Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 12/05/2025 - Part2

Questions 176-180: Advertisement and E-mail about Villa Romano

Câu 176

Câu hỏi: For whom is the advertisement most likely intended?
Đáp án: (A) Brides
Phân tích:

  • Brides (danh từ): Chỉ cô dâu, đối tượng tổ chức đám cưới.
  • Families (danh từ): Chỉ gia đình, quá chung chung.
  • Business professionals (danh từ): Chỉ chuyên gia kinh doanh, không liên quan.
  • Retirees (danh từ): Chỉ người nghỉ hưu, không phải đối tượng.
    Lý do: Quảng cáo nhấn mạnh "perfect setting for an elegant wedding", nên cô dâu là đối tượng chính.

Câu 177

Câu hỏi: What is NOT mentioned as a feature of the Villa Romano?
Đáp án: (B) A spa
Phân tích:

  • A chapel (danh từ): Được đề cập là nhà nguyện trong Villa.
  • A spa (danh từ): Không được nhắc đến.
  • Adjoining rooms (danh từ): Được đề cập là phòng có thể nối.
  • A new swimming pool (danh từ): Được đề cập là hồ bơi mới.
    Lý do: Spa không xuất hiện trong danh sách tiện ích của Villa Romano.

Câu 178

Câu hỏi: What is suggested about Ms. Hamilton?
Đáp án: (D) She is getting married
Phân tích:

  • She is canceling her reservation (động từ): Không có thông tin hủy đặt chỗ.
  • She is hosting a cocktail party (động từ): Không nhắc tiệc cocktail.
  • She has stayed at the Villa Romano (động từ): Không có bằng chứng đã ở.
  • She is getting married (động từ): Email đề cập tổ chức đám cưới.
    Lý do: Email xác nhận Ms. Hamilton chọn Villa cho đám cưới, ngụ ý cô đang kết hôn.

Câu 179

Câu hỏi: What is true about the event?
Đáp án: (C) No more than one hundred people will attend
Phân tích:

  • It will take place on August 1 (động từ): Không nói ngày diễn ra.
  • Complete payment for the event has been made (động từ): Chỉ yêu cầu đặt cọc.
  • No more than one hundred people will attend (động từ): Quảng cáo xác nhận tối đa 100 người.
  • Guests will receive a discount on hotel rooms (động từ): Không nhắc giảm giá phòng.
    Lý do: Quảng cáo nêu Villa phục vụ tối đa 100 người, phù hợp với (C).

Câu 180

Câu hỏi: What will Ms. Hamilton speak with Adkins about?
Đáp án: (D) Choosing food for the reception
Phân tích:

  • Reserving the chapel (danh động từ): Không liên quan đến Adkins.
  • Making a deposit (danh động từ): Liên quan đến Napoli, không phải Adkins.
  • Changing her room assignment (danh động từ): Không nhắc thay đổi phòng.
  • Choosing food for the reception (danh động từ): Email nói Adkins thảo luận menu tiệc.
    Lý do: Email xác nhận Adkins sẽ nói về menu tiệc chiêu đãi.

Questions 181-185: Article and E-mail about Value Plus Airlines

Câu 181

Câu hỏi: When did Value Plus Airlines start selling tickets?
Đáp án: (A) April
Phân tích:

  • April (danh từ): Bài báo nêu bán vé từ 1/4.
  • May (danh từ): Chuyến bay bắt đầu 15/5, không phải bán vé.
  • June (danh từ): Không đề cập.
  • July (danh từ): Thêm tuyến mới, không phải bán vé.
    Lý do: Bài báo xác nhận bán vé từ tháng 4.

Câu 182

Câu hỏi: What is indicated about Value Plus Airlines?
Đáp án: (B) It promises to provide quality service and low prices
Phân tích:

  • Its first flight was in April (động từ): Chuyến bay đầu tiên vào 15/5.
  • It promises to provide quality service and low prices (động từ): Bài báo nhấn mạnh giá thấp và dịch vụ chất lượng.
  • Its tickets can be purchased through travel agencies (động từ): Vé không mua qua đại lý.
  • It is based in Dallas (động từ): Không đề cập trụ sở.
    Lý do: Bài báo cam kết giá thấp và dịch vụ đáng tin cậy, phù hợp với (B).

Câu 183

Câu hỏi: According to the article, what are Value Plus passengers able to do?
Đáp án: (D) Change their flight schedules for free
Phân tích:

  • Enjoy complimentary alcoholic drinks during the flight (động từ): Chỉ có đồ uống không cồn miễn phí.
  • Check-in via the Internet (động từ): Chỉ đề cập check-in tự động tại sân bay.
  • Order meals during the flight (động từ): Bữa ăn giá thấp từ tháng 6, không nói đặt trên bay.
  • Change their flight schedules for free (động từ): Bài báo xác nhận không tính phí đổi lịch.
    Lý do: Bài báo nêu không tính phí đổi lịch bay, phù hợp với (D).

Câu 184

Câu hỏi: What is the purpose of the e-mail?
Đáp án: (C) To complain about the service
Phân tích:

  • To cancel a reservation (động từ): Không đề cập hủy đặt chỗ.
  • To show appreciation (động từ): Có khen đồ ăn, nhưng mục đích là phàn nàn.
  • To complain about the service (động từ): Phàn nàn về check-in chậm.
  • To ask for a complimentary ticket (động từ): Không yêu cầu vé miễn phí.
    Lý do: Email tập trung phàn nàn về tốc độ check-in chậm, phù hợp với (C).

Câu 185

Câu hỏi: Where will Ms. Primrose most likely depart on June 5th?
Đáp án: (A) New York
Phân tích:

  • New York (danh từ): Tuyến New York - Los Angeles hoạt động vào tháng 6.
  • Los Angeles (danh từ): Điểm đến của chuyến bay 5/6.
  • Dallas (danh từ): Tuyến mới từ tháng 7.
  • Seattle (danh từ): Tuyến mới từ tháng 7.
    Lý do: Chuyến bay đến Los Angeles vào 5/6 chỉ có thể khởi hành từ New York.

Questions 186-190: Tariff, Advertisement, and Letter about Quickfix Technicians Ltd.

Câu 186

Câu hỏi: How long is the contract valid?
Đáp án: (B) For two years
Phân tích:

  • For one year (danh từ): Không được chọn trong hợp đồng.
  • For two years (danh từ): Hợp đồng chọn 2 năm.
  • For three years (danh từ): Không được chọn.
  • For four years (danh từ): Không đề cập.
    Lý do: Hợp đồng xác nhận thời hạn 2 năm.

Câu 187

Câu hỏi: What does the contract NOT indicate about the service?
Đáp án: (D) It will include the immediate replacement of the damaged parts
Phân tích:

  • It is to be completed by a trained technician (động từ): Thư đề cập kỹ thuật viên kiểm tra.
  • It is offered more than once per year (động từ): Kiểm tra mỗi 4 tháng.
  • It will take place at the purchaser’s place of business (động từ): Kỹ thuật viên đến văn phòng.
  • It will include the immediate replacement of the damaged parts (động từ): Chỉ làm báo cáo, không thay ngay.
    Lý do: Hợp đồng không đề cập thay thế ngay các bộ phận hỏng.

Câu 188

Câu hỏi: What is the purpose of the letter?
Đáp án: (B) To request completion of the repair
Phân tích:

  • To ask for an extension of a warranty (động từ): Không nhắc gia hạn bảo hành.
  • To request completion of the repair (động từ): Thư yêu cầu sửa chữa máy in.
  • To reschedule a routine inspection (động từ): Không yêu cầu đổi lịch kiểm tra.
  • To question the results of the inspection (động từ): Không thắc mắc kết quả.
    Lý do: Thư tập trung yêu cầu kỹ thuật viên hoàn thành sửa chữa.

Câu 189

Câu hỏi: What does Mr. Blundel want to know?
Đáp án: (A) When a technician will visit him
Phân tích:

  • When a technician will visit him (động từ): Thư hỏi ngày kỹ thuật viên đến.
  • How much is the repair work (động từ): Không hỏi chi phí.
  • Whom he should talk to about the problem (động từ): Không hỏi người liên hệ.
  • How he can get an instruction manual (động từ): Không hỏi hướng dẫn.
    Lý do: Thư hỏi thời gian sớm nhất kỹ thuật viên có thể đến.

Câu 190

Câu hỏi: How many times did the company probably receive the service in total?
Đáp án: (A) One
Phân tích:

  • One (số từ): Chỉ xác nhận kiểm tra ngày 15/8.
  • Two (số từ): Có thể suy ra lần trước, nhưng không rõ.
  • Three (số từ): Không đủ bằng chứng.
  • Four (số từ): Không đề cập.
    Lý do: Chỉ xác nhận một lần kiểm tra (15/8), nên chọn (A) là an toàn.

Questions 191-195: E-mail, Schedule, and Letter about Seneca Medical Sales

Câu 191

Câu hỏi: In what department does Ms. Marsh work for?
Đáp án: (D) Sales
Phân tích:

  • Advertising (danh từ): Không đề cập.
  • Accounting (danh từ): Không đề cập.
  • Human resources (danh từ): Không liên quan.
  • Sales (danh từ): Email nói Ms. Marsh là nhân viên bán hàng.
    Lý do: Ms. Marsh tham gia định hướng cho nhân viên bán hàng, thuộc bộ phận Sales.

Câu 192

Câu hỏi: What is not indicated about Ms. Marsh?
Đáp án: (A) She will relocate for a new job
Phân tích:

  • She will relocate for a new job (động từ): Không đề cập chuyển chỗ ở.
  • She will work for a medical sales company (động từ): Làm cho Seneca Medical Sales.
  • She has previous work experience (động từ): Có kinh nghiệm bán hàng y tế.
  • She has met Mr. Gentry before (động từ): Gentry nói "thấy lại".
    Lý do: Không có thông tin Ms. Marsh chuyển chỗ ở.

Câu 193

Câu hỏi: In the e-mail, the word "mandatory" in paragraph 1, line 6 is closest in meaning to
Đáp án: (C) required
Phân tích:

  • desired (tính từ): Nghĩa là "mong muốn", không bắt buộc.
  • encouraged (tính từ): Nghĩa là "khuyến khích", không bắt buộc.
  • required (tính từ): Nghĩa là "bắt buộc", đồng nghĩa với mandatory.
  • optional (tính từ): Nghĩa là "tùy chọn", ngược nghĩa.
    Lý do: "Mandatory" nghĩa là bắt buộc, đồng nghĩa với "required".

Câu 194

Câu hỏi: When is Ms. Marsh most likely to learn about establishing relationships with clients?
Đáp án: (B) On Tuesday
Phân tích:

  • On Monday (danh từ): Không có chủ đề về quan hệ khách hàng.
  • On Tuesday (danh từ): Có "Building Client Rapport".
  • On Wednesday (danh từ): Không liên quan.
  • On Thursday (danh từ): Không liên quan.
    Lý do: Chủ đề "Building Client Rapport" vào thứ Ba liên quan đến quan hệ khách hàng.

Câu 195

Câu hỏi: According to Ms. Marsh’s e-mail, which team can she most likely not be joined?
Đáp án: (D) Team D
Phân tích:

  • Team A (danh từ): Trình bày ngày 16/10, Marsh có thể tham gia.
  • Team B (danh từ): Trình bày ngày 16/10, Marsh có thể tham gia.
  • Team C (danh từ): Trình bày ngày 17/10, Marsh có thể tham gia.
  • Team D (danh từ): Trình bày ngày 18/10, Marsh không tham gia.
    Lý do: Ms. Marsh không tham gia ngày 18/10, khi Team D trình bày.

Questions 196-200: E-mail, Document, and Text Message about Marcella Wilberger

Câu 196

Câu hỏi: In the e-mail, the word "suits" in paragraph 3, line 1, is closest in meaning to
Đáp án: (A) matches
Phân tích:

  • matches (động từ): Nghĩa là "phù hợp", đồng nghĩa với suits.
  • clothes (danh từ): Nghĩa là "quần áo", không hợp ngữ cảnh.
  • clashes (động từ): Nghĩa là "xung đột", ngược nghĩa.
  • warrants (động từ): Nghĩa là "đảm bảo", không hợp.
    Lý do: "Suits" nghĩa là phù hợp với sở thích, đồng nghĩa với "matches".

Câu 197

Câu hỏi: What does Ms. Wilberger say about her current job?
Đáp án: (B) It is close to her home
Phân tích:

  • It involves out of town travel (động từ): Không đề cập đi công tác.
  • It is close to her home (động từ): Văn phòng cách nhà 5 phút.
  • It is well paid (động từ): Không trả lương cao.
  • It is interesting (động từ): Không thú vị.
    Lý do: Ms. Wilberger xác nhận văn phòng gần nhà.

Câu 198

Câu hỏi: What is suggested about Ellis Holdings?
Đáp án: (B) It is a commercial real estate company
Phân tích:

  • It is an engineering firm (danh từ): Không đề cập.
  • It is a commercial real estate company (danh từ): Email xác nhận là công ty bất động sản thương mại.
  • It is an insurance agency (danh từ): Không liên quan.
  • It is a financial institution (danh từ): Không đề cập.
    Lý do: Email xác nhận Ellis Holdings là công ty bất động sản thương mại.

Câu 199

Câu hỏi: What is suggested about Mr. Rubio?
Đáp án: (D) He holds a supervisory position at CIP
Phân tích:

  • He is an acquaintance of Eric Benoli (danh từ): Không đề cập quen biết.
  • He was hired by CIP six years ago (động từ): Làm 12 năm, không phải 6.
  • He works in the human resources department (động từ): Là kế toán viên.
  • He holds a supervisory position at CIP (động từ): Là giám sát viên của Wilberger.
    Lý do: Mẫu tham chiếu xác nhận Rubio là giám sát viên.

Câu 200

Câu hỏi: At 11:36, what does Ricardo mean when she writes, “Oh, my gosh”?
Đáp án: (C) He feels sorry that she cannot handle Marcella’s request
Phân tích:

  • He forgot to meet her clients (động từ): Không liên quan đến khách hàng.
  • He is very pleased with Marcella’s message (động từ): Không phải hài lòng.
  • He feels sorry that she cannot handle Marcella’s request (động từ): Xin lỗi vì chưa gửi bản sao.
  • He makes a deal with clients (động từ): Không đề cập thỏa thuận.
    Lý do: "Oh, my gosh" và lời xin lỗi thể hiện Rubio tiếc vì chưa gửi bản sao.