Skip to main content

Phân tích các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh

Dưới đây là phân tích chi tiết các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, bảng tiền tố/hậu tố, bảng so sánh, và loại từ thường đi kèm. Nội dung được trình bày rõ ràng để hỗ trợ việc học tiếng Anh.

01. Nouns (Danh từ)

Định nghĩa:
Danh từ là từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng, hoặc khái niệm (cụ thể hoặc trừu tượng). Ví dụ: "dog" (con chó), "happiness" (hạnh phúc), "London" (London).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ hạn định (this, that, my, some).
  • Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Thường có dạng số ít hoặc số nhiều (cat → cats).
  • Một số danh từ trừu tượng không đếm được (water, information).

Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:

Tiền tố/Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-nessTrạng thái, chất lượngHappiness, kindness
-tion/-sionHành động, kết quảEducation, decision
-mentKết quả, hành độngDevelopment, movement
-ityTính chấtAbility, reality
un-/non-Phủ địnhUnemployment, non-smoker

Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:

LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Danh từ)Nghĩa/Chức năng
Tiền tốun-unemployment, uncertaintySự thiếu (lack of employment, lack of certainty)
non-non-fiction, non-senseKhông phải (not fiction, not sense)
mis-misunderstanding, misfortuneSai, không đúng, điều không may (wrong understanding, bad fortune)
re-re-election, re-evaluationLặp lại (another election, another evaluation)
pre-precaution, previewTrước (action taken before danger, showing before the main event)
post-post-war, postscriptSau (period after the war, writing after the main body)
sub-subway, sub-committeeDưới (underground railway, a committee under the main one)
super-supermarket, superpowerTrên, vượt trội (large self-service store, a very powerful country)
over-overcoat, overpopulationBên trên, quá mức (coat worn over others, too many people in an area)
under-underestimation, underclassDưới mức (estimating too low, social class below the working class)
inter-interaction, internetGiữa (communication between people, network between computers)
Hậu tố-er / -orteacher, actor, visitorNgười thực hiện hành động (one who teaches, one who acts, one who visits)
-istartist, scientistNgười theo một học thuyết hoặc nghề nghiệp (one who practices art, one who studies science)
-ianmusician, librarianNgười có liên quan đến một lĩnh vực (one who plays music, one who works in a library)
-eeemployee, traineeNgười chịu tác động của hành động (one who is employed, one who is being trained)
-ant / -entassistant, studentNgười thực hiện hành động hoặc ở trong một trạng thái (one who assists, one who studies)
-shipfriendship, leadershipTrạng thái, mối quan hệ, kỹ năng (state of being friends, ability to lead)
-domfreedom, kingdomTrạng thái, lãnh thổ (state of being free, territory ruled by a king)
-hoodchildhood, neighborhoodGiai đoạn, khu vực (stage of being a child, area where people live)
-nesshappiness, kindnessTrạng thái, chất lượng (state of being happy, quality of being kind)
-ityability, responsibilityTrạng thái, chất lượng (state of being able, state of being responsible)
-mentagreement, developmentHành động, quá trình, kết quả (act of agreeing, process of developing, result of developing)
-ation / -ition / -sion / -tion / -xioninformation, competition, decision, action, connectionQuá trình, trạng thái, kết quả (process of informing, state of competing, result of deciding, act of acting, state of being connected)
-ance / -enceimportance, differenceTrạng thái, chất lượng (state of being important, state of being different)
-ismsocialism, criticismHọc thuyết, hệ thống, hành động (political theory, act of expressing disapproval)
-thlength, strengthChất lượng, trạng thái (quality of being long, quality of being strong)
-ingmeeting, buildingHoạt động, vật (an assembly of people, a structure) - Lưu ý: có thể là danh động từ
-agemarriage, shortageTrạng thái, kết quả (state of being married, lack of something)
-cydemocracy, accuracyTrạng thái, phẩm chất (form of government, quality of being accurate)
-ery / -rybakery, machineryNơi chốn, bộ sưu tập (place where bread is baked, a group of machines)
-urefailure, pressureTrạng thái, kết quả (state of not succeeding, force exerted)
-ettecigarette, kitchenetteNhỏ hơn (small cigar, small kitchen)

Bảng so sánh:

Loại danh từĐặc điểmVí dụ
Cụ thể (Concrete)Chỉ vật thể hữu hìnhTable, car
Trừu tượng (Abstract)Chỉ ý tưởng, cảm xúcLove, freedom
Đếm được (Countable)Có số ít/số nhiềuBook, books
Không đếm được (Uncountable)Không có số nhiềuWater, advice

Thường đi với:

  • Mạo từ (a, an, the).
  • Tính từ (beautiful house).
  • Động từ (The dog runs).
  • Giới từ (in the room).

02. Adjectives (Tính từ)

Định nghĩa:
Tính từ là từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, số lượng, hoặc mức độ. Ví dụ: "big" (lớn), "happy" (vui vẻ).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đứng trước danh từ (a red car) hoặc sau động từ liên kết (She is happy).
  • Có thể dùng ở dạng so sánh (bigger, biggest).
  • Thường trả lời câu hỏi: "What kind?" (Loại nào?), "How many?" (Bao nhiêu?).

Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:

Tiền tố/Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-fulĐầy, có tính chấtBeautiful, helpful
-lessThiếu, không cóFearless, homeless
-able/-ibleCó khả năngReadable, flexible
-ic/-icalThuộc vềEconomic, logical
un-/in-Phủ địnhUnhappy, invisible

Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:

Hậu tố (Suffix)Ví dụ (Example)Chức năng (Function)
-ableenjoyable, reliableCó khả năng được (capable of being)
-alnatural, culturalLiên quan đến (relating to)
-antimportant, elegantCó đặc điểm (having the quality of)
-arregular, popularLiên quan đến (relating to)
-aryvoluntary, imaginaryLiên quan đến (relating to)
-ateaccurate, passionateCó đặc điểm (having the quality of)
-edbored, interestedThường chỉ cảm xúc (often indicates feelings)
-engolden, woodenLàm bằng (made of)
-erbitter, tenderSo sánh hơn (comparative - thường kết hợp với "than")
-estbiggest, smallestSo sánh nhất (superlative - thường đi với "the")
-fulbeautiful, helpfulĐầy (full of)
-icscientific, dramaticLiên quan đến (relating to)
-icallogical, magicalLiên quan đến (relating to)
-idvalid, vividCó đặc điểm (having the quality of)
-ilefertile, fragileCó đặc điểm (having the quality of)
-inginteresting, excitingThường chỉ đặc điểm, tính chất (often describes a quality)
-ishchildish, foolishCó vẻ như (having the appearance of), hơi (somewhat)
-istsocialist, artistLiên quan đến (relating to)
-iveactive, creativeCó xu hướng (having the nature of)
-lesshopeless, carelessKhông có (without)
-likechildlike, lifelikeGiống như (resembling)
-lyfriendly, costlyThường chỉ tính chất (often describes a quality) - Lưu ý: Cần phân biệt với trạng từ.
-mostforemost, uppermostChỉ vị trí hoặc mức độ cao nhất (indicating highest position or degree)
-ousdangerous, famousCó đặc điểm (having the quality of)
-ward(s)backward, forwardChỉ hướng (indicating direction) - Đôi khi là trạng từ.
-yhappy, cloudyCó đặc điểm (having the quality of)
LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Tính từ)Nghĩa/Chức năng
Tiền tốun-unhappy, unkind, unfairPhủ định nghĩa của tính từ gốc (not happy, not kind, not fair)
in- / im- / il- / ir-inactive, impossible, illegal, irregularPhủ định nghĩa của tính từ gốc (not active, not possible, not legal, not regular)
non-non-essential, non-toxicKhông phải, không có (not essential, not toxic)
dis-dishonest, disagreeablePhủ định hoặc ngược lại (not honest, not agreeable)
pre-prehistoric, pre-warTrước (before history, before the war)
post-post-war, post-graduateSau (after the war, after graduating)
sub-sub-standard, sub-tropicalDưới, kém hơn (below standard, below the tropics)
super-super-rich, super-fastSiêu, cực kỳ (extremely rich, extremely fast)
over-overconfident, overcookedQuá mức (too confident, cooked too much)
under-undercooked, underpaidDưới mức (cooked insufficiently, paid insufficiently)
semi-semi-circular, semi-finalBán, một nửa (half-circular, the stage before the final)
Hậu tố-fulbeautiful, helpfulĐầy (full of beauty, full of help)
-lesshopeless, carelessKhông có (without hope, without care)
-able / -iblecapable, responsible, visible, edibleCó khả năng, có thể (able to be capable, having responsibility, able to be seen, able to be eaten)
-alnational, culturalThuộc về (relating to a nation, relating to culture)
-icscientific, historicThuộc về (relating to science, relating to history)
-icallogical, economicalThuộc về (relating to logic, relating to economy)
-ousdangerous, famousCó đặc điểm (having danger, having fame)
-iveactive, creativeCó xu hướng, có đặc điểm (tending to act, having creativity)
-ant / -entimportant, differentCó đặc điểm (having importance, being different)
-arynecessary, voluntaryThuộc về (relating to necessity, done by choice)
-yrainy, cloudyCó đặc điểm (having rain, having clouds)
-lyfriendly, costlyCó đặc điểm (having friendliness, having cost) - Lưu ý: đôi khi tạo trạng từ
-edbored, tiredThường diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái do tác động (feeling bored, feeling tired)
-inginteresting, excitingThường diễn tả tính chất gây ra cảm xúc hoặc hành động (causing interest, causing excitement)
-ishchildish, reddishHơi hơi, có vẻ (somewhat like a child, somewhat red)
-engolden, woodenLàm bằng (made of gold, made of wood)

Bảng so sánh:

Loại tính từĐặc điểmVí dụ
Mô tả (Descriptive)Chỉ chất lượng, số lượngBig, three
Sở hữu (Possessive)Chỉ sự sở hữuMy, your
Chỉ định (Demonstrative)Chỉ cụ thểThis, that
So sánh (Comparative)So sánh hơnBigger, more beautiful
So sánh nhất (Superlative)Cao nhấtBiggest, most beautiful

Thường đi với:

  • Danh từ (a tall building).
  • Động từ liên kết (be, seem, feel).
  • Trạng từ (very happy).

03. Adverbs (Trạng từ)

Định nghĩa:
Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, chỉ cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn. Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "very" (rất).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đứng sau động từ (She runs quickly) hoặc trước tính từ/trạng từ (very beautiful).
  • Nhiều trạng từ có hậu tố "-ly" (slowly, happily).
  • Trả lời câu hỏi: "How?" (Như thế nào?), "When?" (Khi nào?), "Where?" (Ở đâu?).

Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:

Tiền tố/Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-lyCách thứcQuickly, happily
un-Phủ địnhUnfortunately
over-Quá mứcOverly

Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:

LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Trạng từ)Nghĩa/Chức năng
Tiền tốun-unknowinglyTheo cách không... (in a way that is not knowing)
a-aloud, awayThường chỉ phương hướng hoặc cách thức (in a loud voice, in a different direction)
Hậu tố-lyquickly, carefullyCách thức thực hiện hành động (in a quick manner, in a careful manner)
-ward(s)forward, backward, upwards, downwards, homewardsChỉ phương hướng di chuyển (in the direction of the front, back, up, down, home)
-wiseclockwise, lengthwiseTheo cách/hướng (in a clockwise direction, along the length)
-wayssideways, lengthwaysTheo cách/hướng (to the side, along the length) - thường dùng trong Anh-Mỹ
-erfaster, soonerSo sánh hơn (in a more fast way, in a more soon way) - so sánh của trạng từ ngắn
-estfastest, soonestSo sánh nhất (in the most fast way, in the most soon way) - so sánh của trạng từ ngắn

Bảng so sánh:

Loại trạng từĐặc điểmVí dụ
Cách thức (Manner)Chỉ cách thực hiệnQuickly, carefully
Thời gian (Time)Chỉ thời điểmNow, yesterday
Nơi chốn (Place)Chỉ địa điểmHere, there
Mức độ (Degree)Chỉ mức độVery, too
Tần suất (Frequency)Chỉ tần suấtAlways, sometimes

Thường đi với:

  • Động từ (run quickly).
  • Tính từ (very nice).
  • Trạng từ khác (too slowly).

04. Noun, Adjective, Adverb Exercises

Định nghĩa:
Các bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ giúp phân biệt và sử dụng đúng các loại từ trong câu.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Danh từ: Thường là chủ ngữ/tân ngữ, đi với mạo từ.
  • Tính từ: Bổ nghĩa danh từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
  • Trạng từ: Bổ nghĩa động từ, tính từ, trạng từ, thường có "-ly".

Ví dụ bài tập:

  1. Chọn từ đúng: She is a ____ (beauty/beautiful/beautifully) girl.
    • Đáp án: beautiful (tính từ).
  2. Điền dạng đúng: He runs ____ (quick/quickly).
    • Đáp án: quickly (trạng từ).

Bảng so sánh:

Loại từVị tríVí dụ
Danh từChủ ngữ, tân ngữThe beauty is stunning.
Tính từTrước danh từ, sau "be"A beautiful flower.
Trạng từSau động từ, trước tính từShe sings beautifully.

Thường đi với:

  • Danh từ: Mạo từ, tính từ.
  • Tính từ: Danh từ, động từ liên kết.
  • Trạng từ: Động từ, tính từ, trạng từ.

05. Pronouns (Đại từ)

Định nghĩa:
Đại từ thay thế danh từ để tránh lặp từ. Ví dụ: "he", "she", "it", "mine".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thay thế danh từ (John → he).
  • Có các loại: chủ ngữ (I, you), tân ngữ (me, you), sở hữu (mine, yours).

Bảng tiền tố/hậu tố:

LoạiYếu tố/Cách kết hợpVí dụ (Đại từ)Chức năng/Ý nghĩa
Đại từ ghép (Compound Pronouns)-self / -selvesmyself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselvesTạo đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns).
some-somebody, someone, something, somewhereChỉ một số lượng hoặc vị trí không xác định.
any-anybody, anyone, anything, anywhereChỉ bất kỳ ai, bất kỳ cái gì, bất kỳ nơi nào (thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định).
every-everybody, everyone, everything, everywhereChỉ tất cả mọi người, tất cả mọi thứ, tất cả mọi nơi.
no-nobody, no one, nothing, nowhereChỉ không ai, không cái gì, không nơi nào.
otheranother, the other, others, the othersChỉ người/vật khác.
eacheach otherChỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai người/vật.
oneone anotherChỉ mối quan hệ tương hỗ giữa ba người/vật trở lên.
Dạng sở hữu (Possessive Forms)-'smy, your, his, her, its, our, their, one'sDạng sở hữu của đại từ nhân xưng và đại từ bất định (one).
-s'(ours, yours, theirs)Dạng sở hữu số nhiều của một số đại từ nhân xưng.

Bảng so sánh:

Loại đại từĐặc điểmVí dụ
Nhân xưng (Personal)Chỉ người/vậtI, him, it
Sở hữu (Possessive)Chỉ sự sở hữuMine, yours
Phản thân (Reflexive)Chỉ chính chủ ngữMyself, himself
Quan hệ (Relative)Nối mệnh đềWho, which
Bất định (Indefinite)Không xác địnhSomeone, anything

Thường đi với:

  • Động từ (He runs).
  • Giới từ (to me).
  • Danh từ (my book).

06. Prepositions (Giới từ)

Định nghĩa:
Giới từ chỉ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, hoặc cách thức giữa các thành phần trong câu. Ví dụ: "in", "on", "at".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Đứng trước danh từ/cụm danh từ (in the room).
  • Chỉ thời gian (at 5 p.m.), nơi chốn (on the table), cách thức (by bus).

Bảng tiền tố/hậu tố:

Loại (Không chính thức)Tiền tố/Hậu tốVí dụ (có thể là giới từ)Ghi chú
Tiền tố (trong từ gốc)a-aboard, around, acrossCác từ này có tiền tố cổ "a-" (on, in, at), và hiện tại được sử dụng như giới từ.
be-below, beneath, besideCác từ này có tiền tố cổ "be-" (by, near), và hiện tại được sử dụng như giới từ.
fore-beforeTiền tố "fore-" nghĩa là "trước", và "before" là một giới từ chỉ thời gian hoặc vị trí.
under-underneathTiền tố "under-" nghĩa là "dưới", và "underneath" là một giới từ chỉ vị trí.
over-overTiền tố "over-" nghĩa là "trên", và "over" là một giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian.
Hậu tố (trong từ gốc)-ward(s)towards, afterwardsHậu tố "-ward(s)" chỉ hướng, và "towards", "afterwards" đôi khi có thể được xem xét trong ngữ cảnh giới từ.
Từ ghép có giới từinto, onto, within, without, throughout, uponCác từ này được hình thành bằng cách ghép các từ khác nhau với giới từ.

Bảng so sánh:

Loại giới từĐặc điểmVí dụ
Thời gianChỉ thời điểmAt night, in 2023
Nơi chốnChỉ vị tríOn the table, in Paris
Cách thứcChỉ phương tiệnBy car, with a pen
Mục đíchChỉ lý doFor fun, to success

Thường đi với:

  • Danh từ (in the house).
  • Đại từ (to him).
  • Động từ dạng V-ing (interested in reading).

07. Conjunctions (Liên từ)

Định nghĩa:
Liên từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề. Ví dụ: "and", "but", "because".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Nối hai danh từ (bread and butter), hai mệnh đề (I run, but he walks).
  • Có liên từ đẳng lập (and, or) và phụ thuộc (because, although).

Bảng tiền tố/hậu tố:

Loại liên từ (Type of Conjunction)Chức năng (Function)Ví dụ (Examples)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)Nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp tương đương.for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, chỉ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, v.v.after, although, as, because, before, if, since, though, unless, until, when, while, where, wherever, etc.
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)Luôn đi theo cặp để nối các thành phần có vai trò tương đương.both...and, either...or, neither...nor, not only...but also, whether...or, as...as, so...as, just as...so
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)Nối các mệnh đề độc lập, thường có dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm ở giữa.however, therefore, moreover, furthermore, nevertheless, consequently, otherwise, also, besides, etc.

Bảng so sánh:

Loại liên từĐặc điểmVí dụ
Đẳng lập (Coordinating)Nối thành phần ngang hàngAnd, but, or
Phụ thuộc (Subordinating)Nối mệnh đề phụBecause, although
Tương quan (Correlative)Đi theo cặpEither…or, not only…but also

Thường đi với:

  • Danh từ (pen and paper).
  • Mệnh đề (I stayed because it rained).
  • Tính từ (big but heavy).

08. Numeric Expressions Before Nouns (Biểu đạt số lượng trước danh từ - Lượng từ)

Định nghĩa:
Biểu đạt số lượng chỉ số lượng hoặc thứ tự đứng trước danh từ. Ví dụ: "two books", "first place".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Số đếm (cardinal: one, two) hoặc số thứ tự (ordinal: first, second).
  • Đứng trước danh từ (three cats, the second day).

Bảng tiền tố/hậu tố đơn giản:

Tiền tố/Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-st/-nd/-rd/-thSố thứ tựFirst, second, third, fourth

Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:

LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Lượng từ)Nghĩa/Chức năng
Tiền tốuni-uniform, unilateralMột (one) - thường kết hợp để tạo tính từ hoặc danh từ liên quan đến số một, nhưng có thể ngụ ý số lượng trong ngữ cảnh.
mono-monotone, monocularMột (one) - tương tự uni-.
bi-bilingual, biweeklyHai (two) - thường kết hợp để tạo tính từ hoặc trạng từ liên quan đến số hai.
di-dilemmaHai (two) - ít phổ biến hơn bi-, thường trong các từ mượn.
tri-tricycle, trimesterBa (three) - thường kết hợp để tạo danh từ.
quad- / quadri-quadrilateral, quadrupletsBốn (four) - thường kết hợp để tạo danh từ.
penta-pentagonNăm (five) - thường kết hợp để tạo danh từ.
hexa-hexagonSáu (six) - thường kết hợp để tạo danh từ.
hepta-heptagonBảy (seven) - thường kết hợp để tạo danh từ.
octo-octopus, octagonTám (eight) - thường kết hợp để tạo danh từ.
ennea- / nona-enneagon, nonagenarianChín (nine) - thường kết hợp để tạo danh từ.
deca- / deci-decade, decimalMười (ten) - thường kết hợp để tạo danh từ hoặc tính từ.
hecto-hectometerMột trăm (one hundred) - thường kết hợp để tạo danh từ trong hệ mét.
kilo-kilometer, kilogramMột nghìn (one thousand) - thường kết hợp để tạo danh từ trong hệ mét.
mega-megabyteMột triệu (one million) - thường kết hợp để tạo danh từ trong khoa học và công nghệ.
giga-gigabyteMột tỷ (one billion) - thường kết hợp để tạo danh từ trong khoa học và công nghệ.
multi-multi-cultural, multi-taskingNhiều (many) - thường kết hợp để tạo tính từ.
poly-polygon, polytheismNhiều (many) - thường kết hợp để tạo danh từ.
semi-semi-circleMột nửa (half) - thường kết hợp để tạo danh từ hoặc tính từ.
Hậu tố-foldtwofold, threefold, manifoldGấp (times) - thường đi sau số để chỉ số lần.
-illionmillion, billion, trillionCác lũy thừa lớn của mười (powers of ten).
-airemillionaire, billionaireNgười có số lượng lớn tiền (having a large amount of money).

Bảng so sánh:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Số đếm (Cardinal)Chỉ số lượngTwo books
Số thứ tự (Ordinal)Chỉ thứ tựThe second book

Thường đi với:

  • Danh từ (three apples).
  • Mạo từ (the first day).

09. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)

Định nghĩa:
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ, bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, that). Ví dụ: "The man who lives next door is kind."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Bắt đầu bằng who, whom, which, that, whose.
  • Đứng ngay sau danh từ được bổ nghĩa.
  • Có thể là mệnh đề xác định (restrictive) hoặc không xác định (non-restrictive).

Bảng tiền tố/hậu tố:

Loại từ quan hệTừ quan hệChức năng trong mệnh đề quan hệDùng để thay thế choVí dụ
Đại từ quan hệwhoChủ ngữ hoặc tân ngữNgườiThe woman who is talking to John is my sister.
whomTân ngữNgười (thường trang trọng hơn who khi là tân ngữ)The person whom you met yesterday is a famous artist.
whoseSở hữuNgười hoặc vậtThe car whose engine is making noise needs repair.
whichChủ ngữ hoặc tân ngữVật hoặc ý tưởngThe book which I borrowed from the library is very interesting.
thatChủ ngữ hoặc tân ngữNgười hoặc vật (thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định)The movie that we watched last night was fantastic.
Trạng từ quan hệwhereChỉ nơi chốnĐịa điểmThe city where I grew up is very beautiful.
whenChỉ thời gianThời điểm, thời gianThe day when we first met was unforgettable.
whyChỉ lý doLý doThe reason why he was late is still unknown.
howChỉ cách thứcCách thức (thường dùng với "the way")The way how he solved the problem was impressive. (hoặc "the way" hoặc "how" nhưng không dùng cả hai cùng lúc)

Bảng so sánh:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Xác địnhCần thiết để hiểu danh từThe book that I read is good.
Không xác địnhThêm thông tin, có dấu phẩyMy brother, who is a doctor, is kind.

Thường đi với:

  • Danh từ (the man who…).
  • Đại từ quan hệ (who, which).
  • Động từ (The dog that barks).

10. To Infinitives and Gerunds (Động từ nguyên thể có "to" và Danh động từ)

Định nghĩa:

  • To infinitive: Động từ nguyên thể có "to" (to go, to eat).
  • Gerund: Động từ thêm "-ing" hoạt động như danh từ (going, eating).

Dấu hiệu nhận biết:

  • To infinitive: Sau động từ như want, need, decide (I want to learn).
  • Gerund: Sau động từ như enjoy, avoid, hoặc giới từ (I enjoy swimming).

Bảng tiền tố/hậu tố:

Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-ingDanh động từRunning, singing
LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Động từ gốc)Ví dụ (To-Infinitive)Ví dụ (Gerund)Chức năng/Lưu ý
Tiền tố (thường giữ nguyên ý nghĩa động từ)re-doto redoredoingLặp lại hành động (do again)
un-do (undo)to undoundoingĐảo ngược hành động (reverse the action) - Lưu ý: "undoing" cũng có thể là danh từ
mis-understandto misunderstandmisunderstandingLàm sai, hiểu sai (understand incorrectly) - Lưu ý: "misunderstanding" thường là danh từ
over-cookto overcookovercookingLàm quá mức (cook too much)
under-cookto undercookundercookingLàm không đủ (cook insufficiently)
out-runto outrunoutrunningChạy nhanh hơn (run faster than)
Hậu tố (thường chỉ thay đổi hình thức động từ)-ingwalkto walkwalkingBiến động từ thành danh động từ (hoạt động như danh từ)
-ed (đối với động từ theo quy tắc)walkto walkwalked (không dùng như gerund độc lập)Thường dùng để tạo dạng quá khứ, không trực tiếp tạo gerund. Lưu ý: "walked" có thể là tính từ trong một số ngữ cảnh.
các hậu tố khác (thay đổi thì/dạng)-to be walking, to have walkedbeing walking, having walkedCác hậu tố này tạo ra các dạng phức tạp hơn của to-infinitives và gerunds để diễn tả thời gian hoặc tính tiếp diễn.

Bảng so sánh:

LoạiĐặc điểmVí dụ
To infinitiveChỉ mục đích, ý địnhI study to pass the exam.
GerundLàm chủ ngữ, tân ngữSwimming is fun.

Thường đi với:

  • To infinitive: Động từ (want to go), tính từ (happy to help).
  • Gerund: Động từ (enjoy reading), giới từ (good at singing).

11. Present Simple Tense (Thì hiện tại đơn)

Định nghĩa:
Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc trạng thái hiện tại. Ví dụ: "She walks to school."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ tần suất: always, often, never.
  • Động từ: Số ít thêm "-s/-es" (he walks).
Ngôi/Số lượngĐộng từ thườngĐộng từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -oĐộng từ kết thúc bằng phụ âm + -yĐộng từ "have"Động từ "be" (am/is/are)Động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Ngôi thứ nhất số ít (I)gomissstudyhaveamgo, can, will, etc. (không đổi)
Ngôi thứ hai (You)gomissstudyhavearego, can, will, etc. (không đổi)
Ngôi thứ ba số ít (He/She/It)goesmissesstudy -> studieshasisgo, can, will, etc. (không đổi)
Ngôi thứ nhất số nhiều (We)gomissstudyhavearego, can, will, etc. (không đổi)
Ngôi thứ hai số nhiều (You)gomissstudyhavearego, can, will, etc. (không đổi)
Ngôi thứ ba số nhiều (They)gomissstudyhavearego, can, will, etc. (không đổi)

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I walkI don’t walkDo I walk?
He walksHe doesn’t walkDoes he walk?

Thường đi với:

  • Trạng từ tần suất (always, sometimes).
  • Danh từ (She reads books).
  • Đại từ (He plays).

12. Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "She is walking."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: now, at the moment.
  • Cấu trúc: be + V-ing.
Thành phầnMô tảVí dụ
Động từ "to be" (hiện tại)Chia theo chủ ngữ: am (I), is (he/she/it/singular nouns), are (you/we/they/plural nouns)I am speaking.
Cho biết hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.She is reading.
They are playing.
Động từ chính + "-ing"Thêm hậu tố -ing vào dạng nguyên thể của động từ chính.speaking, reading, playing
Diễn tả hành động đang tiếp diễn.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I am walkingI’m not walkingAm I walking?
He is walkingHe isn’t walkingIs he walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (now, currently).
  • Danh từ (They are playing football).

13. Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "I have just finished."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: just, already, yet, ever.
  • Cấu trúc: have/has + V3/ed.
Ngôi/ThểCấu trúcVí dụGhi chú
Khẳng địnhS + have/has + V3/ed (past participle)I have lived here for ten years."have" dùng với I, you, we, they. "has" dùng với he, she, it. V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Phủ địnhS + have/has + not + V3/ed (past participle)She has not finished her work yet.Thường được viết tắt: haven't, hasn't.
Nghi vấnHave/Has + S + V3/ed (past participle)?Have you ever been to Paris?

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I have walkedI haven’t walkedHave I walked?
He has walkedHe hasn’t walkedHas he walked?

Thường đi với:

  • Trạng từ (already, yet).
  • Danh từ (I have read the book).

14. Present Perfect Continuous Tense (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc. Ví dụ: "I have been studying for hours."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: for, since.
  • Cấu trúc: have/has + been + V-ing.
Chủ ngữTrợ động từTrợ động từ "been"Động từ chính (V-ing)Ví dụ
IhavebeenworkingI have been working here for two hours.
YouhavebeenstudyingYou have been studying all morning.
WehavebeenwaitingWe have been waiting for the bus.
TheyhavebeenplayingThey have been playing football.
HehasbeenreadingHe has been reading a book.
ShehasbeencookingShe has been cooking dinner.
IthasbeenrainingIt has been raining since yesterday.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I have been walkingI haven’t been walkingHave I been walking?
He has been walkingHe hasn’t been walkingHas he been walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (for, since).
  • Danh từ (She has been reading books).

15. Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "She walked yesterday."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: yesterday, last week.
  • Động từ: Thêm "-ed" hoặc bất quy tắc (walked, went).
Loại động từCách hình thành thì quá khứ đơnVí dụLưu ý
Động từ thường (Regular Verbs)Thêm đuôi -ed vào động từ nguyên thểwalk -> walked, play -> played, listen -> listenedĐây là quy tắc phổ biến nhất.
Thêm -d nếu động từ tận cùng bằng -elike -> liked, bake -> baked, move -> moved
Nhân đôi phụ âm cuối (trước nguyên âm đơn) và thêm -edstop -> stopped, plan -> planned, tap -> tappedÁp dụng cho các động từ một âm tiết hoặc âm tiết cuối được nhấn mạnh, có cấu trúc nguyên âm đơn + phụ âm đơn (trừ w, x, y).
Đổi -y thành -ied nếu trước -y là một phụ âmstudy -> studied, cry -> cried, try -> triedNếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm -ed (ví dụ: play -> played).
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)Thay đổi hình thức động từ (không theo quy tắc)go -> went, see -> saw, eat -> ate, have -> had, be -> was/wereCác động từ này có hình thức quá khứ đơn riêng biệt và cần được học thuộc. Không có tiền tố/hậu tố chung.
Trợ động từdid (cho câu hỏi và phủ định)Did you go? I did not (didn't) go."did" là trợ động từ của thì quá khứ đơn.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I walkedI didn’t walkDid I walk?
He walkedHe didn’t walkDid he walk?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (yesterday, ago).
  • Danh từ (He read a book).

16. Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "She was walking at 5 p.m."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: at that time, while.
  • Cấu trúc: was/were + V-ing.
Chủ ngữ (Subject)Trợ động từ (Auxiliary Verb - Past Tense of "be")Dạng tiếp diễn của động từ chính (Main Verb - Present Participle)Ví dụ
IwasstudyingI was studying English.
YouwereplayingYou were playing football.
He/She/ItwaswatchingHe was watching TV.
WewerelisteningWe were listening to music.
You (số nhiều)weretalkingYou were talking loudly.
TheywerewaitingThey were waiting for the bus.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I was walkingI wasn’t walkingWas I walking?
He was walkingHe wasn’t walkingWas he walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (while, at 5 p.m.).
  • Danh từ (They were playing football).

17. Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "She had walked before I arrived."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: before, after, by the time.
  • Cấu trúc: had + V3/ed.
Loại động từHậu tố thường gặpVí dụ (Động từ nguyên thể)Ví dụ (Quá khứ phân từ)
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)-edwalk, play, listenwalked, played, listened
-dbake, smilebaked, smiled
-iedcry, studycried, studied
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)(Nhiều dạng khác nhau)go, see, eatgone, seen, eaten
-enfall, takefallen, taken
-tbuild, spendbuilt, spent
(không đổi)cut, put, hitcut, put, hit
(thay đổi nguyên âm)sing, swimsung, swum

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I had walkedI hadn’t walkedHad I walked?
He had walkedHe hadn’t walkedHad he walked?

Thường đi với:

  • Trạng từ (before, after).
  • Danh từ (She had read the book).

18. Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "She had been walking for hours."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: for, since.
  • Cấu trúc: had + been + V-ing.
Thành phần cấu trúcVai tròVí dụ
hadTrợ động từ của thì hoàn thành (perfect aspect), chia ở quá khứ.I had been waiting.
beenDạng quá khứ phân từ của động từ "to be", luôn đi sau "had" trong thì hoàn thành tiếp diễn.She had been working.
V-ingDạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ chính, diễn tả hành động đang tiếp diễn.They had been playing football.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I had been walkingI hadn’t been walkingHad I been walking?
He had been walkingHe hadn’t been walkingHad he been walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (for, since).
  • Danh từ (She had been reading books).

19. Future Simple Tense (Thì tương lai đơn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "She will walk tomorrow."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: tomorrow, next week.
  • Cấu trúc: will + V nguyên thể.
Thành phần/Cấu trúcChức năngVí dụ
Trợ động từ "will"Dùng với tất cả các ngôi để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.I will go to the cinema tomorrow.
Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.I will answer the phone.
Diễn tả một lời hứa, đề nghị, yêu cầu.I will help you with your homework.
Trợ động từ "shall"Thường dùng với "I" và "we" trong văn phong trang trọng để diễn tả tương lai.We shall overcome.
Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý (với "I" và "we").Shall we go for a walk?
Cấu trúc "be going to"Diễn tả một kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định trước.They are going to build a new house.
Diễn tả một dự đoán có căn cứ ở hiện tại.Look at those dark clouds! It is going to rain.
Trạng từ chỉ thời gian tương laiThường được sử dụng để xác định thời điểm hành động xảy ra.tomorrow, next week, in the future, soon, later
Cấu trúc câu điều kiện loại 1Mệnh đề chính thường sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong tương lai.If it rains, we will stay at home.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I will walkI won’t walkWill I walk?
He will walkHe won’t walkWill he walk?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (tomorrow, soon).
  • Danh từ (He will read a book).

20. Future Continuous Tense (Thì tương lai tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will be walking at 5 p.m. tomorrow."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: at this time tomorrow.
  • Cấu trúc: will + be + V-ing.
Thành phầnMô tảVí dụ
Chủ ngữNgười hoặc vật thực hiện hành động.I, You, He, She, It, We, They, The dog...
Trợ động từ 1will hoặc shall (thường dùng will trong tiếng Anh hiện đại)will
Trợ động từ 2be (dạng nguyên thể)be
Động từ chínhDạng V-ing (động từ thêm đuôi -ing - present participle)playing, working, studying, eating...

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I will be walkingI won’t be walkingWill I be walking?
He will be walkingHe won’t be walkingWill he be walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (at 5 p.m. tomorrow).
  • Danh từ (They will be playing football).

21. Future Perfect Tense (Thì tương lai hoàn thành)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will have walked by 5 p.m."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: by the time, by tomorrow.
  • Cấu trúc: will + have + V3/ed.
Thành phầnChức năngVí dụ
willTrợ động từ chỉ tương laiI will have finished my work.
haveTrợ động từ của thì hoàn thànhShe will have left by then.
past participle (V3/ed)Dạng quá khứ phân từ của động từ chính, diễn tả hành động đã hoàn thànhThey will have eaten dinner.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I will have walkedI won’t have walkedWill I have walked?
He will have walkedHe won’t have walkedWill he have walked?

Thường đi với:

  • Trạng từ (by tomorrow).
  • Danh từ (She will have read the book).

22. Future Perfect Continuous Tense (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will have been walking for hours by 5 p.m."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: for, by the time.
  • Cấu trúc: will + have + been + V-ing.
Thành phầnChức năngVí dụ
willTrợ động từ chỉ tương laiwill be studying
haveTrợ động từ của thì hoàn thành (perfect aspect)will have been studying
beenDạng quá khứ phân từ của động từ "to be", kết hợp với "have" tạo thì hoàn thànhwill have been studying
V-ing (studying)Dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ chính, chỉ tính tiếp diễnwill have been studying

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I will have been walkingI won’t have been walkingWill I have been walking?
He will have been walkingHe won’t have been walkingWill he have been walking?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (for, by 5 p.m.).
  • Danh từ (She will have been reading books).

23. Near Future Tense (Thì tương lai gần)

Định nghĩa:
Diễn tả hành động sắp xảy ra hoặc có kế hoạch. Ví dụ: "She is going to walk."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: soon, tomorrow.
  • Cấu trúc: be + going to + V nguyên thể.
Thành phần cấu tạoChức năngVí dụ
amDạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ "I" ở thì hiện tại đơn.I am going to travel next week.
isDạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn.She is going to call you later.
areDạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they) ở thì hiện tại đơn.They are going to have a party.
going toCụm từ diễn tả ý định hoặc một hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai gần.We are going to buy a new car.
Base Form of VerbDạng nguyên thể của động từ chính, diễn tả hành động sẽ xảy ra.He is going to study abroad.

Bảng so sánh:

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I am going to walkI’m not going to walkAm I going to walk?
He is going to walkHe isn’t going to walkIs he going to walk?

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (soon, tomorrow).
  • Danh từ (He is going to read a book).

24. Mixed Tense Exercises

Định nghĩa:
Bài tập kết hợp các thì để phân biệt cách sử dụng.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Dựa vào trạng từ và ngữ cảnh (yesterday → quá khứ, now → hiện tại).
  • Kiểm tra cấu trúc (has + V3/ed → hiện tại hoàn thành).

Ví dụ bài tập:

  1. She ____ (walk) to school every day, but yesterday she ____ (run).
    • Đáp án: walks (hiện tại đơn), ran (quá khứ đơn).

Thường đi với:

  • Trạng từ thời gian (always, yesterday, by tomorrow).
  • Danh từ (She walks to school).

25. Passive Voice (Câu bị động)

Định nghĩa:
Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ: "The book was read by her."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cấu trúc: be + V3/ed.
  • Tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ.
Thành phần ngữ phápChức năng trong câu bị độngVí dụ
Trợ động từ "to be"Được chia theo thì của câu chủ động ban đầu (am, is, are, was, were, is being, are being, was being, were being, has been, have been, had been, will be, will have been, etc.).The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent.
Quá khứ phân từDạng V3/ed của động từ chính, diễn tả hành động đã được thực hiện lên chủ ngữ mới của câu bị động.The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent.
Giới từ "by" (tùy chọn)Được sử dụng để giới thiệu tác nhân thực hiện hành động (nếu muốn đề cập đến).The ball was kicked by the boy. The letter was sent by the postman.
Chủ ngữ mớiĐối tượng chịu tác động của hành động (trở thành chủ ngữ của câu bị động).The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent.

Bảng so sánh:

ThìChủ độngBị động
Hiện tại đơnShe reads a bookA book is read
Quá khứ đơnShe read a bookA book was read
Hiện tại hoàn thànhShe has read a bookA book has been read

Thường đi với:

  • Động từ (be + V3/ed).
  • Danh từ (The house was built).
  • Giới từ "by" (by her).

26. Imperative Passive and Special Passive Cases

Định nghĩa:

  • Câu bị động mệnh lệnh: Yêu cầu hành động bị động (Let the door be opened).
  • Trường hợp đặc biệt: Động từ như "say", "believe" (It is said that…).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Câu mệnh lệnh bị động: Let + tân ngữ + be + V3/ed.
  • Câu đặc biệt: It is + V3/ed + that….

Imperative Passive Voice (Câu bị động mệnh lệnh)

Câu bị động mệnh lệnh được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn một cách gián tiếp hoặc trang trọng hơn. Cấu trúc phổ biến nhất là sử dụng "Let".

Cấu trúc (Khẳng định)Ví dụ (Chủ động)Ví dụ (Bị động)
Let + Object + be + Past ParticipleOpen the door.Let the door be opened.
Do your work.Let your work be done.
Serve the guests.Let the guests be served.
Cấu trúc (Phủ định)Ví dụ (Chủ động)Ví dụ (Bị động)
Let + Object + not + be + Past ParticipleDon't touch that.Let that not be touched.
Don't waste your time.Let your time not be wasted.
Don't tell anyone.Let no one be told.

Các cách diễn đạt khác (thường trang trọng hơn):

Cấu trúcVí dụ (Chủ động)Ví dụ (Bị động)
You are requested / ordered / advised + to + Verb (nguyên thể)Please close the window.You are requested to close the window.
Do it immediately.You are ordered to do it immediately.
Object + should / must + be + Past ParticipleTurn off the lights.The lights should be turned off.

Special Passive Cases (Các trường hợp bị động đặc biệt)

Ngoài cấu trúc bị động thông thường, có một số trường hợp đặc biệt với các cấu trúc và động từ khác nhau:

Cấu trúc / Động từ đặc biệtVí dụ (Chủ động)Ví dụ (Bị động)
Bị động với động từ có 2 tân ngữ (give, send, show, tell...)They gave me a book.I was given a book. / A book was given to me.
She told him the truth.He was told the truth. / The truth was told to him.
Bị động với động từ tri giác (see, hear, feel, watch...) + V-ing / bare infinitiveI saw him leaving.He was seen leaving. / He was seen to leave.
We heard them singing.They were heard singing.
Bị động với "make" và "let"They made him clean the room.He was made to clean the room.
She let him go.He was allowed to go.
Bị động với động từ chỉ ý kiến/tin tưởng (say, think, believe, report...) + that clausePeople say that he is rich.It is said that he is rich. / He is said to be rich.
They believe that she is innocent.It is believed that she is innocent. / She is believed to be innocent.
Bị động với danh động từ (gerund)I don't like people laughing at me.I don't like being laughed at.
She enjoys being praised.She enjoys being praised.
Bị động với động từ nguyên thể (infinitive)They want him to finish the work.He is wanted to finish the work.
It is necessary to solve the problem.The problem needs to be solved.
Cấu trúc "have/get something done"I had my car repaired.I had my car repaired.
She got her hair cut.She got her hair cut.
Bị động với "need", "want", "require" + V-ing / to be + V-edThe car needs washing.The car needs washing / The car needs to be washed.
The report wants finishing.The report wants finishing / The report wants to be finished.
Bị động với giới từ đi kèm động từThey looked after the children.The children were looked after.
We talked about the issue.The issue was talked about.

Bảng so sánh:

LoạiVí dụ
Mệnh lệnh bị độngLet the room be cleaned.
Đặc biệtIt is believed that he is honest.

Thường đi với:

  • Động từ (be + V3/ed).
  • Danh từ (Let the book be read).

27. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)

Định nghĩa:
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ. Ví dụ: "can", "must", "should".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Theo sau là động từ nguyên thể (can go, must do).
  • Không chia theo chủ ngữ (He can, I can).
Động từ khuyết thiếuChức năng chínhVí dụ
canKhả năng, sự cho phép (ít trang trọng)I can speak English. You can go now.
couldKhả năng (quá khứ), sự cho phép (trang trọng), lời đề nghị lịch sự, khả năng có thểShe could play the piano. Could I ask a question?
maySự cho phép (trang trọng), khả năng (có thể)You may leave. It may rain later.
mightKhả năng (ít chắc chắn hơn may), lời đề nghị/yêu cầu lịch sự (ít phổ biến hơn could)He might be late. Might I borrow your pen?
willThì tương lai đơn, sự sẵn lòng, lời hứaI will call you tomorrow. I will help you.
wouldThì tương lai trong quá khứ, thói quen trong quá khứ, lời đề nghị/yêu cầu lịch sựShe said she would come. He would often read. Would you like some tea?
shallThì tương lai đơn (ít trang trọng hơn will, thường dùng với I/We), lời đề nghị/yêu cầu (trang trọng)We shall overcome. Shall we go?
shouldLời khuyên, bổn phận, khả năng có thể (ít chắc chắn hơn will/would)You should study harder. He should be here soon.
mustSự cần thiết, nghĩa vụ mạnh mẽ, sự cấm đoán (trong câu phủ định)You must be on time. You must not smoke here.
ought toLời khuyên, bổn phận (tương tự should nhưng trang trọng hơn)You ought to apologize.
needSự cần thiết (khi là động từ khuyết thiếu, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)You needn't worry. Need I say more?
dareDám (khi là động từ khuyết thiếu, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn)He dare not go alone. Dare she ask him?
used toThói quen trong quá khứ (không còn ở hiện tại)I used to live there.

Bảng so sánh:

Động từÝ nghĩaVí dụ
CanKhả năng, cho phépI can swim.
MustNghĩa vụYou must study.
ShouldLời khuyênYou should rest.

Thường đi với:

  • Động từ nguyên thể (can run).
  • Danh từ (must read a book).

28. Conditional Sentences (Câu điều kiện)

Định nghĩa:
Câu điều kiện diễn tả giả định và kết quả. Ví dụ: "If it rains, I will stay home."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cấu trúc: If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
  • Loại 0 (sự thật), 1 (có thể xảy ra), 2 (không thật hiện tại), 3 (không thật quá khứ).
LoạiTừ / Cụm từChức năng / Ý nghĩaVí dụ
Liên từ điều kiện (thay thế "if")unlessTrừ khi (if not)I won't go unless you come with me. (Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi.)
as long asMiễn là (only if, provided that)You can borrow my car as long as you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái xe cẩn thận.)
provided (that)Với điều kiện là (only if)We will go provided that the weather is good. (Chúng ta sẽ đi với điều kiện thời tiết tốt.)
on condition thatVới điều kiện là (only if) - trang trọng hơn "provided that"He will sign the contract on condition that they agree to his terms. (Anh ấy sẽ ký hợp đồng với điều kiện họ đồng ý với các điều khoản của anh ấy.)
in caseTrong trường hợp (if it happens that) - thường dùng cho việc chuẩn bị cho tình huống có thể xảy raTake an umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô trong trường hợp trời mưa.)
suppose / supposing (that)Giả sử (imagine that) - thường dùng trong câu điều kiện loại 1 và 2Suppose it rains, what will we do? (Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?)
imagine (that)Tưởng tượng rằng (suppose that) - tương tự "suppose"Imagine you won the lottery, what would you buy? (Tưởng tượng bạn trúng xổ số, bạn sẽ mua gì?)
otherwiseNếu không thì (if not) - thường dùng để nối hai mệnh đề, mệnh đề sau là kết quả nếu điều kiện ở mệnh đề trước không xảy raHurry up, otherwise we'll be late. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ trễ.)
Trạng từ liên kết (bổ nghĩa ý điều kiện)even ifNgay cả khi (regardless of whether) - nhấn mạnh sự đối lậpI won't forgive him even if he apologizes. (Tôi sẽ không tha thứ cho anh ấy ngay cả khi anh ấy xin lỗi.)
only ifChỉ khi (not unless) - nhấn mạnh điều kiện duy nhất để mệnh đề chính xảy raI will tell you the secret only if you promise not to tell anyone. (Tôi sẽ nói cho bạn bí mật chỉ khi bạn hứa không nói với ai.)
if onlyƯớc gì (I wish) - thường dùng trong câu điều ước, có cấu trúc tương tự câu điều kiện loại 2 và 3If only I had studied harder. (Ước gì tôi đã học hành chăm chỉ hơn.)

Bảng so sánh:

LoạiCấu trúcVí dụ
0If + hiện tại đơn, hiện tại đơnIf you heat water, it boils.
1If + hiện tại đơn, will + VIf it rains, I will stay.
2If + quá khứ đơn, would + VIf I were rich, I would travel.
3If + quá khứ hoàn thành, would have + V3If I had studied, I would have passed.

Thường đi với:

  • Động từ (If I go, I will see).
  • Danh từ (If I have money).

29. Reducing Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ rút gọn)

Định nghĩa:
Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn hơn. Ví dụ: "The man who lives next door" → "The man living next door."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Rút gọn bằng V-ing (chủ động), V3/ed (bị động), hoặc to V (mục đích).
Loại rút gọnDạng động từ / Cấu trúc sau khi rút gọnChức năng / Ý nghĩaVí dụ (Câu đầy đủ)Ví dụ (Câu rút gọn)
Chủ động (Active)-ing (Present Participle)Diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một đặc điểm thường xuyên của danh từ được bổ nghĩa. Tương đương với các thì tiếp diễn hoặc hiện tại đơn chủ động.The girl who is wearing a red dress is my sister.The girl wearing a red dress is my sister.
Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động của mệnh đề chính.While he was walking down the street, he saw an accident.Walking down the street, he saw an accident.
Bị động (Passive)-ed / V3 (Past Participle)Diễn tả hành động đã hoàn thành tác động lên danh từ được bổ nghĩa. Tương đương với các thì bị động.The letter which was written last week arrived today.The letter written last week arrived today.
Cụm danh từ (Noun Phrase)Danh từ / Cụm danh từXác định hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ được bổ nghĩa, thường sau động từ "to be" đã được lược bỏ.Mr. Smith, who is a famous architect, designed this building.Mr. Smith, a famous architect, designed this building.
Chỉ mục đích (Purpose)to + Verb (Infinitive)Diễn tả mục đích của danh từ được bổ nghĩa, thường sau các cụm như "used to", "for...", "that is to...".They built a special tool which is used to open the safe.They built a special tool to open the safe.

Bảng so sánh:

Dạng đầy đủDạng rút gọnVí dụ
Who + VV-ingThe man who runs → The man running
Which + be + V3/edV3/edThe book which was written → The book written
Who + will + VTo VThe first who arrives → The first to arrive

Thường đi với:

  • Danh từ (The book written by him).
  • Động từ (The man running fast).

30. Verbs (Động từ)

Định nghĩa:
Động từ diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại. Ví dụ: "run", "be", "seem".

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thay đổi theo thì (walk → walked).
  • Có thể là nội động từ (run) hoặc ngoại động từ (read a book).

Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:

Tiền tố/Hậu tốÝ nghĩaVí dụ
-izeTạo hành độngRealize, organize
re-Lặp lạiRewrite, redo
un-Phủ địnhUndo, unlock

Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:

LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Động từ gốc -> Động từ mới)Ý nghĩa chung
Tiền tốre-do -> redo, write -> rewriteLặp lại, làm lại
un-do -> undo, tie -> untieNgược lại, đảo ngược hành động
dis-agree -> disagree, appear -> disappearPhủ định, ngược lại
mis-understand -> misunderstand, lead -> misleadLàm sai, không đúng cách
pre-view -> preview, heat -> preheatTrước, trước khi
inter-act -> interact, connect -> interconnectGiữa, lẫn nhau
over-do -> overdo, sleep -> oversleepQuá mức, vượt quá
sub-merge -> submerge, divide -> subdivideDưới, thấp hơn
trans-form -> transform, port -> transportXuyên qua, thay đổi trạng thái, di chuyển
en-/em-courage -> encourage, body -> embodyLàm cho trở thành, đưa vào trạng thái
de-activate -> deactivate, escalate -> de-escalateNgược lại, loại bỏ, giảm bớt
co-operate -> cooperate, exist -> coexistCùng nhau
Hậu tố-enwide -> widen, strong -> strengthenLàm cho trở nên
-ify/-fypure -> purify, simple -> simplifyLàm cho trở thành
-ize/-isemodern -> modernize, real -> realizeLàm cho trở thành, theo kiểu
-ateactive -> activate, captive -> captivateTrở thành, gây ra

Bảng so sánh:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Nội động từKhông cần tân ngữRun, sleep
Ngoại động từCần tân ngữRead a book
Liên kếtNối chủ ngữ và bổ ngữBe, seem

Thường đi với:

  • Danh từ (read a book).
  • Trạng từ (run quickly).
  • Giới từ (look at).

31. Sentence Elements (Thành phần câu)

Định nghĩa:
Câu bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), bổ ngữ (C), trạng ngữ (A). Ví dụ: "She (S) reads (V) a book (O) quietly (A)."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Chủ ngữ: Thực hiện hành động.
  • Động từ: Hành động/trạng thái.
  • Tân ngữ: Chịu tác động.
  • Bổ ngữ: Bổ nghĩa cho chủ ngữ/tân ngữ.
  • Trạng ngữ: Chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức.
LoạiTiền tố/Hậu tốVí dụ (Từ gốc -> Từ mới)Thành phần câu có thể đảm nhận sau khi thêmÝ nghĩa chung (khi thay đổi loại từ)
Tiền tố (tạo Động từ từ loại khác)en-/em-courage (n) -> encourage (v), body (n) -> embody (v)Động từ (Động từ chính, trợ động từ)Làm cho trở thành, đưa vào trạng thái
de-throne (n) -> dethrone (v)Động từ (Động từ chính)Tước đoạt, loại bỏ
Hậu tố (tạo Động từ từ loại khác)-enwide (adj) -> widen (v), strong (adj) -> strengthen (v)Động từ (Động từ chính)Làm cho trở nên
-ify/-fypure (adj) -> purify (v), simple (adj) -> simplify (v)Động từ (Động từ chính)Làm cho trở thành
-ize/-isemodern (adj) -> modernize (v), real (adj) -> realize (v)Động từ (Động từ chính)Làm cho trở thành, theo kiểu
-ateactive (adj) -> activate (v), captive (adj) -> captivate (v)Động từ (Động từ chính)Trở thành, gây ra
Hậu tố (tạo Danh từ từ loại khác)-er/-orteach (v) -> teacher (n), act (v) -> actor (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Người thực hiện hành động
-ant/-entassist (v) -> assistant (n), reside (v) -> resident (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Người thực hiện/liên quan đến hành động
-tion/-sionact (v) -> action (n), permit (v) -> permission (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Hành động, quá trình, kết quả
-mentagree (v) -> agreement (n), move (v) -> movement (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Hành động, quá trình, kết quả
-nesshappy (adj) -> happiness (n), kind (adj) -> kindness (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Trạng thái, phẩm chất
-ityreal (adj) -> reality (n), pure (adj) -> purity (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Trạng thái, phẩm chất
-thwide (adj) -> width (n), deep (adj) -> depth (n)Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ)Chiều rộng, chiều sâu
Hậu tố (tạo Tính từ từ loại khác)-fulcare (n) -> careful (adj), power (n) -> powerful (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Đầy, có đặc điểm của
-lesscare (n) -> careless (adj), power (n) -> powerless (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Không có, thiếu
-able/-ibleread (v) -> readable (adj), sense (v) -> sensible (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Có thể được..., có khả năng
-iveact (v) -> active (adj), create (v) -> creative (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Có xu hướng, liên quan đến
-ousdanger (n) -> dangerous (adj), fame (n) -> famous (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Có đặc điểm của
-alnation (n) -> national (adj), magic (n) -> magical (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Liên quan đến
-lyfriend (n) -> friendly (adj)Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ)Có đặc điểm của
Hậu tố (tạo Trạng từ từ loại khác)-lyquick (adj) -> quickly (adv), sad (adj) -> sadly (adv)Trạng từ (Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác)Một cách...

Lưu ý quan trọng:

  • Không phải tất cả các từ đều có thể thêm các tiền tố/hậu tố này.
  • Việc thêm tiền tố/hậu tố có thể thay đổi nghĩa và loại từ của từ gốc.
  • Bảng này tập trung vào các tiền tố/hậu tố phổ biến nhất có khả năng thay đổi loại từ, từ đó ảnh hưởng đến vai trò của từ trong câu.

Bảng so sánh:

Thành phầnVai tròVí dụ
Chủ ngữThực hiện hành độngShe runs.
Động từHành động/trạng tháiShe runs.
Tân ngữChịu tác độngShe reads a book.
Bổ ngữBổ nghĩaShe is a teacher.
Trạng ngữBổ sung ý nghĩaShe runs quickly.

Thường đi với:

  • Chủ ngữ: Danh từ, đại từ.
  • Động từ: Trạng từ, tân ngữ.
  • Tân ngữ: Danh từ, đại từ.

32. Adverbial Clauses of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)

Định nghĩa:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng liên từ như when, while, before. Ví dụ: "I will call you when I arrive."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Liên từ: when, while, as soon as, before, after.
  • Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
Từ nối (Conjunctions)Ví dụÝ nghĩa chung
afterAfter he finished his work, he went home.Sau khi
beforeBefore she left, she said goodbye.Trước khi
whenWhen the rain stopped, we went outside.Khi, vào lúc
whileWhile I was cooking, he was watching TV.Trong khi
asAs it was getting late, we decided to leave.Khi, vì, trong khi (diễn tả sự đồng thời hoặc nguyên nhân)
as soon asAs soon as the bell rings, the class will be dismissed.Ngay khi
until / tillI will wait here until you come back.Cho đến khi
sinceI haven't seen him since last year.Kể từ khi
wheneverWhenever I feel tired, I take a nap.Bất cứ khi nào
as long asYou can borrow my car as long as you drive carefully.Miễn là, chừng nào mà
no sooner ... thanNo sooner had I arrived than the phone rang.Vừa mới ... thì
hardly / scarcely ... whenHardly had she sat down when the doorbell rang.Vừa mới ... thì
the moment (that)The moment (that) she heard the news, she started crying.Ngay khi
directlyDirectly he saw her, he smiled.Ngay khi
immediatelyImmediately after the announcement, everyone started clapping.Ngay lập tức sau khi

Bảng so sánh:

Liên từÝ nghĩaVí dụ
WhenKhiI left when she arrived.
WhileTrong khiI read while waiting.
BeforeTrước khiI ate before leaving.

Thường đi với:

  • Mệnh đề chính (I will go).
  • Động từ (when I arrive).
  • Danh từ (after the party).

33. Phrases & Clauses (Cụm từ và Mệnh đề)

Định nghĩa:

  • Cụm từ (Phrase): Nhóm từ không có chủ ngữ và động từ đầy đủ (in the morning).
  • Mệnh đề (Clause): Nhóm từ có chủ ngữ và động từ (She runs).

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cụm từ: Không có động từ chia thì.
  • Mệnh đề: Có chủ ngữ và động từ chia thì.
LoạiTừ/Cụm từ thường dùng để bắt đầu/kết nốiVí dụ về Phrases/Clauses được hình thànhChức năng ngữ pháp thường gặp
Giới từ (Prepositions)in, on, at, under, over, by, with, for, of, to, from, ...in the garden (cụm giới từ), on the table (cụm giới từ)Bổ nghĩa về vị trí, thời gian, cách thức, mục đích, ... cho danh từ, động từ, tính từ.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)because, although, if, when, while, since, until, as, before, after, ...because it was raining (mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân), when he arrives (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)Bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, liên kết nó với mệnh đề chính.
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)who, whom, which, that, whosewho lives next door (mệnh đề tính ngữ), which I bought yesterday (mệnh đề tính ngữ)Bắt đầu mệnh đề tính ngữ, thay thế cho danh từ/đại từ được bổ nghĩa.
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)however, therefore, moreover, furthermore, nevertheless, ...(S + V), however, (S + V). (liên kết hai mệnh đề độc lập)Thể hiện mối quan hệ logic giữa hai mệnh đề độc lập.
Cụm giới từ (Prepositional Phrases) dùng như liên từin spite of, because of, due to, on account of, ...In spite of the rain, we went out. (giới thiệu cụm trạng ngữ chỉ sự tương phản)Chức năng tương tự như liên từ phụ thuộc nhưng là một cụm từ.
Động từ nguyên mẫu (Infinitives) dùng như danh từ/tính từ/trạng từto + verbTo learn English is my goal. (cụm động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ), a book to read (cụm động từ nguyên mẫu làm tính từ)Đóng vai trò khác nhau trong câu.
Phân từ (Participles) dùng như tính từ/trạng từV-ing (present), V-ed/V3 (past)the running water (cụm phân từ làm tính từ), having finished dinner (cụm phân từ làm trạng ngữ chỉ thời gian)Đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ.

Bảng so sánh:

LoạiĐặc điểmVí dụ
Cụm từKhông có chủ ngữ/động từIn the house
Mệnh đề độc lậpCó thể đứng riêngShe runs.
Mệnh đề phụ thuộcKhông đứng riêngWhen she runs

Thường đi với:

  • Cụm từ: Danh từ, động từ.
  • Mệnh đề: Liên từ, động từ.

34. Phrases & Clauses of Concession (Cụm từ/Mệnh đề nhượng bộ)

Định nghĩa:
Chỉ sự tương phản, bắt đầu bằng although, though, despite. Ví dụ: "Although it rains, I go."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Liên từ: although, though.
  • Giới từ: despite, in spite of.
LoạiTừ/Cụm từVí dụÝ nghĩa chung
Liên từ (cho mệnh đề)although / though / even thoughAlthough it was raining heavily, they decided to go out.Mặc dù, dù cho
while / whereasWhile some people prefer coffee, others prefer tea. (trong trường hợp này diễn tả sự tương phản)Trong khi, trái lại (có thể mang nghĩa nhượng bộ trong một số ngữ cảnh)
even ifEven if you apologize, he may not forgive you.Ngay cả khi
no matter how / what / who / where / whenNo matter how tired I am, I always finish my work.Dù ... thế nào / cái gì / ai / ở đâu / khi nào
whether ... or (not)Whether he likes it or not, he has to go.Dù ... hay không
asTired as he was, he kept working. (đảo ngữ với 'as')Mặc dù (thường dùng trong cấu trúc đảo ngữ trang trọng)
Giới từ/Cụm giới từ (cho cụm từ)despite / in spite ofDespite the bad weather, they had a great time. / In spite of the traffic, we arrived on time.Mặc dù, bất chấp
despite the fact that / in spite of the fact thatDespite the fact that he was ill, he went to work. / In spite of the fact that it was late, they stayed.Mặc dù sự thật là
with / for allWith all his intelligence, he still makes mistakes. / For all her efforts, she didn't succeed.Mặc dù, dù cho (nhấn mạnh sự tương phản giữa phẩm chất/nỗ lực và kết quả)
notwithstandingNotwithstanding the difficulties, they persevered.Mặc dù, bất kể
Trạng từ liên kết (có thể dùng đầu câu)however / nevertheless / nonethelessIt was expensive; however, we bought it. / She was tired; nevertheless, she kept going.Tuy nhiên, dù vậy, mặc dù vậy (thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập, có thể diễn tả sự nhượng bộ)
still / yetHe is old; still, he is very active. / It was difficult; yet, they managed to finish.Tuy nhiên, nhưng (thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập, có thể diễn tả sự nhượng bộ)

Như bạn thấy, để diễn đạt ý nhượng bộ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ nối, giới từ hoặc cụm từ đặc biệt chứ không thêm tiền tố hay hậu tố vào bản thân cụm từ hoặc mệnh đề. Các từ và cụm từ này có chức năng liên kết hoặc giới thiệu các thành phần câu mang ý nghĩa tương phản hoặc nhượng bộ.

Bảng so sánh:

LoạiCấu trúcVí dụ
Mệnh đềAlthough + mệnh đềAlthough it rains, I go.
Cụm từDespite + danh từDespite the rain, I go.

Thường đi với:

  • Mệnh đề chính (I go).
  • Danh từ (despite the rain).
  • Động từ (although I tried).

35. Phrases & Clauses of Effect (Cụm từ/Mệnh đề chỉ kết quả)

Định nghĩa:
Chỉ kết quả của hành động, dùng so, such, that. Ví dụ: "It was so cold that I stayed home."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cụm từ: so + tính từ + that.
  • Mệnh đề: such + danh từ + that.
LoạiTừ/Cụm từVí dụÝ nghĩa chung
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)so thatHe studied very hard so that he could pass the exam.Để mà (chỉ mục đích, nhưng thường ngụ ý kết quả)
in order thatShe spoke slowly in order that everyone could understand her.Để mà (chỉ mục đích, nhưng thường ngụ ý kết quả)
as a result (of)As a result of the heavy rain, the streets were flooded.Bởi vì, do kết quả của
consequentlyThe company invested heavily; consequently, their profits increased.Do đó, vì vậy
thereforeIt was raining; therefore, we stayed inside.Vì vậy, cho nên
thusThe demand increased; thus, prices went up.Như vậy, do đó
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)soHe was tired, so he went to bed early.Vì vậy, cho nên (kết nối hai mệnh đề độc lập)
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs)as a consequenceThe accident caused a traffic jam; as a consequence, many people were late.Hậu quả là, do đó
henceThe evidence was clear; hence, the jury found him guilty.Vì lẽ đó, do đó
accordinglyThe instructions were clear; accordingly, everyone knew what to do.Theo đó, vì vậy
Cụm giới từ (Prepositional Phrases)as a result ofAs a result of the storm, several trees fell down.Bởi vì, do kết quả của
due toThe game was postponed due to the bad weather.Bởi vì, do
owing toOwing to the delay, we missed our flight.Bởi vì, do
because ofWe were late because of the traffic.Bởi vì
on account ofThe event was cancelled on account of the low turnout.Bởi vì, do
Cấu trúc khácsuch ... thatIt was such a good movie that we watched it twice.Quá ... đến nỗi mà
so ... thatIt was so cold that we stayed indoors.Rất ... đến nỗi mà
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clauses of Result)so that (khi chỉ kết quả)He shouted so loudly that everyone could hear him.Đến nỗi mà
such thatThe noise was such that I couldn't concentrate.Đến nỗi mà

Hy vọng bảng này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các từ và cụm từ được sử dụng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh. Chúng không có tiền tố hay hậu tố, mà được sử dụng như các từ nối hoặc các thành phần trong cụm từ và mệnh đề.

Bảng so sánh:

LoạiCấu trúcVí dụ
SoSo + tính từ + thatSo tired that I slept.
SuchSuch + danh từ + thatSuch a nice day that we went out.

Thường đi với:

  • Tính từ (so cold).
  • Danh từ (such a book).
  • Mệnh đề (that I stayed).

36. Phrases & Clauses of Purpose (Cụm từ/Mệnh đề chỉ mục đích)

Định nghĩa:
Chỉ mục đích của hành động, dùng to, so that, in order to. Ví dụ: "I study to pass."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Cụm từ: to, in order to + V.
  • Mệnh đề: so that + mệnh đề.
LoạiTừ/Cụm từVí dụÝ nghĩa chung
Giới từ (Prepositions)toHe went to the library to study.Để, nhằm để
forShe saved money for a new car.Để, dùng cho
in order toThey worked hard in order to succeed.Để, nhằm để (trang trọng hơn)
so as toHe spoke slowly so as to be understood.Để, nhằm để (trang trọng hơn)
with a view to + -ing verbHe is taking extra classes with a view to getting a promotion.Với mục đích, nhằm mục đích
with the aim of + -ing verbThe government launched this program with the aim of reducing poverty.Với mục đích, nhằm mục đích
Liên từ (Conjunctions)so thatHe studied hard so that he could pass the exam.Để mà, để cho
in order thatShe explained clearly in order that everyone would understand.Để mà, để cho (trang trọng hơn)
lestHe ran quickly lest he should miss the bus.Để không, sợ rằng
Cụm giới từ (Prepositional Phrases)for the purpose of + -ing verbThey organized the event for the purpose of raising money.Với mục đích
on behalf ofHe spoke on behalf of the entire team.Thay mặt cho (có thể diễn tả mục đích đại diện)

Bảng so sánh:

LoạiCấu trúcVí dụ
Cụm từTo/In order to + VI study to learn.
Mệnh đềSo that + mệnh đềI study so that I can pass.

Thường đi với:

  • Động từ (to learn).
  • Mệnh đề (so that I can go).
  • Danh từ (to buy a book).

37. Phrases & Clauses of Reason (Cụm từ/Mệnh đề chỉ lý do)

Định nghĩa:
Chỉ lý do của hành động, dùng because, since, due to. Ví dụ: "I stayed home because it rained."

Dấu hiệu nhận biết:

  • Liên từ: because, since, as.
  • Giới từ: due to, because of.
LoạiTừ/Cụm từ/Liên từVí dụÝ nghĩa chung
Cụm giới từ chỉ lý do (Prepositional Phrases of Reason)because ofThe game was cancelled because of the rain.Bởi vì
due toThe delay was due to unforeseen circumstances.Bởi vì, do
owing toOwing to the heavy traffic, we arrived late.Bởi vì, do
on account ofHe couldn't come on account of illness.Bởi vì
as a result ofAs a result of the accident, the road was closed.Bởi vì, do kết quả của
in view ofIn view of the circumstances, we have decided to postpone the meeting.Xét thấy, cân nhắc thấy
for (khi đứng đầu câu)For these reasons, we believe the proposal is sound.Vì (những lý do này)
Liên từ phụ thuộc giới thiệu Mệnh đề chỉ lý do (Subordinating Conjunctions introducing Clauses of Reason)becauseWe stayed home because it was raining.Bởi vì
sinceSince you're not feeling well, you should rest.Bởi vì (thường dùng khi lý do đã biết hoặc không phải là thông tin chính)
asAs it was getting late, we decided to leave.Bởi vì (thường dùng ở đầu câu, nhấn mạnh lý do)
for (khi liên kết mệnh đề)He must be tired, for he hasn't slept well.Bởi vì (thường dùng để đưa ra một suy luận hoặc giải thích)
inasmuch asInasmuch as you are willing to help, we can finish the project on time.Bởi vì, vì lẽ là (trang trọng)
seeing that / seeing asSeeing that everyone is here, we can start the meeting.Bởi vì, thấy rằng
now thatNow that the exams are over, we can relax.Bởi vì bây giờ thì

Bảng so sánh:

LoạiCấu trúcVí dụ
Mệnh đềBecause + mệnh đềBecause it rained, I stayed.
Cụm từDue to + danh từDue to the rain, I stayed.

Thường đi với:

  • Mệnh đề chính (I stayed).
  • Danh từ (due to the rain).
  • Động từ (because I was tired).