Skip to main content

Phân tích bài kiểm tra tiếng Anh

PART 5: Incomplete Sentences

Câu 101

Câu gốc:
"Free copies of the travel brochure are available for --- at the tourist information center."
Lựa chọn:

  • (A) solution
  • (B) exception
  • (C) repetition
  • (D) distribution

Đáp án: (D) distribution
Giải thích:

  • "Available for distribution" nghĩa là "phát hành miễn phí" (phù hợp ngữ cảnh cung cấp brochure).
  • Các từ khác: (A) "solution" (giải pháp), (B) "exception" (ngoại lệ), (C) "repetition" (lặp lại) không phù hợp.

Câu 102

Câu gốc:
"The North Wales Power Company has the most modern and --- production facilities."
Lựa chọn:

  • (A) updated
  • (B) updating
  • (C) update
  • (D) updates

Đáp án: (A) updated
Giải thích:

  • Cần tính từ (adj) để bổ nghĩa cho "facilities". "Updated" (được cập nhật) là tính từ phù hợp.
  • (B) "updating" (đang cập nhật) là V-ing, không phải tính từ.
  • (C) và (D) là danh từ/động từ nguyên thể.

Câu 103

Câu gốc:
"Ms. Mary Chung --- completed her first two months as an intern at Giantway, Inc."
Lựa chọn:

  • (A) success
  • (B) successes
  • (C) successfully
  • (D) successful

Đáp án: (C) successfully
Giải thích:

  • Cần trạng từ (adv) để bổ nghĩa cho động từ "completed". "Successfully" (một cách thành công) là trạng từ.
  • (A) và (B) là danh từ, (D) "successful" là tính từ.

Câu 104

Câu gốc:
"You should contact the Human Resources Department to find out what the --- process for attending the seminar is."
Lựa chọn:

  • (A) apply
  • (B) applying
  • (C) applied
  • (D) application

Đáp án: (D) application
Giải thích:

  • Cần danh từ (noun) để đi với "process". "Application process" (quy trình đăng ký) là cụm danh từ phổ biến.
  • (A) là động từ, (B) và (C) là dạng V-ing/V3.

Câu 105

Câu gốc:
"--- the market continues to improve, we will be able to increase our production."
Lựa chọn:

  • (A) Moreover
  • (B) So
  • (C) Then
  • (D) If

Đáp án: (D) If
Giải thích:

  • Câu diễn tả điều kiện: "Nếu thị trường tiếp tục cải thiện...". "If" (nếu) là liên từ phù hợp.
  • (A) "Moreover" (thêm vào đó) dùng để bổ sung ý, không phải điều kiện.

Câu 106

Câu gốc:
"The Houston Humane Society relies --- on donations and special event fundraisers."
Lựa chọn:

  • (A) recently
  • (B) solely
  • (C) exactly
  • (D) surely

Đáp án: (B) solely
Giải thích:

  • "Relies solely on" (phụ thuộc hoàn toàn vào) là cụm từ phù hợp.
  • (A) "recently" (gần đây), (C) "exactly" (chính xác), (D) "surely" (chắc chắn) không hợp nghĩa.

Câu 107

Câu gốc:
"Mr. Grant left his e-mail address so that the airline staff member could notify --- when his baggage was found."
Lựa chọn:

  • (A) him
  • (B) himself
  • (C) he
  • (D) his

Đáp án: (A) him
Giải thích:

  • "Notify him" (thông báo cho anh ấy) là cấu trúc đúng. "Him" là tân ngữ (object).
  • (B) "himself" (tự anh ấy) dùng cho phản thân, không phù hợp.

Câu 108

Câu gốc:
"Some Asian products lost their price competitiveness because of the high --- costs to Europe and the United States."
Lựa chọn:

  • (A) production
  • (B) manufacturing
  • (C) shipping
  • (D) exchange

Đáp án: (C) shipping
Giải thích:

  • "Shipping costs" (chi phí vận chuyển) là phù hợp nhất do đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa.
  • (A) và (B) liên quan đến sản xuất, không phải vận chuyển.

Câu 109

Câu gốc:
"All of the managers were strongly --- to attend the annual meeting to receive information on the new legal procedures."
Lựa chọn:

  • (A) encouraging
  • (B) encouraged
  • (C) encourage
  • (D) encouragement

Đáp án: (B) encouraged
Giải thích:

  • Cấu trúc bị động: were + V3 (encouraged) → "were strongly encouraged" (được khuyến khích mạnh mẽ).
  • (A) "encouraging" (chủ động), (C) "encourage" (nguyên thể), (D) "encouragement" (danh từ) không phù hợp.

Câu 110

Câu gốc:
"--- ensure an adequate supply of raw materials, Being Technologies must diversify the sources of its imports."
Lựa chọn:

  • (A) In order to
  • (B) Even as
  • (C) Unless
  • (D) Since

Đáp án: (A) In order to
Giải thích:

  • "In order to" (để) diễn tả mục đích → phù hợp với ngữ cảnh "đảm bảo nguồn cung nguyên liệu".
  • (B) "Even as" (ngay cả khi), (C) "Unless" (trừ khi), (D) "Since" (vì/từ khi) không hợp nghĩa.

Câu 111

Câu gốc:
"The design team has been recognized for making --- contributions to the company and to the field of industrial design."
Lựa chọn:

  • (A) value
  • (B) valuably
  • (C) valuable
  • (D) valuing

Đáp án: (C) valuable
Giải thích:

  • Cần tính từ (adj) bổ nghĩa cho "contributions". "Valuable contributions" (đóng góp giá trị) là cụm từ phổ biến.
  • (A) "value" (danh từ), (B) "valuably" (trạng từ), (D) "valuing" (V-ing) không phù hợp.

Câu 112

Câu gốc:
"The New York Daily has made a --- effort to appeal to young urban readers who want specialized information on career development."
Lựa chọn:

  • (A) strict
  • (B) responsible
  • (C) deliberate
  • (D) regrettable

Đáp án: (C) deliberate
Giải thích:

  • "Deliberate effort" (nỗ lực có chủ đích) phù hợp với ngữ cảnh cố gắng thu hút độc giả.
  • (A) "strict" (nghiêm khắc), (B) "responsible" (có trách nhiệm), (D) "regrettable" (đáng tiếc) không hợp nghĩa.

Câu 113

Câu gốc:
"Both drugs, Ampine and Felodine, were found to be --- effective at lowering blood pressure."
Lựa chọn:

  • (A) equal
  • (B) equally
  • (C) equaled
  • (D) equality

Đáp án: (B) equally
Giải thích:

  • Cần trạng từ (adv) bổ nghĩa cho tính từ "effective". "Equally effective" (hiệu quả ngang nhau) là đúng.
  • (A) "equal" (tính từ), (C) "equaled" (V3), (D) "equality" (danh từ) không phù hợp.

Câu 114

Câu gốc:
"--- acquires the valuable art collection will have paid a fortune for it at the auction."
Lựa chọn:

  • (A) Who
  • (B) Whom
  • (C) Whose
  • (D) Whoever

Đáp án: (D) Whoever
Giải thích:

  • "Whoever" (bất kỳ ai) làm chủ ngữ cho mệnh đề, phù hợp với ngữ cảnh "người mua bộ sưu tập".
  • (A) "Who" thiếu tính tổng quát, (B) "Whom" (tân ngữ), (C) "Whose" (sở hữu) không hợp.

Câu 115

Câu gốc:
"As a result of --- problems with its structure, the office building will be investigated by structural engineers."
Lựa chọn:

  • (A) considerate
  • (B) ongoing
  • (C) dissolved
  • (D) restrained

Đáp án: (B) ongoing
Giải thích:

  • "Ongoing problems" (vấn đề đang diễn ra) giải thích lý do cần điều tra.
  • (A) "considerate" (chu đáo), (C) "dissolved" (bị giải thể), (D) "restrained" (bị kiềm chế) không hợp.

Câu 116

Câu gốc:
"The company’s --- use of materials has saved a great deal of money and has been a model for many other businesses."
Lựa chọn:

  • (A) economize
  • (B) economy
  • (C) economical
  • (D) economist

Đáp án: (C) economical
Giải thích:

  • "Economical use" (sử dụng tiết kiệm) là tính từ bổ nghĩa cho "use".
  • (A) "economize" (động từ), (B) "economy" (danh từ), (D) "economist" (nhà kinh tế) không phù hợp.

Câu 117

Câu gốc:
"Last year, the mayor --- several new policies designed to improve the supply of affordable housing."
Lựa chọn:

  • (A) implementing
  • (B) implementation
  • (C) implements
  • (D) implemented

Đáp án: (D) implemented
Giải thích:

  • Thì quá khứ đơn (last year) → cần động từ V2 "implemented" (đã triển khai).
  • (A) "implementing" (V-ing), (B) "implementation" (danh từ), (C) "implements" (V-s/es) không phù hợp.

Câu 118

Câu gốc:
"For the --- of its textile division, Milton Industries has recently recruited three new designers."
Lựa chọn:

  • (A) expand
  • (B) expands
  • (C) expansion
  • (D) expansive

Đáp án: (C) expansion
Giải thích:

  • Sau giới từ "for" cần danh từ: "expansion of its textile division" (mở rộng bộ phận dệt may).
  • (A) và (B) là động từ, (D) "expansive" (tính từ) không phù hợp.

Câu 119

Câu gốc:
"The Benington Times offers a comprehensive training course to the --- hired intern reporters."
Lựa chọn:

  • (A) exactly
  • (B) recently
  • (C) approximately
  • (D) comparatively

Đáp án: (B) recently
Giải thích:

  • "Recently hired" (vừa được tuyển dụng) là cụm từ phổ biến.
  • (A) "exactly" (chính xác), (C) "approximately" (xấp xỉ), (D) "comparatively" (tương đối) không hợp.

Câu 120

Câu gốc:
"Inspectors will visit the construction site and verify our --- with all the safety codes tomorrow afternoon."
Lựa chọn:

  • (A) application
  • (B) tolerance
  • (C) reliance
  • (D) compliance

Đáp án: (D) compliance
Giải thích:

  • "Compliance with" (tuân thủ) đi với quy định an toàn.
  • (A) "application" (ứng dụng), (B) "tolerance" (sự chịu đựng), (C) "reliance" (sự phụ thuộc) không hợp.

Câu 121

Câu gốc:
"The board of directors will --- this week to approve the budget plan for next year."
Lựa chọn:

  • (A) confide
  • (B) accompany
  • (C) convene
  • (D) acquire

Đáp án: (C) convene
Giải thích:

  • "Convene" (tụ họp) là động từ phù hợp với ngữ cảnh họp ban lãnh đạo.
  • (A) "confide" (tâm sự), (B) "accompany" (đi cùng), (D) "acquire" (mua lại) không hợp.

Câu 122

Câu gốc:
"The coffee shop accepts neither credit cards --- checks during the morning rush hour because of the large number of customers it gets."
Lựa chọn:

  • (A) no
  • (B) nor
  • (C) with
  • (D) and

Đáp án: (B) nor
Giải thích:

  • Cấu trúc "neither...nor..." (không...cũng không...) là cố định.
  • Các từ khác không đi với "neither".

Câu 123

Câu gốc:
"Our company policy requires employees --- in accordance with federal safety regulations at all times."
Lựa chọn:

  • (A) acting
  • (B) acted
  • (C) are acting
  • (D) to act

Đáp án: (D) to act
Giải thích:

  • Cấu trúc "require someone to do something" (yêu cầu ai làm gì).
  • (A), (B), (C) không phù hợp với cấu trúc này.

Câu 124

Câu gốc:
"The Goodman Software employees --- intend to undergo an interview for internal promotions have to apply today."
Lựa chọn:

  • (A) which
  • (B) who
  • (C) what
  • (D) when

Đáp án: (B) who
Giải thích:

  • "Who" thay thế cho danh từ chỉ người "employees" (nhân viên).
  • (A) "which" dùng cho vật, (C) "what" (không thay thế danh từ), (D) "when" (thời gian) không hợp.

Câu 125

Câu gốc:
"The board of directors had decided to --- more resources to the new branch office in Hong Kong."
Lựa chọn:

  • (A) alleviate
  • (B) attribute
  • (C) allocate
  • (D) acknowledge

Đáp án: (C) allocate
Giải thích:

  • "Allocate resources" (phân bổ nguồn lực) là cụm từ phổ biến.
  • (A) "alleviate" (giảm nhẹ), (B) "attribute" (quy cho), (D) "acknowledge" (thừa nhận) không hợp.

Câu 126

Câu gốc:
"The pressures of intense international competition --- to many changes in the business community since last year."
Lựa chọn:

  • (A) have been led
  • (B) have led
  • (C) has led
  • (D) was led

Đáp án: (B) have led
Giải thích:

  • Chủ ngữ số nhiều "pressures" → động từ số nhiều "have led".
  • "Lead to" (dẫn đến) + thì hiện tại hoàn thành (since last year).
  • (C) "has led" (số ít), (D) "was led" (bị động) không phù hợp.

Câu 127

Câu gốc:
"So that your vacation application can be processed quickly, please make sure that all blanks on the form are filled out ---."
Lựa chọn:

  • (A) completely
  • (B) moderately
  • (C) hardly
  • (D) highly

Đáp án: (A) completely
Giải thích:

  • "Filled out completely" (điền đầy đủ) là yêu cầu thông thường.
  • (B) "moderately" (vừa phải), (C) "hardly" (hầu như không), (D) "highly" (rất) không hợp.

Câu 128

Câu gốc:
"The office furniture and equipment is --- for delivery to INNO Design tomorrow."
Lựa chọn:

  • (A) scheduled
  • (B) appointed
  • (C) represented
  • (D) convinced

Đáp án: (A) scheduled
Giải thích:

  • "Scheduled for delivery" (được lên lịch giao hàng) là cụm từ phổ biến.
  • (B) "appointed" (bổ nhiệm), (C) "represented" (đại diện), (D) "convinced" (thuyết phục) không hợp.

Câu 129

Câu gốc:
"Please remember to --- your flight reservation 72 hours before your scheduled departure."
Lựa chọn:

  • (A) reconcile
  • (B) recommit
  • (C) reconfirm
  • (D) reclaim

Đáp án: (C) reconfirm
Giải thích:

  • "Reconfirm reservation" (xác nhận lại đặt chỗ) là thao tác phổ biến.
  • (A) "reconcile" (hòa giải), (B) "recommit" (cam kết lại), (D) "reclaim" (đòi lại) không hợp.

Câu 130

Câu gốc:
"The Trade Center in New York is the largest building --- to adopt state-of-the-art standards for energy conservation and indoor air quality systems."
Lựa chọn:

  • (A) always
  • (B) usually
  • (C) constantly
  • (D) ever

Đáp án: (D) ever
Giải thích:

  • "The largest building ever" (tòa nhà lớn nhất từ trước đến nay) nhấn mạnh tính lịch sử.
  • (A), (B), (C) không diễn tả ý "từng có".

Tổng kết Part 5:

  • Tập trung vào từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).
  • Chú ý thì của động từ và cấu trúc câu (bị động, mệnh đề quan hệ, liên từ).
  • Đọc kỹ ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

PART 6: Text Completion

Câu 131-134 (Notice about Hatter Industries)

Câu 131

Lựa chọn:

  • (A) decision
  • (B) relocation
  • (C) suspension
  • (D) result

Đáp án: (B) relocation
Giải thích:

  • "Relocation of operations" (di dời hoạt động) phù hợp với việc đóng cửa văn phòng cũ và chuyển đến địa điểm mới.

Câu 132

Lựa chọn:

  • (A) assigned
  • (B) even
  • (C) formal
  • (D) unchanged

Đáp án: (D) unchanged
Giải thích:

  • "Remain unchanged" (vẫn giữ nguyên) phù hợp với việc địa chỉ email và website không thay đổi.

Câu 133

Lựa chọn:

  • (A) Your
  • (B) Another
  • (C) These
  • (D) Theirs

Đáp án: (C) These
Giải thích:

  • "These" (những thứ này) thay thế cho "telephone and fax numbers" đã đề cập trước đó.

Câu 134

Lựa chọn:

  • (A) Postage is not required...
  • (B) We hope that you will...
  • (C) We apologize for any inconvenience...
  • (D) Please send your resume...

Đáp án: (C) We apologize for any inconvenience...
Giải thích:

  • Câu này là lời xin lỗi và cảm ơn thông lệ khi thông báo thay đổi, phù hợp ngữ cảnh.

Câu 135-138 (Letter from Dinavia)

Câu 135

Lựa chọn:

  • (A) Now, you can view the revised version...
  • (B) We will not offer refunds...
  • (C) We are happy to replace any items...
  • (D) Questions related to our return policy...

Đáp án: (C) We are happy to replace any items...
Giải thích:

  • Phù hợp với nội dung thư về việc thay thế sản phẩm lỗi.

Câu 136

Lựa chọn:

  • (A) collect
  • (B) acknowledge
  • (C) return
  • (D) buy

Đáp án: (C) return
Giải thích:

  • "Return a laptop" (trả lại laptop) là hành động được mô tả trong thư.

Câu 137

Lựa chọn:

  • (A) along with
  • (B) side by side
  • (C) nearby
  • (D) as much as

Đáp án: (A) along with
Giải thích:

  • "Put it along with the laptop" (để nó cùng với laptop) là cách diễn đạt tự nhiên.

Câu 138

Lựa chọn:

  • (A) sincerity
  • (B) sincerely
  • (C) more sincere
  • (D) sincere

Đáp án: (D) sincere
Giải thích:

  • "Our sincere apologies" (lời xin lỗi chân thành) là cụm từ cố định.

Câu 139-142 (Memo về bảo trì thiết bị)

Câu 139

Câu gốc:
"The maintenance personnel --- the maintenance of all the company vehicles and equipment beginning 9 A.M. on Monday."
Lựa chọn:

  • (A) will be performing
  • (B) had been performing
  • (C) has been performed
  • (D) was performing

Đáp án: (A) will be performing
Giải thích:

  • Thời gian tương lai ("beginning 9 A.M. on Monday") → cần thì tương lai tiếp diễn will be performing (sẽ đang thực hiện).
  • (B) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (không phù hợp với thời gian tương lai).
  • (C) Bị động hiện tại hoàn thành (sai chủ ngữ "personnel" là số nhiều).
  • (D) Quá khứ tiếp diễn (sai thời gian).

Câu 140

Lựa chọn:

  • (A) Each vehicle and machine will be unavailable two to five hours depending on their condition.
  • (B) Fare increases will be authorized to support the initial replacement of such older vehicles.
  • (C) This brand-new vehicle has been repaired with new parts so many times in the last three months.
  • (D) Reservations must be made a minimum of one week prior to picking up the vehicle.

Đáp án: (A) Each vehicle and machine will be unavailable two to five hours depending on their condition.
Giải thích:

  • Phù hợp ngữ cảnh bảo trì: Thông báo thời gian thiết bị không sử dụng được ("unavailable").
  • (B) Nói về tăng giá vé (không liên quan).
  • (C) Nói về sửa chữa xe (lạc đề).
  • (D) Nói về đặt trước (không liên quan đến bảo trì).

Câu 141

Câu gốc:
"--- the inspection and maintenance is completed, employees will be informed of the availability of the vehicles and equipment."
Lựa chọn:

  • (A) Moreover
  • (B) Even if
  • (C) In fact
  • (D) As soon as

Đáp án: (D) As soon as
Giải thích:

  • "As soon as" (ngay khi) diễn tả hành động tiếp nối: Hoàn thành bảo trì → thông báo.
  • (A) "Moreover" (thêm vào đó) → dùng để bổ sung ý, không phải thời gian.
  • (B) "Even if" (ngay cả khi) → diễn tả điều kiện giả định.
  • (C) "In fact" (trên thực tế) → không phù hợp.

Câu 142

Câu gốc:
"Please contact the maintenance department with any questions and concern about this matter. Thank you for your ---."
Lựa chọn:

  • (A) patience
  • (B) example
  • (C) recommendation
  • (D) information

Đáp án: (A) patience
Giải thích:

  • "Thank you for your patience" (Cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn) là cụm thông dụng khi thông báo về việc gây bất tiện (như bảo trì).
  • (B) "example" (ví dụ), (C) "recommendation" (đề xuất), (D) "information" (thông tin) không phù hợp ngữ cảnh.

Tổng kết:

  1. Thì động từ: Chú ý dấu hiệu thời gian (e.g., "beginning 9 A.M. on Monday" → tương lai).
  2. Ngữ cảnh: Chọn câu/ từ phù hợp với chủ đề chính (ở đây là bảo trì thiết bị).
  3. Cụm từ cố định: "As soon as", "Thank you for your patience" là các cụm quen thuộc.

Kết luận:

  • Part 5 tập trung vào từ vựng, ngữ pháp (tính từ, trạng từ, danh từ, động từ).
  • Part 6 yêu cầu hiểu ngữ cảnh để chọn từ/câu phù hợp.
  • Lưu ý: Đọc kỹ câu hỏi, phân tích từ loại và ngữ nghĩa trước khi chọn đáp án.