Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 12/05/2025 - Part 1
Part 5: Hoàn thành câu
Câu 101
Câu hỏi: ___ your order is being processed, please call customer service with any questions.
(A) Still
(B) Either
(C) While
(D) Also
Phân tích các lựa chọn:
- (A) Still: Trạng từ, nghĩa là "vẫn còn", chỉ sự tiếp diễn của một hành động. Không phù hợp vì không liên kết hai mệnh đề trong câu.
- (B) Either: Trạng từ hoặc liên từ, nghĩa là "hoặc", dùng trong câu phủ định hoặc lựa chọn. Không phù hợp ngữ cảnh.
- (C) While: Liên từ, nghĩa là "trong khi", dùng để nối hai mệnh đề diễn ra đồng thời. Phù hợp với ngữ cảnh "đơn hàng đang được xử lý" và "gọi dịch vụ khách hàng".
- (D) Also: Trạng từ, nghĩa là "cũng", dùng để thêm thông tin. Không phù hợp vì không nối hai mệnh đề.
Đáp án đúng: (C) While
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần một liên từ để nối hai mệnh đề diễn ra đồng thời: "Your order is being processed" (đang được xử lý) và "please call customer service" (gọi dịch vụ khách hàng). "While" là lựa chọn đúng vì nó chỉ sự đồng thời, phù hợp ngữ pháp và ngữ cảnh.
Câu 102
Câu hỏi: ABC Truck Supplies has the ___ selection of mufflers in the state.
(A) natural
(B) widest
(C) overall
(D) positive
Phân tích các lựa chọn:
- (A) natural: Tính từ, nghĩa là "tự nhiên". Không phù hợp vì không mô tả mức độ của "selection" (lựa chọn).
- (B) widest: Tính từ, dạng so sánh hơn của wide, nghĩa là "rộng nhất". Phù hợp để mô tả phạm vi lớn nhất của "selection".
- (C) overall: Tính từ, nghĩa là "tổng thể". Không phù hợp vì không nhấn mạnh mức độ lớn nhất.
- (D) positive: Tính từ, nghĩa là "tích cực". Không liên quan đến ngữ cảnh "selection".
Đáp án đúng: (B) widest
Loại từ: Tính từ (dạng so sánh hơn)
Giải thích: Câu cần một tính từ mô tả mức độ của "selection of mufflers" (lựa chọn ống xả). "Widest" phù hợp vì nó chỉ phạm vi lớn nhất trong bang, đúng với ngữ cảnh quảng cáo.
Câu 103
Câu hỏi: Sharswood Landscaping has received dozens of five-star ___ for its work.
(A) reviews
(B) reviewer
(C) reviewed
(D) reviewing
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reviews: Danh từ số nhiều, nghĩa là "đánh giá". Phù hợp vì "five-star" mô tả các đánh giá tích cực.
- (B) reviewer: Danh từ, nghĩa là "người đánh giá". Không phù hợp vì câu cần danh từ chỉ vật (đánh giá), không phải người.
- (C) reviewed: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được đánh giá". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (D) reviewing: Danh động từ, nghĩa là "việc đánh giá". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh "five-star".
Đáp án đúng: (A) reviews
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ số nhiều để chỉ các đánh giá 5 sao mà công ty nhận được. "Reviews" phù hợp nhất vì "five-star reviews" là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh.
Câu 104
Câu hỏi: Dr. Cho will visit the Teledarr Lab during the annual open house, since ___ may not have another chance to see it.
(A) hers
(B) she
(C) her
(D) herself
Phân tích các lựa chọn:
- (A) hers: Đại từ sở hữu, nghĩa là "của cô ấy". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ của mệnh đề.
- (B) she: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "cô ấy". Phù hợp vì mệnh đề "may not have another chance" cần chủ ngữ.
- (C) her: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của cô ấy". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.
- (D) herself: Đại từ phản thân, nghĩa là "chính cô ấy". Không phù hợp vì không có hành động phản thân.
Đáp án đúng: (B) she
Loại từ: Đại từ nhân xưng
Giải thích: Mệnh đề sau "since" cần một chủ ngữ. "She" (Dr. Cho) là lựa chọn đúng vì nó phù hợp với vai trò chủ ngữ của "may not have another chance".
Câu 105
Câu hỏi: Dorn Department Store decided to ___ its already large selection of housewares.
(A) create
(B) enforce
(C) apply
(D) expand
Phân tích các lựa chọn:
- (A) create: Động từ, nghĩa là "tạo ra". Không phù hợp vì "selection" đã tồn tại.
- (B) enforce: Động từ, nghĩa là "thực thi". Không phù hợp với ngữ cảnh "selection".
- (C) apply: Động từ, nghĩa là "áp dụng". Không phù hợp vì không liên quan đến mở rộng.
- (D) expand: Động từ, nghĩa là "mở rộng". Phù hợp vì mô tả việc tăng phạm vi của "selection".
Đáp án đúng: (D) expand
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ mô tả hành động làm tăng kích thước hoặc phạm vi của "selection of housewares". "Expand" là lựa chọn đúng vì nó phù hợp ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Câu 106
Câu hỏi: We ___ that you bring a portfolio of work samples to the interview.
(A) was asking
(B) having asked
(C) ask
(D) asks
Phân tích các lựa chọn:
- (A) was asking: Động từ, thì quá khứ tiếp diễn, nghĩa là "đã yêu cầu". Không phù hợp vì câu mang tính hiện tại.
- (B) having asked: Danh động từ, phân từ hoàn thành, nghĩa là "đã yêu cầu". Không phù hợp vì không hợp cấu trúc câu.
- (C) ask: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "yêu cầu". Phù hợp vì câu thể hiện lời khuyên hiện tại.
- (D) asks: Động từ, ngôi thứ ba số ít, nghĩa là "yêu cầu". Không phù hợp vì chủ ngữ "we" cần động từ số nhiều.
Đáp án đúng: (C) ask
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu sử dụng cấu trúc "We + động từ + that + mệnh đề", thể hiện lời khuyên hoặc yêu cầu hiện tại. "Ask" phù hợp với ngôi "we" và thì hiện tại đơn.
Câu 107
Câu hỏi: Members of the Bold Stone Farm Store receive ___ discounts on all purchases.
(A) depth
(B) deepen
(C) deep
(D) deeply
Phân tích các lựa chọn:
- (A) depth: Danh từ, nghĩa là "độ sâu". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ hoặc trạng từ.
- (B) deepen: Động từ, nghĩa là "làm sâu hơn". Không phù hợp vì vị trí không cần động từ.
- (C) deep: Tính từ, nghĩa là "sâu". Phù hợp để mô tả mức độ của "discounts".
- (D) deeply: Trạng từ, nghĩa là "sâu sắc". Không phù hợp vì không mô tả danh từ "discounts".
Đáp án đúng: (C) deep
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ để mô tả mức độ của "discounts". "Deep discounts" là cụm từ phổ biến, nghĩa là giảm giá lớn, phù hợp ngữ cảnh.
Câu 108
Câu hỏi: If your plans change, please contact us at least 24 hours before the time of your ___.
(A) reserved
(B) reservation
(C) reservable
(D) reserve
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reserved: Tính từ hoặc động từ quá khứ, nghĩa là "đã đặt". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (B) reservation: Danh từ, nghĩa là "sự đặt chỗ". Phù hợp vì câu chỉ thời gian của việc đặt chỗ.
- (C) reservable: Tính từ, nghĩa là "có thể đặt". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) reserve: Động từ hoặc danh từ, nghĩa là "dự trữ". Không phù hợp vì không chỉ việc đặt chỗ.
Đáp án đúng: (B) reservation
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ để chỉ việc đặt chỗ mà khách hàng đã thực hiện. "Reservation" là lựa chọn đúng, phù hợp với cụm "the time of your reservation".
Câu 109
Câu hỏi: Hold the tomato seedling gently by the stem in order to avoid harming ___ roots.
(A) its
(B) at
(C) that
(D) in
Phân tích các lựa chọn:
- (A) its: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của nó". Phù hợp vì "roots" thuộc về "tomato seedling".
- (B) at: Giới từ, nghĩa là "tại". Không phù hợp vì không liên kết với "roots".
- (C) that: Đại từ hoặc liên từ, nghĩa là "đó". Không phù hợp vì không chỉ sở hữu.
- (D) in: Giới từ, nghĩa là "trong". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) its
Loại từ: Tính từ sở hữu
Giải thích: Câu cần tính từ sở hữu để chỉ "roots" thuộc về "tomato seedling". "Its" là lựa chọn đúng vì "seedling" là danh từ số ít, trung tính.
Câu 110
Câu hỏi: At the registration table, be sure to collect your name tag ___ entering the conference.
(A) very
(B) often
(C) always
(D) before
Phân tích các lựa chọn:
- (A) very: Trạng từ, nghĩa là "rất". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (B) often: Trạng từ, nghĩa là "thường xuyên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) always: Trạng từ, nghĩa là "luôn luôn". Không phù hợp vì không chỉ thời gian cụ thể.
- (D) before: Giới từ hoặc liên từ, nghĩa là "trước khi". Phù hợp vì chỉ thời gian cần lấy thẻ trước khi vào hội nghị.
Đáp án đúng: (D) before
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần từ chỉ thời gian để diễn tả việc lấy thẻ trước khi vào hội nghị. "Before" phù hợp nhất vì nó nối hai hành động theo thứ tự thời gian.
Câu 111
Câu hỏi: Malhama vehicles include an extended ___ to cover engine repairs.
(A) record
(B) operation
(C) budget
(D) warranty
Phân tích các lựa chọn:
- (A) record: Danh từ, nghĩa là "bản ghi". Không phù hợp vì không liên quan đến sửa chữa động cơ.
- (B) operation: Danh từ, nghĩa là "hoạt động". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) budget: Danh từ, nghĩa là "ngân sách". Không phù hợp vì không liên quan đến bảo hành.
- (D) warranty: Danh từ, nghĩa là "bảo hành". Phù hợp vì liên quan đến việc sửa chữa động cơ.
Đáp án đúng: (D) warranty
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ chính sách bảo hành cho việc sửa chữa động cơ. "Warranty" là lựa chọn đúng, phù hợp với ngữ cảnh xe hơi.
Câu 112
Câu hỏi: The hotel's new Web site features an ___ collection of high-quality images.
(A) absolute
(B) efficient
(C) impressive
(D) undefeated
Phân tích các lựa chọn:
- (A) absolute: Tính từ, nghĩa là "tuyệt đối". Không phù hợp vì không mô tả chất lượng bộ sưu tập.
- (B) efficient: Tính từ, nghĩa là "hiệu quả". Không phù hợp vì không mô tả "collection".
- (C) impressive: Tính từ, nghĩa là "ấn tượng". Phù hợp vì mô tả chất lượng cao của bộ sưu tập hình ảnh.
- (D) undefeated: Tính từ, nghĩa là "không bị đánh bại". Không phù hợp vì không liên quan đến hình ảnh.
Đáp án đúng: (C) impressive
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả chất lượng của "collection of high-quality images". "Impressive" phù hợp nhất vì nó nhấn mạnh sự hấp dẫn và chất lượng cao.
Câu 113
Câu hỏi: On behalf of everyone at Uniontown Bank, we ___ thank you for your continued patronage.
(A) deservedly
(B) commonly
(C) sincerely
(D) perfectly
Phân tích các lựa chọn:
- *(A) deserved部分 từ: Trạng từ, nghĩa là "xứng đáng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh cảm ơn.
- (B) commonly: Trạng từ, nghĩa là "thường xuyên". Không phù hợp vì không mô tả cách cảm ơn.
- (C) sincerely: Trạng từ, nghĩa là "chân thành". Phù hợp vì mô tả cách cảm ơn khách hàng.
- (D) perfectly: Trạng từ, nghĩa là "hoàn hảo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) sincerely
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ mô tả cách ngân hàng cảm ơn khách hàng. "Sincerely" là lựa chọn đúng vì nó thể hiện sự chân thành, thường dùng trong thư cảm ơn.
Câu 114
Câu hỏi: Fragile equipment must be stored in a secure location so that nothing is ___ damaged.
(A) accident
(B) accidents
(C) accidental
(D) accidentally
Phân tích các lựa chọn:
- (A) accident: Danh từ, nghĩa là "tai nạn". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
- (B) accidents: Danh từ số nhiều, nghĩa là "các tai nạn". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
- (C) accidental: Tính từ, nghĩa là "ngẫu nhiên". Không phù hợp vì không mô tả động từ "damaged".
- (D) accidentally: Trạng từ, nghĩa là "một cách ngẫu nhiên". Phù hợp vì mô tả cách thiết bị bị hỏng.
Đáp án đúng: (D) accidentally
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ để mô tả cách thiết bị có thể bị hỏng. "Accidentally" phù hợp vì nó chỉ sự hỏng hóc không chủ ý.
Câu 115
Câu hỏi: Ms. Sampson will not arrive at the convention ___ after our team's presentation.
(A) until
(B) lately
(C) from
(D) when
Phân tích các lựa chọn:
- (A) until: Liên từ hoặc giới từ, nghĩa là "cho đến khi". Phù hợp vì chỉ thời điểm Ms. Sampson đến.
- (B) lately: Trạng từ, nghĩa là "gần đây". Không phù hợp vì không chỉ thời gian cụ thể.
- (C) from: Giới từ, nghĩa là "từ". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) when: Liên từ, nghĩa là "khi". Không phù hợp vì không diễn tả sự chờ đợi.
Đáp án đúng: (A) until
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ thời gian mà Ms. Sampson sẽ đến (sau bài thuyết trình). "Until" phù hợp vì nó chỉ sự chờ đợi cho đến một thời điểm.
Câu 116
Câu hỏi: The community picnic will be held ___ the park behind the Seltzer Public Library.
(A) in
(B) all
(C) for
(D) here
Phân tích các lựa chọn:
- (A) in: Giới từ, nghĩa là "trong". Phù hợp vì chỉ địa điểm tổ chức picnic.
- (B) all: Tính từ hoặc đại từ, nghĩa là "tất cả". Không phù hợp vì không chỉ địa điểm.
- (C) for: Giới từ, nghĩa là "cho". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) here: Trạng từ, nghĩa là "ở đây". Không phù hợp vì câu cần giới từ.
Đáp án đúng: (A) in
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ địa điểm tổ chức picnic. "In" phù hợp vì cụm "in the park" là cách dùng chuẩn trong tiếng Anh.
Câu 117
Câu hỏi: The new hires ___ for an orientation on May 10 at 9:00 A.M.
(A) to be gathering
(B) will gather
(C) gathering
(D) to gather
Phân tích các lựa chọn:
- (A) to be gathering: Động từ, dạng tiếp diễn, nghĩa là "sẽ tụ họp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
- (B) will gather: Động từ, thì tương lai đơn, nghĩa là "sẽ tụ họp". Phù hợp vì chỉ hành động trong tương lai.
- (C) gathering: Danh động từ, nghĩa là "việc tụ họp". Không phù hợp vì vị trí cần động từ chính.
- (D) to gather: Động từ nguyên thể, nghĩa là "tụ họp". Không phù hợp vì thiếu thì tương lai.
Đáp án đúng: (B) will gather
Loại từ: Động từ (thì tương lai đơn)
Giải thích: Câu cần động từ ở thì tương lai để chỉ hành động của "new hires" vào ngày 10 tháng 5. "Will gather" là lựa chọn đúng.
Câu 118
Câu hỏi: When Mr. Young approached the desk, the receptionist ___ offered him a seat in the waiting room.
(A) politely
(B) polite
(C) politeness
(D) politest
Phân tích các lựa chọn:
- (A) politely: Trạng từ, nghĩa là "một cách lịch sự". Phù hợp vì mô tả cách tiếp tân mời ghế.
- (B) polite: Tính từ, nghĩa là "lịch sự". Không phù hợp vì không mô tả động từ "offered".
- (C) politeness: Danh từ, nghĩa là "sự lịch sự". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
- (D) politest: Tính từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "lịch sự nhất". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) politely
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ để mô tả cách tiếp tân mời ghế. "Politely" phù hợp vì nó bổ nghĩa cho động từ "offered".
Câu 119
Câu hỏi: Members of the Marvale marketing team claimed that ___ was the best design for the new corporate logo.
(A) they
(B) them
(C) theirs
(D) their
Phân tích các lựa chọn:
- (A) they: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ của mệnh đề.
- (B) them: Đại từ nhân xưng, tân ngữ, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.
- (C) theirs: Đại từ sở hữu, nghĩa là "của họ". Phù hợp vì chỉ thiết kế thuộc về nhóm.
- (D) their: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của họ". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (C) theirs
Loại từ: Đại từ sở hữu
Giải thích: Câu cần đại từ sở hữu để chỉ thiết kế logo thuộc về nhóm. "Theirs" phù hợp vì nó thay thế danh từ "design".
Câu 120
Câu hỏi: The new Kitsuna video camera is currently on sale for $375, not ___ tax.
(A) excepting
(B) alongside
(C) within
(D) including
Phân tích các lựa chọn:
- (A) excepting: Giới từ, nghĩa là "ngoại trừ". Không phù hợp vì thuế thường được bao gồm hoặc không.
- (B) alongside: Giới từ, nghĩa là "bên cạnh". Không phù hợp vì không liên quan đến thuế.
- (C) within: Giới từ, nghĩa là "trong phạm vi". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) including: Giới từ, nghĩa là "bao gồm". Phù hợp vì chỉ giá chưa bao gồm thuế.
Đáp án đúng: (D) including
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ để chỉ giá $375 chưa bao gồm thuế. "Not including tax" là cụm từ đúng, phù hợp ngữ cảnh.
Câu 121
Câu hỏi: All associates are ___ to follow the standard operating procedures outlined in the handbook.
(A) concerned
(B) tended
(C) maintained
(D) expected
Phân tích các lựa chọn:
- (A) concerned: Tính từ, nghĩa là "lo lắng". Không phù hợp vì không chỉ nghĩa vụ.
- (B) tended: Động từ, quá khứ, nghĩa là "chăm sóc". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) maintained: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "duy trì". Không phù hợp vì không chỉ nghĩa vụ.
- (D) expected: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được kỳ vọng". Phù hợp vì chỉ nghĩa vụ của nhân viên.
Đáp án đúng: (D) expected
Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)
Giải thích: Câu cần động từ phân từ để chỉ nghĩa vụ của nhân viên. "Expected" phù hợp vì cụm "are expected to" là cách dùng chuẩn.
Câu 122
Câu hỏi: This month Framley Publishing House is embarking on its ___ expansion so far.
(A) ambitiously
(B) most ambitiously
(C) ambition
(D) most ambitious
Phân tích các lựa chọn:
- (A) ambitiously: Trạng từ, nghĩa là "một cách tham vọng". Không phù hợp vì không hợp cấu trúc.
- (B) most ambitiously: Trạng từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "tham vọng nhất". Không phù hợp vì không mô tả danh từ.
- (C) ambition: Danh từ, nghĩa là "tham vọng". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (D) most ambitious: Tính từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "tham vọng nhất". Phù hợp vì mô tả "expansion".
Đáp án đúng: (D) most ambitious
Loại từ: Tính từ (dạng so sánh nhất)
Giải thích: Câu cần tính từ so sánh nhất để mô tả mức độ của "expansion". "Most ambitious" phù hợp vì nó chỉ sự mở rộng lớn nhất.
Câu 123
Câu hỏi: After months of collaboration, Matricks Technology's software developers ___ released a top-quality product.
(A) profoundly
(B) overly
(C) finally
(D) intensely
Phân tích các lựa chọn:
- (A) profoundly: Trạng từ, nghĩa là "sâu sắc". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
- (B) overly: Trạng từ, nghĩa là "quá mức". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) finally: Trạng từ, nghĩa là "cuối cùng". Phù hợp vì chỉ thời điểm phát hành sau thời gian dài.
- (D) intensely: Trạng từ, nghĩa là "mãnh liệt". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) finally
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ chỉ thời gian, nhấn mạnh việc phát hành sản phẩm sau thời gian dài. "Finally" phù hợp nhất.
Câu 124
Câu hỏi: Tickets are valid for one-time access and do not allow for ___ into the venue.
(A) duplication
(B) reentry
(C) permission
(D) turnover
Phân tích các lựa chọn:
- (A) duplication: Danh từ, nghĩa là "sự sao chép". Không phù hợp vì không liên quan đến vé.
- (B) reentry: Danh từ, nghĩa là "vào lại". Phù hợp vì chỉ việc không được vào lại địa điểm.
- (C) permission: Danh từ, nghĩa là "sự cho phép". Không phù hợp vì quá chung chung.
- (D) turnover: Danh từ, nghĩa là "doanh thu hoặc luân chuyển". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (B) reentry
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ việc không được vào lại địa điểm. "Reentry" phù hợp vì cụm "allow for reentry" là cách dùng chuẩn.
Câu 125
Câu hỏi: We hired Okafor Construction to do the renovation ___ it was not the lowest bidder on the project.
(A) if only
(B) alternatively
(C) whereas
(D) even though
Phân tích các lựa chọn:
- (A) if only: Liên từ, nghĩa là "giá như". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
- (B) alternatively: Trạng từ, nghĩa là "thay vào đó". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) whereas: Liên từ, nghĩa là "trong khi". Không phù hợp vì không đủ ngữ cảnh.
- (D) even though: Liên từ, nghĩa là "mặc dù". Phù hợp vì chỉ sự đối lập giữa việc thuê và giá thầu.
Đáp án đúng: (D) even though
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ sự đối lập giữa việc thuê OMAP Construction và việc họ không phải là nhà thầu giá thấp nhất. "Even though" phù hợp nhất.
Câu 126
Câu hỏi: The first ___ of the training will introduce staff to certain workplace responsibilities.
(A) part
(B) parted
(C) parting
(D) partial
Phân tích các lựa chọn:
- (A) part: Danh từ, nghĩa là "phần". Phù hợp vì chỉ một phần của chương trình đào tạo.
- (B) parted: Động từ, quá khứ, nghĩa là "chia tách". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (C) parting: Danh từ, nghĩa là "sự chia tay". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) partial: Tính từ, nghĩa là "một phần". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (A) part
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ để chỉ một phần của chương trình đào tạo. "Part" phù hợp vì cụm "the first part" là cách dùng chuẩn.
Câu 127
Câu hỏi: According to industry ___, Ghira Company plans to relocate its headquarters to Australia.
(A) reported
(B) reportedly
(C) reporter
(D) reports
Phân tích các lựa chọn:
- (A) reported: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được báo cáo". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (B) reportedly: Trạng từ, nghĩa là "được cho là". Không phù hợp vì không hợp cấu trúc.
- (C) reporter: Danh từ, nghĩa là "phóng viên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) reports: Danh từ số nhiều, nghĩa là "các báo cáo". Phù hợp vì chỉ nguồn thông tin ngành.
Đáp án đúng: (D) reports
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ để chỉ nguồn thông tin ngành. "Industry reports" là cụm từ phù hợp, chỉ các báo cáo trong ngành.
Câu 128
Câu hỏi: Next month, the Kneath House will host an exhibition of ___ furniture and clothing from the eighteenth century.
(A) authentic
(B) authentically
(C) authenticate
(D) authenticity
Phân tích các lựa chọn:
- (A) authentic: Tính từ, nghĩa là "chính hãng". Phù hợp vì mô tả "furniture and clothing".
- (B) authentically: Trạng từ, nghĩa là "một cách chính hãng". Không phù hợp vì không mô tả danh từ.
- (C) authenticate: Động từ, nghĩa là "xác thực". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
- (D) authenticity: Danh từ, nghĩa là "tính xác thực". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
Đáp án đúng: (A) authentic
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ để mô tả "furniture and clothing". "Authentic" phù hợp vì nó chỉ đồ vật thật từ thế kỷ 18.
Câu 129
Câu hỏi: PKTM's regional managers serve ___ the direction of the vice president.
(A) among
(B) under
(C) behind
(D) opposite
Phân tích các lựa chọn:
- (A) among: Giới từ, nghĩa là "giữa". Không phù hợp vì không chỉ mối quan hệ cấp bậc.
- (B) under: Giới từ, nghĩa là "dưới". Phù hợp vì chỉ sự phụ thuộc vào phó chủ tịch.
- (C) behind: Giới từ, nghĩa là "phía sau". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) opposite: Giới từ hoặc tính từ, nghĩa là "đối diện". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (B) under
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ mối quan hệ cấp bậc. "Under the direction of" là cụm từ chuẩn, chỉ sự lãnh đạo của phó chủ tịch.
Câu 130
Câu hỏi: ___ a recent surge in demand, Vanita's Catering is hiring four additional servers.
(A) Everywhere
(B) Possibly
(C) In total
(D) Owing to
Phân tích các lựa chọn:
- (A) Everywhere: Trạng từ, nghĩa là "khắp nơi". Không phù hợp vì không chỉ nguyên nhân.
- (B) Possibly: Trạng từ, nghĩa là "có thể". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) In total: Cụm trạng từ, nghĩa là "tổng cộng". Không phù hợp vì không chỉ nguyên nhân.
- (D) Owing to: Giới từ, nghĩa là "do". Phù hợp vì chỉ nguyên nhân tăng nhu cầu.
Đáp án đúng: (D) Owing to
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ nguyên nhân dẫn đến việc tuyển thêm nhân viên. "Owing to" phù hợp vì nó nối nguyên nhân (tăng nhu cầu) với hành động (tuyển dụng).
Part 6: Hoàn thành đoạn văn
Câu 131
Câu hỏi: I have news to share about a ___ in the human resources department.
(A) difference
(B) strategy
(C) change
(D) practice
Phân tích các lựa chọn:
- (A) difference: Danh từ, nghĩa là "sự khác biệt". Không phù hợp vì không mô tả sự kiện nghỉ hưu.
- (B) strategy: Danh từ, nghĩa là "chiến lược". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) change: Danh từ, nghĩa là "sự thay đổi". Phù hợp vì chỉ sự thay đổi trong phòng nhân sự.
- (D) practice: Danh từ, nghĩa là "thực hành". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) change
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ sự thay đổi do Florence Shawn nghỉ hưu. "Change" phù hợp vì nó mô tả sự kiện trong phòng nhân sự.
Câu 132
Câu hỏi: Ms. Shawn ___ Mr. Ichise since he joined the company five years ago.
(A) mentors
(B) is mentoring
(C) will mentor
(D) has been mentoring
Phân tích các lựa chọn:
- (A) mentors: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "hướng dẫn". Không phù hợp vì không chỉ thời gian kéo dài.
- (B) is mentoring: Động từ, hiện tại tiếp diễn, nghĩa là "đang hướng dẫn". Không phù hợp vì không nhấn mạnh thời gian từ quá khứ.
- (C) will mentor: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ hướng dẫn". Không phù hợp vì hành động đã xảy ra.
- (D) has been mentoring: Động từ, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nghĩa là "đã và đang hướng dẫn". Phù hợp vì chỉ hành động kéo dài từ quá khứ đến nay.
Đáp án đúng: (D) has been mentoring
Loại từ: Động từ (hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động kéo dài từ khi Mr. Ichise gia nhập công ty. "Has been mentoring" phù hợp vì nhấn mạnh thời gian liên tục.
Câu 133
Câu hỏi: Ms. Shawn's ___ day will be February 22.
(A) last
(B) original
(C) flexible
(D) alternate
Phân tích các lựa chọn:
- (A) last: Tính từ, nghĩa là "cuối cùng". Phù hợp vì chỉ ngày cuối cùng Ms. Shawn làm việc.
- (B) original: Tính từ, nghĩa là "ban đầu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) flexible: Tính từ, nghĩa là "linh hoạt". Không phù hợp vì không liên quan đến ngày nghỉ hưu.
- (D) alternate: Tính từ, nghĩa là "luân phiên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) last
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ chỉ ngày cuối cùng Ms. Shawn làm việc. "Last" phù hợp vì cụm "last day" là cách dùng chuẩn.
Câu 134
Câu hỏi: A retirement party will be held for her on that day at 4:00 P.M. in the Terey Lobby. ___
(A) Cometti Creative will hire a replacement soon.
(B) We hope that you can all attend to wish her well.
(C) Ms. Shawn was the first director of human resources at Cometti Creative.
(D) The first project will be the creation of a talent development program.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về việc tuyển người thay thế. Không phù hợp vì không liên quan đến tiệc nghỉ hưu.
- (B): Câu bày tỏ hy vọng mọi người tham dự tiệc. Phù hợp vì liên quan trực tiếp đến tiệc nghỉ hưu.
- (C): Câu nói về vai trò của Ms. Shawn. Không phù hợp vì không liên quan đến sự kiện.
- (D): Câu nói về dự án phát triển tài năng. Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (B) We hope that you can all attend to wish her well.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần một câu hoàn chỉnh liên quan đến tiệc nghỉ hưu. Lựa chọn (B) phù hợp vì nó mời mọi người tham dự và chúc mừng Ms. Shawn.
Câu 135
Câu hỏi: Manuel Lovitt, ___ of Lovitt Real Estate, has been selling real estate for over 17 years.
(A) own
(B) owned
(C) owner
(D) owning
Phân tích các lựa chọn:
- (A) own: Động từ, nghĩa là "sở hữu". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (B) owned: Động từ, quá khứ, nghĩa là "đã sở hữu". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
- (C) owner: Danh từ, nghĩa là "chủ sở hữu". Phù hợp vì chỉ vai trò của Manuel Lovitt.
- (D) owning: Danh động từ, nghĩa là "việc sở hữu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) owner
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ vai trò của Manuel Lovitt trong công ty bất động sản. "Owner" phù hợp vì chỉ ông là chủ sở hữu.
Câu 136
Câu hỏi: Mr. Lovitt and his award-winning team ___ in homes for families in the Winnipeg, Brandon, and Dauphin areas.
(A) practice
(B) specialize
(C) report
(D) purchase
Phân tích các lựa chọn:
- (A) practice: Động từ hoặc danh từ, nghĩa là "thực hành". Không phù hợp vì không mô tả hoạt động của đội.
- (B) specialize: Động từ, nghĩa là "chuyên về". Phù hợp vì chỉ đội ngũ chuyên về nhà ở gia đình.
- (C) report: Động từ, nghĩa là "báo cáo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) purchase: Động từ, nghĩa là "mua". Không phù hợp vì đội ngũ bán, không mua.
Đáp án đúng: (B) specialize
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ lĩnh vực chuyên môn của đội ngũ. "Specialize" phù hợp vì cụm "specialize in homes" là cách dùng chuẩn.
Câu 137
Câu hỏi: They know about the schools, parks, services, transportation, and activities that enhance family life in the area where you want to reside. ___
(A) They can arrange transportation for your local elementary school.
(B) That is because they live in the communities they serve.
(C) They will be closed for the summer but will be back soon.
(D) Therefore, they can help you with all your banking needs.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về việc sắp xếp giao thông. Không phù hợp vì không giải thích kiến thức của đội.
- (B): Câu giải thích đội ngũ sống trong cộng đồng họ phục vụ. Phù hợp vì giải thích tại sao họ biết về khu vực.
- (C): Câu nói về việc đóng cửa mùa hè. Không phù hợp vì không liên quan.
- (D): Câu nói về hỗ trợ ngân hàng. Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh bất động sản.
Đáp án đúng: (B) That is because they live in the communities they serve.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giải thích tại sao đội ngũ biết nhiều về khu vực. Lựa chọn (B) phù hợp vì nó giải thích họ sống trong cộng đồng.
Câu 138
Câu hỏi: Contact Lovitt Real Estate today and let the team guide you ___ the home of your dreams.
(A) toward
(B) fixing
(C) because
(D) along
Phân tích các lựa chọn:
- (A) toward: Giới từ, nghĩa là "hướng tới". Phù hợp vì chỉ việc hướng dẫn đến ngôi nhà mơ ước.
- (B) fixing: Danh động từ, nghĩa là "sửa chữa". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) because: Liên từ, nghĩa là "bởi vì". Không phù hợp vì không chỉ hướng dẫn.
- (D) along: Giới từ, nghĩa là "dọc theo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) toward
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ hướng dẫn đến mục tiêu (ngôi nhà mơ ước). "Toward" phù hợp vì cụm "guide you toward" là cách dùng chuẩn.
Câu 139
Câu hỏi: ___ to "Distributing Your Savings." This slide is the third of a twelve-segment educational series called "Preparing for Retirement."
(A) presenting
(B) presents
(C) presentation
(D) presented
Phân tích các lựa chọn:
- (A) presenting: Danh động từ, nghĩa là "việc trình bày". Không phù hợp vì không hợp cấu trúc.
- (B) presents: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "trình bày". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) presentation: Danh từ, nghĩa là "bài thuyết trình". Phù hợp vì chỉ hành động giới thiệu slide.
- (D) presented: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được trình bày". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
Đáp án đúng: (C) presentation
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ hành động giới thiệu slide. "Presentation" phù hợp vì nó mô tả bài thuyết trình.
Câu 140
Câu hỏi: This series is designed to help you make informed financial decisions. ___
(A) You are encouraged to visit our office for a free portfolio review.
(B) The series is designed to help you make informed financial decisions.
(C) Please fill out the paperwork before your appointment.
(D) Your responses will help us serve you better in the future.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu khuyến khích đến văn phòng. Không phù hợp vì không mô tả mục đích của series.
- (B): Câu nói series giúp đưa ra quyết định tài chính. Phù hợp vì mô tả mục đích của series.
- (C): Câu yêu cầu điền giấy tờ. Không phù hợp vì không liên quan.
- (D): Câu nói về phản hồi của khách hàng. Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (B) The series is designed to help you make informed financial decisions.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần mô tả mục đích của series. Lựa chọn (B) phù hợp vì nó giải thích series giúp đưa ra quyết định tài chính.
Câu 141
Câu hỏi: This series provides only ___ advice.
(A) regional
(B) expensive
(C) supplemental
(D) playful
Phân tích các lựa chọn:
- (A) regional: Tính từ, nghĩa là "khu vực". Không phù hợp vì không mô tả "advice".
- (B) expensive: Tính từ, nghĩa là "đắt đỏ". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) supplemental: Tính từ, nghĩa là "bổ sung". Phù hợp vì chỉ lời khuyên bổ sung.
- (D) playful: Tính từ, nghĩa là "vui tươi". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (C) supplemental
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả loại lời khuyên. "Supplemental" phù hợp vì nó chỉ lời khuyên bổ sung, không thay thế.
Câu 142
Câu hỏi: The series has been developed as background material to help you ask key questions when ___ with your investment planner.
(A) consulting
(B) prescribing
(C) listing
(D) following
Phân tích các lựa chọn:
- (A) consulting: Danh động từ, nghĩa là "tư vấn". Phù hợp vì chỉ việc làm việc với nhà lập kế hoạch đầu tư.
- (B) prescribing: Danh động từ, nghĩa là "kê đơn". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (C) listing: Danh động từ, nghĩa là "liệt kê". Không phù hợp vì không chỉ việc tư vấn.
- (D) following: Danh động từ, nghĩa là "theo dõi". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
Đáp án đúng: (A) consulting
Loại từ: Danh động từ
Giải thích: Câu cần danh động từ chỉ hành động làm việc với nhà lập kế hoạch. "Consulting" phù hợp vì nó chỉ việc tư vấn.
Câu 143
Câu hỏi: This message is in response to yesterday's staff meeting, particularly the discussion on how certain aspects of the clinic may affect our work and mission. ___
(A) I thought it went on longer than was necessary.
(B) I wish we had been informed about it sooner.
(C) I would like to make a suggestion on this topic.
(D) I would be honored to lead a follow-up session.
Phân tích các lựa chọn:
- (A): Câu nói về thời gian cuộc họp. Không phù hợp vì không dẫn đến đề xuất.
- (B): Câu nói về việc thông báo sớm. Không phù hợp vì không liên quan đến đề xuất.
- (C): Câu nói muốn đưa ra đề xuất. Phù hợp vì dẫn đến đề xuất về máy bán hàng.
- (D): Câu nói về việc dẫn dắt phiên họp. Không phù hợp vì không liên quan đến đề xuất.
Đáp án đúng: (C) I would like to make a suggestion on this topic.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giới thiệu ý định đưa ra đề xuất. Lựa chọn (C) phù hợp vì nó dẫn đến nội dung đề xuất sau đó.
Câu 144
Câu hỏi: As a health care provider, we ___ beverages and snacks that show our commitment to wellness.
(A) will offer
(B) have offered
(C) were offering
(D) should be offering
Phân tích các lựa chọn:
- (A) will offer: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ cung cấp". Không phù hợp vì không chỉ đề xuất.
- (B) have offered: Động từ, hiện tại hoàn thành, nghĩa là "đã cung cấp". Không phù hợp vì không phải thực tế hiện tại.
- (C) were offering: Động từ, quá khứ tiếp diễn, nghĩa là "đang cung cấp". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) should be offering: Động từ, dạng đề xuất, nghĩa là "nên cung cấp". Phù hợp vì là đề xuất cải thiện.
Đáp án đúng: (D) should be offering
Loại từ: Động từ (dạng đề xuất)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ đề xuất cải thiện máy bán hàng. "Should be offering" phù hợp vì nó mang tính khuyến nghị.
Câu 145
Câu hỏi: ___ our mission is focused on good health.
(A) After all
(B) By the way
(C) In the meantime
(D) On the other hand
Phân tích các lựa chọn:
- (A) After all: Cụm trạng từ, nghĩa là "suy cho cùng". Phù hợp vì nhấn mạnh lý do đề xuất.
- (B) By the way: Cụm trạng từ, nghĩa là "nhân tiện". Không phù hợp vì không nhấn mạnh lý do.
- (C) In the meantime: Cụm trạng từ, nghĩa là "trong lúc đó". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
- (D) On the other hand: Cụm trạng từ, nghĩa là "mặt khác". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
Đáp án đúng: (A) After all
Loại từ: Cụm trạng từ
Giải thích: Câu cần cụm từ nhấn mạnh lý do đề xuất (sứ mệnh tập trung vào sức khỏe). "After all" phù hợp vì nó củng cố lập luận.
Câu 146
Câu hỏi: I have attached an article about actions that medical centers like ours are taking to improve their hospitality stations. I hope you find it ___.
(A) useful
(B) eventful
(C) profitable
(D) comfortable
Phân tích các lựa chọn:
- (A) useful: Tính từ, nghĩa là "hữu ích". Phù hợp vì mô tả bài viết cung cấp thông tin hữu ích.
- (B) eventful: Tính từ, nghĩa là "đầy sự kiện". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh bài viết.
- (C) profitable: Tính từ, nghĩa là "có lợi nhuận". Không phù hợp vì không liên quan đến bài viết.
- (D) comfortable: Tính từ, nghĩa là "thoải mái". Không phù hợp vì không mô tả bài viết.
Đáp án đúng: (A) useful
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả giá trị của bài viết. "Useful" phù hợp vì nó chỉ bài viết cung cấp thông tin hữu ích.