Part 1 - Kỹ năng nghe (Listening)
Phần 1: Mô tả tranh (Photos)
Với mỗi bức hình, thí sinh sẽ được nghe 4 câu mô tả về nó. Nhiệm vụ của thí sinh là phải chọn câu mô tả chính xác nhất.
Bài 1: Dự đoán nội dung bạn sẽ nghe (Predict what you will hear)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu xem một bức tranh và chọn câu mô tả chính xác nhất về bức tranh đó. Để chọn được đáp án đúng, bạn cần nghĩ về chủ đề của bức tranh và các câu mô tả có thể có.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Trước khi bắt đầu phần này, hãy nghĩ về chủ đề của bức tranh và "động não" các danh từ (noun - N) và động từ (verb - V) liên quan đến bức tranh. Bạn nên làm điều này vì hầu hết các đáp án sai trong phần 1 của TOEIC thường liên quan đến việc sử dụng sai danh từ hoặc động từ.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh là một văn phòng, các danh từ có thể là: desk (bàn), computer (máy tính), chair (ghế); các động từ có thể là: work (làm việc), type (gõ phím), write (viết).
-
Trước khi nghe, bạn cũng nên dự đoán các câu mô tả có thể có. Hầu hết các câu mô tả sẽ nói về:
- Hoạt động (The activity)
Ví dụ (Example): The man is writing an email.
(Người đàn ông đang viết email.) - Tình huống chung (The general situation)
Ví dụ (Example): The meal is ready.
(Bữa ăn đã sẵn sàng.) - Mối quan hệ không gian (Spatial relationships)
Ví dụ (Example): next to (bên cạnh), near (gần), across from (đối diện), etc.
- Hoạt động (The activity)
-
Tập trung khi nghe và chọn câu mô tả đúng. Hãy chú ý đến các tính từ (adjective - Adj) hoặc trạng từ (adverb - Adv) mô tả chi tiết, ví dụ: carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng).
Bài 2: Lắng nghe để tìm động từ đúng (Listen for correct verb)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ xem một bức tranh và chọn câu mô tả chính xác nhất về bức tranh đó. Để đạt điểm tối đa, bạn cần chọn câu có động từ (verb - V) mô tả đúng nhất những gì xuất hiện trong bức tranh.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Lắng nghe cẩn thận để kiểm tra xem động từ (verb - V) có liên quan đến bức tranh hay không: Lặp lại câu một cách thầm lặng khi nghe và so sánh động từ được sử dụng với những gì bạn thấy trong bức tranh.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh cho thấy một người đang chạy, hãy đảm bảo động từ là run (chạy) chứ không phải walk (đi bộ).
-
Chọn đáp án nhanh chóng: Khi nghe, giữ bút trên các đáp án. Cố gắng lặp lại các câu. Nếu bạn nghĩ một câu có thể đúng, giữ bút trên đáp án đó. Không di chuyển bút cho đến khi nghe được đáp án tốt hơn. Trả lời nhanh và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
- Ví dụ (Example): Trong bức tranh, nếu một người đang read a book (đọc sách), hãy loại bỏ đáp án có động từ như write (viết).
Bài 3: Lắng nghe chi tiết (Listen for details)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ xem một bức tranh và chọn câu mô tả chính xác nhất về bức tranh đó. Để đạt điểm cao hơn, bạn cần lắng nghe mọi chi tiết vì hầu hết các đáp án sai sẽ sử dụng một số từ đúng về chủ ngữ (subject - S), động từ (verb - V), tân ngữ (object - O) và một số từ sai.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Lắng nghe các từ theo cấu trúc SVO: Hầu hết các câu hỏi trong TOEIC Phần 1 tuân theo mô hình chủ ngữ (subject - S), động từ (verb - V) hoặc chủ ngữ, động từ, tân ngữ (SVO). Hãy lắng nghe kỹ các từ SVO và so sánh với những gì có trong bức tranh.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh cho thấy a woman is drinking coffee (một phụ nữ đang uống cà phê), hãy đảm bảo câu mô tả có đúng chủ ngữ (woman - phụ nữ), động từ (drink - uống), và tân ngữ (coffee - cà phê).
-
Lắng nghe để tìm chủ ngữ (subject - S), động từ (verb - V), hoặc tân ngữ (object - O) sai: Một số đáp án sai sử dụng từ khóa đúng nhưng có từ sai. Nếu bạn nghe thấy một từ sai, hãy ngay lập tức loại bỏ đáp án đó.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh cho thấy a man is eating an apple (người đàn ông đang ăn táo), nhưng đáp án nói a man is eating a book (người đàn ông đang ăn sách), hãy loại bỏ ngay đáp án này vì tân ngữ (object - O) sai.
Bài 4: Lắng nghe giới từ và âm tương tự (Listen for prepositions and similar sounds)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, khả năng hiểu về vị trí và hướng đi của bạn sẽ được kiểm tra. Để đạt điểm cao hơn, bạn cần quen thuộc với các từ dùng để mô tả vị trí và hướng đi của sự vật, điều này sẽ giúp bạn đạt điểm tốt trong phần thi này.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Lắng nghe các giới từ (preposition - Prep): Nhiều câu trong TOEIC Phần 1 nói về vị trí của người hoặc vật trong bức tranh. Hãy lắng nghe kỹ để phát hiện các giới từ sai.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh cho thấy a book is on the table (quyển sách ở trên bàn), nhưng đáp án nói a book is under the table (quyển sách ở dưới bàn), thì giới từ under (dưới) là sai.
-
Cẩn thận với các âm tương tự: Nếu bạn nghe thấy một từ có âm tương tự với từ bạn có thể thấy hoặc tưởng tượng trong bức tranh, đó có thể là một đáp án sai.
- Ví dụ (Example): Nếu bức tranh cho thấy a cat (con mèo), nhưng bạn nghe thấy a hat (cái mũ), hãy cẩn thận vì đây là âm tương tự nhưng không đúng với bức tranh.
Phần 2: Hỏi - Đáp (Question - Response)
Nghe một câu hỏi hoặc một câu nói và 3 câu trả lời tương ứng với đáp án A, B, C. Chọn câu trả lời đúng nhất.
Bài 1: Trả lời các câu hỏi trực tiếp (Answering direct questions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này của bài thi, bạn sẽ thường nghe các câu hỏi trực tiếp. Đáp án đúng thường không phải là câu trả lời với Yes (Có), No (Không) hoặc Don't know (Không biết), và thường sẽ ở một thì ngữ pháp khác.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Các câu hỏi trực tiếp thường không được trả lời bằng Yes (Có), No (Không) hoặc Don't know (Không biết): Hãy tìm các lựa chọn sử dụng từ ngữ khác để diễn đạt những ý nghĩa này.
- Ví dụ (Example): Are you going tonight? → I've made other plans.
(Tối nay bạn có đi không? → Tôi đã có kế hoạch khác.)
- Ví dụ (Example): Are you going tonight? → I've made other plans.
-
Câu hỏi và đáp án thường ở các thì ngữ pháp khác nhau: Đừng mong đợi ngữ pháp của câu hỏi sẽ khớp với đáp án.
- Ví dụ (Example): Are you going tonight? → I've made other plans.
(Câu hỏi ở thì hiện tại, đáp án ở thì hiện tại hoàn thành.)
- Ví dụ (Example): Are you going tonight? → I've made other plans.
-
Các đáp án sai thường sử dụng từ giống hoặc âm tương tự: Hãy cẩn thận khi chọn các đáp án sử dụng từ giống hoặc có âm tương tự với câu hỏi.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi là Where is the meeting? (Cuộc họp ở đâu?), đáp án sai có thể là We are eating (Chúng tôi đang ăn) vì meeting (cuộc họp) và eating (ăn) có âm tương tự.
-
Trí nhớ ngắn hạn rất quan trọng: Lặp lại từng đáp án trong đầu và kiểm tra xem nó có trả lời câu hỏi hay chứa từ giống/âm tương tự gây nhiễu hay không.
Bài 2: Cấu trúc thời gian và địa điểm (Time and location structures)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu chọn đáp án đúng cho các câu hỏi về thời gian và địa điểm, vốn phổ biến trong bài thi TOEIC. Câu hỏi “Where (Ở đâu)” thường chứa từ where, còn câu hỏi “When (Khi nào)” thường liên quan đến các cụm từ How long (Bao lâu), When (Khi nào) và What time (Mấy giờ).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đáp án cho các câu hỏi về thời gian và địa điểm thường sử dụng các từ đánh dấu phổ biến: Việc quen thuộc với các giới từ (preposition - Prep) và các từ khác phổ biến trong các đáp án này sẽ giúp bạn chọn đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Where is the office? (Văn phòng ở đâu?) có thể có đáp án It’s on the second floor (Nó ở tầng hai), với giới từ on (trên) là từ đánh dấu.
-
Đáp án đúng có thể rất ngắn hoặc không xác định: Lắng nghe các đáp án này và quyết định chúng trả lời cho loại câu hỏi nào.
- Ví dụ (Example): When does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu khi nào?) → Soon (Sớm thôi).
-
Học cách nhận biết câu hỏi về địa điểm: Thường chúng liên quan đến từ where (ở đâu), nhưng các từ khác cũng có thể được dùng khi hỏi đường đến một nơi. Câu hỏi “Where” đôi khi có đáp án dạng “Chỉ đường (Directions)”, vì vậy hãy lắng nghe kỹ.
- Ví dụ (Example): Where is the station? (Nhà ga ở đâu?) → Go straight and turn left (Đi thẳng rồi rẽ trái).
-
Học cách nhận biết câu hỏi “When (Khi nào)”: Thường các câu hỏi “When” liên quan đến các cụm How long (Bao lâu), When (Khi nào) và What time (Mấy giờ).
- Ví dụ (Example): When is the flight? (Chuyến bay khi nào?) → At 7 p.m. (Lúc 7 giờ tối).
Bài 3: Ngôn ngữ dùng trong yêu cầu, đề nghị và ý kiến (Languages used in requests, offers and opinions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu chọn đáp án đúng cho các câu hỏi về đề nghị, yêu cầu và ý kiến.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Tương tác xã hội, bao gồm đề nghị, yêu cầu và ý kiến, là đặc điểm phổ biến của Phần 2: Hãy nhận biết ngôn ngữ thường được sử dụng trong các tình huống này.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?) có thể có đáp án Sure, what do you need? (Chắc chắn rồi, bạn cần gì?).
-
Các đáp án sai thường sử dụng từ giống/âm tương tự hoặc ý nghĩa sai: Việc nhận ra các loại đáp án sai này sẽ giúp bạn chọn đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What’s your opinion? (Ý kiến của bạn là gì?) có thể có đáp án sai I’m on a mission (Tôi đang làm nhiệm vụ) vì opinion (ý kiến) và mission (nhiệm vụ) có âm tương tự.
-
Lặp lại câu hỏi và đáp án một cách thầm lặng sau khi nghe: Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ và so sánh ý nghĩa.
Bài 4: Xử lý các câu hỏi thực tế (Dealing with factual questions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Với loại câu hỏi này, bạn được yêu cầu chọn đáp án đúng cho các câu hỏi thực tế. Hãy suy nghĩ cẩn thận về điều mà câu hỏi thực sự đang hỏi. Một số đáp án có thể liên quan chặt chẽ đến chủ đề trong câu hỏi, nhưng không trả lời trực tiếp.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đáp án trong bài thi TOEIC không phải lúc nào cũng trả lời trực tiếp câu hỏi: Do đó, bạn cần lắng nghe các đáp án có chi tiết hoặc giải thích liên quan.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What’s the problem? (Vấn đề là gì?) có thể có đáp án The printer ran out of ink (Máy in hết mực), cung cấp chi tiết liên quan thay vì trả lời trực tiếp.
-
Đừng mong đợi thì ngữ pháp luôn giống nhau: Ví dụ, đáp án cho câu hỏi ở thì tương lai hoặc hiện tại có thể giải thích điều gì đó ở thì quá khứ.
- Ví dụ (Example): Will you join us? (Bạn sẽ tham gia với chúng tôi chứ?) → I was sick yesterday (Hôm qua tôi bị ốm).
-
Vì trọng tâm của TOEIC Phần 2 là ý nghĩa, bạn nên lắng nghe các từ khóa (danh từ (noun - N), động từ (verb - V), từ hỏi) để tránh các đáp án sai và tìm đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Who is coming? (Ai đang đến?), hãy chú ý từ khóa who (ai) và tìm đáp án như John is (John đang đến).
-
Cẩn thận với các đáp án sai phổ biến: Việc quen thuộc với cách các đáp án sai có thể gây nhiễu sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What’s in the box? (Hộp chứa gì?) có thể có đáp án sai It’s a fox (Đó là con cáo) vì box (hộp) và fox (cáo) có âm tương tự.
Phần 3: Đoạn hội thoại (Conversations)
Nghe 13 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn có 3 câu hỏi. Thí sinh chọn đáp án đúng trong 4 phương án cho sẵn.
Bài 1: Đọc lướt để dự đoán ngữ cảnh trước khi nghe (Skimming to predict context before listening)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này của bài thi, bạn cần đọc lướt các câu hỏi và lựa chọn đáp án để dự đoán những gì bạn sẽ nghe.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Sử dụng thời gian trước khi nghe để dự đoán ngữ cảnh. Điều này có thể giúp việc nghe dễ dàng hơn. Sử dụng thông tin chính trong các lựa chọn đáp án để phán đoán sơ bộ về nội dung bạn sẽ nghe.
- Ví dụ (Example): Nếu các đáp án đề cập đến meeting (cuộc họp), schedule (lịch trình), hoặc office (văn phòng), bạn có thể dự đoán cuộc hội thoại liên quan đến công việc văn phòng.
-
Lắng nghe cẩn thận và chọn đáp án đúng. Hãy chú ý đến các danh từ (noun - N) và động từ (verb - V) chính trong hội thoại để khớp với đáp án.
Bài 2: Từ gây nhiễu (Word distractors)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, đoạn ghi âm thường sử dụng các từ giống hoặc có ý nghĩa tương tự như các từ trong lựa chọn đáp án. Điều này có thể khiến bạn chọn đáp án sai. Hãy cẩn thận, không chọn đáp án chỉ vì bạn nghe thấy điều gì đó tương tự trong đoạn nghe.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Phần 3 của TOEIC đôi khi sử dụng cùng một từ trong đoạn ghi âm và đáp án, nhưng với ý nghĩa khác. Vì vậy, hãy cẩn thận nếu bạn nghe thấy cùng một từ trong hội thoại như trong đáp án.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn nghe nói book a room (đặt phòng), nhưng đáp án sai là read a book (đọc sách), hãy chú ý từ book có ý nghĩa khác.
-
Đáp án cho các câu hỏi Phần 3 thường sử dụng từ khác với đoạn ghi âm. Hãy tìm các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác.
- Ví dụ (Example): Đoạn nghe nói postpone (hoãn), nhưng đáp án đúng có thể là delay (trì hoãn).
-
Lắng nghe xem ai nói gì: Thường thì đáp án sẽ chứa từ khóa được một trong các diễn giả sử dụng, nhưng có thể không phải là diễn giả được chỉ định trong câu hỏi. Nhận ra điều này giúp bạn phát hiện các đáp án gây nhiễu.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi hỏi về ý kiến của người A, nhưng đáp án sai dùng từ khóa từ người B.
Bài 3: Sử dụng manh mối từ vựng (Using vocabulary clues)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Đáp án cho nhiều câu hỏi trong phần này không được nêu trực tiếp. Bạn sẽ phải lắng nghe cẩn thận và sử dụng kiến thức về từ vựng liên quan và ngữ cảnh để chọn đáp án đúng.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đôi khi đáp án không được nêu trực tiếp trong đoạn hội thoại: Trước khi nghe, hãy nghĩ đến các từ liên quan đến lựa chọn đáp án và lắng nghe để suy ra ý nghĩa tổng quát.
- Ví dụ (Example): Nếu đáp án có từ budget (ngân sách), hãy nghĩ đến các từ liên quan như cost (chi phí), expense (khoản chi) để tìm manh mối trong đoạn nghe.
-
Một số câu hỏi rõ ràng yêu cầu bạn suy ra tình huống: Hãy tìm các dấu hiệu suy luận phổ biến như What can be said/implied/inferred...? (Có thể nói/gợi ý/suy ra điều gì...?) và lắng nghe thông tin liên quan trong đoạn ghi âm.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What can be inferred about the meeting? (Có thể suy ra gì về cuộc họp?) yêu cầu bạn tìm thông tin gián tiếp như The meeting was rescheduled (Cuộc họp đã được đổi lịch).
Bài 4: Nói "Không" và đoạn hội thoại đầu tiên (Saying "No" and first exchange)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong một số đoạn ghi âm của TOEIC Phần 3, bạn sẽ gặp các phản hồi mang tính phủ định. Việc quen thuộc với ngôn ngữ và cách tổ chức phổ biến của các phản hồi phủ định có thể giúp bạn chọn đáp án đúng. Ngoài ra, việc hiểu đoạn hội thoại đầu tiên rất quan trọng, vì nó thường chứa đáp án cho câu hỏi đầu tiên.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Các cuộc hội thoại liên quan đến việc nói “không” đôi khi xuất hiện trong bài thi TOEIC: Hãy học cách nhận biết các cụm từ phủ định và từ chối, đồng thời lắng nghe kỹ thông tin tiếp theo sau chúng. Thông tin này thường là trọng tâm của một trong các câu hỏi.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn nghe có I’m sorry, we can’t deliver today (Xin lỗi, chúng tôi không thể giao hàng hôm nay), hãy chú ý thông tin tiếp theo như We’ll deliver tomorrow (Chúng tôi sẽ giao hàng ngày mai), vì nó có thể liên quan đến câu hỏi.
-
Hầu hết các cuộc hội thoại trong Phần 3 bắt đầu bằng một câu hỏi hoặc yêu cầu: Lắng nghe cẩn thận những gì người nói đầu tiên nói và phản hồi của họ, vì chúng có thể liên quan đến câu hỏi đầu tiên.
- Ví dụ (Example): Đoạn hội thoại bắt đầu bằng Can you finish the report by Friday? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu không?) và phản hồi I’ll need until Monday (Tôi cần đến thứ Hai) có thể là đáp án cho câu hỏi về thời hạn.
Phần 4: Bài Nói Ngắn (Short Talks)
Nghe 10 đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn. Mỗi đoạn có 3 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 4 đáp án A, B, C, D. Thí sinh phải chọn đáp án đúng nhất.
Bài 1: Đọc lướt để dự đoán ngữ cảnh trước khi nghe (Skimming to predict context before listening)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trước khi nghe, bạn cần đọc lướt các câu hỏi và lựa chọn đáp án để dự đoán những gì bạn sẽ nghe, đồng thời xác định các phần chính của bài nói.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Bài thi TOEIC thường sử dụng các từ khác nhau trong lựa chọn đáp án và đoạn ghi âm: Trước khi nghe, hãy thử tưởng tượng các cách khác mà đáp án có thể được diễn đạt.
- Ví dụ (Example): Nếu đáp án là schedule a meeting (lên lịch họp), đoạn ghi âm có thể nói arrange a conference (sắp xếp hội nghị).
-
Ghi chú các từ khóa: Việc chọn ra các danh từ (noun - N) và động từ (verb - V) chính từ các lựa chọn đáp án sẽ giúp bạn dự đoán nội dung bạn sẽ nghe và tập trung vào những gì cần lắng nghe.
- Ví dụ (Example): Nếu đáp án có từ delivery (giao hàng), hãy chú ý đến các từ như ship (vận chuyển) hoặc package (gói hàng) trong đoạn ghi âm.
-
Trả lời câu hỏi ngay khi nghe thấy đáp án: Đừng đợi giọng nói hướng dẫn. Trả lời nhanh chóng, sau đó sử dụng khoảng 35-40 giây giữa các đoạn hội thoại để đọc lướt các câu hỏi tiếp theo.
Bài 2: Câu hỏi “What” (What questions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn cần xử lý các câu hỏi “What (Cái gì)”. Đây là loại câu hỏi rất phổ biến trong bài thi TOEIC. Đôi khi câu hỏi “What” yêu cầu bạn nắm bắt ý chính hoặc tổng quan của bài nói. Những lần khác, chúng yêu cầu thông tin cụ thể.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Một số câu hỏi “What” trong Phần 4 yêu cầu bạn hiểu ý chính của bài nói: Lắng nghe các từ cung cấp thông tin về người nói, địa điểm và chủ đề.
- Ví dụ (Example): Nếu bài nói bắt đầu bằng Good morning, this is an announcement for all passengers (Chào buổi sáng, đây là thông báo cho tất cả hành khách), hãy chú ý đến địa điểm (sân bay) và chủ đề (thông báo).
-
Các câu hỏi “What” khác yêu cầu bạn lắng nghe thông tin cụ thể: Luôn đọc lướt câu hỏi và đáp án trước khi nghe. Xác định các từ khóa và lắng nghe kỹ những từ này.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What time does the train leave? (Tàu rời đi lúc mấy giờ?) yêu cầu bạn nghe thông tin như The train departs at 9 a.m. (Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng).
-
Đáp án trong Phần 4 thường xuất hiện theo thứ tự của bài nói: Lắng nghe các đáp án theo thứ tự.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi đầu tiên là về chủ đề và câu hỏi thứ hai là về chi tiết, đáp án sẽ theo thứ tự tương ứng trong bài nói.
-
Đánh dấu đáp án khi nghe: Nếu bạn nghe thấy một đáp án chắc chắn đúng, hãy đánh dấu ngay khi nghe. Trả lời tất cả các câu hỏi nhanh nhất có thể.
Bài 3: Diễn đạt lại/Câu hỏi liên quan đến số lượng và con số (Restatement/Questions with numbers and quantities)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn cần trả lời các câu hỏi liên quan đến số lượng và con số. Ngoài ra, bạn cần làm quen với việc diễn đạt lại (restatement).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đáp án đúng thường sử dụng từ khác với những gì bạn nghe thấy: Hãy nhận thức điều này và lắng nghe ý nghĩa, không chỉ các từ khóa.
- Ví dụ (Example): Đoạn ghi âm nói reduce costs (giảm chi phí), nhưng đáp án đúng có thể là cut expenses (cắt giảm khoản chi).
-
Các câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể đôi khi xuất hiện theo thứ tự trong đoạn nghe: Tập trung vào các câu hỏi theo thứ tự. Khi nghe thấy đáp án, đánh dấu và chuyển tiếp ngay lập tức.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi hỏi về số lượng sản phẩm, hãy đánh dấu đáp án ngay khi nghe We ordered 50 units (Chúng tôi đã đặt 50 đơn vị).
-
Cẩn thận với các câu hỏi liên quan đến số lượng và con số: Đọc kỹ câu hỏi và ghi chú điều nó đang hỏi, sau đó đọc nhanh các lựa chọn đáp án. Khi nghe thấy một con số trong đoạn ghi âm, hãy quyết định xem nó có trả lời câu hỏi hay không.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi How many people attended? (Có bao nhiêu người tham dự?), đoạn ghi âm nói 30 employees were present (30 nhân viên có mặt) là đáp án đúng, không phải 13 employees (13 nhân viên).
-
Cẩn thận với các từ gây nhiễu về âm thanh trong các con số kết thúc bằng -teen hoặc -ty:
Ví dụ (Example): 13 (mười ba) nghe giống 30 (ba mươi).
Bài 4: Diễn đạt lại liên quan đến câu hỏi “How” và “Why” (Restatement involving "How" and "Why" questions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn cần làm quen với việc diễn đạt lại liên quan đến các câu hỏi “How (Như thế nào)” và “Why (Tại sao)”. Việc brainstorm từ vựng liên quan đến các lựa chọn đáp án có thể giúp bạn nhận diện thông tin trong bài nói diễn đạt lại đáp án.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Brainstorm các từ liên quan: Trước khi nghe bài nói, hãy xem các lựa chọn đáp án và nghĩ đến các cách khác mà đáp án có thể được diễn đạt.
- Ví dụ (Example): Nếu đáp án có từ solve (giải quyết), hãy nghĩ đến các từ như fix (sửa chữa) hoặc address (xử lý) trong đoạn ghi âm.
-
Lắng nghe các từ liên quan và diễn đạt lại: Đáp án đúng cho câu hỏi “How” hoặc “Why” đôi khi là cách diễn đạt lại từ ngữ trong đoạn ghi âm. Lắng nghe các từ có ý nghĩa tương tự với một trong các lựa chọn đáp án.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Why was the event canceled? (Tại sao sự kiện bị hủy?), đoạn ghi âm nói Due to bad weather (Do thời tiết xấu), nhưng đáp án đúng có thể là Because of a storm (Vì bão).
-
Cẩn thận với các từ gây nhiễu giống nhau: Nếu bạn thấy cùng một từ trong đáp án như đã nghe trong đoạn ghi âm, hãy suy nghĩ kỹ xem nó có liên quan đến ý nghĩa của câu hỏi trước khi chọn.
- Ví dụ (Example): Đoạn ghi âm nói training (đào tạo), nhưng đáp án sai là We’re training for a marathon (Chúng tôi đang tập luyện cho marathon), không liên quan đến câu hỏi về training session (buổi đào tạo).