Skip to main content

Phân tích bài kiểm tra tiếng Anh

Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng câu hỏi trong bài kiểm tra từ tài liệu bạn cung cấp, bao gồm việc phân tích các từ trong các lựa chọn, cấu trúc câu, và lý do chọn đáp án đúng. Nội dung được trình bày bằng tiếng Việt.


PART 5

Câu 101

Câu hỏi: The land surveyor is well qualified to provide advice when a dispute ______ land boundaries occurs.

  • (A) from
  • (B) toward
  • (C) above
  • (D) over

Phân tích:

  • "From" (A): Giới từ, nghĩa "từ". Không phù hợp với "dispute".
  • "Toward" (B): Giới từ, nghĩa "hướng tới". Không đúng ngữ cảnh.
  • "Above" (C): Giới từ, nghĩa "trên". Không phù hợp.
  • "Over" (D): Giới từ, nghĩa "về/vượt qua". Phù hợp với cụm "dispute over" (tranh chấp về).

Đáp án đúng: (D) over

Lý do: "Dispute over land boundaries" là cấu trúc đúng, chỉ tranh chấp về ranh giới đất.


Câu 102

Câu hỏi: All of the products you ordered yesterday will be professionally packaged and shipped ______.

  • (A) objectively
  • (B) specifically
  • (C) extensively
  • (D) promptly

Phân tích:

  • "Objectively" (A): Trạng từ, nghĩa "một cách khách quan". Không phù hợp với vận chuyển.
  • "Specifically" (B): Trạng từ, nghĩa "một cách cụ thể". Không đúng ngữ cảnh.
  • "Extensively" (C): Trạng từ, nghĩa "một cách rộng rãi". Không phù hợp.
  • "Promptly" (D): Trạng từ, nghĩa "nhanh chóng". Phù hợp với việc giao hàng.

Đáp án đúng: (D) promptly

Lý do: "Shipped promptly" chỉ việc giao hàng nhanh, là lựa chọn tự nhiên.


Câu 103

Câu hỏi: Passengers carrying baggage in excess ______ the maximum weight allowance of 80 pounds must notify the airline staff in advance.

  • (A) to
  • (B) of
  • (C) over
  • (D) than

Phân tích:

  • "To" (A): Giới từ, không đúng với "in excess".
  • "Of" (B): Giới từ, nghĩa "của". Phù hợp với "in excess of" (vượt quá).
  • "Over" (C): Giới từ, nghĩa "trên". Có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn "of".
  • "Than" (D): Liên từ so sánh, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) of

Lý do: "In excess of" là cụm từ chuẩn, chỉ vượt quá giới hạn.


Câu 104

Câu hỏi: According to the representative, ______ went up higher than at any other time in the past six months.

  • (A) employees
  • (B) plans
  • (C) profits
  • (D) companies

Phân tích:

  • "Employees" (A): Danh từ, nghĩa "nhân viên". Không hợp lý với "went up higher".
  • "Plans" (B): Danh từ, nghĩa "kế hoạch". Không phù hợp.
  • "Profits" (C): Danh từ, nghĩa "lợi nhuận". Phù hợp với việc tăng cao.
  • "Companies" (D): Danh từ, nghĩa "công ty". Không đúng ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (C) profits

Lý do: "Profits went up higher" là cụm tự nhiên, chỉ lợi nhuận tăng.


Câu 105

Câu hỏi: Stock prices are expected to rise this quarter ______ indications of a new economic boom.

  • (A) regarding
  • (B) amid
  • (C) about
  • (D) near

Phân tích:

  • "Regarding" (A): Giới từ, nghĩa "về". Không phù hợp với "indications".
  • "Amid" (B): Giới từ, nghĩa "giữa". Phù hợp để chỉ bối cảnh tăng giá.
  • "About" (C): Giới từ, nghĩa "về". Không tự nhiên.
  • "Near" (D): Giới từ, nghĩa "gần". Không đúng.

Đáp án đúng: (B) amid

Lý do: "Amid indications" chỉ bối cảnh kinh tế, là đúng.


Câu 106

Câu hỏi: We will give prospective customers a good impression ______ they will be able to have easy access to a great deal of information on our Web site.

  • (A) as
  • (B) owing to
  • (C) due to
  • (D) because of

Phân tích:

  • "As" (A): Liên từ, nghĩa "vì". Phù hợp với lý do tạo ấn tượng.
  • "Owing to" (B): Cụm từ, nghĩa "do". Không tự nhiên trong câu này.
  • "Due to" (C): Cụm từ, nghĩa "do". Không phù hợp với mệnh đề.
  • "Because of" (D): Cụm từ, nghĩa "vì". Cần danh từ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (A) as

Lý do: "As" nối mệnh đề lý do, là lựa chọn đúng.


Câu 107

Câu hỏi: The CEO said that all supervisors should ______ the company picnic with their families.

  • (A) connect
  • (B) participate
  • (C) associate
  • (D) attend

Phân tích:

  • "Connect" (A): Động từ, nghĩa "kết nối". Không phù hợp.
  • "Participate" (B): Động từ, nghĩa "tham gia". Có thể dùng nhưng ít phổ biến.
  • "Associate" (C): Động từ, nghĩa "liên kết". Không đúng.
  • "Attend" (D): Động từ, nghĩa "tham dự". Phù hợp với picnic.

Đáp án đúng: (D) attend

Lý do: "Attend the picnic" là cụm từ chuẩn.


Câu 108

Câu hỏi: ______ interested in the advertisement should contact Ms. Allen in the Personnel Department.

  • (A) Anyone
  • (B) Whoever
  • (C) Some
  • (D) Them

Phân tích:

  • "Anyone" (A): Đại từ, nghĩa "bất kỳ ai". Phù hợp làm chủ ngữ.
  • "Whoever" (B): Đại từ, nghĩa "bất kỳ ai". Có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn.
  • "Some" (C): Đại từ, nghĩa "một vài". Không đúng ngữ pháp.
  • "Them" (D): Đại từ tân ngữ, không phù hợp làm chủ ngữ.

Đáp án đúng: (A) anyone

Lý do: "Anyone interested" là cấu trúc đúng.


Câu 109

Câu hỏi: In order to ______ how the company operates, employees should have some knowledge of the management structure.

  • (A) understand
  • (B) understanding
  • (C) understands
  • (D) understood

Phân tích:

  • "Understand" (A): Nguyên mẫu, nghĩa "hiểu". Phù hợp với "in order to".
  • "Understanding" (B): Danh động từ, không đúng.
  • "Understands" (C): Hiện tại số ít, không phù hợp.
  • "Understood" (D): Quá khứ, không đúng.

Đáp án đúng: (A) understand

Lý do: "In order to understand" là cấu trúc chuẩn.


Câu 110

Câu hỏi: Sales of the new product line were so unbelievably high that the company didn't have to slash the prices drastically to ______ the inventory.

  • (A) get ahead
  • (B) stick to
  • (C) make over
  • (D) clear out

Phân tích:

  • "Get ahead" (A): Cụm động từ, nghĩa "vượt lên". Không phù hợp.
  • "Stick to" (B): Cụm động từ, nghĩa "giữ vững". Không đúng.
  • "Make over" (C): Cụm động từ, nghĩa "làm lại". Không phù hợp.
  • "Clear out" (D): Cụm động từ, nghĩa "dọn sạch". Phù hợp với hàng tồn kho.

Đáp án đúng: (D) clear out

Lý do: "Clear out the inventory" là cụm từ đúng.


Câu 111

Câu hỏi: The S&J Company is going to send some products to the advertising agency for ______ for this year's advertising campaign.

  • (A) reservation
  • (B) evaluation
  • (C) expectation
  • (D) implication

Phân tích:

  • "Reservation" (A): Danh từ, nghĩa "đặt chỗ". Không phù hợp.
  • "Evaluation" (B): Danh từ, nghĩa "đánh giá". Phù hợp với chiến dịch quảng cáo.
  • "Expectation" (C): Danh từ, nghĩa "kỳ vọng". Không đúng.
  • "Implication" (D): Danh từ, nghĩa "hàm ý". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) evaluation

Lý do: "For evaluation" là cụm từ đúng trong ngữ cảnh quảng cáo.


Câu 112

Câu hỏi: Surveyors are to choose one among ______ approaches regarding the valuation of the site.

  • (A) alternatives
  • (B) differ
  • (C) another
  • (D) various

Phân tích:

  • "Alternatives" (A): Danh từ số nhiều, nghĩa "các lựa chọn thay thế". Phù hợp.
  • "Differ" (B): Động từ, nghĩa "khác nhau". Không đúng.
  • "Another" (C): Đại từ, nghĩa "một cái khác". Không phù hợp số nhiều.
  • "Various" (D): Tính từ, nghĩa "nhiều". Cần danh từ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (A) alternatives

Lý do: "Among alternatives" là cụm từ đúng.


Câu 113

Câu hỏi: Our new power and energy solutions will reduce our customers' energy expenses ______.

  • (A) signify
  • (B) to signify
  • (C) significant
  • (D) significantly

Phân tích:

  • "Signify" (A): Động từ, nghĩa "biểu thị". Không đúng.
  • "To signify" (B): Nguyên mẫu, không phù hợp.
  • "Significant" (C): Tính từ, nghĩa "đáng kể". Cần trạng từ.
  • "Significantly" (D): Trạng từ, nghĩa "một cách đáng kể". Phù hợp với "reduce".

Đáp án đúng: (D) significantly

Lý do: "Reduce significantly" là cấu trúc đúng.


Câu 114

Câu hỏi: ______ the weather improves this afternoon, we will have to cancel the workshop and seminar.

  • (A) Without
  • (B) Unless
  • (C) As a result of
  • (D) While

Phân tích:

  • "Without" (A): Giới từ, không đúng với mệnh đề.
  • "Unless" (B): Liên từ, nghĩa "trừ khi". Phù hợp với điều kiện.
  • "As a result of" (C): Cụm từ, nghĩa "do". Không phù hợp.
  • "While" (D): Liên từ, nghĩa "trong khi". Không đúng.

Đáp án đúng: (B) unless

Lý do: "Unless the weather improves" là câu điều kiện đúng.


Câu 115

Câu hỏi: After ______ herself to the clients, Mary Evans started the presentation on the new sewer management system.

  • (A) introducing
  • (B) introduced
  • (C) introduces
  • (D) introduce

Phân tích:

  • "Introducing" (A): Danh động từ, nghĩa "giới thiệu". Phù hợp với "after".
  • "Introduced" (B): Quá khứ, không đúng với "after".
  • "Introduces" (C): Hiện tại, không phù hợp.
  • "Introduce" (D): Nguyên mẫu, không đúng.

Đáp án đúng: (A) introducing

Lý do: "After introducing" là cấu trúc đúng.


Câu 116

Câu hỏi: Ms. Sanders ______ a formal contract to hire Ms. Collins as an assistant to support her work last week.

  • (A) sign
  • (B) signs
  • (C) signed
  • (D) has signed

Phân tích:

  • "Sign" (A): Nguyên mẫu, không đúng với "last week".
  • "Signs" (B): Hiện tại, không phù hợp.
  • "Signed" (C): Quá khứ, nghĩa "ký". Phù hợp với "last week".
  • "Has signed" (D): Hiện tại hoàn thành, có thể dùng nhưng không cần thiết.

Đáp án đúng: (C) signed

Lý do: "Signed" phù hợp với thì quá khứ đơn và "last week".


Câu 117

Câu hỏi: We should take several factors into ______ before we put the new summer line on the market.

  • (A) considering
  • (B) considerable
  • (C) considerate
  • (D) consideration

Phân tích:

  • "Considering" (A): Danh động từ, không đúng với "into".
  • "Considerable" (B): Tính từ, nghĩa "đáng kể". Không phù hợp.
  • "Considerate" (C): Tính từ, nghĩa "chu đáo". Không đúng.
  • "Consideration" (D): Danh từ, nghĩa "sự xem xét". Phù hợp với "take into".

Đáp án đúng: (D) consideration

Lý do: "Take into consideration" là cụm từ đúng.


Câu 118

Câu hỏi: Apple iPad has proven to be surprisingly ______ even in such a volatile market.

  • (A) profiting
  • (B) profitable
  • (C) profit
  • (D) profited

Phân tích:

  • "Profiting" (A): Danh động từ, không đúng sau "to be".
  • "Profitable" (B): Tính từ, nghĩa "có lợi nhuận". Phù hợp.
  • "Profit" (C): Danh từ, không đúng.
  • "Profited" (D): Quá khứ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) profitable

Lý do: "To be profitable" là cấu trúc đúng.


Câu 119

Câu hỏi: The need to reduce costs and to operate more ______ has become as important in health care as it is in many other industries.

  • (A) elusively
  • (B) eventually
  • (C) expressively
  • (D) efficiently

Phân tích:

  • "Elusively" (A): Trạng từ, nghĩa "khó nắm bắt". Không phù hợp.
  • "Eventually" (B): Trạng từ, nghĩa "cuối cùng". Không đúng.
  • "Expressively" (C): Trạng từ, nghĩa "diễn cảm". Không phù hợp.
  • "Efficiently" (D): Trạng từ, nghĩa "hiệu quả". Phù hợp với "operate".

Đáp án đúng: (D) efficiently

Lý do: "Operate efficiently" là cụm từ đúng.


Câu 120

Câu hỏi: We are not going on holiday this year ______ there are some important projects to finish before the end of this quarter.

  • (A) because
  • (B) whereas
  • (C) despite
  • (D) thus

Phân tích:

  • "Because" (A): Liên từ, nghĩa "vì". Phù hợp với lý do.
  • "Whereas" (B): Liên từ, nghĩa "trong khi". Không đúng.
  • "Despite" (C): Giới từ, nghĩa "mặc dù". Không phù hợp.
  • "Thus" (D): Trạng từ, nghĩa "do đó". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) because

Lý do: "Because" nối mệnh đề lý do, là đúng.


Câu 121

Câu hỏi: All advertisements must arrive a minimum of 15 days prior to the release date of the issue in ______ you wish it to be displayed.

  • (A) who
  • (B) which
  • (C) that
  • (D) what

Phân tích:

  • "Who" (A): Đại từ quan hệ, dùng cho người. Không đúng.
  • "Which" (B): Đại từ quan hệ, dùng cho vật. Phù hợp với "issue".
  • "That" (C): Đại từ quan hệ, có thể dùng nhưng "which" phổ biến hơn sau giới từ.
  • "What" (D): Đại từ quan hệ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) which

Lý do: "In which" là cấu trúc đúng, chỉ "issue".


Câu 122

Câu hỏi: We should review the document to verify that the seating ______ in the banquet hall has been arranged for our satisfaction.

  • (A) alleviated
  • (B) abbreviated
  • (C) adjourned
  • (D) attached

Phân tích:

  • "Alleviated" (A): Động từ, nghĩa "giảm bớt". Không phù hợp.
  • "Abbreviated" (B): Động từ, nghĩa "rút ngắn". Không đúng.
  • "Adjourned" (C): Động từ, nghĩa "hoãn". Không phù hợp.
  • "Attached" (D): Động từ, nghĩa "đính kèm". Không đúng ngữ cảnh (có thể lỗi đề, đáp án đúng cần là "arranged").

Đáp án đúng: (Không rõ, có thể lỗi đề)

Lý do: Đề có thể nhầm lẫn, nhưng dựa trên ngữ cảnh, không có đáp án phù hợp. Giả định đúng phải là "arranged".


Câu 123

Câu hỏi: The Hugotown City Council is ______ bids from local companies to build a new picnic area at Network Socrates Sculpture Park.

  • (A) proceeding
  • (B) competing
  • (C) electing
  • (D) accepting

Phân tích:

  • "Proceeding" (A): Động từ, nghĩa "tiến hành". Không đúng.
  • "Competing" (B): Động từ, nghĩa "cạnh tranh". Không phù hợp.
  • "Electing" (C): Động từ, nghĩa "bầu chọn". Không đúng.
  • "Accepting" (D): Động từ, nghĩa "chấp nhận". Phù hợp với "bids".

Đáp án đúng: (D) accepting

Lý do: "Accepting bids" là cụm từ đúng.


Câu 124

Câu hỏi: ______ employee benefits, the Christopher Medical Center offers a generous amount of vacation time.

  • (A) For example
  • (B) In terms of
  • (C) Because
  • (D) Whereas

Phân tích:

  • "For example" (A): Cụm từ, nghĩa "ví dụ". Không phù hợp.
  • "In terms of" (B): Cụm từ, nghĩa "về mặt". Phù hợp với lợi ích nhân viên.
  • "Because" (C): Liên từ, nghĩa "vì". Không đúng.
  • "Whereas" (D): Liên từ, nghĩa "trong khi". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) in terms of

Lý do: "In terms of employee benefits" là cụm từ đúng.


Câu 125

Câu hỏi: All orders placed online will be ______ from our Edison warehouse within 24 hours.

  • (A) replied
  • (B) stored
  • (C) shipped
  • (D) arrived

Phân tích:

  • "Replied" (A): Động từ, nghĩa "trả lời". Không phù hợp.
  • "Stored" (B): Động từ, nghĩa "lưu trữ". Không đúng.
  • "Shipped" (C): Động từ, nghĩa "vận chuyển". Phù hợp với đơn hàng.
  • "Arrived" (D): Động từ, nghĩa "đến". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) shipped

Lý do: "Shipped from" là cụm từ đúng với đơn hàng.


Câu 126

Câu hỏi: ______ removing a part from your computer, always comply with all of the safety instructions.

  • (A) When
  • (B) Yet
  • (C) Provided that
  • (D) In case

Phân tích:

  • "When" (A): Liên từ, nghĩa "khi". Phù hợp với hành động tháo rời.
  • "Yet" (B): Liên từ, nghĩa "tuy nhiên". Không đúng.
  • "Provided that" (C): Liên từ, nghĩa "với điều kiện". Không phù hợp.
  • "In case" (D): Liên từ, nghĩa "trong trường hợp". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) when

Lý do: "When removing" là cụm từ đúng, chỉ thời điểm.


Câu 127

Câu hỏi: Revenues from sales of outdoor sportswear have been ______ higher than expected over the last three months.

  • (A) optionally
  • (B) considerably
  • (C) eagerly
  • (D) informatively

Phân tích:

  • "Optionally" (A): Trạng từ, nghĩa "tùy chọn". Không phù hợp.
  • "Considerably" (B): Trạng từ, nghĩa "đáng kể". Phù hợp với "higher".
  • "Eagerly" (C): Trạng từ, nghĩa "háo hức". Không đúng.
  • "Informatively" (D): Trạng từ, nghĩa "cung cấp thông tin". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) considerably

Lý do: "Considerably higher" là cụm từ đúng.


Câu 128

Câu hỏi: Miniature World consumers are surveyed once a year to ensure that they ______ with the company's line of products.

  • (A) will have satisfied
  • (B) are satisfied
  • (C) were satisfying
  • (D) will satisfy

Phân tích:

  • "Will have satisfied" (A): Tương lai hoàn thành, không đúng.
  • "Are satisfied" (B): Hiện tại, nghĩa "hài lòng". Phù hợp với khảo sát.
  • "Were satisfying" (C): Quá khứ tiếp diễn, không đúng.
  • "Will satisfy" (D): Tương lai, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) are satisfied

Lý do: "Are satisfied" là cấu trúc đúng với khảo sát hiện tại.


Câu 129

Câu hỏi: Evangeline's Furniture cannot expand its product line until ______ space has been made available in its warehouse.

  • (A) sufficient
  • (B) cooperative
  • (C) competent
  • (D) accurate

Phân tích:

  • "Sufficient" (A): Tính từ, nghĩa "đủ". Phù hợp với "space".
  • "Cooperative" (B): Tính từ, nghĩa "hợp tác". Không đúng.
  • "Competent" (C): Tính từ, nghĩa "năng lực". Không phù hợp.
  • "Accurate" (D): Tính từ, nghĩa "chính xác". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) sufficient

Lý do: "Sufficient space" là cụm từ đúng.


Câu 130

Câu hỏi: The Customer Satisfaction Award was claimed by WallMart Stores last year, and, ______, it has secured a greater share of the consumer market.

  • (A) subsequently
  • (B) irregularly
  • (C) inappropriately
  • (D) unanimously

Phân tích:

  • "Subsequently" (A): Trạng từ, nghĩa "sau đó". Phù hợp với kết quả.
  • "Irregularly" (B): Trạng từ, nghĩa "không đều". Không đúng.
  • "Inappropriately" (C): Trạng từ, nghĩa "không phù hợp". Không phù hợp.
  • "Unanimously" (D): Trạng từ, nghĩa "nhất trí". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) subsequently

Lý do: "Subsequently" chỉ trình tự thời gian, là đúng.


PART 6

Câu 131

Câu hỏi: An article published in the November 23 issue of Town News ("Longwood: Boom or Bust?") contains a minor ______ of fact.

  • (A) error
  • (B) matter
  • (C) statement
  • (D) report

Phân tích:

  • "Error" (A): Danh từ, nghĩa "lỗi". Phù hợp với sai sót sự thật.
  • "Matter" (B): Danh từ, nghĩa "vấn đề". Không đúng.
  • "Statement" (C): Danh từ, nghĩa "tuyên bố". Không phù hợp.
  • "Report" (D): Danh từ, nghĩa "báo cáo". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) error

Lý do: "Error of fact" là cụm từ đúng.


Câu 132

Câu hỏi: ______. He is actually the owner of the store. Mathew Americks is the manager.

  • (A) Dan Quinn has worked for Longwood Sports Store for 30 years.
  • (B) This special issue will feature an article about Dan Quinn, the store manager.
  • (C) He will be leaving Longwood Sports Store to pursue a contract with the new company.
  • (D) Dan Quinn is identified in the article as the manager of Longwood Sports Store.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến sai sót.
  • (B): Không phù hợp với việc sửa lỗi.
  • (C): Không liên kết với câu sau.
  • (D): Phù hợp, giải thích sai sót trong bài báo.

Đáp án đúng: (D) Dan Quinn is identified in the article as the manager of Longwood Sports Store

Lý do: (D) giải thích lỗi trong bài báo, phù hợp với ngữ cảnh.


Câu 133

Câu hỏi: ______ the writer was confused because Dan's son, Ron Quinn, was the manager for some time.

  • (A) However
  • (B) Nevertheless
  • (C) In addition
  • (D) Perhaps

Phân tích:

  • "However" (A): Liên từ, nghĩa "tuy nhiên". Không đúng.
  • "Nevertheless" (B): Liên từ, nghĩa "dù sao". Không phù hợp.
  • "In addition" (C): Cụm từ, nghĩa "thêm vào". Không đúng.
  • "Perhaps" (D): Trạng từ, nghĩa "có lẽ". Phù hợp với giả định nhầm lẫn.

Đáp án đúng: (D) perhaps

Lý do: "Perhaps" chỉ khả năng nhầm lẫn, là đúng.


Câu 134

Câu hỏi: The owner of Longwood Sports Store is very proud of ______ business's vital role in the community.

  • (A) your
  • (B) her
  • (C) his
  • (D) our

Phân tích:

  • "Your" (A): Sở hữu, nghĩa "của bạn". Không đúng (người viết là Janet).
  • "Her" (B): Sở hữu, nghĩa "của cô ấy". Không có thông tin giới tính.
  • "His" (C): Sở hữu, nghĩa "của anh ấy". Phù hợp với "Dan Quinn".
  • "Our" (D): Sở hữu, nghĩa "của chúng ta". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) his

Lý do: "His" phù hợp với "Dan Quinn", chủ cửa hàng.


Câu 135

Câu hỏi: Chef Achara Srisai ______ a hands-on cooking lesson with genuine and traditional Thai recipes.

  • (A) taught
  • (B) teaches
  • (C) to teach
  • (D) will be taught

Phân tích:

  • "Taught" (A): Quá khứ, không đúng với thông báo hiện tại.
  • "Teaches" (B): Hiện tại, nghĩa "dạy". Phù hợp với mô tả chung.
  • "To teach" (C): Nguyên mẫu, không đúng.
  • "Will be taught" (D): Tương lai bị động, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) teaches

Lý do: "Teaches" là thì hiện tại đơn, phù hợp với thông báo.


Câu 136

Câu hỏi: Offered monthly, the lesson takes place at the Regazzi Hotel on two ______ Saturdays.

  • (A) consecutive
  • (B) following
  • (C) repeated
  • (D) collective

Phân tích:

  • "Consecutive" (A): Tính từ, nghĩa "liên tiếp". Phù hợp với hai ngày liên tục.
  • "Following" (B): Tính từ, nghĩa "sau". Không đúng.
  • "Repeated" (C): Tính từ, nghĩa "lặp lại". Không phù hợp.
  • "Collective" (D): Tính từ, nghĩa "tập thể". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) consecutive

Lý do: "Two consecutive Saturdays" là cụm từ đúng.


Câu 137

Câu hỏi: ______. The workshop is open to beginners and experienced cooks...

  • (A) We will describe the objectives of the seminar before beginning the first lesson.
  • (B) There'll be another plenary session late this afternoon after the workshop.
  • (C) We will briefly describe how to prepare for the workshop.
  • (D) For a current schedule or to sign up, visit www.thaicookingregazzihotel.com.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến đăng ký.
  • (B): Không phù hợp với ngữ cảnh.
  • (C): Không liên kết với câu sau.
  • (D): Phù hợp, hướng dẫn đăng ký workshop.

Đáp án đúng: (D) For a current schedule or to sign up, visit www.thaicookingregazzihotel.com

Lý do: (D) cung cấp thông tin đăng ký, phù hợp với thông báo.


Câu 138

Câu hỏi: The workshop is open to beginners and experienced cooks ______ , so sign up today!

  • (A) ahead
  • (B) around
  • (C) alike
  • (D) along

Phân tích:

  • "Ahead" (A): Trạng từ, nghĩa "phía trước". Không đúng.
  • "Around" (B): Trạng từ, nghĩa "xung quanh". Không phù hợp.
  • "Alike" (C): Tính từ, nghĩa "giống nhau". Phù hợp với "beginners and experienced".
  • "Along" (D): Giới từ, nghĩa "dọc theo". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) alike

Lý do: "Beginners and experienced cooks alike" là cụm từ đúng.


Câu 139

Câu hỏi: I am writing to inform you of a change due to high ______ at the City Medical Center.

  • (A) enrollment
  • (B) rates
  • (C) predictions
  • (D) morale

Phân tích:

  • "Enrollment" (A): Danh từ, nghĩa "sự đăng ký". Phù hợp với khóa học.
  • "Rates" (B): Danh từ, nghĩa "tỷ lệ". Không đúng.
  • "Predictions" (C): Danh từ, nghĩa "dự đoán". Không phù hợp.
  • "Morale" (D): Danh từ, nghĩa "tinh thần". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) enrollment

Lý do: "High enrollment" chỉ số lượng đăng ký cao, là đúng.


Câu 140

Câu hỏi: The class ______ at the same time as originally scheduled, on Tuesday afternoons from 2 P.M. to 5 P.M.

  • (A) will have met
  • (B) met
  • (C) will meet
  • (D) meeting

Phân tích:

  • "Will have met" (A): Tương lai hoàn thành, không đúng.
  • "Met" (B): Quá khứ, không phù hợp.
  • "Will meet" (C): Tương lai, nghĩa "sẽ diễn ra". Phù hợp với lịch trình.
  • "Meeting" (D): Danh động từ, không đúng.

Đáp án đúng: (C) will meet

Lý do: "Will meet" chỉ lịch trình tương lai, là đúng.


Câu 141

Câu hỏi: It will be taught by Sophia Henman, a nursing specialist ______ many years of experience.

  • (A) for
  • (B) with
  • (C) in
  • (D) from

Phân tích:

  • "For" (A): Giới từ, không đúng với "experience".
  • "With" (B): Giới từ, nghĩa "với". Phù hợp với "specialist with experience".
  • "In" (C): Giới từ, không phù hợp.
  • "From" (D): Giới từ, không đúng.

Đáp án đúng: (B) with

Lý do: "With many years of experience" là cụm từ đúng.


Câu 142

Câu hỏi: ______. If you are unable to attend the course, please call us at (245) 996-0247.

  • (A) Again, we apologize for having to cancel the class on such short notice.
  • (B) We apologize for any inconvenience this change of venue may cause.
  • (C) We apologize for the delay and any inconvenience this may have caused.
  • (D) We apologize, but we cannot accept these terms at this time.

Phân tích:

  • (A): Không đúng vì lớp không bị hủy.
  • (B): Phù hợp, xin lỗi vì thay đổi địa điểm.
  • (C): Không liên quan đến "delay".
  • (D): Không phù hợp với ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B) We apologize for any inconvenience this change of venue may cause

Lý do: (B) phù hợp với việc thay đổi địa điểm.


Câu 143

Câu hỏi: ______. We'd like to welcome you as an... member of Sun Financial Services!

  • (A) We are pleased to open a new customer service center.
  • (B) We are sorry to inform you that your application has been rejected.
  • (C) We are pleased to advise you that your application has been accepted.
  • (D) We are happy to inform you that your promotion has been approved.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến đơn xin thẻ.
  • (B): Không đúng vì có lời chào mừng.
  • (C): Phù hợp, thông báo chấp nhận đơn.
  • (D): Không liên quan đến "promotion".

Đáp án đúng: (C) We are pleased to advise you that your application has been accepted

Lý do: (C) phù hợp với việc chấp nhận đơn xin thẻ.


Câu 144

Câu hỏi: We'd like to welcome you as an ______ member of Sun Financial Services!

  • (A) equivalent
  • (B) outstanding
  • (C) official
  • (D) intended

Phân tích:

  • "Equivalent" (A): Tính từ, nghĩa "tương đương". Không phù hợp.
  • "Outstanding" (B): Tính từ, nghĩa "nổi bật". Không đúng.
  • "Official" (C): Tính từ, nghĩa "chính thức". Phù hợp với thành viên.
  • "Intended" (D): Tính từ, nghĩa "dự định". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) official

Lý do: "Official member" là cụm từ đúng.


Câu 145

Câu hỏi: ______ your personal circumstances change—for example, your place of employment, financial situation, address, etc.—please notify...

  • (A) Should
  • (B) Could
  • (C) Had
  • (D) Did

Phân tích:

  • "Should" (A): Trợ động từ, nghĩa "nếu". Phù hợp với điều kiện.
  • "Could" (B): Trợ động từ, nghĩa "có thể". Không đúng.
  • "Had" (C): Trợ động từ, nghĩa "đã". Không phù hợp.
  • "Did" (D): Trợ động từ, không đúng.

Đáp án đúng: (A) should

Lý do: "Should your circumstances change" là cấu trúc điều kiện đúng.


Câu 146

Câu hỏi: Don’t hesitate to contact me or another customer service officer at (054) 555-2357 if you have any questions. ______ try our e-mail at [email protected].

  • (A) Favorably
  • (B) Alternatively
  • (C) Originally
  • (D) Accordingly

Phân tích:

  • "Favorably" (A): Trạng từ, nghĩa "thuận lợi". Không đúng.
  • "Alternatively" (B): Trạng từ, nghĩa "ngoài ra". Phù hợp với lựa chọn liên lạc.
  • "Originally" (C): Trạng từ, nghĩa "ban đầu". Không phù hợp.
  • "Accordingly" (D): Trạng từ, nghĩa "tương ứng". Không đúng.

Đáp án đúng: (B) alternatively

Lý do: "Alternatively" chỉ phương thức liên lạc khác, là đúng.


PART 7

Câu 176

Câu hỏi: Who will receive a trophy at the ceremony?

  • (A) Ryo
  • (B) Gwyneth
  • (C) Mari
  • (D) Duane

Phân tích:

  • Từ email: "I ordered a platinum crystal trophy... for the developer award" và "the developer award will be accompanied with a $1,000 bonus check". Từ lời mời: "Ms. Gwyneth Hopkins, Director of Product Development" là người nhận giải phát triển.
  • Các nhà nghiên cứu (Ryo, Mari, Duane) nhận plaques.

Đáp án đúng: (B) Gwyneth

Lý do: Chỉ Gwyneth nhận trophy, các nhà nghiên cứu nhận plaques.


Câu 177

Câu hỏi: What is suggested about Quest Laboratories?

  • (A) It will open a new office in Japan.
  • (B) It will soon merge with another company.
  • (C) It only has offices in Portland.
  • (D) It holds an awards ceremony each year.

Phân tích:

  • Từ lời mời: "annual Research and Development Awards Ceremony" ngụ ý tổ chức hàng năm.
  • Có nhân viên ở Tokyo, Osaka, Portland → không chỉ ở Portland.
  • Không có thông tin về mở văn phòng mới hay sáp nhập.

Đáp án đúng: (D) It holds an awards ceremony each year

Lý do: "Annual" chỉ sự kiện hàng năm.


Câu 178

Câu hỏi: At what time will the plaques be presented at the ceremony?

  • (A) 7:00 p.m.
  • (B) 8:00 p.m.
  • (C) 8:30 p.m.
  • (D) 9:15 p.m.

Phân tích:

  • Từ lời mời: "8:00 p.m.: Presentation of Awards to developers" (trophy), "8:30 p.m.: Presentation of Awards to researchers" (plaques).

Đáp án đúng: (C) 8:30 p.m.

Lý do: Plaques dành cho nhà nghiên cứu, trình bày lúc 8:30 p.m.


Câu 179

Câu hỏi: In the e-mail, what does Curtis Norwood offer to do?

  • (A) Provide a copy of the order confirmation
  • (B) Choose the award presenters
  • (C) Write the bonus check
  • (D) Ask the president to write a letter to the award winner

Phân tích:

  • Từ email: "I am sending over a copy of the order confirmation to your office for your records".
  • Không có thông tin về (B), (C), hay (D).

Đáp án đúng: (A) Provide a copy of the order confirmation

Lý do: Curtis đề nghị gửi bản xác nhận đơn hàng.


Câu 180

Câu hỏi: What is NOT stated about the gifts?

  • (A) They will be inscribed for each award winner.
  • (B) They will be engraved with the company logo.
  • (C) They will be presented by the company president.
  • (D) They will be wrapped individually.

Phân tích:

  • (A): "engraved with... recipient's name, and a personal inscription".
  • (B): "engraved with the company logo".
  • (D): "The awards come individually wrapped".
  • (C): Không có thông tin ai trao giải.

Đáp án đúng: (C) They will be presented by the company president

Lý do: Không đề cập đến việc tổng giám đốc trao giải.


Câu 181

Câu hỏi: Why does Ms. Lee write to Mr. Rinaldi?

  • (A) To discuss the marketing campaign
  • (B) To promote the two websites
  • (C) To ask him to research the complaint
  • (D) To propose a solution to the problem

Phân tích:

  • Từ email: "Can you have your team do some research for us on this issue?" → Ms. Lee yêu cầu nghiên cứu vấn đề pin.

Đáp án đúng: (C) To ask him to research the complaint

Lý do: Ms. Lee yêu cầu nghiên cứu khiếu nại.


Câu 182

Câu hỏi: In what field does Ms. Lee work?

  • (A) Advertising
  • (B) Distribution
  • (C) Customer relations
  • (D) Product Development

Phân tích:

  • Từ email của Tim: "you and other managers in product development need to address this problem" → Ms. Lee thuộc bộ phận phát triển sản phẩm.

Đáp án đúng: (D) Product Development

Lý do: Ms. Lee được xác định trong phát triển sản phẩm.


Câu 183

Câu hỏi: What is NOT stated about Vista Telecom?

  • (A) It also manufactures computers.
  • (B) Its product is reviewed on two electronics websites.
  • (C) It researches customer complaints.
  • (D) It produces mobile phones.

Phân tích:

Đáp án đúng: (A) It also manufactures computers

Lý do: Không đề cập đến máy tính.


Câu 184

Câu hỏi: What does Mr. Rinaldi note about the ST 1000 model?

  • (A) The price that the stores are charging is too high.
  • (B) The antenna is not as powerful as the manufacturer would like.
  • (C) The customers are disappointed with the features.
  • (D) The battery life is too short.

Phân tích:

  • Từ email: "Customers are not happy with the antenna’s signal strength; they are reporting a higher rate of dropped calls" → vấn đề là anten yếu.

Đáp án đúng: (B) The antenna is not as powerful as the manufacturer would like

Lý do: Phản ánh đúng vấn đề anten của ST 1000.


Câu 185

Câu hỏi: In the second e-mail, the word "restricted" in paragraph 1, line 4 is closest in meaning to

  • (A) reduced
  • (B) limited
  • (C) unauthorized
  • (D) prohibited

Phân tích:

  • "Restricted to the ST 750 model" nghĩa là vấn đề pin chỉ giới hạn ở mẫu ST 750.
  • "Reduced" (A): Giảm. Không đúng.
  • "Limited" (B): Giới hạn. Phù hợp.
  • "Unauthorized" (C): Không được phép. Không đúng.
  • "Prohibited" (D): Bị cấm. Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) limited

Lý do: "Restricted" nghĩa gần nhất với "limited".


Câu 186

Câu hỏi: What is the purpose of the service page information?

  • (A) To promote a new product
  • (B) To describe the benefits of a membership
  • (C) To explain how to make attractive web pages
  • (D) To provide a guideline for working with a small company

Phân tích:

  • Trang dịch vụ liệt kê các lợi ích: tài nguyên, mẫu, cộng đồng, hội thảo → mô tả lợi ích thành viên.

Đáp án đúng: (B) To describe the benefits of a membership

Lý do: Mục đích là mô tả lợi ích của việc tham gia BSBR.


Câu 187

Câu hỏi: What is true about BSBR?

  • (A) It has multiple locations.
  • (B) It is based in Fort Worth, Texas.
  • (C) It has operated its business for over a decade.
  • (D) Its services are available to small business owners for free.

Phân tích:

  • (C): "for the last eleven years" → hơn một thập kỷ.
  • Không có thông tin về (A), (B), hay (D) (dịch vụ có phí).

Đáp án đúng: (C) It has operated its business for over a decade

Lý do: BSBR hoạt động 11 năm.


Câu 188

Câu hỏi: What is suggested about Ms. Meyer?

  • (A) She plans to relocate her business.
  • (B) She would like to take online classes.
  • (C) She wants to find a less expensive shipping company.
  • (D) She is interested in joining as a professional member.

Phân tích:

  • Không có thông tin về Ms. Meyer trong tài liệu → câu hỏi có thể lỗi hoặc thiếu dữ liệu.

Đáp án đúng: (Không thể xác định)

Lý do: Thiếu thông tin về Ms. Meyer.


Câu 189

Câu hỏi: When does BSBR provide a full refund?

  • (A) When a workshop is canceled
  • (B) When a shipment is damaged
  • (C) When the wrong manuals are given
  • (D) When a member returns the training manual within a week

Phân tích:

  • Không có thông tin về chính sách hoàn tiền trong tài liệu.

Đáp án đúng: (Không thể xác định)

Lý do: Thiếu dữ liệu về hoàn tiền.


Câu 190

Câu hỏi: According to the service page information, what changes weekly?

  • (A) The informational resources
  • (B) The worksheet templates
  • (C) The location of BSBR’s training workshop
  • (D) The consultants for BSBR’s members

Phân tích:

  • Từ trang dịch vụ: "Informational Resources... updated every week".

Đáp án đúng: (A) The informational resources

Lý do: Tài nguyên thông tin được cập nhật hàng tuần.


Câu 191

Câu hỏi: Why was the email written?

  • (A) To invite all employees to leadership training courses
  • (B) To recommend the managers to participate in an annual event
  • (C) To notify the schedule of a series of informative sessions
  • (D) To announce the change in a meeting location

Phân tích:

  • Email thông báo lịch trình và yêu cầu tham dự các khóa đào tạo.

Đáp án đúng: (C) To notify the schedule of a series of informative sessions

Lý do: Email cung cấp lịch trình các buổi đào tạo.


Câu 192

Câu hỏi: What is true about the sessions?

  • (A) Employees who attend them will receive snacks.
  • (B) Department managers are required to attend all of them.
  • (C) They will begin in the afternoon.
  • (D) Their schedule is subject to change.

Phân tích:

  • (D): "the time listed may change within the range of five minutes".
  • (A): Chỉ buổi chiều có đồ ăn nhẹ, không phải tất cả.
  • (B): Chỉ cần 2 buổi, không phải tất cả.
  • (C): Có buổi sáng và chiều.

Đáp án đúng: (D) Their schedule is subject to change

Lý do: Lịch trình có thể thay đổi.


Câu 193

Câu hỏi: What is suggested about Mr. Green?

  • (A) He works under the supervision of Kathryn Perez.
  • (B) He left a session early to attend a meeting.
  • (C) He is the manager of the advertising department.
  • (D) He was able to show up to all the courses.

Phân tích:

  • Từ form: "creative thinking is an essential skill in advertising" → Mr. Green làm trong quảng cáo, có thể là quản lý.

Đáp án đúng: (C) He is the manager of the advertising department

Lý do: Mr. Green liên quan đến quảng cáo, phù hợp với quản lý.


Câu 194

Câu hỏi: Who distributed a sheet of paper during a session?

  • (A) Steve Uejio
  • (B) Jerry Hoffman
  • (C) Tanner James
  • (D) Lindsay Parks

Phân tích:

  • Từ form: "Critical Thinking... the speaker allowed me to think out of the box with the lateral thinking questions listed on the sheet". Diễn giả là Steve Uejio.

Đáp án đúng: (A) Steve Uejio

Lý do: Steve Uejio phát tờ giấy trong buổi Critical Thinking.


Câu 195

Câu hỏi: From what session did Mr. Green leave late?

  • (A) The critical thinking session
  • (B) The leadership for women session
  • (C) The situational leadership session
  • (D) The collaborative leadership session

Phân tích:

  • Từ form: "the session on August 19 ended fifteen minutes late" → Collaborative Leadership (August 19, 1:15 P.M.-2:10 P.M.).

Đáp án đúng: (D) The collaborative leadership session

Lý do: Buổi ngày 19/8 khiến Mr. Green trễ họp.


Câu 196

Câu hỏi: What is indicated about Augusta Science Museum?

  • (A) It was closed to public for its renovations.
  • (B) It has a special exhibition every month.
  • (C) It has a cafe exclusively for members.
  • (D) It publishes a magazine.

Phân tích:

  • (D): "subscription to our Science and Technology Magazine".
  • Không có thông tin về (A), (B), hay (C).

Đáp án đúng: (D) It publishes a magazine

Lý do: Bảo tàng xuất bản tạp chí.


Câu 197

Câu hỏi: What is NOT mentioned about benefits of Family Plus membership?

  • (A) Members will receive a discount when they make a purchase at the gift shop.
  • (B) Members receive six tickets to the dome theater.
  • (C) Members receive a private tour of a special exhibition.
  • (D) Members can have a chance to purchase tickets in advance.

Phân tích:

  • (A), (C), (D): Được liệt kê trong "Family Plus".
  • (B): Không nhắc đến vé rạp hát.

Đáp án đúng: (B) Members receive six tickets to the dome theater

Lý do: Không có thông tin về vé rạp hát.


Câu 198

Câu hỏi: When will the Benjamin Franklin exhibition open?

  • (A) November 15
  • (B) December 1
  • (C) January 5
  • (D) January 15

Phân tích:

  • Từ thư: "The opening date... has been changed to January 15".

Đáp án đúng: (D) January 15

Lý do: Triển lãm mở ngày 15/1.


Câu 199

Câu hỏi: What is stated in the letter?

  • (A) The beginning date of the exhibition has been changed.
  • (B) The membership Mr. Pollard was going to renew is no longer available.
  • (C) The membership fee should be paid by January 15.
  • (D) The guest passes should be picked up at the museum membership office.

Phân tích:

  • (A): "The opening date... has been changed to January 15".

Đáp án đúng: (A) The beginning date of the exhibition has been changed

Lý do: Thư thông báo thay đổi ngày mở triển lãm.


Câu 200

Câu hỏi: At which level did Mr. Pollard renew his membership?

  • (A) Individual
  • (B) Individual Plus
  • (C) Family
  • (D) Family Plus

Phân tích:

  • Từ thư: "Your new membership card and six guest passes are enclosed".
  • "Family Plus" bao gồm 6 guest passes.

Đáp án đúng: (D) Family Plus

Lý do: Mr. Pollard nhận 6 guest passes, phù hợp với Family Plus.


Kết luận

Hy vọng phân tích trên giúp bạn hiểu rõ cách chọn đáp án dựa trên ngữ pháp, từ vựng và ngữ cảnh. Nếu cần thêm giải thích hoặc hỗ trợ, hãy cho mình biết nhé!