Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 07/05/2025

Part 5: Hoàn thành câu

Câu 101

Câu hỏi: Before operating your handheld device, please ___ the enclosed cable to charge it.
Lựa chọn: (A) plan, (B) remain, (C) use, (D) finish
Đáp án đúng: (C) use

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu yêu cầu một động từ phù hợp với ngữ cảnh "sử dụng dây cáp để sạc thiết bị". Động từ cần ở dạng nguyên thể vì theo sau "please".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) plan (lập kế hoạch): Không phù hợp vì không liên quan đến hành động sạc thiết bị.
    • (B) remain (ở lại, còn lại): Không hợp ngữ nghĩa trong ngữ cảnh này.
    • (C) use (sử dụng): Phù hợp vì "use the cable" nghĩa là sử dụng dây cáp để sạc, đúng với ngữ cảnh.
    • (D) finish (hoàn thành): Không hợp vì không thể "hoàn thành dây cáp".
  • Lý do chọn (C): "Use" là động từ phù hợp nhất về ngữ nghĩa và ngữ pháp, diễn tả hành động sử dụng dây cáp để sạc thiết bị.

Câu 102

Câu hỏi: Safile's new external hard drive can store up to one terabyte of data ___.
Lựa chọn: (A) secure, (B) security, (C) securely, (D) secured
Đáp án đúng: (C) securely

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu nói về khả năng lưu trữ dữ liệu của ổ cứng, cần một từ mô tả cách thức lưu trữ. Vị trí trống cần một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "store".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) secure (tính từ, an toàn): Không phù hợp vì không thể bổ nghĩa cho động từ "store".
    • (B) security (danh từ, sự an toàn): Không hợp ngữ pháp vì vị trí cần trạng từ.
    • (C) securely (trạng từ, một cách an toàn): Phù hợp, bổ nghĩa cho "store", chỉ cách dữ liệu được lưu trữ (an toàn).
    • (D) secured (động từ/tính từ, được bảo vệ): Không hợp ngữ pháp vì không phải trạng từ.
  • Lý do chọn (C): "Securely" là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ "store", phù hợp với ngữ cảnh nói về việc lưu trữ dữ liệu an toàn.

Câu 103

Câu hỏi: Mr. Peterson will travel ___ the Tokyo office for the annual meeting.
Lựa chọn: (A) to, (B) through, (C) in, (D) over
Đáp án đúng: (A) to

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu yêu cầu một giới từ phù hợp với cụm "travel ___ the Tokyo office".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) to (đến): Phù hợp với "travel to + địa điểm", chỉ đích đến của chuyến đi.
    • (B) through (xuyên qua): Thường dùng cho không gian vật lý, không phù hợp với văn phòng.
    • (C) in (trong): Không đúng vì "travel in" không dùng để chỉ đích đến.
    • (D) over (trên, qua): Không phù hợp với ngữ cảnh đi đến một văn phòng.
  • Lý do chọn (A): "Travel to" là cụm từ cố định, phù hợp nhất để chỉ việc đi đến văn phòng Tokyo.

Câu 104

Câu hỏi: Yong-Soo Cosmetics will not charge for items on back order until ___ have left our warehouse.
Lựa chọn: (A) them, (B) they, (C) themselves, (D) their
Đáp án đúng: (B) they

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một đại từ phù hợp làm chủ ngữ của mệnh đề "___ have left our warehouse". "Items" là danh từ số nhiều, cần đại từ tương ứng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) them (tân ngữ): Không phù hợp vì vị trí cần chủ ngữ.
    • (B) they (chủ ngữ): Phù hợp, thay thế cho "items" làm chủ ngữ của mệnh đề.
    • (C) themselves (đại từ phản thân): Không hợp vì không có ngữ cảnh phản thân.
    • (D) their (tính từ sở hữu): Không hợp vì vị trí cần đại từ chủ ngữ, không phải tính từ.
  • Lý do chọn (B): "They" là đại từ chủ ngữ số nhiều, thay thế đúng cho "items" trong mệnh đề.

Câu 105

Câu hỏi: Our premium day tour takes visitors to historic sites ___ the Aprico River.
Lựa chọn: (A) onto, (B) since, (C) inside, (D) along
Đáp án đúng: (D) along

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu yêu cầu một giới từ phù hợp với cụm "historic sites ___ the Aprico River", mô tả vị trí các địa điểm lịch sử.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) onto (lên trên): Không phù hợp với ngữ cảnh địa lý của sông.
    • (B) since (kể từ): Không phải giới từ chỉ vị trí.
    • (C) inside (bên trong): Không hợp vì các địa điểm không nằm trong sông.
    • (D) along (dọc theo): Phù hợp, chỉ các địa điểm nằm dọc theo sông Aprico.
  • Lý do chọn (D): "Along" là giới từ đúng để chỉ vị trí dọc theo một con sông.

Câu 106

Câu hỏi: Eighty percent of drivers surveyed said they would consider buying a vehicle that runs on ___.
Lựa chọn: (A) electricity, (B) electrically, (C) electricians, (D) electrify
Đáp án đúng: (A) electricity

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với cụm "runs on ___", chỉ nguồn năng lượng của xe.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) electricity (điện): Phù hợp, chỉ nguồn năng lượng mà xe sử dụng.
    • (B) electrically (trạng từ): Không hợp vì "runs on" cần danh từ.
    • (C) electricians (thợ điện): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (D) electrify (động từ, điện khí hóa): Không hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (A): "Electricity" là danh từ đúng, phù hợp với cụm "runs on" để chỉ xe chạy bằng điện.

Câu 107

Câu hỏi: Xinzhe Zu has ___ Petrin Engineering as the vice president of operations.
Lựa chọn: (A) attached, (B) resigned, (C) joined, (D) combined
Đáp án đúng: (C) joined

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với ngữ cảnh bổ nhiệm vào một vị trí trong công ty.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) attached (gắn vào): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (B) resigned (từ chức): Ngược nghĩa với việc đảm nhận vị trí mới.
    • (C) joined (tham gia): Phù hợp, chỉ hành động bắt đầu làm việc tại công ty với vai trò mới.
    • (D) combined (kết hợp): Không hợp ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (C): "Joined" phù hợp nhất, diễn tả việc Xinzhe Zu bắt đầu làm việc tại Petrin Engineering.

Câu 108

Câu hỏi: Next month, Barder House Books will be holding ___ third author's hour in Cleveland.
Lựa chọn: (A) it, (B) itself, (C) its own, (D) its
Đáp án đúng: (D) its

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một đại từ sở hữu phù hợp với "Barder House Books" để chỉ sự sở hữu của sự kiện "author's hour".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) it (nó): Không hợp vì không phải tính từ sở hữu.
    • (B) itself (chính nó): Không hợp vì không phải đại từ phản thân.
    • (C) its own (của riêng nó): Dư thừa, không cần "own" trong ngữ cảnh này.
    • (D) its (của nó): Phù hợp, là tính từ sở hữu của "Barder House Books".
  • Lý do chọn (D): "Its" là tính từ sở hữu đúng, chỉ sự kiện thuộc về Barder House Books.

Câu 109

Câu hỏi: Chester's Tiles expanded to a second location in Turnington ___.
Lựa chọn: (A) severely, (B) usually, (C) recently, (D) exactly
Đáp án đúng: (C) recently

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một trạng từ bổ nghĩa cho hành động "expanded", chỉ thời gian hoặc cách thức mở rộng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) severely (nghiêm trọng): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (B) usually (thường xuyên): Không hợp vì không liên quan đến thời gian cụ thể.
    • (C) recently (gần đây): Phù hợp, chỉ hành động mở rộng diễn ra trong thời gian gần.
    • (D) exactly (chính xác): Không hợp ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (C): "Recently" là trạng từ phù hợp, chỉ thời điểm gần đây của hành động mở rộng.

Câu 110

Câu hỏi: Tabrino's has ___ increased the number of almonds in the Nut Medley snack pack.
Lựa chọn: (A) significant, (B) significance, (C) signifies, (D) significantly
Đáp án đúng: (D) significantly

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "increased", chỉ mức độ tăng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) significant (tính từ): Không hợp vì không bổ nghĩa cho động từ.
    • (B) significance (danh từ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) signifies (động từ): Không hợp ngữ cảnh.
    • (D) significantly (trạng từ): Phù hợp, bổ nghĩa cho "increased", chỉ mức độ đáng kể.
  • Lý do chọn (D): "Significantly" là trạng từ đúng, diễn tả mức độ tăng số lượng hạt hạnh nhân.

Câu 111

Câu hỏi: ___ she travels, Jacintha Flores collects samples of local fabrics and patterns.
Lựa chọn: (A) Wherever, (B) In addition to, (C) Either, (D) In contrast to
Đáp án đúng: (A) Wherever

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một liên từ hoặc cụm từ phù hợp để mở đầu mệnh đề chỉ địa điểm.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) Wherever (bất cứ nơi đâu): Phù hợp, chỉ việc Jacintha thu thập mẫu vải ở bất kỳ nơi nào cô ấy đến.
    • (B) In addition to (ngoài ra): Không hợp vì không chỉ địa điểm.
    • (C) Either (hoặc): Không hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa.
    • (D) In contrast to (trái ngược với): Không hợp ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (A): "Wherever" là liên từ đúng, chỉ địa điểm không xác định nơi Jacintha thu thập mẫu vải.

Câu 112

Câu hỏi: Most picture ___ at Glowing Photo Lab go on sale at 3:00 P.M. today.
Lựa chọn: (A) framer, (B) framing, (C) framed, (D) frames
Đáp án đúng: (D) frames

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với "picture ___", chỉ sản phẩm được bán.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) framer (người làm khung): Không hợp vì không phải sản phẩm.
    • (B) framing (việc làm khung): Không hợp vì là danh động từ, không chỉ sản phẩm.
    • (C) framed (đã được đóng khung): Là tính từ, không phù hợp vì cần danh từ.
    • (D) frames (khung ảnh): Phù hợp, chỉ sản phẩm "picture frames" được bán.
  • Lý do chọn (D): "Frames" là danh từ đúng, chỉ các khung ảnh được bán tại Glowing Photo Lab.

Câu 113

Câu hỏi: All students in the business management class hold ___ college degrees.
Lựa chọn: (A) late, (B) developed, (C) advanced, (D) elated
Đáp án đúng: (C) advanced

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ bổ nghĩa cho "college degrees", chỉ loại bằng cấp.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) late (muộn): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (B) developed (phát triển): Không phù hợp với ngữ cảnh bằng cấp.
    • (C) advanced (nâng cao): Phù hợp, chỉ các bằng cấp cao như thạc sĩ, tiến sĩ.
    • (D) elated (hân hoan): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (C): "Advanced" là tính từ đúng, chỉ các bằng cấp cao phù hợp với lớp quản trị kinh doanh.

Câu 114

Câu hỏi: We hired Noah Wan of Shengyao Accounting Ltd. ___ our company's financial assets.
Lựa chọn: (A) to evaluate, (B) to be evaluated, (C) will be evaluated, (D) evaluate
Đáp án đúng: (A) to evaluate

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một cụm động từ phù hợp với mục đích của việc thuê Noah Wan.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) to evaluate (để đánh giá): Phù hợp, chỉ mục đích thuê Noah là đánh giá tài sản tài chính.
    • (B) to be evaluated (được đánh giá): Không hợp vì công ty thuê Noah để anh ta đánh giá, không phải để anh ta được đánh giá.
    • (C) will be evaluated (sẽ được đánh giá): Không hợp ngữ pháp vì không theo sau "hired".
    • (D) evaluate (đánh giá): Không hợp vì cần "to" để chỉ mục đích.
  • Lý do chọn (A): "To evaluate" là cụm động từ đúng, chỉ mục đích của việc thuê Noah Wan.

Câu 115

Câu hỏi: Ms. Charisse is taking on a new account ___ she finishes the Morrison project.
Lựa chọn: (A) with, (B) going, (C) after, (D) between
Đáp án đúng: (C) after

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một liên từ hoặc giới từ chỉ thời gian, diễn tả khi nào Ms. Charisse nhận tài khoản mới.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) with (với): Không hợp vì không chỉ thời gian.
    • (B) going (đi): Không hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa.
    • (C) after (sau khi): Phù hợp, chỉ thời điểm nhận tài khoản mới sau khi hoàn thành dự án Morrison.
    • (D) between (giữa): Không hợp ngữ cảnh thời gian.
  • Lý do chọn (C): "After" là liên từ đúng, chỉ trình tự thời gian của hai sự kiện.

Câu 116

Câu hỏi: Cormet Motors' profits are ___ this year than last year.
Lựa chọn: (A) higher, (B) high, (C) highly, (D) highest
Đáp án đúng: (A) higher

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu so sánh lợi nhuận năm nay với năm ngoái, cần một tính từ so sánh hơn.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) higher (cao hơn): Phù hợp, là dạng so sánh hơn của "high", đúng với cấu trúc "higher than".
    • (B) high (cao): Không hợp vì không phải dạng so sánh.
    • (C) highly (rất, trạng từ): Không hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ "profits".
    • (D) highest (cao nhất): Không hợp vì không có so sánh bậc nhất.
  • Lý do chọn (A): "Higher" là tính từ so sánh hơn, phù hợp với cấu trúc so sánh trong câu.

Câu 117

Câu hỏi: In its ___ advertising campaign, Jaymor Tools demonstrates how reliable its products are.
Lựa chọn: (A) current, (B) relative, (C) spacious, (D) collected
Đáp án đúng: (A) current

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ bổ nghĩa cho "advertising campaign", chỉ thời gian hoặc đặc điểm của chiến dịch.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) current (hiện tại): Phù hợp, chỉ chiến dịch quảng cáo đang diễn ra.
    • (B) relative (tương đối): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (C) spacious (rộng rãi): Không hợp với ngữ cảnh quảng cáo.
    • (D) collected (được thu thập): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (A): "Current" là tính từ đúng, chỉ chiến dịch quảng cáo hiện tại của Jaymor Tools.

Câu 118

Câu hỏi: Remember to submit receipts for reimbursement ___ returning from a business trip.
Lựa chọn: (A) such as, (B) when, (C) then, (D) within
Đáp án đúng: (B) when

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một liên từ hoặc giới từ chỉ thời gian, diễn tả khi nào cần nộp biên lai.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) such as (chẳng hạn): Không hợp vì không chỉ thời gian.
    • (B) when (khi): Phù hợp, chỉ thời điểm nộp biên lai khi trở về từ chuyến công tác.
    • (C) then (sau đó): Không hợp vì không rõ ràng về thời gian.
    • (D) within (trong vòng): Không hợp vì cần liên từ, không phải giới từ.
  • Lý do chọn (B): "When" là liên từ đúng, chỉ thời điểm cụ thể khi trở về.

Câu 119

Câu hỏi: Patrons will be able to access Westside Library's ___ acquired collection of books on Tuesday.
Lựa chọn: (A) instantly, (B) newly, (C) early, (D) naturally
Đáp án đúng: (B) newly

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một trạng từ bổ nghĩa cho "acquired", chỉ cách thức hoặc thời gian bộ sưu tập được bổ sung.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) instantly (ngay lập tức): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (B) newly (mới): Phù hợp, chỉ bộ sưu tập sách mới được bổ sung.
    • (C) early (sớm): Không hợp vì không mô tả cách thức bổ sung.
    • (D) naturally (tự nhiên): Không hợp ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (B): "Newly" là trạng từ đúng, chỉ bộ sưu tập sách mới được bổ sung gần đây.

Câu 120

Câu hỏi: Please ___ any questions about time sheets to Tabitha Jones in the payroll department.
Lựa chọn: (A) direction, (B) directive, (C) directed, (D) direct
Đáp án đúng: (D) direct

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với cấu trúc "please ___", chỉ hành động gửi câu hỏi.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) direction (danh từ, sự chỉ đạo): Không hợp ngữ pháp.
    • (B) directive (danh từ, chỉ thị): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) directed (động từ, quá khứ): Không hợp vì cần dạng nguyên thể sau "please".
    • (D) direct (động từ, gửi, hướng tới): Phù hợp, chỉ hành động gửi câu hỏi đến Tabitha.
  • Lý do chọn (D): "Direct" là động từ đúng, phù hợp với cấu trúc và ngữ nghĩa của câu.

Câu 121

Câu hỏi: Before signing a delivery ___, be sure to double-check that all the items ordered are in the shipment.
Lựa chọn: (A) decision, (B) announcement, (C) receipt, (D) limit
Đáp án đúng: (C) receipt

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với "delivery ___", chỉ tài liệu liên quan đến việc giao hàng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) decision (quyết định): Không hợp ngữ cảnh.
    • (B) announcement (thông báo): Không hợp vì không phải tài liệu ký.
    • (C) receipt (biên lai, phiếu giao hàng): Phù hợp, chỉ tài liệu ký khi nhận hàng.
    • (D) limit (giới hạn): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (C): "Receipt" là danh từ đúng, chỉ phiếu giao hàng cần ký trước khi nhận.

Câu 122

Câu hỏi: Funds have been added to the budget for expenses ___ with the new building.
Lựa chọn: (A) associated, (B) association, (C) associate, (D) associates
Đáp án đúng: (A) associated

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ hoặc phân từ bổ nghĩa cho "expenses", chỉ mối liên hệ với tòa nhà mới.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) associated (liên quan): Phù hợp, là phân từ quá khứ của "associate", bổ nghĩa cho "expenses".
    • (B) association (sự liên kết): Là danh từ, không hợp ngữ pháp.
    • (C) associate (động từ/tính từ): Không hợp vì không bổ nghĩa đúng.
    • (D) associates (đồng nghiệp): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (A): "Associated" là tính từ đúng, chỉ các chi phí liên quan đến tòa nhà mới.

Câu 123

Câu hỏi: Ms. Bernard ___ that a deadline was approaching, so she requested some assistance.
Lựa chọn: (A) noticed, (B) obscured, (C) withdrew, (D) appeared
Đáp án đúng: (A) noticed

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với hành động nhận ra thời hạn đang đến gần.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) noticed (nhận thấy): Phù hợp, chỉ hành động nhận ra thời hạn.
    • (B) obscured (che giấu): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (C) withdrew (rút lui): Không hợp ngữ cảnh.
    • (D) appeared (xuất hiện): Không hợp vì không diễn tả hành động nhận ra.
  • Lý do chọn (A): "Noticed" là động từ đúng, diễn tả việc Ms. Bernard nhận ra thời hạn.

Câu 124

Câu hỏi: Mr. Moscowitz is ___ that Dr. Tanaka will agree to present the keynote speech at this year's conference.
Lựa chọn: (A) hopes, (B) hoped, (C) hopeful, (D) hopefully
Đáp án đúng: (C) hopeful

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ bổ nghĩa cho "Mr. Moscowitz", chỉ trạng thái hy vọng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) hopes (động từ): Không hợp vì cần tính từ sau "is".
    • (B) hoped (động từ, quá khứ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) hopeful (tính từ, hy vọng): Phù hợp, chỉ trạng thái hy vọng của Mr. Moscowitz.
    • (D) hopefully (trạng từ): Không hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ.
  • Lý do chọn (C): "Hopeful" là tính từ đúng, diễn tả trạng thái hy vọng của Mr. Moscowitz.

Câu 125

Câu hỏi: Two Australian companies are developing new smartphones, but it is unclear ___ phone will become available first.
Lựa chọn: (A) if, (B) which, (C) before, (D) because
Đáp án đúng: (B) which

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một đại từ quan hệ phù hợp với "phone", chỉ sự không rõ ràng về điện thoại nào ra mắt trước.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) if (nếu): Không hợp vì không chỉ sự lựa chọn.
    • (B) which (cái nào): Phù hợp, chỉ một trong hai điện thoại sẽ ra mắt trước.
    • (C) before (trước): Không hợp ngữ pháp.
    • (D) because (vì): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (B): "Which" là đại từ quan hệ đúng, chỉ sự không rõ ràng về điện thoại nào.

Câu 126

Câu hỏi: Corners Gym offers its members a free lesson in how to use ___ properly.
Lựa chọn: (A) weighs, (B) weights, (C) weighty, (D) weighed
Đáp án đúng: (B) weights

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với "use ___ properly", chỉ thiết bị trong phòng gym.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) weighs (động từ, cân): Không hợp ngữ pháp.
    • (B) weights (tạ): Phù hợp, chỉ các tạ tập trong phòng gym.
    • (C) weighty (tính từ, nặng): Không hợp vì cần danh từ.
    • (D) weighed (động từ, quá khứ): Không hợp ngữ pháp.
  • Lý do chọn (B): "Weights" là danh từ đúng, chỉ các tạ tập được hướng dẫn sử dụng.

Câu 127

Câu hỏi: ___ the rules, overnight parking is not permitted at the clubhouse facility.
Lựa chọn: (A) Prior to, (B) Except for, (C) Instead of, (D) According to
Đáp án đúng: (D) According to

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một cụm từ phù hợp để chỉ nguồn của quy định về việc đỗ xe.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) Prior to (trước khi): Không hợp vì không chỉ nguồn quy định.
    • (B) Except for (ngoại trừ): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (C) Instead of (thay vì): Không hợp ngữ cảnh.
    • (D) According to (theo): Phù hợp, chỉ quy định được đưa ra dựa trên luật.
  • Lý do chọn (D): "According to" là cụm từ đúng, chỉ nguồn của quy định.

Câu 128

Câu hỏi: Once everyone ___, we can begin the conference call.
Lựa chọn: (A) arrived, (B) is arriving, (C) to arrive, (D) has arrived
Đáp án đúng: (D) has arrived

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với "once", chỉ hành động hoàn tất trước khi bắt đầu cuộc gọi.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) arrived (quá khứ): Không hợp vì "once" thường dùng với hiện tại hoàn thành.
    • (B) is arriving (đang đến): Không hợp vì không chỉ hành động hoàn tất.
    • (C) to arrive (để đến): Không hợp ngữ pháp.
    • (D) has arrived (đã đến): Phù hợp, chỉ hành động hoàn tất trong hiện tại hoàn thành.
  • Lý do chọn (D): "Has arrived" là động từ đúng, phù hợp với "once" và ngữ cảnh.

Câu 129

Câu hỏi: Each summer a motivational video that highlights the past year's ___ is shown to all company employees.
Lựa chọn: (A) preferences, (B) accomplishments, (C) communications, (D) uncertainties
Đáp án đúng: (B) accomplishments

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với video động lực, chỉ nội dung được nhấn mạnh.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) preferences (sở thích): Không hợp vì không phù hợp với video động lực.
    • (B) accomplishments (thành tựu): Phù hợp, chỉ các thành tựu của năm trước.
    • (C) communications (giao tiếp): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (D) uncertainties (sự không chắc chắn): Không hợp với video động lực.
  • Lý do chọn (B): "Accomplishments" là danh từ đúng, chỉ nội dung phù hợp cho video động lực.

Câu 130

Câu hỏi: Employees who wish to attend the retirement dinner ___ Ms. Howell's 30 years of service should contact Mr. Lee.
Lựa chọn: (A) honor, (B) to honor, (C) will honor, (D) will be honored
Đáp án đúng: (B) to honor

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một cụm động từ phù hợp với mục đích của bữa tiệc nghỉ hưu.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) honor (động từ): Không hợp vì cần "to" để chỉ mục đích.
    • (B) to honor (để vinh danh): Phù hợp, chỉ mục đích của bữa tiệc là vinh danh Ms. Howell.
    • (C) will honor (sẽ vinh danh): Không hợp vì không phù hợp với cấu trúc.
    • (D) will be honored (sẽ được vinh danh): Không hợp vì chủ ngữ là nhân viên, không phải Ms. Howell.
  • Lý do chọn (B): "To honor" là cụm động từ đúng, chỉ mục đích của bữa tiệc.

Part 6: Hoàn thành đoạn văn

Câu 131-134: Email từ Dellwyn Home Store

Câu 131: Your ___ order of a red oak dining table and six matching chairs arrived at our store this morning.
Lựa chọn: (A) specially, (B) specialize, (C) special, (D) specializing
Đáp án đúng: (C) special

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ bổ nghĩa cho "order", chỉ đặc điểm của đơn hàng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) specially (trạng từ): Không hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ.
    • (B) specialize (động từ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) special (tính từ, đặc biệt): Phù hợp, chỉ đơn hàng đặc biệt (có thể là đặt riêng).
    • (D) specializing (động từ): Không hợp ngữ pháp.
  • Lý do chọn (C): "Special" là tính từ đúng, bổ nghĩa cho "order".

Câu 132: We would now like to arrange for the delivery of the ___.
Lựa chọn: (A) furniture, (B) appliances, (C) refund, (D) tools
Đáp án đúng: (A) furniture

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với đơn hàng (bàn ăn và ghế).
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) furniture (nội thất): Phù hợp, chỉ bàn và ghế là nội thất.
    • (B) appliances (thiết bị gia dụng): Không hợp vì bàn ghế không phải thiết bị.
    • (C) refund (hoàn tiền): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (D) tools (công cụ): Không hợp ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (A): "Furniture" là danh từ đúng, chỉ bàn và ghế trong đơn hàng.

Câu 133: Please call us at 517-555-0188 and ask ___ Coleman Cobb, our delivery manager.
Lựa chọn: (A) speak, (B) spoken, (C) is speaking, (D) to speak
Đáp án đúng: (D) to speak

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một cụm động từ phù hợp với cấu trúc "ask ___".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) speak (nói): Không hợp vì cần "to" sau "ask".
    • (B) spoken (đã nói): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) is speaking (đang nói): Không hợp ngữ cảnh.
    • (D) to speak (để nói): Phù hợp, là cấu trúc đúng "ask to speak to someone".
  • Lý do chọn (D): "To speak" là cụm động từ đúng, phù hợp với cấu trúc.

Câu 134: [Câu cuối của email]
Lựa chọn: (A) He can schedule a convenient time., (B) He began working here yesterday., (C) He can meet you at 11:00 A.M., (D) He recently moved to Dellwyn.
Đáp án đúng: (A) He can schedule a convenient time.

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một câu hoàn chỉnh liên quan đến việc giao hàng và Coleman Cobb.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) He can schedule a convenient time.: Phù hợp, liên quan đến việc Coleman Cobb sắp xếp thời gian giao hàng.
    • (B) He began working here yesterday.: Không hợp vì không liên quan đến giao hàng.
    • (C) He can meet you at 11:00 A.M.: Không hợp vì quá cụ thể, không phù hợp với ngữ cảnh chung.
    • (D) He recently moved to Dellwyn.: Không hợp vì không liên quan đến đơn hàng.
  • Lý do chọn (A): Câu (A) phù hợp nhất, tiếp nối ngữ cảnh sắp xếp giao hàng.

Câu 135-138: Quảng cáo từ Keep Cool Service Contractors

Câu 135: ...ensuring your ___ and comfort.
Lựa chọn: (A) safe, (B) safely, (C) safest, (D) safety
Đáp án đúng: (D) safety

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với "your ___ and comfort".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) safe (tính từ): Không hợp vì cần danh từ.
    • (B) safely (trạng từ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) safest (tính từ, an toàn nhất): Không hợp vì cần danh từ.
    • (D) safety (danh từ, sự an toàn): Phù hợp, song song với "comfort".
  • Lý do chọn (D): "Safety" là danh từ đúng, phù hợp với cấu trúc và ngữ nghĩa.

Câu 136: ___, if necessary, we can replace your old air-conditioning system...
Lựa chọn: (A) On one hand, (B) Nonetheless, (C) Furthermore, (D) And yet
Đáp án đúng: (C) Furthermore

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một liên từ bổ sung ý về dịch vụ thay thế hệ thống điều hòa.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) On one hand (một mặt): Không hợp vì không có ý đối lập.
    • (B) Nonetheless (tuy nhiên): Không hợp vì không có ý trái ngược.
    • (C) Furthermore (hơn nữa): Phù hợp, bổ sung ý về dịch vụ thay thế.
    • (D) And yet (nhưng): Không hợp vì không có ý đối lập.
  • Lý do chọn (C): "Furthermore" là liên từ đúng, bổ sung ý trong quảng cáo.

Câu 137: [Câu nói về kỹ thuật viên]
Lựa chọn: (A) Take advantage of dozens of useful online tools., (B) Moreover, the air conditioner you chose is very popular., (C) Plus, they are friendly, clean, and knowledgeable., (D) Thank you for visiting our contractor showroom.
Đáp án đúng: (C) Plus, they are friendly, clean, and knowledgeable.

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một câu bổ sung thông tin về kỹ thuật viên.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) Take advantage of dozens of useful online tools.: Không hợp vì không liên quan đến kỹ thuật viên.
    • (B) Moreover, the air conditioner you chose is very popular.: Không hợp vì không nói về kỹ thuật viên.
    • (C) Plus, they are friendly, clean, and knowledgeable.: Phù hợp, bổ sung phẩm chất của kỹ thuật viên.
    • (D) Thank you for visiting our contractor showroom.: Không hợp vì không liên quan đến ngữ cảnh.
  • Lý do chọn (C): Câu (C) phù hợp nhất, bổ sung thông tin về kỹ thuật viên.

Câu 138: We promise you fair prices and professional work, ___ by our Keep Cool guarantee.
Lựa chọn: (A) backed, (B) backs, (C) backing, (D) back
Đáp án đúng: (A) backed

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một phân từ bổ nghĩa cho "fair prices and professional work".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) backed (được hỗ trợ): Phù hợp, là phân từ quá khứ, bổ nghĩa cho cụm danh từ.
    • (B) backs (động từ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) backing (danh động từ): Không hợp vì cần phân từ.
    • (D) back (động từ/tính từ): Không hợp ngữ pháp.
  • Lý do chọn (A): "Backed" là phân từ đúng, chỉ sự hỗ trợ bởi bảo đảm Keep Cool.

Câu 139-142: Email từ Light Idea

Câu 139: Specific product pricing will ___.
Lựa chọn: (A) agree, (B) vary, (C) wait, (D) decline
Đáp án đúng: (B) vary

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với "pricing", chỉ sự thay đổi giá cả.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) agree (đồng ý): Không hợp ngữ nghĩa.
    • (B) vary (thay đổi): Phù hợp, chỉ giá cả sẽ khác nhau tùy sản phẩm.
    • (C) wait (chờ): Không hợp ngữ cảnh.
    • (D) decline (giảm): Không hợp vì không nói giá giảm.
  • Lý do chọn (B): "Vary" là động từ đúng, chỉ sự thay đổi giá cả.

Câu 140: All orders ___ after this date will follow the new price list.
Lựa chọn: (A) receiving, (B) having received, (C) received, (D) will be received
Đáp án đúng: (C) received

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một phân từ bổ nghĩa cho "orders", chỉ các đơn hàng được nhận sau ngày đó.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) receiving (đang nhận): Không hợp vì không chỉ trạng thái hoàn tất.
    • (B) having received (đã nhận): Không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh.
    • (C) received (được nhận): Phù hợp, là phân từ quá khứ, bổ nghĩa cho "orders".
    • (D) will be received (sẽ được nhận): Không hợp vì cần phân từ.
  • Lý do chọn (C): "Received" là phân từ đúng, chỉ các đơn hàng được nhận.

Câu 141: [Câu về danh sách giá]
Lựa chọn: (A) The updated price list will be available on March 20., (B) We apologize for this inconvenience., (C) Your orders will be shipped after April 17., (D) We are increasing prices because of rising costs.
Đáp án đúng: (A) The updated price list will be available on March 20.

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một câu hoàn chỉnh liên quan đến danh sách giá mới.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) The updated price list will be available on March 20.: Phù hợp, cung cấp thông tin về thời điểm danh sách giá có sẵn.
    • (B) We apologize for this inconvenience.: Không hợp vì không liên quan đến danh sách giá.
    • (C) Your orders will be shipped after April 17.: Không hợp vì không nói về danh sách giá.
    • (D) We are increasing prices because of rising costs.: Không hợp vì không liên quan trực tiếp đến danh sách giá.
  • Lý do chọn (A): Câu (A) phù hợp nhất, cung cấp thông tin về danh sách giá.

Câu 142: We will continue to provide quality products and ___ service to our valued customers.
Lựa chọn: (A) exceptionally, (B) exception, (C) exceptional, (D) exceptionalism
Đáp án đúng: (C) exceptional

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một tính từ bổ nghĩa cho "service".
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) exceptionally (trạng từ): Không hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ.
    • (B) exception (danh từ): Không hợp ngữ pháp.
    • (C) exceptional (tính từ, xuất sắc): Phù hợp, bổ nghĩa cho "service".
    • (D) exceptionalism (danh từ): Không hợp ngữ pháp.
  • Lý do chọn (C): "Exceptional" là tính từ đúng, chỉ dịch vụ xuất sắc.

Câu 143-146: Email từ Okim Jewelry

Câu 143: My ___ love the colourful designs as well as the quality of your workmanship.
Lựa chọn: (A) patients, (B) students, (C) customers, (D) teammates
Đáp án đúng: (C) customers

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một danh từ phù hợp với người mua trang sức trong cửa hàng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) patients (bệnh nhân): Không hợp ngữ cảnh cửa hàng trang sức.
    • (B) students (học sinh): Không hợp ngữ cảnh.
    • (C) customers (khách hàng): Phù hợp, chỉ người mua trang sức.
    • (D) teammates (đồng đội): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (C): "Customers" là danh từ đúng, chỉ khách hàng của cửa hàng.

Câu 144: [Câu bổ sung về trang sức]
Lựa chọn: (A) if you need more time, please let me know., (B) Unfortunately, I do not have adequate shelf space at this time., (C) I would like to show you some of my own designs., (D) The reasonable prices also make your pieces a great value.
Đáp án đúng: (D) The reasonable prices also make your pieces a great value.

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một câu bổ sung lý do trang sức bán chạy.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) if you need more time, please let me know.: Không hợp vì không liên quan đến trang sức.
    • (B) Unfortunately, I do not have adequate shelf space at this time.: Không hợp vì trái với ý bán chạy.
    • (C) I would like to show you some of my own designs.: Không hợp vì không liên quan đến trang sức của Jang-Ho.
    • (D) The reasonable prices also make your pieces a great value.: Phù hợp, bổ sung lý do trang sức hấp dẫn.
  • Lý do chọn (D): Câu (D) phù hợp nhất, giải thích tại sao trang sức bán chạy.

Câu 145: Would you be able to ___ my order for the September shipment?
Lựa chọn: (A) include, (B) double, (C) repeat, (D) insure
Đáp án đúng: (B) double

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một động từ phù hợp với ý tăng số lượng đơn hàng.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) include (bao gồm): Không hợp vì không chỉ tăng số lượng.
    • (B) double (tăng gấp đôi): Phù hợp, đúng với ý tăng số lượng đơn hàng.
    • (C) repeat (lặp lại): Không hợp vì không rõ ràng về số lượng.
    • (D) insure (bảo hiểm): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (B): "Double" là động từ đúng, chỉ việc tăng gấp đôi đơn hàng.

Câu 146: ...the agreement would serve ___ both very well.
Lựa chọn: (A) us, (B) you, (C) we, (D) these
Đáp án đúng: (A) us

Phân tích:

  • Cấu trúc câu: Câu cần một đại từ phù hợp với đối tượng được hưởng lợi từ thỏa thuận.
  • Phân tích lựa chọn:
    • (A) us (chúng ta): Phù hợp, chỉ cả Kenneth và Jang-Ho được hưởng lợi.
    • (B) you (bạn): Không hợp vì không bao gồm Kenneth.
    • (C) we (chúng tôi): Không hợp vì cần tân ngữ.
    • (D) these (những cái này): Không hợp ngữ nghĩa.
  • Lý do chọn (A): "Us" là đại từ tân ngữ đúng, chỉ cả hai bên được hưởng lợi.