Phân tích các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh
Dưới đây là phân tích chi tiết các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, dấu hiệu nhận biết, bảng tiền tố/hậu tố, bảng so sánh, và loại từ thường đi kèm. Nội dung được trình bày rõ ràng để hỗ trợ việc học tiếng Anh.
01. Nouns (Danh từ)
Định nghĩa:
Danh từ là từ chỉ người, vật, nơi chốn, ý tưởng, hoặc khái niệm (cụ thể hoặc trừu tượng). Ví dụ: "dog" (con chó), "happiness" (hạnh phúc), "London" (London).
Dấu hiệu nhận biết:
- Thường đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc từ hạn định (this, that, my, some).
- Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Thường có dạng số ít hoặc số nhiều (cat → cats).
- Một số danh từ trừu tượng không đếm được (water, information).
Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:
Tiền tố/Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ness | Trạng thái, chất lượng | Happiness, kindness |
-tion/-sion | Hành động, kết quả | Education, decision |
-ment | Kết quả, hành động | Development, movement |
-ity | Tính chất | Ability, reality |
un-/non- | Phủ định | Unemployment, non-smoker |
Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Danh từ) | Nghĩa/Chức năng |
---|---|---|---|
Tiền tố | un- | unemployment, uncertainty | Sự thiếu (lack of employment, lack of certainty) |
non- | non-fiction, non-sense | Không phải (not fiction, not sense) | |
mis- | misunderstanding, misfortune | Sai, không đúng, điều không may (wrong understanding, bad fortune) | |
re- | re-election, re-evaluation | Lặp lại (another election, another evaluation) | |
pre- | precaution, preview | Trước (action taken before danger, showing before the main event) | |
post- | post-war, postscript | Sau (period after the war, writing after the main body) | |
sub- | subway, sub-committee | Dưới (underground railway, a committee under the main one) | |
super- | supermarket, superpower | Trên, vượt trội (large self-service store, a very powerful country) | |
over- | overcoat, overpopulation | Bên trên, quá mức (coat worn over others, too many people in an area) | |
under- | underestimation, underclass | Dưới mức (estimating too low, social class below the working class) | |
inter- | interaction, internet | Giữa (communication between people, network between computers) | |
Hậu tố | -er / -or | teacher, actor, visitor | Người thực hiện hành động (one who teaches, one who acts, one who visits) |
-ist | artist, scientist | Người theo một học thuyết hoặc nghề nghiệp (one who practices art, one who studies science) | |
-ian | musician, librarian | Người có liên quan đến một lĩnh vực (one who plays music, one who works in a library) | |
-ee | employee, trainee | Người chịu tác động của hành động (one who is employed, one who is being trained) | |
-ant / -ent | assistant, student | Người thực hiện hành động hoặc ở trong một trạng thái (one who assists, one who studies) | |
-ship | friendship, leadership | Trạng thái, mối quan hệ, kỹ năng (state of being friends, ability to lead) | |
-dom | freedom, kingdom | Trạng thái, lãnh thổ (state of being free, territory ruled by a king) | |
-hood | childhood, neighborhood | Giai đoạn, khu vực (stage of being a child, area where people live) | |
-ness | happiness, kindness | Trạng thái, chất lượng (state of being happy, quality of being kind) | |
-ity | ability, responsibility | Trạng thái, chất lượng (state of being able, state of being responsible) | |
-ment | agreement, development | Hành động, quá trình, kết quả (act of agreeing, process of developing, result of developing) | |
-ation / -ition / -sion / -tion / -xion | information, competition, decision, action, connection | Quá trình, trạng thái, kết quả (process of informing, state of competing, result of deciding, act of acting, state of being connected) | |
-ance / -ence | importance, difference | Trạng thái, chất lượng (state of being important, state of being different) | |
-ism | socialism, criticism | Học thuyết, hệ thống, hành động (political theory, act of expressing disapproval) | |
-th | length, strength | Chất lượng, trạng thái (quality of being long, quality of being strong) | |
-ing | meeting, building | Hoạt động, vật (an assembly of people, a structure) - Lưu ý: có thể là danh động từ | |
-age | marriage, shortage | Trạng thái, kết quả (state of being married, lack of something) | |
-cy | democracy, accuracy | Trạng thái, phẩm chất (form of government, quality of being accurate) | |
-ery / -ry | bakery, machinery | Nơi chốn, bộ sưu tập (place where bread is baked, a group of machines) | |
-ure | failure, pressure | Trạng thái, kết quả (state of not succeeding, force exerted) | |
-ette | cigarette, kitchenette | Nhỏ hơn (small cigar, small kitchen) |
Bảng so sánh:
Loại danh từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Cụ thể (Concrete) | Chỉ vật thể hữu hình | Table, car |
Trừu tượng (Abstract) | Chỉ ý tưởng, cảm xúc | Love, freedom |
Đếm được (Countable) | Có số ít/số nhiều | Book, books |
Không đếm được (Uncountable) | Không có số nhiều | Water, advice |
Thường đi với:
- Mạo từ (a, an, the).
- Tính từ (beautiful house).
- Động từ (The dog runs).
- Giới từ (in the room).
02. Adjectives (Tính từ)
Định nghĩa:
Tính từ là từ mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, chỉ tính chất, số lượng, hoặc mức độ. Ví dụ: "big" (lớn), "happy" (vui vẻ).
Dấu hiệu nhận biết:
- Thường đứng trước danh từ (a red car) hoặc sau động từ liên kết (She is happy).
- Có thể dùng ở dạng so sánh (bigger, biggest).
- Thường trả lời câu hỏi: "What kind?" (Loại nào?), "How many?" (Bao nhiêu?).
Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:
Tiền tố/Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ful | Đầy, có tính chất | Beautiful, helpful |
-less | Thiếu, không có | Fearless, homeless |
-able/-ible | Có khả năng | Readable, flexible |
-ic/-ical | Thuộc về | Economic, logical |
un-/in- | Phủ định | Unhappy, invisible |
Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:
Hậu tố (Suffix) | Ví dụ (Example) | Chức năng (Function) |
---|---|---|
-able | enjoyable, reliable | Có khả năng được (capable of being) |
-al | natural, cultural | Liên quan đến (relating to) |
-ant | important, elegant | Có đặc điểm (having the quality of) |
-ar | regular, popular | Liên quan đến (relating to) |
-ary | voluntary, imaginary | Liên quan đến (relating to) |
-ate | accurate, passionate | Có đặc điểm (having the quality of) |
-ed | bored, interested | Thường chỉ cảm xúc (often indicates feelings) |
-en | golden, wooden | Làm bằng (made of) |
-er | bitter, tender | So sánh hơn (comparative - thường kết hợp với "than") |
-est | biggest, smallest | So sánh nhất (superlative - thường đi với "the") |
-ful | beautiful, helpful | Đầy (full of) |
-ic | scientific, dramatic | Liên quan đến (relating to) |
-ical | logical, magical | Liên quan đến (relating to) |
-id | valid, vivid | Có đặc điểm (having the quality of) |
-ile | fertile, fragile | Có đặc điểm (having the quality of) |
-ing | interesting, exciting | Thường chỉ đặc điểm, tính chất (often describes a quality) |
-ish | childish, foolish | Có vẻ như (having the appearance of), hơi (somewhat) |
-ist | socialist, artist | Liên quan đến (relating to) |
-ive | active, creative | Có xu hướng (having the nature of) |
-less | hopeless, careless | Không có (without) |
-like | childlike, lifelike | Giống như (resembling) |
-ly | friendly, costly | Thường chỉ tính chất (often describes a quality) - Lưu ý: Cần phân biệt với trạng từ. |
-most | foremost, uppermost | Chỉ vị trí hoặc mức độ cao nhất (indicating highest position or degree) |
-ous | dangerous, famous | Có đặc điểm (having the quality of) |
-ward(s) | backward, forward | Chỉ hướng (indicating direction) - Đôi khi là trạng từ. |
-y | happy, cloudy | Có đặc điểm (having the quality of) |
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Tính từ) | Nghĩa/Chức năng |
---|---|---|---|
Tiền tố | un- | unhappy, unkind, unfair | Phủ định nghĩa của tính từ gốc (not happy, not kind, not fair) |
in- / im- / il- / ir- | inactive, impossible, illegal, irregular | Phủ định nghĩa của tính từ gốc (not active, not possible, not legal, not regular) | |
non- | non-essential, non-toxic | Không phải, không có (not essential, not toxic) | |
dis- | dishonest, disagreeable | Phủ định hoặc ngược lại (not honest, not agreeable) | |
pre- | prehistoric, pre-war | Trước (before history, before the war) | |
post- | post-war, post-graduate | Sau (after the war, after graduating) | |
sub- | sub-standard, sub-tropical | Dưới, kém hơn (below standard, below the tropics) | |
super- | super-rich, super-fast | Siêu, cực kỳ (extremely rich, extremely fast) | |
over- | overconfident, overcooked | Quá mức (too confident, cooked too much) | |
under- | undercooked, underpaid | Dưới mức (cooked insufficiently, paid insufficiently) | |
semi- | semi-circular, semi-final | Bán, một nửa (half-circular, the stage before the final) | |
Hậu tố | -ful | beautiful, helpful | Đầy (full of beauty, full of help) |
-less | hopeless, careless | Không có (without hope, without care) | |
-able / -ible | capable, responsible, visible, edible | Có khả năng, có thể (able to be capable, having responsibility, able to be seen, able to be eaten) | |
-al | national, cultural | Thuộc về (relating to a nation, relating to culture) | |
-ic | scientific, historic | Thuộc về (relating to science, relating to history) | |
-ical | logical, economical | Thuộc về (relating to logic, relating to economy) | |
-ous | dangerous, famous | Có đặc điểm (having danger, having fame) | |
-ive | active, creative | Có xu hướng, có đặc điểm (tending to act, having creativity) | |
-ant / -ent | important, different | Có đặc điểm (having importance, being different) | |
-ary | necessary, voluntary | Thuộc về (relating to necessity, done by choice) | |
-y | rainy, cloudy | Có đặc điểm (having rain, having clouds) | |
-ly | friendly, costly | Có đặc điểm (having friendliness, having cost) - Lưu ý: đôi khi tạo trạng từ | |
-ed | bored, tired | Thường diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái do tác động (feeling bored, feeling tired) | |
-ing | interesting, exciting | Thường diễn tả tính chất gây ra cảm xúc hoặc hành động (causing interest, causing excitement) | |
-ish | childish, reddish | Hơi hơi, có vẻ (somewhat like a child, somewhat red) | |
-en | golden, wooden | Làm bằng (made of gold, made of wood) |
Bảng so sánh:
Loại tính từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Mô tả (Descriptive) | Chỉ chất lượng, số lượng | Big, three |
Sở hữu (Possessive) | Chỉ sự sở hữu | My, your |
Chỉ định (Demonstrative) | Chỉ cụ thể | This, that |
So sánh (Comparative) | So sánh hơn | Bigger, more beautiful |
So sánh nhất (Superlative) | Cao nhất | Biggest, most beautiful |
Thường đi với:
- Danh từ (a tall building).
- Động từ liên kết (be, seem, feel).
- Trạng từ (very happy).
03. Adverbs (Trạng từ)
Định nghĩa:
Trạng từ là từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, hoặc cả câu, chỉ cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn. Ví dụ: "quickly" (nhanh chóng), "very" (rất).
Dấu hiệu nhận biết:
- Thường đứng sau động từ (She runs quickly) hoặc trước tính từ/trạng từ (very beautiful).
- Nhiều trạng từ có hậu tố "-ly" (slowly, happily).
- Trả lời câu hỏi: "How?" (Như thế nào?), "When?" (Khi nào?), "Where?" (Ở đâu?).
Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:
Tiền tố/Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ly | Cách thức | Quickly, happily |
un- | Phủ định | Unfortunately |
over- | Quá mức | Overly |
Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Trạng từ) | Nghĩa/Chức năng |
---|---|---|---|
Tiền tố | un- | unknowingly | Theo cách không... (in a way that is not knowing) |
a- | aloud, away | Thường chỉ phương hướng hoặc cách thức (in a loud voice, in a different direction) | |
Hậu tố | -ly | quickly, carefully | Cách thức thực hiện hành động (in a quick manner, in a careful manner) |
-ward(s) | forward, backward, upwards, downwards, homewards | Chỉ phương hướng di chuyển (in the direction of the front, back, up, down, home) | |
-wise | clockwise, lengthwise | Theo cách/hướng (in a clockwise direction, along the length) | |
-ways | sideways, lengthways | Theo cách/hướng (to the side, along the length) - thường dùng trong Anh-Mỹ | |
-er | faster, sooner | So sánh hơn (in a more fast way, in a more soon way) - so sánh của trạng từ ngắn | |
-est | fastest, soonest | So sánh nhất (in the most fast way, in the most soon way) - so sánh của trạng từ ngắn |
Bảng so sánh:
Loại trạng từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Cách thức (Manner) | Chỉ cách thực hiện | Quickly, carefully |
Thời gian (Time) | Chỉ thời điểm | Now, yesterday |
Nơi chốn (Place) | Chỉ địa điểm | Here, there |
Mức độ (Degree) | Chỉ mức độ | Very, too |
Tần suất (Frequency) | Chỉ tần suất | Always, sometimes |
Thường đi với:
- Động từ (run quickly).
- Tính từ (very nice).
- Trạng từ khác (too slowly).
04. Noun, Adjective, Adverb Exercises
Định nghĩa:
Các bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ giúp phân biệt và sử dụng đúng các loại từ trong câu.
Dấu hiệu nhận biết:
- Danh từ: Thường là chủ ngữ/tân ngữ, đi với mạo từ.
- Tính từ: Bổ nghĩa danh từ, đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
- Trạng từ: Bổ nghĩa động từ, tính từ, trạng từ, thường có "-ly".
Ví dụ bài tập:
- Chọn từ đúng: She is a ____ (beauty/beautiful/beautifully) girl.
- Đáp án: beautiful (tính từ).
- Điền dạng đúng: He runs ____ (quick/quickly).
- Đáp án: quickly (trạng từ).
Bảng so sánh:
Loại từ | Vị trí | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Chủ ngữ, tân ngữ | The beauty is stunning. |
Tính từ | Trước danh từ, sau "be" | A beautiful flower. |
Trạng từ | Sau động từ, trước tính từ | She sings beautifully. |
Thường đi với:
- Danh từ: Mạo từ, tính từ.
- Tính từ: Danh từ, động từ liên kết.
- Trạng từ: Động từ, tính từ, trạng từ.
05. Pronouns (Đại từ)
Định nghĩa:
Đại từ thay thế danh từ để tránh lặp từ. Ví dụ: "he", "she", "it", "mine".
Dấu hiệu nhận biết:
- Thay thế danh từ (John → he).
- Có các loại: chủ ngữ (I, you), tân ngữ (me, you), sở hữu (mine, yours).
Bảng tiền tố/hậu tố:
Loại | Yếu tố/Cách kết hợp | Ví dụ (Đại từ) | Chức năng/Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Đại từ ghép (Compound Pronouns) | -self / -selves | myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves | Tạo đại từ phản thân (reflexive pronouns) và đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns). |
some- | somebody, someone, something, somewhere | Chỉ một số lượng hoặc vị trí không xác định. | |
any- | anybody, anyone, anything, anywhere | Chỉ bất kỳ ai, bất kỳ cái gì, bất kỳ nơi nào (thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định). | |
every- | everybody, everyone, everything, everywhere | Chỉ tất cả mọi người, tất cả mọi thứ, tất cả mọi nơi. | |
no- | nobody, no one, nothing, nowhere | Chỉ không ai, không cái gì, không nơi nào. | |
other | another, the other, others, the others | Chỉ người/vật khác. | |
each | each other | Chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa hai người/vật. | |
one | one another | Chỉ mối quan hệ tương hỗ giữa ba người/vật trở lên. | |
Dạng sở hữu (Possessive Forms) | -'s | my, your, his, her, its, our, their, one's | Dạng sở hữu của đại từ nhân xưng và đại từ bất định (one). |
-s' | (ours, yours, theirs) | Dạng sở hữu số nhiều của một số đại từ nhân xưng. |
Bảng so sánh:
Loại đại từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Nhân xưng (Personal) | Chỉ người/vật | I, him, it |
Sở hữu (Possessive) | Chỉ sự sở hữu | Mine, yours |
Phản thân (Reflexive) | Chỉ chính chủ ngữ | Myself, himself |
Quan hệ (Relative) | Nối mệnh đề | Who, which |
Bất định (Indefinite) | Không xác định | Someone, anything |
Thường đi với:
- Động từ (He runs).
- Giới từ (to me).
- Danh từ (my book).
06. Prepositions (Giới từ)
Định nghĩa:
Giới từ chỉ mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, hoặc cách thức giữa các thành phần trong câu. Ví dụ: "in", "on", "at".
Dấu hiệu nhận biết:
- Đứng trước danh từ/cụm danh từ (in the room).
- Chỉ thời gian (at 5 p.m.), nơi chốn (on the table), cách thức (by bus).
Bảng tiền tố/hậu tố:
Loại (Không chính thức) | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (có thể là giới từ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tiền tố (trong từ gốc) | a- | aboard, around, across | Các từ này có tiền tố cổ "a-" (on, in, at), và hiện tại được sử dụng như giới từ. |
be- | below, beneath, beside | Các từ này có tiền tố cổ "be-" (by, near), và hiện tại được sử dụng như giới từ. | |
fore- | before | Tiền tố "fore-" nghĩa là "trước", và "before" là một giới từ chỉ thời gian hoặc vị trí. | |
under- | underneath | Tiền tố "under-" nghĩa là "dưới", và "underneath" là một giới từ chỉ vị trí. | |
over- | over | Tiền tố "over-" nghĩa là "trên", và "over" là một giới từ chỉ vị trí hoặc thời gian. | |
Hậu tố (trong từ gốc) | -ward(s) | towards, afterwards | Hậu tố "-ward(s)" chỉ hướng, và "towards", "afterwards" đôi khi có thể được xem xét trong ngữ cảnh giới từ. |
Từ ghép có giới từ | into, onto, within, without, throughout, upon | Các từ này được hình thành bằng cách ghép các từ khác nhau với giới từ. |
Bảng so sánh:
Loại giới từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Thời gian | Chỉ thời điểm | At night, in 2023 |
Nơi chốn | Chỉ vị trí | On the table, in Paris |
Cách thức | Chỉ phương tiện | By car, with a pen |
Mục đích | Chỉ lý do | For fun, to success |
Thường đi với:
- Danh từ (in the house).
- Đại từ (to him).
- Động từ dạng V-ing (interested in reading).
07. Conjunctions (Liên từ)
Định nghĩa:
Liên từ nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề. Ví dụ: "and", "but", "because".
Dấu hiệu nhận biết:
- Nối hai danh từ (bread and butter), hai mệnh đề (I run, but he walks).
- Có liên từ đẳng lập (and, or) và phụ thuộc (because, although).
Bảng tiền tố/hậu tố:
Loại liên từ (Type of Conjunction) | Chức năng (Function) | Ví dụ (Examples) |
---|---|---|
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) | Nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp tương đương. | for, and, nor, but, or, yet, so (FANBOYS) |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) | Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, chỉ mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, v.v. | after, although, as, because, before, if, since, though, unless, until, when, while, where, wherever, etc. |
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) | Luôn đi theo cặp để nối các thành phần có vai trò tương đương. | both...and, either...or, neither...nor, not only...but also, whether...or, as...as, so...as, just as...so |
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) | Nối các mệnh đề độc lập, thường có dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm ở giữa. | however, therefore, moreover, furthermore, nevertheless, consequently, otherwise, also, besides, etc. |
Bảng so sánh:
Loại liên từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Đẳng lập (Coordinating) | Nối thành phần ngang hàng | And, but, or |
Phụ thuộc (Subordinating) | Nối mệnh đề phụ | Because, although |
Tương quan (Correlative) | Đi theo cặp | Either…or, not only…but also |
Thường đi với:
- Danh từ (pen and paper).
- Mệnh đề (I stayed because it rained).
- Tính từ (big but heavy).
08. Numeric Expressions Before Nouns (Biểu đạt số lượng trước danh từ - Lượng từ)
Định nghĩa:
Biểu đạt số lượng chỉ số lượng hoặc thứ tự đứng trước danh từ. Ví dụ: "two books", "first place".
Dấu hiệu nhận biết:
- Số đếm (cardinal: one, two) hoặc số thứ tự (ordinal: first, second).
- Đứng trước danh từ (three cats, the second day).
Bảng tiền tố/hậu tố đơn giản:
Tiền tố/Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-st/-nd/-rd/-th | Số thứ tự | First, second, third, fourth |
Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Lượng từ) | Nghĩa/Chức năng |
---|---|---|---|
Tiền tố | uni- | uniform, unilateral | Một (one) - thường kết hợp để tạo tính từ hoặc danh từ liên quan đến số một, nhưng có thể ngụ ý số lượng trong ngữ cảnh. |
mono- | monotone, monocular | Một (one) - tương tự uni-. | |
bi- | bilingual, biweekly | Hai (two) - thường kết hợp để tạo tính từ hoặc trạng từ liên quan đến số hai. | |
di- | dilemma | Hai (two) - ít phổ biến hơn bi-, thường trong các từ mượn. | |
tri- | tricycle, trimester | Ba (three) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
quad- / quadri- | quadrilateral, quadruplets | Bốn (four) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
penta- | pentagon | Năm (five) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
hexa- | hexagon | Sáu (six) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
hepta- | heptagon | Bảy (seven) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
octo- | octopus, octagon | Tám (eight) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
ennea- / nona- | enneagon, nonagenarian | Chín (nine) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
deca- / deci- | decade, decimal | Mười (ten) - thường kết hợp để tạo danh từ hoặc tính từ. | |
hecto- | hectometer | Một trăm (one hundred) - thường kết hợp để tạo danh từ trong hệ mét. | |
kilo- | kilometer, kilogram | Một nghìn (one thousand) - thường kết hợp để tạo danh từ trong hệ mét. | |
mega- | megabyte | Một triệu (one million) - thường kết hợp để tạo danh từ trong khoa học và công nghệ. | |
giga- | gigabyte | Một tỷ (one billion) - thường kết hợp để tạo danh từ trong khoa học và công nghệ. | |
multi- | multi-cultural, multi-tasking | Nhiều (many) - thường kết hợp để tạo tính từ. | |
poly- | polygon, polytheism | Nhiều (many) - thường kết hợp để tạo danh từ. | |
semi- | semi-circle | Một nửa (half) - thường kết hợp để tạo danh từ hoặc tính từ. | |
Hậu tố | -fold | twofold, threefold, manifold | Gấp (times) - thường đi sau số để chỉ số lần. |
-illion | million, billion, trillion | Các lũy thừa lớn của mười (powers of ten). | |
-aire | millionaire, billionaire | Người có số lượng lớn tiền (having a large amount of money). |
Bảng so sánh:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Số đếm (Cardinal) | Chỉ số lượng | Two books |
Số thứ tự (Ordinal) | Chỉ thứ tự | The second book |
Thường đi với:
- Danh từ (three apples).
- Mạo từ (the first day).
09. Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ)
Định nghĩa:
Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ, bắt đầu bằng đại từ quan hệ (who, which, that). Ví dụ: "The man who lives next door is kind."
Dấu hiệu nhận biết:
- Bắt đầu bằng who, whom, which, that, whose.
- Đứng ngay sau danh từ được bổ nghĩa.
- Có thể là mệnh đề xác định (restrictive) hoặc không xác định (non-restrictive).
Bảng tiền tố/hậu tố:
Loại từ quan hệ | Từ quan hệ | Chức năng trong mệnh đề quan hệ | Dùng để thay thế cho | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Đại từ quan hệ | who | Chủ ngữ hoặc tân ngữ | Người | The woman who is talking to John is my sister. |
whom | Tân ngữ | Người (thường trang trọng hơn who khi là tân ngữ) | The person whom you met yesterday is a famous artist. | |
whose | Sở hữu | Người hoặc vật | The car whose engine is making noise needs repair. | |
which | Chủ ngữ hoặc tân ngữ | Vật hoặc ý tưởng | The book which I borrowed from the library is very interesting. | |
that | Chủ ngữ hoặc tân ngữ | Người hoặc vật (thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định) | The movie that we watched last night was fantastic. | |
Trạng từ quan hệ | where | Chỉ nơi chốn | Địa điểm | The city where I grew up is very beautiful. |
when | Chỉ thời gian | Thời điểm, thời gian | The day when we first met was unforgettable. | |
why | Chỉ lý do | Lý do | The reason why he was late is still unknown. | |
how | Chỉ cách thức | Cách thức (thường dùng với "the way") | The way how he solved the problem was impressive. (hoặc "the way" hoặc "how" nhưng không dùng cả hai cùng lúc) |
Bảng so sánh:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Xác định | Cần thiết để hiểu danh từ | The book that I read is good. |
Không xác định | Thêm thông tin, có dấu phẩy | My brother, who is a doctor, is kind. |
Thường đi với:
- Danh từ (the man who…).
- Đại từ quan hệ (who, which).
- Động từ (The dog that barks).
10. To Infinitives and Gerunds (Động từ nguyên thể có "to" và Danh động từ)
Định nghĩa:
- To infinitive: Động từ nguyên thể có "to" (to go, to eat).
- Gerund: Động từ thêm "-ing" hoạt động như danh từ (going, eating).
Dấu hiệu nhận biết:
- To infinitive: Sau động từ như want, need, decide (I want to learn).
- Gerund: Sau động từ như enjoy, avoid, hoặc giới từ (I enjoy swimming).
Bảng tiền tố/hậu tố:
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ing | Danh động từ | Running, singing |
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Động từ gốc) | Ví dụ (To-Infinitive) | Ví dụ (Gerund) | Chức năng/Lưu ý |
---|---|---|---|---|---|
Tiền tố (thường giữ nguyên ý nghĩa động từ) | re- | do | to redo | redoing | Lặp lại hành động (do again) |
un- | do (undo) | to undo | undoing | Đảo ngược hành động (reverse the action) - Lưu ý: "undoing" cũng có thể là danh từ | |
mis- | understand | to misunderstand | misunderstanding | Làm sai, hiểu sai (understand incorrectly) - Lưu ý: "misunderstanding" thường là danh từ | |
over- | cook | to overcook | overcooking | Làm quá mức (cook too much) | |
under- | cook | to undercook | undercooking | Làm không đủ (cook insufficiently) | |
out- | run | to outrun | outrunning | Chạy nhanh hơn (run faster than) | |
Hậu tố (thường chỉ thay đổi hình thức động từ) | -ing | walk | to walk | walking | Biến động từ thành danh động từ (hoạt động như danh từ) |
-ed (đối với động từ theo quy tắc) | walk | to walk | walked (không dùng như gerund độc lập) | Thường dùng để tạo dạng quá khứ, không trực tiếp tạo gerund. Lưu ý: "walked" có thể là tính từ trong một số ngữ cảnh. | |
các hậu tố khác (thay đổi thì/dạng) | - | to be walking, to have walked | being walking, having walked | Các hậu tố này tạo ra các dạng phức tạp hơn của to-infinitives và gerunds để diễn tả thời gian hoặc tính tiếp diễn. |
Bảng so sánh:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
To infinitive | Chỉ mục đích, ý định | I study to pass the exam. |
Gerund | Làm chủ ngữ, tân ngữ | Swimming is fun. |
Thường đi với:
- To infinitive: Động từ (want to go), tính từ (happy to help).
- Gerund: Động từ (enjoy reading), giới từ (good at singing).
11. Present Simple Tense (Thì hiện tại đơn)
Định nghĩa:
Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc trạng thái hiện tại. Ví dụ: "She walks to school."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ tần suất: always, often, never.
- Động từ: Số ít thêm "-s/-es" (he walks).
Ngôi/Số lượng | Động từ thường | Động từ kết thúc bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o | Động từ kết thúc bằng phụ âm + -y | Động từ "have" | Động từ "be" (am/is/are) | Động từ khuyết thiếu (modal verbs) |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngôi thứ nhất số ít (I) | go | miss | study | have | am | go, can, will, etc. (không đổi) |
Ngôi thứ hai (You) | go | miss | study | have | are | go, can, will, etc. (không đổi) |
Ngôi thứ ba số ít (He/She/It) | goes | misses | study -> studies | has | is | go, can, will, etc. (không đổi) |
Ngôi thứ nhất số nhiều (We) | go | miss | study | have | are | go, can, will, etc. (không đổi) |
Ngôi thứ hai số nhiều (You) | go | miss | study | have | are | go, can, will, etc. (không đổi) |
Ngôi thứ ba số nhiều (They) | go | miss | study | have | are | go, can, will, etc. (không đổi) |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I walk | I don’t walk | Do I walk? |
He walks | He doesn’t walk | Does he walk? |
Thường đi với:
- Trạng từ tần suất (always, sometimes).
- Danh từ (She reads books).
- Đại từ (He plays).
12. Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "She is walking."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: now, at the moment.
- Cấu trúc: be + V-ing.
Thành phần | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ "to be" (hiện tại) | Chia theo chủ ngữ: am (I), is (he/she/it/singular nouns), are (you/we/they/plural nouns) | I am speaking. |
Cho biết hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại. | She is reading. | |
They are playing. | ||
Động từ chính + "-ing" | Thêm hậu tố -ing vào dạng nguyên thể của động từ chính. | speaking, reading, playing |
Diễn tả hành động đang tiếp diễn. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I am walking | I’m not walking | Am I walking? |
He is walking | He isn’t walking | Is he walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (now, currently).
- Danh từ (They are playing football).
13. Present Perfect Tense (Thì hiện tại hoàn thành)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "I have just finished."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: just, already, yet, ever.
- Cấu trúc: have/has + V3/ed.
Ngôi/Thể | Cấu trúc | Ví dụ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3/ed (past participle) | I have lived here for ten years. | "have" dùng với I, you, we, they. "has" dùng với he, she, it. V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ chính. |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed (past participle) | She has not finished her work yet. | Thường được viết tắt: haven't, hasn't. |
Nghi vấn | Have/Has + S + V3/ed (past participle)? | Have you ever been to Paris? |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I have walked | I haven’t walked | Have I walked? |
He has walked | He hasn’t walked | Has he walked? |
Thường đi với:
- Trạng từ (already, yet).
- Danh từ (I have read the book).
14. Present Perfect Continuous Tense (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa kết thúc. Ví dụ: "I have been studying for hours."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: for, since.
- Cấu trúc: have/has + been + V-ing.
Chủ ngữ | Trợ động từ | Trợ động từ "been" | Động từ chính (V-ing) | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
I | have | been | working | I have been working here for two hours. |
You | have | been | studying | You have been studying all morning. |
We | have | been | waiting | We have been waiting for the bus. |
They | have | been | playing | They have been playing football. |
He | has | been | reading | He has been reading a book. |
She | has | been | cooking | She has been cooking dinner. |
It | has | been | raining | It has been raining since yesterday. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I have been walking | I haven’t been walking | Have I been walking? |
He has been walking | He hasn’t been walking | Has he been walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (for, since).
- Danh từ (She has been reading books).
15. Past Simple Tense (Thì quá khứ đơn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "She walked yesterday."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: yesterday, last week.
- Động từ: Thêm "-ed" hoặc bất quy tắc (walked, went).
Loại động từ | Cách hình thành thì quá khứ đơn | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
Động từ thường (Regular Verbs) | Thêm đuôi -ed vào động từ nguyên thể | walk -> walked, play -> played, listen -> listened | Đây là quy tắc phổ biến nhất. |
Thêm -d nếu động từ tận cùng bằng -e | like -> liked, bake -> baked, move -> moved | ||
Nhân đôi phụ âm cuối (trước nguyên âm đơn) và thêm -ed | stop -> stopped, plan -> planned, tap -> tapped | Áp dụng cho các động từ một âm tiết hoặc âm tiết cuối được nhấn mạnh, có cấu trúc nguyên âm đơn + phụ âm đơn (trừ w, x, y). | |
Đổi -y thành -ied nếu trước -y là một phụ âm | study -> studied, cry -> cried, try -> tried | Nếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm -ed (ví dụ: play -> played). | |
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) | Thay đổi hình thức động từ (không theo quy tắc) | go -> went, see -> saw, eat -> ate, have -> had, be -> was/were | Các động từ này có hình thức quá khứ đơn riêng biệt và cần được học thuộc. Không có tiền tố/hậu tố chung. |
Trợ động từ | did (cho câu hỏi và phủ định) | Did you go? I did not (didn't) go. | "did" là trợ động từ của thì quá khứ đơn. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I walked | I didn’t walk | Did I walk? |
He walked | He didn’t walk | Did he walk? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (yesterday, ago).
- Danh từ (He read a book).
16. Past Continuous Tense (Thì quá khứ tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "She was walking at 5 p.m."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: at that time, while.
- Cấu trúc: was/were + V-ing.
Chủ ngữ (Subject) | Trợ động từ (Auxiliary Verb - Past Tense of "be") | Dạng tiếp diễn của động từ chính (Main Verb - Present Participle) | Ví dụ |
---|---|---|---|
I | was | studying | I was studying English. |
You | were | playing | You were playing football. |
He/She/It | was | watching | He was watching TV. |
We | were | listening | We were listening to music. |
You (số nhiều) | were | talking | You were talking loudly. |
They | were | waiting | They were waiting for the bus. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I was walking | I wasn’t walking | Was I walking? |
He was walking | He wasn’t walking | Was he walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (while, at 5 p.m.).
- Danh từ (They were playing football).
17. Past Perfect Tense (Thì quá khứ hoàn thành)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "She had walked before I arrived."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: before, after, by the time.
- Cấu trúc: had + V3/ed.
Loại động từ | Hậu tố thường gặp | Ví dụ (Động từ nguyên thể) | Ví dụ (Quá khứ phân từ) |
---|---|---|---|
Động từ có quy tắc (Regular Verbs) | -ed | walk, play, listen | walked, played, listened |
-d | bake, smile | baked, smiled | |
-ied | cry, study | cried, studied | |
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) | (Nhiều dạng khác nhau) | go, see, eat | gone, seen, eaten |
-en | fall, take | fallen, taken | |
-t | build, spend | built, spent | |
(không đổi) | cut, put, hit | cut, put, hit | |
(thay đổi nguyên âm) | sing, swim | sung, swum |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I had walked | I hadn’t walked | Had I walked? |
He had walked | He hadn’t walked | Had he walked? |
Thường đi với:
- Trạng từ (before, after).
- Danh từ (She had read the book).
18. Past Perfect Continuous Tense (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "She had been walking for hours."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: for, since.
- Cấu trúc: had + been + V-ing.
Thành phần cấu trúc | Vai trò | Ví dụ |
---|---|---|
had | Trợ động từ của thì hoàn thành (perfect aspect), chia ở quá khứ. | I had been waiting. |
been | Dạng quá khứ phân từ của động từ "to be", luôn đi sau "had" trong thì hoàn thành tiếp diễn. | She had been working. |
V-ing | Dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ chính, diễn tả hành động đang tiếp diễn. | They had been playing football. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I had been walking | I hadn’t been walking | Had I been walking? |
He had been walking | He hadn’t been walking | Had he been walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (for, since).
- Danh từ (She had been reading books).
19. Future Simple Tense (Thì tương lai đơn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "She will walk tomorrow."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: tomorrow, next week.
- Cấu trúc: will + V nguyên thể.
Thành phần/Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
Trợ động từ "will" | Dùng với tất cả các ngôi để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. | I will go to the cinema tomorrow. |
Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói. | I will answer the phone. | |
Diễn tả một lời hứa, đề nghị, yêu cầu. | I will help you with your homework. | |
Trợ động từ "shall" | Thường dùng với "I" và "we" trong văn phong trang trọng để diễn tả tương lai. | We shall overcome. |
Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý (với "I" và "we"). | Shall we go for a walk? | |
Cấu trúc "be going to" | Diễn tả một kế hoạch hoặc ý định đã được quyết định trước. | They are going to build a new house. |
Diễn tả một dự đoán có căn cứ ở hiện tại. | Look at those dark clouds! It is going to rain. | |
Trạng từ chỉ thời gian tương lai | Thường được sử dụng để xác định thời điểm hành động xảy ra. | tomorrow, next week, in the future, soon, later |
Cấu trúc câu điều kiện loại 1 | Mệnh đề chính thường sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong tương lai. | If it rains, we will stay at home. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I will walk | I won’t walk | Will I walk? |
He will walk | He won’t walk | Will he walk? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (tomorrow, soon).
- Danh từ (He will read a book).
20. Future Continuous Tense (Thì tương lai tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will be walking at 5 p.m. tomorrow."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: at this time tomorrow.
- Cấu trúc: will + be + V-ing.
Thành phần | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ | Người hoặc vật thực hiện hành động. | I, You, He, She, It, We, They, The dog... |
Trợ động từ 1 | will hoặc shall (thường dùng will trong tiếng Anh hiện đại) | will |
Trợ động từ 2 | be (dạng nguyên thể) | be |
Động từ chính | Dạng V-ing (động từ thêm đuôi -ing - present participle) | playing, working, studying, eating... |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I will be walking | I won’t be walking | Will I be walking? |
He will be walking | He won’t be walking | Will he be walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (at 5 p.m. tomorrow).
- Danh từ (They will be playing football).
21. Future Perfect Tense (Thì tương lai hoàn thành)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will have walked by 5 p.m."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: by the time, by tomorrow.
- Cấu trúc: will + have + V3/ed.
Thành phần | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
will | Trợ động từ chỉ tương lai | I will have finished my work. |
have | Trợ động từ của thì hoàn thành | She will have left by then. |
past participle (V3/ed) | Dạng quá khứ phân từ của động từ chính, diễn tả hành động đã hoàn thành | They will have eaten dinner. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I will have walked | I won’t have walked | Will I have walked? |
He will have walked | He won’t have walked | Will he have walked? |
Thường đi với:
- Trạng từ (by tomorrow).
- Danh từ (She will have read the book).
22. Future Perfect Continuous Tense (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: "She will have been walking for hours by 5 p.m."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: for, by the time.
- Cấu trúc: will + have + been + V-ing.
Thành phần | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
will | Trợ động từ chỉ tương lai | will be studying |
have | Trợ động từ của thì hoàn thành (perfect aspect) | will have been studying |
been | Dạng quá khứ phân từ của động từ "to be", kết hợp với "have" tạo thì hoàn thành | will have been studying |
V-ing (studying) | Dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ chính, chỉ tính tiếp diễn | will have been studying |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I will have been walking | I won’t have been walking | Will I have been walking? |
He will have been walking | He won’t have been walking | Will he have been walking? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (for, by 5 p.m.).
- Danh từ (She will have been reading books).
23. Near Future Tense (Thì tương lai gần)
Định nghĩa:
Diễn tả hành động sắp xảy ra hoặc có kế hoạch. Ví dụ: "She is going to walk."
Dấu hiệu nhận biết:
- Trạng từ: soon, tomorrow.
- Cấu trúc: be + going to + V nguyên thể.
Thành phần cấu tạo | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
am | Dạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ "I" ở thì hiện tại đơn. | I am going to travel next week. |
is | Dạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ số ít (he, she, it) ở thì hiện tại đơn. | She is going to call you later. |
are | Dạng của động từ "to be" chia cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they) ở thì hiện tại đơn. | They are going to have a party. |
going to | Cụm từ diễn tả ý định hoặc một hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai gần. | We are going to buy a new car. |
Base Form of Verb | Dạng nguyên thể của động từ chính, diễn tả hành động sẽ xảy ra. | He is going to study abroad. |
Bảng so sánh:
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|
I am going to walk | I’m not going to walk | Am I going to walk? |
He is going to walk | He isn’t going to walk | Is he going to walk? |
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (soon, tomorrow).
- Danh từ (He is going to read a book).
24. Mixed Tense Exercises
Định nghĩa:
Bài tập kết hợp các thì để phân biệt cách sử dụng.
Dấu hiệu nhận biết:
- Dựa vào trạng từ và ngữ cảnh (yesterday → quá khứ, now → hiện tại).
- Kiểm tra cấu trúc (has + V3/ed → hiện tại hoàn thành).
Ví dụ bài tập:
- She ____ (walk) to school every day, but yesterday she ____ (run).
- Đáp án: walks (hiện tại đơn), ran (quá khứ đơn).
Thường đi với:
- Trạng từ thời gian (always, yesterday, by tomorrow).
- Danh từ (She walks to school).
25. Passive Voice (Câu bị động)
Định nghĩa:
Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ: "The book was read by her."
Dấu hiệu nhận biết:
- Cấu trúc: be + V3/ed.
- Tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ.
Thành phần ngữ pháp | Chức năng trong câu bị động | Ví dụ |
---|---|---|
Trợ động từ "to be" | Được chia theo thì của câu chủ động ban đầu (am, is, are, was, were, is being, are being, was being, were being, has been, have been, had been, will be, will have been, etc.). | The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent. |
Quá khứ phân từ | Dạng V3/ed của động từ chính, diễn tả hành động đã được thực hiện lên chủ ngữ mới của câu bị động. | The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent. |
Giới từ "by" (tùy chọn) | Được sử dụng để giới thiệu tác nhân thực hiện hành động (nếu muốn đề cập đến). | The ball was kicked by the boy. The letter was sent by the postman. |
Chủ ngữ mới | Đối tượng chịu tác động của hành động (trở thành chủ ngữ của câu bị động). | The ball was kicked. The house is being painted. The letter has been sent. |
Bảng so sánh:
Thì | Chủ động | Bị động |
---|---|---|
Hiện tại đơn | She reads a book | A book is read |
Quá khứ đơn | She read a book | A book was read |
Hiện tại hoàn thành | She has read a book | A book has been read |
Thường đi với:
- Động từ (be + V3/ed).
- Danh từ (The house was built).
- Giới từ "by" (by her).
26. Imperative Passive and Special Passive Cases
Định nghĩa:
- Câu bị động mệnh lệnh: Yêu cầu hành động bị động (Let the door be opened).
- Trường hợp đặc biệt: Động từ như "say", "believe" (It is said that…).
Dấu hiệu nhận biết:
- Câu mệnh lệnh bị động: Let + tân ngữ + be + V3/ed.
- Câu đặc biệt: It is + V3/ed + that….
Imperative Passive Voice (Câu bị động mệnh lệnh)
Câu bị động mệnh lệnh được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hướng dẫn một cách gián tiếp hoặc trang trọng hơn. Cấu trúc phổ biến nhất là sử dụng "Let".
Cấu trúc (Khẳng định) | Ví dụ (Chủ động) | Ví dụ (Bị động) |
---|---|---|
Let + Object + be + Past Participle | Open the door. | Let the door be opened. |
Do your work. | Let your work be done. | |
Serve the guests. | Let the guests be served. |
Cấu trúc (Phủ định) | Ví dụ (Chủ động) | Ví dụ (Bị động) |
---|---|---|
Let + Object + not + be + Past Participle | Don't touch that. | Let that not be touched. |
Don't waste your time. | Let your time not be wasted. | |
Don't tell anyone. | Let no one be told. |
Các cách diễn đạt khác (thường trang trọng hơn):
Cấu trúc | Ví dụ (Chủ động) | Ví dụ (Bị động) |
---|---|---|
You are requested / ordered / advised + to + Verb (nguyên thể) | Please close the window. | You are requested to close the window. |
Do it immediately. | You are ordered to do it immediately. | |
Object + should / must + be + Past Participle | Turn off the lights. | The lights should be turned off. |
Special Passive Cases (Các trường hợp bị động đặc biệt)
Ngoài cấu trúc bị động thông thường, có một số trường hợp đặc biệt với các cấu trúc và động từ khác nhau:
Cấu trúc / Động từ đặc biệt | Ví dụ (Chủ động) | Ví dụ (Bị động) |
---|---|---|
Bị động với động từ có 2 tân ngữ (give, send, show, tell...) | They gave me a book. | I was given a book. / A book was given to me. |
She told him the truth. | He was told the truth. / The truth was told to him. | |
Bị động với động từ tri giác (see, hear, feel, watch...) + V-ing / bare infinitive | I saw him leaving. | He was seen leaving. / He was seen to leave. |
We heard them singing. | They were heard singing. | |
Bị động với "make" và "let" | They made him clean the room. | He was made to clean the room. |
She let him go. | He was allowed to go. | |
Bị động với động từ chỉ ý kiến/tin tưởng (say, think, believe, report...) + that clause | People say that he is rich. | It is said that he is rich. / He is said to be rich. |
They believe that she is innocent. | It is believed that she is innocent. / She is believed to be innocent. | |
Bị động với danh động từ (gerund) | I don't like people laughing at me. | I don't like being laughed at. |
She enjoys being praised. | She enjoys being praised. | |
Bị động với động từ nguyên thể (infinitive) | They want him to finish the work. | He is wanted to finish the work. |
It is necessary to solve the problem. | The problem needs to be solved. | |
Cấu trúc "have/get something done" | I had my car repaired. | I had my car repaired. |
She got her hair cut. | She got her hair cut. | |
Bị động với "need", "want", "require" + V-ing / to be + V-ed | The car needs washing. | The car needs washing / The car needs to be washed. |
The report wants finishing. | The report wants finishing / The report wants to be finished. | |
Bị động với giới từ đi kèm động từ | They looked after the children. | The children were looked after. |
We talked about the issue. | The issue was talked about. |
Bảng so sánh:
Loại | Ví dụ |
---|---|
Mệnh lệnh bị động | Let the room be cleaned. |
Đặc biệt | It is believed that he is honest. |
Thường đi với:
- Động từ (be + V3/ed).
- Danh từ (Let the book be read).
27. Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
Định nghĩa:
Động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ. Ví dụ: "can", "must", "should".
Dấu hiệu nhận biết:
- Theo sau là động từ nguyên thể (can go, must do).
- Không chia theo chủ ngữ (He can, I can).
Động từ khuyết thiếu | Chức năng chính | Ví dụ |
---|---|---|
can | Khả năng, sự cho phép (ít trang trọng) | I can speak English. You can go now. |
could | Khả năng (quá khứ), sự cho phép (trang trọng), lời đề nghị lịch sự, khả năng có thể | She could play the piano. Could I ask a question? |
may | Sự cho phép (trang trọng), khả năng (có thể) | You may leave. It may rain later. |
might | Khả năng (ít chắc chắn hơn may), lời đề nghị/yêu cầu lịch sự (ít phổ biến hơn could) | He might be late. Might I borrow your pen? |
will | Thì tương lai đơn, sự sẵn lòng, lời hứa | I will call you tomorrow. I will help you. |
would | Thì tương lai trong quá khứ, thói quen trong quá khứ, lời đề nghị/yêu cầu lịch sự | She said she would come. He would often read. Would you like some tea? |
shall | Thì tương lai đơn (ít trang trọng hơn will, thường dùng với I/We), lời đề nghị/yêu cầu (trang trọng) | We shall overcome. Shall we go? |
should | Lời khuyên, bổn phận, khả năng có thể (ít chắc chắn hơn will/would) | You should study harder. He should be here soon. |
must | Sự cần thiết, nghĩa vụ mạnh mẽ, sự cấm đoán (trong câu phủ định) | You must be on time. You must not smoke here. |
ought to | Lời khuyên, bổn phận (tương tự should nhưng trang trọng hơn) | You ought to apologize. |
need | Sự cần thiết (khi là động từ khuyết thiếu, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn) | You needn't worry. Need I say more? |
dare | Dám (khi là động từ khuyết thiếu, thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn) | He dare not go alone. Dare she ask him? |
used to | Thói quen trong quá khứ (không còn ở hiện tại) | I used to live there. |
Bảng so sánh:
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Can | Khả năng, cho phép | I can swim. |
Must | Nghĩa vụ | You must study. |
Should | Lời khuyên | You should rest. |
Thường đi với:
- Động từ nguyên thể (can run).
- Danh từ (must read a book).
28. Conditional Sentences (Câu điều kiện)
Định nghĩa:
Câu điều kiện diễn tả giả định và kết quả. Ví dụ: "If it rains, I will stay home."
Dấu hiệu nhận biết:
- Cấu trúc: If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề chính.
- Loại 0 (sự thật), 1 (có thể xảy ra), 2 (không thật hiện tại), 3 (không thật quá khứ).
Loại | Từ / Cụm từ | Chức năng / Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Liên từ điều kiện (thay thế "if") | unless | Trừ khi (if not) | I won't go unless you come with me. (Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đi cùng tôi.) |
as long as | Miễn là (only if, provided that) | You can borrow my car as long as you drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn lái xe cẩn thận.) | |
provided (that) | Với điều kiện là (only if) | We will go provided that the weather is good. (Chúng ta sẽ đi với điều kiện thời tiết tốt.) | |
on condition that | Với điều kiện là (only if) - trang trọng hơn "provided that" | He will sign the contract on condition that they agree to his terms. (Anh ấy sẽ ký hợp đồng với điều kiện họ đồng ý với các điều khoản của anh ấy.) | |
in case | Trong trường hợp (if it happens that) - thường dùng cho việc chuẩn bị cho tình huống có thể xảy ra | Take an umbrella in case it rains. (Hãy mang theo ô trong trường hợp trời mưa.) | |
suppose / supposing (that) | Giả sử (imagine that) - thường dùng trong câu điều kiện loại 1 và 2 | Suppose it rains, what will we do? (Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?) | |
imagine (that) | Tưởng tượng rằng (suppose that) - tương tự "suppose" | Imagine you won the lottery, what would you buy? (Tưởng tượng bạn trúng xổ số, bạn sẽ mua gì?) | |
otherwise | Nếu không thì (if not) - thường dùng để nối hai mệnh đề, mệnh đề sau là kết quả nếu điều kiện ở mệnh đề trước không xảy ra | Hurry up, otherwise we'll be late. (Nhanh lên, nếu không thì chúng ta sẽ trễ.) | |
Trạng từ liên kết (bổ nghĩa ý điều kiện) | even if | Ngay cả khi (regardless of whether) - nhấn mạnh sự đối lập | I won't forgive him even if he apologizes. (Tôi sẽ không tha thứ cho anh ấy ngay cả khi anh ấy xin lỗi.) |
only if | Chỉ khi (not unless) - nhấn mạnh điều kiện duy nhất để mệnh đề chính xảy ra | I will tell you the secret only if you promise not to tell anyone. (Tôi sẽ nói cho bạn bí mật chỉ khi bạn hứa không nói với ai.) | |
if only | Ước gì (I wish) - thường dùng trong câu điều ước, có cấu trúc tương tự câu điều kiện loại 2 và 3 | If only I had studied harder. (Ước gì tôi đã học hành chăm chỉ hơn.) |
Bảng so sánh:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
0 | If + hiện tại đơn, hiện tại đơn | If you heat water, it boils. |
1 | If + hiện tại đơn, will + V | If it rains, I will stay. |
2 | If + quá khứ đơn, would + V | If I were rich, I would travel. |
3 | If + quá khứ hoàn thành, would have + V3 | If I had studied, I would have passed. |
Thường đi với:
- Động từ (If I go, I will see).
- Danh từ (If I have money).
29. Reducing Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ rút gọn)
Định nghĩa:
Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu ngắn gọn hơn. Ví dụ: "The man who lives next door" → "The man living next door."
Dấu hiệu nhận biết:
- Rút gọn bằng V-ing (chủ động), V3/ed (bị động), hoặc to V (mục đích).
Loại rút gọn | Dạng động từ / Cấu trúc sau khi rút gọn | Chức năng / Ý nghĩa | Ví dụ (Câu đầy đủ) | Ví dụ (Câu rút gọn) |
---|---|---|---|---|
Chủ động (Active) | -ing (Present Participle) | Diễn tả hành động đang xảy ra hoặc một đặc điểm thường xuyên của danh từ được bổ nghĩa. Tương đương với các thì tiếp diễn hoặc hiện tại đơn chủ động. | The girl who is wearing a red dress is my sister. | The girl wearing a red dress is my sister. |
Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động của mệnh đề chính. | While he was walking down the street, he saw an accident. | Walking down the street, he saw an accident. | ||
Bị động (Passive) | -ed / V3 (Past Participle) | Diễn tả hành động đã hoàn thành tác động lên danh từ được bổ nghĩa. Tương đương với các thì bị động. | The letter which was written last week arrived today. | The letter written last week arrived today. |
Cụm danh từ (Noun Phrase) | Danh từ / Cụm danh từ | Xác định hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ được bổ nghĩa, thường sau động từ "to be" đã được lược bỏ. | Mr. Smith, who is a famous architect, designed this building. | Mr. Smith, a famous architect, designed this building. |
Chỉ mục đích (Purpose) | to + Verb (Infinitive) | Diễn tả mục đích của danh từ được bổ nghĩa, thường sau các cụm như "used to", "for...", "that is to...". | They built a special tool which is used to open the safe. | They built a special tool to open the safe. |
Bảng so sánh:
Dạng đầy đủ | Dạng rút gọn | Ví dụ |
---|---|---|
Who + V | V-ing | The man who runs → The man running |
Which + be + V3/ed | V3/ed | The book which was written → The book written |
Who + will + V | To V | The first who arrives → The first to arrive |
Thường đi với:
- Danh từ (The book written by him).
- Động từ (The man running fast).
30. Verbs (Động từ)
Định nghĩa:
Động từ diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại. Ví dụ: "run", "be", "seem".
Dấu hiệu nhận biết:
- Thay đổi theo thì (walk → walked).
- Có thể là nội động từ (run) hoặc ngoại động từ (read a book).
Bảng tiền tố/hậu tố thường gặp:
Tiền tố/Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
-ize | Tạo hành động | Realize, organize |
re- | Lặp lại | Rewrite, redo |
un- | Phủ định | Undo, unlock |
Bảng tiền tố/hậu tố chi tiết:
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Động từ gốc -> Động từ mới) | Ý nghĩa chung |
---|---|---|---|
Tiền tố | re- | do -> redo, write -> rewrite | Lặp lại, làm lại |
un- | do -> undo, tie -> untie | Ngược lại, đảo ngược hành động | |
dis- | agree -> disagree, appear -> disappear | Phủ định, ngược lại | |
mis- | understand -> misunderstand, lead -> mislead | Làm sai, không đúng cách | |
pre- | view -> preview, heat -> preheat | Trước, trước khi | |
inter- | act -> interact, connect -> interconnect | Giữa, lẫn nhau | |
over- | do -> overdo, sleep -> oversleep | Quá mức, vượt quá | |
sub- | merge -> submerge, divide -> subdivide | Dưới, thấp hơn | |
trans- | form -> transform, port -> transport | Xuyên qua, thay đổi trạng thái, di chuyển | |
en-/em- | courage -> encourage, body -> embody | Làm cho trở thành, đưa vào trạng thái | |
de- | activate -> deactivate, escalate -> de-escalate | Ngược lại, loại bỏ, giảm bớt | |
co- | operate -> cooperate, exist -> coexist | Cùng nhau | |
Hậu tố | -en | wide -> widen, strong -> strengthen | Làm cho trở nên |
-ify/-fy | pure -> purify, simple -> simplify | Làm cho trở thành | |
-ize/-ise | modern -> modernize, real -> realize | Làm cho trở thành, theo kiểu | |
-ate | active -> activate, captive -> captivate | Trở thành, gây ra |
Bảng so sánh:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Nội động từ | Không cần tân ngữ | Run, sleep |
Ngoại động từ | Cần tân ngữ | Read a book |
Liên kết | Nối chủ ngữ và bổ ngữ | Be, seem |
Thường đi với:
- Danh từ (read a book).
- Trạng từ (run quickly).
- Giới từ (look at).
31. Sentence Elements (Thành phần câu)
Định nghĩa:
Câu bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), bổ ngữ (C), trạng ngữ (A). Ví dụ: "She (S) reads (V) a book (O) quietly (A)."
Dấu hiệu nhận biết:
- Chủ ngữ: Thực hiện hành động.
- Động từ: Hành động/trạng thái.
- Tân ngữ: Chịu tác động.
- Bổ ngữ: Bổ nghĩa cho chủ ngữ/tân ngữ.
- Trạng ngữ: Chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức.
Loại | Tiền tố/Hậu tố | Ví dụ (Từ gốc -> Từ mới) | Thành phần câu có thể đảm nhận sau khi thêm | Ý nghĩa chung (khi thay đổi loại từ) |
---|---|---|---|---|
Tiền tố (tạo Động từ từ loại khác) | en-/em- | courage (n) -> encourage (v), body (n) -> embody (v) | Động từ (Động từ chính, trợ động từ) | Làm cho trở thành, đưa vào trạng thái |
de- | throne (n) -> dethrone (v) | Động từ (Động từ chính) | Tước đoạt, loại bỏ | |
Hậu tố (tạo Động từ từ loại khác) | -en | wide (adj) -> widen (v), strong (adj) -> strengthen (v) | Động từ (Động từ chính) | Làm cho trở nên |
-ify/-fy | pure (adj) -> purify (v), simple (adj) -> simplify (v) | Động từ (Động từ chính) | Làm cho trở thành | |
-ize/-ise | modern (adj) -> modernize (v), real (adj) -> realize (v) | Động từ (Động từ chính) | Làm cho trở thành, theo kiểu | |
-ate | active (adj) -> activate (v), captive (adj) -> captivate (v) | Động từ (Động từ chính) | Trở thành, gây ra | |
Hậu tố (tạo Danh từ từ loại khác) | -er/-or | teach (v) -> teacher (n), act (v) -> actor (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Người thực hiện hành động |
-ant/-ent | assist (v) -> assistant (n), reside (v) -> resident (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Người thực hiện/liên quan đến hành động | |
-tion/-sion | act (v) -> action (n), permit (v) -> permission (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Hành động, quá trình, kết quả | |
-ment | agree (v) -> agreement (n), move (v) -> movement (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Hành động, quá trình, kết quả | |
-ness | happy (adj) -> happiness (n), kind (adj) -> kindness (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Trạng thái, phẩm chất | |
-ity | real (adj) -> reality (n), pure (adj) -> purity (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Trạng thái, phẩm chất | |
-th | wide (adj) -> width (n), deep (adj) -> depth (n) | Danh từ (Chủ ngữ, Tân ngữ, Bổ ngữ) | Chiều rộng, chiều sâu | |
Hậu tố (tạo Tính từ từ loại khác) | -ful | care (n) -> careful (adj), power (n) -> powerful (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Đầy, có đặc điểm của |
-less | care (n) -> careless (adj), power (n) -> powerless (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Không có, thiếu | |
-able/-ible | read (v) -> readable (adj), sense (v) -> sensible (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Có thể được..., có khả năng | |
-ive | act (v) -> active (adj), create (v) -> creative (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Có xu hướng, liên quan đến | |
-ous | danger (n) -> dangerous (adj), fame (n) -> famous (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Có đặc điểm của | |
-al | nation (n) -> national (adj), magic (n) -> magical (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Liên quan đến | |
-ly | friend (n) -> friendly (adj) | Tính từ (Bổ ngữ, đứng trước danh từ) | Có đặc điểm của | |
Hậu tố (tạo Trạng từ từ loại khác) | -ly | quick (adj) -> quickly (adv), sad (adj) -> sadly (adv) | Trạng từ (Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác) | Một cách... |
Lưu ý quan trọng:
- Không phải tất cả các từ đều có thể thêm các tiền tố/hậu tố này.
- Việc thêm tiền tố/hậu tố có thể thay đổi nghĩa và loại từ của từ gốc.
- Bảng này tập trung vào các tiền tố/hậu tố phổ biến nhất có khả năng thay đổi loại từ, từ đó ảnh hưởng đến vai trò của từ trong câu.
Bảng so sánh:
Thành phần | Vai trò | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ | Thực hiện hành động | She runs. |
Động từ | Hành động/trạng thái | She runs. |
Tân ngữ | Chịu tác động | She reads a book. |
Bổ ngữ | Bổ nghĩa | She is a teacher. |
Trạng ngữ | Bổ sung ý nghĩa | She runs quickly. |
Thường đi với:
- Chủ ngữ: Danh từ, đại từ.
- Động từ: Trạng từ, tân ngữ.
- Tân ngữ: Danh từ, đại từ.
32. Adverbial Clauses of Time (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)
Định nghĩa:
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng liên từ như when, while, before. Ví dụ: "I will call you when I arrive."
Dấu hiệu nhận biết:
- Liên từ: when, while, as soon as, before, after.
- Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
Từ nối (Conjunctions) | Ví dụ | Ý nghĩa chung |
---|---|---|
after | After he finished his work, he went home. | Sau khi |
before | Before she left, she said goodbye. | Trước khi |
when | When the rain stopped, we went outside. | Khi, vào lúc |
while | While I was cooking, he was watching TV. | Trong khi |
as | As it was getting late, we decided to leave. | Khi, vì, trong khi (diễn tả sự đồng thời hoặc nguyên nhân) |
as soon as | As soon as the bell rings, the class will be dismissed. | Ngay khi |
until / till | I will wait here until you come back. | Cho đến khi |
since | I haven't seen him since last year. | Kể từ khi |
whenever | Whenever I feel tired, I take a nap. | Bất cứ khi nào |
as long as | You can borrow my car as long as you drive carefully. | Miễn là, chừng nào mà |
no sooner ... than | No sooner had I arrived than the phone rang. | Vừa mới ... thì |
hardly / scarcely ... when | Hardly had she sat down when the doorbell rang. | Vừa mới ... thì |
the moment (that) | The moment (that) she heard the news, she started crying. | Ngay khi |
directly | Directly he saw her, he smiled. | Ngay khi |
immediately | Immediately after the announcement, everyone started clapping. | Ngay lập tức sau khi |
Bảng so sánh:
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
When | Khi | I left when she arrived. |
While | Trong khi | I read while waiting. |
Before | Trước khi | I ate before leaving. |
Thường đi với:
- Mệnh đề chính (I will go).
- Động từ (when I arrive).
- Danh từ (after the party).
33. Phrases & Clauses (Cụm từ và Mệnh đề)
Định nghĩa:
- Cụm từ (Phrase): Nhóm từ không có chủ ngữ và động từ đầy đủ (in the morning).
- Mệnh đề (Clause): Nhóm từ có chủ ngữ và động từ (She runs).
Dấu hiệu nhận biết:
- Cụm từ: Không có động từ chia thì.
- Mệnh đề: Có chủ ngữ và động từ chia thì.
Loại | Từ/Cụm từ thường dùng để bắt đầu/kết nối | Ví dụ về Phrases/Clauses được hình thành | Chức năng ngữ pháp thường gặp |
---|---|---|---|
Giới từ (Prepositions) | in, on, at, under, over, by, with, for, of, to, from, ... | in the garden (cụm giới từ), on the table (cụm giới từ) | Bổ nghĩa về vị trí, thời gian, cách thức, mục đích, ... cho danh từ, động từ, tính từ. |
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) | because, although, if, when, while, since, until, as, before, after, ... | because it was raining (mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân), when he arrives (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian) | Bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, liên kết nó với mệnh đề chính. |
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) | who, whom, which, that, whose | who lives next door (mệnh đề tính ngữ), which I bought yesterday (mệnh đề tính ngữ) | Bắt đầu mệnh đề tính ngữ, thay thế cho danh từ/đại từ được bổ nghĩa. |
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) | however, therefore, moreover, furthermore, nevertheless, ... | (S + V), however, (S + V). (liên kết hai mệnh đề độc lập) | Thể hiện mối quan hệ logic giữa hai mệnh đề độc lập. |
Cụm giới từ (Prepositional Phrases) dùng như liên từ | in spite of, because of, due to, on account of, ... | In spite of the rain, we went out. (giới thiệu cụm trạng ngữ chỉ sự tương phản) | Chức năng tương tự như liên từ phụ thuộc nhưng là một cụm từ. |
Động từ nguyên mẫu (Infinitives) dùng như danh từ/tính từ/trạng từ | to + verb | To learn English is my goal. (cụm động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ), a book to read (cụm động từ nguyên mẫu làm tính từ) | Đóng vai trò khác nhau trong câu. |
Phân từ (Participles) dùng như tính từ/trạng từ | V-ing (present), V-ed/V3 (past) | the running water (cụm phân từ làm tính từ), having finished dinner (cụm phân từ làm trạng ngữ chỉ thời gian) | Đóng vai trò như tính từ hoặc trạng từ. |
Bảng so sánh:
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Cụm từ | Không có chủ ngữ/động từ | In the house |
Mệnh đề độc lập | Có thể đứng riêng | She runs. |
Mệnh đề phụ thuộc | Không đứng riêng | When she runs |
Thường đi với:
- Cụm từ: Danh từ, động từ.
- Mệnh đề: Liên từ, động từ.
34. Phrases & Clauses of Concession (Cụm từ/Mệnh đề nhượng bộ)
Định nghĩa:
Chỉ sự tương phản, bắt đầu bằng although, though, despite. Ví dụ: "Although it rains, I go."
Dấu hiệu nhận biết:
- Liên từ: although, though.
- Giới từ: despite, in spite of.
Loại | Từ/Cụm từ | Ví dụ | Ý nghĩa chung |
---|---|---|---|
Liên từ (cho mệnh đề) | although / though / even though | Although it was raining heavily, they decided to go out. | Mặc dù, dù cho |
while / whereas | While some people prefer coffee, others prefer tea. (trong trường hợp này diễn tả sự tương phản) | Trong khi, trái lại (có thể mang nghĩa nhượng bộ trong một số ngữ cảnh) | |
even if | Even if you apologize, he may not forgive you. | Ngay cả khi | |
no matter how / what / who / where / when | No matter how tired I am, I always finish my work. | Dù ... thế nào / cái gì / ai / ở đâu / khi nào | |
whether ... or (not) | Whether he likes it or not, he has to go. | Dù ... hay không | |
as | Tired as he was, he kept working. (đảo ngữ với 'as') | Mặc dù (thường dùng trong cấu trúc đảo ngữ trang trọng) | |
Giới từ/Cụm giới từ (cho cụm từ) | despite / in spite of | Despite the bad weather, they had a great time. / In spite of the traffic, we arrived on time. | Mặc dù, bất chấp |
despite the fact that / in spite of the fact that | Despite the fact that he was ill, he went to work. / In spite of the fact that it was late, they stayed. | Mặc dù sự thật là | |
with / for all | With all his intelligence, he still makes mistakes. / For all her efforts, she didn't succeed. | Mặc dù, dù cho (nhấn mạnh sự tương phản giữa phẩm chất/nỗ lực và kết quả) | |
notwithstanding | Notwithstanding the difficulties, they persevered. | Mặc dù, bất kể | |
Trạng từ liên kết (có thể dùng đầu câu) | however / nevertheless / nonetheless | It was expensive; however, we bought it. / She was tired; nevertheless, she kept going. | Tuy nhiên, dù vậy, mặc dù vậy (thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập, có thể diễn tả sự nhượng bộ) |
still / yet | He is old; still, he is very active. / It was difficult; yet, they managed to finish. | Tuy nhiên, nhưng (thường dùng để nối hai mệnh đề độc lập, có thể diễn tả sự nhượng bộ) |
Như bạn thấy, để diễn đạt ý nhượng bộ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ nối, giới từ hoặc cụm từ đặc biệt chứ không thêm tiền tố hay hậu tố vào bản thân cụm từ hoặc mệnh đề. Các từ và cụm từ này có chức năng liên kết hoặc giới thiệu các thành phần câu mang ý nghĩa tương phản hoặc nhượng bộ.
Bảng so sánh:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Mệnh đề | Although + mệnh đề | Although it rains, I go. |
Cụm từ | Despite + danh từ | Despite the rain, I go. |
Thường đi với:
- Mệnh đề chính (I go).
- Danh từ (despite the rain).
- Động từ (although I tried).
35. Phrases & Clauses of Effect (Cụm từ/Mệnh đề chỉ kết quả)
Định nghĩa:
Chỉ kết quả của hành động, dùng so, such, that. Ví dụ: "It was so cold that I stayed home."
Dấu hiệu nhận biết:
- Cụm từ: so + tính từ + that.
- Mệnh đề: such + danh từ + that.
Loại | Từ/Cụm từ | Ví dụ | Ý nghĩa chung |
---|---|---|---|
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) | so that | He studied very hard so that he could pass the exam. | Để mà (chỉ mục đích, nhưng thường ngụ ý kết quả) |
in order that | She spoke slowly in order that everyone could understand her. | Để mà (chỉ mục đích, nhưng thường ngụ ý kết quả) | |
as a result (of) | As a result of the heavy rain, the streets were flooded. | Bởi vì, do kết quả của | |
consequently | The company invested heavily; consequently, their profits increased. | Do đó, vì vậy | |
therefore | It was raining; therefore, we stayed inside. | Vì vậy, cho nên | |
thus | The demand increased; thus, prices went up. | Như vậy, do đó | |
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) | so | He was tired, so he went to bed early. | Vì vậy, cho nên (kết nối hai mệnh đề độc lập) |
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) | as a consequence | The accident caused a traffic jam; as a consequence, many people were late. | Hậu quả là, do đó |
hence | The evidence was clear; hence, the jury found him guilty. | Vì lẽ đó, do đó | |
accordingly | The instructions were clear; accordingly, everyone knew what to do. | Theo đó, vì vậy | |
Cụm giới từ (Prepositional Phrases) | as a result of | As a result of the storm, several trees fell down. | Bởi vì, do kết quả của |
due to | The game was postponed due to the bad weather. | Bởi vì, do | |
owing to | Owing to the delay, we missed our flight. | Bởi vì, do | |
because of | We were late because of the traffic. | Bởi vì | |
on account of | The event was cancelled on account of the low turnout. | Bởi vì, do | |
Cấu trúc khác | such ... that | It was such a good movie that we watched it twice. | Quá ... đến nỗi mà |
so ... that | It was so cold that we stayed indoors. | Rất ... đến nỗi mà | |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clauses of Result) | so that (khi chỉ kết quả) | He shouted so loudly that everyone could hear him. | Đến nỗi mà |
such that | The noise was such that I couldn't concentrate. | Đến nỗi mà |
Hy vọng bảng này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các từ và cụm từ được sử dụng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh. Chúng không có tiền tố hay hậu tố, mà được sử dụng như các từ nối hoặc các thành phần trong cụm từ và mệnh đề.
Bảng so sánh:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
So | So + tính từ + that | So tired that I slept. |
Such | Such + danh từ + that | Such a nice day that we went out. |
Thường đi với:
- Tính từ (so cold).
- Danh từ (such a book).
- Mệnh đề (that I stayed).
36. Phrases & Clauses of Purpose (Cụm từ/Mệnh đề chỉ mục đích)
Định nghĩa:
Chỉ mục đích của hành động, dùng to, so that, in order to. Ví dụ: "I study to pass."
Dấu hiệu nhận biết:
- Cụm từ: to, in order to + V.
- Mệnh đề: so that + mệnh đề.
Loại | Từ/Cụm từ | Ví dụ | Ý nghĩa chung |
---|---|---|---|
Giới từ (Prepositions) | to | He went to the library to study. | Để, nhằm để |
for | She saved money for a new car. | Để, dùng cho | |
in order to | They worked hard in order to succeed. | Để, nhằm để (trang trọng hơn) | |
so as to | He spoke slowly so as to be understood. | Để, nhằm để (trang trọng hơn) | |
with a view to + -ing verb | He is taking extra classes with a view to getting a promotion. | Với mục đích, nhằm mục đích | |
with the aim of + -ing verb | The government launched this program with the aim of reducing poverty. | Với mục đích, nhằm mục đích | |
Liên từ (Conjunctions) | so that | He studied hard so that he could pass the exam. | Để mà, để cho |
in order that | She explained clearly in order that everyone would understand. | Để mà, để cho (trang trọng hơn) | |
lest | He ran quickly lest he should miss the bus. | Để không, sợ rằng | |
Cụm giới từ (Prepositional Phrases) | for the purpose of + -ing verb | They organized the event for the purpose of raising money. | Với mục đích |
on behalf of | He spoke on behalf of the entire team. | Thay mặt cho (có thể diễn tả mục đích đại diện) |
Bảng so sánh:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cụm từ | To/In order to + V | I study to learn. |
Mệnh đề | So that + mệnh đề | I study so that I can pass. |
Thường đi với:
- Động từ (to learn).
- Mệnh đề (so that I can go).
- Danh từ (to buy a book).
37. Phrases & Clauses of Reason (Cụm từ/Mệnh đề chỉ lý do)
Định nghĩa:
Chỉ lý do của hành động, dùng because, since, due to. Ví dụ: "I stayed home because it rained."
Dấu hiệu nhận biết:
- Liên từ: because, since, as.
- Giới từ: due to, because of.
Loại | Từ/Cụm từ/Liên từ | Ví dụ | Ý nghĩa chung |
---|---|---|---|
Cụm giới từ chỉ lý do (Prepositional Phrases of Reason) | because of | The game was cancelled because of the rain. | Bởi vì |
due to | The delay was due to unforeseen circumstances. | Bởi vì, do | |
owing to | Owing to the heavy traffic, we arrived late. | Bởi vì, do | |
on account of | He couldn't come on account of illness. | Bởi vì | |
as a result of | As a result of the accident, the road was closed. | Bởi vì, do kết quả của | |
in view of | In view of the circumstances, we have decided to postpone the meeting. | Xét thấy, cân nhắc thấy | |
for (khi đứng đầu câu) | For these reasons, we believe the proposal is sound. | Vì (những lý do này) | |
Liên từ phụ thuộc giới thiệu Mệnh đề chỉ lý do (Subordinating Conjunctions introducing Clauses of Reason) | because | We stayed home because it was raining. | Bởi vì |
since | Since you're not feeling well, you should rest. | Bởi vì (thường dùng khi lý do đã biết hoặc không phải là thông tin chính) | |
as | As it was getting late, we decided to leave. | Bởi vì (thường dùng ở đầu câu, nhấn mạnh lý do) | |
for (khi liên kết mệnh đề) | He must be tired, for he hasn't slept well. | Bởi vì (thường dùng để đưa ra một suy luận hoặc giải thích) | |
inasmuch as | Inasmuch as you are willing to help, we can finish the project on time. | Bởi vì, vì lẽ là (trang trọng) | |
seeing that / seeing as | Seeing that everyone is here, we can start the meeting. | Bởi vì, thấy rằng | |
now that | Now that the exams are over, we can relax. | Bởi vì bây giờ thì |
Bảng so sánh:
Loại | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Mệnh đề | Because + mệnh đề | Because it rained, I stayed. |
Cụm từ | Due to + danh từ | Due to the rain, I stayed. |
Thường đi với:
- Mệnh đề chính (I stayed).
- Danh từ (due to the rain).
- Động từ (because I was tired).