Skip to main content

Phân tích và giải đáp bài kiểm tra TOEIC Reading Test 5

Dưới đây là phân tích chi tiết và đáp án cho các câu hỏi trong Part 5 và Part 6 của bài kiểm tra TOEIC Reading Test 5. Mỗi câu hỏi được giữ nguyên, kèm theo phân tích các lựa chọn, loại từ của đáp án, và lý do chọn đáp án đúng.

Part 5: Sentence Completion

Câu 101

Câu hỏi: Because his secretary had a doctor's appointment that day, Chad had to finish the report by ____.
Lựa chọn:
(A) his (tính từ sở hữu, nghĩa là của anh ấy)
(B) himself (đại từ phản thân, nghĩa là chính anh ấy)
(C) he (đại từ chủ ngữ, nghĩa là anh ấy)
(D) him (đại từ tân ngữ, nghĩa là anh ấy)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một từ điền vào sau "by" để chỉ người tự hoàn thành báo cáo.
  • Cụm "by ____" trong ngữ cảnh này thường đi với đại từ phản thân khi chủ ngữ và người thực hiện hành động là cùng một người.
  • (A) "his" là tính từ sở hữu, không phù hợp sau "by" để chỉ hành động.
  • (B) "himself" là đại từ phản thân, phù hợp với cấu trúc "by himself" (tự mình).
  • (C) "he" là đại từ chủ ngữ, không phù hợp sau "by".
  • (D) "him" là đại từ tân ngữ, không phù hợp vì không mang nghĩa tự mình làm.

Đáp án: (B) himself (đại từ phản thân)
Lý do: "Himself" phù hợp với cấu trúc "by himself" (tự mình hoàn thành báo cáo), đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.


Câu 102

Câu hỏi: If he had studied harder in university, he ____ easily won admission to medical school.
Lựa chọn:
(A) could (động từ khuyết thiếu, nghĩa là có thể)
(B) must have (động từ khuyết thiếu + hiện tại hoàn thành, nghĩa là chắc hẳn đã)
(C) would have (động từ khuyết thiếu + hiện tại hoàn thành, nghĩa là lẽ ra đã)
(D) have (động từ, thì hiện tại đơn)

Phân tích:

  • Câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3 (If + quá khứ hoàn thành, chủ ngữ + would have + V3/ed) để nói về điều không có thật trong quá khứ.
  • Cần một động từ khuyết thiếu phù hợp với thì quá khứ hoàn thành.
  • (A) "could" chỉ khả năng, không phù hợp với cấu trúc điều kiện loại 3.
  • (B) "must have" chỉ sự suy đoán, không phù hợp với câu điều kiện.
  • (C) "would have" phù hợp với cấu trúc "would have + V3/ed" (lẽ ra đã trúng tuyển).
  • (D) "have" không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp.

Đáp án: (C) would have (động từ khuyết thiếu + hiện tại hoàn thành)
Lý do: "Would have" phù hợp với câu điều kiện loại 3, diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ (lẽ ra đã trúng tuyển).


Câu 103

Câu hỏi: The Parents Association ____ that children not be allowed to watch evening television without supervision.
Lựa chọn:
(A) notifies (động từ, nghĩa là thông báo)
(B) permits (động từ, nghĩa là cho phép)
(C) recommends (động từ, nghĩa là đề nghị)
(D) reminds (động từ, nghĩa là nhắc nhở)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phù hợp với chủ ngữ "The Parents Association" và mệnh đề "that children not be allowed".
  • Động từ cần mang nghĩa đề xuất hoặc khuyến nghị, vì mệnh đề sau dùng lối cầu khẩn (subjunctive mood).
  • (A) "notifies" nghĩa là "thông báo", không phù hợp với lối cầu khẩn.
  • (B) "permits" nghĩa là "cho phép", trái ngược với ý không cho phép.
  • (C) "recommends" nghĩa là "đề nghị", phù hợp với lối cầu khẩn và ngữ cảnh.
  • (D) "reminds" nghĩa là "nhắc nhở", không phù hợp với đề xuất chính thức.

Đáp án: (C) recommends (động từ)
Lý do: "Recommends" phù hợp với ngữ cảnh đề nghị của hiệp hội phụ huynh và lối cầu khẩn trong mệnh đề "that".


Câu 104

Câu hỏi: Many politicians ____ realize the connection between industrialization and loss of farm land.
Lựa chọn:
(A) to (giới từ, nghĩa là đến)
(B) fail to (động từ, nghĩa là không thể)
(C) decline (động từ, nghĩa là từ chối hoặc suy giảm)
(D) deceive to (động từ + giới từ, nghĩa là lừa dối để)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ hoặc cụm động từ phù hợp với chủ ngữ "Many politicians" và hành động nhận ra mối liên hệ.
  • Cần cụm mang nghĩa không nhận ra hoặc không làm được.
  • (A) "to" là giới từ, không phù hợp làm động từ.
  • (B) "fail to" nghĩa là "không thể", phù hợp với ý không nhận ra mối liên hệ.
  • (C) "decline" nghĩa là "từ chối" hoặc "suy giảm", không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "deceive to" không phải cụm từ đúng trong tiếng Anh.

Đáp án: (B) fail to (động từ)
Lý do: "Fail to" mang nghĩa "không thể nhận ra", phù hợp với ngữ cảnh các chính trị gia không thấy mối liên hệ.


Câu 105

Câu hỏi: There is a large variety of restaurants located ____ on King's street.
Lựa chọn:
(A) conveniently (trạng từ, nghĩa là một cách thuận tiện)
(B) marginally (trạng từ, nghĩa là một cách nhỏ bé)
(C) gradually (trạng từ, nghĩa là một cách dần dần)
(D) quickly (trạng từ, nghĩa là một cách nhanh chóng)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "located" để mô tả cách các nhà hàng được đặt trên phố King's.
  • Trạng từ cần mang nghĩa tích cực, liên quan đến vị trí thuận lợi.
  • (A) "conveniently" nghĩa là "thuận tiện", phù hợp với vị trí dễ tiếp cận của nhà hàng.
  • (B) "marginally" nghĩa là "nhỏ bé", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "gradually" nghĩa là "dần dần", không phù hợp với vị trí.
  • (D) "quickly" nghĩa là "nhanh chóng", không hợp ngữ cảnh.

Đáp án: (A) conveniently (trạng từ)
Lý do: "Conveniently" bổ nghĩa cho "located", chỉ vị trí thuận tiện của các nhà hàng trên phố King's.


Câu 106

Câu hỏi: The Gravy Company will be ____ its new variety of flavored potato chips in the winter catalog.
Lựa chọn:
(A) introduce (động từ nguyên thể, nghĩa là giới thiệu)
(B) introducing (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang giới thiệu)
(C) introduces (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
(D) introduced (động từ, thì quá khứ đơn)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ dạng V-ing sau "will be" để chỉ hành động tương lai đang diễn ra.
  • (A) "introduce" là nguyên thể, không phù hợp với "will be".
  • (B) "introducing" là V-ing, phù hợp với cấu trúc "will be introducing".
  • (C) "introduces" là thì hiện tại đơn, không phù hợp.
  • (D) "introduced" là thì quá khứ đơn, không hợp ngữ cảnh tương lai.

Đáp án: (B) introducing (động từ dạng V-ing)
Lý do: "Introducing" phù hợp với cấu trúc "will be introducing" (sẽ giới thiệu) trong danh mục mùa đông.


Câu 107

Câu hỏi: The essence of the data coming from this collaboration will be shared ____ between both parties before the results of it become open to the public.
Lựa chọn:
(A) randomly (trạng từ, nghĩa là một cách ngẫu nhiên)
(B) equally (trạng từ, nghĩa là một cách bình đẳng)
(C) vaguely (trạng từ, nghĩa là một cách mơ hồ)
(D) adjacently (trạng từ, nghĩa là một cách liền kề)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "shared" để mô tả cách chia sẻ dữ liệu giữa hai bên.
  • Trạng từ cần mang nghĩa công bằng, phù hợp với hợp tác.
  • (A) "randomly" nghĩa là "ngẫu nhiên", không phù hợp với chia sẻ dữ liệu.
  • (B) "equally" nghĩa là "bình đẳng", phù hợp với việc chia sẻ công bằng.
  • (C) "vaguely" nghĩa là "mơ hồ", không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "adjacently" nghĩa là "liền kề", không phù hợp.

Đáp án: (B) equally (trạng từ)
Lý do: "Equally" bổ nghĩa cho "shared", chỉ việc chia sẻ dữ liệu bình đẳng giữa hai bên.


Câu 108

Câu hỏi: The manager will be able to answer all questions through the e-mail for the ____ of the week.
Lựa chọn:
(A) remainder (danh từ, nghĩa là phần còn lại)
(B) remaining (tính từ, nghĩa là còn lại)
(C) remained (động từ, thì quá khứ đơn)
(D) remain (động từ, nghĩa là còn lại)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ sau "the" để chỉ phần thời gian còn lại của tuần.
  • (A) "remainder" là danh từ, nghĩa là "phần còn lại", phù hợp với "for the remainder of the week".
  • (B) "remaining" là tính từ, không phù hợp sau "the" mà không có danh từ đi kèm.
  • (C) "remained" là động từ, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "remain" là động từ, không phù hợp.

Đáp án: (A) remainder (danh từ)
Lý do: "Remainder" là danh từ, phù hợp với cụm "for the remainder of the week" (phần còn lại của tuần).


Câu 109

Câu hỏi: ____ the three charity programs share much in common, unmistakable differences exist in their funding method.
Lựa chọn:
(A) Although (liên từ, nghĩa là mặc dù)
(B) Unlikely (tính từ, nghĩa là không chắc chắn)
(C) Meanwhile (trạng từ, nghĩa là trong khi đó)
(D) Despite (giới từ, nghĩa là bất chấp)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một từ hoặc cụm từ để nối hai mệnh đề, chỉ sự đối lập giữa điểm chung và khác biệt.
  • Cần liên từ hoặc giới từ phù hợp với cấu trúc câu.
  • (A) "Although" là liên từ, phù hợp với cấu trúc "Although + mệnh đề, mệnh đề" để chỉ sự đối lập.
  • (B) "Unlikely" là tính từ, không phù hợp làm liên từ.
  • (C) "Meanwhile" là trạng từ, không phù hợp với ý đối lập.
  • (D) "Despite" là giới từ, cần danh từ hoặc cụm danh từ, không phù hợp với mệnh đề.

Đáp án: (A) Although (liên từ)
Lý do: "Although" phù hợp để nối hai mệnh đề, chỉ sự đối lập giữa điểm chung và khác biệt.


Câu 110

Câu hỏi: The initiative ____ by the World Wildlife Federation to reduce unnecessary fees at the airport will be very well received.
Lựa chọn:
(A) suggest (động từ nguyên thể, nghĩa là đề xuất)
(B) suggests (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
(C) suggested (động từ, thì quá khứ đơn hoặc phân từ quá khứ)
(D) suggesting (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang đề xuất)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ dạng phân từ quá khứ để bổ nghĩa cho "The initiative".
  • (A) "suggest" là nguyên thể, không phù hợp làm tính từ bổ nghĩa.
  • (B) "suggests" là thì hiện tại đơn, không phù hợp.
  • (C) "suggested" là phân từ quá khứ, phù hợp với "The initiative suggested by".
  • (D) "suggesting" là V-ing, không phù hợp làm tính từ bổ nghĩa.

Đáp án: (C) suggested (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Suggested" là phân từ quá khứ, bổ nghĩa cho "The initiative", đúng ngữ pháp.


Câu 111

Câu hỏi: After our company started exporting the DS455 internationally, our revenue has ____ doubled.
Lựa chọn:
(A) ever as (cụm từ, không có nghĩa cụ thể)
(B) much more (cụm từ, nghĩa là nhiều hơn)
(C) more than (cụm từ, nghĩa là hơn)
(D) even more (cụm từ, nghĩa là thậm chí nhiều hơn)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một cụm từ bổ nghĩa cho "doubled" để nhấn mạnh mức độ tăng trưởng doanh thu.
  • (A) "ever as" không phải cụm từ đúng trong tiếng Anh.
  • (B) "much more" không phù hợp với "doubled" (gấp đôi).
  • (C) "more than" nghĩa là "hơn", phù hợp với "has more than doubled" (tăng hơn gấp đôi).
  • (D) "even more" không phù hợp vì không nhấn mạnh mức độ cụ thể.

Đáp án: (C) more than (cụm từ)
Lý do: "More than" phù hợp với cụm "has more than doubled" (tăng hơn gấp đôi), đúng ngữ cảnh.


Câu 112

Câu hỏi: Knowing how to use the roller properly and how to spread the paint on the wall ____ need a practice.
Lựa chọn:
(A) evens (động từ, thì hiện tại đơn số nhiều)
(B) evenly (trạng từ, nghĩa là một cách đều đặn)
(C) evened (động từ, thì quá khứ đơn)
(D) evenness (danh từ, nghĩa là sự đều đặn)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "spread the paint" để mô tả cách sơn tường.
  • (A) "evens" là động từ, không phù hợp.
  • (B) "evenly" là trạng từ, nghĩa là "đều đặn", phù hợp với "spread the paint evenly".
  • (C) "evened" là động từ quá khứ, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "evenness" là danh từ, không phù hợp.

Đáp án: (B) evenly (trạng từ)
Lý do: "Evenly" bổ nghĩa cho "spread the paint", chỉ cách sơn đều đặn, đúng ngữ cảnh.


Câu 113

Câu hỏi: DS Investment has been gaining market share and is now Embassy Printing's ____ competitor.
Lựa chọn:
(A) strongly (trạng từ, nghĩa là một cách mạnh mẽ)
(B) strength (danh từ, nghĩa là sức mạnh)
(C) most strongly (trạng từ, so sánh nhất)
(D) strongest (tính từ, so sánh nhất)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "competitor" để mô tả mức độ cạnh tranh.
  • (A) "strongly" là trạng từ, không bổ nghĩa được cho danh từ.
  • (B) "strength" là danh từ, không phù hợp.
  • (C) "most strongly" là trạng từ so sánh nhất, không phù hợp.
  • (D) "strongest" là tính từ so sánh nhất, phù hợp với "strongest competitor".

Đáp án: (D) strongest (tính từ)
Lý do: "Strongest" là tính từ, bổ nghĩa cho "competitor", chỉ đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.


Câu 114

Câu hỏi: The price of our multi-steel cable has been ____ by 40%, from $3.55 to $2.30 per meter.
Lựa chọn:
(A) reduce (động từ nguyên thể, nghĩa là giảm)
(B) reducing (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang giảm)
(C) reduced (động từ, phân từ quá khứ)
(D) reduction (danh từ, nghĩa là sự giảm)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phân từ quá khứ sau "has been" để chỉ hành động giảm giá đã hoàn thành.
  • (A) "reduce" là nguyên thể, không phù hợp.
  • (B) "reducing" là V-ing, không hợp với "has been".
  • (C) "reduced" là phân từ quá khứ, phù hợp với "has been reduced".
  • (D) "reduction" là danh từ, không phù hợp.

Đáp án: (C) reduced (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Reduced" phù hợp với cấu trúc "has been reduced" (đã được giảm giá).


Câu 115

Câu hỏi: Tonight's dinner special comes with a baked potato, salad and drink of your choices - all for ____ $26.40.
Lựa chọn:
(A) little (tính từ, nghĩa là ít)
(B) just (trạng từ, nghĩa là chỉ)
(C) low (tính từ, nghĩa là thấp)
(D) as many as (cụm từ, nghĩa là nhiều như)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ hoặc tính từ để nhấn mạnh giá trị của bữa ăn đặc biệt.
  • (A) "little" là tính từ, không phù hợp với số tiền cụ thể.
  • (B) "just" là trạng từ, nghĩa là "chỉ", phù hợp với "for just $26.40" (chỉ 26.40 đô).
  • (C) "low" là tính từ, cần danh từ đi kèm, không phù hợp.
  • (D) "as many as" không phù hợp với số tiền.

Đáp án: (B) just (trạng từ)
Lý do: "Just" nhấn mạnh giá trị thấp của bữa ăn, phù hợp với "for just $26.40".


Câu 116

Câu hỏi: The president put the ____ about changes in company holidays in the department newsletter.
Lựa chọn:
(A) announcement (danh từ, nghĩa là thông báo)
(B) organization (danh từ, nghĩa là tổ chức)
(C) substance (danh từ, nghĩa là chất, nội dung)
(D) container (danh từ, nghĩa là vật chứa)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ sau "the" để chỉ nội dung được đăng trong bản tin.
  • (A) "announcement" nghĩa là "thông báo", phù hợp với việc thông báo thay đổi ngày lễ.
  • (B) "organization" nghĩa là "tổ chức", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "substance" nghĩa là "nội dung, chất", không phù hợp.
  • (D) "container" nghĩa là "vật chứa", không hợp ngữ cảnh.

Đáp án: (A) announcement (danh từ)
Lý do: "Announcement" phù hợp với cụm "put the announcement" (đăng thông báo) về thay đổi ngày lễ.


Câu 117

Câu hỏi: Along with the beautiful forests and delicious food, Safari Island also offers ____ outdoor activities for travelers.
Lựa chọn:
(A) numerous (tính từ, nghĩa là nhiều)
(B) numbering (động từ dạng V-ing, nghĩa là đánh số)
(C) numerously (trạng từ, nghĩa là một cách nhiều)
(D) number (danh từ, nghĩa là số)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "outdoor activities" để mô tả số lượng hoạt động.
  • (A) "numerous" nghĩa là "nhiều", phù hợp với "numerous outdoor activities".
  • (B) "numbering" là V-ing, không phù hợp.
  • (C) "numerously" là trạng từ, không bổ nghĩa được cho danh từ.
  • (D) "number" là danh từ, không phù hợp.

Đáp án: (A) numerous (tính từ)
Lý do: "Numerous" bổ nghĩa cho "outdoor activities", chỉ nhiều hoạt động ngoài trời.


Câu 118

Câu hỏi: We at Electro Land apologize ____ the delay in delivery of your new computer.
Lựa chọn:
(A) to (giới từ, nghĩa là đến)
(B) for (giới từ, nghĩa là vì)
(C) from (giới từ, nghĩa là từ)
(D) around (giới từ, nghĩa là xung quanh)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một giới từ sau "apologize" để chỉ lý do xin lỗi.
  • Cấu trúc "apologize for" là đúng.
  • (A) "to" không phù hợp với "apologize".
  • (B) "for" nghĩa là "vì", phù hợp với "apologize for the delay".
  • (C) "from" không hợp ngữ pháp.
  • (D) "around" không phù hợp.

Đáp án: (B) for (giới từ)
Lý do: "For" phù hợp với cấu trúc "apologize for" (xin lỗi vì sự chậm trễ).


Câu 119

Câu hỏi: Many people in this neighborhood are dependent on their own car for transportation to get to ____ or school.
Lựa chọn:
(A) working (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang làm việc)
(B) worked (động từ, thì quá khứ đơn)
(C) works (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
(D) work (danh từ, nghĩa là công việc)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ sau "to get to" để chỉ đích đến.
  • (A) "working" là V-ing, không phù hợp làm danh từ.
  • (B) "worked" là động từ quá khứ, không hợp ngữ pháp.
  • (C) "works" là động từ hiện tại đơn, không phù hợp.
  • (D) "work" là danh từ, phù hợp với "to get to work or school".

Đáp án: (D) work (danh từ)
Lý do: "Work" là danh từ, phù hợp với cụm "to get to work or school" (đi làm hoặc đi học).


Câu 120

Câu hỏi: Ms. Ross said she needed to take care of all her personal ____ before returning to school tomorrow morning.
Lựa chọn:
(A) matters (danh từ số nhiều, nghĩa là vấn đề)
(B) conclusions (danh từ số nhiều, nghĩa là kết luận)
(C) reasons (danh từ số nhiều, nghĩa là lý do)
(D) contents (danh từ số nhiều, nghĩa là nội dung)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ số nhiều sau "personal" để chỉ các vấn đề cá nhân.
  • (A) "matters" nghĩa là "vấn đề", phù hợp với "personal matters".
  • (B) "conclusions" nghĩa là "kết luận", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "reasons" nghĩa là "lý do", không phù hợp.
  • (D) "contents" nghĩa là "nội dung", không hợp ngữ cảnh.

Đáp án: (A) matters (danh từ số nhiều)
Lý do: "Matters" phù hợp với cụm "personal matters" (vấn đề cá nhân).


Câu 121

Câu hỏi: Mr. Horris ____ missed the basket in the company basketball game.
Lựa chọn:
(A) narrowly (trạng từ, nghĩa là một cách suýt soát)
(B) narrowing (động từ dạng V-ing, nghĩa là thu hẹp)
(C) narrowed (động từ, thì quá khứ đơn)
(D) narrow (tính từ, nghĩa là hẹp)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "missed" để mô tả cách ném bóng hụt.
  • (A) "narrowly" nghĩa là "suýt soát", phù hợp với "narrowly missed".
  • (B) "narrowing" là V-ing, không phù hợp.
  • (C) "narrowed" là động từ quá khứ, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "narrow" là tính từ, không bổ nghĩa được cho động từ.

Đáp án: (A) narrowly (trạng từ)
Lý do: "Narrowly" bổ nghĩa cho "missed", chỉ việc ném hụt suýt soát.


Câu 122

Câu hỏi: The fishing export show held yearly will be ____ by the Human Resources Division.
Lựa chọn:
(A) invited (động từ, phân từ quá khứ, nghĩa là được mời)
(B) intended (động từ, phân từ quá khứ, nghĩa là được dự định)
(C) hosted (động từ, phân từ quá khứ, nghĩa là được tổ chức)
(D) excuse (động từ, nghĩa là xin lỗi)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phân từ quá khứ sau "will be" để chỉ hành động tổ chức triển lãm.
  • (A) "invited" nghĩa là "được mời", không phù hợp.
  • (B) "intended" nghĩa là "được dự định", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "hosted" nghĩa là "được tổ chức", phù hợp với "will be hosted".
  • (D) "excuse" nghĩa là "xin lỗi", không phù hợp.

Đáp án: (C) hosted (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Hosted" phù hợp với cấu trúc "will be hosted" (sẽ được tổ chức) bởi phòng nhân sự.


Câu 123

Câu hỏi: WOLF Technology has decided that it is not in ____ best interest to merge with FOX Appliances.
Lựa chọn:
(A) its (tính từ sở hữu, nghĩa là của nó)
(B) yours (tính từ sở hữu, nghĩa là của bạn)
(C) his (tính từ sở hữu, nghĩa là của anh ấy)
(D) ours (tính từ sở hữu, nghĩa là của chúng tôi)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một tính từ sở hữu để chỉ lợi ích của WOLF Technology.
  • (A) "its" nghĩa là "của nó", phù hợp với chủ ngữ "WOLF Technology".
  • (B) "yours" nghĩa là "của bạn", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "his" nghĩa là "của anh ấy", không phù hợp.
  • (D) "ours" nghĩa là "của chúng tôi", không hợp ngữ pháp.

Đáp án: (A) its (tính từ sở hữu)
Lý do: "Its" phù hợp với cụm "in its best interest" (lợi ích tốt nhất của công ty).


Câu 124

Câu hỏi: The PS3 company has ____ not released the annual revenues for the last year.
Lựa chọn:
(A) once (trạng từ, nghĩa là một lần)
(B) soon (trạng từ, nghĩa là sớm)
(C) almost (trạng từ, nghĩa là gần như)
(D) still (trạng từ, nghĩa là vẫn)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "has not released" để chỉ thời điểm hoặc trạng thái.
  • (A) "once" nghĩa là "một lần", không phù hợp.
  • (B) "soon" nghĩa là "sớm", không hợp với thì hiện tại hoàn thành.
  • (C) "almost" nghĩa là "gần như", không phù hợp với ý chưa công bố.
  • (D) "still" nghĩa là "vẫn", phù hợp với "has still not released" (vẫn chưa công bố).

Đáp án: (D) still (trạng từ)
Lý do: "Still" phù hợp với thì hiện tại hoàn thành, chỉ trạng thái vẫn chưa công bố doanh thu.


Câu 125

Câu hỏi: ____ of the people who has followed our company over the past years thought that this product would be so popular.
Lựa chọn:
(A) None (đại từ, nghĩa là không ai)
(B) Anybody (đại từ, nghĩa là bất kỳ ai)
(C) Whoever (đại từ quan hệ, nghĩa là bất kỳ ai)
(D) Something (đại từ, nghĩa là cái gì đó)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một đại từ làm chủ ngữ, phù hợp với "thought" và chỉ người.
  • (A) "None" nghĩa là "không ai", phù hợp với ý không ai nghĩ sản phẩm sẽ nổi tiếng.
  • (B) "Anybody" nghĩa là "bất kỳ ai", không phù hợp với ý phủ định.
  • (C) "Whoever" là đại từ quan hệ, không phù hợp làm chủ ngữ trực tiếp.
  • (D) "Something" chỉ vật, không phù hợp với "people".

Đáp án: (A) None (đại từ)
Lý do: "None" phù hợp với ý "không ai trong số những người theo dõi công ty nghĩ sản phẩm sẽ nổi tiếng".


Câu 126

Câu hỏi: Brian Smith, the president of Smith Gaming, will inform you ____ the exact date of the new product being released in a week.
Lựa chọn:
(A) of (giới từ, nghĩa là về)
(B) along (giới từ, nghĩa là dọc theo)
(C) over (giới từ, nghĩa là qua)
(D) through (giới từ, nghĩa là thông qua)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một giới từ sau "inform you" để chỉ nội dung thông báo.
  • Cấu trúc "inform someone of something" là đúng.
  • (A) "of" nghĩa là "về", phù hợp với "inform you of the exact date".
  • (B) "along" không phù hợp.
  • (C) "over" không hợp ngữ pháp.
  • (D) "through" không phù hợp với "inform".

Đáp án: (A) of (giới từ)
Lý do: "Of" phù hợp với cấu trúc "inform you of" (thông báo về ngày chính xác).


Câu 127

Câu hỏi: All articles provided in the magazine must be checked carefully ____ publication.
Lựa chọn:
(A) in fact (cụm từ, nghĩa là trên thực tế)
(B) former (tính từ, nghĩa là trước đây)
(C) prior to (cụm từ, nghĩa là trước khi)
(D) wherever (trạng từ, nghĩa là bất cứ nơi đâu)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một cụm từ chỉ thời điểm kiểm tra bài báo trước khi xuất bản.
  • (A) "in fact" không phù hợp với ý thời gian.
  • (B) "former" là tính từ, không hợp ngữ pháp.
  • (C) "prior to" nghĩa là "trước khi", phù hợp với "prior to publication".
  • (D) "wherever" chỉ nơi chốn, không phù hợp.

Đáp án: (C) prior to (cụm từ)
Lý do: "Prior to" phù hợp với cụm "prior to publication" (trước khi xuất bản).


Câu 128

Câu hỏi: ____ pay increases cannot be expected unless next year's budget shows that there is a surplus of funds.
Lựa chọn:
(A) Radiant (tính từ, nghĩa là rực rỡ)
(B) Abstract (tính từ, nghĩa là trừu tượng)
(C) Disoriented (tính từ, nghĩa là mất phương hướng)
(D) Substantial (tính từ, nghĩa là đáng kể)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "pay increases" để mô tả mức độ tăng lương.
  • (A) "Radiant" nghĩa là "rực rỡ", không phù hợp.
  • (B) "Abstract" nghĩa là "trừu tượng", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "Disoriented" nghĩa là "mất phương hướng", không phù hợp.
  • (D) "Substantial" nghĩa là "đáng kể", phù hợp với "substantial pay increases".

Đáp án: (D) Substantial (tính từ)
Lý do: "Substantial" bổ nghĩa cho "pay increases", chỉ mức tăng lương đáng kể.


Câu 129

Câu hỏi: The parking area behind the Cluster Building will remain closed until the south and west side of the parking lots are all ____.
Lựa chọn:
(A) take (động từ, nghĩa là lấy)
(B) took (động từ, thì quá khứ đơn)
(C) taking (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang lấy)
(D) taken (động từ, phân từ quá khứ)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phân từ quá khứ sau "are" trong cấu trúc bị động.
  • (A) "take" là nguyên thể, không phù hợp.
  • (B) "took" là quá khứ đơn, không hợp ngữ pháp.
  • (C) "taking" là V-ing, không phù hợp.
  • (D) "taken" là phân từ quá khứ, phù hợp với "are all taken" (được sử dụng hết).

Đáp án: (D) taken (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Taken" phù hợp với cấu trúc bị động "are all taken" (được sử dụng hết).


Câu 130

Câu hỏi: Upgrading the computer software at Eagle River Training Center may ____ to a better learning experience for the students.
Lựa chọn:
(A) offer (động từ, nghĩa là cung cấp)
(B) submit (động từ, nghĩa là nộp)
(C) donate (động từ, nghĩa là quyên góp)
(D) contribute (động từ, nghĩa là đóng góp)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ sau "may" để chỉ kết quả của việc nâng cấp phần mềm.
  • (A) "offer" nghĩa là "cung cấp", không phù hợp với trải nghiệm học tập.
  • (B) "submit" nghĩa là "nộp", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "donate" nghĩa là "quyên góp", không phù hợp.
  • (D) "contribute" nghĩa là "đóng góp", phù hợp với "contribute to a better learning experience".

Đáp án: (D) contribute (động từ)
Lý do: "Contribute" phù hợp với cụm "contribute to" (đóng góp vào trải nghiệm học tập tốt hơn).


Part 6: Text Completion

Câu 131

Câu hỏi: I assure you that we will do our utmost to ____ your home.
Lựa chọn:
(A) sell (động từ, nghĩa là bán)
(B) renovate (động từ, nghĩa là cải tạo)
(C) repair (động từ, nghĩa là sửa chữa)
(D) protect (động từ, nghĩa là bảo vệ)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ nguyên thể sau "to" để chỉ mục đích của công ty an ninh.
  • (A) "sell" nghĩa là "bán", không phù hợp với an ninh.
  • (B) "renovate" nghĩa là "cải tạo", không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "repair" nghĩa là "sửa chữa", không phù hợp.
  • (D) "protect" nghĩa là "bảo vệ", phù hợp với "protect your home".

Đáp án: (D) protect (động từ)
Lý do: "Protect" phù hợp với mục đích của công ty an ninh (bảo vệ ngôi nhà).


Câu 132

Câu hỏi: ____ Ranging from private households to major corporations in the country, we have been the market leader in property security provision.
Lựa chọn:
(A) Ranging from private households to major corporations in the country, we have been the market leader in property security provision.
(B) I spoke with the former security representative but he wasn't concerned with security at that time.
(C) However, it seems that the mayor has placed a priority on security above privacy.
(D) We would like to emphasize the importance of security.

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh để tiếp nối lời đảm bảo về an ninh.
  • (A) Câu này phù hợp, nhấn mạnh vị thế dẫn đầu thị trường của công ty.
  • (B) Câu về đại diện an ninh cũ không liên quan.
  • (C) Câu về thị trưởng không phù hợp với thư.
  • (D) Câu về tầm quan trọng của an ninh không đủ cụ thể.

Đáp án: (A) Ranging from private households to major corporations in the country, we have been the market leader in property security provision.
Lý do: Câu này phù hợp với ngữ cảnh, khẳng định uy tín của công ty.


Câu 133

Câu hỏi: In all efforts to maintain this position, we are continually ____ you the best in security technology and service.
Lựa chọn:
(A) ensured (động từ, phân từ quá khứ)
(B) ensuring (động từ dạng V-ing, nghĩa là đảm bảo)
(C) be ensured (động từ, dạng bị động)
(D) will ensure (động từ, thì tương lai)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ dạng V-ing sau "are continually" để chỉ hành động liên tục.
  • (A) "ensured" là phân từ quá khứ, không phù hợp.
  • (B) "ensuring" là V-ing, phù hợp với "are continually ensuring".
  • (C) "be ensured" là bị động, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "will ensure" là thì tương lai, không phù hợp.

Đáp án: (B) ensuring (động từ dạng V-ing)
Lý do: "Ensuring" phù hợp với cấu trúc "are continually ensuring" (liên tục đảm bảo).


Câu 134

Câu hỏi: We value your business and we want you to be ____ with what we have to offer.
Lựa chọn:
(A) satisfied (tính từ, nghĩa là hài lòng)
(B) satisfying (tính từ, nghĩa là làm hài lòng)
(C) satisfaction (danh từ, nghĩa là sự hài lòng)
(D) satisfactory (tính từ, nghĩa là thỏa đáng)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một tính từ sau "be" để mô tả trạng thái của khách hàng.
  • (A) "satisfied" nghĩa là "hài lòng", phù hợp với "be satisfied with".
  • (B) "satisfying" nghĩa là "làm hài lòng", không phù hợp với người.
  • (C) "satisfaction" là danh từ, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "satisfactory" nghĩa là "thỏa đáng", ít phổ biến hơn "satisfied".

Đáp án: (A) satisfied (tính từ)
Lý do: "Satisfied" phù hợp với cụm "be satisfied with" (hài lòng với dịch vụ).


Câu 135

Câu hỏi: ____ Your friend Ray Ferrier you a six-month subscription to New Scientist journal.
Lựa chọn:
(A) Have a wonderful day!
(B) Buy one and get one free.
(C) Articles bought here will be delivered free of charge.
(D) This is your lucky day!

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một câu mở đầu thư phù hợp với nội dung thông báo tặng đăng ký tạp chí.
  • (A) Câu chúc một ngày tuyệt vời không phù hợp với mở đầu thư.
  • (B) Câu về khuyến mãi không liên quan.
  • (C) Câu về giao bài báo miễn phí không phù hợp.
  • (D) Câu "This is your lucky day!" phù hợp, tạo cảm giác tích cực khi nhận quà.

Đáp án: (D) This is your lucky day!
Lý do: Câu này phù hợp với ngữ cảnh thông báo món quà bất ngờ.


Câu 136

Câu hỏi: Your friend Ray Ferrier ____ you a six-month subscription to New Scientist journal.
Lựa chọn:
(A) to give (động từ nguyên thể, nghĩa là để tặng)
(B) should give (động từ khuyết thiếu, nghĩa là nên tặng)
(C) would have given (động từ khuyết thiếu, nghĩa là lẽ ra đã tặng)
(D) has given (động từ, thì hiện tại hoàn thành)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phù hợp với thì và ngữ cảnh tặng đăng ký.
  • (A) "to give" là nguyên thể, không hợp ngữ pháp.
  • (B) "should give" là khuyên nhủ, không phù hợp.
  • (C) "would have given" là điều kiện không có thật, không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "has given" là hiện tại hoàn thành, phù hợp với hành động đã xảy ra.

Đáp án: (D) has given (động từ, thì hiện tại hoàn thành)
Lý do: "Has given" phù hợp với hành động tặng đăng ký đã hoàn thành.


Câu 137

Câu hỏi: From next month, you will receive a monthly issue of New Scientist journal, the industry's most respected science publication, at ____ no cost to you!
Lựa chọn:
(A) remotely (trạng từ, nghĩa là từ xa)
(B) absolutely (trạng từ, nghĩa là hoàn toàn)
(C) flawlessly (trạng từ, nghĩa là hoàn hảo)
(D) substantially (trạng từ, nghĩa là đáng kể)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một trạng từ nhấn mạnh việc nhận tạp chí miễn phí.
  • (A) "remotely" nghĩa là "từ xa", không phù hợp.
  • (B) "absolutely" nghĩa là "hoàn toàn", phù hợp với "absolutely no cost".
  • (C) "flawlessly" nghĩa là "hoàn hảo", không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "substantially" nghĩa là "đáng kể", không phù hợp.

Đáp án: (B) absolutely (trạng từ)
Lý do: "Absolutely" nhấn mạnh "no cost" (hoàn toàn miễn phí).


Câu 138

Câu hỏi: New Scientist contains informative articles about recent scientific breakthroughs, a comprehensive listing of job advertisements, and ____ of new technological products on the market.
Lựa chọn:
(A) reviews (danh từ số nhiều, nghĩa là bài đánh giá)
(B) upgrades (danh từ số nhiều, nghĩa là nâng cấp)
(C) purchases (danh từ số nhiều, nghĩa là mua hàng)
(D) orders (danh từ số nhiều, nghĩa là đơn đặt hàng)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ số nhiều để liệt kê nội dung của tạp chí.
  • (A) "reviews" nghĩa là "bài đánh giá", phù hợp với nội dung tạp chí công nghệ.
  • (B) "upgrades" nghĩa là "nâng cấp", không phù hợp.
  • (C) "purchases" nghĩa là "mua hàng", không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "orders" nghĩa là "đơn đặt hàng", không phù hợp.

Đáp án: (A) reviews (danh từ số nhiều)
Lý do: "Reviews" phù hợp với nội dung tạp chí (bài đánh giá sản phẩm công nghệ).


Câu 139

Câu hỏi: This is a ____ that you can expect the elevators to occasionally be out of service while the work is underway.
Lựa chọn:
(A) request (danh từ, nghĩa là yêu cầu)
(B) possibility (danh từ, nghĩa là khả năng)
(C) reminder (danh từ, nghĩa là lời nhắc nhở)
(D) proposal (danh từ, nghĩa là đề xuất)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ để chỉ nội dung thông báo về việc thang máy ngưng hoạt động.
  • (A) "request" nghĩa là "yêu cầu", không phù hợp.
  • (B) "possibility" nghĩa là "khả năng", phù hợp với việc thang máy có thể ngưng.
  • (C) "reminder" nghĩa là "lời nhắc nhở", không đủ cụ thể.
  • (D) "proposal" nghĩa là "đề xuất", không phù hợp.

Đáp án: (B) possibility (danh từ)
Lý do: "Possibility" phù hợp với việc thông báo khả năng thang máy ngưng hoạt động.


Câu 140

Câu hỏi: Elevator service to the building's many floors ____ from day to day.
Lựa chọn:
(A) changed (động từ, thì quá khứ đơn)
(B) was changed (động từ, thì quá khứ đơn bị động)
(C) is changing (động từ, thì hiện tại tiếp diễn)
(D) will change (động từ, thì tương lai)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ phù hợp với thì và ngữ cảnh dịch vụ thang máy thay đổi.
  • (A) "changed" là quá khứ đơn, không phù hợp với thời điểm tương lai.
  • (B) "was changed" là quá khứ đơn bị động, không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "is changing" là hiện tại tiếp diễn, không phù hợp với tương lai.
  • (D) "will change" là thì tương lai, phù hợp với thời gian bảo trì (từ 28/5 đến 3/6).

Đáp án: (D) will change (động từ, thì tương lai)
Lý do: "Will change" phù hợp với ngữ cảnh tương lai của dịch vụ thang máy.


Câu 141

Câu hỏi: ____ you work on a lower floor, please take the stairs to reach your floor instead of using the elevators.
Lựa chọn:
(A) If (liên từ, nghĩa là nếu)
(B) Even (liên từ, nghĩa là ngay cả)
(C) In spite of (cụm từ, nghĩa là mặc dù)
(D) Rather than (cụm từ, nghĩa là thay vì)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một liên từ để chỉ điều kiện sử dụng cầu thang.
  • (A) "If" nghĩa là "nếu", phù hợp với "If you work on a lower floor".
  • (B) "Even" không phù hợp với điều kiện.
  • (C) "In spite of" là cụm giới từ, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "Rather than" không phù hợp với ý điều kiện.

Đáp án: (A) If (liên từ)
Lý do: "If" phù hợp với cấu trúc điều kiện "nếu bạn làm việc ở tầng thấp".


Câu 142

Câu hỏi: ____ We appreciate your cooperation in advance.
Lựa chọn:
(A) It's on the second floor, so we'd better not take the elevator.
(B) This will reduce crowding and delays during the maintenance period.
(C) This elevator only stops at the sixth floor and above.
(D) They will bring the new elevator into service next month.

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh để giải thích lý do sử dụng cầu thang.
  • (A) Câu về tầng hai không phù hợp với toàn bộ nhân viên.
  • (B) Câu về giảm đông đúc và chậm trễ phù hợp với lý do sử dụng cầu thang.
  • (C) Câu về thang máy dừng tầng sáu không liên quan.
  • (D) Câu về thang máy mới không phù hợp.

Đáp án: (B) This will reduce crowding and delays during the maintenance period.
Lý do: Câu này giải thích lợi ích của việc sử dụng cầu thang trong thời gian bảo trì.


Câu 143

Câu hỏi: But, your sales officer, Sam Kizana, immediately helped us lessen our anxiety and ____.
Lựa chọn:
(A) be assured (động từ, dạng bị động, nghĩa là được đảm bảo)
(B) assured (động từ, thì quá khứ đơn)
(C) assure (động từ nguyên thể, nghĩa là đảm bảo)
(D) assuring (động từ dạng V-ing, nghĩa là đang đảm bảo)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một động từ song song với "helped" để chỉ hành động của Sam Kizana.
  • (A) "be assured" là bị động, không phù hợp.
  • (B) "assured" là quá khứ đơn, phù hợp với "helped" (cùng thì).
  • (C) "assure" là nguyên thể, không hợp ngữ pháp.
  • (D) "assuring" là V-ing, không song song với "helped".

Đáp án: (B) assured (động từ, thì quá khứ đơn)
Lý do: "Assured" song song với "helped", chỉ hành động làm yên tâm khách hàng.


Câu 144

Câu hỏi: One the day of the papering, your workers arrived early and worked so hard throughout the day. I was so impressed by the care and professionalism the workers have shown us ____ they treated all of our personal properties.
Lựa chọn:
(A) about (giới từ, nghĩa là về)
(B) in the event (cụm từ, nghĩa là trong trường hợp)
(C) therefore (trạng từ, nghĩa là do đó)
(D) by the way (cụm từ, nghĩa là nhân tiện)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một từ hoặc cụm từ để nối hai mệnh đề, chỉ cách mà các công nhân đối xử với tài sản cá nhân.
  • (A) "about" là giới từ, không phù hợp với mệnh đề quan hệ.
  • (B) "in the event" là cụm từ chỉ điều kiện, không hợp ngữ cảnh.
  • (C) "therefore" là trạng từ, không phù hợp với mệnh đề quan hệ.
  • (D) "by the way" là cụm từ chỉ sự chuyển ý, không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng.

Đáp án: Không có lựa chọn nào hoàn toàn đúng. Câu này có thể cần một giới từ như "in" hoặc "with" để tạo thành "in treating" hoặc "with which they treated".

Lý do: Không có lựa chọn nào trong đề bài phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh. Cần kiểm tra lại đề bài để xác định lỗi hoặc sửa đổi câu hỏi.


Câu 145

Câu hỏi: We were very pleased to see that everything arrived in a perfectly fine ____.
Lựa chọn:
(A) combination (danh từ, nghĩa là sự kết hợp)
(B) condition (danh từ, nghĩa là tình trạng)
(C) progress (danh từ, nghĩa là tiến độ)
(D) effect (danh từ, nghĩa là hiệu quả)

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một danh từ sau "in a perfectly fine" để chỉ trạng thái của tài sản.
  • (A) "combination" nghĩa là "sự kết hợp", không phù hợp.
  • (B) "condition" nghĩa là "tình trạng", phù hợp với "in a perfectly fine condition".
  • (C) "progress" nghĩa là "tiến độ", không hợp ngữ cảnh.
  • (D) "effect" nghĩa là "hiệu quả", không phù hợp.

Đáp án: (B) condition (danh từ)
Lý do: "Condition" phù hợp với cụm "in a perfectly fine condition" (tình trạng hoàn hảo).


Câu 146

Câu hỏi: ____ Please feel free to use our name as a reference for the company's future record.
Lựa chọn:
(A) We would recommend that the papering work be done at once.
(B) We saw all of the workers papering the wall all day long.
(C) We would refer your company name to anyone who has plans to paper.
(D) We believe that a good working environment is important for all employees.

Phân tích:

  • Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh để dẫn đến lời đề nghị dùng tên công ty làm tham chiếu.
  • (A) Câu về làm giấy dán tường ngay không liên quan.
  • (B) Câu về quan sát công nhân không phù hợp.
  • (C) Câu về giới thiệu công ty phù hợp với lời đề nghị làm tham chiếu.
  • (D) Câu về môi trường làm việc không liên quan.

Đáp án: (C) We would refer your company name to anyone who has plans to paper.
Lý do: Câu này phù hợp với ngữ cảnh đề nghị làm tham chiếu cho công ty.


Tổng kết đáp án

Part 5:
101. (B) himself
102. (C) would have
103. (C) recommends
104. (B) fail to
105. (A) conveniently
106. (B) introducing
107. (B) equally
108. (A) remainder
109. (A) Although
110. (C) suggested
111. (C) more than
112. (B) evenly
113. (D) strongest
114. (C) reduced
115. (B) just
116. (A) announcement
117. (A) numerous
118. (B) for
119. (D) work
120. (A) matters
121. (A) narrowly
122. (C) hosted
123. (A) its
124. (D) still
125. (A) None
126. (A) of
127. (C) prior to
128. (D) Substantial
129. (D) taken
130. (D) contribute

Part 6:
131. (D) protect
132. (A) Ranging from private households to major corporations in the country, we have been the market leader in property security provision.
133. (B) ensuring
134. (A) satisfied
135. (D) This is your lucky day!
136. (D) has given
137. (B) absolutely
138. (A) reviews
139. (B) possibility
140. (D) will change
141. (A) If
142. (B) This will reduce crowding and delays during the maintenance period.
143. (B) assured
144. (Không có đáp án đúng, cần kiểm tra đề bài)
145. (B) condition
146. (C) We would refer your company name to anyone who has plans to paper.