Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 14/04/2025
Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.
Bắt đầu phân tích:
PART 5
Câu 101
101. Mr. Dornan was supposed to purchase the tickets to the opera, but he thought that they were too _______
-
(A) expense (danh từ - chi phí): Sai ngữ pháp vì sau "too" cần một tính từ hoặc trạng từ.
-
(B) expensive (tính từ - đắt đỏ): Đúng. "Too expensive" có nghĩa là "quá đắt".
-
(C) expensiveness (danh từ - sự đắt đỏ): Sai ngữ pháp.
-
(D) expensively (trạng từ - một cách đắt đỏ): Sai ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Ta cần tính từ để mô tả "tickets".
- Cấu trúc câu: S + V + to + V, but S + V + that + S + V + too + Adj.
- Tại sao chọn B: Câu này so sánh giá vé với khả năng chi trả của Mr. Dornan. "Expensive" là tính từ phù hợp nhất để mô tả giá cả.
Câu 102
102. _______ who are interested in attending the marketing conference should report to the marketing director.
-
(A) Anybody (đại từ bất định - bất kỳ ai): Không phù hợp về ngữ pháp. "Anybody" số ít, động từ phải là "is".
-
(B) Another (tính từ/đại từ - một người khác/cái khác): Không phù hợp về nghĩa.
-
(C) Those (đại từ - những người đó): Đúng. "Those who" được dùng để chỉ một nhóm người cụ thể.
-
(D) Each (tính từ/đại từ - mỗi): Không phù hợp về ngữ pháp. "Each" thường đi với danh từ số ít.
- Cấu trúc câu: Those + relative clause, S + V.
- Tại sao chọn C: "Those who are interested" tạo thành một mệnh đề quan hệ, chỉ những người có sự quan tâm đến hội nghị.
Câu 103
103. At the office, you will be _______ for your personal ID card, which will include your name, photo, and ID number.
-
(A) photographed (động từ - được chụp ảnh): Đúng. Dạng bị động của động từ "to photograph".
-
(B) photography (danh từ - nhiếp ảnh): Sai ngữ pháp.
-
(C) photographs (danh từ số nhiều - những bức ảnh): Sai ngữ pháp.
-
(D) photograph (danh từ số ít/động từ nguyên thể - bức ảnh/chụp ảnh): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: At + location, S + will be + V-ed + for + Noun.
- Tại sao chọn A: Câu này diễn tả hành động được chụp ảnh để làm thẻ ID. Dạng bị động "will be photographed" là chính xác.
Câu 104
104. Visitors _______ to show their passport or photo identification whenever they have to check-in a hotel.
-
(A) requests (động từ số ít ngôi thứ 3 - yêu cầu): Sai ngữ pháp. Chủ ngữ "Visitors" là số nhiều.
-
(B) are requested (động từ - được yêu cầu): Đúng. Dạng bị động, phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
-
(C) to request (động từ nguyên thể - yêu cầu): Sai ngữ pháp.
-
(D) requesting (dạng V-ing - đang yêu cầu): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: S + are requested + to + V + O.
- Tại sao chọn B: Câu này diễn tả quy định chung đối với khách đến thăm. Dạng bị động "are requested" thể hiện sự trang trọng và khách quan.
Câu 105
105. Safety checks will start at 1:00 in the afternoon in the Manila facility, and its manufacturing processes cannot recommence _______ they have been finished.
-
(A) while (liên từ - trong khi): Không phù hợp về nghĩa.
-
(B) until (liên từ - cho đến khi): Đúng. Diễn tả thời điểm một hành động kết thúc.
-
(C) that (liên từ - rằng): Sai ngữ pháp.
-
(D) upon (giới từ - ngay sau khi): Có thể đúng về nghĩa nhưng ít tự nhiên hơn "until" trong ngữ cảnh này.
- Cấu trúc câu: S + V, and S + cannot V + until + S + have been V-ed.
- Tại sao chọn B: "Until" thể hiện rõ ràng sự phụ thuộc của việc bắt đầu lại quy trình sản xuất vào việc hoàn thành kiểm tra an toàn.
Câu 106
106. Mr. Rosenblatt's presentation is scheduled _______ to begin approximately 9:00 A.M.
-
(A) in (giới từ - ở trong): Sai. "In" không đi với giờ cụ thể.
-
(B) on (giới từ - vào ngày): Sai. "On" dùng cho ngày.
-
(C) for (giới từ - cho): Sai. "For" không dùng trực tiếp với giờ.
-
(D) at (giới từ - vào lúc): Đúng. "At" dùng để chỉ thời gian cụ thể.
- Cấu trúc câu: S + is scheduled + at + time + to + V.
- Tại sao chọn D: "At 9:00 A.M." là cách diễn đạt thời gian chính xác.
Câu 107
107. Workers who make use of company vehicles must _______ a legal and up-to-date driver's license.
-
(A) review (động từ - xem xét): Không phù hợp về nghĩa.
-
(B) assign (động từ - giao phó): Không phù hợp về nghĩa.
-
(C) possess (động từ - sở hữu): Đúng. "Possess a license" là cụm từ phổ biến.
-
(D) specify (động từ - chỉ rõ): Không phù hợp về nghĩa.
- Cấu trúc câu: S + who + V + O + must + V + O.
- Tại sao chọn C: "Possess" thể hiện việc có và giữ giấy phép lái xe hợp lệ.
Câu 108
108. Guests will _______ the Executive Lounge on the third floor adjacent to the Grand Ballroom.
-
(A) find (động từ - tìm thấy): Đúng. "Find the lounge" có nghĩa là đến và sử dụng.
-
(B) stay (động từ - ở lại): Có thể đúng nhưng không phổ biến bằng "find" trong ngữ cảnh này.
-
(C) relax (động từ - thư giãn): Có thể đúng nhưng không phải là hành động chính.
-
(D) spend (động từ - dành thời gian): Không phù hợp bằng "find".
- Cấu trúc câu: S + will + V + the place.
- Tại sao chọn A: "Find" thể hiện việc khách có thể tìm đến và sử dụng phòng chờ.
Câu 109
109. A team _______ of architects and engineers will go to the site to discuss strategies for expanding the factory.
-
(A) consists (động từ số ít - bao gồm): Sai ngữ pháp. Chủ ngữ "A team" là số ít, nhưng cần dạng bị động hoặc mệnh đề quan hệ.
-
(B) will consist (động từ thì tương lai - sẽ bao gồm): Sai ngữ pháp. Không cần thì tương lai ở đây.
-
(C) consisting (dạng V-ing - bao gồm): Đúng. Rút gọn của mệnh đề quan hệ "which consists of".
-
(D) to be consisted (dạng bị động nguyên thể - được bao gồm): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: A team + consisting of + Noun + and + Noun + will V.
- Tại sao chọn C: "Consisting of" là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ, mô tả thành phần của nhóm.
Câu 110
110. Davis Goss has had more than 10 years of experience as a creative _______ for JSU.
-
(A) consult (động từ - tư vấn): Sai ngữ pháp. Cần danh từ.
-
(B) consulted (động từ phân từ 2 - đã tư vấn): Sai ngữ pháp. Cần danh từ.
-
(C) consultant (danh từ - người tư vấn): Đúng.
-
(D) consultation (danh từ - sự tư vấn): Đúng về ngữ pháp nhưng không phù hợp về nghĩa.
- Cấu trúc câu: S + has had + time + of experience as a/an + Noun + for + organization.
- Tại sao chọn C: "Consultant" là người đưa ra lời khuyên chuyên môn, phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 111
111. ProPoint Graphics has _______ impressed me with its creativity and design work.
-
(A) consistently (trạng từ - một cách nhất quán): Đúng. Bổ nghĩa cho động từ "impressed".
-
(B) consist (động từ - bao gồm): Sai ngữ pháp.
-
(C) consisted (động từ phân từ 2 - đã bao gồm): Sai ngữ pháp.
-
(D) consistent (tính từ - nhất quán): Sai ngữ pháp. Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
- Cấu trúc câu: S + has + Adv + V-ed + O.
- Tại sao chọn A: "Consistently" nhấn mạnh sự liên tục và đều đặn trong việc gây ấn tượng.
Câu 112
112. The trip to Hong Kong was a good experience, and I would recommend it to anybody who is looking for a good _______ for money.
-
(A) value (danh từ - giá trị): Đúng. "Value for money" là cụm từ cố định, chỉ sự đáng giá.
-
(B) price (danh từ - giá cả): Không đi với giới từ "for" trong cụm từ này.
-
(C) discount (danh từ - giảm giá): Không phù hợp về nghĩa.
-
(D) cost (danh từ - chi phí): Không đi với giới từ "for" trong cụm từ này.
- Cấu trúc câu: S + V, and S + would recommend + O + to + anybody who + V + for a good + Noun.
- Tại sao chọn A: "Value for money" là thành ngữ chỉ việc nhận được lợi ích xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Câu 113
113. Almost one out of every four employees complained of _______ being tired during the day.
-
(A) frequent (tính từ - thường xuyên): Sai ngữ pháp. Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "being".
-
(B) frequently (trạng từ - một cách thường xuyên): Đúng.
-
(C) frequency (danh từ - tần suất): Sai ngữ pháp.
-
(D) frequented (động từ phân từ 2 - thường lui tới): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: Almost + number + out of + every + number + employees + V + of + Adv + being + Adj.
- Tại sao chọn B: "Frequently" bổ nghĩa cho "being tired", chỉ tần suất cảm thấy mệt mỏi.
Câu 114
114. It's certain that the demand for water will fall so much _______ the water from the channel will not be needed.
-
(A) that (liên từ - rằng): Đúng. "So... that" diễn tả kết quả.
-
(B) than (liên từ - hơn): Sai ngữ pháp.
-
(C) although (liên từ - mặc dù): Sai về nghĩa.
-
(D) besides (giới từ - ngoài ra): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: It's certain that + S + V + so + Adv/Adj + that + clause.
- Tại sao chọn A: "So much that" thể hiện mức độ giảm của nhu cầu nước dẫn đến kết quả là không cần dùng nước từ kênh.
Câu 115
115. Telstra's wireless network is _______ faster than any other network listed in the brochure.
-
(A) more (tính từ so sánh hơn - hơn): Sai ngữ pháp. "Faster" đã là dạng so sánh hơn.
-
(B) most (tính từ so sánh nhất - nhất): Sai ngữ pháp.
-
(C) much (trạng từ - nhiều): Đúng. "Much" được dùng để nhấn mạnh mức độ so sánh hơn.
-
(D) many (tính từ - nhiều): Sai ngữ pháp. "Many" dùng cho danh từ đếm được.
- Cấu trúc câu: S + is + much + comparative adjective + than + O.
- Tại sao chọn C: "Much faster" nhấn mạnh rằng mạng của Telstra nhanh hơn đáng kể so với các mạng khác.
Câu 116
116. _______ Mr. Ryan lied about his degree on his resume, or there's been a cover-up.
-
(A) Before (liên từ - trước khi): Sai về nghĩa.
-
(B) Either (liên từ - hoặc): Đúng. "Either... or" diễn tả sự lựa chọn.
-
(C) Whatever (đại từ quan hệ - bất cứ điều gì): Sai về nghĩa.
-
(D) Both (tính từ/đại từ - cả hai): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Either + clause, or + clause.
- Tại sao chọn B: "Either... or" đưa ra hai khả năng loại trừ nhau: hoặc là ông Ryan nói dối, hoặc là có sự che đậy.
Câu 117
117. In the last session in the series for sales representatives, attendees will practice drawing up a business _______ that is aimed at potential clients.
-
(A) venture (danh từ - dự án kinh doanh): Không phù hợp bằng "proposal".
-
(B) routine (danh từ - thói quen): Sai về nghĩa.
-
(C) reference (danh từ - sự tham khảo): Sai về nghĩa.
-
(D) proposal (danh từ - bản đề xuất): Đúng. "Business proposal" là cụm từ phổ biến.
- Cấu trúc câu: In + Noun, S + will V + O + that + V + at + O.
- Tại sao chọn D: "Business proposal" là tài liệu trình bày kế hoạch kinh doanh để thu hút khách hàng tiềm năng.
Câu 118
118. If fewer than 80% of the staff select the correct option, we should consider _______ the homepage.
-
(A) redesigning (dạng V-ing - việc thiết kế lại): Đúng. Sau "consider" cần dạng V-ing.
-
(B) redesign (động từ nguyên thể - thiết kế lại): Sai ngữ pháp.
-
(C) redesigned (động từ phân từ 2 - đã thiết kế lại): Sai ngữ pháp.
-
(D) redesigns (danh từ số nhiều - những thiết kế lại): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: If + clause, S + should consider + V-ing + O.
- Tại sao chọn A: "Consider redesigning" thể hiện việc cân nhắc hành động thiết kế lại trang chủ.
Câu 119
119. According to the map, the Hotel Saphir is located in an eastern suburb of Paris _______ in Marne la Vallee.
-
(A) willingly (trạng từ - một cách sẵn lòng): Sai về nghĩa.
-
(B) absolutely (trạng từ - tuyệt đối): Sai về nghĩa.
-
(C) certainly (trạng từ - chắc chắn): Sai về nghĩa.
-
(D) precisely (trạng từ - chính xác): Đúng. "Precisely in" chỉ vị trí cụ thể.
- Cấu trúc câu: According to + Noun, S + is located in + location + precisely in + specific location.
- Tại sao chọn D: "Precisely" làm rõ vị trí của khách sạn trong một khu vực cụ thể.
Câu 120
120. Some large banks are _______ enough to sell their potentially non-performing assets in advance.
-
(A) alert (tính từ - cảnh giác, tỉnh táo): Đúng. "Alert enough" thể hiện sự nhạy bén và sẵn sàng hành động trước. Trong ngữ cảnh này, các ngân hàng đủ nhạy bén để nhận ra và bán các tài sản có khả năng sinh lời kém trước khi chúng trở thành vấn đề lớn.
-
(B) observable (tính từ - có thể quan sát được): Không phù hợp về nghĩa. Các ngân hàng không cần "có thể quan sát được" để bán tài sản.
-
(C) discovering (tính từ - khám phá): Sai ngữ pháp. "Discovering" là dạng V-ing của động từ, không phù hợp để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ "banks" trong cấu trúc này.
-
(D) obvious (tính từ - rõ ràng, hiển nhiên): Không phù hợp về nghĩa. Việc các ngân hàng "rõ ràng" không giải thích tại sao họ có thể bán tài sản.
- Cấu trúc câu: Some + adjective + banks + are + adjective + enough + to + verb + their + adjective + noun + in advance.
- Tại sao chọn A: "Alert" là tính từ phù hợp nhất để mô tả khả năng của các ngân hàng trong việc chủ động quản lý rủi ro tài chính. Việc "cảnh giác" cho phép họ hành động kịp thời để giảm thiểu tổn thất.
Câu 121
121. The companies are _______ recruiting college graduates and professionals with disabilities.
-
(A) active (tính từ - năng động): Sai ngữ pháp. Ta cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "recruiting".
-
(B) activity (danh từ - hoạt động): Sai ngữ pháp.
-
(C) actively (trạng từ - một cách tích cực): Đúng.
-
(D) activate (động từ - kích hoạt): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: The companies are + adverb + recruiting + noun phrase.
- Tại sao chọn C: "Actively recruiting" diễn tả hành động tuyển dụng đang diễn ra một cách tích cực và chủ động.
Câu 122
122. Any fragile merchandise manufactured by Beauty China calls for _______ handling to avoid breaking during shipping.
-
(A) casual (tính từ - bình thường, không cẩn thận): Sai về nghĩa. Hàng dễ vỡ cần được xử lý cẩn thận.
-
(B) careful (tính từ - cẩn thận): Đúng.
-
(C) grateful (tính từ - biết ơn): Sai về nghĩa.
-
(D) typical (tính từ - điển hình): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Merchandise calls for + adjective + handling + to + verb.
- Tại sao chọn B: "Careful handling" là cách xử lý phù hợp để đảm bảo hàng hóa dễ vỡ không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
Câu 123
123. _______ a few flaws with the awfully designed package, the actual software is pretty good.
-
(A) Toward (giới từ - về phía): Sai về nghĩa.
-
(B) Beside (giới từ - bên cạnh): Sai về nghĩa và ngữ pháp. Cần giới từ chỉ sự tương phản.
-
(C) Despite (giới từ - mặc dù): Đúng. "Despite" diễn tả sự tương phản giữa bao bì xấu và phần mềm tốt.
-
(D) Unless (liên từ - trừ khi): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Despite + noun phrase, clause.
- Tại sao chọn C: "Despite" thể hiện rằng phần mềm tốt là một điều ngạc nhiên, trái ngược với bao bì được thiết kế tệ.
Câu 124
124. The _______ published by the information desk is insufficient by itself to meet the requirements the visitors need.
-
(A) textbook (danh từ - sách giáo trình): Sai về nghĩa.
-
(B) guidance (danh từ - sự hướng dẫn): Đúng. Tài liệu hướng dẫn thường được phát ở bàn thông tin.
-
(C) biography (danh từ - tiểu sử): Sai về nghĩa.
-
(D) brochure (danh từ - tờ rơi quảng cáo): Đúng. Tờ rơi cung cấp thông tin cũng phù hợp.
- Cấu trúc câu: The + noun + published by... is insufficient to meet the requirements.
- Tại sao chọn B hoặc D: Cả "guidance" và "brochure" đều có thể là tài liệu được cung cấp cho khách. Tuy nhiên, "guidance" mang tính chất thông tin và hướng dẫn chung hơn, phù hợp với việc "meet the requirements the visitors need".
Câu 125
125. Institutions may require a particular program or may choose to develop a program to _______ the requirements.
-
(A) meet (động từ - đáp ứng): Đúng. "Meet the requirements" là cụm từ phổ biến.
-
(B) build (động từ - xây dựng): Sai về nghĩa.
-
(C) serve (động từ - phục vụ): Có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng "meet" phổ biến hơn.
-
(D) face (động từ - đối mặt): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Institutions may... or may choose to develop a program to + verb + the requirements.
- Tại sao chọn A: "Meet the requirements" là cụm từ tiêu chuẩn để diễn tả việc đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
Câu 126
126. The highly _______ new book from Monty Roberts will be on sale next year on September 1.
-
(A) anxious (tính từ - lo lắng): Sai về nghĩa.
-
(B) introduced (tính từ - được giới thiệu): Không phù hợp bằng "anticipated".
-
(C) renewable (tính từ - có thể tái tạo): Sai về nghĩa.
-
(D) anticipated (tính từ - được mong đợi): Đúng. "Highly anticipated" diễn tả sự mong chờ lớn đối với cuốn sách.
- Cấu trúc câu: The highly + adjective + new book... will be on sale...
- Tại sao chọn D: "Anticipated" thể hiện rằng cuốn sách đang được nhiều người mong đợi, tạo sự chú ý và háo hức.
Câu 127
127. Conan has developed an even faster and more efficient network printer to join the ranks of its _______ popular range.
-
(A) fascinated (tính từ - bị quyến rũ): Sai về nghĩa.
-
(B) already (trạng từ - đã): Đúng. "Already popular" chỉ rằng dòng sản phẩm đã nổi tiếng trước đó.
-
(C) before (giới từ/liên từ - trước): Sai ngữ pháp.
-
(D) intended (tính từ - dự định): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Conan has developed... to join the ranks of its + adverb + adjective + range.
- Tại sao chọn B: "Already popular" nhấn mạnh rằng Conan đang mở rộng một dòng sản phẩm đã được ưa chuộng.
Câu 128
128. The agreement would see the three companies work together _______ the bio-tech industry.
-
(A) to promote (động từ nguyên thể - để thúc đẩy): Đúng. "To promote" diễn tả mục đích của sự hợp tác.
-
(B) promote (động từ nguyên thể - thúc đẩy): Sai ngữ pháp.
-
(C) promoted (động từ phân từ 2 - được thúc đẩy): Sai ngữ pháp.
-
(D) promotes (động từ số ít ngôi thứ 3 - thúc đẩy): Sai ngữ pháp.
- Cấu trúc câu: The agreement would see... work together + to + verb + the industry.
- Tại sao chọn A: "To promote" chỉ rõ rằng mục đích của thỏa thuận là để phát triển ngành công nghệ sinh học.
Câu 129
129. The school had _______ been open in the past two weeks due to the bad road conditions.
-
(A) shortly (trạng từ - chẳng mấy chốc): Sai về nghĩa.
-
(B) minutely (trạng từ - tỉ mỉ): Sai về nghĩa.
-
(C) rapidly (trạng từ - nhanh chóng): Sai về nghĩa.
-
(D) hardly (trạng từ - hầu như không): Đúng. "Hardly been open" diễn tả việc trường gần như đóng cửa.
- Cấu trúc câu: The school had + adverb + been open...
- Tại sao chọn D: "Hardly" thể hiện mức độ rất ít của việc trường mở cửa, gần như là đóng cửa hoàn toàn.
Câu 130
130. It is the human resources manager job _______ is to evaluate or terminate the employee.
-
(A) whose (đại từ quan hệ sở hữu - của ai): Sai ngữ pháp.
-
(B) whom (đại từ quan hệ tân ngữ - người mà): Sai ngữ pháp.
-
(C) what (đại từ quan hệ - cái gì): Sai ngữ pháp.
-
(D) that (đại từ quan hệ - mà): Đúng. "That" được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc người khi nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
- Cấu trúc câu: It is + noun + that + verb...
- Tại sao chọn D: "That" là đại từ quan hệ phù hợp để liên kết mệnh đề quan hệ ("is to evaluate or terminate the employee") với danh từ "the human resources manager job".
Tuyệt vời, ta tiếp tục với Part 6, từ câu 131 đến 146.
PART 6
Questions 131-134 refer to the following e-mail.
Câu 131
131. I _______ Emily Buris, the manager of our distribution centers, to inquire about your order.
-
(A) contact (động từ nguyên thể - liên hệ): Sai ngữ pháp. Cần chia động từ theo thì.
-
(B) am contacting (động từ thì hiện tại tiếp diễn - đang liên hệ): Có thể đúng, nhưng thì hiện tại đơn "contact" thường được ưu tiên hơn trong thư từ trang trọng.
-
(C) have contacted (động từ thì hiện tại hoàn thành - đã liên hệ): Đúng. Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
-
(D) will contact (động từ thì tương lai đơn - sẽ liên hệ): Sai về thì. Hành động liên hệ đã xảy ra rồi.
- Cấu trúc câu: S + have/has + V3/ed + O.
- Tại sao chọn C: Thì hiện tại hoàn thành "have contacted" cho thấy rằng hành động liên hệ với Emily Buris đã hoàn thành trước thời điểm viết email và có kết quả là thông tin về đơn hàng.
Câu 132
132. Ms. Buris assured me that the order was _______ on January 15.
-
(A) qualified (tính từ - đủ điều kiện): Sai về nghĩa.
-
(B) processed (động từ phân từ 2 - được xử lý): Đúng. Đơn hàng được "processed" nghĩa là đã được tiếp nhận và thực hiện các bước cần thiết.
-
(C) clarified (động từ phân từ 2 - được làm rõ): Sai về nghĩa.
-
(D) evaluated (động từ phân từ 2 - được đánh giá): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: S + assured + me + that + the order + was + V3/ed + on + date.
- Tại sao chọn B: "Processed" là động từ phù hợp nhất để mô tả trạng thái của một đơn hàng trong hệ thống.
Câu 133
133. _______ If your order does not arrive by that date, please contact Ms. Buris directly, and she will attempt to remedy the situation.
-
(A) We will notify you when the item becomes available for delivery. (Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn khi mặt hàng có sẵn để giao.) - Không phù hợp về mặt logic. Câu sau nói về việc liên hệ nếu đơn hàng không đến.
-
(B) However, we will be able to order the book for you from the publisher within the next week. (Tuy nhiên, chúng tôi có thể đặt hàng cuốn sách cho bạn từ nhà xuất bản trong tuần tới.) - Không liên quan trực tiếp đến việc theo dõi đơn hàng.
-
(C) Please confirm receipt of your book order that was shipped out to you last week. (Vui lòng xác nhận đã nhận đơn đặt hàng sách của bạn đã được giao cho bạn vào tuần trước.) - Không phù hợp vì câu sau nói về việc đơn hàng không đến.
-
(D) Under any circumstances, you should receive it by February 7. (Trong mọi trường hợp, bạn sẽ nhận được nó trước ngày 7 tháng 2.) - Đúng. Câu này đưa ra thời hạn giao hàng dự kiến.
- Cấu trúc câu: Time reference. If + clause, clause.
- Tại sao chọn D: Câu (D) cung cấp thông tin về thời gian giao hàng dự kiến, tạo cơ sở cho lời khuyên liên hệ nếu đơn hàng không đến.
Câu 134
134. We hope that you will be completely _______ with your purchase, and we look forward to serving you again in the future.
-
(A) familiar (tính từ - quen thuộc): Sai về nghĩa.
-
(B) agreed (tính từ - đồng ý): Sai về nghĩa.
-
(C) satisfied (tính từ - hài lòng): Đúng. "Satisfied with your purchase" là cụm từ phổ biến.
-
(D) acquainted (tính từ - làm quen): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: We hope that + S + will be + adjective + with + Noun.
- Tại sao chọn C: "Satisfied" là tính từ phù hợp nhất để diễn tả mong muốn khách hàng hài lòng về sản phẩm đã mua.
Questions 135-138 refer to the following letter.
Câu 135
135. I believe my qualifications match your requirements. I have seven years of retail _______ management experience that includes merchandising, employee management, loss _______ and inventory control.
-
(A) even as (liên từ - ngay cả khi): Sai về nghĩa.
-
(B) more than (giới từ - hơn): Đúng. "More than seven years" chỉ kinh nghiệm lâu năm.
-
(C) across (giới từ - trên khắp): Sai về nghĩa.
-
(D) on to (giới từ - lên trên): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: I have + time expression + of + adjective + management experience...
- Tại sao chọn B: "More than seven years" nhấn mạnh kinh nghiệm làm việc lâu năm trong lĩnh vực quản lý bán lẻ.
Câu 136
136. _______ and inventory control.
-
(A) prevent (động từ - ngăn chặn): Sai ngữ pháp. Cần danh từ.
-
(B) to prevent (động từ nguyên thể - để ngăn chặn): Sai ngữ pháp.
-
(C) preventable (tính từ - có thể ngăn chặn): Sai ngữ pháp.
-
(D) prevention (danh từ - sự ngăn chặn): Đúng. "Loss prevention" là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý bán lẻ.
- Cấu trúc câu: ...merchandising, employee management, loss + noun, and inventory control.
- Tại sao chọn D: "Loss prevention" là một thuật ngữ chuyên môn trong ngành bán lẻ, chỉ các biện pháp để giảm thiểu thất thoát hàng hóa.
Câu 137
137. _______ I have enclosed my resume to provide additional information about my education and professional background.
-
(A) I am also very excited to speak at your conference as a store manager. (Tôi cũng rất vui mừng được phát biểu tại hội nghị của bạn với tư cách là quản lý cửa hàng.) - Không liên quan đến việc gửi hồ sơ xin việc.
-
(B) Since I started working for your company, I have been a distinguished hardworking salesman. (Kể từ khi tôi bắt đầu làm việc cho công ty của bạn, tôi đã là một nhân viên bán hàng chăm chỉ xuất sắc.) - Không phù hợp vì thư xin việc thường tập trung vào kinh nghiệm liên quan đến vị trí ứng tuyển.
-
(C) We have noted how diligently you worked to become an expert in the field. (Chúng tôi đã ghi nhận bạn đã làm việc siêng năng như thế nào để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.) - Không phải là câu mà người xin việc sẽ viết.
-
(D) In addition to extensive retail expertise, I have excellent communication skills. (Ngoài kinh nghiệm bán lẻ sâu rộng, tôi có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.) - Đúng. Bổ sung thông tin về kỹ năng liên quan đến công việc.
- Cấu trúc câu: Transition sentence. I have enclosed my resume...
- Tại sao chọn D: Câu (D) cung cấp thêm thông tin về các kỹ năng của ứng viên, làm nổi bật sự phù hợp với vị trí quản lý.
Câu 138
138. Thank you for your _______.
-
(A) inquiry (danh từ - câu hỏi): Sai về nghĩa.
-
(B) payment (danh từ - thanh toán): Sai về nghĩa.
-
(C) schedule (danh từ - lịch trình): Sai về nghĩa.
-
(D) consideration (danh từ - sự xem xét): Đúng. "Thank you for your consideration" là cách kết thúc thư xin việc lịch sự.
- Cấu trúc câu: Thank you for your + noun.
- Tại sao chọn D: "Consideration" thể hiện sự mong muốn được nhà tuyển dụng xem xét hồ sơ và năng lực của mình.
Questions 139-142 refer to the following announcement.
Câu 139
139. A limited number of free tickets are still _______ for the March 21 reception to mark the one hundredth anniversary of the Rutherford Art Museum.
-
(A) convenient (tính từ - thuận tiện): Sai về nghĩa.
-
(B) available (tính từ - có sẵn): Đúng. "Available tickets" là cụm từ phổ biến.
-
(C) independent (tính từ - độc lập): Sai về nghĩa.
-
(D) empty (tính từ - trống rỗng): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: A limited number of free tickets are still + adjective + for the reception.
- Tại sao chọn B: "Available" là tính từ phù hợp nhất để chỉ rằng vẫn còn vé miễn phí cho sự kiện.
Câu 140
140. The event _______ by the museum director Janet Melson.
-
(A) was officiated (động từ thì quá khứ đơn bị động - được chủ trì): Sai thì. Cần thì tương lai.
-
(B) was being officiated (động từ thì quá khứ tiếp diễn bị động - đang được chủ trì): Sai thì.
-
(C) will be officiated (động từ thì tương lai đơn bị động - sẽ được chủ trì): Đúng.
-
(D) will officiate (động từ thì tương lai đơn chủ động - sẽ chủ trì): Sai ngữ pháp. Cần dạng bị động vì sự kiện được chủ trì.
- Cấu trúc câu: The event + will be + V3/ed + by + person.
- Tại sao chọn C: "Will be officiated" là dạng bị động của thì tương lai đơn, diễn tả sự kiện sẽ được chủ trì bởi giám đốc bảo tàng.
Câu 141
141. The reception will include a live performance by the Rutherford City Choir and the _______ of a new book showing the collection of the museum.
-
(A) sequence (danh từ - chuỗi, trình tự): Sai về nghĩa.
-
(B) release (danh từ - sự phát hành): Đúng. "Book release" là cụm từ phổ biến.
-
(C) production (danh từ - sự sản xuất): Sai về nghĩa.
-
(D) sign (danh từ - dấu hiệu): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: The reception will include... and the + noun + of a new book.
- Tại sao chọn B: "Release" là danh từ phù hợp nhất để chỉ việc phát hành một cuốn sách mới.
Câu 142
142. _______
-
(A) I sincerely apologize for any inconvenience this may cause you. (Tôi chân thành xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào điều này có thể gây ra cho bạn.) - Không phù hợp vì thông báo mang tính thông tin, không phải xin lỗi.
-
(B) Any tickets acquired through an Internet website are subject to a 3 dollar fee. (Bất kỳ vé nào có được thông qua trang web Internet đều phải chịu phí 3 đô la.) - Thông tin thêm về vé, nhưng không phải là thông tin kết thúc phù hợp cho thông báo.
-
(C) The tickets are being distributed on a first-come, first-served basis at the information desk, located on the ground floor of the Rutherford Art Museum. (Vé đang được phân phối theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước tại bàn thông tin, nằm ở tầng trệt của Bảo tàng Nghệ thuật Rutherford.) - Đúng. Cung cấp thông tin chi tiết về cách nhận vé.
-
(D) The Rutherford Art Museum will feature more than a hundred paintings by the renowned painter, Janet Melson. (Bảo tàng Nghệ thuật Rutherford sẽ trưng bày hơn một trăm bức tranh của họa sĩ nổi tiếng, Janet Melson.) - Thông tin thêm về bảo tàng, nhưng không phải là thông tin cần thiết để kết thúc thông báo về sự kiện.
- Cấu trúc câu: Closing information about the event.
- Tại sao chọn C: Câu (C) cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách nhận vé, điều quan trọng cho người đọc thông báo.
Questions 143-146 refer to the following notice.
Câu 143
143. The following is to inform you that the welcoming session for recently-hired staff _______ place this Friday, August 13.
-
(A) took (động từ thì quá khứ đơn - đã diễn ra): Sai thì. Cần thì tương lai.
-
(B) will take (động từ thì tương lai đơn - sẽ diễn ra): Đúng.
-
(C) taking (dạng V-ing - đang diễn ra): Sai ngữ pháp.
-
(D) will have taken (động từ thì tương lai hoàn thành - sẽ đã diễn ra): Sai thì.
- Cấu trúc câu: The session + will take place + time.
- Tại sao chọn B: "Will take place" là thì tương lai đơn, diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Câu 144
144. Every new employee is _______ to be present unless it conflicts with their schedule.
-
(A) required (tính từ - được yêu cầu): Đúng.
-
(B) favored (tính từ - được ưu ái): Sai về nghĩa.
-
(C) included (tính từ - được bao gồm): Sai về nghĩa.
-
(D) reported (tính từ - được báo cáo): Sai về nghĩa.
- Cấu trúc câu: Every new employee is + adjective + to be present...
- Tại sao chọn A: "Required" thể hiện tính bắt buộc của việc tham dự buổi giới thiệu.
Câu 145
145. The welcoming session will allow employees to learn more about subjects _______ benefit packages, promotion procedures, and office safety initiatives.
-
(A) nevertheless (trạng từ - tuy nhiên): Sai về nghĩa.
-
(B) as long as (liên từ - miễn là): Sai về nghĩa.
-
(C) likewise (trạng từ - tương tự): Sai về nghĩa.
-
(D) such as (giới từ - ví dụ như): Đúng. "Such as" dùng để liệt kê ví dụ.
- Cấu trúc câu: ...subjects + such as + list.
- Tại sao chọn D: "Such as" được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể về các chủ đề sẽ được thảo luận trong buổi giới thiệu.
Câu 146
146. _______
-
(A) Attendees enjoyed all the presentations during the welcoming session. (Những người tham dự thích tất cả các bài thuyết trình trong buổi giới thiệu.) - Không phù hợp vì đây là thông báo trước sự kiện.
-
(B) All attendees are recommended to review the contract prior the meeting. (Tất cả những người tham dự được khuyến nghị xem xét hợp đồng trước cuộc họp.) - Không liên quan trực tiếp đến buổi giới thiệu nhân viên mới.
-
(C) All attendees should bring their employee manual along to the session. (Tất cả những người tham dự nên mang theo sổ tay nhân viên của họ đến buổi giới thiệu.) - Đúng. Cung cấp hướng dẫn hữu ích cho người tham dự.
-
(D) All attendees were asked to elect a new chairman at the welcoming session. (Tất cả những người tham dự được yêu cầu bầu một chủ tịch mới tại buổi giới thiệu.) - Không phù hợp với ngữ cảnh của buổi giới thiệu nhân viên mới.
- Cấu trúc câu: Closing instruction for attendees.
- Tại sao chọn C: Câu (C) đưa ra một hướng dẫn cụ thể và hữu ích cho những người tham dự buổi giới thiệu.