Skip to main content

Tổng Hợp Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh

MODEL 1: Diễn đạt nguyên nhân - kết quả

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Mẫu dùng mệnh đề Because/Since/As + S + V..., (kết quả)Các từ nối: "Because", "Since", "As"Sử dụng khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân dẫn đến kết quả.- Because she behaves well, everybody loves her.
- As he behaved badly, he must be punished.
Mẫu dùng cụm danh từ Because of/As a result of/Due to + N...Các cụm từ: "Because of", "As a result of", "Due to"Sử dụng khi nguyên nhân được diễn đạt bằng cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).- Because of her good behaviour, everybody loves her.
- Due to his bad behavior, he must be punished.

MODEL 2: Diễn đạt sự tương phản

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Mẫu dùng mệnh đề Although/Though/Even though + S + V...Các từ nối: "Although", "Though", "Even though"Sử dụng khi muốn diễn đạt sự tương phản giữa hai mệnh đề.- Although it rains, we go to school on time.
Mẫu dùng cụm danh từ Despite/In spite of + N...Các cụm từ: "Despite", "In spite of"Sử dụng khi sự tương phản được diễn đạt bằng cụm danh từ hoặc danh động từ (V-ing).- Despite the noise, we continued to study.

MODEL 3: Diễn đạt kết quả mạnh (SO/SUCH...THAT)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
So + adj/adv + that + S + V...Từ "so" kết hợp với tính từ hoặc trạng từSử dụng khi muốn nhấn mạnh mức độ của tính từ/trạng từ dẫn đến kết quả.- The film was so good that I saw it three times.
Such + (a/an) + adj + N + that + S + V...Từ "such" kết hợp với danh từ có tính từ bổ nghĩaSử dụng khi muốn nhấn mạnh mức độ của danh từ dẫn đến kết quả.- It was such a good film that I saw it three times.

MODEL 4: Diễn đạt giới hạn (TOO/ENOUGH)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Too + adj/adv + (for someone) + to-VTừ "too" kết hợp với tính từ hoặc trạng từSử dụng khi muốn diễn đạt điều gì đó vượt quá giới hạn để thực hiện hành động.- Mary is too young to get married.
(Not) + adj/adv + enough + (for someone) + to-VTừ "enough" kết hợp với tính từ hoặc trạng từSử dụng khi muốn diễn đạt điều gì đó đủ hoặc không đủ để thực hiện hành động.- Mary isn’t old enough to get married.

MODEL 5: Kết hợp các mẫu câu

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
So/Such...that ↔ Too/EnoughKết hợp các cấu trúc từ Model 3 và Model 4Sử dụng khi muốn chuyển đổi giữa các cách diễn đạt mức độ và giới hạn.- This raincoat is so small that she can’t wear it. → This raincoat is too small for her to wear.

MODEL 6: Cấu trúc với "it" làm chủ ngữ giả

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
To-infinitive... + be + Adj/NounS + V + it + Adj/Noun + to-infinitiveSử dụng "it" làm chủ ngữ giả để diễn đạt ý nghĩa của mệnh đề.Dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa của câu.- To live on my salary must be hard. → I find it hard to live on my salary.

MODEL 7: Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Loại 1 (Hiện tại - Tương lai) If + S + V(present), S + will/can/may + V...Dùng "if" để diễn đạt điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.Sử dụng cho các tình huống thực tế hoặc có khả năng xảy ra.- If it rains, we will stay at home.
Loại 2 (Quá khứ đơn - Hiện tại giả định) If + S + V(past), S + would/could/might + V...Dùng "if" để diễn đạt điều kiện không có thật ở hiện tại.Sử dụng cho các tình huống giả định hoặc không thực tế.- If I were you, I would study harder.
Loại 3 (Quá khứ hoàn thành - Quá khứ giả định) If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3...Dùng "if" để diễn đạt điều kiện không có thật trong quá khứ.Sử dụng cho các tình huống giả định về quá khứ.- If I had known, I would have helped you.

MODEL 8: Cấu trúc với "Unless" (If...not)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Unless + S + V...If...not"Unless" mang nghĩa phủ định, tương đương với "If...not".Sử dụng để diễn đạt điều kiện phủ định.- Unless you study, you will fail the exam. → If you don’t study, you will fail the exam.

MODEL 9: Diễn đạt khoảng thời gian

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + have/has + V3... + for + timeDùng "for" để chỉ khoảng thời gian.Sử dụng để diễn đạt hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.- I have lived here for five years.
It is + time... + since + S + V(past)Dùng "since" để chỉ mốc thời gian.Sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian từ một mốc thời gian trong quá khứ.- It is five years since I moved here.

MODEL 10: Câu "Wish" (Mong ước)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Ước về tương lai S + wish + S + would + V...Dùng để diễn đạt mong ước về tương lai.Sử dụng khi muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai.- I wish it would stop raining.
Ước về hiện tại S + wish + S + V(past)...Dùng để diễn đạt mong ước trái ngược với hiện tại.Sử dụng khi muốn điều gì đó khác với thực tế hiện tại.- I wish I were taller.
Ước về quá khứ S + wish + S + had + V3...Dùng để diễn đạt mong ước trái ngược với quá khứ.Sử dụng khi muốn điều gì đó đã xảy ra khác đi trong quá khứ.- I wish I had studied harder.

MODEL 11: Diễn đạt thời gian từ lần cuối làm gì

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + have/has + not + V3/ed... + since/for...Dùng để diễn đạt hành động chưa xảy ra trong một khoảng thời gian.Sử dụng để nói về khoảng thời gian từ lần cuối làm gì.- I haven’t seen him for a year.
S + last + V(past)... + when...Dùng để diễn đạt lần cuối làm gì.Sử dụng để nhấn mạnh thời điểm cuối cùng làm gì.- I last saw him when I was in college.
The last time + S + V(past)... + was...Dùng để diễn đạt thời điểm cuối cùng làm gì.Sử dụng để nhấn mạnh mốc thời gian cụ thể của hành động cuối cùng.- The last time I saw him was a year ago.

MODEL 12: Chuyển đổi "ago" sang "since/for"

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + V(past)... + agoS + have/has + been + V-ing... + since/for...Dùng để chuyển đổi cách diễn đạt thời gian từ "ago" sang "since/for".Sử dụng để diễn đạt hành động kéo dài từ một thời điểm trong quá khứ.- He started working here a year ago. → He has been working here for a year.

MODEL 13: Diễn đạt thời gian hoàn thành việc gì

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + V... + timeIt takes/took + (Object) + time + to-infinitive...Dùng để diễn đạt thời gian cần thiết để hoàn thành việc gì.Sử dụng để nhấn mạnh thời gian hoàn thành một hành động.- She typed the letter in 20 minutes. → It took her 20 minutes to type the letter.

MODEL 14: Cấu trúc "Not until"

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + didn’t + V1... + until...It was not until... + that + S + V(past)...Dùng để nhấn mạnh thời điểm một hành động xảy ra.Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cho đến khi".- He didn’t start studying until 8 PM. → It was not until 8 PM that he started studying.

MODEL 15: Cấu trúc nhờ vả (Causative Form)

Cấu trúc chủ động

Cấu trúcGiải thíchVí dụ minh họa
S + have + Object1 + V1 + Object2Sử dụng khi chủ ngữ nhờ ai đó thực hiện một hành động.- I had Tom fix my car.
S + get + Object1 + to-infinitive + Object2Sử dụng khi chủ ngữ thuyết phục hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động.- I got Tom to fix my car.

Cấu trúc bị động

Cấu trúcGiải thíchVí dụ minh họa
S + have + Object + V3/edSử dụng khi chủ ngữ nhờ người khác thực hiện hành động và nhấn mạnh kết quả.- I had my car fixed.
S + get + Object + V3/edSử dụng khi chủ ngữ yêu cầu hoặc thuyết phục người khác thực hiện hành động và nhấn mạnh kết quả.- I got my car fixed.

MODEL 16: Câu bị động (Passive Voice)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S + V + ObjectS + be + V3/ed (+ by + agent)Dùng để chuyển đổi câu chủ động sang bị động.Sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.- The teacher gave us homework. → We were given homework by the teacher.

MODEL 17: Chuyển đổi so sánh nhất ↔ so sánh hơn

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
So sánh nhất S + be + the most + Adj + N...Dùng để diễn đạt mức độ cao nhất.Sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng vượt trội nhất.- She is the most intelligent student in the class.
So sánh hơn S + have never + V3 + a/an + more + Adj + N + than...Dùng để diễn đạt mức độ so sánh hơn.Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự vượt trội hơn giữa hai đối tượng.- I have never met a more intelligent student than her.

MODEL 18: Câu bị động với động từ tường thuật

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
Dạng 1: People/They + V1 (believe/say/think...) + that + S + V...It + is/was + V3 (of V1) + that + S + V...Dùng các động từ tường thuật như "believe", "say", "think"...Sử dụng khi muốn nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin được tường thuật.- People say that he is a genius. → It is said that he is a genius.
Dạng 2: S + be + V3 (of V1) + to-infinitive... (khi V2 ở hiện tại/tương lai)Dùng khi hành động được tường thuật xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.Sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong hiện tại hoặc tương lai.- People believe that she will win the prize. → She is believed to win the prize.
Dạng 2: S + be + V3 (of V1) + to have + V3... (khi V2 ở quá khứ)Dùng khi hành động được tường thuật xảy ra trong quá khứ.Sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động trong quá khứ.- People think that he left the city. → He is thought to have left the city.

MODEL 19: Chuyển đổi so sánh bằng ↔ so sánh hơn

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
S1 + be + not + as + Adj + as + S2S2 + be + Adj-er/more Adj + than + S1Dùng để chuyển đổi giữa so sánh bằng và so sánh hơn.Sử dụng khi muốn diễn đạt sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng.- This book is not as interesting as that one. → That book is more interesting than this one.

MODEL 20: Câu so sánh kép (Double Comparison)

Cấu trúcDấu hiệu nhận biếtGiải thíchVí dụ minh họa
As + S + V..., S + V...The + Adj-er/More Adj + S + V..., the + Adj-er/More Adj + S + V...Dùng để diễn đạt mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái.Sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi đồng thời giữa hai yếu tố.- As he grows older, he becomes wiser. → The older he grows, the wiser he becomes.

Possessives: adjectives

SubjectsObjectsPossessive AdjectivesExamples
ImemyI love my dog.
YouyouyourYou should bring your book.
HehimhisHe forgot his wallet.
SheherherShe is looking for her keys.
ItititsThe cat licked its paw.
WeusourWe are proud of our achievements.
TheythemtheirThey lost their way in the forest.
Oneoneone'sOne must respect one's elders.
Someonesomeonesomeone'sSomeone left their phone on the table.
Everyoneeveryoneeveryone'sEveryone has their own opinion.
Nobodynobodynobody'sNobody remembered nobody's birthday.
Anybodyanybodyanybody'sAnybody can borrow anybody's pen.

1. Danh từ là gì (Nouns)

Danh từ (Nouns) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, hoặc ý tưởng. Danh từ có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.

Dấu hiệu nhận biết danh từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có các hậu tố (suffix) thường gặp-tion (education), -ment (development), -ness (happiness), -ity (ability), -er (teacher)
Đứng sau mạo từ (a, an, the)- a book, an apple, the car
Đứng sau tính từ- beautiful house, interesting story
Đứng sau giới từ- in the room, on the table
Đứng sau số đếm- two cats, five books

Danh từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Mạo từ- a dog, an idea, the sun
Tính từ- big house, red apple
Động từ- She loves music.
Giới từ- He is in the garden.
Số từ- three cars, one book

Danh từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu, giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và đầy đủ.

2. Tính từ là gì (Adjectives)

Tính từ (Adjectives) là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của danh từ đó.

Dấu hiệu nhận biết tính từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có các hậu tố (suffix) thường gặp-able (comfortable), -ous (famous), -ive (active), -ful (beautiful), -less (careless)
Đứng trước danh từ- a beautiful house, an interesting story
Đứng sau động từ liên kết (linking verbs)- She is happy. The food tastes delicious.
Đứng sau trạng từ chỉ mức độ- very tall, extremely important

Tính từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- a red apple, an old book
Động từ liên kết- He seems tired. She looks beautiful.
Trạng từ chỉ mức độ- quite interesting, absolutely amazing

Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung rõ hơn về đối tượng được nhắc đến.

3. Trạng từ (Adverbs) là gì?

Trạng từ (Adverbs) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, giúp cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có các hậu tố (suffix) thường gặp-ly (quickly, happily), -ward (forward, backward), -wise (otherwise, clockwise)
Đứng sau động từ- She sings beautifully.
Đứng trước tính từ- He is extremely happy.
Đứng trước trạng từ khác- She runs very quickly.
Đứng đầu hoặc cuối câu- Yesterday, we went to the park. / We went to the park yesterday.

Trạng từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- She speaks softly.
Tính từ- It is incredibly hot today.
Trạng từ khác- He drives quite carefully.
Cả câu- Fortunately, nobody was hurt.

Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa của câu, giúp diễn đạt chi tiết hơn về hành động hoặc trạng thái được mô tả.

4. Bài tập về Danh từ, Tính từ, Trạng từ (NOUN, ADJECTIVE, ADVERB EXCERCISES)

Bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ là các bài tập được thiết kế để giúp người học phân biệt và sử dụng đúng ba loại từ này trong câu. Các bài tập này tập trung vào việc nhận biết vai trò, vị trí, và cách sử dụng của danh từ (nouns), tính từ (adjectives), và trạng từ (adverbs) trong ngữ cảnh cụ thể.

Bài tập về Danh từ, Tính từ, Trạng từ là gì?

Các bài tập này yêu cầu người học xác định loại từ, chọn dạng đúng của từ, hoặc điền từ vào câu dựa trên ngữ cảnh. Mục tiêu là giúp người học hiểu rõ sự khác biệt giữa danh từ (chỉ người, vật, ý tưởng), tính từ (mô tả danh từ), và trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác).

Dấu hiệu nhận biết bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Danh từ: Đứng ở vị trí chủ ngữ/tân ngữ- The beauty of the sunset is stunning. (beauty: danh từ)
Tính từ: Đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết- She is a beautiful girl. / The food tastes delicious. (beautiful, delicious: tính từ)
Trạng từ: Bổ nghĩa động từ, thường có -ly- She sings beautifully. (beautifully: trạng từ)
Câu hỏi yêu cầu chọn dạng từ đúng- Chọn: The room is very ____ (beauty/beautiful/beautifully).
Câu yêu cầu điền từ theo ngữ cảnh- He runs ____ (quick/quickly). (Đáp án: quickly - trạng từ)

Các bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- The happiness of the children is important. (happiness đi với mạo từ the)
Tính từ- A happy child smiled at me. (happy bổ nghĩa cho danh từ child)
Trạng từ- She dances gracefully. (gracefully bổ nghĩa cho động từ dances)
Động từ liên kết- The cake tastes wonderful. (wonderful bổ nghĩa sau động từ tastes)
Mạo từ/Giới từ- A beautiful painting hangs in the gallery. (beautiful trước danh từ, in trước danh từ)

Các dạng bài tập phổ biến

1. Chọn dạng đúng của từ

Người học được yêu cầu chọn dạng đúng (danh từ, tính từ, hoặc trạng từ) để hoàn thành câu.

Ví dụ:
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  • Her ____ (beauty/beautiful/beautifully) makes everyone admire her.
    • Đáp án: beauty (danh từ, đứng sau tính từ sở hữu her).
  • She sings so ____ (beauty/beautiful/beautifully).
    • Đáp án: beautifully (trạng từ, bổ nghĩa cho động từ sings).

2. Điền dạng đúng của từ

Người học được cung cấp từ gốc và phải điền dạng đúng theo ngữ cảnh.

Ví dụ:
Dùng dạng đúng của từ quick để hoàn thành câu:

  • He is a very ____ learner.
    • Đáp án: quick (tính từ, bổ nghĩa cho danh từ learner).
  • He learns ____.
    • Đáp án: quickly (trạng từ, bổ nghĩa cho động từ learns).

3. Phân biệt vai trò của từ trong câu

Người học được yêu cầu xác định từ là danh từ, tính từ, hay trạng từ dựa trên vị trí và vai trò trong câu.

Ví dụ:
Xác định loại từ được gạch chân trong các câu sau:

  • The beauty of nature is breathtaking. → Danh từ (chủ ngữ).
  • This is a beautiful painting. → Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ painting).
  • She paints beautifully. → Trạng từ (bổ nghĩa cho động từ paints).

4. Chuyển đổi giữa các loại từ

Người học được yêu cầu chuyển đổi từ danh từ sang tính từ, hoặc từ tính từ sang trạng từ.

Ví dụ:
Chuyển đổi từ happy thành các dạng khác:

  • Danh từ: happiness (Her happiness is contagious).
  • Tính từ: happy (She is a happy girl).
  • Trạng từ: happily (She lives happily).

Lợi ích của bài tập

Các bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ giúp người học:

  • Phân biệt rõ vai trò và vị trí của từng loại từ trong câu.
  • Sử dụng từ đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
  • Nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.

Bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ là một phần quan trọng trong việc học ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học nắm vững cách sử dụng các loại từ để diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và hiệu quả.

5. Đại từ (PRONOUNS) là gì?

Đại từ (Pronouns) là từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm tránh lặp lại và làm câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

Dấu hiệu nhận biết đại từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó- John is a teacher. He loves his job.
Đứng sau động từ liên kết (linking verbs)- It is he who called you.
Đứng sau giới từ- This gift is for her.
Đứng đầu câu để làm chủ ngữ- They are coming to the party.

Đại từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- She runs fast.
Giới từ- The book belongs to him.
Tính từ sở hữu- This is her book.
Đại từ khác- Each of them has a role to play.

Đại từ giúp câu văn trở nên linh hoạt và tránh sự lặp lại không cần thiết, đồng thời làm rõ vai trò của các thành phần trong câu.

6. Giới từ (PREPOSITIONS) là gì?

Giới từ (Prepositions) là từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác trong câu, nhằm diễn đạt mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, phương hướng, nguyên nhân, hoặc cách thức.

Dấu hiệu nhận biết giới từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ- in the room, on the table
Đứng trước đại từ- for her, with him
Đứng sau động từ- listen to, depend on
Đứng sau tính từ- interested in, afraid of

Giới từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- on the table, in the garden
Đại từ- for him, with us
Động từ- rely on, look at
Tính từ- good at, afraid of

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

7. Liên từ (CONJUNCTIONS) là gì?

Liên từ (Conjunctions) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu, giúp diễn đạt mối quan hệ về ý nghĩa giữa chúng.

Dấu hiệu nhận biết liên từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng giữa hai từ hoặc cụm từ- John and Mary, fast but careful
Đứng giữa hai mệnh đề- She was tired, so she went to bed.
Thường xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu- Although it was raining, we went out. / We went out although it was raining.

Liên từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- John and Mary, apples or oranges
Cụm từ- in the morning and in the evening
Mệnh đề- She stayed because it was raining.
Tính từ hoặc trạng từ- He is both smart and hardworking.

Liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và làm rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

8. Lượng từ (Numeric Expressions Before Nouns) là gì?

Lượng từ (Numeric Expressions Before Nouns) là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ, giúp làm rõ ý nghĩa về số lượng hoặc phạm vi của đối tượng được nhắc đến.

Dấu hiệu nhận biết lượng từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng trước danh từ đếm được số ít- one apple, a single book
Đứng trước danh từ đếm được số nhiều- many books, several cars
Đứng trước danh từ không đếm được- much water, a little sugar
Đi kèm với số từ hoặc từ chỉ số lượng- two bottles, a few friends
Đi kèm với mạo từ hoặc từ chỉ định- all the students, some of the money

Lượng từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ đếm được số ít- each student, every child
Danh từ đếm được số nhiều- several houses, a few chairs
Danh từ không đếm được- much information, a little milk
Cụm danh từ- all of the books, none of the water

Lượng từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt số lượng hoặc mức độ của danh từ, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

9. Mệnh đề quan hệ (RELATIVE CLAUSES) là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là mệnh đề phụ được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề quan hệ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Bắt đầu bằng đại từ quan hệ- who (người): The man who is standing there is my teacher.
- whom (người - tân ngữ): The person whom you met yesterday is my friend.
- whose (sở hữu): The girl whose book is on the table is my sister.
- which (vật): The car which I bought is very expensive.
- that (người/vật): The house that Jack built is beautiful.
Bắt đầu bằng trạng từ quan hệ- when (thời gian): I remember the day when we first met.
- where (nơi chốn): This is the place where I grew up.
- why (lý do): I don’t know the reason why she left.

Mệnh đề quan hệ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- The book which is on the table belongs to me.
Đại từ- She is the one who helped me.
Cụm danh từ- The man whose car was stolen is my neighbor.
Trạng từ- This is the park where we used to play.

Mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên chi tiết và rõ ràng hơn, đồng thời cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ được nhắc đến.

10. GERUNDS (Danh động từ) và TO INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu) là gì?

GERUNDS (Danh động từ)

Danh động từ (Gerunds) là hình thức của động từ thêm đuôi -ing, được sử dụng như một danh từ trong câu.

Dấu hiệu nhận biết danh động từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng ở vị trí chủ ngữ- Swimming is good for your health.
Đứng sau động từ- She enjoys reading books.
Đứng sau giới từ- He is good at playing chess.
Đứng sau một số cụm từ cố định- I’m looking forward to meeting you.

Danh động từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- She avoids eating junk food.
Giới từ- They are interested in learning English.
Cụm từ cố định- He is used to waking up early.

TO INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu)

Động từ nguyên mẫu (To Infinitives) là hình thức của động từ có thêm "to" đứng trước, được sử dụng để diễn đạt mục đích, ý định, hoặc bổ sung ý nghĩa cho câu.

Dấu hiệu nhận biết động từ nguyên mẫu

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Đứng ở vị trí chủ ngữ- To learn English is important.
Đứng sau động từ- She decided to study abroad.
Đứng sau tính từ- It’s difficult to solve this problem.
Đứng sau từ để hỏi (what, how, where...)- He doesn’t know how to swim.

Động từ nguyên mẫu thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- They want to travel the world.
Tính từ- It’s easy to understand this lesson.
Từ để hỏi- She explained what to do next.

So sánh giữa GERUNDS và TO INFINITIVES

Đặc điểmGERUNDS (Danh động từ)TO INFINITIVES (Động từ nguyên mẫu)
Hình thứcĐộng từ + -ingto + Động từ nguyên thể
Vị trí trong câuChủ ngữ, tân ngữ, sau giới từChủ ngữ, tân ngữ, sau tính từ, chỉ mục đích
Ví dụ- Reading is fun.- To read is to explore new worlds.

Danh động từ và động từ nguyên mẫu là hai hình thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa linh hoạt và chính xác trong câu.

11. Present Simple Tense (Thì hiện tại đơn)

Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định, hoặc trạng thái hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ tần suất- always, often, usually, sometimes, never: She always goes to school early.
Có trạng từ thời gian cố định- every day/week/month: They play football every Saturday.
Sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình- The sun rises in the east. / The train leaves at 7 a.m.
Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít- Thêm -s hoặc -es: He walks, She watches.

Thì hiện tại đơn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ tần suất- She often reads books.
Danh từ- He plays football.
Đại từ- They study English.
Giới từ- I live in Hanoi.

Thì hiện tại đơn giúp diễn đạt các hành động lặp lại thường xuyên hoặc các sự thật không thay đổi, là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh.


12. Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời điểm hiện tại- now, at the moment, at present: She is reading a book now.
Cấu trúc be + V-ing- I am studying. / They are playing.
Hành động tạm thời- He is staying with his friend this week.
Câu mệnh lệnh hoặc phàn nàn- Why are you always complaining?

Thì hiện tại tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She is working at the moment.
Danh từ- They are watching a movie.
Đại từ- He is running.
Giới từ- I am sitting in the park.

Thì hiện tại tiếp diễn giúp nhấn mạnh tính chất đang diễn ra của hành động, thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.


13. Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại, hoặc hành động đã hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian không xác định- already, yet, just, ever, never: I have just finished my homework.
Có từ chỉ trải nghiệm- before, so far, up to now: She has traveled to Japan before.
Cấu trúc have/has + V3/ed- I have seen that movie. / She has written a letter.
Kết quả hiện tại- I have lost my keys (so I can’t open the door).

Thì hiện tại hoàn thành thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He has already eaten lunch.
Danh từ- She has read three books.
Đại từ- They have gone home.
Giới từ- I have lived in this city for five years.

Thì hiện tại hoàn thành giúp kết nối quá khứ với hiện tại, thường được dùng để nói về trải nghiệm hoặc kết quả.


14. Present Perfect Continuous Tense (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng nhấn mạnh tính liên tục.

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ khoảng thời gian- for, since: She has been studying for three hours.
Nhấn mạnh tính liên tục- I have been working all day (and I’m tired now).
Cấu trúc have/has + been + V-ing- They have been playing football.
Kết quả rõ ràng ở hiện tại- Her eyes are red because she has been crying.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He has been waiting since morning.
Danh từ- She has been reading a novel.
Đại từ- They have been running.
Giới từ- I have been living in this house for ten years.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính kéo dài của hành động, thường được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc trạng thái hiện tại.


15. Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn)

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ- yesterday, last week, ago: She visited her grandmother yesterday.
Động từ thêm -ed hoặc bất quy tắc- walked, went: He walked to school. / They went to the park.
Hành động đã kết thúc- I finished my homework last night.
Câu chuyện kể lại- Once upon a time, there was a king.

Thì quá khứ đơn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She left last night.
Danh từ- He bought a car.
Đại từ- They played football.
Giới từ- I lived in London two years ago.

Thì quá khứ đơn là thì cơ bản để kể lại các sự kiện đã xảy ra, thường xuất hiện trong văn kể chuyện hoặc báo cáo.


16. Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn)

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời điểm cụ thể- at 5 p.m. yesterday, at that time: She was cooking at 5 p.m. yesterday.
Cấu trúc was/were + V-ing- I was studying. / They were playing.
Hành động bị gián đoạn- I was reading when the phone rang.
Hai hành động xảy ra cùng lúc- While she was singing, he was dancing.

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He was working at 7 p.m. last night.
Danh từ- She was watching a movie.
Đại từ- They were running.
Liên từ- While I was sleeping, the phone rang.

Thì quá khứ tiếp diễn giúp mô tả bối cảnh hoặc nhấn mạnh tính chất đang diễn ra của hành động trong quá khứ.


17. Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành)

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian trước đó- before, after, by the time: She had finished her homework before dinner.
Cấu trúc had + V3/ed- I had eaten. / They had left.
Hành động xảy ra trước hành động khác- When I arrived, they had already gone.
Dùng trong câu điều kiện loại 3- If I had studied, I would have passed.

Thì quá khứ hoàn thành thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She had left before I arrived.
Danh từ- He had read the book.
Đại từ- They had gone.
Liên từ- After she had finished, she went home.

Thì quá khứ hoàn thành giúp làm rõ thứ tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ, thường dùng trong văn kể chuyện hoặc câu điều kiện.


18. Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã kéo dài trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục.

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ khoảng thời gian- for, since: She had been studying for hours before the exam.
Cấu trúc had + been + V-ing- I had been working. / They had been playing.
Nhấn mạnh tính liên tục- He was tired because he had been working all day.
Kết quả ở quá khứ- Her clothes were wet because she had been standing in the rain.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He had been waiting since morning.
Danh từ- She had been reading a novel.
Đại từ- They had been running.
Liên từ- Because she had been crying, her eyes were red.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính kéo dài của hành động trước một sự kiện trong quá khứ, thường giải thích nguyên nhân.


19. Future Simple Tense (Thì tương lai đơn)

Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, dự đoán, hoặc quyết định tức thời.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian tương lai- tomorrow, next week, soon: I will visit you tomorrow.
Cấu trúc will + V nguyên thể- She will go. / They will study.
Dự đoán hoặc quyết định tức thời- It will rain this afternoon. / I’ll open the door.
Dùng trong câu điều kiện loại 1- If it rains, I will stay home.

Thì tương lai đơn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He will leave tomorrow.
Danh từ- She will buy a car.
Đại từ- They will come.
Liên từ- If I have time, I will call you.

Thì tương lai đơn là thì cơ bản để nói về các sự kiện hoặc dự đoán trong tương lai, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.


20. Future Continuous Tense (Thì tương lai tiếp diễn)

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời điểm tương lai- at 5 p.m. tomorrow, at this time next week: She will be working at 5 p.m. tomorrow.
Cấu trúc will + be + V-ing- I will be studying. / They will be playing.
Hành động đang diễn ra trong tương lai- At this time tomorrow, we will be traveling.
Dự đoán hành động kéo dài- He will be sleeping all morning.

Thì tương lai tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She will be working at 7 p.m. tomorrow.
Danh từ- They will be watching a movie.
Đại từ- He will be running.
Giới từ- I will be staying in a hotel next week.

Thì tương lai tiếp diễn giúp mô tả bối cảnh hoặc dự đoán hành động kéo dài trong tương lai, thường dùng để nói về kế hoạch.


21. Future Perfect Tense (Thì tương lai hoàn thành)

Thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian tương lai- by tomorrow, by the time: She will have finished by tomorrow.
Cấu trúc will + have + V3/ed- I will have eaten. / They will have left.
Hành động hoàn thành trước thời điểm- By the time you arrive, I will have gone.
Dự đoán kết quả tương lai- He will have completed the project by next month.

Thì tương lai hoàn thành thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She will have left by 5 p.m.
Danh từ- He will have read the book.
Đại từ- They will have gone.
Liên từ- By the time she arrives, I will have finished.

Thì tương lai hoàn thành giúp làm rõ thứ tự thời gian của các sự kiện trong tương lai, thường dùng trong kế hoạch hoặc dự đoán.


22. Future Perfect Continuous Tense (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ khoảng thời gian- for, by the time: She will have been studying for three hours by 5 p.m.
Cấu trúc will + have + been + V-ing- I will have been working. / They will have been playing.
Nhấn mạnh tính liên tục- By next month, he will have been living here for ten years.
Kết quả ở tương lai- She will be tired because she will have been working all day.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He will have been waiting for two hours by noon.
Danh từ- She will have been reading a novel.
Đại từ- They will have been running.
Liên từ- By the time you arrive, I will have been working for hours.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự kéo dài của hành động đến một thời điểm trong tương lai, thường dùng để nói về thời gian tích lũy.


23. Near Future Tense (Thì tương lai gần)

Thì tương lai gần diễn tả hành động sắp xảy ra hoặc kế hoạch đã được quyết định, sử dụng cấu trúc "be going to".

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có trạng từ chỉ thời gian tương lai- soon, tomorrow: She is going to visit us tomorrow.
Cấu trúc be + going to + V nguyên thể- I am going to study. / They are going to travel.
Kế hoạch đã quyết định- We are going to buy a new car next month.
Dự đoán dựa trên bằng chứng- Look at the clouds! It’s going to rain.

Thì tương lai gần thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- He is going to leave soon.
Danh từ- She is going to buy a house.
Đại từ- They are going to come.
Giới từ- I am going to stay in a hotel.

Thì tương lai gần thường được dùng để nói về kế hoạch cụ thể hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.


24. Mixed Tense Exercises (Bài tập kết hợp các thì)

Bài tập kết hợp các thì là các bài tập yêu cầu sử dụng nhiều thì khác nhau để diễn đạt đúng ngữ cảnh và thời gian trong câu.

Dấu hiệu nhận biết bài tập kết hợp các thì

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Có nhiều trạng từ thời gian khác nhau- yesterday, now, tomorrow: She studied yesterday, but she is resting now.
Yêu cầu phân biệt thì dựa trên ngữ cảnh- I have just finished, but I will start again tomorrow.
Kết hợp các thì trong câu phức- When I arrived, they had already left.
Câu hỏi về thời gian của hành động- What were you doing when she called you?

Bài tập kết hợp các thì thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Trạng từ thời gian- She has worked here since last year.
Danh từ- He bought a car last week.
Đại từ- They are studying now.
Liên từ- After I had finished, I went home.

Bài tập kết hợp các thì giúp người học phân biệt cách sử dụng các thì trong ngữ cảnh thực tế, cải thiện kỹ năng ngữ pháp tổng hợp.


25. Passive Voice (Câu bị động)

Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động.

Dấu hiệu nhận biết câu bị động

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Cấu trúc be + V3/ed- The book was read. / The house is being built.
Tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ- Active: She writes a letter. / Passive: A letter is written by her.
Có từ "by" nếu nêu tác nhân- The cake was eaten by the children.
Dùng trong văn trang trọng hoặc báo cáo- The decision has been made.

Câu bị động thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- The room was cleaned.
Đại từ- It was broken by him.
Giới từ "by"- The song was sung by her.
Trạng từ- The task was completed quickly.

Câu bị động giúp tập trung vào đối tượng hoặc kết quả của hành động, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi tác nhân không quan trọng.


26. Imperative Passive and Special Passive Cases (Câu bị động mệnh lệnh và các trường hợp bị động đặc biệt)

Câu bị động mệnh lệnh yêu cầu hành động được thực hiện ở dạng bị động, trong khi các trường hợp bị động đặc biệt liên quan đến động từ như "say", "believe" ở dạng "It is said that…".

Dấu hiệu nhận biết câu bị động mệnh lệnh và bị động đặc biệt

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Câu bị động mệnh lệnh: Let + tân ngữ + be + V3/ed- Let the door be opened.
Câu bị động đặc biệt: It is + V3/ed + that…- It is said that he is honest.
Dùng động từ như say, believe, know- He is believed to be a genius.
Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động- Let the work be done by tomorrow.

Câu bị động mệnh lệnh và bị động đặc biệt thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- Let the room be cleaned.
Đại từ- It is believed that they are coming.
Động từ- He is said to have finished the project.
Liên từ that- It is known that she is talented.

Câu bị động mệnh lệnh và bị động đặc biệt được dùng trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh đối tượng hoặc thông tin được truyền đạt.


27. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)

Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, hoặc dự đoán, như "can", "must", "should".

Dấu hiệu nhận biết động từ khuyết thiếu

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Theo sau là động từ nguyên thể- I can swim. / You should study.
Không chia theo chủ ngữ- He can run. / They can run.
Diễn đạt ý nghĩa đặc biệt- Must (nghĩa vụ): You must finish your homework.
Dùng trong câu điều kiện hoặc dự đoán- It might rain this afternoon.

Động từ khuyết thiếu thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ nguyên thể- She can sing.
Danh từ- You must read this book.
Đại từ- They should go.
Trạng từ- He might arrive late.

Động từ khuyết thiếu giúp diễn đạt các sắc thái ý nghĩa linh hoạt, thường dùng trong giao tiếp và văn viết.


28. Conditional Sentences (Câu điều kiện)

Câu điều kiện diễn tả giả định và kết quả, bao gồm các loại điều kiện thực tế, có thể xảy ra, hoặc không thực tế.

Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Cấu trúc If + mệnh đề, mệnh đề chính- If it rains, I will stay home.
Loại 0: Sự thật hiển nhiên- If you heat water, it boils.
Loại 1: Có thể xảy ra- If I study, I will pass the exam.
Loại 2: Không thực tế hiện tại- If I were rich, I would travel the world.
Loại 3: Không thực tế quá khứ- If I had studied, I would have passed.

Câu điều kiện thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- If I go, I will see her.
Danh từ- If I have money, I will buy a car.
Đại từ- If they come, we will start.
Trạng từ- If it rains heavily, I will stay home.

Câu điều kiện giúp diễn đạt các tình huống giả định và kết quả, thường dùng trong văn nói và viết để trình bày kế hoạch hoặc suy nghĩ.


29. Reducing Relative Clauses (Rút gọn mệnh đề quan hệ)

Rút gọn mệnh đề quan hệ là cách lược bỏ đại từ quan hệ và một số thành phần để câu ngắn gọn hơn, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Dấu hiệu nhận biết rút gọn mệnh đề quan hệ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Rút gọn bằng V-ing (chủ động)- The man who is running → The man running.
Rút gọn bằng V3/ed (bị động)- The book which was written → The book written.
Rút gọn bằng to V (mục đích)- The first who arrives → The first to arrive.
Không dùng đại từ quan hệ- The house that is painted red → The house painted red.

Rút gọn mệnh đề quan hệ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- The book written by him is famous.
Đại từ- The man running fast is my brother.
Động từ- The first to finish will win.
Trạng từ- The car painted beautifully is mine.

Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc báo chí.


30. Verbs (Động từ)

Động từ diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại, là thành phần chính trong câu.

Dấu hiệu nhận biết động từ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Thay đổi theo thì- walk → walked, go → went: She walks. / She walked.
Có hậu tố -ize, -en- realize, strengthen: I realized my mistake.
Đứng sau chủ ngữ- He runs fast.
Đi với trạng từ hoặc tân ngữ- She sings beautifully. / He reads a book.

Động từ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- She reads a book.
Đại từ- He loves her.
Trạng từ- They run quickly.
Giới từ- I look at the stars.

Động từ là trung tâm của câu, giúp diễn đạt hành động hoặc trạng thái, là thành phần không thể thiếu trong mọi loại câu.


31. Sentence Elements (Thành phần câu)

Thành phần câu bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), bổ ngữ (C), và trạng ngữ (A), tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh của câu.

Dấu hiệu nhận biết thành phần câu

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Chủ ngữ: Thực hiện hành động- She (S) runs.
Động từ: Hành động hoặc trạng thái- She runs (V) fast.
Tân ngữ: Chịu tác động của hành động- She reads a book (O).
Bổ ngữ: Bổ nghĩa cho chủ ngữ/tân ngữ- She is a teacher (C).
Trạng ngữ: Chỉ thời gian, nơi chốn- She runs quickly (A).

Thành phần câu thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ/Đại từ- She (S) reads a book (O).
Động từ- He runs (V) fast.
Tính từ- She is happy (C).
Trạng từ/Giới từ- They work in the office (A).

Thành phần câu giúp tổ chức ý nghĩa một cách rõ ràng, là nền tảng để xây dựng các câu đúng ngữ pháp.


32. Adverbial Clauses of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bổ sung ý nghĩa về thời gian cho mệnh đề chính, bắt đầu bằng các liên từ như when, while, before.

Dấu hiệu nhận biết mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Bắt đầu bằng liên từ thời gian- when, while, as soon as, before, after: I will call you when I arrive.
Bổ nghĩa cho mệnh đề chính- She was cooking when the phone rang.
Diễn đạt thứ tự thời gian- After I finish my homework, I will watch TV.
Thì động từ phù hợp- When I see her, I will tell her (hiện tại → tương lai).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- When I arrived, she left.
Danh từ- After the party, we went home.
Đại từ- While they were sleeping, it rained.
Liên từ- Before you go, call me.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian giúp làm rõ thời điểm hoặc thứ tự của các hành động, thường dùng trong văn kể hoặc mô tả.


33. Phrases & Clauses (Cụm từ và Mệnh đề)

Cụm từ là nhóm từ không có chủ ngữ và động từ đầy đủ, trong khi mệnh đề là nhóm từ có chủ ngữ và động từ chia thì.

Dấu hiệu nhận biết cụm từ và mệnh đề

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Cụm từ: Không có động từ chia thì- in the morning, a beautiful house
Mệnh đề độc lập: Có thể đứng riêng- She runs fast.
Mệnh đề phụ thuộc: Không đứng riêng- When she runs, I cheer.
Cụm từ bổ nghĩa, mệnh đề bổ sung ý- Cụm từ: With great effort / Mệnh đề: Because she tried hard

Cụm từ và mệnh đề thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- Cụm từ: A big house / Mệnh đề: The house that I bought
Động từ- Cụm từ: Run quickly / Mệnh đề: She runs when I call
Đại từ- Cụm từ: For him / Mệnh đề: Who he is
Liên từ- Mệnh đề: Because it rained

Cụm từ và mệnh đề là các đơn vị cấu trúc quan trọng, giúp xây dựng câu hoàn chỉnh và linh hoạt.


34. Phrases & Clauses of Concession (Cụm từ và Mệnh đề nhượng bộ)

Cụm từ và mệnh đề nhượng bộ diễn tả sự tương phản giữa hai ý, sử dụng although, despite, in spite of.

Dấu hiệu nhận biết cụm từ và mệnh đề nhượng bộ

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Mệnh đề: Bắt đầu bằng although, though- Although it was raining, we went out.
Cụm từ: Dùng despite, in spite of- Despite the rain, we went out.
Diễn đạt sự đối lập- Though she was tired, she kept working.
Cụm từ đi với danh từ, mệnh đề đi với động từ- In spite of her effort, she failed. / Although she tried, she failed.

Cụm từ và mệnh đề nhượng bộ thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- Despite the rain, we played.
Động từ- Although she runs, she is not fit.
Đại từ- Though he tried, he failed.
Liên từ- Although it was late, they continued.

Cụm từ và mệnh đề nhượng bộ giúp diễn đạt sự tương phản, thường dùng để giải thích hoặc làm rõ ý trong văn nói và viết.


35. Phrases & Clauses of Effect (Cụm từ và Mệnh đề chỉ kết quả)

Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống, sử dụng so, such, that.

Dấu hiệu nhận biết cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Cụm từ: so + tính từ + that- It was so cold that we stayed home.
Mệnh đề: such + danh từ + that- It was such a nice day that we went hiking.
Nhấn mạnh kết quả- He was so tired that he fell asleep.
Cấu trúc kết quả rõ ràng- The movie was such a success that it won awards.

Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Tính từ- So tired that he slept.
Danh từ- Such a good book that I read it twice.
Động từ- He ran so fast that he won.
Liên từ that- It was so hot that we stayed indoors.

Cụm từ và mệnh đề chỉ kết quả giúp làm rõ hậu quả của một tình huống, thường dùng để nhấn mạnh trong văn nói và viết.


36. Phrases & Clauses of Purpose (Cụm từ và Mệnh đề chỉ mục đích)

Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích diễn tả lý do hoặc mục tiêu của hành động, sử dụng to, so that, in order to.

Dấu hiệu nhận biết cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Cụm từ: to, in order to + V- I study to pass the exam. / She works hard in order to succeed.
Mệnh đề: so that + mệnh đề- I study so that I can pass the exam.
Nhấn mạnh mục đích- He saved money to buy a car.
Cụm từ ngắn gọn, mệnh đề đầy đủ- To learn English, I practice daily. / So that I learn English, I practice daily.

Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Động từ- I work to earn money.
Danh từ- She studies to get a degree.
Đại từ- They practice so that they can win.
Liên từ- I left early so that I wouldn’t be late.

Cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích giúp làm rõ ý định hoặc mục tiêu của hành động, thường dùng trong văn giải thích hoặc thuyết phục.


37. Phrases & Clauses of Reason (Cụm từ và Mệnh đề chỉ lý do)

Cụm từ và mệnh đề chỉ lý do diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống, sử dụng because, since, due to.

Dấu hiệu nhận biết cụm từ và mệnh đề chỉ lý do

Dấu hiệuVí dụ minh họa
Mệnh đề: because, since, as- I stayed home because it was raining.
Cụm từ: due to, because of- Due to the rain, I stayed home.
Giải thích nguyên nhân- Since she was tired, she went to bed.
Cụm từ đi với danh từ, mệnh đề đi với động từ- Because of her effort, she succeeded. / Because she tried, she succeeded.

Cụm từ và mệnh đề chỉ lý do thường đi với các loại từ nào?

Loại từVí dụ minh họa
Danh từ- Due to the storm, we canceled the trip.
Động từ- Because she studied, she passed.
Đại từ- Since he was late, he missed the bus.
Liên từ- As it was cold, we stayed indoors.

Cụm từ và mệnh đề chỉ lý do giúp giải thích nguyên nhân của hành động hoặc tình huống, thường dùng trong văn giải thích hoặc tranh luận.