Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh
Mục Lục
- Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Mục Lục
- Bài 1: Các chủ điểm ngữ pháp được hỏi trong bài thi TOEIC
- Bài 2: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn
- Bài 3: Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Bài 4: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
- Bài 5: Quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Bài 6: Tương lai đơn, tương lai tiếp diễn
- Bài 7: Tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Bài 8: Tổng hợp thời thì
- Bài 9: Các dạng thức của động từ: V-ing, To do
- Bài 10: Động từ khuyết thiếu
- Bài 11: Danh từ
- Bài 12: Mạo từ
- Bài 13: Đại từ
- Bài 14: Các loại câu hỏi
- Bài 15: Tính từ và trạng từ
- Bài 16: So sánh
- Bài 17: Giới từ
- Bài 18: Bị động
- Bài 19: Hòa hợp chủ ngữ - động từ
- Bài 20: Câu điều kiện
- Bài 21: Mệnh đề quan hệ
- Bài 22: Giản lược mệnh đề quan hệ
- Bài 23: Mệnh đề danh ngữ
- Bài 24: Mệnh đề trạng ngữ
- Bài 25: Liên từ
- Bài 26: Quá khứ phân từ (ed) và hiện tại phân từ (V-ing)
- Bài 27: Câu giả định
Bài 1: Các chủ điểm ngữ pháp được hỏi trong bài thi TOEIC
Chào mừng các bạn đến với “Hệ thống ngữ pháp” chuẩn của Ôn Thi TOEIC. Mục lớn này nhằm giúp người học nắm bắt và hiểu một cách có hệ thống các chuyên đề ngữ pháp chính cần có để hoàn thành tốt bài thi TOEIC.
Hệ thống ngữ pháp gồm 27 chuyên đề, mỗi chuyên đề gồm lý thuyết trọng tâm, dễ hiểu và 20 câu hỏi trắc nghiệm ôn luyện hiệu quả từ dễ tới khó.
Bài 2: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc
Hiện tại đơn
- Khẳng định:
S + V(s/es)
- Ví dụ: He plays tennis.
- Phủ định:
S + do/does + not + V
- Ví dụ: She doesn't play tennis.
- Nghi vấn:
Do/Does + S + V?
- Ví dụ: Do you play tennis?
Hiện tại tiếp diễn
- Khẳng định:
S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: The children are playing football now.
- Phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing
- Ví dụ: The children are not playing football now.
- Nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing?
- Ví dụ: Are the children playing football now?
Cách sử dụng
Hiện tại đơn
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: He watches TV every night.
- Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: The sun rises in the East.
Hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ: The children are playing football now.
- Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ: He is coming tomorrow.
Bài 3: Hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc
Hiện tại hoàn thành
- Khẳng định:
S + has/have + PII
- Ví dụ: I have finished my homework.
- Phủ định:
S + has/have + not + PII
- Ví dụ: She hasn't called me yet.
- Nghi vấn:
Has/Have + S + PII?
- Ví dụ: Have you seen this movie?
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định:
S + has/have + been + V-ing
- Ví dụ: I have been waiting for you for an hour.
- Phủ định:
S + has/have + not + been + V-ing
- Ví dụ: She hasn't been studying.
- Nghi vấn:
Has/Have + S + been + V-ing?
- Ví dụ: Have you been working?
Cách sử dụng
Hiện tại hoàn thành
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: I have lived here since 2010.
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Ví dụ: She has just left.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn.
- Ví dụ: I have been learning English for 5 years.
Bài 4: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc
Quá khứ đơn
- Khẳng định:
S + V2/ed
- Ví dụ: She visited her grandparents yesterday.
- Phủ định:
S + did not + V
- Ví dụ: He didn't go to school.
- Nghi vấn:
Did + S + V?
- Ví dụ: Did you see the movie?
Quá khứ tiếp diễn
- Khẳng định:
S + was/were + V-ing
- Ví dụ: I was reading a book at 8 PM.
- Phủ định:
S + was/were + not + V-ing
- Ví dụ: They weren't playing football.
- Nghi vấn:
Was/Were + S + V-ing?
- Ví dụ: Was she cooking?
Cách sử dụng
Quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: He went to Paris last summer.
Quá khứ tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
- Ví dụ: What were you doing at 8 PM yesterday?
- Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
- Ví dụ: I was sleeping when the phone rang.
Bài 5: Quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc
Quá khứ hoàn thành
- Khẳng định:
S + had + PII
- Ví dụ: She had finished her homework before 8 PM.
- Phủ định:
S + had + not + PII
- Ví dụ: They hadn't arrived when the meeting started.
- Nghi vấn:
Had + S + PII?
- Ví dụ: Had you eaten before you came?
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định:
S + had + been + V-ing
- Ví dụ: I had been waiting for her for an hour before she arrived.
- Phủ định:
S + had + not + been + V-ing
- Ví dụ: He hadn't been studying when his friends called.
- Nghi vấn:
Had + S + been + V-ing?
- Ví dụ: Had they been working all day?
Cách sử dụng
Quá khứ hoàn thành
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: She had left before I arrived.
- Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: By 10 PM, they had already gone to bed.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: I had been working for 3 hours before the power went out.
Bài 6: Tương lai đơn, tương lai tiếp diễn
Cấu trúc
Tương lai đơn
- Khẳng định:
S + will + V
- Ví dụ: I will call you tomorrow.
- Phủ định:
S + will + not + V
- Ví dụ: She will not attend the meeting.
- Nghi vấn:
Will + S + V?
- Ví dụ: Will they come to the party?
Tương lai tiếp diễn
- Khẳng định:
S + will + be + V-ing
- Ví dụ: I will be working at 8 PM tomorrow.
- Phủ định:
S + will + not + be + V-ing
- Ví dụ: They will not be traveling next week.
- Nghi vấn:
Will + S + be + V-ing?
- Ví dụ: Will you be studying at this time tomorrow?
Cách sử dụng
Tương lai đơn
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: I will visit my grandparents next weekend.
- Diễn tả một quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I’m hungry. I will order some food.
Tương lai tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: At 9 PM tomorrow, I will be watching a movie.
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc lịch trình.
- Ví dụ: We will be flying to Paris at this time next week.
Bài 7: Tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc
Tương lai hoàn thành
- Khẳng định:
S + will + have + PII
- Ví dụ: By next month, I will have finished the project.
- Phủ định:
S + will + not + have + PII
- Ví dụ: She will not have completed her homework by 8 PM.
- Nghi vấn:
Will + S + have + PII?
- Ví dụ: Will they have arrived by the time we leave?
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định:
S + will + have + been + V-ing
- Ví dụ: By next year, I will have been working here for 5 years.
- Phủ định:
S + will + not + have + been + V-ing
- Ví dụ: He will not have been studying for long when the exam starts.
- Nghi vấn:
Will + S + have + been + V-ing?
- Ví dụ: Will you have been waiting for long when I arrive?
Cách sử dụng
Tương lai hoàn thành
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: By 10 PM, I will have finished my homework.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: By next month, I will have been working on this project for 6 months.
Bài 8: Tổng hợp thời thì
Bảng tổng hợp
Thời thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | She works every day. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | They are playing football now. |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + PII | I have finished my homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + has/have + been + V-ing | I have been waiting for you for an hour. |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | He went to Paris last summer. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | I was reading a book at 8 PM. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + PII | She had left before I arrived. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + V-ing | I had been working for 3 hours before the power went out. |
Tương lai đơn | S + will + V | I will call you tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + V-ing | I will be working at 8 PM tomorrow. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + PII | By next month, I will have finished the project. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing | By next year, I will have been working here for 5 years. |
Bài 9: Các dạng thức của động từ: V-ing, To do
Cấu trúc
Dạng V-ing
- Khẳng định:
V-ing
được dùng trong các trường hợp:- Làm chủ ngữ của câu.
- Ví dụ: Swimming is good for your health.
- Sau các động từ chỉ sở thích, cảm xúc (enjoy, like, love, hate...).
- Ví dụ: She enjoys reading books.
- Sau giới từ.
- Ví dụ: He is good at playing football.
- Làm chủ ngữ của câu.
Dạng To do
- Khẳng định:
To do
được dùng trong các trường hợp:- Làm tân ngữ của một số động từ (want, need, decide...).
- Ví dụ: I want to learn English.
- Diễn tả mục đích.
- Ví dụ: She studies hard to pass the exam.
- Sau tính từ.
- Ví dụ: It’s important to stay healthy.
- Làm tân ngữ của một số động từ (want, need, decide...).
Bài 10: Động từ khuyết thiếu
Cấu trúc
Các động từ khuyết thiếu phổ biến
- Can/Could: Diễn tả khả năng, sự cho phép.
- Ví dụ: I can swim. / Could you help me?
- May/Might: Diễn tả khả năng xảy ra.
- Ví dụ: It may rain tomorrow.
- Must: Diễn tả sự bắt buộc hoặc suy luận logic.
- Ví dụ: You must wear a helmet. / He must be at home now.
- Shall/Should: Diễn tả lời khuyên hoặc sự bắt buộc nhẹ.
- Ví dụ: You should eat more vegetables.
- Will/Would: Diễn tả ý định, lời hứa, hoặc yêu cầu lịch sự.
- Ví dụ: I will call you tomorrow. / Would you like some tea?
Bài 11: Danh từ
Cấu trúc
Phân loại danh từ
- Danh từ đếm được: Có thể đếm được số lượng.
- Ví dụ: apple, car, book.
- Danh từ không đếm được: Không thể đếm được số lượng.
- Ví dụ: water, sugar, information.
Cách sử dụng
- Danh từ đếm được:
- Số ít: Dùng với mạo từ "a/an".
- Ví dụ: I have a book.
- Số nhiều: Thêm "s/es".
- Ví dụ: I have two books.
- Số ít: Dùng với mạo từ "a/an".
- Danh từ không đếm được:
- Không dùng với "a/an".
- Ví dụ: I need some water.
- Không dùng với "a/an".
Bài 12: Mạo từ
Cấu trúc
Các loại mạo từ
- Mạo từ xác định (the): Dùng khi danh từ đã được xác định.
- Ví dụ: The sun is shining.
- Mạo từ không xác định (a/an): Dùng khi danh từ chưa được xác định.
- Ví dụ: I saw a dog in the park.
Cách sử dụng
- "The":
- Dùng với danh từ đã được nhắc đến trước đó.
- Ví dụ: I saw a cat. The cat was black.
- Dùng với danh từ duy nhất.
- Ví dụ: The moon is bright tonight.
- Dùng với danh từ đã được nhắc đến trước đó.
- "A/An":
- "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- Ví dụ: a car, a book.
- "An" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- Ví dụ: an apple, an hour.
- "A" dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
Bài 13: Đại từ
Cấu trúc
Các loại đại từ
- Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they.
- Ví dụ: She is my friend.
- Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs.
- Ví dụ: This book is mine.
- Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
- Ví dụ: He did it himself.
Cách sử dụng
- Đại từ nhân xưng: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Ví dụ: I love her. / She loves me.
- Đại từ sở hữu: Thay thế cho cụm danh từ sở hữu.
- Ví dụ: This is my book. => This book is mine.
- Đại từ phản thân: Nhấn mạnh hoặc chỉ hành động tự làm.
- Ví dụ: I made it myself.
Bài 14: Các loại câu hỏi
Cấu trúc
Các loại câu hỏi phổ biến
-
Câu hỏi Yes/No:
- Cấu trúc:
Auxiliary verb + S + V...?
- Ví dụ: Do you like coffee? / Is she coming?
- Cách trả lời:
- Yes, S + auxiliary verb.
- No, S + auxiliary verb + not.
- Ví dụ: Yes, I do. / No, she isn’t.
- Cấu trúc:
-
Câu hỏi Wh-:
- Cấu trúc:
Wh- word + auxiliary verb + S + V...?
- Ví dụ: What are you doing? / Where does he live?
- Cách trả lời:
- Trả lời thông tin cụ thể theo câu hỏi.
- Ví dụ: I’m reading a book. / He lives in New York.
- Cấu trúc:
-
Câu hỏi đuôi (Tag questions):
- Cấu trúc:
S + V, auxiliary verb + not + S?
- Ví dụ: You’re coming, aren’t you? / She doesn’t like coffee, does she?
- Cách trả lời:
- Yes, S + auxiliary verb.
- No, S + auxiliary verb + not.
- Ví dụ: Yes, I am. / No, she doesn’t.
- Cấu trúc:
Bài 15: Tính từ và trạng từ
Cấu trúc
Tính từ
-
Vị trí của tính từ:
- Trước danh từ:
- Ví dụ: She has a beautiful house.
- Sau động từ liên kết (linking verbs):
- Ví dụ: He is happy.
- Trước danh từ:
-
Các loại tính từ:
- Tính từ miêu tả: big, small, beautiful.
- Tính từ chỉ số lượng: many, few, some.
Trạng từ
-
Vị trí của trạng từ:
- Trước động từ thường:
- Ví dụ: She quickly finished her homework.
- Sau động từ liên kết:
- Ví dụ: He speaks fluently.
- Giữa trợ động từ và động từ chính:
- Ví dụ: She has always been kind.
- Trước động từ thường:
-
Các loại trạng từ:
- Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly.
- Trạng từ chỉ thời gian: now, yesterday.
- Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there.
Bài 16: So sánh
Cấu trúc
So sánh bằng
- Cấu trúc:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun
- Ví dụ: She is as tall as her brother.
So sánh hơn
- Cấu trúc:
S + V + adj/adv-er + than + N/Pronoun
- Ví dụ: This book is cheaper than that one.
So sánh nhất
- Cấu trúc:
S + V + the + adj/adv-est
- Ví dụ: This is the most interesting movie I’ve ever seen.
Bài 17: Giới từ
Cấu trúc
Các loại giới từ
-
Giới từ chỉ thời gian:
- Ví dụ: at (at 5 PM), on (on Monday), in (in 2023).
-
Giới từ chỉ nơi chốn:
- Ví dụ: at (at the station), on (on the table), in (in the room).
-
Giới từ chỉ phương hướng:
- Ví dụ: to (go to school), into (walk into the room).
-
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích:
- Ví dụ: because of (because of the rain), for (for a better future).
Bài 18: Bị động
Cấu trúc
Câu bị động
- Cấu trúc:
S + be + PII + (by O)
- Ví dụ: The book was written by her.
Cách chuyển từ câu chủ động sang bị động
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động.
- Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (PII).
- Thêm động từ "to be" phù hợp với thì của câu.
- Ví dụ: She wrote a book. → The book was written by her.
Bài 19: Hòa hợp chủ ngữ - động từ
Cấu trúc
Quy tắc hòa hợp
- Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít:
- Ví dụ: She works hard.
- Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều:
- Ví dụ: They work hard.
- Chủ ngữ là danh từ không đếm được đi với động từ số ít:
- Ví dụ: Water is essential for life.
Bài 20: Câu điều kiện
Cấu trúc
Loại 0: Chân lý, sự thật hiển nhiên
- Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
- Ví dụ: If you heat water, it boils.
Loại 1: Điều kiện có thể xảy ra
- Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
- Ví dụ: If it rains, I will stay at home.
Loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại
- Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V
- Ví dụ: If I were you, I would study harder.
Loại 3: Điều kiện không có thật trong quá khứ
- Cấu trúc:
If + S + had + PII, S + would have + PII
- Ví dụ: If I had known, I would have helped you.
Bài 21: Mệnh đề quan hệ
Cấu trúc
Các đại từ quan hệ
- Who: Dùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The man who is standing there is my father.
- Whom: Dùng để chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The person whom you met yesterday is my friend.
- Which: Dùng để chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The book which I bought is very interesting.
- That: Dùng để chỉ cả người và vật, thay thế cho "who," "whom," hoặc "which."
- Ví dụ: The car that I drive is very fast.
- Whose: Dùng để chỉ sở hữu.
- Ví dụ: The girl whose bag is red is my sister.
Cách sử dụng
- Mệnh đề quan hệ xác định:
- Dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía trước, không thể bỏ đi.
- Ví dụ: The man who is standing there is my father.
- Mệnh đề quan hệ không xác định:
- Dùng để bổ sung thông tin, có thể bỏ đi mà không ảnh hưởng đến nghĩa chính.
- Ví dụ: My father, who is 50 years old, is a doctor.
Bài 22: Giản lược mệnh đề quan hệ
Cách giản lược
-
Dùng cụm phân từ hiện tại (V-ing):
- Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì chủ động.
- Ví dụ: The man who is standing there is my father. → The man standing there is my father.
-
Dùng cụm phân từ quá khứ (V-ed):
- Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì bị động.
- Ví dụ: The book which was written by him is interesting. → The book written by him is interesting.
-
Dùng cụm "to-infinitive":
- Khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích hoặc khả năng.
- Ví dụ: He is the first person who entered the room. → He is the first person to enter the room.
Bài 23: Mệnh đề danh ngữ
Cấu trúc
Các từ bắt đầu mệnh đề danh ngữ
- That:
- Ví dụ: I believe that she is honest.
- Whether/If:
- Ví dụ: I don’t know whether she will come.
- Wh- words (what, who, where, when, why, how):
- Ví dụ: I don’t know what he wants.
Vị trí của mệnh đề danh ngữ
- Làm chủ ngữ:
- Ví dụ: That he is late is unacceptable.
- Làm tân ngữ:
- Ví dụ: I know that he is a good student.
- Làm bổ ngữ:
- Ví dụ: The problem is that we don’t have enough time.
Bài 24: Mệnh đề trạng ngữ
Cấu trúc
Các loại mệnh đề trạng ngữ
- Mệnh đề chỉ thời gian:
- Ví dụ: I will call you when I arrive.
- Mệnh đề chỉ nguyên nhân:
- Ví dụ: She is happy because she passed the exam.
- Mệnh đề chỉ mục đích:
- Ví dụ: He studies hard so that he can pass the exam.
- Mệnh đề chỉ điều kiện:
- Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:
- Ví dụ: Although it was raining, they went out.
Bài 25: Liên từ
Cấu trúc
Các loại liên từ
- Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions):
- Ví dụ: and, but, or, so, for, nor, yet.
- Ví dụ: She is kind and intelligent.
- Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions):
- Ví dụ: because, although, if, when, while, since.
- Ví dụ: I stayed at home because it was raining.
- Liên từ tương quan (Correlative conjunctions):
- Ví dụ: either...or, neither...nor, both...and, not only...but also.
- Ví dụ: She is both beautiful and intelligent.
Bài 26: Quá khứ phân từ (ed) và hiện tại phân từ (V-ing)
Cấu trúc
Hiện tại phân từ (V-ing)
- Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra.
- Ví dụ: The boy playing in the garden is my brother.
- Dùng để diễn tả nguyên nhân.
- Ví dụ: Feeling tired, she went to bed early.
Quá khứ phân từ (V-ed)
- Dùng để diễn tả hành động bị động.
- Ví dụ: The book written by him is interesting.
- Dùng để diễn tả trạng thái hoàn thành.
- Ví dụ: Tired after a long day, he went to bed early.
Bài 27: Câu giả định
Cấu trúc
Các động từ thường gặp trong câu giả định
- Suggest:
- Ví dụ: I suggest that he study harder.
- Recommend:
- Ví dụ: She recommended that we take a break.
- Demand:
- Ví dụ: They demanded that he leave immediately.
Cách sử dụng
- Dùng "that" + mệnh đề với động từ nguyên mẫu không "to."
- Ví dụ: It is important that she be on time.
- Dùng "should" + động từ nguyên mẫu.
- Ví dụ: I suggest that he should study harder.