiên/ sau đó vậy?
2.7. Unit 7: How do you learn English?
Để học giỏi tiếng Anh, mỗi người sẽ có một phương pháp khác nhau. Tại sao con không tham khảo phương pháp học của bạn bằng cách hỏi “Bạn học tiếng Anh bằng cách nào vậy?”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
speak (v) | /spiːk/ | nói |
listen (to) (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
read (v) | /riːd/ | đọc |
write (v) | /raɪt/ | viết |
grammar (n) | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
email (n) | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
learn (v) | /lɝːn/ | học |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
favorite (adj) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
practice (v) | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
good at (adj) | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
comic book (n) | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
hobby (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
Quá trình học tiếng Anh diễn ra như thế nào?
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: How do you learn English?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn học tiếng Anh như thế nào vậy?
- Câu tiếng Anh: I study English with the QTeens program.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi học tiếng Anh với chương trình QTeens.
- Câu tiếng Anh: How do you practice your speaking skill?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn luyện tập kỹ năng nói như thế nào?
- Câu tiếng Anh: I communicate with native teachers at QTeens after school.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi giao tiếp với giáo viên bản xứ tại QTeens sau khi đi học về.
- Câu tiếng Anh: How do you learn new vocabulary?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã học từ vựng mới như thế nào?
- Câu tiếng Anh: I learn new words on QTeens system at home everyday.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi học từ mới trên hệ thống QTeens mỗi ngày tại nhà
Cấu trúc ngữ pháp:
– How do you learn English/ practice reading skill?: Bạn học tiếng Anh/ luyện tập kỹ năng đọc như thế nào?
2.8. Unit 8: What are you reading?
Sách luôn là một chủ đề quen thuộc và gần gũi để con luyện tập giao tiếp với bạn bè.
Hãy bỏ túi những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 và cấu trúc ngữ pháp dưới đây để phát triển nội dung giao tiếp về sách nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
story (n) | /ˈstɔri/ | truyện |
crown (n) | /kraʊn/ | vương miện |
ghost (n) | /goʊst/ | con ma |
scary (adj) | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
fairy tale (n) | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
main character (n) | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
finish (v) | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
generous (adj) | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
hard-working (adj) | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind (adj) | /kaɪnd/ | tốt bụng |
gentle (adj) | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
clever (adj) | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
funny (adj) | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
fox (n) | /fɑks/ | con cáo |
magic lamp (n) | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
Snow White (n) | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
dwarf (n) | /dwɔrf/ | chú lùn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 thuộc chủ đề về sách
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Do you like reading books?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có thích đọc sách không?
- Câu tiếng Anh: Of course, I do.
- Nghĩa tiếng Việt: Đương nhiên, tôi có.
- Câu tiếng Anh: What kind of books do you read?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đọc thể loại sách gì?
- Câu tiếng Anh: I read non-fiction books, novels and comic books.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đọc sách phi hư cấu, tiểu thuyết và truyện tranh.
- Câu tiếng Anh: What are you reading at this moment?
- Nghĩa tiếng Việt: Hiện tại bạn đang đọc gì vậy?
- Câu tiếng Anh: I am reading a story about a magic shop.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đang đọc câu chuyện về một cửa hiệu ma thuật.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Do you like reading books?: Bạn có thích đọc sách không?
– What kind of books do you like to read?: Bạn thích đọc loại sách gì?
– I like fiction/ non fiction books/ novels/ comic books/ scientific books: Tôi thích đọc sách hư cấu/ phi hư cấu/ tiểu thuyết/ truyện tranh/ sách khoa học.
2.9. Unit 9: What did you see at the zoo?
Sở thú là nơi có nhiều động vật, thực vật vô cùng hấp dẫn và thú vị.
Con có thể luyện giao tiếp về chủ đề sở thú với những từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 được cung cấp dưới đây.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
animal (n) | /ˈænəməl/ | động vật |
zoo (n) | /zu/ | sở thú |
python (n) | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
panda (n) | /ˈpændə/ | gấu trúc |
peacock (n) | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
gorilla (n) | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
elephant (n) | /ˈɛləfənt/ | voi |
monkey (n) | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪgər/ | hổ |
lion (n) | /ˈlaɪən/ | sư tử |
crocodile (n) | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
move slowly (v) | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
roar loudly (v) | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
intelligent (adj) | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
quietly (adv) | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
beautifully (adv) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
quickly (adv) | /ˈkwɪk.li/ | một cách nhanh chóng |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
Tên gọi tiếng Anh của các động vật trong sở thú
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Did you go to the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã đến sở thú chưa?
- Câu tiếng Anh: Yes, I did. I went there when I was in 3rd grade.
- Nghĩa tiếng Việt: Rồi, tôi đã đến đó khi tôi đang học lớp 3.
- Câu tiếng Anh: What did you see at the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?
- Câu tiếng Anh: I saw a giant elephant, a tall giraffe, a huge rhino and a beautiful peacock.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi thấy một con voi lớn, một con hươu cao cổ thật cao, một con tê giác khổng lồ và một con công xinh đẹp.
- Câu tiếng Anh: What did you do at the zoo?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn đã làm gì ở sở thú?
- Câu tiếng Anh: I had an ice cream, took a lot of photos and fed goats.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đã ăn kem, chụp rất nhiều hình và cho lũ dê ăn.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Did you go to the zoo?: Bạn đã đến sở thú chưa?
– What did you see at the zoo?: Bạn đã thấy gì ở sở thú?
– What did you do at the zoo?: Bạn đã làm gì ở sở thú?
2.10. Unit 10: When will sports day be?
Để hỏi về một sự kiện trong tương lai, con sẽ phải dùng những mẫu câu, từ vựng về cách miêu tả, chỉ rõ thời gian về sự kiện đó.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về các môn thể thao phổ biến
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
When will the sports day be? | Khi nào ngày thể thao diễn ra? |
It will be this Saturday. | Nó sẽ diễn ra vào thứ 7 tuần này. |
Do you like playing sports? | Bạn có thích chơi thể thao không? |
Yes, I do. | Có, tôi có thích. |
Which sport do you like the most? | Bạn thích chơi thể thao nào nhất? |
I like playing badminton the most. | Tôi thích chơi cầu lông nhất. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– When will the sports day be?: Khi nào ngày thể thao diễn ra?
– Which sports do you like the most?: Bạn thích chơi thể thao nào nhất?
– I like playing football/ volleyball/ basketball/ badminton the most: Tôi thích chơi bóng đá/ bóng chuyền/ bóng rổ/ cầu lông nhất.
3. Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 học kỳ 2
3.1. Unit 11: What’s the matter with you?
Để hỏi thăm về sức khỏe, bạn có thể thay phiên sử dụng các mẫu câu “What’s the matter with you?” hoặc “How do you feel?”
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
headache (n) | ˈhɛˌdeɪk | bệnh đau đầu |
toothache (n) | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
earache (n) | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
stomachache (n) | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
fever (n) | /ˈfivər/ | sốt |
backache (n) | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
sore throat (n) | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
cough (n) (v) | /kɑf/ | ho |
healthy (adj) | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
regularly (adv) | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
meal (n) | /mil/ | bữa ăn |
problem (n) | /ˈprɑbləm/ | vấn đề |
advice (n) | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
take a rest (v) | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
eat a lot of sweet (v) | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
go to the dentist (v) | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor (v) | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
carry heavy things (v) | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | bê đồ nặng |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về sức khoẻ
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What’s the matter with you? | Bạn bị làm sao vậy? |
I have a headache. | Tôi bị đau đầu. |
How do you feel right now? | Bạn đang cảm thấy thế nào? |
I have pain in my chest. | Tôi bị đau ở ngực. |
What’s the problem with you? | Có vấn đề gì với bạn vậy? |
I have a high temperature. | Tôi đang bị sốt cao. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What’s the matter with you/ What’s the problem with you?: Bạn đang bị gì vậy?
– How do you feel?: Bạn đang cảm thấy thế nào?
– I have a headache/ toothache/ stomachache: Tôi bị đau đầu/ đau răng/ đau bụng.
3.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Thấy một người gặp nguy hiểm, bạn hãy đưa ra những lời khuyên, cảnh báo để bảo vệ người đó.
Ở unit này, con sẽ biết cách đưa ra lời khuyên, góp ý và cảnh báo khi ai đó đang vượt khỏi giới hạn an toàn.
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
play with matches (v) | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với que diêm |
play with stove (v) | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
ride your bike too fast (v) | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
climb the tree (v) | /klaɪm ði triː/ | trèo cây |
run down the stairs (v) | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
cut yourself (v) | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
get a burn (v) | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
fall off (v) | /fɔl ɔf/ | ngã |
break your arm (v) | /breɪk jʊər ɑrm/ | gãy tay |
knife (n) | /naɪf/ | con dao |
touch (v) | /tʌʧ/ | chạm |
hold (v) | /hoʊld/ | cầm, nắm |
sharp (adj) | /ʃɑrp/ | sắc, nhọn |
dangerous (adj) | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
safe (adj) | /seɪf/ | an toàn |
common (adj) | /ˈkɑmən/ | phổ biến, thông thường |
prevent from (v) | /prɪˈvɛnt frʌm/ | ngăn chặn khỏi |
helmet (n) | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
Các mẫu câu giao tiếp cảnh báo người khác
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Don’t ride your bicycle too fast! | Đừng chạy xe đạp nhanh quá. |
Be careful when you use sharp objects! | Hãy cẩn thận khi sử dụng vật sắc nhọn! |
Please wear a helmet when you ride a bike! | Hãy mang nón bảo hiểm khi bạn đạp xe nhé! |
Don’t run down the stairs! | Đừng chạy xuống cầu thang! |
You will get burned when you play with matches. | Bạn sẽ bị cháy khi chơi với những que diêm. |
You will break your arms if you climb the trees. | Bạn sẽ bị gãy tay nếu bạn trèo cây. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– Don’t + V1: Đừng +…
– Please + V1: Vui lòng hãy + …
– You will + V1 when/ if you +…: Bạn sẽ … nếu/ khi bạn …
3.3. Unit 13: What do you do in your free time?
Khi có thời gian rảnh rỗi, con sẽ làm gì? Chơi game, học ngoại ngữ hay nghe nhạc.
Để biết thêm những hoạt động trong thời gian rảnh bằng tiếng Anh nói như thế nào, hãy theo dõi nội dung dưới đây.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
free time | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
programme (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
clean (adj, v) | /klin/ | sạch sẽ, làm sạch |
question (n) | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
hike (v) | /haɪk/ | đi leo núi |
forest (n) | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
camp (n) | /kæmp/ | nơi cắm trại |
camping (v) | /ˈkæm.pɪŋ/ | đi cắm trại |
fishing (v) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá |
surf the Internet (v) | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
clean the house (v) | /klin ði haʊs/ | dọn nhà |
go to the cinema (v) | /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ | đến rạp phim |
do karate (v) | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
go shopping (v) | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
skating (n) | /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ | trượt ván |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 của các hoạt động trong thời gian rảnh
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What do you do in your free time?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn làm gì trong thời gian rảnh của bạn?
- Câu tiếng Anh: I read books or play badminton with my friends.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi đọc sách hoặc chơi đánh cầu lông với những người bạn.
- Câu tiếng Anh: How often do you have free time?
- Nghĩa tiếng Việt: Bao lâu thì bạn có thời gian rảnh?
- Câu tiếng Anh: I have free time in the evening and on the weekend.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi có thời gian rảnh vào buổi tối và vào cuối tuần.
- Câu tiếng Anh: Do you like watching movies at home in your free time?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có thích xem phim tại nhà khi có thời gian rảnh không?
- Câu tiếng Anh: No, I like going to the cinema and watching movies there.
- Nghĩa tiếng Việt: Không, tôi thích đến rạp chiếu phim và xem ở đó hơn.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What do you do in your free time?: Bạn làm gì trong thời gian rảnh của bạn?
– How often do you have free time?: Bao lâu thì bạn có thời gian rảnh?
– Do you like + V-ing in your free time?: Bạn có thích … trong thời gian rảnh không?
3.4. Unit 14: What happened in the story?
Khi thắc mắc về một câu chuyện trong sách hoặc bộ phim, con có thể đặt câu hỏi “What happened in the story?”.
Nếu con được đặt câu hỏi đó, hãy theo dõi những từ vựng tiếng Anh lớp 5 và câu trả lời dưới đây để phản hồi người hỏi nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
delicious (adj) | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
happen (v) | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
order (n,v) | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
far away (adj) | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
grow seed (v) | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
exchange (n) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
cover (n) | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
content (n) | /kənˈtent/ | nội dung |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
hunter (n) | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
pretend (doing something) (v) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
wise (adj) | /waɪz/ | sáng suốt |
intelligent (adj) | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
stupid (adj) | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
greedy (adj) | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
princess (n) | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
prince (n) | /prɪns/ | hoàng tử |
surprise (n) | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên |
marry (sb) (v) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
star fruit (n) | /stɑr fruːt/ | quả khế |
a piece of (n) | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
meat (n) | /miːt/ | thịt |
ago (adv) | /əˈɡoʊ/ | trước, đã qua |
Học sinh lớp 5 sẽ học cách kể chuyện bằng tiếng Anh
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What happened in the Little Mermaid story?
- Nghĩa tiếng Việt: Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện Nàng tiên cá?
- Câu tiếng Anh: First, the little mermaid met the prince in the sea and saved him from the storm.
- Nghĩa tiếng Việt: Đầu tiên, nàng tiên cá đã gặp hoàng tử trong lòng đại dương và cứu sống chàng khỏi cơn bão.
- Câu tiếng Anh: Secondly, the little mermaid fell in love with the prince and wanted to become a human.
- Nghĩa tiếng Việt: Thứ hai, nàng tiên cá yêu chàng hoàng tử và mong muốn trở thành con người.
- Câu tiếng Anh: Thirdly, the little mermaid met the witch and became a real human. But then she lost her beautiful voice.
- Nghĩa tiếng Việt: Thứ ba, nàng tiên cá đến gặp bà phù thuỷ để trở thành con người thực thụ. Nhưng sau đó, nàng bị lấy mất giọng nói xinh đẹp của mình.
- Câu tiếng Anh: After that, she stayed at the castle with the prince but he didn’t love her.
- Nghĩa tiếng Việt: Tiếp đến, nàng ở lại lâu đào với chàng hoàng tử nhưng chàng đã không yêu nàng tiên cá.
- Câu tiếng Anh: When the prince married another girl, the little mermaid went back to the ocean and became the sponge.
- Nghĩa tiếng Việt: Khi hoàng tử cưới cô gái khác, nàng tiên cá đã trở lại với biển cả và trở thành bọt biển.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What happened in the …?: Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện …?
– Firstly/ Secondly/ Thirdly,…
3.5. Unit 15: What would you like to be in the future?
Nghề nghiệp tương lai mà con mong muốn là gì? Giáo viên, cảnh sát, bác sĩ hay nghề nghiệp nào khác?
Nếu con chưa biết tên tiếng Anh của ngành nghề mơ ước của mình, có thể theo dõi nội dung tại đây nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
future (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
pilot (n) | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
writer (n) | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
architect (n) | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
nurse (n) | /nɝːs/ | y tá |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
spaceship (n) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
farmer (n) | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
leave (v) | /liːv/ | rời đi, để lại |
grow up (v) | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
look after patient (v) | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
design a building (v) | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
important (adj) | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về các nghề nghiệp tương lai
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What would you like to be in the future?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
- Câu tiếng Anh: I’d like to be an astronaut in the future.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi muốn trở thành một phi hành gia.
- Câu tiếng Anh: Why do you want to be an astronaut?
- Nghĩa tiếng Việt: Tại sao bạn lại muốn trở thành phi hành gia.
- Câu tiếng Anh: Because I love to study the universe, explore the stars and step on the moon.
- Nghĩa tiếng Việt: Bởi vì tôi yêu thích việc học về vũ trụ, khám phá các vì sao và đặt chân lên mặt trăng.
- Câu tiếng Anh: What will you do when you are an astronaut?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn sẽ làm gì khi bạn là một phi hành gia?
- Câu tiếng Anh: I will go into space by the spaceship, and observe the Earth.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi sẽ đi vào vũ trụ bằng tàu không gian, và quan sát Trái đất.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What would you like to be in the future?: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
– I’d like to be…: Tôi muốn trở thành…
– Why do you want to be …?: Tại sao bạn lại muốn trở thành…?
– What will you do when you are …?: Bạn sẽ làm gì khi bạn là…?
3.6. Unit 16: Where is the post office?
Đặt trường hợp khi con đi du lịch ở một đất nước nói tiếng Anh, làm cách nào để con biết được địa chỉ mình cần đến ở đâu?
Học ngay cách hỏi đường và chỉ dẫn đường trong unit này nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
theatre | /ˈθiː.ə.t̬ɚ | rạp hát |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
behind (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
opposite (pre) | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
between (pre) | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
next to (pre) | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
go straight (v) | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
on the corner of (pre) | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
turn right (v) | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
turn left (v) | /tɜrn left/ | rẽ trái |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 hướng dẫn học sinh cách chỉ đường đi bằng tiếng Anh
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Where is the post office?
- Nghĩa tiếng Việt: Bưu điện ở đâu vậy?
- Câu tiếng Anh: Go straight and turn left at the first corner, you will find it right there.
- Nghĩa tiếng Việt: Đi thẳng và quẹo trái ở góc đường đầu tiên, bạn sẽ tìm thấy nó ở đó.
- Câu tiếng Anh: How can I get to the nearest police office?
- Nghĩa tiếng Việt: Làm sao để tôi đến được sở cảnh sát gần nhất?
- Câu tiếng Anh: Please turn right at the corner and look on the left, the police office is between a restaurant and a gas station.
- Nghĩa tiếng Việt: Hãy quẹo phải ở góc đường và nhìn sang bên trái, sở cảnh sát nằm giữa một nhà hàng và trạm xăng.
- Câu tiếng Anh: Where is the supermarket?
- Nghĩa tiếng Việt: Siêu thị ở đâu vậy?
- Câu tiếng Anh: You can find it on the third corner of this street.
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn có thể tìm thấy nó ở ngã rẽ thứ 3 của con đường này.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Where is the…?: … ở đâu?
– How can I find the nearest …?: Làm sao tôi có thể tìm được … gần nhất?
3.7. Unit 17: What would you like to eat?
Khi tò mò về sở thích của một người, và muốn bàn luận về chủ đề ăn uống, con có thể đặt câu hỏi “What would you like to eat?”.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 và mẫu câu giao tiếp về chủ đề ăn uống cho bạn.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
a bowl of noodles (n) | /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ | một bát mì |
a glass of water (n) | /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ | một ly nước |
a carton of (n) | /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ | một hộp (gì đó) |
a packet of (n) | /eɪ ˈpækət ʌv/ | một gói (gì đó) |
a bar of chocolate (n) | /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ | một thanh sô-cô-la |
a bottle of (n) | /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ | một chai (gì đó) |
lemonade (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
biscuit (n) | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
butter (n) | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cheese (n) | /tʃiːz/ | phô mai |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
sugar (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
fat (adj, n) | /fæt/ | béo, chất béo |
rice (n) | /raɪs/ | gạo, cơm |
egg (n) | quả trứng | |
nowadays (adv) | /ˈnaʊ.ə.deɪz/ | ngày nay |
diet | chế độ ăn |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 5 về các món ăn thường ngày
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: What would you like to eat?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn muốn ăn món gì?
- Câu tiếng Anh: I’d like to eat a bowl of noodles.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi muốn ăn một tô mì.
- Câu tiếng Anh: What do you like to have for dinner?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn muốn dùng gì cho bữa tối?
- Câu tiếng Anh: I like to eat beefsteak.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi thích ăn món bít tết.
- Câu tiếng Anh: How do you want your meal tonight?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn muốn bữa ăn tối nay như thế nào?
- Câu tiếng Anh: I want to have a bowl of salad with tomato, lettuce, and corn.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi muốn ăn một tô salad với cà chua, rau cải và hạt bắp.
Cấu trúc ngữ pháp:
– What would you like to eat?: Bạn muốn ăn món gì?
– What do you like to have for breakfast/ lunch/ dinner?: Bạn muốn dùng món gì cho bữa sáng/ bữa trưa/ bữa tối?
– How do you want your meal tonight/ tomorrow?: Bạn muốn bữa ăn tối nay/ ngày mai như thế nào?
3.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết là một chủ đề giao tiếp quen thuộc, gần gũi, giúp con dễ dàng luyện tập cách giao tiếp.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
weather forecast (n) | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | có gió |
cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
stormy (adj) | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
cool (adj) | /kuːl/ | mát mẻ |
rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
warm (adj) | /wɔːrm/ | ấm áp |
cold (adj) | /koʊld/ | lạnh |
snowy (adj) | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
foggy (adj) | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
temperature (n) | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
season (n) | /ˈsiː.zən/ | mùa |
spring (n) | /sprɪŋ/ | xuân |
summer (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | hạ |
autumn, fall (n) | /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ | thu |
winter (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | đông |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 về thời tiết
Câu ví dụ:
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
What will the weather be like tomorrow? | Thời tiết ngày mai sẽ thế nào? |
It will be cloudy and very cold tomorrow. | Nó sẽ có nhiều mây và rất lạnh vào ngày mai. |
What will spring be like in your city? | Mùa xuân sẽ như thế nào tại thành phố của bạn? |
It will be warm and windy. | Nó sẽ ấm áp và có gió. |
How is the weather in winter? | Thời tiết vào mùa đông sẽ như thế nào? |
It is very cold and maybe there is snow. | Nó sẽ rất lạnh và có thể sẽ có tuyết. |
Cấu trúc ngữ pháp:
– What will the weather be like tomorrow?: Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
– What will spring/ summer/ autumn/ winter be like in your city?: Mùa xuân/ Mùa hè/ Mùa thu/ Mùa đông sẽ như thế nào ở thành phố của bạn?
– How is the weather in …?: Thời tiết vào… sẽ như thế nào?
3.9. Unit 19: Which place would you like to visit?
Nếu có những dự định đi du lịch, con sẽ nói bằng tiếng Anh như thế nào? Đâu là nơi con muốn đến, con sẽ làm gì ở đó, ăn gì ở đó?
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
pagoda (n) | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
temple (n) | /ˈtem.pəl/ | đền |
church (n) | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
center (n,v) | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
somewhere (adv) | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
lake (n) | /leɪk/ | cái hồ |
statue (n) | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
expect (v) | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
exciting (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
interesting (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
attract (adj) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
Các danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh
Câu ví dụ:
- Câu ví dụ: Which place would you like to visit?
- Nghĩa tiếng Việt: Bạn muốn tham quan địa điểm nào?
- Câu ví dụ: I’d like to visit Ly Son island.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi muốn tham quan đảo Lý Sơn.
- Câu ví dụ: Why would you like to visit Ly Son island?
- Nghĩa tiếng Việt: Tại sao bạn muốn tham quan đảo Lý Sơn?
- Câu ví dụ: Ly Son island has beautiful beaches and the seafood is very delicious.
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo Lý Sơn có những bãi biển rất đẹp và hải sản rất ngon.
- Câu ví dụ: Where is Ly Son island?
- Nghĩa tiếng Việt: Đảo Lý Sơn ở đâu vậy?
- Câu ví dụ: It is in Quang Ngai province.
- Nghĩa tiếng Việt: Nó ở tỉnh Quảng Ngãi.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Where would you like to visit?: Bạn muốn đi tham quan địa điểm nào?
– Why would you like to visit…?: Tại bạn muốn tham quan…?
3.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Ngữ pháp lớp 5 giúp con biết cách so sánh các sự vật, sự việc với nhau, cũng như đánh giá cái nào đứng nhất.
Cụ thể trong unit này con sẽ học cách so sánh cuộc sống giữa thành phố và nông thôn.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
district (n) | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
large (adj) | /lɑːrdʒ/ | rộng |
noisy (adj) | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ hơn |
beautiful (adj) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp hơn |
busy (adj) | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
big (adj) | /bɪɡ/ | to hơn |
small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ hơn |
wonderful (adj) | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
Giữa thành thị và nông thôn, cuộc sống ở đâu thú vị hơn?
Câu ví dụ:
- Câu tiếng Anh: Which one is busier, the city or the countryside’s life?
- Nghĩa tiếng Việt: Cuộc sống ở đâu bận rộn hơn, ở thành phố hay ở nông thôn?
- Câu tiếng Anh: I think life in the city is busier.
- Nghĩa tiếng Việt: Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố bận rộn hơn.
- Câu tiếng Anh: Which one is cheaper, food in the city or in the countryside?
- Nghĩa tiếng Việt: Đồ ăn ở đâu rẻ hơn, thành phố hay là nông thôn?
- Câu tiếng Anh: It must be the food in the countryside.
- Nghĩa tiếng Việt: Chắc chắn là ở nông thôn.
- Câu tiếng Anh: Which is more beautiful, the towers in the city or in the countryside?
- Nghĩa tiếng Việt: Toà nhà ở đâu thì đẹp hơn, ở thành phố hay nông thôn?
- Câu tiếng Anh: The towers in the city are more beautiful.
- Nghĩa tiếng Việt: Những tòa nhà ở thành phố đẹp hơn.
Cấu trúc ngữ pháp:
– Which one is more + long adj?: Cái nào … hơn?
– Which one is + short adj-er?: Cái nào … hơn?
Source: QTeens