Skip to main content

Phân tích bài kiểm tra tiếng Anh

Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng câu hỏi trong bài kiểm tra từ tài liệu bạn cung cấp, bao gồm việc phân tích các từ trong các lựa chọn, cấu trúc câu, và lý do chọn đáp án đúng. Nội dung được trình bày bằng tiếng Việt.


PART 5

Câu 101

Câu hỏi: Moray Lab equipment has proven ______ when handling hazardous materials.

  • (A) effect
  • (B) effected
  • (C) effective
  • (D) effectively

Phân tích:

  • "Effect" (A): Danh từ, nghĩa "hiệu quả/kết quả". Không phù hợp vì sau "proven" cần tính từ hoặc trạng từ.
  • "Effected" (B): Động từ quá khứ/phân từ của "effect" (thực hiện). Không đúng ngữ cảnh.
  • "Effective" (C): Tính từ, nghĩa "hiệu quả". Phù hợp để mô tả thiết bị.
  • "Effectively" (D): Trạng từ, nghĩa "một cách hiệu quả". Không đúng vì "proven" cần tính từ.

Đáp án đúng: (C) effective

Lý do: Câu cần tính từ bổ nghĩa cho "equipment", "effective" là lựa chọn đúng.


Câu 102

Câu hỏi: Mr. Becker only ______ the finest organic ingredients for his cooking.

  • (A) speaks
  • (B) uses
  • (C) stays
  • (D) becomes

Phân tích:

  • "Speaks" (A): Động từ, nghĩa "nói". Không phù hợp với nguyên liệu.
  • "Uses" (B): Động từ, nghĩa "sử dụng". Phù hợp ngữ cảnh nấu ăn.
  • "Stays" (C): Động từ, nghĩa "ở lại". Không đúng.
  • "Becomes" (D): Động từ, nghĩa "trở thành". Không liên quan.

Đáp án đúng: (B) uses

Lý do: Câu cần động từ chỉ hành động với nguyên liệu, "uses" là đúng.


Câu 103

Câu hỏi: The deadline for the ad was postponed ______ next week because of the new client requests.

  • (A) in
  • (B) by
  • (C) out
  • (D) until

Phân tích:

  • "In" (A): Giới từ, nghĩa "trong". Không phù hợp với "postponed".
  • "By" (B): Giới từ, nghĩa "bởi/đến". Không tự nhiên trong ngữ cảnh.
  • "Out" (C): Giới từ, nghĩa "ra ngoài". Không đúng.
  • "Until" (D): Giới từ, nghĩa "cho đến". Phù hợp để chỉ thời gian hoãn.

Đáp án đúng: (D) until

Lý do: "Postponed until" là cấu trúc đúng, chỉ thời gian hoãn.


Câu 104

Câu hỏi: Mr. Porter's diagrams makes it easier for ______ students to learn the basic concepts of chemistry.

  • (A) he
  • (B) his
  • (C) him
  • (D) himself

Phân tích:

  • "He" (A): Đại từ chủ ngữ, không phù hợp sau "for".
  • "His" (B): Tính từ sở hữu, nghĩa "của anh ấy". Phù hợp để chỉ sinh viên của Mr. Porter.
  • "Him" (C): Đại từ tân ngữ, không đúng sau "for".
  • "Himself" (D): Đại từ phản thân, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) his

Lý do: Câu cần tính từ sở hữu trước "students", "his" là đúng.


Câu 105

Câu hỏi: Before ______ branches overseas, Tinker Inc. has decided to upgrade its domestic facilities in Chicago and Detroit.

  • (A) launch
  • (B) launched
  • (C) launching
  • (D) launches

Phân tích:

  • "Launch" (A): Nguyên mẫu, không đúng sau "before".
  • "Launched" (B): Quá khứ, không phù hợp với "before".
  • "Launching" (C): Danh động từ, đúng với cấu trúc "before + V-ing".
  • "Launches" (D): Hiện tại số ít, không phù hợp.

Đáp án đúng: (C) launching

Lý do: "Before + V-ing" là cấu trúc đúng, "launching" phù hợp.


Câu 106

Câu hỏi: ______ the performance continues to sell out, it will run for an extra week.

  • (A) Or
  • (B) How
  • (C) Else
  • (D) If

Phân tích:

  • "Or" (A): Liên từ, nghĩa "hoặc". Không đúng ngữ cảnh điều kiện.
  • "How" (B): Trạng từ, nghĩa "như thế nào". Không phù hợp.
  • "Else" (C): Trạng từ, nghĩa "khác". Không đúng.
  • "If" (D): Liên từ, nghĩa "nếu". Phù hợp với câu điều kiện.

Đáp án đúng: (D) if

Lý do: Câu cần liên từ điều kiện, "if" là đúng.


Câu 107

Câu hỏi: The Tungsten Review is the second ______ established journal among professional chemists.

  • (A) high
  • (B) most highly
  • (C) height
  • (D) more highly

Phân tích:

  • "High" (A): Tính từ, nghĩa "cao". Không phù hợp với "established".
  • "Most highly" (B): Trạng từ bậc nhất, nghĩa "rất được thiết lập". Phù hợp.
  • "Height" (C): Danh từ, nghĩa "chiều cao". Không đúng.
  • "More highly" (D): Trạng từ so sánh, không phù hợp với "second".

Đáp án đúng: (B) most highly

Lý do: Câu cần trạng từ bổ nghĩa "established", "most highly" là đúng.


Câu 108

Câu hỏi: The new power tool from Heavy Hack Manufacturing ______ industrial safety standards in the test.

  • (A) related
  • (B) exceeded
  • (C) managed
  • (D) responded

Phân tích:

  • "Related" (A): Động từ, nghĩa "liên quan". Không phù hợp.
  • "Exceeded" (B): Động từ, nghĩa "vượt quá". Phù hợp với tiêu chuẩn an toàn.
  • "Managed" (C): Động từ, nghĩa "quản lý". Không đúng.
  • "Responded" (D): Động từ, nghĩa "phản hồi". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) exceeded

Lý do: "Exceeded" phù hợp để chỉ việc vượt tiêu chuẩn.


Câu 109

Câu hỏi: The embassy is open five days a week, ______ visitors cannot obtain services without an appointment.

  • (A) once
  • (B) what
  • (C) but
  • (D) for

Phân tích:

  • "Once" (A): Liên từ, nghĩa "khi". Không phù hợp.
  • "What" (B): Đại từ, không đúng ngữ cảnh.
  • "But" (C): Liên từ, nghĩa "nhưng". Phù hợp với sự đối lập.
  • "For" (D): Giới từ, nghĩa "vì". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) but

Lý do: "But" nối hai mệnh đề đối lập, là lựa chọn đúng.


Câu 110

Câu hỏi: According to the memo, the management extended the ______ to employees' family members.

  • (A) invited
  • (B) invitations
  • (C) invitational
  • (D) inviting

Phân tích:

  • "Invited" (A): Quá khứ, không phù hợp sau "the".
  • "Invitations" (B): Danh từ số nhiều, nghĩa "lời mời". Phù hợp.
  • "Invitational" (C): Tính từ, không đúng vì cần danh từ.
  • "Inviting" (D): Tính từ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) invitations

Lý do: Câu cần danh từ sau "the", "invitations" là đúng.


Câu 111

Câu hỏi: The availability of items on sale is ______ to vary among locations.

  • (A) upcoming
  • (B) obvious
  • (C) likely
  • (D) clear

Phân tích:

  • "Upcoming" (A): Tính từ, nghĩa "sắp tới". Không phù hợp.
  • "Obvious" (B): Tính từ, nghĩa "rõ ràng". Không đúng.
  • "Likely" (C): Tính từ, nghĩa "có khả năng". Phù hợp với "to vary".
  • "Clear" (D): Tính từ, nghĩa "rõ". Không tự nhiên.

Đáp án đúng: (C) likely

Lý do: "Likely to vary" là cấu trúc đúng, chỉ khả năng.


Câu 112

Câu hỏi: The new multi-vitamin from Austin Pharmaceuticals is meant for ______ suffering from chronic fatigue at work.

  • (A) both
  • (B) them
  • (C) those
  • (D) whose

Phân tích:

  • "Both" (A): Đại từ, nghĩa "cả hai". Không phù hợp số nhiều không xác định.
  • "Them" (B): Đại từ tân ngữ, không đúng sau "for".
  • "Those" (C): Đại từ, nghĩa "những người". Phù hợp với "suffering".
  • "Whose" (D): Đại từ sở hữu, không đúng.

Đáp án đúng: (C) those

Lý do: "Those suffering" là cụm đúng, chỉ nhóm người.


Câu 113

Câu hỏi: At Bennington Corp., Ms. Heisman has been doing well as a group member as well as working ______ as a Web designer.

  • (A) independency
  • (B) independence
  • (C) independent
  • (D) independently

Phân tích:

  • "Independency" (A): Danh từ (ít dùng), không đúng sau "working".
  • "Independence" (B): Danh từ, nghĩa "sự độc lập". Không phù hợp.
  • "Independent" (C): Tính từ, không đúng vì cần trạng từ.
  • "Independently" (D): Trạng từ, nghĩa "một cách độc lập". Phù hợp với "working".

Đáp án đúng: (D) independently

Lý do: "Working independently" là cấu trúc đúng.


Câu 114

Câu hỏi: The new location on the main downtown strip of Main Street is expected to earn a ______ profit for the company.

  • (A) repetitive
  • (B) massive
  • (C) sturdy
  • (D) reliant

Phân tích:

  • "Repetitive" (A): Tính từ, nghĩa "lặp lại". Không phù hợp với "profit".
  • "Massive" (B): Tính từ, nghĩa "lớn". Phù hợp để chỉ lợi nhuận.
  • "Sturdy" (C): Tính từ, nghĩa "chắc chắn". Không đúng.
  • "Reliant" (D): Tính từ, nghĩa "phụ thuộc". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) massive

Lý do: "Massive profit" là cụm từ tự nhiên.


Câu 115

Câu hỏi: The recent ______ of Duluth Motors has significantly increased Border Auto's production capacity.

  • (A) acquiring
  • (B) acquires
  • (C) acquired
  • (D) acquisition

Phân tích:

  • "Acquiring" (A): Danh động từ, không tự nhiên làm chủ ngữ.
  • "Acquires" (B): Động từ hiện tại, không đúng.
  • "Acquired" (C): Quá khứ, không phù hợp làm chủ ngữ.
  • "Acquisition" (D): Danh từ, nghĩa "sự mua lại". Phù hợp.

Đáp án đúng: (D) acquisition

Lý do: Câu cần danh từ làm chủ ngữ, "acquisition" là đúng.


Câu 116

Câu hỏi: The new mobile app enables motorists to ______ vacant parking spaces near Central Stadium.

  • (A) locating
  • (B) location
  • (C) locate
  • (D) located

Phân tích:

  • "Locating" (A): Danh động từ, không đúng sau "to".
  • "Location" (B): Danh từ, không phù hợp.
  • "Locate" (C): Nguyên mẫu, nghĩa "xác định vị trí". Phù hợp với "enables to".
  • "Located" (D): Quá khứ, không đúng.

Đáp án đúng: (C) locate

Lý do: "Enables to + V" yêu cầu nguyên mẫu, "locate" là đúng.


Câu 117

Câu hỏi: A confirmation e-mail will be sent to your registered address ______ we have received your order.

  • (A) since
  • (B) during
  • (C) once
  • (D) above

Phân tích:

  • "Since" (A): Liên từ, nghĩa "kể từ khi". Không phù hợp.
  • "During" (B): Giới từ, nghĩa "trong khi". Không đúng.
  • "Once" (C): Liên từ, nghĩa "ngay khi". Phù hợp với thời điểm nhận đơn.
  • "Above" (D): Giới từ, nghĩa "trên". Không liên quan.

Đáp án đúng: (C) once

Lý do: "Once" chỉ thời điểm, phù hợp ngữ cảnh.


Câu 118

Câu hỏi: ______ of the all company's interns include restocking their office's printers with paper and toner.

  • (A) Obligations
  • (B) Allowances
  • (C) Procedures
  • (D) Donations

Phân tích:

  • "Obligations" (A): Danh từ, nghĩa "nghĩa vụ". Phù hợp với nhiệm vụ.
  • "Allowances" (B): Danh từ, nghĩa "phụ cấp". Không đúng.
  • "Procedures" (C): Danh từ, nghĩa "quy trình". Không phù hợp.
  • "Donations" (D): Danh từ, nghĩa "quyên góp". Không liên quan.

Đáp án đúng: (A) obligations

Lý do: "Obligations" chỉ nhiệm vụ của thực tập sinh, là đúng.


Câu 119

Câu hỏi: The city council members of Schenectady are ______ several proposals for a new city beautification project.

  • (A) review
  • (B) reviews
  • (C) reviewing
  • (D) reviewed

Phân tích:

  • "Review" (A): Danh từ/động từ, không phù hợp với "are".
  • "Reviews" (B): Danh từ số nhiều, không đúng vì cần động từ.
  • "Reviewing" (C): Động từ tiếp diễn, nghĩa "xem xét". Phù hợp với "are".
  • "Reviewed" (D): Quá khứ, không đúng với hiện tại.

Đáp án đúng: (C) reviewing

Lý do: "Are reviewing" là cấu trúc đúng, chỉ hành động đang diễn ra.


Câu 120

Câu hỏi: ______ the rise of obese children, many public schools have discontinued offering soft drinks.

  • (A) Ahead of
  • (B) Due to
  • (C) Prior to
  • (D) Along with

Phân tích:

  • "Ahead of" (A): Cụm từ, nghĩa "trước". Không phù hợp với nguyên nhân.
  • "Due to" (B): Cụm từ, nghĩa "do". Phù hợp để chỉ lý do.
  • "Prior to" (C): Cụm từ, nghĩa "trước". Không đúng.
  • "Along with" (D): Cụm từ, nghĩa "cùng với". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) due to

Lý do: "Due to" chỉ nguyên nhân, là đúng.


Câu 121

Câu hỏi: The construction of a new public art gallery was a major ______ in increasing tourism.

  • (A) report
  • (B) duty
  • (C) choice
  • (D) factor

Phân tích:

  • "Report" (A): Danh từ, nghĩa "báo cáo". Không phù hợp.
  • "Duty" (B): Danh từ, nghĩa "nghĩa vụ". Không đúng.
  • "Choice" (C): Danh từ, nghĩa "lựa chọn". Không phù hợp.
  • "Factor" (D): Danh từ, nghĩa "yếu tố". Phù hợp với nguyên nhân tăng du lịch.

Đáp án đúng: (D) factor

Lý do: "Factor" chỉ yếu tố ảnh hưởng, là đúng.


Câu 122

Câu hỏi: Any applications submitted after the deadline are not ______ for financial aids for prospective students.

  • (A) consider
  • (B) considered
  • (C) considering
  • (D) considers

Phân tích:

  • "Consider" (A): Nguyên mẫu, không đúng sau "are not".
  • "Considered" (B): Phân từ, nghĩa "được xem xét". Phù hợp với bị động.
  • "Considering" (C): Ti Động từ tiếp diễn, không phù hợp.
  • "Considers" (D): Hiện tại số ít, không đúng với "are".

Đáp án đúng: (B) considered

Lý do: "Are not considered" là cấu trúc bị động đúng.


Câu 123

Câu hỏi: Please direct any inquiries ______ our new language program to Ms. Simpson, academic advisor.

  • (A) following
  • (B) between
  • (C) concerning
  • (D) across

Phân tích:

  • "Following" (A): Giới từ, nghĩa "theo sau". Không phù hợp.
  • "Between" (B): Giới từ, nghĩa "giữa". Không đúng.
  • "Concerning" (C): Giới từ, nghĩa "về". Phù hợp với "inquiries".
  • "Across" (D): Giới từ, nghĩa "qua". Không liên quan.

Đáp án đúng: (C) concerning

Lý do: "Concerning" chỉ nội dung thắc mắc, là đúng.


Câu 124

Câu hỏi: The finance analyst concluded that the business venture was a success ______ a well-planned budget.

  • (A) totally
  • (B) thanks to
  • (C) even though
  • (D) as long as

Phân tích:

  • "Totally" (A): Trạng từ, nghĩa "hoàn toàn". Không phù hợp.
  • "Thanks to" (B): Cụm từ, nghĩa "nhờ vào". Phù hợp với nguyên nhân.
  • "Even though" (C): Liên từ, nghĩa "mặc dù". Không đúng.
  • "As long as" (D): Cụm từ, nghĩa "miễn là". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) thanks to

Lý do: "Thanks to" chỉ lý do thành công, là đúng.


Câu 125

Câu hỏi: Ms. Saunders will take over the responsibility of keeping the account information ______.

  • (A) confide
  • (B) confidential
  • (C) confidentially
  • (D) confiding

Phân tích:

  • "Confide" (A): Động từ, nghĩa "thú nhận". Không đúng.
  • "Confidential" (B): Tính từ, nghĩa "bí mật". Phù hợp với "information".
  • "Confidentially" (C): Trạng từ, không đúng sau "keeping".
  • "Confiding" (D): Danh động từ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) confidential

Lý do: "Confidential" bổ nghĩa cho "information", là đúng.


Câu 126

Câu hỏi: Last semester, Darcey University ______ six-month intensive foreign language courses for students who were interested in studying abroad.

  • (A) instituted
  • (B) demonstrated
  • (C) applied
  • (D) identified

Phân tích:

  • "Instituted" (A): Động từ, nghĩa "thiết lập". Phù hợp với khóa học.
  • "Demonstrated" (B): Động từ, nghĩa "thể hiện". Không đúng.
  • "Applied" (C): Động từ, nghĩa "áp dụng". Không phù hợp.
  • "Identified" (D): Động từ, nghĩa "xác định". Không đúng.

Đáp án đúng: (A) instituted

Lý do: "Instituted" chỉ việc thiết lập khóa học, là đúng.


Câu 127

Câu hỏi: ______ in the office, Mr. Bae is now serving as a fulltime programmer who works remotely from his home.

  • (A) Fewer
  • (B) Together
  • (C) Rarely
  • (D) Close

Phân tích:

  • "Fewer" (A): Tính từ, nghĩa "ít hơn". Không phù hợp.
  • "Together" (B): Trạng từ, nghĩa "cùng nhau". Không đúng.
  • "Rarely" (C): Trạng từ, nghĩa "hiếm khi". Phù hợp với việc không ở văn phòng.
  • "Close" (D): Tính từ, nghĩa "gần". Không đúng ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (C) rarely

Lý do: "Rarely in the office" phù hợp với làm việc từ xa.


Câu 128

Câu hỏi: Although she was hired at Jordan Corporation just six months ago, Ms. Bishop ______ got the promotion to store manager.

  • (A) whomever
  • (B) nevertheless
  • (C) while
  • (D) additionally

Phân tích:

  • "Whomever" (A): Đại từ, không đúng ngữ cảnh.
  • "Nevertheless" (B): Trạng từ, nghĩa "tuy nhiên". Phù hợp với sự đối lập.
  • "While" (C): Liên từ, nghĩa "trong khi". Không đúng.
  • "Additionally" (D): Trạng từ, nghĩa "thêm vào". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) nevertheless

Lý do: "Nevertheless" chỉ sự bất ngờ khi thăng chức, là đúng.


Câu 129

Câu hỏi: So far, the commercial property on Marshal Street is the only one ______ to accommodate our needs.

  • (A) tentative
  • (B) excessive
  • (C) adequate
  • (D) provisional

Phân tích:

  • "Tentative" (A): Tính từ, nghĩa "thử nghiệm". Không phù hợp.
  • "Excessive" (B): Tính từ, nghĩa "quá mức". Không đúng.
  • "Adequate" (C): Tính từ, nghĩa "đủ". Phù hợp với "accommodate".
  • "Provisional" (D): Tính từ, nghĩa "tạm thời". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) adequate

Lý do: "Adequate to accommodate" là cụm đúng.


Câu 130

Câu hỏi: Bryce Co. has announced its plans to decrease its waste production ______ until it meets the new government standard.

  • (A) supportively
  • (B) voluntarily
  • (C) incrementally
  • (D) alternatively

Phân tích:

  • "Supportively" (A): Trạng từ, nghĩa "hỗ trợ". Không phù hợp.
  • "Voluntarily" (B): Trạng từ, nghĩa "tự nguyện". Không nhấn mạnh quá trình.
  • "Incrementally" (C): Trạng từ, nghĩa "từng bước". Phù hợp với giảm dần.
  • "Alternatively" (D): Trạng từ, nghĩa "thay thế". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) incrementally

Lý do: "Incrementally" chỉ quá trình giảm từng bước, là đúng.


PART 6

Câu 131

Câu hỏi: A spokesperson for KC Airlines confirmed that CEO Oliver Norris has ______ from his position due to health reasons.

  • (A) declined
  • (B) resigned
  • (C) emerged
  • (D) refrained

Phân tích:

  • "Declined" (A): Động từ, nghĩa "từ chối". Không phù hợp.
  • "Resigned" (B): Động từ, nghĩa "từ chức". Phù hợp với ngữ cảnh.
  • "Emerged" (C): Động từ, nghĩa "xuất hiện". Không đúng.
  • "Refrained" (D): Động từ, nghĩa "kiềm chế". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) resigned

Lý do: "Resigned" là từ chuẩn để chỉ từ chức.


Câu 132

Câu hỏi: Board Chairman David Ashmore will take over the role temporarily while a replacement is being sought. ______. He was CEO of the airline Freize for six years...

  • (A) The competitive market has contributed to the issue.
  • (B) KC Airlines is one of the largest domestic air carriers.
  • (C) Mr. Ashmore has previous experience running a company.
  • (D) Board members voted unanimously to change the logo.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến Ashmore.
  • (B): Không liên kết với câu sau.
  • (C): Phù hợp, giới thiệu kinh nghiệm của Ashmore.
  • (D): Không liên quan.

Đáp án đúng: (C) Mr. Ashmore has previous experience running a company

Lý do: Câu nối tiếp nói về kinh nghiệm của Ashmore, (C) là hợp lý.


Câu 133

Câu hỏi: ______, he also served as president of an import-export business for several years in the 90s.

  • (A) Consequently
  • (B) Rather
  • (C) Otherwise
  • (D) Furthermore

Phân tích:

  • "Consequently" (A): Liên từ, nghĩa "do đó". Không phù hợp.
  • "Rather" (B): Trạng từ, nghĩa "thay vì". Không đúng.
  • "Otherwise" (C): Trạng từ, nghĩa "nếu không". Không phù hợp.
  • "Furthermore" (D): Trạng từ, nghĩa "hơn nữa". Phù hợp để thêm thông tin.

Đáp án đúng: (D) furthermore

Lý do: "Furthermore" bổ sung thông tin về Ashmore, là đúng.


Câu 134

Câu hỏi: Experts predict that Melissa Hargrove, a senior official ______ the company's largest ever acquisition, is most likely to be offered the job.

  • (A) who negotiated
  • (B) that negotiates
  • (C) whose negotiation
  • (D) is negotiating that

Phân tích:

  • "Who negotiated" (A): Mệnh đề quan hệ, nghĩa "người đã đàm phán". Phù hợp.
  • "That negotiates" (B): Không đúng thì (hiện tại).
  • "Whose negotiation" (C): Sở hữu, không phù hợp cấu trúc.
  • "Is negotiating that" (D): Sai ngữ pháp.

Đáp án đúng: (A) who negotiated

Lý do: "Who negotiated" là mệnh đề quan hệ đúng, chỉ Hargrove.


Câu 135

Câu hỏi: Based on your comments, we ______ a stack of baskets near the gift shop entrance.

  • (A) added
  • (B) will add
  • (C) are adding
  • (D) add

Phân tích:

  • "Added" (A): Quá khứ, phù hợp với "based on your comments" (đã làm).
  • "Will add" (B): Tương lai, không đúng vì hành động đã xảy ra.
  • "Are adding" (C): Tiếp diễn, không phù hợp.
  • "Add" (D): Hiện tại, không đúng.

Đáp án đúng: (A) added

Lý do: Hành động đã hoàn thành dựa trên lời khuyên, "added" là đúng.


Câu 136

Câu hỏi: As you pointed out, it was ______ difficult for shoppers to take all of their items to the counter.

  • (A) only
  • (B) somewhat
  • (C) soon
  • (D) rarely

Phân tích:

  • "Only" (A): Trạng từ, nghĩa "chỉ". Không phù hợp.
  • "Somewhat" (B): Trạng từ, nghĩa "hơi". Phù hợp với mức độ khó khăn.
  • "Soon" (C): Trạng từ, nghĩa "sớm". Không đúng.
  • "Rarely" (D): Trạng từ, nghĩa "hiếm khi". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) somewhat

Lý do: "Somewhat difficult" là cụm tự nhiên, chỉ mức độ.


Câu 137

Câu hỏi: From next month, it will run alongside the bulletin board. ______.

  • (A) It was the only change we could implement at this time.
  • (B) The gift shop was too small for the items we wanted to include.
  • (C) This would encourage patrons to read our posters for upcoming events.
  • (D) We hope local artists will consider working with our gallery.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến bulletin board.
  • (B): Không liên kết với câu trước.
  • (C): Phù hợp, giải thích lợi ích của việc chạy dọc bảng thông báo.
  • (D): Không liên quan.

Đáp án đúng: (C) This would encourage patrons to read our posters for upcoming events

Lý do: Câu giải thích lý do reroute dòng người, (C) là đúng.


Câu 138

Câu hỏi: Next month, we plan to concentrate ______ attracting more visitors to the site.

  • (A) for
  • (B) on
  • (C) with
  • (D) to

Phân tích:

  • "For" (A): Giới từ, không đúng với "concentrate".
  • "On" (B): Giới từ, nghĩa "tập trung vào". Phù hợp với "concentrate".
  • "With" (C): Giới từ, không phù hợp.
  • "To" (D): Giới từ, không đúng.

Đáp án đúng: (B) on

Lý do: "Concentrate on" là cụm từ đúng.


Câu 139

Câu hỏi: We strive to provide top-quality kitchen tools to help chefs of all abilities be ______.

  • (A) inspires
  • (B) inspiration
  • (C) inspire
  • (D) inspired

Phân tích:

  • "Inspires" (A): Động từ hiện tại, không đúng sau "be".
  • "Inspiration" (B): Danh từ, không phù hợp.
  • "Inspire" (C): Nguyên mẫu, không đúng.
  • "Inspired" (D): Phân từ, nghĩa "được truyền cảm hứng". Phù hợp với "be".

Đáp án đúng: (D) inspired

Lý do: "Be inspired" là cấu trúc đúng.


Câu 140

Câu hỏi: Please note that requests for refunds or exchanges ______ within 60 days of the original purchase.

  • (A) will receive
  • (B) are receiving
  • (C) have been received
  • (D) must be received

Phân tích:

  • "Will receive" (A): Tương lai, không phù hợp với quy định.
  • "Are receiving" (B): Tiếp diễn, không đúng.
  • "Have been received" (C): Hiện tại hoàn thành, không phù hợp.
  • "Must be received" (D): Bị động, nghĩa "phải được nhận". Phù hợp với yêu cầu.

Đáp án đúng: (D) must be received

Lý do: "Must be received" là quy định đúng.


Câu 141

Câu hỏi: ______ Your refund will be issued to your credit card or made in cash...

  • (A) The receipt provides you with the total price.
  • (B) This can be done by mail or at a retail store.
  • (C) We are rated number one in the country.
  • (D) Sorry that your requested item was discontinued.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến hoàn tiền.
  • (B): Phù hợp, giải thích cách hoàn tiền.
  • (C): Không liên kết.
  • (D): Không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) This can be done by mail or at a retail store

Lý do: Câu giải thích cách hoàn tiền, (B) là đúng.


Câu 142

Câu hỏi: We appreciate your patronage. Thank you for ______ with us!

  • (A) cooking
  • (B) buying
  • (C) meeting
  • (D) using

Phân tích:

  • "Cooking" (A): Động từ, không phù hợp với "patronage".
  • "Buying" (B): Động từ, nghĩa "mua". Phù hợp với việc mua hàng.
  • "Meeting" (C): Động từ, không đúng.
  • "Using" (D): Động từ, không phù hợp.

Đáp án đúng: (B) buying

Lý do: "Thank you for buying" phù hợp với ngữ cảnh mua sắm.


Câu 143

Câu hỏi: In contrast to its usual dependence on word-of-mouth advertising, Fresh-Berry is taking an ______ approach to marketing its new dairy-free desserts.

  • (A) outstanding
  • (B) entire
  • (C) immediate
  • (D) aggressive

Phân tích:

  • "Outstanding" (A): Tính từ, nghĩa "nổi bật". Không phù hợp.
  • "Entire" (B): Tính từ, nghĩa "toàn bộ". Không đúng.
  • "Immediate" (C): Tính từ, nghĩa "ngay lập tức". Không phù hợp.
  • "Aggressive" (D): Tính từ, nghĩa "mạnh mẽ". Phù hợp với marketing.

Đáp án đúng: (D) aggressive

Lý do: "Aggressive approach" là cụm đúng trong marketing.


Câu 144

Câu hỏi: ______ Public Relations Director Christopher Diehl announced that the company would add at least three more product lines...

  • (A) The plan has worked well for the past few years.
  • (B) More and more businesses are entering the crowded market.
  • (C) The business is already known for its breakfast smoothies.
  • (D) The ingredients are certified as coming from organic farms.

Phân tích:

  • (A): Không liên quan đến thông báo.
  • (B): Không liên kết.
  • (C): Phù hợp, giới thiệu bối cảnh công ty.
  • (D): Không liên quan đến sản phẩm mới.

Đáp án đúng: (C) The business is already known for its breakfast smoothies

Lý do: Câu cung cấp bối cảnh cho thông báo, (C) là đúng.


Câu 145

Câu hỏi: ______, company officials are intent on making it a success by investing heavily in advertising.

  • (A) Even so
  • (B) Likewise
  • (C) For example
  • (D) Therefore

Phân tích:

  • "Even so" (A): Liên từ, nghĩa "dù vậy". Không phù hợp.
  • "Likewise" (B): Trạng từ, nghĩa "tương tự". Không đúng.
  • "For example" (C): Cụm từ, nghĩa "ví dụ". Phù hợp để minh họa.
  • "Therefore" (D): Liên từ, nghĩa "do đó". Không đúng.

Đáp án đúng: (C) for example

Lý do: "For example" minh họa cách làm thành công, là đúng.


Câu 146

Câu hỏi: The Fresh-Berry team is still working on the dessert recipes, which are expected to include the most popular ______.

  • (A) flavors
  • (B) prices
  • (C) advertisements
  • (D) portions

Phân tích:

  • "Flavors" (A): Danh từ, nghĩa "hương vị". Phù hợp với công thức món tráng miệng.
  • "Prices" (B): Danh từ, không liên quan đến công thức.
  • "Advertisements" (C): Danh từ, không đúng.
  • "Portions" (D): Danh từ, nghĩa "phần". Không phù hợp.

Đáp án đúng: (A) flavors

Lý do: "Flavors" liên quan đến công thức món tráng miệng, là đúng.


Kết luận

Hy vọng phân tích trên giúp bạn hiểu rõ cách chọn đáp án dựa trên ngữ pháp, từ vựng và ngữ cảnh.