Part 2 - Kỹ năng đọc (Reading)
Phần 5 - Câu Chưa Hoàn Chỉnh (Incomplete Sentences)
Thí sinh điền câu trả lời phù hợp vào chỗ trống.
Bài 1: Loại từ (Part of speech)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Phần này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm. Một số câu hỏi yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống bằng cách xác định loại từ (part of speech) cần thiết cho từ đó.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Xác định loại từ nào (tính từ (adjective - Adj), trạng từ (adverb - Adv), danh từ (noun - N), động từ (verb - V)) cần thiết. Có một số mẹo để nhận biết loại từ cần thiết, ví dụ, sử dụng hậu tố (suffixes) (phần cuối của từ) để giúp xác định loại từ.
- Ví dụ (Example):
- Hậu tố -ed, -ing, -ful, -le thường chỉ tính từ (Adj): interested (thích thú), interesting (thú vị), beautiful (đẹp), simple (đơn giản).
- Hậu tố -ly thường chỉ trạng từ (Adv): quickly (nhanh chóng).
- Hậu tố -ment thường chỉ danh từ (N): development (sự phát triển).
- Ví dụ (Example):
-
Tìm lựa chọn đáp án đúng loại từ. Khi bạn biết mình đang tìm kiếm loại từ nào, hãy đọc lướt các đáp án để tìm nó. Điều này giúp loại bỏ các đáp án sai.
- Ví dụ (Example): Nếu chỗ trống cần một tính từ (Adj) để mô tả a _______ solution (một giải pháp _______), hãy chọn effective (hiệu quả) thay vì effectively (một cách hiệu quả) hoặc effect (hiệu quả - danh từ).
Bài 2: Danh động từ & Nguyên mẫu (Gerunds & Infinitives)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Phần này yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống bằng cách xác định chỗ trống cần dạng danh động từ (gerund) hay nguyên mẫu (infinitive).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Xem động từ (verb - V) trong câu hỏi để quyết định cần danh động từ (gerund) hay nguyên mẫu (infinitive) trong đáp án.
- Ví dụ (Example):
- Động từ enjoy (thích) thường đi với danh động từ (gerund): enjoy reading (thích đọc sách).
- Động từ want (muốn) thường đi với nguyên mẫu (infinitive): want to read (muốn đọc).
- Ví dụ (Example):
-
Tìm lựa chọn đáp án đúng loại. Hãy chọn đáp án phù hợp với dạng danh động từ (gerund) hoặc nguyên mẫu (infinitive).
- Ví dụ (Example): Câu She avoids _______ (late), động từ avoid (tránh) cần gerund, nên đáp án đúng là being late (trễ) thay vì to be late.
-
Khi chuẩn bị cho kỳ thi, hãy làm quen với các cụm từ thông dụng chứa danh động từ (gerund) và nguyên mẫu (infinitive).
- Ví dụ (Example): look forward to doing (mong chờ làm), plan to do (lên kế hoạch làm).
Bài 3: Hậu tố và Tiền tố (Suffixes and Prefixes)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu chọn từ có dạng tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) đúng để điền vào chỗ trống.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Học các tiền tố (prefix) phổ biến giúp bạn đoán nghĩa của những từ không quen thuộc. Ví dụ:
- Tiền tố il- thường dùng trước từ bắt đầu bằng “L”: illegal (bất hợp pháp), illegible (không thể đọc được).
- Tiền tố im- thường dùng trước từ bắt đầu bằng “B, P, M”: imbalanced (không cân bằng), impossible (không thể), immeasurable (không thể đo lường).
- Ví dụ (Example): Câu The document is _______ (legible) cần illegible (không thể đọc được) vì il- là tiền tố đúng.
-
Học các hậu tố (suffix) phổ biến giúp bạn nhận biết danh từ (noun - N) và động từ (verb - V). Ví dụ:
- Hậu tố -tion/-sion, -ment, -ance/-ence thường là danh từ (N): solution (giải pháp), development (sự phát triển), performance (hiệu suất).
- Hậu tố -(i)fy, -ise/-ize thường là động từ (V): simplify (đơn giản hóa), organize (tổ chức).
- Ví dụ (Example): Câu We need to _______ the process (simple) cần simplify (đơn giản hóa) vì -ify là hậu tố của động từ.
Bài 4: Đại từ (Pronouns)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Phần này yêu cầu bạn chọn loại đại từ (pronoun) đúng từ bốn lựa chọn A, B, C, D để điền vào chỗ trống.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Xác định loại đại từ (pronoun) cần thiết cho chỗ trống:
- Với đại từ nhân xưng (personal pronouns):
- Nếu chỗ trống thay thế chủ ngữ (subject - S), cần đại từ chủ ngữ: I (tôi), She (cô ấy), He (anh ấy), v.v.
- Nếu chỗ trống thay thế tân ngữ (object - O), cần đại từ tân ngữ: me (tôi), him (anh ấy), her (cô ấy).
- Ví dụ (Example): Câu _______ called me (Ai Đó gọi tôi) cần He (anh ấy) (chủ ngữ), còn I called _______ cần him (anh ấy) (tân ngữ).
- Với đại từ sở hữu (possessives):
- Nếu chỗ trống bổ nghĩa cho danh từ (noun - N), cần tính từ sở hữu (possessive adjective): my (của tôi), your (của bạn), our (của chúng tôi), v.v.
- Nếu chỗ trống thay thế danh từ (noun - N), cần đại từ sở hữu (possessive pronoun): mine (của tôi), yours (của bạn), ours (của chúng tôi), v.v.
- Ví dụ (Example): Câu This is _______ book (Đây là cuốn sách _______) cần my (của tôi) (tính từ sở hữu), còn This book is _______ cần mine (của tôi) (đại từ sở hữu).
- Với đại từ nhân xưng (personal pronouns):
-
Chọn dạng đại từ (pronoun) đúng.
- Ví dụ (Example): Câu The decision is _______ (we) cần ours (của chúng tôi) vì đó là đại từ sở hữu thay thế danh từ.
Phần 6 - Hoàn Thành Đoạn Văn (Text Completion)
Thí sinh điền một câu trả lời thích hợp vào chỗ trống của đoạn văn.
Bài 1: Sử dụng ngữ cảnh để chọn dạng động từ đúng (Using context to choose the correct verb form)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu chọn dạng động từ (verb - V) đúng bằng cách sử dụng ngữ cảnh của câu hoặc toàn bộ đoạn văn.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Xem xét câu (và phần còn lại của đoạn văn nếu cần) để quyết định thì (tense) nào cần thiết.
- Ví dụ (Example): Nếu câu có cụm yesterday (hôm qua), thì quá khứ đơn (past simple) có thể cần thiết, như worked (đã làm việc) thay vì work (làm việc).
-
Chọn lựa chọn đúng. Khi bạn biết dạng động từ (verb - V) cần thiết, hãy đọc lướt các đáp án để tìm nó.
- Ví dụ (Example): Câu She _______ the report yesterday (Cô ấy _______ báo cáo hôm qua) cần finished (hoàn thành) thay vì finishing (đang hoàn thành) hoặc will finish (sẽ hoàn thành).
Bài 2: Chọn loại từ đúng (Choosing correct part of speech)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Phần này yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống bằng cách xác định loại từ (part of speech) cần thiết.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Xem xét câu hỏi và quyết định loại từ nào cần thiết. Có một số mẹo để xác định loại từ cần thiết, ví dụ, sử dụng hậu tố (suffixes):
- Từ kết thúc bằng -ful, -ous, -able, -ic, v.v. thường là tính từ (adjective - Adj). Ngoài ra, tính từ (Adj) thường theo sau động từ to be (là) hoặc các động từ liên quan đến giác quan như look (trông), smell (ngửi), taste (nếm), v.v.
- Ví dụ (Example): Câu The solution is _______ (Giải pháp _______) cần tính từ (Adj) như effective (hiệu quả).
- Từ kết thúc bằng -ly thường là trạng từ (adverb - Adv).
- Ví dụ (Example): Câu She works _______ (Cô ấy làm việc _______) cần trạng từ (Adv) như carefully (cẩn thận).
- Từ kết thúc bằng -ful, -ous, -able, -ic, v.v. thường là tính từ (adjective - Adj). Ngoài ra, tính từ (Adj) thường theo sau động từ to be (là) hoặc các động từ liên quan đến giác quan như look (trông), smell (ngửi), taste (nếm), v.v.
-
Tìm lựa chọn đáp án đúng loại từ.
- Ví dụ (Example): Nếu chỗ trống cần tính từ (Adj) trong a _______ idea (một ý tưởng _______), hãy chọn creative (sáng tạo) thay vì creatively (một cách sáng tạo) hoặc creation (sự sáng tạo).
Bài 3: Sử dụng manh mối để chọn dạng động từ đúng (Using clues to choose correct verb form)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu chọn dạng động từ (verb - V) đúng để điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các manh mối trong câu và đoạn văn.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
- Dựa vào các tín hiệu trong câu hỏi cũng như phần còn lại của văn bản để chọn dạng đúng. Ví dụ:
- Tín hiệu của hiện tại tiếp diễn (present continuous) bao gồm các từ như now (bây giờ), at present (hiện tại), at the moment (vào lúc này).
- Tín hiệu của hiện tại hoàn thành (present perfect) bao gồm các từ và cụm như since + mốc thời gian (từ khi), for + khoảng thời gian (trong), ever (từng), v.v.
- Ví dụ (Example): Câu She _______ here since 2010 (Cô ấy _______ ở đây từ năm 2010) cần hiện tại hoàn thành như has lived (đã sống) thay vì lives (sống) hoặc lived (đã sống).
Bài 4: Giới từ & Liên từ (Prepositions & Conjunctions)
1. Loại câu hỏi (Question type)
Phần này yêu cầu bạn chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống bằng cách xác định giới từ (preposition - Prep) hoặc liên từ (conjunction - Conj) cần thiết.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với các câu hỏi yêu cầu chọn giới từ (preposition - Prep) đúng, bạn cần làm quen với cách sử dụng phổ biến của các giới từ. Điều này giúp loại bỏ các đáp án sai nhanh chóng. Ví dụ:
- Giới từ at thường dùng cho thời gian chính xác: at 5 p.m. (lúc 5 giờ chiều).
- Giới từ in thường dùng cho tháng, năm, thế kỷ và khoảng thời gian dài: in July (vào tháng Bảy), in 2023 (vào năm 2023).
- Giới từ on thường dùng cho ngày và ngày tháng: on Monday (vào thứ Hai), on March 15 (vào ngày 15 tháng Ba).
- Ví dụ (Example): Câu The meeting is _______ Friday (Cuộc họp _______ thứ Sáu) cần on (vào) thay vì at hoặc in.
-
Với các câu hỏi kiểm tra liên từ (conjunction - Conj), bạn cần so sánh hai phần của câu và xem xét mối quan hệ giữa chúng. Sử dụng thông tin này để chọn liên từ đúng.
- Ví dụ (Example): Câu She wanted to attend, _______ she was busy (Cô ấy muốn tham dự, _______ cô ấy bận) cần liên từ (Conj) but (nhưng) để chỉ sự đối lập, thay vì and (và) hoặc because (vì).
Phần 7 - Đoạn Văn Đơn (Single Passages)
Thí sinh được cho 10 đoạn văn. Mỗi đoạn văn có từ 2 - 4 câu hỏi. Chọn câu trả lời chính xác nhất.
Thí sinh được cho 5 bài đọc, mỗi bài có từ 2 - 3 đoạn văn và 5 câu hỏi. Chọn câu trả lời chính xác nhất.
Bài 1: Quét thông tin (Scanning)
Quét thông tin (scanning) là một trong những kỹ thuật quan trọng nhất khi đọc đoạn văn. Khi quét, bạn chỉ tìm kiếm một sự thật hoặc thông tin cụ thể mà không cần đọc toàn bộ nội dung. Ở đây, chúng ta tập trung vào cách quét để xử lý hiệu quả các câu hỏi về thông tin cụ thể trong TOEIC Phần 7.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về thông tin cụ thể liên quan đến chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật quét thông tin (scanning).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đọc các câu hỏi và gạch chân các từ khóa (keywords).
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi là What is the date of the meeting? (Ngày họp là khi nào?), hãy gạch chân date (ngày) và meeting (cuộc họp).
-
Quét đoạn văn để tìm thông tin cần thiết. Tập trung vào các danh từ (noun - N) hoặc động từ (verb - V) liên quan đến từ khóa.
- Ví dụ (Example): Nếu bạn đang tìm date of the meeting (ngày họp), hãy quét để tìm các từ như schedule (lịch trình), on Monday (vào thứ Hai), hoặc March 15 (15 tháng Ba).
-
Chọn đáp án đúng. So sánh thông tin tìm được với các lựa chọn đáp án để đảm bảo chính xác.
Bài 2: Trả lời câu hỏi từ vựng và suy ra ý nghĩa (Answering vocabulary questions and inferring the meaning)
Câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận là ba loại câu hỏi thường gặp trong TOEIC Phần 7. Ở đây, chúng tôi cung cấp một số mẹo để xử lý chúng hiệu quả.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Bạn phải đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận liên quan đến các đoạn văn này.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi về từ vựng, hãy đọc các câu xung quanh từ mục tiêu để đoán nghĩa. Các câu hỏi từ vựng đôi khi sử dụng từ vựng khó. Nếu bạn không biết tất cả các từ, hãy bỏ qua những từ bạn biết mà không trả lời câu hỏi. Điều này sẽ tăng cơ hội đoán đúng.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi hỏi nghĩa của postpone (hoãn), hãy đọc câu The meeting was postponed due to weather (Cuộc họp bị hoãn vì thời tiết) để đoán nghĩa là delay (trì hoãn).
-
Với câu hỏi về ý chính, hãy đọc lướt (skim) đoạn văn để xác nhận lựa chọn đáp án có khả năng nhất. Ngoài ra, bạn có thể trả lời các câu hỏi cụ thể và từ vựng trước để giúp trả lời câu hỏi ý chính chính xác hơn.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn văn nói về new company policies (chính sách mới của công ty), ý chính có thể là introduction of updated regulations (giới thiệu các quy định mới).
-
Với câu hỏi suy luận, hãy tìm các từ hoặc ý tưởng trong đoạn văn liên quan đến những gì được ghi trong mỗi lựa chọn đáp án. nunc leo vestibulum. Suspendisse blandit eros in ante rhoncus, in rutrum justo eleifend. Ut vel venenatis justo. Sed at leo et justo ultricies blandit. Suspendisse tempor justo id justo dapibus, eget convallis urna sagittis. Maecenas maximus justo eget nisl molestie, id vestibulum justo lobortis. Fusce maximus nulla id justo rhoncus, id vestibulum justo rhoncus. Vestibulum ante ipsum primis in faucibus orci luctus et ultrices posuere cubilia curae; Suspendisse potenti.
-
Với câu hỏi suy luận, hãy tìm các từ hoặc ý tưởng trong đoạn văn liên quan đến những gì được ghi trong mỗi lựa chọn đáp án. Chú ý đến các tính từ (adjective - Adj) hoặc trạng từ (adverb - Adv) mô tả chi tiết.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What can be inferred about the speaker? (Có thể suy ra gì về người nói?), nếu đoạn văn đề cập confident tone (giọng điệu tự tin), đáp án có thể là The speaker is experienced (Người nói có kinh nghiệm).
Bài 3: Trả lời câu hỏi “NOT”, câu hỏi về tên, số, ngày và giờ (Answering "NOT" questions, questions with names, numbers, dates and time)
Câu hỏi “NOT” và câu hỏi về tên, số, ngày, giờ thường xuất hiện trong TOEIC Phần 7. Ở đây, bạn sẽ làm quen với hai loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
- Với câu hỏi “NOT”, bạn được yêu cầu chọn đáp án không đúng hoặc không được đề cập trong đoạn văn.
- Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, bạn cần chọn các lựa chọn trả lời đúng cho các câu hỏi về tên (names), số (numbers), ngày (dates) và giờ (times).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Để câu hỏi “NOT” đến cuối: Trả lời các câu hỏi khác trước có thể giúp bạn trả lời câu hỏi “NOT” hoặc biết nơi nào trong đoạn văn để tìm đáp án. Ngoài ra, hãy bỏ qua các lựa chọn có ý nghĩa tương tự trong đoạn văn (bạn cần tìm lựa chọn không đúng). Lựa chọn bạn không tìm thấy là đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Which is NOT mentioned? (Cái nào không được đề cập?), nếu đoạn văn nói về email, phone, fax nhưng không nhắc đến letter (thư), thì letter là đáp án đúng.
-
Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, hãy quét đoạn văn để tìm đáp án đúng. Tập trung vào các danh từ (noun - N) cụ thể như tên người, con số, hoặc ngày tháng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi When is the deadline? (Hạn chót là khi nào?), quét để tìm by Friday (trước thứ Sáu) hoặc March 10 (10 tháng Ba).
Bài 4: Xử lý biểu đồ, bảng, mẫu đơn và đoạn văn đôi, ba (Dealing with charts, tables, forms and double, triple passages)
Câu hỏi liên quan đến biểu đồ, bảng, mẫu đơn, và câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi, ba đòi hỏi cách tiếp cận hơi khác. Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào cách xử lý các loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) hoặc mẫu đơn (forms). Bạn cũng phải xử lý các câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) và mẫu đơn (forms):
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
- Ví dụ (Example): Trong bảng về sales figures (số liệu bán hàng), hãy tìm cột Q1 (quý 1) nếu câu hỏi hỏi về doanh thu quý đầu.
- Đọc lướt câu hỏi và đoạn văn để tìm thông tin nhanh chóng. Điều này giúp xác định phần văn bản được đề cập. Sau đó, so sánh các lựa chọn đáp án với phần đó của biểu đồ, bảng hoặc mẫu đơn.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What is the total sales for Q1? (Tổng doanh thu quý 1 là bao nhiêu?), quét bảng để tìm số liệu Q1 và chọn đáp án khớp.
- Lưu ý: Cẩn thận với “chữ nhỏ (small print)”: Biểu đồ, bảng và mẫu đơn có thể bao gồm ghi chú hoặc thông tin bổ sung ở dưới cùng. Kiểm tra phần này trước khi chọn đáp án để tránh sai sót không đáng có.
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
-
Với câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages), hãy chú ý đến thông tin liên kết giữa các văn bản. Trong mỗi đoạn văn đôi hoặc ba, sẽ có ít nhất một câu hỏi yêu cầu bạn xem xét hai hoặc ba văn bản và kết nối thông tin. Điều quan trọng là đọc cả hai hoặc ba đoạn văn trước khi trả lời câu hỏi.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn văn 1 là email về meeting schedule (lịch họp) và đoạn văn 2 là phản hồi, câu hỏi có thể yêu cầu What time was agreed? (Thời gian được thống nhất là khi nào?), cần kiểm tra cả hai đoạn để tìm 10 a.m. (10 giờ sáng).
Phần 7 - Đoạn Văn Đôi (Double Passages)
Bài 1: Quét thông tin (Scanning)
Quét thông tin (scanning) là một trong những kỹ thuật quan trọng nhất khi đọc đoạn văn. Khi quét, bạn chỉ tìm kiếm một sự thật hoặc thông tin cụ thể mà không cần đọc toàn bộ nội dung. Ở đây, chúng ta tập trung vào cách quét để xử lý hiệu quả các câu hỏi về thông tin cụ thể trong TOEIC Phần 7.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về thông tin cụ thể liên quan đến chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật quét thông tin (scanning).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đọc các câu hỏi và gạch chân các từ khóa (keywords).
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi là What time is the appointment? (Cuộc hẹn diễn ra lúc mấy giờ?), hãy gạch chân time (thời gian) và appointment (cuộc hẹn).
-
Quét các đoạn văn để tìm thông tin cần thiết. Tập trung vào các danh từ (noun - N) hoặc động từ (verb - V) liên quan đến từ khóa.
- Ví dụ (Example): Nếu bạn đang tìm time of the appointment (thời gian cuộc hẹn), hãy quét để tìm các từ như at 3 p.m. (lúc 3 giờ chiều) hoặc scheduled (được lên lịch).
-
Chọn đáp án đúng. So sánh thông tin tìm được với các lựa chọn đáp án để đảm bảo chính xác.
Bài 2: Trả lời câu hỏi từ vựng và suy ra ý nghĩa (Answering vocabulary questions and inferring the meaning)
Câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận là ba loại câu hỏi thường gặp trong TOEIC Phần 7. Ở đây, chúng tôi cung cấp một số mẹo để xử lý chúng hiệu quả.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Bạn phải đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận liên quan đến các đoạn văn này.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi về từ vựng, hãy đọc các câu xung quanh từ mục tiêu để đoán nghĩa. Các câu hỏi từ vựng đôi khi sử dụng từ vựng khó. Nếu bạn không biết tất cả các từ, hãy bỏ qua những từ bạn biết mà không trả lời câu hỏi. Điều này sẽ tăng cơ hội đoán đúng.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi hỏi nghĩa của reschedule (đổi lịch), hãy đọc câu The meeting was rescheduled for next week (Cuộc họp được đổi lịch sang tuần sau) để đoán nghĩa là postpone (hoãn) hoặc rearrange (sắp xếp lại).
-
Với câu hỏi về ý chính, hãy đọc lướt (skim) các đoạn văn để xác nhận lựa chọn đáp án có khả năng nhất. Ngoài ra, bạn có thể trả lời các câu hỏi cụ thể và từ vựng trước để giúp trả lời câu hỏi ý chính chính xác hơn.
- Ví dụ (Example): Nếu một đoạn văn là email về event cancellation (hủy sự kiện) và đoạn kia là thông báo, ý chính có thể là communication about event changes (trao đổi về thay đổi sự kiện).
-
Với câu hỏi suy luận, hãy tìm các từ hoặc ý tưởng trong các đoạn văn liên quan đến những gì được ghi trong mỗi lựa chọn đáp án. Chú ý đến các tính từ (adjective - Adj) hoặc trạng từ (adverb - Adv) mô tả chi tiết.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What can be inferred about the event? (Có thể suy ra gì về sự kiện?), nếu đoạn văn đề cập due to unforeseen issues (do các vấn đề không lường trước), đáp án có thể là The event faced unexpected problems (Sự kiện gặp vấn đề bất ngờ).
Bài 3: Trả lời câu hỏi “NOT”, câu hỏi về tên, số, ngày và giờ (Answering "NOT" questions, questions with names, numbers, dates and time)
Câu hỏi “NOT” và câu hỏi về tên, số, ngày, giờ thường xuất hiện trong TOEIC Phần 7. Ở đây, bạn sẽ làm quen với hai loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
- Với câu hỏi “NOT”, bạn được yêu cầu chọn đáp án không đúng hoặc không được đề cập trong các đoạn văn.
- Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, bạn cần chọn các lựa chọn trả lời đúng cho các câu hỏi về tên (names), số (numbers), ngày (dates) và giờ (times).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Để câu hỏi “NOT” đến cuối: Trả lời các câu hỏi khác trước có thể giúp bạn trả lời câu hỏi “NOT” hoặc biết nơi nào trong các đoạn văn để tìm đáp án. Ngoài ra, hãy bỏ qua các lựa chọn có ý nghĩa tương tự trong đoạn văn (bạn cần tìm lựa chọn không đúng). Lựa chọn bạn không tìm thấy là đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Which is NOT mentioned in the emails? (Cái nào không được đề cập trong email?), nếu các đoạn văn nói về phone, video call, in-person meeting (điện thoại, gọi video, họp trực tiếp) nhưng không nhắc đến fax (fax), thì fax là đáp án đúng.
-
Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, hãy quét các đoạn văn để tìm đáp án đúng. Tập trung vào các danh từ (noun - N) cụ thể như tên người, con số, hoặc ngày tháng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What is the date of the event? (Sự kiện diễn ra ngày nào?), quét để tìm on April 20 (vào ngày 20 tháng Tư) hoặc next Friday (thứ Sáu tới).
Bài 4: Xử lý biểu đồ, bảng, mẫu đơn và đoạn văn đôi, ba (Dealing with charts, tables, forms and double, triple passages)
Câu hỏi liên quan đến biểu đồ, bảng, mẫu đơn, và câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi, ba đòi hỏi cách tiếp cận hơi khác. Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào cách xử lý các loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) hoặc mẫu đơn (forms). Bạn cũng phải xử lý các câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) và mẫu đơn (forms):
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
- Ví dụ (Example): Trong bảng về employee schedules (lịch làm việc của nhân viên), hãy tìm cột Monday (thứ Hai) nếu câu hỏi hỏi về ca làm việc ngày đó.
- Đọc lướt câu hỏi và các đoạn văn để tìm thông tin nhanh chóng. Điều này giúp xác định phần văn bản hoặc biểu đồ được đề cập. Sau đó, so sánh các lựa chọn đáp án với phần đó của biểu đồ, bảng hoặc mẫu đơn.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Who is working on Monday? (Ai làm việc vào thứ Hai?), quét bảng để tìm tên John trong cột Monday và chọn đáp án khớp.
- Lưu ý: Cẩn thận với “chữ nhỏ (small print)”: Biểu đồ, bảng và mẫu đơn có thể bao gồm ghi chú hoặc thông tin bổ sung ở dưới cùng. Kiểm tra phần này trước khi chọn đáp án để tránh sai sót không đáng có.
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
-
Với câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages), hãy chú ý đến thông tin liên kết giữa các văn bản. Trong mỗi đoạn văn đôi hoặc ba, sẽ có ít nhất một câu hỏi yêu cầu bạn xem xét hai hoặc ba văn bản và kết nối thông tin. Điều quan trọng là đọc cả hai hoặc ba đoạn văn trước khi trả lời câu hỏi.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn văn 1 là thông báo về new policy (chính sách mới) và đoạn văn 2 là email phản hồi, câu hỏi có thể yêu cầu What is the effective date of the policy? (Ngày chính sách có hiệu lực là khi nào?), cần kiểm tra cả hai đoạn để tìm starting June 1 (bắt đầu từ 1 tháng Sáu).
Phần 7 - Đoạn Văn Ba (Triple Passages)
Bài 1: Quét thông tin (Scanning)
Quét thông tin (scanning) là một trong những kỹ thuật quan trọng nhất khi đọc đoạn văn. Khi quét, bạn chỉ tìm kiếm một sự thật hoặc thông tin cụ thể mà không cần đọc toàn bộ nội dung. Ở đây, chúng ta tập trung vào cách quét để xử lý hiệu quả các câu hỏi về thông tin cụ thể trong TOEIC Phần 7.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn được yêu cầu đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về thông tin cụ thể liên quan đến chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật quét thông tin (scanning).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Đọc các câu hỏi và gạch chân các từ khóa (keywords).
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi là Who is the event organizer? (Người tổ chức sự kiện là ai?), hãy gạch chân organizer (người tổ chức) và event (sự kiện).
-
Quét các đoạn văn để tìm thông tin cần thiết. Tập trung vào các danh từ (noun - N) hoặc động từ (verb - V) liên quan đến từ khóa.
- Ví dụ (Example): Nếu bạn đang tìm event organizer (người tổ chức sự kiện), hãy quét để tìm các từ như coordinator (người điều phối), in charge of (phụ trách), hoặc tên cụ thể như Ms. Smith.
-
Chọn đáp án đúng. So sánh thông tin tìm được với các lựa chọn đáp án để đảm bảo chính xác.
Bài 2: Trả lời câu hỏi từ vựng và suy ra ý nghĩa (Answering vocabulary questions and inferring the meaning)
Câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận là ba loại câu hỏi thường gặp trong TOEIC Phần 7. Ở đây, chúng tôi cung cấp một số mẹo để xử lý chúng hiệu quả.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Bạn phải đọc các đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi về từ vựng, ý chính và suy luận liên quan đến các đoạn văn này.
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi về từ vựng, hãy đọc các câu xung quanh từ mục tiêu để đoán nghĩa. Các câu hỏi từ vựng đôi khi sử dụng từ vựng khó. Nếu bạn không biết tất cả các từ, hãy bỏ qua những từ bạn biết mà không trả lời câu hỏi. Điều này sẽ tăng cơ hội đoán đúng.
- Ví dụ (Example): Nếu câu hỏi hỏi nghĩa của delegate (ủy quyền), hãy đọc câu Tasks were delegated to the team (Công việc được ủy quyền cho nhóm) để đoán nghĩa là assign (giao).
-
Với câu hỏi về ý chính, hãy đọc lướt (skim) các đoạn văn để xác nhận lựa chọn đáp án có khả năng nhất. Ngoài ra, bạn có thể trả lời các câu hỏi cụ thể và từ vựng trước để giúp trả lời câu hỏi ý chính chính xác hơn.
- Ví dụ (Example): Nếu ba đoạn văn gồm một thông báo, một email và một lịch trình về company training (đào tạo công ty), ý chính có thể là coordination of training activities (phối hợp các hoạt động đào tạo).
-
Với câu hỏi suy luận, hãy tìm các từ hoặc ý tưởng trong các đoạn văn liên quan đến những gì được ghi trong mỗi lựa chọn đáp án. Chú ý đến các tính từ (adjective - Adj) hoặc trạng từ (adverb - Adv) mô tả chi tiết.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi What can be inferred about the training? (Có thể suy ra gì về buổi đào tạo?), nếu đoạn văn đề cập mandatory attendance (bắt buộc tham dự), đáp án có thể là The training is required for all employees (Buổi đào tạo bắt buộc cho tất cả nhân viên).
Bài 3: Trả lời câu hỏi “NOT”, câu hỏi về tên, số, ngày và giờ (Answering "NOT" questions, questions with names, numbers, dates and time)
Câu hỏi “NOT” và câu hỏi về tên, số, ngày, giờ thường xuất hiện trong TOEIC Phần 7. Ở đây, bạn sẽ làm quen với hai loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
- Với câu hỏi “NOT”, bạn được yêu cầu chọn đáp án không đúng hoặc không được đề cập trong các đoạn văn.
- Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, bạn cần chọn các lựa chọn trả lời đúng cho các câu hỏi về tên (names), số (numbers), ngày (dates) và giờ (times).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Để câu hỏi “NOT” đến cuối: Trả lời các câu hỏi khác trước có thể giúp bạn trả lời câu hỏi “NOT” hoặc biết nơi nào trong các đoạn văn để tìm đáp án. Ngoài ra, hãy bỏ qua các lựa chọn có ý nghĩa tương tự trong đoạn văn (bạn cần tìm lựa chọn không đúng). Lựa chọn bạn không tìm thấy là đáp án đúng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Which is NOT mentioned in the documents? (Cái nào không được đề cập trong các tài liệu?), nếu các đoạn văn nói về training, meeting, workshop (đào tạo, họp, hội thảo) nhưng không nhắc đến party (tiệc), thì party là đáp án đúng.
-
Với câu hỏi về tên, số, ngày và giờ, hãy quét các đoạn văn để tìm đáp án đúng. Tập trung vào các danh từ (noun - N) cụ thể như tên người, con số, hoặc ngày tháng.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi When does the workshop start? (Hội thảo bắt đầu khi nào?), quét để tìm on May 5 (vào ngày 5 tháng Năm) hoặc at 9 a.m. (lúc 9 giờ sáng).
Bài 4: Xử lý biểu đồ, bảng, mẫu đơn và đoạn văn đôi, ba (Dealing with charts, tables, forms and double, triple passages)
Câu hỏi liên quan đến biểu đồ, bảng, mẫu đơn, và câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi, ba đòi hỏi cách tiếp cận hơi khác. Ở đây, chúng ta sẽ tập trung vào cách xử lý các loại câu hỏi này.
1. Loại câu hỏi (Question type)
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) hoặc mẫu đơn (forms). Bạn cũng phải xử lý các câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages).
2. Hướng dẫn trả lời (Guide to answer)
-
Với câu hỏi liên quan đến biểu đồ (charts), bảng (tables) và mẫu đơn (forms):
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
- Ví dụ (Example): Trong bảng về training sessions (các buổi đào tạo), hãy tìm cột Date (Ngày) hoặc Instructor (Giảng viên) nếu câu hỏi hỏi về chi tiết này.
- Đọc lướt câu hỏi và các đoạn văn để tìm thông tin nhanh chóng. Điều này giúp xác định phần văn bản hoặc biểu đồ được đề cập. Sau đó, so sánh các lựa chọn đáp án với phần đó của biểu đồ, bảng hoặc mẫu đơn.
- Ví dụ (Example): Câu hỏi Who is leading the session on May 5? (Ai dẫn dắt buổi đào tạo ngày 5 tháng Năm?), quét bảng để tìm May 5 và tên như Dr. Lee trong cột Instructor.
- Lưu ý: Cẩn thận với “chữ nhỏ (small print)”: Biểu đồ, bảng và mẫu đơn có thể bao gồm ghi chú hoặc thông tin bổ sung ở dưới cùng. Kiểm tra phần này trước khi chọn đáp án để tránh sai sót không đáng có.
- Hiểu các phần của biểu đồ, bảng và mẫu đơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định phần của đoạn văn/biểu đồ/bảng nơi chứa thông tin cần thiết.
-
Với câu hỏi liên quan đến đoạn văn đôi (double passages) và đoạn văn ba (triple passages), hãy chú ý đến thông tin liên kết giữa các văn bản. Trong mỗi đoạn văn đôi hoặc ba, sẽ có ít nhất một câu hỏi yêu cầu bạn xem xét hai hoặc ba văn bản và kết nối thông tin. Điều quan trọng là đọc cả hai hoặc ba đoạn văn trước khi trả lời câu hỏi.
- Ví dụ (Example): Nếu đoạn văn 1 là thông báo về new software implementation (triển khai phần mềm mới), đoạn văn 2 là email phản hồi, và đoạn văn 3 là lịch trình, câu hỏi có thể yêu cầu What is the training date for the software? (Ngày đào tạo phần mềm là khi nào?), cần kiểm tra cả ba đoạn để tìm June 10 (10 tháng Sáu).