Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 16/04/2025

Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.

Bắt đầu phân tích:

PART 5

Câu 101

Câu hỏi:
Instructions posted above the rear exit -------the procedures for emergency evacuations.
(A) outline
(B) outlining
(C) to outline
(D) outlines

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Outline" (động từ): Vạch ra, phác thảo.
    • "Outlining" (dạng hiện tại phân từ): Đang vạch ra.
    • "To outline" (dạng nguyên thể): Để vạch ra.
    • "Outlines" (dạng số ít của động từ): Vạch ra (khi chủ ngữ số ít).
  • Cấu trúc câu: Chủ ngữ "Instructions" (số nhiều) yêu cầu động từ ở dạng số nhiều.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) outline, vì chủ ngữ "Instructions" là số nhiều, và động từ cần phải chia ở dạng số nhiều.


Câu 102

Câu hỏi:
Minerit manufactures ------- that meet customers' expectations as well as their changing requirements over time.
(A) production
(B) producer
(C) products
(D) productive

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Production" (danh từ): Quá trình sản xuất.
    • "Producer" (danh từ): Nhà sản xuất.
    • "Products" (danh từ): Sản phẩm.
    • "Productive" (tính từ): Hiệu quả, năng suất cao.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống. "Manufactures" (động từ) yêu cầu một danh từ làm tân ngữ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) products, vì "products" phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.


Câu 103

Câu hỏi:
Because of the nature of our work, the company laboratory is an area ------- to outside visitors.
(A) restricted
(B) restrained
(C) replaced
(D) recognized

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Restricted" (tính từ): Bị hạn chế.
    • "Restrained" (tính từ): Bị kiềm chế.
    • "Replaced" (tính từ): Bị thay thế.
    • "Recognized" (tính từ): Được công nhận.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "area".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) restricted, vì "restricted" phù hợp với ý nghĩa của câu: khu vực bị hạn chế đối với khách bên ngoài.


Câu 104

Câu hỏi:
In order to reach her full ------- as a translator, Ms. Rose traveled around the globe and met as many different kinds of people as she could.
(A) potent
(B) potential
(C) potency
(D) potentially

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Potent" (tính từ): Mạnh mẽ, hiệu quả.
    • "Potential" (danh từ): Tiềm năng.
    • "Potency" (danh từ): Sức mạnh.
    • "Potentially" (trạng từ): Có tiềm năng.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) potential, vì "potential" phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu: đạt được tiềm năng đầy đủ.


Câu 105

Câu hỏi:
People felt that the cost of water and other much needed supplies was too high, ------- according to the company, prices were at an all-time low.
(A) to
(B) while
(C) as
(D) nearby

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "To": Chỉ hướng tới.
    • "While": Trong khi (biểu thị sự tương phản).
    • "As": Vì (biểu thị nguyên nhân).
    • "Nearby": Gần đó.
  • Cấu trúc câu: Cần một liên từ để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) while, vì "while" biểu thị sự tương phản giữa hai ý kiến.


Câu 106

Câu hỏi:
Special season tickets at the Killington Ski Resort made it ------- for frequent skiers to enjoy the sport at substantial savings.
(A) possible
(B) possibility
(C) possibly
(D) possibilities

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Possible" (tính từ): Có thể.
    • "Possibility" (danh từ): Khả năng.
    • "Possibly" (trạng từ): Có thể.
    • "Possibilities" (danh từ số nhiều): Các khả năng.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ sau "made it".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) possible, vì "possible" phù hợp với cấu trúc "make it + tính từ".


Câu 107

Câu hỏi:
------- of the International Pensions Conference are expected to register at the main desk before entering the convention hall.
(A) Attendant
(B) Attendees
(C) Attending
(D) Attention

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Attendant" (danh từ): Người phục vụ.
    • "Attendees" (danh từ): Người tham dự.
    • "Attending" (dạng hiện tại phân từ): Đang tham dự.
    • "Attention" (danh từ): Sự chú ý.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ số nhiều làm chủ ngữ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) attendees, vì "attendees" phù hợp với ngữ cảnh: người tham dự hội nghị.


Câu 108

Câu hỏi:
If you think you might wind up owing a lot of taxes for the year, ------- can increase the size of your year-end charitable donations to reduce your tax liability.
(A) your
(B) you
(C) yours
(D) yourself

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Your" (tính từ sở hữu): Của bạn.
    • "You" (đại từ): Bạn.
    • "Yours" (danh từ sở hữu): Của bạn.
    • "Yourself" (đại từ phản thân): Chính bạn.
  • Cấu trúc câu: Cần một đại từ làm chủ ngữ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) you, vì "you" là chủ ngữ của câu.


Câu 109

Câu hỏi:
The corporation's legal advisor warned the managing director not to sign the contract because some of the clauses it contains are overly -------.
(A) ambitious
(B) optimized
(C) confused
(D) vague

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Ambitious" (tính từ): Tham vọng, đầy thách thức.
    • "Optimized" (tính từ): Được tối ưu hóa.
    • "Confused" (tính từ): Bối rối, mơ hồ.
    • "Vague" (tính từ): Mơ hồ, không rõ ràng.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "clauses".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) vague, vì "vague" phù hợp với ngữ cảnh: các điều khoản trong hợp đồng mơ hồ, không rõ ràng.


Câu 110

Câu hỏi:
Political parties are prohibited from accepting ------- of more than 200 dollars other than from a particular list of sources.
(A) donating
(B) donates
(C) donations
(D) donated

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Donating" (dạng hiện tại phân từ): Đang quyên góp.
    • "Donates" (động từ): Quyên góp (số ít).
    • "Donations" (danh từ): Khoản quyên góp.
    • "Donated" (dạng quá khứ phân từ): Đã quyên góp.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) donations, vì "donations" phù hợp với ngữ cảnh: các khoản quyên góp.


Câu 111

Câu hỏi:
Mr. Ross is one of the few ------- using the Internet to expand the capabilities of psychiatry for those who have been previously unable to take advantage of it.
(A) physicians
(B) physics
(C) physical
(D) physicism

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Physicians" (danh từ): Bác sĩ.
    • "Physics" (danh từ): Vật lý.
    • "Physical" (tính từ): Thể chất, vật lý.
    • "Physicism" (không phổ biến): Không có nghĩa rõ ràng.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ số nhiều để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) physicians, vì "physicians" phù hợp với ngữ cảnh: các bác sĩ sử dụng Internet.


Câu 112

Câu hỏi:
With the new daily disposable contact lenses, you can skip the ------- of cleaning your lenses every day.
(A) disruptions
(B) ingenuity
(C) hassles
(D) sanitation

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Disruptions" (danh từ): Sự gián đoạn.
    • "Ingenuity" (danh từ): Sự sáng tạo.
    • "Hassles" (danh từ): Rắc rối, phiền phức.
    • "Sanitation" (danh từ): Vệ sinh.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) hassles, vì "hassles" phù hợp với ngữ cảnh: bỏ qua sự phiền phức khi phải làm sạch kính áp tròng.


Câu 113

Câu hỏi:
The ------- may suspend the network access rights of employees if he considers it necessary in order to protect the integrity of the network.
(A) manage
(B) managing
(C) manager
(D) managed

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Manage" (động từ): Quản lý.
    • "Managing" (dạng hiện tại phân từ): Đang quản lý.
    • "Manager" (danh từ): Người quản lý.
    • "Managed" (dạng quá khứ phân từ): Đã quản lý.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) manager, vì "manager" phù hợp với ngữ cảnh: người quản lý có thể đình chỉ quyền truy cập mạng.


Câu 114

Câu hỏi:
The ------- request people make to the city government is to improve the road conditions during the rush hour.
(A) frequently
(B) more frequent
(C) most frequent
(D) some frequent

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Frequently" (trạng từ): Thường xuyên.
    • "More frequent" (so sánh hơn): Thường xuyên hơn.
    • "Most frequent" (so sánh nhất): Thường xuyên nhất.
    • "Some frequent" (không phổ biến): Không có nghĩa rõ ràng.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ so sánh nhất để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) most frequent, vì "most frequent" phù hợp với ngữ cảnh: yêu cầu thường xuyên nhất.


Câu 115

Câu hỏi:
Because of technology, it is possible for businesses to be run ------- remote places in the country.
(A) by
(B) for
(C) among
(D) from

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "By" (giới từ): Bởi.
    • "For" (giới từ): Cho.
    • "Among" (giới từ): Trong số.
    • "From" (giới từ): Từ.
  • Cấu trúc câu: Cần một giới từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) from, vì "from" phù hợp với ngữ cảnh: điều hành từ những nơi xa xôi.


Câu 116

Câu hỏi:
Ms. Silverstein had ------- finished her report when the department head called her into his office.
(A) barely
(B) so
(C) very
(D) no sooner

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Barely" (trạng từ): Vừa mới, hầu như không.
    • "So" (trạng từ): Quá, rất.
    • "Very" (trạng từ): Rất.
    • "No sooner" (cụm trạng từ): Ngay khi vừa xong (thường đi với "than").
  • Cấu trúc câu: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "finished".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) barely, vì "barely" phù hợp với ngữ cảnh: cô ấy vừa mới hoàn thành báo cáo thì bị gọi vào phòng.


Câu 117

Câu hỏi:
Because today is the 3rd anniversary of this store, all customers with coupons can get incredible discounts ------- 85 percent off.
(A) at
(B) for
(C) up to
(D) on

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "At": Tại mức (thường dùng với giá trị cụ thể).
    • "For": Cho.
    • "Up to": Lên tới.
    • "On": Trên (thường dùng với ngày hoặc sự kiện).
  • Cấu trúc câu: Cần một giới từ để chỉ mức độ giảm giá.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) up to, vì "up to" phù hợp với ngữ cảnh: giảm giá lên tới 85%.


Câu 118

Câu hỏi:
After ------- examining the contract, the applicant found the conditions to be less than satisfactory.
(A) close
(B) closely
(C) closest
(D) closer

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Close" (tính từ): Gần.
    • "Closely" (trạng từ): Mật thiết, kỹ lưỡng.
    • "Closest" (so sánh nhất): Gần nhất.
    • "Closer" (so sánh hơn): Gần hơn.
  • Cấu trúc câu: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "examining".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) closely, vì "closely" phù hợp với ngữ cảnh: sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.


Câu 119

Câu hỏi:
After a lengthy debate, it was decided that there was ------- need to purchase additional office equipment.
(A) no
(B) not
(C) none
(D) never

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "No" (tính từ): Không (đi với danh từ).
    • "Not" (phó từ): Không (đi với động từ).
    • "None" (danh từ): Không cái nào.
    • "Never" (trạng từ): Chưa bao giờ.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để điền vào chỗ trống trước danh từ "need".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) no, vì "no" phù hợp với ngữ cảnh: không có nhu cầu.


Câu 120

Câu hỏi:
------- of the outcome of the joint research, the two companies are willing to work together again in the future.
(A) Regard
(B) Regarding
(C) Regardless
(D) Regards

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Regard" (danh từ): Sự tôn trọng.
    • "Regarding" (giới từ): Về.
    • "Regardless" (giới từ): Bất kể.
    • "Regards" (danh từ): Lời chào.
  • Cấu trúc câu: Cần một giới từ để dẫn đầu mệnh đề phụ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) regardless, vì "regardless" phù hợp với ngữ cảnh: bất kể kết quả nghiên cứu.


Câu 121

Câu hỏi:
The building committee has narrowed down the list of contractors to those ------- bids are within the budget.
(A) who
(B) which
(C) whom
(D) whose

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Who" (đại từ quan hệ): Ai (chủ ngữ).
    • "Which" (đại từ quan hệ): Cái mà (dùng cho vật).
    • "Whom" (đại từ quan hệ): Ai (tân ngữ).
    • "Whose" (đại từ sở hữu): Của ai.
  • Cấu trúc câu: Cần một đại từ quan hệ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ "contractors".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) whose, vì "whose" phù hợp với ngữ cảnh: những nhà thầu mà giá thầu của họ nằm trong ngân sách.


Câu 122

Câu hỏi:
Hand-carried baggage should be stowed in the overhead compartment or ------- the seat in front of you.
(A) of
(B) between
(C) among
(D) under

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Of" (giới từ): Của.
    • "Between" (giới từ): Giữa (hai đối tượng).
    • "Among" (giới từ): Giữa (nhiều đối tượng).
    • "Under" (giới từ): Dưới.
  • Cấu trúc câu: Cần một giới từ để chỉ vị trí hành lý.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) under, vì "under" phù hợp với ngữ cảnh: hành lý nên để dưới ghế phía trước.


Câu 123

Câu hỏi:
Errors or omissions on this statement should be reported ------- to the issuing office.
(A) predictably
(B) durably
(C) promptly
(D) spontaneously

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Predictably" (trạng từ): Có thể dự đoán.
    • "Durably" (trạng từ): Bền vững.
    • "Promptly" (trạng từ): Nhanh chóng.
    • "Spontaneously" (trạng từ): Tự phát.
  • Cấu trúc câu: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "reported".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) promptly, vì "promptly" phù hợp với ngữ cảnh: báo cáo ngay lập tức.


Câu 124

Câu hỏi:
Survey ------- indicate that franchising is by far the most common way for American restaurant companies to expand into foreign markets.
(A) found
(B) foundation
(C) findings
(D) finding

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Found" (động từ): Tìm thấy.
    • "Foundation" (danh từ): Nền tảng.
    • "Findings" (danh từ số nhiều): Kết quả nghiên cứu.
    • "Finding" (danh từ số ít): Kết quả (thường dùng ở dạng số nhiều).
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ số nhiều để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) findings, vì "findings" phù hợp với ngữ cảnh: kết quả khảo sát.


Câu 125

Câu hỏi:
-------- many improvements have been made to the proposal, I don't think the board of directors will approve it.
(A) Although
(B) Because
(C) Despite
(D) Due to

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Although" (liên từ): Mặc dù.
    • "Because" (liên từ): Vì.
    • "Despite" (giới từ): Bất chấp.
    • "Due to" (giới từ): Do.
  • Cấu trúc câu: Cần một liên từ hoặc giới từ để dẫn đầu mệnh đề phụ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) Although, vì "although" phù hợp với ngữ cảnh: mặc dù đã có nhiều cải tiến, nhưng ban giám đốc vẫn không phê duyệt.


Câu 126

Câu hỏi:
If you are stopped by the police and suspected of drunk driving, you will be ------ to take some type of test to determine your blood alcohol level.
(A) asked
(B) asking
(C) ask
(D) to ask

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Asked" (quá khứ phân từ): Được yêu cầu.
    • "Asking" (hiện tại phân từ): Đang yêu cầu.
    • "Ask" (động từ nguyên mẫu): Yêu cầu.
    • "To ask" (nguyên thể có "to"): Để yêu cầu.
  • Cấu trúc câu: Cấu trúc bị động "be + quá khứ phân từ".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) asked, vì "asked" phù hợp với cấu trúc bị động.


Câu 127

Câu hỏi:
As networks have become more --the knowledge needed for installation and maintenance has also increased.
(A) sophisticate
(B) sophisticated
(C) sophisticating
(D) sophistication

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Sophisticate" (động từ): Làm phức tạp hóa.
    • "Sophisticated" (tính từ): Phức tạp, hiện đại.
    • "Sophisticating" (hiện tại phân từ): Đang làm phức tạp hóa.
    • "Sophistication" (danh từ): Sự tinh vi, phức tạp.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "networks".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) sophisticated, vì "sophisticated" phù hợp với ngữ cảnh: mạng lưới ngày càng phức tạp.


Câu 128

Câu hỏi:
-------- your travel agent or Hertz to determine the amount of all charges applicable to your rental.
(A) Call
(B) To call
(C) Calling
(D) Called

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Call" (động từ): Gọi.
    • "To call" (nguyên thể có "to"): Để gọi.
    • "Calling" (hiện tại phân từ): Đang gọi.
    • "Called" (quá khứ phân từ): Đã gọi.
  • Cấu trúc câu: Đây là một câu mệnh lệnh, cần một động từ nguyên mẫu không có "to".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) Call, vì "call" phù hợp với cấu trúc câu mệnh lệnh.


Câu 129

Câu hỏi:
Many posters and ads were distributed----- throughout the region in the hope of finding the perfect candidate.
(A) widely
(B) wider
(C) wide
(D) widest

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Widely" (trạng từ): Rộng rãi.
    • "Wider" (so sánh hơn): Rộng hơn.
    • "Wide" (tính từ): Rộng.
    • "Widest" (so sánh nhất): Rộng nhất.
  • Cấu trúc câu: Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "distributed".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) widely, vì "widely" phù hợp với ngữ cảnh: phân phối rộng rãi.


Câu 130

Câu hỏi:
Ms. Roland will be away on a business trip from Monday to Wednesday ------- can be reached by e-mail in her absence.
(A) which
(B) that
(C) but
(D) though

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Which" (đại từ quan hệ): Cái mà.
    • "That" (đại từ quan hệ): Cái mà.
    • "But" (liên từ): Nhưng.
    • "Though" (liên từ): Mặc dù.
  • Cấu trúc câu: Cần một liên từ để nối hai mệnh đề.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) but, vì "but" phù hợp với ngữ cảnh: nhưng cô ấy vẫn có thể liên lạc qua email.


Part 6: Hoàn Thành Đoạn Văn

Câu 131

Câu hỏi:
I am writing to ------- receipt of your letter inquiring about the International Convention of Psychotherapists scheduled for June 8-10 of this year.
(A) schedule
(B) confirm
(C) apply
(D) delay

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Schedule" (động từ): Lên lịch.
    • "Confirm" (động từ): Xác nhận.
    • "Apply" (động từ): Áp dụng.
    • "Delay" (động từ): Hoãn lại.
  • Cấu trúc câu: Cần một động từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) confirm, vì "confirm" phù hợp với ngữ cảnh: xác nhận việc nhận được thư.


Câu 132

Câu hỏi:
We are pleased and delighted that our advertisement for the convention has created ------- so much interest.
(A) interesting
(B) interested
(C) interest
(D) interests

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Interesting" (tính từ): Thú vị.
    • "Interested" (tính từ): Quan tâm.
    • "Interest" (danh từ): Sự quan tâm.
    • "Interests" (danh từ số nhiều): Các lợi ích.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) interest, vì "interest" phù hợp với ngữ cảnh: tạo ra sự quan tâm.


Câu 133

Câu hỏi:
Since the American Association of Psychotherapists publicized the convention inviting psychotherapists from around the world to share their professional perspectives on the effects of TV violence on children, the number of responses has been -------.
(A) predictable
(B) reduced
(C) debatable
(D) overwhelming

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Predictable" (tính từ): Có thể dự đoán.
    • "Reduced" (tính từ): Giảm.
    • "Debatable" (tính từ): Có thể tranh cãi.
    • "Overwhelming" (tính từ): Đầy ấn tượng, áp đảo.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "responses".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) overwhelming, vì "overwhelming" phù hợp với ngữ cảnh: số lượng phản hồi rất lớn.


Câu 134

Câu hỏi:
This schedule is subject to change, however. We will keep you ------- posted once you have registered for the event.
(A) If you are not satisfied with our service, a 100% money-back guarantee will be offered.
(B) Your flight is departing at 11 a.m. tomorrow and the return flight will be at 3 p.m. next Wednesday.
(C) It was originally scheduled for tomorrow but I made a change because of your business trip to Canada.
(D) I have included a brochure on the event and a schedule of activities for the three days.

Phân tích:

  • Nội dung: Đây là một câu hoàn chỉnh và không có chỗ trống cần điền. Câu hỏi yêu cầu chọn câu phù hợp nhất với ngữ cảnh.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D), vì nội dung của câu phù hợp với ngữ cảnh: đính kèm thông tin chi tiết về sự kiện.


Câu 135

Câu hỏi:
As a way of thanking the public for its continued support, we are offering spectacular ------- benefits for the new season, from February to June 2015.
(A) I am writing this letter in response to the infuriating treatment I received at the Brooks Theater.
(B) This is to notify all staff of the new safety rules approved at the supervisor meeting.
(C) Now we have branch offices in Chicago, New York and will open one more in Boston next month.
(D) We are pleased to announce that the Brooks Theater has reopened following a 3-month renovation.

Phân tích:

  • Nội dung: Cần một câu mở đầu phù hợp với ngữ cảnh.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D), vì nội dung của câu phù hợp với ngữ cảnh: thông báo về việc nhà hát đã mở cửa trở lại sau cải tạo.


Câu 136

Câu hỏi:
------- you subscribe now for the theater's next season, you will get up to 30% off the single ticket price, the best seats available, ticket exchange if you need to come at a different time, and guest ticket discounts.
(A) Even
(B) Instead
(C) Then
(D) If

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Even" (trạng từ): Ngay cả.
    • "Instead" (trạng từ): Thay vì.
    • "Then" (trạng từ): Sau đó.
    • "If" (liên từ): Nếu.
  • Cấu trúc câu: Cần một liên từ điều kiện để dẫn đầu mệnh đề phụ.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) If, vì "if" phù hợp với ngữ cảnh: nếu bạn đăng ký ngay bây giờ.


Câu 137

Câu hỏi:
Our newly-renovated theater boasts a larger stage, better sound and special seating to accommodate individuals with disabilities. These amenities are certain to match the excellence of the ------- scheduled for the season.
(A) paintings
(B) performances
(C) menus
(D) magazines

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Paintings" (danh từ): Tranh vẽ.
    • "Performances" (danh từ): Buổi biểu diễn.
    • "Menus" (danh từ): Thực đơn.
    • "Magazines" (danh từ): Tạp chí.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) performances, vì "performances" phù hợp với ngữ cảnh: các buổi biểu diễn trong mùa.


Câu 138

Câu hỏi:
The ------- brochure provides a list of the shows as well as the date and time.
(A) enclosed
(B) enclosure
(C) enclose
(D) enclosing

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Enclosed" (tính từ): Đính kèm.
    • "Enclosure" (danh từ): Vật đính kèm.
    • "Enclose" (động từ): Đính kèm.
    • "Enclosing" (hiện tại phân từ): Đang đính kèm.
  • Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "brochure".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) enclosed, vì "enclosed" phù hợp với ngữ cảnh: brochure kèm theo.


Câu 139

Câu hỏi:
Construction of a swimming pool at the southern end of the apartment complex ------- on March 12.
(A) began
(B) beginning
(C) has begun
(D) will begin

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Began" (quá khứ đơn): Bắt đầu (diễn tả hành động đã hoàn thành).
    • "Beginning" (hiện tại phân từ): Đang bắt đầu.
    • "Has begun" (hiện tại hoàn thành): Đã bắt đầu (liên quan đến hiện tại).
    • "Will begin" (tương lai đơn): Sẽ bắt đầu.
  • Cấu trúc câu: Câu đề cập đến một sự kiện cụ thể vào ngày 12 tháng 3, vì vậy cần sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả hành động sắp xảy ra.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) will begin, vì "will begin" phù hợp với ngữ cảnh: việc xây dựng sẽ bắt đầu vào ngày 12 tháng 3.


Câu 140

Câu hỏi:
Rizzo Pool and Spa Construction will be working from 7 A.M. to 5 P.M. during the weekdays over the next few months. ------- Although every effort will be made to keep noise to a minimum, this project will involve substantial excavation.
(A) The condominiums being built recently are vulnerable to fires.
(B) We conducted safety examinations on the condominiums.
(C) Their rate of progress will depend on weather conditions.
(D) This facility is specifically recommended to those searching for a quiet environment.

Phân tích:

  • Nội dung: Cần một câu phù hợp với ngữ cảnh: thông báo về tiến độ dự án và điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) Their rate of progress will depend on weather conditions, vì nội dung của câu phù hợp với ngữ cảnh: tiến độ phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.


Câu 141

Câu hỏi:
Heavy earthmoving ------- will be used to prepare the site and construct the pool.
(A) tournaments
(B) equipment
(C) penalties
(D) pavement

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Tournaments" (danh từ): Giải đấu.
    • "Equipment" (danh từ): Thiết bị.
    • "Penalties" (danh từ): Phạt tiền.
    • "Pavement" (danh từ): Mặt đường.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (B) equipment, vì "equipment" phù hợp với ngữ cảnh: thiết bị máy móc hạng nặng.


Câu 142

Câu hỏi:
It will also be necessary to ------- of the waste materials periodically until the project is completed.
(A) relieve
(B) consist
(C) dispose
(D) notify

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Relieve" (động từ): Giảm bớt.
    • "Consist" (động từ): Bao gồm.
    • "Dispose" (động từ): Xử lý, loại bỏ.
    • "Notify" (động từ): Thông báo.
  • Cấu trúc câu: Cần một động từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (C) dispose, vì "dispose" phù hợp với ngữ cảnh: xử lý chất thải.


Câu 143

Câu hỏi:
If you are not satisfied with your purchase for any reason, you may return your item within 30 days of ------- your order.
(A) receiving
(B) receive
(C) received
(D) will receive

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Receiving" (hiện tại phân từ): Đang nhận.
    • "Receive" (động từ nguyên mẫu): Nhận.
    • "Received" (quá khứ phân từ): Đã nhận.
    • "Will receive" (tương lai đơn): Sẽ nhận.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh động từ (gerund) sau giới từ "of".

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (A) receiving, vì "receiving" phù hợp với cấu trúc ngữ pháp.


Câu 144

Câu hỏi:
We will accept the request of all items purchased from Online Fashion provided they are in their original -------.
(A) placement
(B) location
(C) production
(D) condition

Phân tích:

  • Từ vựng:

    • "Placement" (danh từ): Vị trí đặt.
    • "Location" (danh từ): Địa điểm.
    • "Production" (danh từ): Sản xuất.
    • "Condition" (danh từ): Tình trạng.
  • Cấu trúc câu: Cần một danh từ để điền vào chỗ trống.

  • Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) condition, vì "condition" phù hợp với ngữ cảnh: tình trạng ban đầu của sản phẩm.


Câu 145

Câu hỏi:

  • (A) If you need your order quickly, just pay $10 extra for two-to-three day shipping.
  • (B) This procedure should be followed only for items that appear to be unwashed or unworn.
  • (C) If you are not a cardholder, then download an application from our website, www.ipfashion.com .
  • (D) Mervo customers should stop using it and write to us for a full refund.

Phân tích:

Nội dung ngữ cảnh: Đoạn văn đang nói về chính sách trả hàng của công ty Mervo Merchandise. Các quy định liên quan đến việc hoàn trả hàng hóa được đề cập, bao gồm điều kiện hàng hóa phải ở trạng thái ban đầu (original condition) và cách xử lý nếu hàng hóa bị lỗi.

Phân tích từng đáp án:

  • (A) "If you need your order quickly, just pay $10 extra for two-to-three day shipping." → Nội dung này không liên quan đến chủ đề trả hàng hoặc hoàn tiền. Nó nói về phí vận chuyển nhanh, không phù hợp với ngữ cảnh.
  • (B) "This procedure should be followed only for items that appear to be unwashed or unworn." → Đáp án này phù hợp vì nó đề cập đến điều kiện hàng hóa khi được trả lại: hàng phải chưa giặt hoặc chưa sử dụng. Điều này khớp với quy định trong đoạn văn.
  • (C) "If you are not a cardholder, then download an application from our website, www.ipfashion.com ." → Nội dung này không liên quan đến trả hàng. Nó nói về việc tải ứng dụng từ trang web, không phù hợp với ngữ cảnh.
  • (D) "Mervo customers should stop using it and write to us for a full refund." → Đáp án này không phù hợp vì nội dung quá chung chung và không liên quan trực tiếp đến quy trình trả hàng được mô tả.

Đáp án đúng:

(B) This procedure should be followed only for items that appear to be unwashed or unworn.


Câu 146

Câu hỏi:
If your merchandise is -------, please do not send the form. Instead, phone 2483-3456 and report the problem.

  • (A) expensive : "Expensive" (tính từ): Đắt đỏ.
  • (B) customized : "Customized" (tính từ): Được tùy chỉnh.
  • (C) appealing : "Appealing" (tính từ): Hấp dẫn.
  • (D) defective : "Defective" (tính từ): Lỗi, hỏng.

Phân tích:

Cấu trúc câu: Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "merchandise."

Lý do chọn đáp án: Đáp án đúng là (D) defective , vì "defective" phù hợp với ngữ cảnh: nếu hàng hóa bị lỗi, khách hàng được yêu cầu không gửi biểu mẫu mà gọi điện báo cáo vấn đề.