Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 12/05/2025
Part 5: Hoàn thành câu
Câu 101
Câu hỏi: ___ your order is being processed, please call customer service with any questions.
(A) Still
(B) Either
(C) While
(D) Also
Phân tích các lựa chọn:
- (A) Still: Trạng từ, nghĩa là "vẫn". Không phù hợp vì không chỉ mối quan hệ thời gian.
- (B) Either: Trạng từ, nghĩa là "hoặc". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) While: Liên từ, nghĩa là "trong khi". Phù hợp vì chỉ hành động diễn ra đồng thời.
- (D) Also: Trạng từ, nghĩa là "cũng". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
Đáp án đúng: (C) While
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ hành động gọi dịch vụ khách hàng diễn ra đồng thời với việc xử lý đơn hàng. "While" là lựa chọn đúng vì nó phù hợp với ngữ cảnh thời gian.
Câu 102
Câu hỏi: ABC Truck Supplies has the ___ selection of mufflers in the state.
(A) natural
(B) widest
(C) overall
(D) positive
Phân tích các lựa chọn:
- (A) natural: Tính từ, nghĩa là "tự nhiên". Không phù hợp vì không mô tả sự đa dạng.
- (B) widest: Tính từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "rộng rãi nhất". Phù hợp vì chỉ sự đa dạng lớn nhất.
- (C) overall: Tính từ, nghĩa là "tổng thể". Không phù hợp vì không chỉ mức độ đa dạng.
- (D) positive: Tính từ, nghĩa là "tích cực". Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (B) widest
Loại từ: Tính từ (dạng so sánh nhất)
Giải thích: Câu cần tính từ so sánh nhất để chỉ sự đa dạng lớn nhất của bộ giảm thanh. "Widest selection" là cụm từ phù hợp.
Câu 103
Câu hỏi: Sharswood Landscaping has received dozens of five-star ___ for its work.
(A) reviews
(B) reviewer
(C) reviewed
(D) reviewing
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reviews: Danh từ số nhiều, nghĩa là "đánh giá". Phù hợp vì chỉ các đánh giá 5 sao.
- (B) reviewer: Danh từ, nghĩa là "người đánh giá". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) reviewed: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được đánh giá". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (D) reviewing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "đánh giá". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (A) reviews
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ các đánh giá nhận được. "Five-star reviews" là cụm từ phù hợp.
Câu 104
Câu hỏi: Dr. Cho will visit the Teledarr Lab during the annual open house, since ___ may not have another chance to see it.
(A) hers
(B) she
(C) her
(D) herself
Phân tích các lựa chọn:
- (A) hers: Đại từ sở hữu, nghĩa là "của cô ấy". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.
- (B) she: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "cô ấy". Phù hợp vì làm chủ ngữ cho "may not have".
- (C) her: Đại từ nhân xưng, tân ngữ, nghĩa là "cô ấy". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.
- (D) herself: Đại từ phản thân, nghĩa là "chính cô ấy". Không phù hợp vì không có hành động phản thân.
Đáp án đúng: (B) she
Loại từ: Đại từ nhân xưng
Giải thích: Câu cần chủ ngữ cho mệnh đề "___ may not have another chance". "She" là lựa chọn đúng vì nó phù hợp với vai trò chủ ngữ.
Câu 105
Câu hỏi: Dorn Department Store decided to ___ its already large selection of housewares.
(A) create
(B) enforce
(C) apply
(D) expand
Phân tích các lựa chọn:
- (A) create: Động từ, nghĩa là "tạo ra". Không phù hợp vì cửa hàng đã có danh mục.
- (B) enforce: Động từ, nghĩa là "thực thi". Không phù hợp vì không liên quan.
- (C) apply: Động từ, nghĩa là "áp dụng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) expand: Động từ, nghĩa là "mở rộng". Phù hợp vì chỉ việc tăng danh mục.
Đáp án đúng: (D) expand
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động tăng danh mục đồ gia dụng. "Expand" là lựa chọn đúng.
Câu 106
Câu hỏi: We ___ that you bring a portfolio of work samples to the interview.
(A) was asking
(B) having asked
(C) ask
(D) asks
Phân tích các lựa chọn:
- (A) was asking: Động từ, quá khứ tiếp diễn, nghĩa là "đang yêu cầu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (B) having asked: Động từ, hiện tại phân từ, nghĩa là "đã yêu cầu". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (C) ask: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "yêu cầu". Phù hợp vì chỉ lời đề nghị hiện tại.
- (D) asks: Động từ, hiện tại đơn số ít, nghĩa là "yêu cầu". Không phù hợp vì chủ ngữ là "we".
Đáp án đúng: (C) ask
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ hiện tại đơn để chỉ lời đề nghị mang tính chung. "Ask" phù hợp với chủ ngữ "we".
Câu 107
Câu hỏi: Members of the Bold Stone Farm Store receive ___ discounts on all purchases.
(A) depth
(B) deepen
(C) deep
(D) deeply
Phân tích các lựa chọn:
- (A) depth: Danh từ, nghĩa là "độ sâu". Không phù hợp vì không mô tả chiết khấu.
- (B) deepen: Động từ, nghĩa là "làm sâu hơn". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (C) deep: Tính từ, nghĩa là "sâu". Phù hợp vì mô tả mức độ chiết khấu.
- (D) deeply: Trạng từ, nghĩa là "sâu sắc". Không phù hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ.
Đáp án đúng: (C) deep
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả mức độ chiết khấu. "Deep discounts" là cụm từ phù hợp.
Câu 108
Câu hỏi: If your plans change, please contact us at least 24 hours before the time of your ___.
(A) reserved
(B) reservation
(C) reservable
(D) reserve
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reserved: Tính từ, nghĩa là "được đặt trước". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) reservation: Danh từ, nghĩa là "sự đặt chỗ". Phù hợp vì chỉ thời gian đặt chỗ.
- (C) reservable: Tính từ, nghĩa là "có thể đặt". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) reserve: Động từ hoặc danh từ, nghĩa là "đặt chỗ". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ cụ thể.
Đáp án đúng: (B) reservation
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ sự đặt chỗ. "Reservation" là lựa chọn đúng.
Câu 109
Câu hỏi: Hold the tomato seedling gently by the stem in order to avoid harming ___ roots.
(A) its
(B) at
(C) that
(D) in
Phân tích các lựa chọn:
- (A) its: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của nó". Phù hợp vì chỉ rễ của cây cà chua.
- (B) at: Giới từ, nghĩa là "tại". Không phù hợp vì không liên quan.
- (C) that: Đại từ quan hệ, nghĩa là "mà". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (D) in: Giới từ, nghĩa là "trong". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) its
Loại từ: Tính từ sở hữu
Giải thích: Câu cần tính từ sở hữu chỉ rễ của cây cà chua. "Its" là lựa chọn đúng.
Câu 110
Câu hỏi: At the registration table, be sure to collect your name tag ___ entering the conference.
(A) very
(B) often
(C) always
(D) before
Phân tích các lựa chọn:
- (A) very: Trạng từ, nghĩa là "rất". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (B) often: Trạng từ, nghĩa là "thường xuyên". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (C) always: Trạng từ, nghĩa là "luôn luôn". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (D) before: Giới từ, nghĩa là "trước khi". Phù hợp vì chỉ thời điểm lấy thẻ.
Đáp án đúng: (D) before
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ thời điểm lấy thẻ trước khi vào hội nghị. "Before" là lựa chọn đúng.
Câu 111
Câu hỏi: Malhama vehicles include an extended ___ to cover engine repairs.
(A) record
(B) operation
(C) budget
(D) warranty
Phân tích các lựa chọn:
- (A) record: Danh từ, nghĩa là "hồ sơ". Không phù hợp vì không liên quan đến sửa chữa.
- (B) operation: Danh từ, nghĩa là "hoạt động". Không phù hợp vì không liên quan.
- (C) budget: Danh từ, nghĩa là "ngân sách". Không phù hợp vì không liên quan.
- (D) warranty: Danh từ, nghĩa là "bảo hành". Phù hợp vì liên quan đến sửa chữa động cơ.
Đáp án đúng: (D) warranty
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ chính sách bảo hành. "Extended warranty" là cụm từ phù hợp.
Câu 112
Câu hỏi: The hotel's new Web site features an ___ collection of high-quality images.
(A) absolute
(B) efficient
(C) impressive
(D) undefeated
Phân tích các lựa chọn:
- (A) absolute: Tính từ, nghĩa là "tuyệt đối". Không phù hợp vì không mô tả bộ sưu tập.
- (B) efficient: Tính từ, nghĩa là "hiệu quả". Không phù hợp vì không liên quan.
- (C) impressive: Tính từ, nghĩa là "ấn tượng". Phù hợp vì mô tả chất lượng hình ảnh.
- (D) undefeated: Tính từ, nghĩa là "bất bại". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) impressive
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả chất lượng bộ sưu tập hình ảnh. "Impressive" là lựa chọn đúng.
Câu 113
Câu hỏi: On behalf of everyone at Uniontown Bank, we ___ thank you for your continued patronage.
(A) deservedly
(B) commonly
(C) sincerely
(D) perfectly
Phân tích các lựa chọn:
- (A) deservedly: Trạng từ, nghĩa là "xứng đáng". Không phù hợp vì không mô tả lời cảm ơn.
- (B) commonly: Trạng từ, nghĩa là "thường xuyên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) sincerely: Trạng từ, nghĩa là "chân thành". Phù hợp vì mô tả lời cảm ơn.
- (D) perfectly: Trạng từ, nghĩa là "hoàn hảo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) sincerely
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho "thank", chỉ sự chân thành. "Sincerely" là lựa chọn đúng.
Câu 114
Câu hỏi: Fragile equipment must be stored in a secure location so that nothing is ___ damaged.
(A) accident
(B) accidents
(C) accidental
(D) accidentally
Phân tích các lựa chọn:
- (A) accident: Danh từ, nghĩa là "tai nạn". Không phù hợp vì không bổ nghĩa cho "damaged".
- (B) accidents: Danh từ số nhiều, nghĩa là "các tai nạn". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (C) accidental: Tính từ, nghĩa là "ngẫu nhiên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) accidentally: Trạng từ, nghĩa là "một cách ngẫu nhiên". Phù hợp vì bổ nghĩa cho "damaged".
Đáp án đúng: (D) accidentally
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho "damaged", chỉ cách thiết bị bị hỏng. "Accidentally" là lựa chọn đúng.
Câu 115
Câu hỏi: Ms. Sampson will not arrive at the convention ___ after our team's presentation.
(A) until
(B) lately
(C) from
(D) when
Phân tích các lựa chọn:
- (A) until: Giới từ, nghĩa là "cho đến khi". Phù hợp vì chỉ thời điểm đến sau bài thuyết trình.
- (B) lately: Trạng từ, nghĩa là "gần đây". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (C) from: Giới từ, nghĩa là "từ". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) when: Liên từ, nghĩa là "khi". Không phù hợp vì không hợp với "not".
Đáp án đúng: (A) until
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ thời điểm Ms. Sampson đến. "Until" phù hợp vì nó chỉ việc đến sau bài thuyết trình.
Câu 116
Câu hỏi: The community picnic will be held ___ the park behind the Seltzer Public Library.
(A) in
(B) all
(C) for
(D) here
Phân tích các lựa chọn:
- (A) in: Giới từ, nghĩa là "trong". Phù hợp vì chỉ địa điểm tổ chức picnic.
- (B) all: Tính từ, nghĩa là "tất cả". Không phù hợp vì không chỉ địa điểm.
- (C) for: Giới từ, nghĩa là "cho". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) here: Trạng từ, nghĩa là "ở đây". Không phù hợp vì không cụ thể như "in".
Đáp án đúng: (A) in
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ địa điểm tổ chức picnic. "In the park" là cụm từ phù hợp.
Câu 117
Câu hỏi: The new hires ___ for an orientation on May 10 at 9:00 A.M.
(A) to be gathering
(B) will gather
(C) gathering
(D) to gather
Phân tích các lựa chọn:
- (A) to be gathering: Động từ, nguyên thể tiếp diễn, nghĩa là "sẽ tụ họp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) will gather: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ tụ họp". Phù hợp vì chỉ hành động tương lai.
- (C) gathering: Động từ, danh động từ, nghĩa là "tụ họp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (D) to gather: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "tụ họp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
Đáp án đúng: (B) will gather
Loại từ: Động từ (tương lai đơn)
Giải thích: Câu cần động từ tương lai đơn để chỉ hành động tụ họp của nhân viên mới. "Will gather" là lựa chọn đúng.
Câu 118
Câu hỏi: When Mr. Young approached the desk, the receptionist ___ offered him a seat in the waiting room.
(A) politely
(B) polite
(C) politeness
(D) politer
Phân tích các lựa chọn:
- (A) politely: Trạng từ, nghĩa là "một cách lịch sự". Phù hợp vì bổ nghĩa cho "offered".
- (B) polite: Tính từ, nghĩa là "lịch sự". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
- (C) politeness: Danh từ, nghĩa là "sự lịch sự". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
- (D) politer: Tính từ, dạng so sánh hơn, nghĩa là "lịch sự hơn". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
Đáp án đúng: (A) politely
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho "offered", chỉ cách tiếp tân mời ngồi. "Politely" là lựa chọn đúng.
Câu 119
Câu hỏi: Members of the Marvale marketing team claimed that ___ was the best design for the new corporate logo.
(A) they
(B) them
(C) theirs
(D) their
Phân tích các lựa chọn:
- (A) they: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) them: Đại từ nhân xưng, tân ngữ, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (C) theirs: Đại từ sở hữu, nghĩa là "của họ". Phù hợp vì chỉ thiết kế của đội.
- (D) their: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của họ". Không phù hợp vì vị trí cần đại từ.
Đáp án đúng: (C) theirs
Loại từ: Đại từ sở hữu
Giải thích: Câu cần đại từ sở hữu chỉ thiết kế của đội Marvale. "Theirs" là lựa chọn đúng.
Câu 120
Câu hỏi: The new Kitsuna video camera is currently on sale for $375, not ___ tax.
(A) excepting
(B) alongside
(C) within
(D) including
Phân tích các lựa chọn:
- (A) excepting: Giới từ, nghĩa là "ngoại trừ". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (B) alongside: Giới từ, nghĩa là "bên cạnh". Không phù hợp vì không liên quan.
- (C) within: Giới từ, nghĩa là "trong vòng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) including: Giới từ, nghĩa là "bao gồm". Phù hợp vì chỉ giá chưa bao gồm thuế.
Đáp án đúng: (D) including
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ giá chưa bao gồm thuế. "Not including tax" là cụm từ phù hợp.
Câu 121
Câu hỏi: All associates are ___ to follow the standard operating procedures outlined in the handbook.
(A) concerned
(B) tended
(C) maintained
(D) expected
Phân tích các lựa chọn:
- (A) concerned: Tính từ, nghĩa là "lo lắng". Không phù hợp vì không chỉ nghĩa vụ.
- (B) tended: Động từ, quá khứ, nghĩa là "chăm sóc". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) maintained: Động từ, quá khứ, nghĩa là "duy trì". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (D) expected: Tính từ, nghĩa là "được kỳ vọng". Phù hợp vì chỉ nghĩa vụ của nhân viên.
Đáp án đúng: (D) expected
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ chỉ nghĩa vụ của nhân viên. "Expected" là lựa chọn đúng.
Câu 122
Câu hỏi: This month Framley Publishing House is embarking on its ___ expansion so far.
(A) ambitiously
(B) most ambitiously
(C) ambition
(D) most ambitious
Phân tích các lựa chọn:
- (A) ambitiously: Trạng từ, nghĩa là "một cách tham vọng". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) most ambitiously: Trạng từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "tham vọng nhất". Không phù hợp vì không bổ nghĩa cho danh từ.
- (C) ambition: Danh từ, nghĩa là "tham vọng". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (D) most ambitious: Tính từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "tham vọng nhất". Phù hợp vì mô tả sự mở rộng.
Đáp án đúng: (D) most ambitious
Loại từ: Tính từ (dạng so sánh nhất)
Giải thích: Câu cần tính từ so sánh nhất mô tả mức độ tham vọng của sự mở rộng. "Most ambitious" là lựa chọn đúng.
Câu 123
Câu hỏi: After months of collaboration, Matricks Technology's software developers ___ released a top-quality product.
(A) profoundly
(B) overly
(C) finally
(D) intensely
Phân tích các lựa chọn:
- (A) profoundly: Trạng từ, nghĩa là "sâu sắc". Không phù hợp vì không mô tả thời gian.
- (B) overly: Trạng từ, nghĩa là "quá mức". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) finally: Trạng từ, nghĩa là "cuối cùng". Phù hợp vì chỉ thời điểm phát hành sau thời gian dài.
- (D) intensely: Trạng từ, nghĩa là "mãnh liệt". Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (C) finally
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ chỉ thời điểm phát hành sau thời gian dài. "Finally" là lựa chọn đúng.
Câu 124
Câu hỏi: Tickets are valid for one-time access and do not allow for ___ into the venue.
(A) duplication
(B) reentry
(C) permission
(D) turnover
Phân tích các lựa chọn:
- (A) duplication: Danh từ, nghĩa là "sự sao chép". Không phù hợp vì không liên quan đến vé.
- (B) reentry: Danh từ, nghĩa là "vào lại". Phù hợp vì chỉ việc không được vào lại.
- (C) permission: Danh từ, nghĩa là "sự cho phép". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) turnover: Danh từ, nghĩa là "doanh thu". Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (B) reentry
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ việc không được vào lại địa điểm. "Reentry" là lựa chọn đúng.
Câu 125
Câu hỏi: We hired Okafor Construction to do the renovation ___ it was not the lowest bidder on the project.
(A) if only
(B) alternatively
(C) whereas
(D) even though
Phân tích các lựa chọn:
- (A) if only: Cụm từ, nghĩa là "giá như". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
- (B) alternatively: Trạng từ, nghĩa là "thay vào đó". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) whereas: Liên từ, nghĩa là "trong khi". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (D) even though: Liên từ, nghĩa là "mặc dù". Phù hợp vì chỉ sự đối lập về giá thầu.
Đáp án đúng: (D) even though
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ sự đối lập giữa việc thuê công ty và giá thầu không thấp nhất. "Even though" là lựa chọn đúng.
Câu 126
Câu hỏi: The first ___ of the training will introduce staff to certain workplace responsibilities.
(A) part
(B) parted
(C) parting
(D) partial
Phân tích các lựa chọn:
- (A) part: Danh từ, nghĩa là "phần". Phù hợp vì chỉ phần đầu của khóa đào tạo.
- (B) parted: Động từ, quá khứ, nghĩa là "chia ra". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (C) parting: Danh từ, nghĩa là "sự chia tay". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) partial: Tính từ, nghĩa là "một phần". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (A) part
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ phần đầu của khóa đào tạo. "Part" là lựa chọn đúng.
Câu 127
Câu hỏi: According to industry ___, Ghira Company plans to relocate its headquarters to Australia.
(A) reported
(B) reportedly
(C) reporter
(D) reports
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reported: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được báo cáo". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (B) reportedly: Trạng từ, nghĩa là "theo báo cáo". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (C) reporter: Danh từ, nghĩa là "phóng viên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) reports: Danh từ số nhiều, nghĩa là "các báo cáo". Phù hợp vì chỉ thông tin ngành.
Đáp án đúng: (D) reports
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ thông tin ngành. "Industry reports" là cụm từ phù hợp.
Câu 128
Câu hỏi: Next month, the Kneath House will host an exhibition of ___ furniture and clothing from the eighteenth century.
(A) authentic
(B) authentically
(C) authenticate
(D) authenticity
Phân tích các lựa chọn:
- (A) authentic: Tính từ, nghĩa là "xác thực". Phù hợp vì mô tả đồ nội thất và quần áo.
- (B) authentically: Trạng từ, nghĩa là "một cách xác thực". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (C) authenticate: Động từ, nghĩa là "xác thực". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (D) authenticity: Danh từ, nghĩa là "sự xác thực". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
Đáp án đúng: (A) authentic
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả đồ nội thất và quần áo. "Authentic" là lựa chọn đúng.
Câu 129
Câu hỏi: PKTM's regional managers serve ___ the direction of the vice president.
(A) among
(B) under
(C) behind
(D) opposite
Phân tích các lựa chọn:
- (A) among: Giới từ, nghĩa là "giữa". Không phù hợp vì không chỉ sự chỉ đạo.
- (B) under: Giới từ, nghĩa là "dưới". Phù hợp vì chỉ sự chỉ đạo của phó chủ tịch.
- (C) behind: Giới từ, nghĩa là "phía sau". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) opposite: Giới từ, nghĩa là "đối diện". Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (B) under
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ sự chỉ đạo từ phó chủ tịch. "Under the direction" là cụm từ phù hợp.
Câu 130
Câu hỏi: ___ a recent surge in demand, Vanita's Catering is hiring four additional servers.
(A) Everywhere
(B) Possibly
(C) In total
(D) Owing to
Phân tích các lựa chọn:
- (A) Everywhere: Trạng từ, nghĩa là "khắp nơi". Không phù hợp vì không chỉ nguyên nhân.
- (B) Possibly: Trạng từ, nghĩa là "có thể". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) In total: Cụm từ, nghĩa là "tổng cộng". Không phù hợp vì không chỉ nguyên nhân.
- (D) Owing to: Giới từ, nghĩa là "do". Phù hợp vì chỉ nguyên nhân tuyển dụng.
Đáp án đúng: (D) Owing to
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ nguyên nhân tuyển dụng thêm nhân viên. "Owing to" là lựa chọn đúng.
Part 6: Hoàn thành đoạn văn
Câu 131
Câu hỏi: I have news to share about a ___ in the human resources department.
(A) difference
(B) strategy
(C) change
(D) practice
Phân tích các lựa chọn:
- (A) difference: Danh từ, nghĩa là "sự khác biệt". Không phù hợp vì không liên quan đến nhân sự.
- (B) strategy: Danh từ, nghĩa là "chiến lược". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) change: Danh từ, nghĩa là "sự thay đổi". Phù hợp vì chỉ sự thay đổi trong phòng nhân sự.
- (D) practice: Danh từ, nghĩa là "thực hành". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) change
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ sự thay đổi trong phòng nhân sự. "Change" là lựa chọn đúng.
Câu 132
Câu hỏi: Ms. Shawn ___ Mr. Ichise since he joined the company five years ago.
(A) mentors
(B) is mentoring
(C) will mentor
(D) has been mentoring
Phân tích các lựa chọn:
- (A) mentors: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "cố vấn". Không phù hợp vì không chỉ thời gian kéo dài.
- (B) is mentoring: Động từ, hiện tại tiếp diễn, nghĩa là "đang cố vấn". Không phù hợp vì không nhấn mạnh thời gian dài.
- (C) will mentor: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ cố vấn". Không phù hợp vì câu nói về quá khứ.
- (D) has been mentoring: Động từ, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nghĩa là "đã cố vấn". Phù hợp vì chỉ hành động kéo dài 5 năm.
Đáp án đúng: (D) has been mentoring
Loại từ: Động từ (hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động cố vấn kéo dài 5 năm. "Has been mentoring" là lựa chọn đúng.
Câu 133
Câu hỏi: Ms. Shawn's ___ day will be February 22.
(A) last
(B) original
(C) flexible
(D) alternate
Phân tích các lựa chọn:
- (A) last: Tính từ, nghĩa là "cuối cùng". Phù hợp vì chỉ ngày cuối cùng làm việc.
- (B) original: Tính từ, nghĩa là "ban đầu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) flexible: Tính từ, nghĩa là "linh hoạt". Không phù hợp vì không liên quan.
- (D) alternate: Tính từ, nghĩa là "luân phiên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) last
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ chỉ ngày cuối cùng của Ms. Shawn. "Last day" là cụm từ phù hợp.
Câu 134
Câu hỏi: A retirement party will be held for her on that day at 4:00 P.M. in the Terey Lobby. ___
(A) Cometti Creative will hire a replacement soon.
(B) We hope that you can all attend to wish her well.
(C) Ms. Shawn was the first director of human resources at Cometti Creative.
(D) The first project will be the creation of a talent development program.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về việc tuyển người thay thế. Không phù hợp vì không liên quan đến tiệc.
- (B): Câu mời mọi người tham dự tiệc. Phù hợp vì liên quan đến tiệc nghỉ hưu.
- (C): Câu nói về vai trò của Ms. Shawn. Không phù hợp vì không liên quan đến tiệc.
- (D): Câu nói về dự án. Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (B) We hope that you can all attend to wish her well.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần thông tin bổ sung về tiệc nghỉ hưu. Lựa chọn (B) phù hợp vì mời mọi người tham dự.
Câu 135
Câu hỏi: Manuel Lovitt, ___ of Lovitt Real Estate, has been selling real estate for over 17 years.
(A) own
(B) owned
(C) owner
(D) owning
Phân tích các lựa chọn:
- (A) own: Động từ, nghĩa là "sở hữu". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (B) owned: Động từ, quá khứ, nghĩa là "đã sở hữu". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (C) owner: Danh từ, nghĩa là "chủ sở hữu". Phù hợp vì chỉ vai trò của Manuel Lovitt.
- (D) owning: Động từ, danh động từ, nghĩa là "sở hữu". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (C) owner
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ vai trò của Manuel Lovitt. "Owner" là lựa chọn đúng.
Câu 136
Câu hỏi: Mr. Lovitt and his award-winning team ___ in homes for families in the Winnipeg, Brandon, and Dauphin areas.
(A) practice
(B) specialize
(C) report
(D) purchase
Phân tích các lựa chọn:
- (A) practice: Động từ, nghĩa là "thực hành". Không phù hợp vì không liên quan đến bất động sản.
- (B) specialize: Động từ, nghĩa là "chuyên về". Phù hợp vì chỉ chuyên môn của đội.
- (C) report: Động từ, nghĩa là "báo cáo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) purchase: Động từ, nghĩa là "mua". Không phù hợp vì không mô tả chuyên môn.
Đáp án đúng: (B) specialize
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ chuyên môn của đội bất động sản. "Specialize" là lựa chọn đúng.
Câu 137
Câu hỏi: They know about the schools, parks, services, transportation, and activities that enhance family life in the area where you want to reside. ___
(A) They can arrange transportation for your local elementary school.
(B) That is because they live in the communities they serve.
(C) They will be closed for the summer but will be back soon.
(D) Therefore, they can help you with all your banking needs.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về sắp xếp giao thông. Không phù hợp vì không giải thích kiến thức của đội.
- (B): Câu giải thích họ sống trong cộng đồng. Phù hợp vì lý giải kiến thức về khu vực.
- (C): Câu nói về đóng cửa mùa hè. Không phù hợp vì không liên quan.
- (D): Câu nói về hỗ trợ ngân hàng. Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (B) That is because they live in the communities they serve.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giải thích lý do đội biết về khu vực. Lựa chọn (B) phù hợp vì chỉ họ sống trong cộng đồng.
Câu 138
Câu hỏi: Contact Lovitt Real Estate today and let the team guide you ___ the home of your dreams.
(A) toward
(B) fixing
(C) because
(D) along
Phân tích các lựa chọn:
- (A) toward: Giới từ, nghĩa là "hướng tới". Phù hợp vì chỉ việc hướng dẫn tìm nhà.
- (B) fixing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "sửa chữa". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) because: Liên từ, nghĩa là "bởi vì". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (D) along: Giới từ, nghĩa là "dọc theo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) toward
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ hướng dẫn tìm nhà mơ ước. "Toward" là lựa chọn đúng.
Câu 139
Câu hỏi: Welcome to "Distributing Your Savings." This slide ___ the third of a twelve-segment educational series called "Preparing for Retirement."
(A) presenting
(B) presents
(C) presentation
(D) presented
Phân tích các lựa chọn:
- (A) presenting: Động từ, danh động từ, nghĩa là "trình bày". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) presents: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "trình bày". Phù hợp vì chỉ hành động của slide.
- (C) presentation: Danh từ, nghĩa là "bài thuyết trình". Không phù hợp vì vị trí cần động từ.
- (D) presented: Động từ, quá khứ, nghĩa là "đã trình bày". Không phù hợp vì câu mang tính hiện tại.
Đáp án đúng: (B) presents
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ hiện tại đơn chỉ hành động của slide. "Presents" là lựa chọn đúng.
Câu 140
Câu hỏi: ___ This series provides only ___ advice.
(A) You are encouraged to visit our office for a free portfolio review.
(B) The series is designed to help you make informed financial decisions.
(C) Please fill out the paperwork before your appointment.
(D) Your responses will help us serve you better in the future.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu khuyến khích thăm văn phòng. Không phù hợp vì không giới thiệu chuỗi bài.
- (B): Câu nói về mục đích chuỗi bài. Phù hợp vì giới thiệu mục tiêu của chuỗi.
- (C): Câu yêu cầu điền giấy tờ. Không phù hợp vì không liên quan.
- (D): Câu nói về phản hồi. Không phù hợp vì không giới thiệu chuỗi.
Đáp án đúng: (B) The series is designed to help you make informed financial decisions.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giới thiệu mục đích của chuỗi bài. Lựa chọn (B) phù hợp vì mô tả mục tiêu.
Câu 141
Câu hỏi: This series provides only ___ advice.
(A) regional
(B) expensive
(C) supplemental
(D) playful
Phân tích các lựa chọn:
- (A) regional: Tính từ, nghĩa là "khu vực". Không phù hợp vì không mô tả lời khuyên.
- (B) expensive: Tính từ, nghĩa là "đắt đỏ". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) supplemental: Tính từ, nghĩa là "bổ sung". Phù hợp vì chỉ lời khuyên không thay thế.
- (D) playful: Tính từ, nghĩa là "vui tươi". Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (C) supplemental
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ chỉ lời khuyên bổ sung. "Supplemental" là lựa chọn đúng.
Câu 142
Câu hỏi: The series has been developed as background material to help you ask key questions when ___ with your investment planner.
(A) consulting
(B) prescribing
(C) listing
(D) following
Phân tích các lựa chọn:
- (A) consulting: Động từ, danh động từ, nghĩa là "tư vấn". Phù hợp vì chỉ việc trao đổi với cố vấn.
- (B) prescribing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "kê đơn". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) listing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "liệt kê". Không phù hợp vì không liên quan.
- (D) following: Động từ, danh động từ, nghĩa là "theo sau". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) consulting
Loại từ: Động từ (danh động từ)
Giải thích: Câu cần danh động từ chỉ việc trao đổi với cố vấn đầu tư. "Consulting" là lựa chọn đúng.
Câu 143
Câu hỏi: ___ Currently, the vending machines in the hall outside our waiting room are stocked with sugary and salty products such as soft drinks and chips.
(A) I thought it went on longer than was necessary.
(B) I wish we had been informed about it sooner.
(C) I would like to make a suggestion on this topic.
(D) I would be honored to lead a follow-up session.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về cuộc họp quá dài. Không phù hợp vì không liên quan đến máy bán hàng.
- (B): Câu nói về việc thông báo sớm. Không phù hợp vì không dẫn đến đề xuất.
- (C): Câu đề xuất ý kiến. Phù hợp vì dẫn vào đề xuất về máy bán hàng.
- (D): Câu nói về dẫn dắt phiên họp. Không phù hợp vì không liên quan.
Đáp án đúng: (C) I would like to make a suggestion on this topic.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giới thiệu đề xuất về máy bán hàng. Lựa chọn (C) phù hợp vì dẫn vào ý kiến.
Câu 144
Câu hỏi: As a health care provider, we ___ beverages and snacks that show our commitment to wellness.
(A) will offer
(B) have offered
(C) were offering
(D) should be offering
Phân tích các lựa chọn:
- (A) will offer: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ cung cấp". Không phù hợp vì câu mang tính đề xuất.
- (B) have offered: Động từ, hiện tại hoàn thành, nghĩa là "đã cung cấp". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) were offering: Động từ, quá khứ tiếp diễn, nghĩa là "đang cung cấp". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) should be offering: Động từ, khuyết thiếu, nghĩa là "nên cung cấp". Phù hợp vì đề xuất thay đổi.
Đáp án đúng: (D) should be offering
Loại từ: Động từ (khuyết thiếu)
Giải thích: Câu cần động từ khuyết thiếu đề xuất thay đổi đồ uống và đồ ăn. "Should be offering" là lựa chọn đúng.
Câu 145
Câu hỏi: ___ our mission is focused on good health.
(A) After all
(B) By the way
(C) In the meantime
(D) On the other hand
Phân tích các lựa chọn:
- (A) After all: Cụm từ, nghĩa là "suy cho cùng". Phù hợp vì nhấn mạnh sứ mệnh sức khỏe.
- (B) By the way: Cụm từ, nghĩa là "nhân tiện". Không phù hợp vì không nhấn mạnh.
- (C) In the meantime: Cụm từ, nghĩa là "trong lúc đó". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) On the other hand: Cụm từ, nghĩa là "mặt khác". Không phù hợp vì không đối lập.
Đáp án đúng: (A) After all
Loại từ: Cụm từ
Giải thích: Câu cần cụm từ nhấn mạnh sứ mệnh sức khỏe. "After all" là lựa chọn đúng.
Câu 146
Câu hỏi: I have attached an article about actions that medical centers like ours are taking to improve their hospitality stations. I hope you find it ___.
(A) useful
(B) eventful
(C) profitable
(D) comfortable
Phân tích các lựa chọn:
- (A) useful: Tính từ, nghĩa là "hữu ích". Phù hợp vì mô tả bài báo cung cấp thông tin.
- (B) eventful: Tính từ, nghĩa là "đầy sự kiện". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) profitable: Tính từ, nghĩa là "có lợi nhuận". Không phù hợp vì không liên quan.
- (D) comfortable: Tính từ, nghĩa là "thoải mái". Không phù hợp vì không mô tả bài báo.
Đáp án đúng: (A) useful
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả bài báo cung cấp thông tin hữu ích. "Useful" là lựa chọn đúng.
Part 7: Hiểu ý văn bản
Câu 176
Câu hỏi: For whom is the advertisement most likely intended?
(A) Brides
(B) Families
(C) Business professionals
(D) Retirees
Phân tích các lựa chọn:
- (A) Brides: Quảng cáo đề cập đến "perfect setting for an elegant wedding", phù hợp với cô dâu.
- (B) Families: Không nhấn mạnh gia đình mà tập trung vào tiệc cưới.
- (C) Business professionals: Không đề cập đến sự kiện doanh nghiệp.
- (D) Retirees: Không liên quan đến nghỉ hưu.
Đáp án đúng: (A) Brides
Giải thích: Quảng cáo nhấn mạnh Villa Romano là nơi lý tưởng cho tiệc cưới, nên đối tượng chính là cô dâu.
Câu 177
Câu hỏi: What is NOT mentioned as a feature of the Villa Romano?
(A) A chapel
(B) A spa
(C) Adjoining rooms
(D) A new swimming pool
Phân tích các lựa chọn:
- (A) A chapel: Được đề cập ("beautiful chapel inside the Villa").
- (B) A spa: Không được đề cập trong quảng cáo.
- (C) Adjoining rooms: Được đề cập ("12 elegant rooms that can be connected").
- (D) A new swimming pool: Được đề cập ("new swimming pool").
Đáp án đúng: (B) A spa
Giải thích: Quảng cáo không nhắc đến spa, trong khi các đặc điểm khác đều được liệt kê.
Câu 178
Câu hỏi: What is suggested about Ms. Hamilton?
(A) She is canceling her reservation.
(B) She is hosting a cocktail party.
(C) She has stayed at the Villa Romano.
(D) She is getting married.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email không đề cập đến việc hủy đặt chỗ.
- (B): Không nhắc đến tiệc cocktail, chỉ nói về tiệc cưới.
- (C): Không có thông tin về việc đã ở tại Villa Romano.
- (D): Email nói về "wedding", ngụ ý Ms. Hamilton đang tổ chức đám cưới.
Đáp án đúng: (D) She is getting married.
Giải thích: Email từ Veronica Napoli cảm ơn Ms. Hamilton vì chọn Villa Romano cho đám cưới, ngụ ý cô ấy sắp kết hôn.
Câu 179
Câu hỏi: What is true about the event?
(A) It will take place on August 1.
(B) Complete payment for the event has been made.
(C) No more than one hundred people will attend.
(D) Guests will receive a discount on hotel rooms.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email chỉ yêu cầu thông tin số lượng khách trước ngày 1/8, không nói sự kiện diễn ra ngày đó.
- (B): Chỉ yêu cầu đặt cọc $1,000, không nói đã thanh toán toàn bộ.
- (C): Quảng cáo nói "cater for up to 100 people", nghĩa là không quá 100 người.
- (D): Không đề cập đến chiết khấu phòng cho khách.
Đáp án đúng: (C) No more than one hundred people will attend.
Giải thích: Quảng cáo xác nhận Villa Romano phục vụ tối đa 100 người, phù hợp với lựa chọn này.
Câu 180
Câu hỏi: What will Ms. Hamilton speak with Adkins about?
(A) Reserving the chapel
(B) Making a deposit
(C) Changing her room assignment
(D) Choosing food for the reception
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Không đề cập đến việc đặt nhà nguyện với Adkins.
- (B): Đặt cọc liên quan đến Veronica Napoli, không phải Adkins.
- (C): Không nhắc đến thay đổi phòng.
- (D): Email nói Bruce Adkins sẽ liên hệ để thảo luận về thực đơn tiệc, phù hợp với lựa chọn này.
Đáp án đúng: (D) Choosing food for the reception
Giải thích: Email xác nhận Adkins sẽ thảo luận về thực đơn tiệc với Ms. Hamilton.
Câu 181
Câu hỏi: When did Value Plus Airlines start selling tickets?
(A) April
(B) May
(C) June
(D) July
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Bài báo nói Value Plus Airlines mở cửa bán vé từ ngày 1/4.
- (B): Chuyến bay bắt đầu từ 15/5, không phải thời điểm bán vé.
- (C): Tháng 6 liên quan đến lựa chọn bữa ăn, không phải bán vé.
- (D): Tháng 7 liên quan đến mở thêm tuyến bay, không phải bán vé.
Đáp án đúng: (A) April
Giải thích: Bài báo xác nhận Value Plus Airlines bắt đầu bán vé từ ngày 1/4.
Câu 182
Câu hỏi: What is indicated about Value Plus Airlines?
(A) Its first flight was in April.
(B) It promises to provide quality service and low prices.
(C) Its tickets can be purchased through travel agencies.
(D) It is based in Dallas.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Chuyến bay đầu tiên là 15/5, không phải tháng 4.
- (B): Bài báo nói hãng cung cấp vé giá rẻ mà không hy sinh dịch vụ và độ tin cậy, phù hợp với lựa chọn này.
- (C): Bài báo nói vé không bán qua đại lý du lịch.
- (D): Không đề cập đến trụ sở tại Dallas, chỉ nói thêm tuyến bay đến Dallas.
Đáp án đúng: (B) It promises to provide quality service and low prices.
Giải thích: Bài báo nhấn mạnh Value Plus Airlines cung cấp dịch vụ chất lượng với giá thấp.
Câu 183
Câu hỏi: According to the article, what are Value Plus passengers able to do?
(A) Enjoy complimentary alcoholic drinks during the flight
(B) Check-in via the Internet
(C) Order meals during the flight
(D) Change their flight schedules for free
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Bài báo nói cung cấp đồ uống không cồn miễn phí, không nhắc đến đồ uống có cồn.
- (B): Không đề cập đến check-in qua Internet, chỉ nói check-in tự động nhanh tại sân bay.
- (C): Bữa ăn giá thấp bắt đầu từ tháng 6, nhưng không nói có thể gọi món trên chuyến bay.
- (D): Bài báo nói hãng không tính phí đổi lịch bay, phù hợp với lựa chọn này.
Đáp án đúng: (D) Change their flight schedules for free
Giải thích: Bài báo xác nhận Value Plus cho phép đổi lịch bay miễn phí.
Câu 184
Câu hỏi: What is the purpose of the e-mail?
(A) To cancel a reservation
(B) To show appreciation
(C) To complain about the service
(D) To ask for a complimentary ticket
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email không đề cập đến hủy đặt chỗ.
- (B): Email có khen đồ uống miễn phí, nhưng chủ yếu phàn nàn về check-in.
- (C): Email phàn nàn về quy trình check-in chậm, phù hợp với lựa chọn này.
- (D): Không yêu cầu vé miễn phí.
Đáp án đúng: (C) To complain about the service
Giải thích: Email của Sheila Primrose phàn nàn về quy trình check-in chậm, gây suýt trễ chuyến bay.
Câu 185
Câu hỏi: Where will Ms. Primrose most likely depart on June 5th?
(A) New York
(B) Los Angeles
(C) Dallas
(D) Seattle
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Bài báo nói Value Plus bay giữa New York và Los Angeles vào tháng 5, và Primrose bay chuyến 105 vào 17/5. Email nói cô ấy sẽ bay đến Los Angeles ngày 5/6, ngụ ý khởi hành từ New York.
- (B): Primrose bay đến Los Angeles, không phải khởi hành từ đó.
- (C): Tuyến bay đến Dallas bắt đầu từ tháng 7, không áp dụng cho ngày 5/6.
- (D): Tuyến bay đến Seattle bắt đầu từ tháng 7, không áp dụng cho ngày 5/6.
Đáp án đúng: (A) New York
Giải thích: Email nói Primrose bay đến Los Angeles ngày 5/6, và bài báo xác nhận tuyến bay tháng 5 là giữa New York và Los Angeles, nên cô ấy khởi hành từ New York.
Câu 186
Câu hỏi: How long is the contract valid?
(A) For one year
(B) For two years
(C) For three years
(D) For four years
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Hợp đồng không ghi là 1 năm.
- (B): Hợp đồng có tùy chọn 2 năm, được đánh dấu "X".
- (C): Hợp đồng có tùy chọn 3 năm, nhưng không được chọn.
- (D): Hợp đồng không ghi là 4 năm.
Đáp án đúng: (B) For two years
Giải thích: Hợp đồng ghi "Contract Term: 2 years_X_", xác nhận hợp đồng có hiệu lực 2 năm.
Câu 187
Câu hỏi: What does the contract NOT indicate about the service?
(A) It is to be completed by a trained technician.
(B) It is offered more than once per year.
(C) It will take place at the purchaser's place of business.
(D) It will include the immediate replacement of the damaged parts.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Thư của Blundel nhắc đến kỹ thuật viên, ngụ ý kỹ thuật viên được đào tạo.
- (B): Thư nói kiểm tra tiếp theo sau 4 tháng, ngụ ý dịch vụ nhiều lần trong năm.
- (C): Thư yêu cầu kỹ thuật viên đến văn phòng, ngụ ý dịch vụ tại địa điểm khách hàng.
- (D): Thư nói kỹ thuật viên báo cáo bộ phận lỗi nhưng chưa thay ngay, nên hợp đồng không cam kết thay thế ngay.
Đáp án đúng: (D) It will include the immediate replacement of the damaged parts.
Giải thích: Hợp đồng không cam kết thay thế ngay các bộ phận hỏng, như thư của Blundel cho thấy chưa có hành động thay thế.
Câu 188
Câu hỏi: What is the purpose of the letter?
(A) To ask for an extension of a warranty
(B) To request completion of the repair
(C) To reschedule a routine inspection
(D) To question the results of the inspection
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Thư không đề cập đến gia hạn bảo hành.
- (B): Thư yêu cầu kỹ thuật viên quay lại để hoàn thành sửa chữa, phù hợp với lựa chọn này.
- (C): Thư không yêu cầu đổi lịch kiểm tra, mà muốn sửa chữa sớm.
- (D): Thư không nghi ngờ kết quả kiểm tra, mà muốn sửa chữa dựa trên báo cáo.
Đáp án đúng: (B) To request completion of the repair
Giải thích: Thư của Blundel yêu cầu kỹ thuật viên quay lại để hoàn thành sửa chữa máy in do bộ phận lỗi.
Câu 189
Câu hỏi: What does Mr. Blundel want to know?
(A) When a technician will visit him
(B) How much is the repair work
(C) Whom he should talk to about the problem
(D) How he can get an instruction manual
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Thư yêu cầu biết ngày sớm nhất kỹ thuật viên có thể đến, phù hợp với lựa chọn này.
- (B): Thư không hỏi về chi phí sửa chữa.
- (C): Thư gửi trực tiếp cho Ms. Ferguson, không hỏi liên hệ ai.
- (D): Thư không nhắc đến hướng dẫn sử dụng.
Đáp án đúng: (A) When a technician will visit him
Giải thích: Thư yêu cầu thông tin về ngày sớm nhất kỹ thuật viên có thể đến văn phòng.
Câu 190
Câu hỏi: How many times did the company probably receive the service in total?
(A) One
(B) Two
(C) Three
(D) Four
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Thư nhắc đến "most recent inspection" vào 15/8, ngụ ý ít nhất một lần.
- (B): Hợp đồng bắt đầu từ 12/9 năm trước, và thư nói kiểm tra tiếp theo sau 4 tháng, gợi ý có thể có 2 lần kiểm tra trong năm qua (12/9 và 15/8).
- (C): Không có bằng chứng về 3 lần kiểm tra.
- (D): Không có bằng chứng về 4 lần kiểm tra.
Đáp án đúng: (B) Two
Giải thích: Hợp đồng bắt đầu từ 12/9 năm trước, và thư nhắc đến kiểm tra gần nhất vào 15/8, với kiểm tra tiếp theo sau 4 tháng, gợi ý công ty nhận dịch vụ khoảng 2 lần (12/9 và 15/8).
Câu 191
Câu hỏi: In what department does Ms. Marsh work for?
(A) Advertising
(B) Accounting
(C) Human resources
(D) Sales
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email không nhắc đến quảng cáo.
- (B): Không nhắc đến kế toán.
- (C): Email từ phòng nhân sự, nhưng Ms. Marsh là nhân viên mới, không phải nhân sự.
- (D): Email nói Ms. Marsh tham gia chương trình định hướng cho đại diện bán hàng, phù hợp với lựa chọn này.
Đáp án đúng: (D) Sales
Giải thích: Email xác nhận Ms. Marsh là đại diện bán hàng mới, thuộc phòng bán hàng.
Câu 192
Câu hỏi: What is not indicated about Ms. Marsh?
(A) She will relocate for a new job.
(B) She will work for a medical sales company.
(C) She has previous work experience.
(D) She has met Mr. Gentry before.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email không đề cập đến việc Ms. Marsh chuyển chỗ ở.
- (B): Email nói cô làm cho Seneca Medical Sales, đúng.
- (C): Email nói cô có kinh nghiệm trong ngành bán hàng y tế, đúng.
- (D): Email nói Gentry mong gặp lại cô, ngụ ý đã gặp trước đó, đúng.
Đáp án đúng: (A) She will relocate for a new job.
Giải thích: Email không đề cập đến việc Ms. Marsh chuyển chỗ ở, trong khi các thông tin khác đều được xác nhận.
Câu 193
Câu hỏi: In the e-mail, the word "mandatory" in paragraph 1, line 6 is closest in meaning to
(A) desired
(B) encouraged
(C) required
(D) optional
Phân tích các lựa chọn:
- (A) desired: Nghĩa là "mong muốn", không mạnh bằng "mandatory".
- (B) encouraged: Nghĩa là "khuyến khích", không bắt buộc.
- (C) required: Nghĩa là "bắt buộc", phù hợp với "mandatory".
- (D) optional: Nghĩa là "tùy chọn", trái ngược với "mandatory".
Đáp án đúng: (C) required
Giải thích: Từ "mandatory" trong email nghĩa là bắt buộc, nên "required" là nghĩa gần nhất.
Câu 194
Câu hỏi: When is Ms. Marsh most likely to learn about establishing relationships with clients?
(A) On Monday
(B) On Tuesday
(C) On Wednesday
(D) On Thursday
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Thứ Hai có "Intro to Healthcare Sales", không rõ về quan hệ khách hàng.
- (B): Thứ Ba có "Building Client Rapport", liên quan trực tiếp đến xây dựng quan hệ với khách hàng.
- (C): Thứ Tư có "Closing a Sale", không tập trung vào quan hệ.
- (D): Thứ Năm có "Team D's presentation", không rõ nội dung.
Đáp án đúng: (B) On Tuesday
Giải thích: Lịch trình cho thấy "Building Client Rapport" vào thứ Ba, liên quan đến xây dựng quan hệ với khách hàng.
Câu 195
Câu hỏi: According to Ms. Marsh's e-mail, which team can she most likely not be joined?
(A) Team A
(B) Team B
(C) Team C
(D) Team D
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Ms. Marsh không đề cập đến Team A.
- (B): Ms. Marsh không đề cập đến Team B.
- (C): Ms. Marsh không đề cập đến Team C.
- (D): Ms. Marsh nói cô thuộc Team D nhưng không thể trình bày ngày 18/10 vì xung đột lịch, nên không thể tiếp tục ở Team D.
Đáp án đúng: (D) Team D
Giải thích: Ms. Marsh yêu cầu đổi đội vì không thể trình bày với Team D ngày 18/10 do xung đột lịch.
Câu 196
Câu hỏi: In the e-mail, the word "suits" in paragraph 3, line 1, is closest in meaning to
(A) matches
(B) clothes
(C) clashes
(D) warrants
Phân tích các lựa chọn:
- (A) matches: Nghĩa là "phù hợp", đúng với ngữ cảnh tìm việc phù hợp sở thích.
- (B) clothes: Nghĩa là "quần áo", không hợp ngữ cảnh.
- (C) clashes: Nghĩa là "xung đột", trái ngược với ý.
- (D) warrants: Nghĩa là "bảo đảm", không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) matches
Giải thích: Từ "suits" trong email nghĩa là tìm việc phù hợp sở thích, nên "matches" là nghĩa gần nhất.
Câu 197
Câu hỏi: What does Ms. Wilberger say about her current job?
(A) It involves out of town travel.
(B) It is close to her home.
(C) It is well paid.
(D) It is interesting.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email không nhắc đến việc đi công tác xa.
- (B): Email nói văn phòng cách nhà 5 phút lái xe, phù hợp với lựa chọn này.
- (C): Email nói công việc không mang lại tài chính tốt.
- (D): Email nói công việc không thú vị.
Đáp án đúng: (B) It is close to her home.
Giải thích: Email xác nhận công việc hiện tại của Ms. Wilberger cách nhà 5 phút lái xe.
Câu 198
Câu hỏi: What is suggested about Ellis Holdings?
(A) It is an engineering firm.
(B) It is a commercial real estate company.
(C) It is an insurance agency.
(D) It is a financial institution.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Email nói Ms. Wilberger làm tại công ty kỹ thuật, không phải Ellis Holdings.
- (B): Email nói cô phỏng vấn cho vị trí tại công ty bất động sản thương mại, phù hợp với Ellis Holdings.
- (C): Không liên quan đến bảo hiểm.
- (D): Không liên quan đến tài chính.
Đáp án đúng: (B) It is a commercial real estate company.
Giải thích: Email xác nhận Ms. Wilberger phỏng vấn tại Ellis Holdings, một công ty bất động sản thương mại.
Câu 199
Câu hỏi: What is suggested about Mr. Rubio?
(A) He is an acquaintance of Eric Benoli.
(B) He was hired by CIP six years ago.
(C) He works in the human resources department.
(D) He holds a supervisory position at CIP.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Không có thông tin về mối quan hệ với Eric Benoli.
- (B): Biểu mẫu nói Rubio làm tại CIP 12 năm, không phải 6 năm.