Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 14/05/2025

Part 5: Hoàn thành câu

Câu 101

Câu hỏi: Mr. Barrientos has worked at the company ___ six years.
(A) for
(B) since
(C) with
(D) lately

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) for: Giới từ, nghĩa là "trong khoảng", dùng với khoảng thời gian kéo dài. Phù hợp với "six years" để chỉ thời gian làm việc.
  • (B) since: Giới từ, nghĩa là "từ khi", dùng với mốc thời gian cụ thể (e.g., since 2015). Không phù hợp vì "six years" là khoảng thời gian.
  • (C) with: Giới từ, nghĩa là "cùng với". Không phù hợp vì không liên quan đến thời gian làm việc.
  • (D) lately: Trạng từ, nghĩa là "gần đây". Không phù hợp vì không chỉ khoảng thời gian cụ thể.

Đáp án đúng: (A) for
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành ("has worked") với khoảng thời gian "six years". Cụm "for + khoảng thời gian" là cách dùng chuẩn để chỉ thời gian kéo dài, nên "for" là lựa chọn đúng.


Câu 102

Câu hỏi: The staff cafeteria stops ___ lunch at 2:00 P.M.
(A) taking
(B) buying
(C) serving
(D) working

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) taking: Động từ, danh động từ, nghĩa là "lấy". Không phù hợp vì cafeteria không "lấy" bữa trưa.
  • (B) buying: Động từ, danh động từ, nghĩa là "mua". Không phù hợp vì không liên quan đến hành động của cafeteria.
  • (C) serving: Động từ, danh động từ, nghĩa là "phục vụ". Phù hợp vì cafeteria cung cấp bữa trưa.
  • (D) working: Động từ, danh động từ, nghĩa là "làm việc". Không phù hợp vì không mô tả hành động liên quan đến bữa trưa.

Đáp án đúng: (C) serving
Loại từ: Động từ (danh động từ)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động của cafeteria liên quan đến bữa trưa. "Serving lunch" là cụm từ đúng, chỉ việc cung cấp bữa trưa, phù hợp ngữ cảnh.


Câu 103

Câu hỏi: The annual report will be ready after ___ make the necessary revisions.
(A) I
(B) me
(C) myself
(D) my

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) I: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "tôi". Phù hợp vì cần chủ ngữ cho động từ "make".
  • (B) me: Đại từ nhân xưng, tân ngữ, nghĩa là "tôi". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.
  • (C) myself: Đại từ phản thân, nghĩa là "chính tôi". Không phù hợp vì không có hành động phản thân.
  • (D) my: Tính từ sở hữu, nghĩa là "của tôi". Không phù hợp vì không làm chủ ngữ.

Đáp án đúng: (A) I
Loại từ: Đại từ nhân xưng
Giải thích: Câu cần chủ ngữ cho động từ "make" trong mệnh đề "after ___ make the necessary revisions". "I" là lựa chọn đúng vì nó phù hợp với vai trò chủ ngữ.


Câu 104

Câu hỏi: Mr. Louden was offered a full-time position at Fortelio Corporation ___ a division manager.
(A) about
(B) as
(C) after
(D) around

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) about: Giới từ, nghĩa là "về". Không phù hợp vì không chỉ vai trò.
  • (B) as: Giới từ, nghĩa là "với tư cách". Phù hợp vì chỉ vị trí "division manager".
  • (C) after: Giới từ, nghĩa là "sau". Không phù hợp vì không liên quan đến vai trò.
  • (D) around: Giới từ, nghĩa là "xung quanh". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B) as
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ vai trò của Mr. Louden trong vị trí được đề nghị. Cụm "as a division manager" là cách dùng chuẩn, nên "as" là lựa chọn đúng.


Câu 105

Câu hỏi: Kennedy Sports will ___ its end-of-season sale through the month of January.
(A) continuing
(B) continued
(C) continues
(D) continue

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) continuing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "tiếp tục". Không phù hợp vì không hợp thì tương lai.
  • (B) continued: Động từ, quá khứ, nghĩa là "đã tiếp tục". Không phù hợp vì câu mang tính tương lai.
  • (C) continues: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "tiếp tục". Không phù hợp vì không hợp với "will".
  • (D) continue: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "tiếp tục". Phù hợp vì theo sau "will" cần nguyên thể.

Đáp án đúng: (D) continue
Loại từ: Động từ (nguyên thể)
Giải thích: Câu sử dụng thì tương lai đơn ("will + động từ nguyên thể") để chỉ hành động tiếp tục trong tương lai. "Continue" là lựa chọn đúng.


Câu 106

Câu hỏi: Ms. Najjar is going to give a presentation ___ workplace regulations at noon.
(A) near
(B) to
(C) past
(D) on

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) near: Giới từ, nghĩa là "gần". Không phù hợp vì không chỉ chủ đề của bài thuyết trình.
  • (B) to: Giới từ, nghĩa là "cho". Không phù hợp vì không dùng với "presentation".
  • (C) past: Giới từ, nghĩa là "sau". Không phù hợp vì không liên quan đến chủ đề.
  • (D) on: Giới từ, nghĩa là "về". Phù hợp vì chỉ chủ đề của bài thuyết trình.

Đáp án đúng: (D) on
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ chủ đề của bài thuyết trình. Cụm "a presentation on + chủ đề" là cách dùng chuẩn, nên "on" là lựa chọn đúng.


Câu 107

Câu hỏi: Mr. Telguld submitted the surveys ___ before the monthly board meeting.
(A) completely
(B) completed
(C) completing
(D) completes

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) completely: Trạng từ, nghĩa là "hoàn toàn". Phù hợp vì mô tả cách nộp khảo sát.
  • (B) completed: Động từ, quá khứ, nghĩa là "hoàn thành". Không phù hợp vì không bổ nghĩa cho "submitted".
  • (C) completing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "hoàn thành". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (D) completes: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "hoàn thành". Không phù hợp vì không hợp thì quá khứ.

Đáp án đúng: (A) completely
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "submitted", mô tả cách nộp khảo sát. "Completely" phù hợp vì nó chỉ hành động được hoàn thành đầy đủ.


Câu 108

Câu hỏi: Travel funds are available to student presenters coming to the conference from a significant ___.
(A) location
(B) amount
(C) reason
(D) distance

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) location: Danh từ, nghĩa là "địa điểm". Không phù hợp vì không mô tả mức độ xa.
  • (B) amount: Danh từ, nghĩa là "số lượng". Không phù hợp vì không liên quan đến khoảng cách.
  • (C) reason: Danh từ, nghĩa là "lý do". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) distance: Danh từ, nghĩa là "khoảng cách". Phù hợp vì chỉ khoảng cách xa của sinh viên.

Đáp án đúng: (D) distance
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ mô tả khoảng cách mà sinh viên phải di chuyển để đến hội nghị. "Significant distance" là cụm từ phù hợp, nên "distance" là lựa chọn đúng.


Câu 109

Câu hỏi: Ms. Okada is ___ a new social media campaign at the request of our office manager.
(A) organize
(B) organized
(C) organizing
(D) organization

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) organize: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "tổ chức". Không phù hợp vì không hợp với "is".
  • (B) organized: Tính từ hoặc động từ quá khứ, nghĩa là "được tổ chức". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (C) organizing: Động từ, danh động từ, nghĩa là "đang tổ chức". Phù hợp vì theo sau "is" cần dạng tiếp diễn.
  • (D) organization: Danh từ, nghĩa là "sự tổ chức". Không phù hợp vì vị trí cần động từ.

Đáp án đúng: (C) organizing
Loại từ: Động từ (danh động từ)
Giải thích: Câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn ("is + V-ing") để chỉ hành động đang xảy ra. "Organizing" phù hợp vì nó chỉ Ms. Okada đang tổ chức chiến dịch.


Câu 110

Câu hỏi: The speaker will offer five tips for making wise purchasing ___.
(A) items
(B) decisions
(C) values
(D) remedies

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) items: Danh từ số nhiều, nghĩa là "mặt hàng". Không phù hợp vì không liên quan đến "purchasing".
  • (B) decisions: Danh từ số nhiều, nghĩa là "quyết định". Phù hợp vì liên quan đến việc mua sắm.
  • (C) values: Danh từ số nhiều, nghĩa là "giá trị". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) remedies: Danh từ số nhiều, nghĩa là "biện pháp khắc phục". Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (B) decisions
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ kết quả của việc mua sắm. "Purchasing decisions" là cụm từ phù hợp, chỉ các quyết định mua sắm thông minh.


Câu 111

Câu hỏi: Please log on to your online checking account ___ the next 30 days in order to keep it active.
(A) within
(B) how
(C) whether
(D) and

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) within: Giới từ, nghĩa là "trong vòng". Phù hợp vì chỉ khoảng thời gian 30 ngày.
  • (B) how: Trạng từ, nghĩa là "như thế nào". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
  • (C) whether: Liên từ, nghĩa là "liệu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) and: Liên từ, nghĩa là "và". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.

Đáp án đúng: (A) within
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ khoảng thời gian để giữ tài khoản hoạt động. "Within the next 30 days" là cụm từ chuẩn, nên "within" là lựa chọn đúng.


Câu 112

Câu hỏi: The Bradyville Inn ___ live jazz music in the dining area on Friday evenings.
(A) features
(B) marks
(C) sounds
(D) collects

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) features: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "có đặc điểm, cung cấp". Phù hợp vì chỉ việc cung cấp nhạc jazz.
  • (B) marks: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "đánh dấu". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) sounds: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "nghe như". Không phù hợp vì không chỉ hành động cung cấp.
  • (D) collects: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "thu thập". Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (A) features
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động cung cấp nhạc jazz tại quán. "Features" phù hợp vì nó chỉ việc quán có nhạc jazz như một đặc điểm.


Câu 113

Câu hỏi: Leeann's Organic Fruit Spreads can be purchased ___ from the company's Web site.
(A) direction
(B) directly
(C) directness
(D) directed

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) direction: Danh từ, nghĩa là "hướng". Không phù hợp vì không mô tả cách mua.
  • (B) directly: Trạng từ, nghĩa là "trực tiếp". Phù hợp vì mô tả cách mua từ trang web.
  • (C) directness: Danh từ, nghĩa là "sự trực tiếp". Không phù hợp vì vị trí cần trạng từ.
  • (D) directed: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được chỉ đạo". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B) directly
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho động từ "purchased", chỉ cách mua hàng. "Directly" phù hợp vì nó chỉ việc mua trực tiếp từ trang web.


Câu 114

Câu hỏi: ___ the event organizers' best efforts, they have been unable to attract enough volunteers this spring.
(A) Behind
(B) Versus
(C) Among
(D) Despite

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) Behind: Giới từ, nghĩa là "phía sau". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
  • (B) Versus: Giới từ, nghĩa là "so với". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) Among: Giới từ, nghĩa là "giữa". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
  • (D) Despite: Giới từ, nghĩa là "mặc dù". Phù hợp vì chỉ sự đối lập giữa nỗ lực và kết quả.

Đáp án đúng: (D) Despite
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ sự đối lập giữa nỗ lực của ban tổ chức và việc không thu hút đủ tình nguyện viên. "Despite" là lựa chọn đúng.


Câu 115

Câu hỏi: Mr. Perez ___ as an industrial engineer at Gaberly Logistics for almost twenty years.
(A) employs
(B) to be employed
(C) is employing
(D) has been employed

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) employs: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "tuyển dụng". Không phù hợp vì Mr. Perez không tuyển dụng.
  • (B) to be employed: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "được tuyển dụng". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (C) is employing: Động từ, hiện tại tiếp diễn, nghĩa là "đang tuyển dụng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) has been employed: Động từ, hiện tại hoàn thành, nghĩa là "đã được tuyển dụng". Phù hợp vì chỉ thời gian làm việc kéo dài.

Đáp án đúng: (D) has been employed
Loại từ: Động từ (hiện tại hoàn thành)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ trạng thái làm việc kéo dài trong 20 năm. "Has been employed" phù hợp vì nó dùng thì hiện tại hoàn thành và dạng bị động.


Câu 116

Câu hỏi: Soon after Ms. Manilla was hired, the sales department's productivity began to increase ___.
(A) mainly
(B) respectively (respectively
(C) noticeably
(D) closely

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) mainly: Trạng từ, nghĩa là "chủ yếu". Không phù hợp vì không mô tả mức độ tăng.
  • (B) respectively: Trạng từ, nghĩa là "tương ứng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) noticeably: Trạng từ, nghĩa là "đáng chú ý". Phù hợp vì mô tả sự tăng rõ rệt.
  • (D) closely: Trạng từ, nghĩa là "gần gũi". Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (C) noticeably
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho "increase", chỉ mức độ tăng của năng suất. "Noticeably" phù hợp vì nó chỉ sự tăng rõ rệt.


Câu 117

Câu hỏi: Small businesses ___ participate in the Get Ahead program will receive marketing tools to help them attract customers.
(A) that
(B) they
(C) what
(D) whoever

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) that: Đại từ quan hệ, nghĩa là "mà". Phù hợp vì chỉ các doanh nghiệp tham gia chương trình.
  • (B) they: Đại từ nhân xưng, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không phải đại từ quan hệ.
  • (C) what: Đại từ quan hệ, nghĩa là "cái mà". Không phù hợp vì không chỉ danh từ.
  • (D) whoever: Đại từ quan hệ, nghĩa là "bất kỳ ai". Không phù hợp vì ngữ cảnh nói về doanh nghiệp.

Đáp án đúng: (A) that
Loại từ: Đại từ quan hệ
Giải thích: Câu cần đại từ quan hệ để chỉ "small businesses" tham gia chương trình. "That" là lựa chọn đúng.


Câu 118

Câu hỏi: Our copy editors will review the manuscript ___ will not return it until the end of next week.
(A) or
(B) once
(C) either
(D) but

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) or: Liên từ, nghĩa là "hoặc". Không phù hợp vì không chỉ sự đối lập.
  • (B) once: Liên từ, nghĩa là "một khi". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) either: Liên từ, nghĩa là "hoặc". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (D) but: Liên từ, nghĩa là "nhưng". Phù hợp vì chỉ sự đối lập giữa xem xét và trả lại.

Đáp án đúng: (D) but
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ sự đối lập giữa việc xem xét bản thảo và thời gian trả lại. "But" là lựa chọn đúng.


Câu 119

Câu hỏi: Mira Kumar was probably the ___ of all the interns at Kolbry Media last summer.
(A) ambitious
(B) most ambitious
(C) ambitiously
(D) more ambitiously

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) ambitious: Tính từ, nghĩa là "tham vọng". Không phù hợp vì cần dạng so sánh nhất.
  • (B) most ambitious: Tính từ, dạng so sánh nhất, nghĩa là "tham vọng nhất". Phù hợp vì so sánh với tất cả thực tập sinh.
  • (C) ambitiously: Trạng từ, nghĩa là "một cách tham vọng". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
  • (D) more ambitiously: Trạng từ, dạng so sánh hơn, nghĩa là "tham vọng hơn". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.

Đáp án đúng: (B) most ambitious
Loại từ: Tính từ (dạng so sánh nhất)
Giải thích: Câu cần tính từ so sánh nhất để so sánh Mira Kumar với các thực tập sinh khác. "Most ambitious" là lựa chọn đúng.


Câu 120

Câu hỏi: Orbin's Fish Company expanded to a total of 26 stores ___ its takeover of a rival chain.
(A) whenever
(B) toward
(C) following
(D) usually

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) whenever: Liên từ, nghĩa là "bất cứ khi nào". Không phù hợp vì không chỉ thời gian cụ thể.
  • (B) toward: Giới từ, nghĩa là "hướng tới". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) following: Giới từ, nghĩa là "sau khi". Phù hợp vì chỉ thời gian sau khi mua lại.
  • (D) usually: Trạng từ, nghĩa là "thường xuyên". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.

Đáp án đúng: (C) following
Loại từ: Giới từ
Giải thích: Câu cần giới từ chỉ thời gian sau khi công ty mua lại đối thủ. "Following" phù hợp vì nó chỉ sự kiện diễn ra sau đó.


Câu 121

Câu hỏi: Ms. Cartwright told her team members that she wanted to streamline the company's assembly process.
(A) theirs
(B) they
(C) them
(D) themselves

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) theirs: Đại từ sở hữu, nghĩa là "của họ". Không phù hợp vì không làm tân ngữ.
  • (B) they: Đại từ nhân xưng, chủ ngữ, nghĩa là "họ". Không phù hợp vì không làm tân ngữ.
  • (C) them: Đại từ nhân xưng, tân ngữ, nghĩa là "họ". Phù hợp vì làm tân ngữ của "told".
  • (D) themselves: Đại từ phản thân, nghĩa là "chính họ". Không phù hợp vì không có hành động phản thân.

Đáp án đúng: (C) them
Loại từ: Đại từ nhân xưng
Giải thích: Câu cần tân ngữ cho động từ "told". "Them" phù hợp vì nó chỉ "team members" là đối tượng được thông báo.


Câu 122

Câu hỏi: Rupert's Food Service uses ___ technology to track all of its shipments.
(A) strict
(B) numerous
(C) advanced
(D) crowded

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) strict: Tính từ, nghĩa là "nghiêm ngặt". Không phù hợp vì không mô tả công nghệ.
  • (B) numerous: Tính từ, nghĩa là "nhiều". Không phù hợp vì không mô tả chất lượng công nghệ.
  • (C) advanced: Tính từ, nghĩa là "tiên tiến". Phù hợp vì mô tả công nghệ hiện đại.
  • (D) crowded: Tính từ, nghĩa là "đông đúc". Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (C) advanced
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả chất lượng của công nghệ. "Advanced technology" là cụm từ phù hợp, chỉ công nghệ tiên tiến.


Câu 123

Câu hỏi: Our app includes a ___ so that users can determine whether they are within their budget goals.
(A) calculator
(B) calculated
(C) calculating
(D) calculations

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) calculator: Danh từ, nghĩa là "máy tính". Phù hợp vì chỉ công cụ trong ứng dụng.
  • (B) calculated: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được tính toán". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
  • (C) calculating: Động từ, danh động từ, nghĩa là "tính toán". Không phù hợp vì không chỉ công cụ.
  • (D) calculations: Danh từ số nhiều, nghĩa là "các phép tính". Không phù hợp vì không chỉ công cụ.

Đáp án đúng: (A) calculator
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ công cụ trong ứng dụng giúp người dùng kiểm tra ngân sách. "Calculator" là lựa chọn đúng.


Câu 124

Câu hỏi: To ___ that its facilities are cleaned every day, the Selboa Company has hired more janitors.
(A) ensure
(B) affect
(C) provide
(D) secure

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) ensure: Động từ, nghĩa là "đảm bảo". Phù hợp vì chỉ hành động giữ sạch cơ sở.
  • (B) affect: Động từ, nghĩa là "ảnh hưởng". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) provide: Động từ, nghĩa là "cung cấp". Không phù hợp vì không chỉ đảm bảo.
  • (D) secure: Động từ, nghĩa là "bảo vệ". Không phù hợp vì không liên quan đến vệ sinh.

Đáp án đúng: (A) ensure
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động đảm bảo cơ sở được dọn dẹp hàng ngày. "Ensure" là lựa chọn đúng.


Câu 125

Câu hỏi: During his term as a legislator, Jeremy Moran promoted public awareness of the need for infrastructure improvements.
(A) act
(B) action
(C) active
(D) actively

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) act: Danh từ, nghĩa là "hành động". Không phù hợp vì không đủ cụ thể.
  • (B) action: Danh từ, nghĩa là "hành động". Phù hợp vì chỉ hoạt động thúc đẩy nhận thức.
  • (C) active: Tính từ, nghĩa là "tích cực". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
  • (D) actively: Trạng từ, nghĩa là "tích cực". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.

Đáp án đúng: (B) action
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ hoạt động thúc đẩy nhận thức. "Action" phù hợp vì nó mô tả hành động cụ thể.


Câu 126

Câu hỏi: Pyxie Print's business is so new that we need to explain the full range of our services to ___ clients.
(A) trained
(B) potential
(C) elected
(D) paid

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) trained: Tính từ, nghĩa là "được đào tạo". Không phù hợp vì không mô tả khách hàng.
  • (B) potential: Tính từ, nghĩa là "tiềm năng". Phù hợp vì chỉ khách hàng có thể sử dụng dịch vụ.
  • (C) elected: Tính từ, nghĩa là "được bầu". Không phù hợp vì không liên quan.
  • (D) paid: Tính từ, nghĩa là "được trả tiền". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B) potential
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả khách hàng mà công ty muốn tiếp cận. "Potential clients" là cụm từ phù hợp.


Câu 127

Câu hỏi: Phone orders that are ___ to local stores by 11:00 A.M. are eligible for same-day pickup.
(A) submitted
(B) submission
(C) submitting
(D) submits

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) submitted: Động từ, quá khứ phân từ, nghĩa là "được nộp". Phù hợp vì mô tả đơn hàng đã nộp.
  • (B) submission: Danh từ, nghĩa là "sự nộp". Không phù hợp vì vị trí cần động từ.
  • (C) submitting: Động từ, danh động từ, nghĩa là "đang nộp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (D) submits: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "nộp". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.

Đáp án đúng: (A) submitted
Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)
Giải thích: Câu cần động từ phân từ chỉ trạng thái của đơn hàng. "Submitted" phù hợp vì nó mô tả đơn hàng đã được nộp.


Câu 128

Câu hỏi: An Oswald Hardware associate will ___ place an order for customers who need larger quantities than what is in stock.
(A) slightly
(B) wholly
(C) busily
(D) gladly

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) slightly: Trạng từ, nghĩa là "hơi". Không phù hợp vì không mô tả thái độ.
  • (B) wholly: Trạng từ, nghĩa là "hoàn toàn". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) busily: Trạng từ, nghĩa là "bận rộn". Không phù hợp vì không mô tả thái độ.
  • (D) gladly: Trạng từ, nghĩa là "vui vẻ". Phù hợp vì mô tả thái độ của nhân viên.

Đáp án đúng: (D) gladly
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ mô tả thái độ của nhân viên khi đặt hàng. "Gladly" phù hợp vì nó chỉ sự vui vẻ hỗ trợ khách hàng.


Câu 129

Câu hỏi: Mia Daushvili performed with the Bayhead Orchestra on Monday evening, ___ her virtuosic skills on the piccolo.
(A) displays
(B) had displayed
(C) displaying
(D) was displayed

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) displays: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "thể hiện". Không phù hợp vì không hợp thì quá khứ.
  • (B) had displayed: Động từ, quá khứ hoàn thành, nghĩa là "đã thể hiện". Không phù hợp vì không cần thì này.
  • (C) displaying: Động từ, danh động từ, nghĩa là "thể hiện". Phù hợp vì bổ sung ý nghĩa cho câu.
  • (D) was displayed: Động từ, quá khứ bị động, nghĩa là "được thể hiện". Không phù hợp vì Mia là chủ thể.

Đáp án đúng: (C) displaying
Loại từ: Động từ (danh động từ)
Giải thích: Câu cần danh động từ bổ sung ý nghĩa, chỉ hành động thể hiện kỹ năng của Mia. "Displaying" phù hợp vì nó diễn tả hành động đồng thời.


Câu 130

Câu hỏi: When reviewing applicants for the clerk position, Ms. Ng will consider both education and ___ experience.
(A) prior
(B) quick
(C) lean
(D) calm

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) prior: Tính từ, nghĩa là "trước đó". Phù hợp vì mô tả kinh nghiệm trước đây.
  • (B) quick: Tính từ, nghĩa là "nhanh". Không phù hợp vì không liên quan.
  • (C) lean: Tính từ, nghĩa là "gầy". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) calm: Tính từ, nghĩa là "bình tĩnh". Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (A) prior
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả kinh nghiệm của ứng viên. "Prior experience" là cụm từ phù hợp, chỉ kinh nghiệm trước đó.


Part 6: Hoàn thành đoạn văn

Câu 131

Câu hỏi: D-Zine Pop is your source for information about the latest ___ in the world of fashion.
(A) controversies
(B) consumers
(C) trends
(D) versions

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) controversies: Danh từ số nhiều, nghĩa là "tranh cãi". Không phù hợp vì không liên quan đến thời trang.
  • (B) consumers: Danh từ số nhiều, nghĩa là "người tiêu dùng". Không phù hợp vì không mô tả thông tin.
  • (C) trends: Danh từ số nhiều, nghĩa là "xu hướng". Phù hợp vì liên quan đến thời trang.
  • (D) versions: Danh từ số nhiều, nghĩa là "phiên bản". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (C) trends
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ thông tin về thời trang. "Trends" phù hợp vì nó chỉ các xu hướng thời trang mới nhất.


Câu 132

Câu hỏi: What started as a social media experiment ___ into a content platform with subscribers in seventeen countries worldwide.
(A) evolving
(B) evolution
(C) will be evolving
(D) has evolved

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) evolving: Động từ, danh động từ, nghĩa là "đang phát triển". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (B) evolution: Danh từ, nghĩa là "sự phát triển". Không phù hợp vì vị trí cần động từ.
  • (C) will be evolving: Động từ, tương lai tiếp diễn, nghĩa là "sẽ phát triển". Không phù hợp vì câu nói về quá khứ.
  • (D) has evolved: Động từ, hiện tại hoàn thành, nghĩa là "đã phát triển". Phù hợp vì chỉ sự thay đổi từ quá khứ đến nay.

Đáp án đúng: (D) has evolved
Loại từ: Động từ (hiện tại hoàn thành)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ sự thay đổi từ thí nghiệm thành nền tảng. "Has evolved" phù hợp vì nó mô tả quá trình hoàn thành.


Câu 133

Câu hỏi: Subscribers' ___ access to content is contingent upon consenting to these terms; therefore, we encourage you to review and accept them at dzinepop.com/privacy.
(A) continue
(B) continued
(C) continuation
(D) continues

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) continue: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "tiếp tục". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
  • (B) continued: Tính từ, nghĩa là "tiếp tục". Phù hợp vì mô tả quyền truy cập.
  • (C) continuation: Danh từ, nghĩa là "sự tiếp tục". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.
  • (D) continues: Động từ, hiện tại đơn, nghĩa là "tiếp tục". Không phù hợp vì vị trí cần tính từ.

Đáp án đúng: (B) continued
Loại từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ mô tả quyền truy cập của người dùng. "Continued access" là cụm từ phù hợp.


Câu 134

Câu hỏi: Contact our customer service team at [email protected] if you have any questions. ___
(A) Representatives are available 24 hours a day to assist you.
(B) The changes made to our user privacy policy are no longer effective.
(C) Fresh content is accessible through phone and desktop apps.
(D) We are no longer offering a discounted rate if you renew your subscription.

Phân tích các lựa chọn:

  • (A): Câu nói về hỗ trợ 24/7. Phù hợp vì liên quan đến liên hệ hỗ trợ.
  • (B): Câu nói về chính sách không còn hiệu lực. Không phù hợp vì không liên quan.
  • (C): Câu nói về nội dung trên ứng dụng. Không phù hợp vì không liên quan đến hỗ trợ.
  • (D): Câu nói về việc ngừng giảm giá. Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (A) Representatives are available 24 hours a day to assist you.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần thông tin bổ sung về hỗ trợ khách hàng. Lựa chọn (A) phù hợp vì nó cung cấp thông tin về thời gian hỗ trợ.


Câu 135

Câu hỏi: Is your smartphone screen scratched or cracked? ___ Do your apps freeze or crash?
(A) Does your printer need frequent ink refills?
(B) Does it take all day for your battery to recharge?
(C) Do you want to complete a short survey?
(D) Do you pay too much for your data plan?

Phân tích các lựa chọn:

  • (A): Câu hỏi về mực in máy in. Không phù hợp vì không liên quan đến điện thoại.
  • (B): Câu hỏi về thời gian sạc pin. Phù hợp vì liên quan đến vấn đề điện thoại.
  • (C): Câu hỏi về khảo sát. Không phù hợp vì không liên quan.
  • (D): Câu hỏi về chi phí dữ liệu. Không phù hợp vì không liên quan đến sửa chữa.

Đáp án đúng: (B) Does it take all day for your battery to recharge?
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần câu hỏi bổ sung về vấn đề điện thoại. Lựa chọn (B) phù hợp vì nó đề cập đến vấn đề pin, liên quan đến sửa chữa.


Câu 136

Câu hỏi: We use nothing but the best quality parts to ___ your mobile phone.
(A) remove
(B) borrow
(C) examine
(D) repair

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) remove: Động từ, nghĩa là "loại bỏ". Không phù hợp vì không liên quan đến sửa chữa.
  • (B) borrow: Động từ, nghĩa là "mượn". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) examine: Động từ, nghĩa là "kiểm tra". Không phù hợp vì không chỉ sửa chữa.
  • (D) repair: Động từ, nghĩa là "sửa chữa". Phù hợp vì liên quan đến dịch vụ.

Đáp án đúng: (D) repair
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động sử dụng linh kiện chất lượng cao. "Repair" phù hợp vì nó mô tả dịch vụ sửa chữa điện thoại.


Câu 137

Câu hỏi: When we are ___, you will think your old phone is brand new.
(A) trained
(B) available
(C) done
(D) dismissed

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) trained: Tính từ, nghĩa là "được đào tạo". Không phù hợp vì không mô tả hoàn thành.
  • (B) available: Tính từ, nghĩa là "có sẵn". Không phù hợp vì không liên quan.
  • (C) done: Tính từ, nghĩa là "hoàn thành". Phù hợp vì chỉ việc sửa chữa xong.
  • (D) dismissed: Tính từ, nghĩa là "bị sa thải". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (C) done
Loai từ: Tính từ
Giải thích: Câu cần tính từ chỉ trạng thái hoàn thành sửa chữa. "Done" phù hợp vì nó mô tả việc sửa chữa đã xong.


Câu 138

Câu hỏi: Same-day service is often available ___ needed parts are in stock.
(A) whose
(B) must
(C) if
(D) of

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) whose: Đại từ quan hệ, nghĩa là "mà". Không phù hợp vì không chỉ điều kiện.
  • (B) must: Động từ khuyết thiếu, nghĩa là "phải". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.
  • (C) if: Liên từ, nghĩa là "nếu". Phù hợp vì chỉ điều kiện có sẵn linh kiện.
  • (D) of: Giới từ, nghĩa là "của". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (C) if
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ điều kiện để cung cấp dịch vụ cùng ngày. "If" phù hợp vì nó chỉ điều kiện có sẵn linh kiện.


Câu 139

Câu hỏi: The Sacramento-based supermarket chain Hsing Market announced today that it is opening a ___ in San Jose in October.
(A) location
(B) locate
(C) to locate
(D) locating

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) location: Danh từ, nghĩa là "địa điểm". Phù hợp vì chỉ chi nhánh mới.
  • (B) locate: Động từ, nghĩa là "định vị". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
  • (C) to locate: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "để định vị". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.
  • (D) locating: Động từ, danh động từ, nghĩa là "định vị". Không phù hợp vì vị trí cần danh từ.

Đáp án đúng: (A) location
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ chi nhánh mới của siêu thị. "Location" phù hợp vì nó chỉ địa điểm mở chi nhánh.


Câu 140

Câu hỏi: Hsing Market CEO Alice Tran said, "We are very excited to ___ open a store in San Jose.
(A) finally
(B) instead
(C) likewise
(D) suddenly

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) finally: Trạng từ, nghĩa là "cuối cùng". Phù hợp vì chỉ sự kiện được chờ đợi.
  • (B) instead: Trạng từ, nghĩa là "thay vào đó". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (C) likewise: Trạng từ, nghĩa là "tương tự". Không phù hợp vì không liên quan.
  • (D) suddenly: Trạng từ, nghĩa là "đột nhiên". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (A) finally
Loại từ: Trạng từ
Giải thích: Câu cần trạng từ bổ nghĩa cho "open", chỉ sự kiện được chờ đợi. "Finally" phù hợp vì nó mô tả việc mở cửa hàng sau thời gian dài.


Câu 141

Câu hỏi: ___ When the Watson building became available, we jumped on the opportunity to move in."
(A) The store features a variety of fresh and prepared foods.
(B) We hope that you will be able to join us at our grand-opening celebration.
(C) We have had our eyes on the city for quite some time.
(D) Our corporate headquarters will be renovated soon.

Phân tích các lựa chọn:

  • (A): Câu nói về thực phẩm của cửa hàng. Không phù hợp vì không liên quan đến cơ hội.
  • (B): Câu mời tham gia lễ khai trương. Không phù hợp vì không giải thích cơ hội.
  • (C): Câu nói về việc quan tâm đến thành phố từ lâu. Phù hợp vì giải thích lý do nắm bắt cơ hội.
  • (D): Câu nói về cải tạo trụ sở. Không phù hợp vì không liên quan.

Đáp án đúng: (C) We have had our eyes on the city for quite some time.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần giải thích tại sao công ty nắm bắt cơ hội mở cửa hàng. Lựa chọn (C) phù hợp vì nó chỉ sự quan tâm lâu dài đến San Jose.


Câu 142

Câu hỏi: Approximately 75 percent of all employees live within two miles of the store where they ___.
(A) save
(B) work
(C) shop
(D) register

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) save: Động từ, nghĩa là "tiết kiệm". Không phù hợp vì không liên quan đến nhân viên.
  • (B) work: Động từ, nghĩa là "làm việc". Phù hợp vì chỉ nơi làm việc của nhân viên.
  • (C) shop: Động từ, nghĩa là "mua sắm". Không phù hợp vì nhân viên làm việc, không mua sắm.
  • (D) register: Động từ, nghĩa là "đăng ký". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.

Đáp án đúng: (B) work
Loại từ: Động từ
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động của nhân viên tại cửa hàng. "Work" phù hợp vì nó chỉ nơi họ làm việc.


Câu 143

Câu hỏi: Tropick Textiles recently expanded the ___ of fabrics available on the market.
(A) range
(B) expense
(C) strength
(D) appearance

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) range: Danh từ, nghĩa là "phạm vi". Phù hợp vì chỉ các loại vải khác nhau.
  • (B) expense: Danh từ, nghĩa là "chi phí". Không phù hợp vì không liên quan đến vải.
  • (C) strength: Danh từ, nghĩa là "sức mạnh". Không phù hợp vì không mô tả loại vải.
  • (D) appearance: Danh từ, nghĩa là "hình thức". Không phù hợp vì không chỉ phạm vi vải.

Đáp án đúng: (A) range
Loại từ: Danh từ
Giải thích: Câu cần danh từ chỉ phạm vi các loại vải. "Range" phù hợp vì nó mô tả sự đa dạng của vải.


Câu 144

Câu hỏi: In its quest to introduce environmentally friendly alternatives to cotton and other traditional fibers, the company ___ a new fiber made from materials that are typically discarded.
(A) are developed
(B) has developed
(C) will develop
(D) to develop

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) are developed: Động từ, hiện tại bị động, nghĩa là "được phát triển". Không phù hợp vì công ty là chủ thể.
  • (B) has developed: Động từ, hiện tại hoàn thành, nghĩa là "đã phát triển". Phù hợp vì chỉ hành động hoàn thành.
  • (C) will develop: Động từ, tương lai đơn, nghĩa là "sẽ phát triển". Không phù hợp vì hành động đã xảy ra.
  • (D) to develop: Động từ, nguyên thể, nghĩa là "để phát triển". Không phù hợp vì không hợp ngữ pháp.

Đáp án đúng: (B) has developed
Loại từ: Động từ (hiện tại hoàn thành)
Giải thích: Câu cần động từ chỉ hành động đã hoàn thành của công ty. "Has developed" phù hợp vì nó mô tả việc phát triển sợi mới.


Câu 145

Câu hỏi: The plants' leaves are ordinarily disposed of ___ the fruit is harvested.
(A) now
(B) thus
(C) even
(D) once

Phân tích các lựa chọn:

  • (A) now: Trạng từ, nghĩa là "bây giờ". Không phù hợp vì không chỉ thời gian thu hoạch.
  • (B) thus: Trạng từ, nghĩa là "do đó". Không phù hợp vì không chỉ thời gian.
  • (C) even: Trạng từ, nghĩa là "thậm chí". Không phù hợp vì không hợp ngữ cảnh.
  • (D) once: Liên từ, nghĩa là "một khi". Phù hợp vì chỉ thời điểm sau khi thu hoạch.

Đáp án đúng: (D) once
Loại từ: Liên từ
Giải thích: Câu cần liên từ chỉ thời điểm lá bị vứt bỏ. "Once" phù hợp vì nó chỉ thời điểm sau khi trái cây được thu hoạch.


Câu 146

Câu hỏi: Tropick Textiles' process prevents many leaves from entering a landfill, converting them instead into usable material. ___
(A) The resulting durable fabric is a suitable substitute for cotton cloth.
(B) Inquiries regarding Leafi Cloth were directed to the sales department.
(C) Tropick Textiles will celebrate its one-hundredth anniversary this year.
(D) Manufacturing costs have been increasing for Tropick Textiles lately.

Phân tích các lựa chọn:

  • (A): Câu nói về vải bền thay thế cotton. Phù hợp vì liên quan đến quy trình và sản phẩm.
  • (B): Câu nói về liên hệ phòng bán hàng. Không phù hợp vì không liên quan đến quy trình.
  • (C): Câu nói về kỷ niệm 100 năm. Không phù hợp vì không liên quan.
  • (D): Câu nói về chi phí sản xuất. Không phù hợp vì không liên quan đến sản phẩm.

Đáp án đúng: (A) The resulting durable fabric is a suitable substitute for cotton cloth.
Loại từ: Câu hoàn chỉnh
Giải thích: Câu cần thông tin bổ sung về sản phẩm từ quy trình. Lựa chọn (A) phù hợp vì nó mô tả vải Leafi Cloth là sản phẩm thay thế cotton.