Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 05/05/2025

Part 5: Hoàn thành câu

Câu 101

Câu hỏi: Former Sendai Company CEO Ken Nakata spoke about ______ career experiences.
Lựa chọn:
(A) he
(B) his
(C) him
(D) himself

Phân tích:

  • (A) he: Đại từ nhân xưng chủ ngữ, ngôi thứ ba số ít, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
  • (B) his: Tính từ sở hữu, ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ sự sở hữu của một danh từ (ví dụ: his book).
  • (C) him: Đại từ nhân xưng tân ngữ, ngôi thứ ba số ít, đóng vai trò tân ngữ.
  • (D) himself: Đại từ phản thân, ngôi thứ ba số ít, dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người.

Cấu trúc câu: Cụm “career experiences” là danh từ, cần một từ để chỉ sự sở hữu hoặc bổ nghĩa cho danh từ này. Tính từ sở hữu “his” phù hợp để chỉ rằng các trải nghiệm nghề nghiệp thuộc về Ken Nakata.

Đáp án đúng: (B) his
Lý do: “His” là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ “career experiences”, chỉ rõ rằng đây là trải nghiệm của Ken Nakata. Các lựa chọn khác không phù hợp: “he” là chủ ngữ, “him” là tân ngữ, “himself” là đại từ phản thân không phù hợp ngữ cảnh.


Câu 102

Câu hỏi: Passengers who will be taking a domestic flight should go to Terminal A _______.
Lựa chọn:
(A) connectivity
(B) connects
(C) connect
(D) connecting

Phân tích:

  • (A) connectivity: Danh từ, nghĩa là “sự kết nối”.
  • (B) connects: Động từ, ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn, nghĩa là “kết nối”.
  • (C) connect: Động từ nguyên thể, nghĩa là “kết nối”.
  • (D) connecting: Danh động từ hoặc tính từ, nghĩa là “kết nối” hoặc “đang kết nối”.

Cấu trúc câu: Câu yêu cầu một từ bổ nghĩa cho “Terminal A”, chỉ nơi mà hành khách cần đến. “Connecting” ở đây đóng vai trò tính từ, bổ nghĩa cho “Terminal A”, chỉ rằng đây là nhà ga dành cho các chuyến bay nối chuyến.

Đáp án đúng: (D) connecting
Lý do: “Connecting” là tính từ, phù hợp để mô tả “Terminal A” là nhà ga cho các chuyến bay nối chuyến. “Connectivity” là danh từ, không phù hợp ngữ pháp; “connects” và “connect” là động từ, không hợp ngữ cảnh.


Câu 103

Câu hỏi: Fresh and ______ apple-cider donuts are available at Oakcrest Orchard's retail shop for £6 per dozen.
Lựa chọn:
(A) eaten
(B) open
(C) tasty
(D) free

Phân tích:

  • (A) eaten: Động từ, phân từ hai của “eat”, nghĩa là “được ăn”.
  • (B) open: Tính từ, nghĩa là “mở”.
  • (C) tasty: Tính từ, nghĩa là “ngon”.
  • (D) free: Tính từ, nghĩa là “miễn phí”.

Cấu trúc câu: Cần một tính từ song song với “fresh” để bổ nghĩa cho danh từ “apple-cider donuts”. “Tasty” phù hợp về ngữ nghĩa, mô tả chất lượng của bánh.

Đáp án đúng: (C) tasty
Lý do: “Tasty” là tính từ, bổ nghĩa cho “donuts”, mô tả rằng bánh ngon, phù hợp với ngữ cảnh quảng bá sản phẩm. “Eaten” là động từ, không phù hợp; “open” và “free” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 104

Câu hỏi: Zahn Flooring has the widest selection of ______ in the United Kingdom.
Lựa chọn:
(A) paints
(B) tiles
(C) furniture
(D) curtains

Phân tích:

  • (A) paints: Danh từ số nhiều, nghĩa là “sơn”.
  • (B) tiles: Danh từ số nhiều, nghĩa là “gạch lát”.
  • (C) furniture: Danh từ không đếm được, nghĩa là “nội thất”.
  • (D) curtains: Danh từ số nhiều, nghĩa là “rèm cửa”.

Cấu trúc câu: “Zahn Flooring” là công ty chuyên về sàn nhà, nên danh từ cần liên quan đến lĩnh vực này. “Tiles” là lựa chọn hợp lý nhất vì gạch lát thường liên quan đến sàn nhà.

Đáp án đúng: (B) tiles
Lý do: “Tiles” là danh từ, phù hợp với lĩnh vực của “Zahn Flooring” (công ty sàn nhà). “Paints”, “furniture”, và “curtains” không liên quan trực tiếp đến sàn nhà.


Câu 105

Câu hỏi: One responsibility of the IT department is to ensure that the company is using ______ software.
Lựa chọn:
(A) update
(B) updating
(C) updates
(D) updated

Phân tích:

  • (A) update: Động từ nguyên thể hoặc danh từ, nghĩa là “cập nhật”.
  • (B) updating: Danh động từ, nghĩa là “đang cập nhật”.
  • (C) updates: Danh từ số nhiều hoặc động từ ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “các bản cập nhật”.
  • (D) updated: Tính từ, nghĩa là “được cập nhật”.

Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho “software”, chỉ rằng phần mềm đã được cập nhật. “Updated” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (D) updated
Lý do: “Updated” là tính từ, bổ nghĩa cho “software”, chỉ rằng phần mềm đã được cập nhật, phù hợp với trách nhiệm của phòng IT. “Update” và “updates” là danh từ/động từ, “updating” là danh động từ, không hợp ngữ pháp.


Câu 106

Câu hỏi: It is wise to check a company's dress code ______ visiting its head office.
Lựa chọn:
(A) so
(B) how
(C) like
(D) before

Phân tích:

  • (A) so: Liên từ hoặc trạng từ, nghĩa là “vì vậy”.
  • (B) how: Trạng từ, nghĩa là “bằng cách nào”.
  • (C) like: Giới từ, nghĩa là “giống như”.
  • (D) before: Giới từ hoặc liên từ, nghĩa là “trước khi”.

Cấu trúc câu: Câu cần một từ chỉ thời gian, liên kết hành động “check a company’s dress code” với “visiting its head office”. “Before” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (D) before
Lý do: “Before” là giới từ, chỉ thời gian “trước khi”, phù hợp với ngữ cảnh kiểm tra quy định trước khi đến văn phòng. “So”, “how”, và “like” không phù hợp về ngữ nghĩa.


Câu 107

Câu hỏi: Wexler Store's management team expects that employees will support any new hires ______.
Lựa chọn:
(A) enthusiastically
(B) enthusiasm
(C) enthusiastic
(D) enthused

Phân tích:

  • (A) enthusiastically: Trạng từ, nghĩa là “một cách nhiệt tình”.
  • (B) enthusiasm: Danh từ, nghĩa là “sự nhiệt tình”.
  • (C) enthusiastic: Tính từ, nghĩa là “nhiệt tình”.
  • (D) enthused: Tính từ, nghĩa là “hăng hái” (ít sử dụng trong văn phong trang trọng).

Cấu trúc câu: Động từ “support” cần một trạng từ để bổ nghĩa cách thức thực hiện hành động. “Enthusiastically” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) enthusiastically
Lý do: “Enthusiastically” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “support”, chỉ cách thức hỗ trợ (nhiệt tình). “Enthusiasm” là danh từ, “enthusiastic” và “enthused” là tính từ, không phù hợp ngữ pháp.


Câu 108

Câu hỏi: Wheel alignments and brake system ______ are part of our vehicle service plan.
Lựa chọn:
(A) inspects
(B) inspector
(C) inspected
(D) inspections

Phân tích:

  • (A) inspects: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “kiểm tra”.
  • (B) inspector: Danh từ, nghĩa là “người kiểm tra”.
  • (C) inspected: Tính từ, nghĩa là “được kiểm tra”.
  • (D) inspections: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các cuộc kiểm tra”.

Cấu trúc câu: Cụm “wheel alignments and brake system ______” cần một danh từ song song với “wheel alignments”. “Inspections” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (D) inspections
Lý do: “Inspections” là danh từ, phù hợp với cấu trúc danh từ song song trong cụm “wheel alignments and brake system inspections”. “Inspects” là động từ, “inspector” là danh từ chỉ người, “inspected” là tính từ, không phù hợp.


Câu 109

Câu hỏi: Registration for the Marketing Coalition Conference is now open ______ September 30.
Lựa chọn:
(A) until
(B) into
(C) yet
(D) while

Phân tích:

  • (A) until: Giới từ hoặc liên từ, nghĩa là “cho đến khi”.
  • (B) into: Giới từ, nghĩa là “vào trong”.
  • (C) yet: Trạng từ, nghĩa là “chưa”.
  • (D) while: Liên từ, nghĩa là “trong khi”.

Cấu trúc câu: Câu cần một từ chỉ thời gian, chỉ rằng việc đăng ký mở cho đến một ngày cụ thể. “Until” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (A) until
Lý do: “Until” là giới từ, chỉ thời gian “cho đến” ngày 30 tháng 9, phù hợp với ngữ cảnh. “Into”, “yet”, và “while” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 110

Câu hỏi: Growth in the home entertainment industry has been ______ this quarter.
Lựa chọn:
(A) separate
(B) limited
(C) willing
(D) assorted

Phân tích:

  • (A) separate: Tính từ, nghĩa là “riêng biệt”.
  • (B) limited: Tính từ, nghĩa là “hạn chế”.
  • (C) willing: Tính từ, nghĩa là “sẵn lòng”.
  • (D) assorted: Tính từ, nghĩa là “đa dạng”.

Cấu trúc câu: Cần một tính từ bổ nghĩa cho “growth”, mô tả mức độ tăng trưởng. “Limited” phù hợp ngữ nghĩa trong bối cảnh báo cáo kinh doanh.

Đáp án đúng: (B) limited
Lý do: “Limited” là tính từ, mô tả rằng sự tăng trưởng trong ngành giải trí gia đình bị hạn chế, phù hợp ngữ cảnh. “Separate”, “willing”, và “assorted” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 111

Câu hỏi: Hawson Furniture will be making ______ on the east side of town on Thursday.
Lựa chọn:
(A) deliveries
(B) delivered
(C) deliver
(D) deliverable

Phân tích:

  • (A) deliveries: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các chuyến giao hàng”.
  • (B) delivered: Động từ, phân từ hai, nghĩa là “được giao”.
  • (C) deliver: Động từ nguyên thể, nghĩa là “giao hàng”.
  • (D) deliverable: Tính từ hoặc danh từ, nghĩa là “có thể giao được”.

Cấu trúc câu: Động từ “making” cần một danh từ làm tân ngữ. “Deliveries” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (A) deliveries
Lý do: “Deliveries” là danh từ, làm tân ngữ cho “making”, chỉ rằng công ty sẽ thực hiện các chuyến giao hàng. “Delivered”, “deliver”, và “deliverable” không phù hợp ngữ pháp.


Câu 112

Câu hỏi: The Marlton City Council does not have the authority to ______ parking on city streets.
Lựa chọn:
(A) drive
(B) prohibit
(C) bother
(D) travel

Phân tích:

  • (A) drive: Động từ, nghĩa là “lái xe”.
  • (B) prohibit: Động từ, nghĩa là “cấm”.
  • (C) bother: Động từ, nghĩa là “làm phiền”.
  • (D) travel: Động từ, nghĩa là “du lịch”.

Cấu trúc câu: Cần một động từ nguyên thể làm tân ngữ cho “have the authority to”. “Prohibit” phù hợp ngữ nghĩa, chỉ việc cấm đỗ xe.

Đáp án đúng: (B) prohibit
Lý do: “Prohibit” là động từ, nghĩa “cấm”, phù hợp với ngữ cảnh hội đồng thành phố không có quyền cấm đỗ xe. “Drive”, “bother”, và “travel” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 113

Câu hỏi: Project Earth Group is ______ for ways to reduce transport-related greenhouse gas emissions.
Lựa chọn:
(A) looking
(B) seeing
(C) driving
(D) leaning

Phân tích:

  • (A) looking: Động từ, nghĩa là “tìm kiếm” (thường dùng trong cụm “looking for”).
  • (B) seeing: Động từ, nghĩa là “nhìn”.
  • (C) driving: Động từ, nghĩa là “lái xe”.
  • (D) leaning: Động từ, nghĩa là “nghiêng”.

Cấu trúc câu: Cụm “is ______ for ways” cần động từ “looking” để tạo thành cụm từ cố định “looking for”.

Đáp án đúng: (A) looking
Lý do: “Looking” là động từ, dùng trong cụm “looking for”, nghĩa là tìm kiếm cách giảm khí thải, phù hợp ngữ cảnh. “Seeing”, “driving”, và “leaning” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 114

Câu hỏi: Our skilled tailors are happy to design a custom-made suit that fits your style and budget ______.
Lựa chọn:
(A) perfect
(B) perfects
(C) perfectly
(D) perfection

Phân tích:

  • (A) perfect: Tính từ, nghĩa là “hoàn hảo”.
  • (B) perfects: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “làm hoàn hảo”.
  • (C) perfectly: Trạng từ, nghĩa là “một cách hoàn hảo”.
  • (D) perfection: Danh từ, nghĩa là “sự hoàn hảo”.

Cấu trúc câu: Cần một trạng từ bổ nghĩa cho động từ “fits”, chỉ cách thức bộ vest phù hợp với phong cách và ngân sách. “Perfectly” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (C) perfectly
Lý do: “Perfectly” là trạng từ, bổ nghĩa cho “fits”, chỉ rằng bộ vest phù hợp một cách hoàn hảo. “Perfect” là tính từ, “perfects” là động từ, “perfection” là danh từ, không phù hợp.


Câu 115

Câu hỏi: Project manager Hannah Chung has proved to be very ______ with completing company projects.
Lựa chọn:
(A) helpfulness
(B) help
(C) helpfully
(D) helpful

Phân tích:

  • (A) helpfulness: Danh từ, nghĩa là “sự hữu ích”.
  • (B) help: Danh từ hoặc động từ, nghĩa là “sự giúp đỡ” hoặc “giúp”.
  • (C) helpfully: Trạng từ, nghĩa là “một cách hữu ích”.
  • (D) helpful: Tính từ, nghĩa là “hữu ích”.

Cấu trúc câu: Động từ “be” cần một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “Hannah Chung”. “Helpful” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) helpful
Lý do: “Helpful” là tính từ, bổ nghĩa cho “Hannah Chung”, chỉ rằng cô ấy hữu ích trong việc hoàn thành dự án. “Helpfulness” là danh từ, “help” là danh từ/động từ, “helpfully” là trạng từ, không phù hợp.


Câu 116

Câu hỏi: Lehua Vacation Club members will receive double points ______ the month of August at participating hotels.
Lựa chọn:
(A) onto
(B) above
(C) during
(D) between

Phân tích:

  • (A) onto: Giới từ, nghĩa là “lên trên”.
  • (B) above: Giới từ, nghĩa là “phía trên”.
  • (C) during: Giới từ, nghĩa là “trong suốt”.
  • (D) between: Giới từ, nghĩa là “giữa”.

Cấu trúc câu: Cần một giới từ chỉ thời gian, liên kết “double points” với “the month of August”. “During” là lựa chọn phù hợp.

Đáp án đúng: (C) during
Lý do: “During” là giới từ, chỉ thời gian “trong suốt” tháng Tám, phù hợp ngữ cảnh. “Onto”, “above”, và “between” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 117

Câu hỏi: The costumes were not received ______ enough to be used in the first dress rehearsal.
Lựa chọn:
(A) far
(B) very
(C) almost
(D) soon

Phân tích:

  • (A) far: Trạng từ, nghĩa là “xa”.
  • (B) very: Trạng từ, nghĩa là “rất”.
  • (C) almost: Trạng từ, nghĩa là “gần như”.
  • (D) soon: Trạng từ, nghĩa là “sớm”.

Cấu trúc câu: Cụm “______ enough” cần trạng từ chỉ thời gian, chỉ rằng trang phục chưa được nhận kịp thời. “Soon” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) soon
Lý do: “Soon” là trạng từ, chỉ rằng trang phục chưa được nhận “sớm đủ” để sử dụng, phù hợp ngữ cảnh. “Far”, “very”, và “almost” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 118

Câu hỏi: As a former publicist for several renowned orchestras, Mr. Wu would excel in the role of event ______.
Lựa chọn:
(A) organized
(B) organizer
(C) organizes
(D) organizational

Phân tích:

  • (A) organized: Tính từ, nghĩa là “được tổ chức”.
  • (B) organizer: Danh từ, nghĩa là “người tổ chức”.
  • (C) organizes: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “tổ chức”.
  • (D) organizational: Tính từ, nghĩa là “thuộc về tổ chức”.

Cấu trúc câu: Cụm “the role of event ______” cần một danh từ chỉ người. “Organizer” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) organizer
Lý do: “Organizer” là danh từ, chỉ người tổ chức sự kiện, phù hợp với vai trò của Mr. Wu. “Organized” và “organizational” là tính từ, “organizes” là động từ, không phù hợp.


Câu 119

Câu hỏi: The northbound lane on Davis Street will be ______ closed because of the city's bridge reinforcement project.
Lựa chọn:
(A) temporarily
(B) competitively
(C) recently
(D) collectively

Phân tích:

  • (A) temporarily: Trạng từ, nghĩa là “tạm thời”.
  • (B) competitively: Trạng từ, nghĩa là “một cách cạnh tranh”.
  • (C) recently: Trạng từ, nghĩa là “gần đây”.
  • (D) collectively: Trạng từ, nghĩa là “tập thể”.

Cấu trúc câu: Cần một trạng từ bổ nghĩa cho “closed”, chỉ cách thức hoặc thời gian đóng làn đường. “Temporarily” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) temporarily
Lý do: “Temporarily” là trạng từ, chỉ rằng làn đường được đóng tạm thời, phù hợp với dự án cải tạo cầu. “Competitively”, “recently”, và “collectively” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 120

Câu hỏi: Airline representatives must handle a wide range of passenger issues, ______ missed connections to lost luggage.
Lựa chọn:
(A) from
(B) under
(C) on
(D) against

Phân tích:

  • (A) from: Giới từ, nghĩa là “từ”.
  • (B) under: Giới từ, nghĩa là “dưới”.
  • (C) on: Giới từ, nghĩa là “trên”.
  • (D) against: Giới từ, nghĩa là “chống lại”.

Cấu trúc câu: Cụm “a wide range of … ______” thường dùng “from … to …” để chỉ phạm vi. “From” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) from
Lý do: “From” là giới từ, dùng trong cụm “from missed connections to lost luggage”, chỉ phạm vi các vấn đề hành khách, phù hợp ngữ cảnh. “Under”, “on”, và “against” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 121

Câu hỏi: The meeting notes were deleted, but Mr. Hahm was able to recreate them from memory ______.
Lựa chọn:
(A) accident
(B) accidental
(C) accidents
(D) accidentally

Phân tích:

  • (A) accident: Danh từ, nghĩa là “tai nạn”.
  • (B) accidental: Tính từ, nghĩa là “ngẫu nhiên”.
  • (C) accidents: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các tai nạn”.
  • (D) accidentally: Trạng từ, nghĩa là “một cách ngẫu nhiên”.

Cấu trúc câu: Cần một trạng từ bổ nghĩa cho “were deleted”, chỉ cách thức ghi chú bị xóa. “Accidentally” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) accidentally
Lý do: “Accidentally” là trạng từ, bổ nghĩa cho “were deleted”, chỉ rằng ghi chú bị xóa do vô tình, phù hợp ngữ cảnh. “Accident” và “accidents” là danh từ, “accidental” là tính từ, không phù hợp.


Câu 122

Câu hỏi: The current issue of Farming Scene magazine predicts that the price of corn will rise 5 percent over the ______ year.
Lựa chọn:
(A) next
(B) with
(C) which
(D) now

Phân tích:

  • (A) next: Tính từ, nghĩa là “tiếp theo”.
  • (B) with: Giới từ, nghĩa là “với”.
  • (C) which: Đại từ quan hệ, nghĩa là “mà”.
  • (D) now: Trạng từ, nghĩa là “bây giờ”.

Cấu trúc câu: Cần một tính từ bổ nghĩa cho “year”, chỉ thời gian trong tương lai. “Next” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) next
Lý do: “Next” là tính từ, bổ nghĩa cho “year”, chỉ rằng giá ngô sẽ tăng trong năm tới, phù hợp ngữ cảnh. “With”, “which”, và “now” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 123

Câu hỏi: Anyone who still ______ to take the fire safety training should do so before the end of the month.
Lựa chọn:
(A) needing
(B) needs
(C) has needed
(D) were needing

Phân tích:

  • (A) needing: Danh động từ, nghĩa là “đang cần”.
  • (B) needs: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “cần”.
  • (C) has needed: Động từ, thì hiện tại hoàn thành, nghĩa là “đã cần”.
  • (D) were needing: Động từ, thì quá khứ tiếp diễn, nghĩa là “đang cần” (số nhiều).

Cấu trúc câu: “Anyone” là chủ ngữ số ít, cần động từ ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn. “Needs” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) needs
Lý do: “Needs” là động từ, ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ “anyone” và ngữ cảnh hiện tại. “Needing” là danh động từ, “has needed” là hiện tại hoàn thành, “were needing” là quá khứ tiếp diễn, không phù hợp.


Câu 124

Câu hỏi: Emerging technologies have ______ begun to transform the shipping industry in ways that were once unimaginable.
Lựa chọn:
(A) already
(B) exactly
(C) hardly
(D) closely

Phân tích:

  • (A) already: Trạng từ, nghĩa là “đã”.
  • (B) exactly: Trạng từ, nghĩa là “chính xác”.
  • (C) hardly: Trạng từ, nghĩa là “hầu như không”.
  • (D) closely: Trạng từ, nghĩa là “một cách chặt chẽ”.

Cấu trúc câu: Cần một trạng từ bổ nghĩa cho “have begun”, chỉ thời gian hoặc mức độ. “Already” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) already
Lý do: “Already” là trạng từ, chỉ rằng các công nghệ mới đã bắt đầu thay đổi ngành vận tải, phù hợp ngữ cảnh. “Exactly”, “hardly”, và “closely” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 125

Câu hỏi: The company handbook outlines the high ______ that employees are expected to meet every day.
Lựa chọn:
(A) experts
(B) accounts
(C) recommendations
(D) standards

Phân tích:

  • (A) experts: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các chuyên gia”.
  • (B) accounts: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các tài khoản”.
  • (C) recommendations: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các khuyến nghị”.
  • (D) standards: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các tiêu chuẩn”.

Cấu trúc câu: Cần một danh từ phù hợp với “high”, chỉ điều mà nhân viên phải đáp ứng. “Standards” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) standards
Lý do: “Standards” là danh từ, chỉ các tiêu chuẩn cao mà nhân viên phải đáp ứng, phù hợp với ngữ cảnh sổ tay công ty. “Experts”, “accounts”, và “recommendations” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 126

Câu hỏi: Because ______ of the board members have scheduling conflicts, the board meeting will be moved to a date when all can attend.
Lựa chọn:
(A) any
(B) everybody
(C) those
(D) some

Phân tích:

  • (A) any: Đại từ, nghĩa là “bất kỳ”.
  • (B) everybody: Đại từ, nghĩa là “mọi người”.
  • (C) those: Đại từ, nghĩa là “những người đó”.
  • (D) some: Đại từ, nghĩa là “một vài”.

Cấu trúc câu: Cần một đại từ phù hợp với “of the board members”, chỉ một số thành viên. “Some” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) some
Lý do: “Some” là đại từ, chỉ “một vài” thành viên hội đồng có xung đột lịch trình, phù hợp ngữ cảnh. “Any” mang nghĩa phủ định, “everybody” chỉ tất cả, “those” không phù hợp ngữ pháp.


Câu 127

Câu hỏi: The project ______ the collaboration of several teams across the company.
Lựa chọn:
(A) passed
(B) decided
(C) required
(D) performed

Phân tích:

  • (A) passed: Động từ, nghĩa là “vượt qua”.
  • (B) decided: Động từ, nghĩa là “quyết định”.
  • (C) required: Động từ, nghĩa là “yêu cầu”.
  • (D) performed: Động từ, nghĩa là “thực hiện”.

Cấu trúc câu: Cần một động từ phù hợp với “the project” và “the collaboration”. “Required” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (C) required
Lý do: “Required” là động từ, chỉ rằng dự án cần sự hợp tác của nhiều đội, phù hợp ngữ cảnh. “Passed”, “decided”, và “performed” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 128

Câu hỏi: We cannot send the store's coupon booklet to the printers until it ______ by Ms. Jeon.
Lựa chọn:
(A) is approving
(B) approves
(C) has been approved
(D) will be approved

Phân tích:

  • (A) is approving: Động từ, thì hiện tại tiếp diễn, nghĩa là “đang phê duyệt”.
  • (B) approves: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là “phê duyệt”.
  • (C) has been approved: Động từ, thì hiện tại hoàn thành, thể bị động, nghĩa là “đã được phê duyệt”.
  • (D) will be approved: Động từ, thì tương lai, thể bị động, nghĩa là “sẽ được phê duyệt”.

Cấu trúc câu: Cụm “until it ______” cần thì hiện tại hoàn thành bị động để chỉ rằng việc phê duyệt đã hoàn tất. “Has been approved” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (C) has been approved
Lý do: “Has been approved” là thì hiện tại hoàn thành, thể bị động, chỉ rằng cuốn phiếu giảm giá phải được phê duyệt trước khi gửi, phù hợp ngữ cảnh. “Is approving”, “approves”, và “will be approved” không phù hợp về thì hoặc thể.


Câu 129

Câu hỏi: ______ the closure of Verdigold Transport Services, we are looking for a new shipping company.
Lựa chọn:
(A) In spite of
(B) Just as
(C) In light of
(D) According to

Phân tích:

  • (A) In spite of: Giới từ, nghĩa là “mặc dù”.
  • (B) Just as: Liên từ, nghĩa là “giống như”.
  • (C) In light of: Giới từ, nghĩa là “xét đến”.
  • (D) According to: Giới từ, nghĩa là “theo”.

Cấu trúc câu: Cần một cụm giới từ chỉ lý do dẫn đến việc tìm công ty vận chuyển mới. “In light of” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (C) In light of
Lý do: “In light of” là cụm giới từ, nghĩa “xét đến” việc đóng cửa của Verdigold, phù hợp với ngữ cảnh tìm công ty mới. “In spite of”, “just as”, và “according to” không hợp ngữ nghĩa.


Câu 130

Câu hỏi: The information provided by Uniss Bank's brochure helps applicants understand the terms of their loans ______.
Lựa chọn:
(A) arbitrary
(B) supplemental
(C) superfluous
(D) potential

Phân tích:

  • (A) arbitrary: Tính từ, nghĩa là “tùy tiện”.
  • (B) supplemental: Tính từ, nghĩa là “bổ sung”.
  • (C) superfluous: Tính từ, nghĩa là “thừa thãi”.
  • (D) potential: Tính từ, nghĩa là “tiềm năng”.

Cấu trúc câu: Cần một tính từ bổ nghĩa cho “information”, chỉ rằng thông tin trong tờ rơi giúp hiểu rõ điều khoản. “Supplemental” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) supplemental
Lý do: “Supplemental” là tính từ, chỉ thông tin bổ sung giúp người nộp đơn hiểu rõ điều khoản, phù hợp ngữ cảnh. “Arbitrary”, “superfluous”, và “potential” không hợp ngữ nghĩa.


Part 6: Hoàn thành đoạn văn

Questions 131-134

Đoạn văn:
Come to the Maxley Heights Center for Horticulture and learn how to create a beautiful, eco-friendly garden for your home or business. 131. We will teach you how to plant a rain garden, which is simply a shallow sunken garden 132. a special soil mix to filter pollutants from rainwater flowing from nearby roads and rooftops. These gardens can be landscaped with native plants and flowers. 133., rain gardens are always beneficial to the local environment. Among other things, 134. improve drainage and protect rivers and streams.
To register, visit www.maxley-horticulture.org.

Câu 131

Lựa chọn:
(A) Children of all ages will enjoy the new exhibits.
(B) Learn about rainfall patterns across the region.
(C) Build a set of simple patio furniture with easy-to-acquire materials.
(D) Next Saturday at 4 P.M., we are hosting a free workshop for the public.

Phân tích:

  • (A): Câu không liên quan đến vườn mưa hoặc trung tâm làm vườn.
  • (B): Câu liên quan đến mưa nhưng không phù hợp với ngữ cảnh tổ chức workshop.
  • (C): Câu nói về đồ nội thất, không liên quan đến làm vườn.
  • (D): Câu thông báo về workshop miễn phí, phù hợp với ngữ cảnh quảng bá sự kiện.

Đáp án đúng: (D)
Lý do: Câu (D) giới thiệu workshop miễn phí, phù hợp với mục đích quảng bá sự kiện tại trung tâm làm vườn.

Câu 132

Lựa chọn:
(A) to use
(B) used to
(C) by using
(D) that uses

Phân tích:

  • (A) to use: Động từ nguyên thể, không phù hợp ngữ pháp.
  • (B) used to: Cụm động từ, nghĩa “từng”, không hợp ngữ cảnh.
  • (C) by using: Cụm giới từ, nghĩa “bằng cách sử dụng”, phù hợp nhưng không đúng cấu trúc mệnh đề quan hệ.
  • (D) that uses: Mệnh đề quan hệ, nghĩa “mà sử dụng”, phù hợp để bổ nghĩa cho “rain garden”.

Đáp án đúng: (D) that uses
Lý do: “That uses” là mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “rain garden”, chỉ rằng khu vườn sử dụng đất đặc biệt để lọc nước mưa, phù hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa.

Câu 133

Lựa chọn:
(A) Best of all
(B) For example
(C) In any event
(D) As a matter of fact

Phân tích:

  • (A) Best of all: Cụm từ, nghĩa “tốt nhất là”, mang tính nhấn mạnh.
  • (B) For example: Cụm từ, nghĩa “ví dụ”, dùng để đưa ví dụ.
  • (C) In any event: Cụm từ, nghĩa “dù sao đi nữa”, không hợp ngữ cảnh.
  • (D) As a matter of fact: Cụm từ, nghĩa “thực tế là”, không phù hợp để giới thiệu lợi ích.

Đáp án đúng: (B) For example
Lý do: “For example” giới thiệu ví dụ về lợi ích của vườn mưa đối với môi trường, phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 134

Lựa chọn:
(A) we
(B) they
(C) both
(D) yours

Phân tích:

  • (A) we: Đại từ, chỉ người nói, không phù hợp vì chủ ngữ cần là “rain gardens”.
  • (B) they: Đại từ, chỉ “rain gardens”, phù hợp.
  • (C) both: Đại từ, nghĩa “cả hai”, không phù hợp vì không rõ chỉ gì.
  • (D) yours: Đại từ sở hữu, không phù hợp ngữ pháp.

Đáp án đúng: (B) they
Lý do: “They” là đại từ, thay thế cho “rain gardens”, chỉ rằng các khu vườn này cải thiện hệ thống thoát nước và bảo vệ sông ngòi, phù hợp ngữ pháp.


Questions 135-138

Đoạn văn:
31 July
Akwasi Dombo
Fourth Avenue
GA 105
Accra, Ghana
Dear Mr. Dombo,
Thank you for your support in helping me to plan the opening gala for Tokyo's fashion week. The event was a huge success, and I was honored to work with you. I know that our attendees follow your work closely, and they loved the designs you contributed for this event. Your designs received a lot of 135. on social media. Shows like this will keep Tokyo on the map as a premier fashion centre. 137. I realize that the multiple delays made the planning no easy task. The auction 138. our Young Designers Award program is coming up soon and I look forward to working with you on that as well.
Sincerely,
Asahi Ishioka
Director, Japanese Guild of Fashion Designers

Câu 135

Lựa chọn:
(A) amazed
(B) amazement
(C) amazing
(D) amazingly

Phân tích:

  • (A) amazed: Tính từ, nghĩa là “ngạc nhiên”.
  • (B) amazement: Danh từ, nghĩa là “sự ngạc nhiên”.
  • (C) amazing: Tính từ, nghĩa là “tuyệt vời”.
  • (D) amazingly: Trạng từ, nghĩa là “một cách tuyệt vời”.

Cấu trúc câu: Cụm “a lot of ______” cần danh từ. “Amazement” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) amazement
Lý do: “Amazement” là danh từ, phù hợp với cụm “a lot of”, chỉ sự ngạc nhiên trên mạng xã hội về các thiết kế, phù hợp ngữ cảnh.

Câu 136

Lựa chọn:
(A) attention
(B) proposals
(C) innovation
(D) criticism

Phân tích:

  • (A) attention: Danh từ, nghĩa là “sự chú ý”.
  • (B) proposals: Danh từ số nhiều, nghĩa là “các đề xuất”.
  • (C) innovation: Danh từ, nghĩa là “sự đổi mới”.
  • (D) criticism: Danh từ, nghĩa là “sự chỉ trích”.

Cấu trúc câu: Cụm “received a lot of ______” cần danh từ phù hợp với ngữ cảnh tích cực. “Attention” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) attention
Lý do: “Attention” là danh từ, chỉ rằng các thiết kế nhận được nhiều sự chú ý trên mạng xã hội, phù hợp ngữ cảnh tích cực của sự kiện.

Câu 137

Lựa chọn:
(A) Several other events have gone surprisingly well.
(B) Thank you also for your flexibility in planning the event.
(C) Please stop by our office the next time you are in the city.
(D) Tokyo is a top tourism destination for many reasons.

Phân tích:

  • (A): Câu không liên quan đến ngữ cảnh cảm ơn hoặc sự kiện.
  • (B): Câu cảm ơn về sự linh hoạt, phù hợp với việc nhắc đến khó khăn trong lập kế hoạch.
  • (C): Câu mời ghé thăm, không liên quan đến nội dung thư.
  • (D): Câu nói về du lịch, không phù hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B)
Lý do: Câu (B) cảm ơn về sự linh hoạt trong lập kế hoạch, phù hợp với ngữ cảnh nhắc đến các khó khăn và sự hợp tác của Mr. Dombo.

Câu 138

Lựa chọn:
(A) will benefit
(B) to benefit
(C) has benefited
(D) benefits

Phân tích:

  • (A) will benefit: Động từ, thì tương lai, nghĩa là “sẽ có lợi”.
  • (B) to benefit: Động từ nguyên thể, nghĩa là “để có lợi”.
  • (C) has benefited: Động từ, thì hiện tại hoàn thành, nghĩa là “đã có lợi”.
  • (D) benefits: Động từ, thì hiện tại đơn, nghĩa là “có lợi”.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ “The auction” cần động từ thì hiện tại đơn để chỉ sự thật chung. “Benefits” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) benefits
Lý do: “Benefits” là động từ, thì hiện tại đơn, chỉ rằng buổi đấu giá mang lại lợi ích cho chương trình, phù hợp ngữ cảnh.


Questions 139-142

Đoạn văn:

From: Patron Services <[email protected]>  
To: Edgar Hughes <[email protected]>
Subject: Card expiration date approaching
Date: December 3

Dear Mr. Hughes,

Please be advised that your Mena Chin Library card will expire one month from today.
139 must be renewed if you intend to keep your membership for the coming year.
140. This can be done at the information desk at any branch location.
141 you decide to close your account, no action is necessary. Failure to complete your renewal by the date 142 will result in the expiration of your library privileges.

If you have any questions about this notice, or about general library services, you may reply directly to this e-mail.

Sincerely,
Patron Services

Câu 139

Lựa chọn:
(A) It
(B) You
(C) Our
(D) Each

Phân tích:

  • (A) It: Đại từ, thay thế cho “library card”.
  • (B) You: Đại từ, chỉ người nhận thư.
  • (C) Our: Tính từ sở hữu, nghĩa là “của chúng tôi”.
  • (D) Each: Đại từ, nghĩa là “mỗi”.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ của “must be renewed” cần là “library card”. “It” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) It
Lý do: “It” là đại từ, thay thế cho “library card”, phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh.

Câu 140

Lựa chọn:
(A) To sign up for a card, visit your local library branch.
(B) For questions about library membership, please visit our Web site.
(C) Renewal must be completed at least one week before your card expires.
(D) You may opt out of this program at any time.

Phân tích:

  • (A): Câu nói về đăng ký thẻ mới, không phù hợp.
  • (B): Câu nói về câu hỏi thành viên, không liên quan đến gia hạn.
  • (C): Câu nói về thời hạn gia hạn, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh chỉ cách gia hạn.
  • (D): Câu nói về hủy chương trình, không phù hợp.

Đáp án đúng: (C)
Lý do: Câu (C) cung cấp thông tin về thời gian gia hạn, phù hợp với ngữ cảnh hướng dẫn gia hạn thẻ.

Câu 141

Lựa chọn:
(A) Also
(B) Should
(C) Because
(D) Although

Phân tích:

  • (A) Also: Trạng từ, nghĩa là “cũng”.
  • (B) Should: Động từ khuyết thiếu, nghĩa là “nếu”.
  • (C) Because: Liên từ, nghĩa là “vì”.
  • (D) Although: Liên từ, nghĩa là “mặc dù”.

Cấu trúc câu: Cần một liên từ điều kiện để chỉ trường hợp người dùng quyết định đóng tài khoản. “Should” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) Should
Lý do: “Should” là động từ khuyết thiếu, dùng trong câu điều kiện, chỉ rằng nếu người dùng quyết định đóng tài khoản, không cần hành động, phù hợp ngữ cảnh.

Câu 142

Lựa chọn:
(A) specifically
(B) specifics
(C) specified
(D) specificity

Phân tích:

  • (A) specifically: Trạng từ, nghĩa là “một cách cụ thể”.
  • (B) specifics: Danh từ, nghĩa là “chi tiết”.
  • (C) specified: Tính từ, nghĩa là “được chỉ định”.
  • (D) specificity: Danh từ, nghĩa là “tính cụ thể”.

Cấu trúc câu: Cụm “by the date ______” cần tính từ bổ nghĩa cho “date”. “Specified” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (C) specified
Lý do: “Specified” là tính từ, bổ nghĩa cho “date”, chỉ rằng ngày được chỉ định cụ thể, phù hợp ngữ cảnh.


Questions 143-146

Đoạn văn:
April 7
Naomi Burwell
43 Waymire Road
South Portland, ME 04109
Dear Ms. Burwell,
I am Omar Ridha, the manager of Droplight Studio. 143. We offer a full range of photography services for real estate professionals like you. We take pride in composing interior and exterior shots that make a property look its best. Droplight Studio spares no effort in 144. superior digital images. 145. our professional-grade equipment, lighting, and staging techniques allow us to highlight the best features of a property. And once the photo shoot is over, every image 146. expert editing. All these services come standard in every package.
Please visit our Web site to view our work as well as our pricing and scheduling information. We are happy to work with you to customize orders.
Sincerely,
Omar Ridha, Droplight Studio

Câu 143

Lựa chọn:
(A) I would like to introduce you to our business.
(B) Great photographs can make your property stand out.
(C) We are looking forward to your visit.
(D) It was the first studio of its kind to open in this area.

Phân tích:

  • (A): Câu giới thiệu doanh nghiệp, phù hợp với vai trò mở đầu thư.
  • (B): Câu nói về lợi ích của ảnh, nhưng không phù hợp làm câu mở đầu.
  • (C): Câu mời thăm, không phù hợp ngữ cảnh giới thiệu.
  • (D): Câu nói về lịch sử studio, không phù hợp với mục đích thư.

Đáp án đúng: (A)
Lý do: Câu (A) giới thiệu doanh nghiệp, phù hợp với mục đích thư quảng bá dịch vụ.

Câu 144

Lựa chọn:
(A) researching
(B) creating
(C) purchasing
(D) displaying

Phân tích:

  • (A) researching: Động từ, nghĩa là “nghiên cứu”.
  • (B) creating: Động từ, nghĩa là “tạo ra”.
  • (C) purchasing: Động từ, nghĩa là “mua”.
  • (D) displaying: Động từ, nghĩa là “trưng bày”.

Cấu trúc câu: Cụm “spares no effort in ______” cần danh động từ. “Creating” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (B) creating
Lý do: “Creating” là danh động từ, chỉ rằng studio nỗ lực tạo ra hình ảnh kỹ thuật số chất lượng cao, phù hợp ngữ cảnh.

Câu 145

Lựa chọn:
(A) If not
(B) By comparison
(C) Otherwise
(D) Indeed

Phân tích:

  • (A) If not: Liên từ, nghĩa là “nếu không”.
  • (B) By comparison: Cụm từ, nghĩa là “so sánh với”.
  • (C) Otherwise: Trạng từ, nghĩa là “nếu không thì”.
  • (D) Indeed: Trạng từ, nghĩa là “thật vậy”.

Cấu trúc câu: Cần một trạng từ nhấn mạnh để giới thiệu thiết bị chuyên nghiệp. “Indeed” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (D) Indeed
Lý do: “Indeed” là trạng từ, nhấn mạnh rằng thiết bị và kỹ thuật của studio giúp làm nổi bật đặc điểm bất động sản, phù hợp ngữ cảnh.

Câu 146

Lựa chọn:
(A) receives
(B) is receiving
(C) had received
(D) had to receive

Phân tích:

  • (A) receives: Động từ, thì hiện tại đơn, nghĩa là “nhận”.
  • (B) is receiving: Động từ, thì hiện tại tiếp diễn, nghĩa là “đang nhận”.
  • (C) had received: Động từ, thì quá khứ hoàn thành, nghĩa là “đã nhận”.
  • (D) had to receive: Động từ, nghĩa là “phải nhận”.

Cấu trúc câu: Chủ ngữ “every image” cần động từ thì hiện tại đơn để chỉ quy trình chung. “Receives” là lựa chọn đúng.

Đáp án đúng: (A) receives
Lý do: “Receives” là động từ, thì hiện tại đơn, chỉ rằng mỗi hình ảnh nhận được chỉnh sửa chuyên nghiệp, phù hợp với quy trình của studio.


Tóm tắt đáp án

Part 5

  1. (B) his
  2. (D) connecting
  3. (C) tasty
  4. (B) tiles
  5. (D) updated
  6. (D) before
  7. (A) enthusiastically
  8. (D) inspections
  9. (A) until
  10. (B) limited
  11. (A) deliveries
  12. (B) prohibit
  13. (A) looking
  14. (C) perfectly
  15. (D) helpful
  16. (C) during
  17. (D) soon
  18. (B) organizer
  19. (A) temporarily
  20. (A) from
  21. (D) accidentally
  22. (A) next
  23. (B) needs
  24. (A) already
  25. (D) standards
  26. (D) some
  27. (C) required
  28. (C) has been approved
  29. (C) In light of
  30. (B) supplemental

Part 6

  1. (D) Next Saturday at 4 P.M., we are hosting a free workshop for the public.
  2. (D) that uses
  3. (B) For example
  4. (B) they
  5. (B) amazement
  6. (A) attention
  7. (B) Thank you also for your flexibility in planning the event.
  8. (D) benefits
  9. (A) It
  10. (C) Renewal must be completed at least one week before your card expires.
  11. (B) Should
  12. (C) specified
  13. (A) I would like to introduce you to our business.
  14. (B) creating
  15. (D) Indeed
  16. (A) receives