Skip to main content

Phân tích bài kiểm tra tiếng Anh

PART 5

101.

The clothing company whose products _____ made it to the European market last year the possibility of making inroads into the Asian market.

(A) has been exploring

(B) explore

(C) was explored

(D) exploring

  • Phân tích từ vựng:
    • has been exploring: thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
    • explore: động từ nguyên mẫu, nghĩa là khám phá.
    • was explored: thì quá khứ bị động, diễn tả hành động được thực hiện bởi đối tượng khác.
    • exploring: dạng V-ing của động từ explore, thường dùng trong các thì tiếp diễn hoặc làm danh động từ.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ chính để diễn tả hành động của "the clothing company".
    • "whose products made it to the European market last year" là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the clothing company".
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "has been exploring" là đáp án đúng vì nó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh câu, diễn tả công ty đã và đang khám phá khả năng thâm nhập thị trường châu Á.
    • (B) "explore" không đúng vì thiếu thì.
    • (C) "was explored" không đúng vì câu mang nghĩa chủ động, công ty tự khám phá chứ không bị khám phá.
    • (D) "exploring" không đúng vì thiếu trợ động từ để tạo thành thì.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Công ty quần áo mà sản phẩm của công ty đã có mặt ở thị trường châu Âu năm ngoái đang khám phá khả năng thâm nhập vào thị trường châu Á.

102.

In order to _____ a spot for this extremely exciting event, please fill out the attached form and return it along with a check.

(A) respond

(B) appoint

(C) reserve

(D) connect

  • Phân tích từ vựng:
    • respond: phản hồi, trả lời.
    • appoint: bổ nhiệm, chỉ định.
    • reserve: đặt trước, dành trước.
    • connect: kết nối.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ nguyên mẫu sau "in order to" để chỉ mục đích.
    • "a spot for this extremely exciting event" là tân ngữ của động từ cần tìm.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "reserve" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, nghĩa là đặt trước một chỗ cho sự kiện.
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Để đặt trước một chỗ cho sự kiện vô cùng thú vị này, vui lòng điền vào mẫu đơn đính kèm và gửi lại cùng với séc.

103.

Because of _____ years of print shop experience, Lucia can predict the outcome of a final print and compensate for individual shop variables.

(A) she

(B) her

(C) hers

(D) herself

  • Phân tích từ vựng:
    • she: đại từ nhân xưng chủ ngữ, cô ấy.
    • her: đại từ sở hữu hoặc tân ngữ, của cô ấy hoặc cô ấy.
    • hers: đại từ sở hữu tuyệt đối, cái của cô ấy.
    • herself: đại từ phản thân, chính cô ấy.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một từ để bổ nghĩa cho danh từ "years" (năm).
    • Trước danh từ, ta cần một tính từ sở hữu.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "her" là đáp án đúng vì nó là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho "years".
    • (A), (C), và (D) không đúng chức năng ngữ pháp trong câu.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Vì có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong xưởng in, Lucia có thể dự đoán kết quả của bản in cuối cùng và bù đắp cho các yếu tố khác biệt của từng xưởng.

104.

_____ it took only two months to finish the construction of this building shows the remarkable progress of the new transportation system.

(A) What

(B) So

(C) That

(D) While

  • Phân tích từ vựng:
    • What: cái gì, điều gì (đại từ quan hệ).
    • So: vì vậy, rất (trạng từ).
    • That: rằng, đó (liên từ hoặc đại từ).
    • While: trong khi, trong lúc (liên từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một liên từ để nối mệnh đề "it took only two months to finish the construction of this building" với mệnh đề chính "shows the remarkable progress of the new transportation system".
    • Mệnh đề đóng vai trò như chủ ngữ của động từ "shows".
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "That" là đáp án đúng vì nó là liên từ, tạo thành mệnh đề danh ngữ đóng vai trò chủ ngữ.
    • (A) "What" cũng có thể làm chủ ngữ nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này.
    • (B) "So" và (D) "While" không phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Việc chỉ mất hai tháng để hoàn thành việc xây dựng tòa nhà này cho thấy sự tiến bộ vượt bậc của hệ thống giao thông mới.

105.

Make sure that each appliance is put through a _____ quality-assurance process to ensure that it reflects your brand's standards.

(A) dependent

(B) withheld

(C) stringent

(D) founded

  • Phân tích từ vựng:
    • dependent: phụ thuộc.
    • withheld: bị giữ lại.
    • stringent: nghiêm ngặt, chặt chẽ.
    • founded: được thành lập.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho cụm danh từ "quality-assurance process" (quy trình đảm bảo chất lượng).
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "stringent" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, diễn tả một quy trình đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo tiêu chuẩn của thương hiệu.
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Hãy đảm bảo rằng mỗi thiết bị gia dụng đều trải qua một quy trình đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo rằng nó phản ánh các tiêu chuẩn của thương hiệu của bạn.

106.

The amount of assistance you may receive is _____ through a standard needs assessment.

(A) determined

(B) determines

(C) determine

(D) determination

  • Phân tích từ vựng:
    • determined: được xác định (dạng quá khứ phân từ của động từ "determine").
    • determines: xác định (động từ chia ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn).
    • determine: xác định (động từ nguyên mẫu).
    • determination: sự xác định, sự quyết tâm (danh từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ ở dạng bị động để diễn tả hành động "the amount of assistance" (lượng hỗ trợ) được xác định.
    • Sau trợ động từ "is" cần một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "determined" là đáp án đúng vì nó là dạng quá khứ phân từ, tạo thành câu bị động.
    • (B) và (C) không đúng thì và dạng của động từ.
    • (D) là danh từ, không phù hợp trong vị trí này.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Lượng hỗ trợ bạn có thể nhận được được xác định thông qua đánh giá nhu cầu tiêu chuẩn.

107.

This 170-room hotel is equipped with four restaurants, three meeting rooms, a discotheque, a swimming pool, and other _____.

(A) facilities

(B) qualities

(C) conventions

(D) categories

  • Phân tích từ vựng:
    • facilities: cơ sở vật chất, tiện nghi.
    • qualities: phẩm chất, đặc điểm.
    • conventions: hội nghị, quy ước.
    • categories: hạng mục, loại.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ số nhiều để liệt kê các tiện nghi khác của khách sạn.
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "facilities" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, chỉ các tiện nghi của khách sạn.
    • (B), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Khách sạn 170 phòng này được trang bị bốn nhà hàng, ba phòng họp, một vũ trường, một hồ bơi và các tiện nghi khác.

108.

At present, a significant number of products manufactured in the region do not meet the quality _____ of more demanding markets.

(A) require

(B) requirements

(C) requires

(D) requiring

  • Phân tích từ vựng:
    • require: yêu cầu (động từ).
    • requirements: các yêu cầu (danh từ số nhiều).
    • requires: yêu cầu (động từ chia ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn).
    • requiring: yêu cầu (dạng V-ing của động từ require).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ để làm tân ngữ cho động từ "meet" (đáp ứng).
    • "quality" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ cần tìm.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "requirements" là đáp án đúng vì nó là danh từ số nhiều, phù hợp với "a significant number of products" (một số lượng đáng kể sản phẩm).
    • (A) và (C) là động từ, không phù hợp.
    • (D) là dạng V-ing, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Hiện tại, một số lượng đáng kể sản phẩm được sản xuất trong khu vực không đáp ứng các yêu cầu chất lượng của các thị trường khắt khe hơn.

109.

Quality products and _____ more high-risk goods require a detailed analysis of the suppliers that are willing to quote for a contract.

(A) all

(B) very

(C) any

(D) even

  • Phân tích từ vựng:
    • all: tất cả.
    • very: rất.
    • any: bất kỳ.
    • even: thậm chí, ngay cả.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một từ để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa cho "more high-risk goods" (hàng hóa rủi ro cao).
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "even" là đáp án đúng vì nó nhấn mạnh rằng ngay cả những hàng hóa rủi ro cao cũng cần được phân tích kỹ lưỡng.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Các sản phẩm chất lượng và thậm chí cả hàng hóa rủi ro cao hơn đòi hỏi phải phân tích chi tiết các nhà cung cấp sẵn sàng báo giá cho hợp đồng.

110.

The new office, located in the Chrysler Bank Building, is _____ and well lit.

  • Phân tích từ vựng:
    • spacious: rộng rãi.
    • spacing: sự giãn cách.
    • spaciousness: sự rộng rãi (danh từ).
    • spaces: các không gian.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để miêu tả văn phòng mới.
    • Tính từ "well lit" (đủ ánh sáng) đã được sử dụng, vậy ta cần một tính từ tương đương để kết hợp với nó qua liên từ "and".
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "spacious" là đáp án đúng vì nó là tính từ, phù hợp để miêu tả văn phòng.
    • (B), (C), và (D) không đúng chức năng ngữ pháp.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Văn phòng mới, nằm trong Tòa nhà Chrysler Bank, rộng rãi và đủ ánh sáng.

111.

Before filing a report, you may want to check it _____ errors that might cause the report to be rejected by the ethics commission.

(A) in

(B) for

(C) over

(D) from

  • Phân tích từ vựng:
    • in: trong, ở.
    • for: cho, vì.
    • over: trên, qua.
    • from: từ.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một giới từ đi với động từ "check" (kiểm tra) để chỉ ra cái gì được kiểm tra.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "for" là đáp án đúng vì "check for errors" (kiểm tra lỗi) là cụm từ thông dụng và đúng ngữ pháp.
    • (A), (C), và (D) không đi với "check" trong ngữ cảnh này.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Trước khi nộp báo cáo, bạn có thể muốn kiểm tra nó để tìm lỗi có thể khiến báo cáo bị ủy ban đạo đức từ chối.

112.

As the market slows down, houses may stay on the _____ for an extended amount of time.

(A) sale

(B) market

(C) place

(D) advertisement

  • Phân tích từ vựng:
    • sale: sự bán, doanh số.
    • market: thị trường.
    • place: nơi, địa điểm.
    • advertisement: quảng cáo.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ đi với giới từ "on the" để chỉ vị trí mà nhà ở được rao bán.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "market" là đáp án đúng vì "on the market" (trên thị trường) là cụm từ cố định chỉ việc rao bán.
    • (A), (C), và (D) không phù hợp trong ngữ cảnh này.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Khi thị trường chậm lại, nhà ở có thể nằm trên thị trường trong một khoảng thời gian dài.

113.

The ideal candidate will _____ the company as a self-motivated team player capable of motivating people to reach their full potential.

(A) attend

(B) perform

(C) express

(D) represent

  • Phân tích từ vựng:
    • attend: tham dự.
    • perform: thực hiện, biểu diễn.
    • express: bày tỏ, thể hiện.
    • represent: đại diện.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ để diễn tả vai trò của ứng viên lý tưởng đối với công ty.
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "represent" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, diễn tả việc ứng viên đại diện cho công ty.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Ứng viên lý tưởng sẽ đại diện cho công ty như một người chơi đồng đội có tinh thần tự giác, có khả năng thúc đẩy mọi người đạt được tiềm năng tối đa của họ.

114.

Our office manager will decide _____ to purchase the new filling cabinets from Morris Supply or Colortex.

(A) whether

(B) neither

(C) so that

(D) even if

  • Phân tích từ vựng:
    • whether: liệu rằng.
    • neither: không cái nào trong hai.
    • so that: để mà.
    • even if: ngay cả khi.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một liên từ để giới thiệu một mệnh đề lựa chọn (mua từ Morris Supply hay Colortex).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "whether" là đáp án đúng vì nó được dùng để giới thiệu mệnh đề lựa chọn.
    • (B) "neither" không phù hợp vì nó mang nghĩa phủ định.
    • (C) và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Quản lý văn phòng của chúng tôi sẽ quyết định liệu có mua tủ đựng hồ sơ mới từ Morris Supply hay Colortex hay không.

115.

Until the renovation of its production facility is complete, Fine Furnishings expects its domestic sales _____ temporarily.

(A) have worsened

(B) be worse

(C) to worsen

(D) worsening

  • Phân tích từ vựng:
    • have worsened: đã trở nên tệ hơn (thì hiện tại hoàn thành).
    • be worse: tệ hơn (dạng so sánh hơn của tính từ "bad").
    • to worsen: trở nên tệ hơn (dạng nguyên mẫu có "to" của động từ).
    • worsening: đang trở nên tệ hơn (dạng V-ing của động từ "worsen").
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ sau "expects" (mong đợi) để diễn tả điều mà Fine Furnishings dự đoán về doanh số bán hàng trong nước.
    • Sau "expect," ta thường dùng "to + V nguyên mẫu".
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "to worsen" là đáp án đúng vì nó là dạng nguyên mẫu có "to," phù hợp sau "expects".
    • (A), (B), và (D) không đúng cấu trúc ngữ pháp.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Cho đến khi việc cải tạo cơ sở sản xuất hoàn tất, Fine Furnishings dự kiến doanh số bán hàng trong nước sẽ tạm thời giảm sút.

116.

The temperature will climb _____ the day with a high of 35 degrees Celsius today.

(A) throughout

(B) considering

(C) unless

(D) least

  • Phân tích từ vựng:
    • throughout: suốt, trong suốt.
    • considering: xem xét, cân nhắc.
    • unless: trừ khi.
    • least: ít nhất.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một giới từ hoặc trạng từ để chỉ thời gian nhiệt độ tăng.
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "throughout" là đáp án đúng vì nó diễn tả hành động xảy ra trong suốt cả ngày.
    • (B), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Nhiệt độ sẽ tăng trong suốt cả ngày với mức cao nhất là 35 độ C hôm nay.

117.

When sifting through the office email, make sure to keep only important letters and _____ mail.

(A) incidental

(B) insufficient

(C) prerequisite

(D) decreased

  • Phân tích từ vựng:
    • incidental: ngẫu nhiên, không quan trọng.
    • insufficient: không đủ.
    • prerequisite: điều kiện tiên quyết.
    • decreased: giảm bớt.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "mail" (thư).
    • Tính từ này phải trái nghĩa với "important" (quan trọng).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "incidental" là đáp án đúng vì nó có nghĩa là không quan trọng, trái nghĩa với "important".
    • (B), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Khi sàng lọc email văn phòng, hãy đảm bảo chỉ giữ lại những thư quan trọng và xóa những thư không quan trọng.

118.

_____ is interested in the preservation of endangered species is advised to read this book.

(A) Everyone

(B) Those

(C) Whoever

(D) Who

  • Phân tích từ vựng:
    • Everyone: mọi người.
    • Those: những người đó.
    • Whoever: bất cứ ai.
    • Who: ai.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một đại từ để làm chủ ngữ cho động từ "is interested" (quan tâm).
    • Đại từ này phải có khả năng thay thế cho một nhóm người.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "Whoever" là đáp án đúng vì nó bao gồm ý nghĩa "bất cứ ai" và có thể làm chủ ngữ.
    • (A) "Everyone" thường không đi trực tiếp với mệnh đề quan hệ.
    • (B) "Those" cần một mệnh đề quan hệ theo sau để rõ nghĩa.
    • (D) "Who" là đại từ nghi vấn, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Bất cứ ai quan tâm đến việc bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng nên đọc cuốn sách này.

119.

They would _____ find job opportunities in a big city than stay in a small town with uncertain job prospects.

(A) more

(B) like

(C) rather

(D) willing

  • Phân tích từ vựng:
    • more: hơn.
    • like: thích.
    • rather: hơn là.
    • willing: sẵn lòng.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một từ để diễn tả sự ưu tiên giữa hai lựa chọn (tìm cơ hội việc làm ở thành phố lớn hoặc ở lại thị trấn nhỏ).
    • Cấu trúc "would rather...than..." (thích...hơn là...) được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "rather" là đáp án đúng vì nó tạo thành cấu trúc "would rather...than...".
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Họ thà tìm kiếm cơ hội việc làm ở một thành phố lớn hơn là ở lại một thị trấn nhỏ với triển vọng việc làm không chắc chắn.

120.

The exhibition reflects the diversity of the university _____ this week _____ celebration of Martin Luther King, Jr.

(A) of / of

(B) under / in

(C) at / for

(D) in / at

  • Phân tích từ vựng:
    • of: của.
    • under: dưới.
    • at: tại, ở.
    • in: trong, ở.
    • for: cho, để.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần hai giới từ: một để chỉ thời gian ("this week") và một để chỉ mục đích ("celebration").
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "in / in" là đáp án đúng vì "in this week" (trong tuần này) và "in celebration of" (để kỷ niệm) là các cụm từ đúng.
    • Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Triển lãm phản ánh sự đa dạng của trường đại học trong tuần này để kỷ niệm Martin Luther King, Jr.

121.

If you would like to receive more information regarding temporary employment _____, please enter the following information.

(A) opens

(B) openings

(C) openness

(D) opener

  • Phân tích từ vựng:
    • opens: mở (động từ số nhiều thì hiện tại đơn).
    • openings: vị trí trống, cơ hội (danh từ số nhiều).
    • openness: sự cởi mở (danh từ).
    • opener: người mở đầu, dụng cụ mở (danh từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ số nhiều để chỉ các vị trí việc làm tạm thời.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "openings" là đáp án đúng vì nó là danh từ số nhiều, phù hợp với ngữ cảnh chỉ các cơ hội việc làm.
    • (A) là động từ, (C) và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Nếu bạn muốn nhận thêm thông tin về các cơ hội việc làm tạm thời, vui lòng nhập thông tin sau.

122.

The new office building will be named after David Tang for his _____ effort to support and raise funds for us.

(A) continuous

(B) prosperous

(C) mature

(D) straight

  • Phân tích từ vựng:
    • continuous: liên tục, không ngừng.
    • prosperous: thịnh vượng, phát đạt.
    • mature: trưởng thành, chín chắn.
    • straight: thẳng.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "effort" (nỗ lực).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "continuous" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, diễn tả nỗ lực liên tục để hỗ trợ và gây quỹ.
    • (B), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Tòa nhà văn phòng mới sẽ được đặt theo tên David Tang vì những nỗ lực không ngừng của ông trong việc hỗ trợ và gây quỹ cho chúng ta.

123.

The board believes that the business plan submitted by the company is not _____ sound.

(A) finance

(B) finances

(C) financial

(D) financially

  • Phân tích từ vựng:
    • finance: tài chính (danh từ).
    • finances: tài chính (danh từ số nhiều).
    • financial: thuộc về tài chính (tính từ).
    • financially: về mặt tài chính (trạng từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ "sound" (vững chắc).
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "financially" là đáp án đúng vì nó là trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ.
    • (A) và (B) là danh từ, (C) là tính từ, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Hội đồng quản trị tin rằng kế hoạch kinh doanh do công ty trình bày không vững chắc về mặt tài chính.

124.

The company is currently offering a 20% _____ on all the electronic products it produced within the last two years.

(A) economy

(B) retail

(C) marked

(D) discount

  • Phân tích từ vựng:
    • economy: nền kinh tế.
    • retail: bán lẻ.
    • marked: được đánh dấu.
    • discount: giảm giá.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ để chỉ việc giảm giá 20% cho các sản phẩm điện tử.
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "discount" là đáp án đúng vì nó là danh từ, chỉ sự giảm giá.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Công ty hiện đang giảm giá 20% cho tất cả các sản phẩm điện tử mà họ đã sản xuất trong vòng hai năm qua.

125.

A policy you buy on _____ may be more expensive than group coverage, and you will have to qualify for it.

(A) yours

(B) yourself

(C) your own

(D) you

  • Phân tích từ vựng:
    • yours: của bạn (đại từ sở hữu tuyệt đối).
    • yourself: chính bạn (đại từ phản thân).
    • your own: của riêng bạn.
    • you: bạn (đại từ nhân xưng).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một cụm từ để chỉ việc mua bảo hiểm cá nhân, không thông qua nhóm.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "your own" là đáp án đúng vì nó tạo thành cụm từ "on your own" (một mình, tự túc), chỉ việc mua bảo hiểm cá nhân.
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Một hợp đồng bảo hiểm bạn mua một mình có thể đắt hơn bảo hiểm nhóm, và bạn sẽ phải đáp ứng các điều kiện để được mua.

126.

The flight was delayed due to a thunderstorm _____ by some heavy rain.

(A) will accompany

(B) accompanying

(C) to accompany

(D) accompanied

  • Phân tích từ vựng:
    • will accompany: sẽ đi kèm.
    • accompanying: đi kèm (dạng V-ing).
    • to accompany: đi kèm (dạng nguyên mẫu có "to").
    • accompanied: được đi kèm (dạng quá khứ phân từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một dạng động từ để bổ nghĩa cho "a thunderstorm" (một cơn giông bão).
    • Ta cần một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ.
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "accompanied" là đáp án đúng vì nó là dạng quá khứ phân từ, được dùng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, mang nghĩa bị động (cơn giông bão được đi kèm bởi mưa lớn).
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về thì và dạng của động từ.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Chuyến bay bị hoãn do một cơn giông bão kèm theo mưa lớn.

127.

Several important things that you should do when _____ for an interview are to dress appropriately, relax, and be comfortable.

(A) prepare

(B) preparing

(C) preparation

(D) preparatory

  • Phân tích từ vựng:
    • prepare: chuẩn bị (động từ).
    • preparing: đang chuẩn bị (dạng V-ing).
    • preparation: sự chuẩn bị (danh từ).
    • preparatory: có tính chất chuẩn bị (tính từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một dạng động từ sau giới từ "when" (khi).
    • Ta cần dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "preparing" là đáp án đúng vì nó là dạng V-ing, được dùng sau giới từ trong mệnh đề rút gọn.
    • (A) là động từ nguyên mẫu, (C) là danh từ, (D) là tính từ, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Một vài điều quan trọng bạn nên làm khi chuẩn bị cho một cuộc phỏng vấn là ăn mặc phù hợp, thư giãn và thoải mái.

128.

A Web document with an obvious bias does not _____ imply that the information it contains is without value.

(A) barely

(B) highly

(C) gradually

(D) necessarily

  • Phân tích từ vựng:
    • barely: hầu như không.
    • highly: rất, cao.
    • gradually: dần dần.
    • necessarily: nhất thiết, không nhất thiết.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "imply" (ngụ ý).
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "necessarily" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, diễn tả việc một tài liệu có thiên vị không nhất thiết có nghĩa là thông tin trong đó không có giá trị.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Một tài liệu Web có thiên vị rõ ràng không nhất thiết ngụ ý rằng thông tin mà nó chứa không có giá trị.

129.

When you advertise your product with an image or visual effects, you have to make that sale _____ 30 seconds.

(A) under

(B) within

(C) directly

(D) only

  • Phân tích từ vựng:
    • under: dưới.
    • within: trong vòng.
    • directly: trực tiếp.
    • only: chỉ.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một giới từ để chỉ thời gian giới hạn để thực hiện việc bán hàng.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "within" là đáp án đúng vì nó diễn tả khoảng thời gian (trong vòng 30 giây).
    • (A) và (D) không phù hợp về ngữ pháp, (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Khi bạn quảng cáo sản phẩm của mình bằng hình ảnh hoặc hiệu ứng hình ảnh, bạn phải thực hiện việc bán hàng đó trong vòng 30 giây.

130.

The registration office will be open for a _____ time only, and anyone can use the facilities there without restriction.

(A) minor

(B) lower

(C) partial

(D) limited

  • Phân tích từ vựng:
    • minor: nhỏ, không quan trọng.
    • lower: thấp hơn.
    • partial: một phần, không đầy đủ.
    • limited: hạn chế.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "time" (thời gian).
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "limited" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, diễn tả thời gian mở cửa có hạn.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Văn phòng đăng ký sẽ chỉ mở cửa trong một thời gian giới hạn, và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng các tiện nghi ở đó mà không bị hạn chế.

Đó là toàn bộ phần Part 5. Chúng ta sẽ chuyển sang Part 6 nhé.

PART 6

Tuyệt vời, bây giờ chúng ta sẽ chuyển sang Part 6. Part 6 bao gồm các đoạn văn ngắn có chỗ trống, và bạn cần chọn từ hoặc câu phù hợp nhất để điền vào chỗ trống đó.

Questions 131-134 refer to the following letter.

131.

Dear Ms. Bauer,

We at Aqua Corp are _____ to announce that we are ready to begin our business relationship with you and invite you to visit our east coast factory in Montreal for a tour and to meet with some of our board members. [cite: 41]

(A) pleased

(B) pleasing

(C) pleasant

(D) pleasure

  • Phân tích từ vựng:
    • pleased: vui mừng, hài lòng (tính từ).
    • pleasing: làm hài lòng (tính từ).
    • pleasant: dễ chịu, vui vẻ (tính từ).
    • pleasure: niềm vui, sự hài lòng (danh từ).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để miêu tả cảm xúc của "We at Aqua Corp" (Chúng tôi ở Aqua Corp).
    • Sau động từ "are," ta cần một tính từ.
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "pleased" là đáp án đúng vì nó là tính từ, diễn tả cảm xúc vui mừng.
    • (B) và (C) là tính từ nhưng không phù hợp để miêu tả cảm xúc của người.
    • (D) là danh từ, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Chúng tôi ở Aqua Corp rất vui mừng được thông báo rằng chúng tôi sẵn sàng bắt đầu mối quan hệ kinh doanh với bạn và mời bạn đến thăm nhà máy bờ biển phía đông của chúng tôi ở Montreal để tham quan và gặp gỡ một số thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi.

132.

We truly feel that our products, specifically our water filtration system, will help provide _____ with the best quality filtered tap water in all of your restaurants nationwide. [cite: 42]

(A) me

(B) you

(C) them

(D) their

  • Phân tích từ vựng:
    • me: tôi (đại từ tân ngữ).
    • you: bạn (đại từ tân ngữ).
    • them: họ (đại từ tân ngữ).
    • their: của họ (tính từ sở hữu).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một đại từ tân ngữ để làm tân ngữ cho động từ "provide" (cung cấp).
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "you" là đáp án đúng vì nó phù hợp với ngữ cảnh của bức thư, gửi cho Ms. Bauer.
    • (A) và (C) không phù hợp vì người nhận thư là Ms. Bauer, không phải "tôi" hoặc "họ".
    • (D) là tính từ sở hữu, không phù hợp ở vị trí tân ngữ.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Chúng tôi thực sự cảm thấy rằng các sản phẩm của chúng tôi, đặc biệt là hệ thống lọc nước của chúng tôi, sẽ giúp cung cấp cho bạn nước máy lọc chất lượng tốt nhất trong tất cả các nhà hàng của bạn trên toàn quốc.

133.

_____ If you have any questions or concerns, please do not hesitate to contact me day or night.

(A) We expect to have all your restaurants outfitted with our equipment by the end of January.

(B) If you need to provide any equipment, please contact the event organizer, Martin Walsh.

(C) Your innovative product designs have contributed greatly to our company's success in the last three years.

(D) Our elite architects will design or renovate an existing house exactly the way you want.

  • Phân tích ngữ cảnh:
    • Câu hỏi này yêu cầu chọn một câu phù hợp nhất để thêm vào giữa bức thư.
    • Câu đứng sau chỗ trống là "If you have any questions or concerns, please do not hesitate to contact me day or night." (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi ngày hoặc đêm).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) là đáp án đúng vì nó đưa ra một thông tin cụ thể và có liên quan đến mối quan hệ kinh doanh đang được đề cập trong thư.
    • (B), (C), và (D) không liên quan đến nội dung chính của bức thư.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
    • (A) Chúng tôi dự kiến sẽ trang bị tất cả các nhà hàng của bạn bằng thiết bị của chúng tôi vào cuối tháng Giêng.
    • (Câu sau): Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi ngày hoặc đêm.

134.

You can always reach me _____ calling my cell phone.

(A) on

(B) by

(C) at

(D) in

  • Phân tích từ vựng:
    • on: trên, ở trên.
    • by: bằng cách.
    • at: tại, ở.
    • in: trong, ở trong.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một giới từ để chỉ cách thức liên lạc.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "by" là đáp án đúng vì "by calling" (bằng cách gọi) là cụm từ chỉ cách thức.
    • (A), (C), và (D) không phù hợp với ngữ cảnh này.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Bạn luôn có thể liên lạc với tôi bằng cách gọi điện thoại di động của tôi.

Chúng ta sẽ tiếp tục với các câu hỏi 135-138.

Tuyệt vời, chúng ta tiếp tục với các câu hỏi 135-138.

Questions 135-138 refer to the following memo.

135.

To: All Churchdown Retirement Home Residents

The Residents' Committee will be assembling on June 7th at 7:00 P.M. to discuss changes to the communal parking policy. As you are aware, a proposal was raised in May _____ a dedicated area for residents to park.

(A) to designate

(B) designates

(C) designated

(D) designate

  • Phân tích từ vựng:
    • to designate: chỉ định (động từ nguyên mẫu).
    • designates: chỉ định (động từ chia ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn).
    • designated: được chỉ định (dạng quá khứ phân từ của động từ "designate," có thể đóng vai trò tính từ).
    • designate: chỉ định (động từ nguyên mẫu).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một từ hoặc cụm từ để bổ nghĩa cho danh từ "residents" (cư dân).
    • Ở đây, ta cần một tính từ để mô tả cư dân.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "designated" là đáp án đúng vì nó là dạng quá khứ phân từ của động từ "designate," được sử dụng như một tính từ để mô tả khu vực đỗ xe "được chỉ định" cho cư dân.
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về ngữ pháp và nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Cư dân được chỉ định có thể đỗ xe ở bất kỳ không gian công cộng nào. Tuy nhiên, đã có những phàn nàn về việc ngày càng có nhiều cư dân đỗ xe trên đường, khiến người dân địa phương khác không thể đỗ xe gần nhà của họ.

136.

_____ residents may park in any public space. However, there have been complaints about the increasing number of residents parking in the street, which has caused other local people to be unable to park by their homes.

(A) Eventually

(B) Currently

(C) Immediately

(D) Formerly

  • Phân tích từ vựng:
    • Eventually: cuối cùng, rốt cuộc.
    • Currently: hiện tại, bây giờ.
    • Immediately: ngay lập tức.
    • Formerly: trước đây, thuở trước.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một trạng từ để chỉ thời điểm mà cư dân được phép đỗ xe ở bất kỳ không gian công cộng nào.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "Currently" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, chỉ tình hình hiện tại.
    • (A), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Hiện tại, cư dân có thể đỗ xe ở bất kỳ không gian công cộng nào. Tuy nhiên, đã có những phàn nàn về việc ngày càng có nhiều cư dân đỗ xe trên đường, khiến người dân địa phương khác không thể đỗ xe gần nhà của họ.

137.

The proposed policy will allocate specific parking areas for residents and guarantee that there is _____ parking for local people.

(A) I have rewritten the company safety standards to clarify a few points about safety.

(B) This situation is intolerable as local people have a right to park by their homes.

(C) This area is so crowded with cars that many visitors complain about the lack of parking spots.

(D) New parking garage was needed because of the lack of public parking in the downtown area.

  • Phân tích ngữ cảnh:
    • Câu hỏi này yêu cầu chọn một câu phù hợp nhất để thêm vào giữa đoạn văn.
    • Câu đứng trước chỗ trống nói về việc chính sách mới sẽ phân bổ các khu vực đỗ xe cụ thể cho cư dân.
    • Câu đứng sau chỗ trống nói về việc đảm bảo có đủ chỗ đỗ xe cho người dân địa phương.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) là đáp án đúng vì nó giải thích lý do tại sao cần có chính sách mới, đó là vì tình trạng hiện tại là không thể chấp nhận được khi người dân địa phương không thể đỗ xe gần nhà của họ.
    • (A), (C), và (D) không liên quan trực tiếp đến vấn đề đỗ xe của người dân địa phương trong khu dân cư.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
    • (Câu trước): Chính sách được đề xuất sẽ phân bổ các khu vực đỗ xe cụ thể cho cư dân và đảm bảo rằng có... chỗ đỗ xe cho người dân địa phương.
    • (B) Tình trạng này là không thể chấp nhận được vì người dân địa phương có quyền đỗ xe gần nhà của họ.

138.

The proposed policy will allocate specific parking areas for residents and guarantee that there is _____ parking for local people.

(A) professional

(B) public

(C) temporary

(D) ample

  • Phân tích từ vựng:
    • professional: chuyên nghiệp.
    • public: công cộng.
    • temporary: tạm thời.
    • ample: đủ, nhiều.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "parking" (chỗ đỗ xe).
    • Tính từ này phải diễn tả số lượng đủ để đáp ứng nhu cầu của người dân địa phương.
  • Giải thích đáp án:
    • (D) "ample" là đáp án đúng vì nó có nghĩa là đủ, nhiều, phù hợp với ngữ cảnh đảm bảo có đủ chỗ đỗ xe cho người dân địa phương.
    • (A), (B), và (C) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Chính sách được đề xuất sẽ phân bổ các khu vực đỗ xe cụ thể cho cư dân và đảm bảo rằng có đủ chỗ đỗ xe cho người dân địa phương.

Chúng ta sẽ tiếp tục với các câu hỏi 139-142.

Tuyệt vời, chúng ta tiếp tục với các câu hỏi 139-142.

Questions 139-142 refer to the following memo.

WARNER MANUFACTURING MEMO

To: All employees

From: Shaheed Ali, Human Resources

Date: April 21

Re: Promotion

We are happy to inform you that Lai Chin has been promoted to office manager, effective April 15. We wish Ms. Chin well on this well-deserved _____.

139.

(A) scholarship

(B) nomination

(C) advancement

(D) increase

  • Phân tích từ vựng:
    • scholarship: học bổng.
    • nomination: sự đề cử.
    • advancement: sự thăng tiến, sự tiến bộ.
    • increase: sự tăng lên.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một danh từ để chỉ sự thăng chức của Ms. Chin.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "advancement" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, chỉ sự thăng tiến trong công việc.
    • (A), (B), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Chúng tôi rất vui mừng thông báo với các bạn rằng Lai Chin đã được thăng chức lên quản lý văn phòng, có hiệu lực từ ngày 15 tháng 4. Chúng tôi chúc Ms. Chin mọi điều tốt đẹp trong sự thăng tiến xứng đáng này.

140.

Ms. Chin was responsible for our success last month _____ a more efficient administration system, and

(A) introduction

(B) to introduce

(C) introducing

(D) introduced

  • Phân tích từ vựng:
    • introduction: sự giới thiệu.
    • to introduce: giới thiệu (động từ nguyên mẫu).
    • introducing: đang giới thiệu (dạng V-ing của động từ "introduce").
    • introduced: đã giới thiệu (dạng quá khứ phân từ của động từ "introduce").
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một dạng động từ để diễn tả hành động mà Ms. Chin chịu trách nhiệm.
    • Ta cần một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ hoặc một dạng của động từ bổ nghĩa cho danh từ "Ms. Chin".
  • Giải thích đáp án:
    • (C) "introducing" là đáp án đúng vì nó là dạng V-ing, có thể được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước, chỉ nguyên nhân hoặc hành động đồng thời.
    • (A) là danh từ, (B) là động từ nguyên mẫu, (D) là dạng quá khứ phân từ, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Ms. Chin chịu trách nhiệm cho thành công của chúng ta tháng trước, giới thiệu một hệ thống quản lý hiệu quả hơn, và

141.

_____ Ms. Chin will remain as the main point of contact for issues related to budgeting for office supplies.

(A) we gave her a warning that her work habits would have to improve or she would risk termination.

(B) she frequently arrives late to work and takes lunches much longer than the one hour allowed.

(C) she has been processing our office requirements efficiently for the past six years.

(D) our disappointment in her work is not only due to her poor sales record.

  • Phân tích ngữ cảnh:
    • Câu hỏi này yêu cầu chọn một câu phù hợp nhất để thêm vào giữa đoạn văn.
    • Câu đứng sau chỗ trống nói rằng Ms. Chin sẽ vẫn là đầu mối liên hệ chính cho các vấn đề liên quan đến ngân sách cho vật tư văn phòng.
    • Đoạn văn đang nói về việc thăng chức, vậy câu điền vào chỗ trống cần giải thích lý do cho sự thăng chức này.
  • Giải thích đáp án:
    • (C) là đáp án đúng vì nó nêu bật thành tích làm việc hiệu quả của Ms. Chin trong sáu năm qua, đây là một lý do chính đáng cho việc thăng chức.
    • (A), (B), và (D) đều mang ý tiêu cực, không phù hợp với ngữ cảnh thăng chức.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
    • (C) cô ấy đã xử lý các yêu cầu của văn phòng chúng ta một cách hiệu quả trong sáu năm qua.
    • (Câu sau): Ms. Chin sẽ vẫn là đầu mối liên hệ chính cho các vấn đề liên quan đến ngân sách cho vật tư văn phòng.

142.

_____ office location will also remain the same.

(A) Her

(B) Their

(C) Mine

(D) Its

  • Phân tích từ vựng:
    • Her: của cô ấy (tính từ sở hữu).
    • Their: của họ (tính từ sở hữu).
    • Mine: của tôi (đại từ sở hữu tuyệt đối).
    • Its: của nó (tính từ sở hữu).
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một tính từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ "office location" (địa điểm văn phòng).
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "Her" là đáp án đúng vì nó là tính từ sở hữu, phù hợp để chỉ địa điểm văn phòng của Ms. Chin.
    • (B) và (D) không phù hợp vì không liên quan đến "cô ấy" (Ms. Chin).
    • (C) là đại từ sở hữu tuyệt đối, không phù hợp ở đây.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Địa điểm văn phòng của cô ấy cũng sẽ không thay đổi.

Chúng ta sẽ tiếp tục với các câu hỏi 143-146.

Tuyệt vời, chúng ta tiếp tục với các câu hỏi 143-146.

Questions 143-146 refer to the following e-mail.

To: Customer Services ([đã xoá địa chỉ email])

From: Marc Bernard ([đã xoá địa chỉ email])

Date: October 27

Subject: Broken watch

To whom it may concern,

I am hoping you will be able to give me some information on how to _____ a watch. [cite: 66, 67] I have had model X27B for three years, and last week, it worked fine. [cite: 67, 68] Now, it doesn't work. [cite: 68] I thought the battery was dead, so I changed the battery. [cite: 68, 69] _____ it does still not work. [cite: 69] It is clear that the watch malfunctions due to a mechanical defect. [cite: 69, 70] As there are still two years remaining in the warranty period, I'd like to have my watch repaired free of charge. [cite: 70, 71] Please let me know what I can do about it. [cite: 71]

Thank you for your assistance.

Marc Bernard

143.

(A) repair

(B) sell

(C) install

(D) purchase

  • Phân tích từ vựng:
    • repair: sửa chữa.
    • sell: bán.
    • install: lắp đặt.
    • purchase: mua.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một động từ để chỉ hành động mà người viết muốn biết thông tin.
    • Trong ngữ cảnh này, người viết đang nói về một chiếc đồng hồ bị hỏng, nên động từ phải liên quan đến việc khắc phục sự cố.
  • Giải thích đáp án:
    • (A) "repair" là đáp án đúng vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh, chỉ việc sửa chữa đồng hồ.
    • (B), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Tôi hy vọng bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về cách sửa chữa đồng hồ.

144.

(A) after

(B) unless

(C) by

(D) until

  • Phân tích từ vựng:
    • after: sau khi.
    • unless: trừ khi.
    • by: bởi, bằng.
    • until: cho đến khi.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một liên từ để nối hai mệnh đề.
    • Liên từ này phải thể hiện mối quan hệ thời gian hoặc điều kiện giữa việc thay pin và việc đồng hồ vẫn không hoạt động.
  • Giải thích đáp án:
    • Không có đáp án nào phù hợp hoàn toàn trong các lựa chọn được đưa ra. Tuy nhiên, nếu theo ngữ cảnh của các đáp án thì có thể chọn (A) "after" là đáp án gần đúng nhất, tuy nhiên nó không thực sự phù hợp. Các đáp án (B), (C) và (D) không phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh (với đáp án gần đúng nhất): Tôi đã có chiếc đồng hồ model X27B được ba năm, và tuần trước, nó vẫn hoạt động tốt. Bây giờ thì không. Tôi nghĩ rằng pin đã hết, vì vậy tôi đã thay pin. Sau đó nó vẫn không hoạt động.

145.

(A) Only

(B) However

(C) Also

(D) Even

  • Phân tích từ vựng:
    • Only: chỉ.
    • However: tuy nhiên.
    • Also: cũng.
    • Even: thậm chí.
  • Phân tích ngữ pháp và cấu trúc câu:
    • Câu này cần một trạng từ hoặc liên từ để thể hiện mối quan hệ giữa hai câu.
    • Mối quan hệ này là sự tương phản giữa việc thay pin và việc đồng hồ vẫn không hoạt động.
  • Giải thích đáp án:
    • (B) "However" là đáp án đúng vì nó thể hiện sự tương phản, mặc dù đã thay pin nhưng đồng hồ vẫn không hoạt động.
    • (A), (C), và (D) không phù hợp về nghĩa.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh: Tôi nghĩ rằng pin đã hết, vì vậy tôi đã thay pin. Tuy nhiên, nó vẫn không hoạt động. Rõ ràng là đồng hồ bị trục trặc do lỗi cơ học.

146.

(A) Of course, none of this would be possible without such a hard working team.

(B) And unlike other similar repair centers, it's staff are friendly and attentive.

(C) Only authorized service centers should perform system maintenance and repairs.

(D) There is no authorized service center for Sierra Watch in my area.

  • Phân tích ngữ cảnh:
    • Câu hỏi này yêu cầu chọn một câu phù hợp nhất để thêm vào cuối email.
    • Email đang nói về việc yêu cầu sửa chữa đồng hồ miễn phí do còn thời hạn bảo hành.
  • Giải thích đáp án:
    • (D) là đáp án đúng vì nó đưa ra một lý do khác khiến người viết muốn gửi đồng hồ đi sửa chữa, đó là không có trung tâm bảo hành ủy quyền nào ở gần khu vực của anh ấy.
    • (A), (B), và (C) không liên quan đến yêu cầu sửa chữa đồng hồ trong email.
  • Dịch nghĩa câu hoàn chỉnh:
    • (D) Không có trung tâm bảo hành ủy quyền nào cho Đồng hồ Sierra ở khu vực của tôi.
    • (Câu trước): Xin vui lòng cho tôi biết tôi có thể làm gì về việc này.