Skip to main content

Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 21/04/2025

Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.

Bắt đầu phân tích:

PART 5

Câu 101

Câu hỏi: Please e-mail Ms. Matthews to let --- know when you arrive in Birmingham.
Đáp án: (B) her
Giải thích:

  • Sau động từ "let" cần một tân ngữ (object). "Her" là đại từ tân ngữ, phù hợp ngữ pháp.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "she" là đại từ chủ ngữ, không phù hợp.
    • (C) "herself" là đại từ phản thân, dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người.
    • (D) "her own" không phù hợp ngữ cảnh.

Câu 102

Câu hỏi: Attendees who participate in this year’s trade fair will be asked --- a survey.
Đáp án: (D) to complete
Giải thích:

  • Cấu trúc "be asked to do something" (được yêu cầu làm gì).
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "be completed" sai vì thiếu "to".
    • (B) "completion" là danh từ, không phù hợp.
    • (C) "completing" thiếu giới từ "for" (asked for completing).

Câu 103

Câu hỏi: The position offered to Mr. Abraham includes attractive --- such as stock options and flexible hours.
Đáp án: (B) benefits
Giải thích:

  • Cần danh từ số nhiều "benefits" (phúc lợi) vì có nhiều yếu tố được liệt kê.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "benefit" là danh từ số ít, không phù hợp.
    • (C) "beneficial" là tính từ.
    • (D) "beneficially" là trạng từ.

Câu 104

Câu hỏi: Employees hired this year are invited to a luncheon --- the president of the company on this upcoming Friday.
Đáp án: (C) with
Giải thích:

  • "With" (với) diễn tả việc cùng tham dự với ai đó.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "off" không phù hợp nghĩa.
    • (B) "throughout" (suốt) không hợp ngữ cảnh.
    • (D) "among" (giữa nhiều người) không phù hợp.

Câu 105

Câu hỏi: Due to a computer malfunction, financial statements issued --- the week of March first to seventh may contain errors.
Đáp án: (B) during
Giải thích:

  • "During" (trong suốt) diễn tả khoảng thời gian.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "among" dùng cho nhóm người/vật.
    • (C) "under" (dưới) không hợp nghĩa.
    • (D) "above" (trên) không phù hợp.

Câu 106

Câu hỏi: Christie Corporation shareholders have been pleased with the --- rate of return on their investment over the past ten years.
Đáp án: (A) steady
Giải thích:

  • Cần tính từ "steady" (ổn định) bổ nghĩa cho danh từ "rate".
  • Các lựa chọn khác:
    • (B) "steadily" là trạng từ.
    • (C) "steadies" là động từ.
    • (D) "steadiness" là danh từ.

Câu 107

Câu hỏi: Gianatti’s presentation lasted --- three hours, so he was unable to answer any questions.
Đáp án: (B) nearly
Giải thích:

  • "Nearly" (gần như) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "variously" (đa dạng) không hợp.
    • (C) "finely" (tinh tế) không phù hợp.
    • (D) "openly" (công khai) không liên quan.

Câu 108

Câu hỏi: Mr. Liu will achieve his goal of utilizing Field Data technology, --- will revolutionize the measurement programs.
Đáp án: (D) which
Giải thích:

  • "Which" thay thế cho cả mệnh đề trước đó.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "what" không dùng trong mệnh đề quan hệ.
    • (B) "where" chỉ nơi chốn.
    • (C) "who" chỉ người.

Câu 109

Câu hỏi: All employees are --- that the payment of union dues may be submitted at any time.
Đáp án: (D) reminded
Giải thích:

  • "Reminded" (được nhắc nhở) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "recognized" (được công nhận) không hợp.
    • (B) "respected" (được tôn trọng) không phù hợp.
    • (C) "reacted" (phản ứng) không đi với "that".

Câu 110

Câu hỏi: We are pleased to have you as a member and look forward to a --- beneficial relationship.
Đáp án: (D) mutually
Giải thích:

  • "Mutually" (lẫn nhau) bổ nghĩa cho "beneficial".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "punctually" (đúng giờ) không hợp.
    • (B) "lately" (gần đây) không phù hợp.
    • (C) "precisely" (chính xác) không liên quan.

Câu 111

Câu hỏi: Without Helen Mirren’s strong leadership, Fanning Industries’ expansion into the Asian market would have been ---.
Đáp án: (C) impossible
Giải thích:

  • "Impossible" (không thể) phù hợp với câu điều kiện loại 3.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "comparable" (có thể so sánh) không hợp.
    • (B) "eligible" (đủ điều kiện) không phù hợp.
    • (D) "unable" không đi kèm "been".

Câu 112

Câu hỏi: To enter the laboratory for any reason, you must --- your identification badge to the security guard at the door.
Đáp án: (C) present
Giải thích:

  • "Present" (trình diện) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "place" (đặt) không hợp.
    • (B) "inspect" (kiểm tra) không phù hợp.
    • (D) "state" (phát biểu) không liên quan.

Câu 113

Câu hỏi: The main goal of the association is to --- support quality academic advising to enhance the educational development of students.
Đáp án: (D) fully
Giải thích:

  • "Fully" (hoàn toàn) bổ nghĩa cho "support".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "very" không đi với động từ.
    • (B) "highly" thường đi với tính từ.
    • (C) "roughly" (khoảng) không hợp.

Câu 114

Câu hỏi: The Melissa Manufacturing Company’s management team has noticed a dramatic increase in productivity --- workers began using the new machinery.
Đáp án: (B) since
Giải thích:

  • "Since" (kể từ khi) diễn tả mốc thời gian.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "despite" (mặc dù) không hợp.
    • (C) "even" thiếu "though".
    • (D) "besides" (ngoài ra) không phù hợp.

Câu 115

Câu hỏi: If an order for our products is placed after 6 P.M., the --- will not appear on our computer records for one day.
Đáp án: (C) transaction
Giải thích:

  • "Transaction" (giao dịch) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "lateness" (sự trễ) không hợp.
    • (B) "disturbance" (sự xáo trộn) không phù hợp.
    • (D) "registration" (đăng ký) không liên quan.

Câu 116

Câu hỏi: Financial analysts at Yorkshire, Inc. in Toronto --- the effects on shareholder value when a company sells a part of its assets.
Đáp án: (B) have researched
Giải thích:

  • "Have researched" (đã nghiên cứu) phù hợp thì hiện tại hoàn thành.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "researches" sai chủ ngữ số nhiều.
    • (C) "researching" thiếu động từ chính.
    • (D) "will be researched" bị động không hợp nghĩa.

Câu 117

Câu hỏi: This summer, Diogo Airlines is offering a --- that allows passengers to fly to Frankfurt at a twenty percent discount.
Đáp án: (D) promotion
Giải thích:

  • "Promotion" (khuyến mãi) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "realization" (nhận thức) không hợp.
    • (B) "destination" (điểm đến) không phù hợp.
    • (C) "contribution" (đóng góp) không liên quan.

Câu 118

Câu hỏi: The Gordon Museum will be closed until noon on Wednesday, November 17, --- necessary building maintenance.
Đáp án: (A) due to
Giải thích:

  • "Due to" (do) diễn tả nguyên nhân.
  • Các lựa chọn khác:
    • (B) "instead of" (thay vì) không hợp.
    • (C) "even though" (mặc dù) không phù hợp.
    • (D) "now that" (vì giờ đây) không liên quan.

Câu 119

Câu hỏi: The new strategy implemented by the government is intended --- local economic growth.
Đáp án: (C) to facilitate
Giải thích:

  • "Intended to do something" (dự định làm gì).
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "facilitate" thiếu "to".
    • (B) "facilitation" là danh từ.
    • (D) "to be facilitated" bị động không hợp.

Câu 120

Câu hỏi: Sign up for Times Mirror Cable Television by April 5 to get five sports channels --- your choice of three movie channels at no extra charge.
Đáp án: (C) plus
Giải thích:

  • "Plus" (cộng thêm) phù hợp nghĩa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "in addition" thiếu "to".
    • (B) "whichever" (bất cứ cái nào) không hợp.
    • (D) "whenever" (bất cứ khi nào) không phù hợp.

Câu 121

Câu hỏi: The newly launched mobile services will encourage our customers to check their purchase information ---.
Đáp án: (D) themselves
Giải thích:

  • "Themselves" (tự họ) là đại từ phản thân, phù hợp với nghĩa "tự kiểm tra thông tin".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "they" (chủ ngữ) không đi sau "their".
    • (B) "them" (tân ngữ) không phù hợp ngữ pháp.
    • (C) "theirs" (sở hữu) không hợp nghĩa.

Câu 122

Câu hỏi: Returns of any clothing ordered from Laza Fashions online store must be made --- 7 days of purchase for a full refund.
Đáp án: (B) within
Giải thích:

  • "Within" (trong vòng) diễn tả thời hạn 7 ngày.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "every" (mỗi) không hợp nghĩa.
    • (C) "whenever" (bất cứ khi nào) không phù hợp.
    • (D) "notwithstanding" (mặc dù) quá trang trọng và không liên quan.

Câu 123

Câu hỏi: Despite the early problems of --- the project, the construction on the new stadium is currently ahead of schedule and on budget.
Đáp án: (D) funding
Giải thích:

  • "Funding" (tài trợ) là danh động từ, phù hợp sau giới từ "of".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "fund" (động từ nguyên thể) không đi sau "of".
    • (B) "funds" (danh từ số nhiều) không hợp ngữ cảnh.
    • (C) "to fund" (nguyên thể có "to") không dùng sau "of".

Câu 124

Câu hỏi: In his speech, the dean recognized the --- that the professors had made in enhancing the quality of the courses being offered by the university.
Đáp án: (C) contributions
Giải thích:

  • "Contributions" (đóng góp) phù hợp nghĩa và đi với động từ "made".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "repetitions" (sự lặp lại) không hợp.
    • (B) "terminations" (sự chấm dứt) tiêu cực.
    • (D) "acquisitions" (sự mua lại) không liên quan.

Câu 125

Câu hỏi: The launch of the new MP3 player was far more successful than originally ---.
Đáp án: (A) anticipated
Giải thích:

  • "Anticipated" (dự đoán) là quá khứ phân từ, phù hợp với cấu trúc bị động "was...anticipated".
  • Các lựa chọn khác:
    • (B) "anticipates" (thì hiện tại) sai ngữ pháp.
    • (C) "anticipating" (V-ing) không dùng sau "originally".
    • (D) "anticipation" (danh từ) không phù hợp.

Câu 126

Câu hỏi: The board of directors agreed --- to adopt the new marketing plan at the meeting yesterday.
Đáp án: (B) unanimously
Giải thích:

  • "Unanimously" (nhất trí) là trạng từ bổ nghĩa cho "agreed".
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "miscellaneously" (lộn xộn) không hợp.
    • (C) "currently" (hiện tại) không phù hợp.
    • (D) "beneficially" (có lợi) không liên quan.

Câu 127

Câu hỏi: Research articles intended for publication must include descriptive statistics --- an informed reader may accurately interpret and evaluate the findings.
Đáp án: (C) so that
Giải thích:

  • "So that" (để mà) diễn tả mục đích.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "in order" thiếu "to".
    • (B) "therefore" (do đó) nối 2 mệnh đề độc lập.
    • (D) "whereas" (trong khi) chỉ sự tương phản.

Câu 128

Câu hỏi: --- the new agreement, 10 percent of the profits generated by the book will go to the author.
Đáp án: (A) According to
Giải thích:

  • "According to" (theo) diễn tả nguồn thông tin.
  • Các lựa chọn khác:
    • (B) "In case of" (trong trường hợp) không hợp.
    • (C) "Resulting in" (dẫn đến) sai nghĩa.
    • (D) "Away from" (xa rời) không liên quan.

Câu 129

Câu hỏi: The minimum hourly wage approved by the board of directors --- as planned starting on September 1.
Đáp án: (D) will be implemented
Giải thích:

  • "Will be implemented" (sẽ được áp dụng) là tương lai bị động, phù hợp với ngữ cảnh tương lai ("starting on September 1").
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "has been implementing" (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) sai thì.
    • (B) "to implement" (nguyên thể) thiếu động từ chính.
    • (C) "had implemented" (quá khứ hoàn thành) không hợp thời gian.

Câu 130

Câu hỏi: Unless --- instructed, take this medicine three times daily after meals.
Đáp án: (C) otherwise
Giải thích:

  • "Unless otherwise instructed" (trừ khi có hướng dẫn khác) là cụm cố định trong y khoa.
  • Các lựa chọn khác:
    • (A) "instead" (thay vì) không đi với "instructed".
    • (B) "somewhat" (hơi hơi) không hợp nghĩa.
    • (D) "rather" (thà rằng) không phù hợp.

PART 6

Câu 131-134

Câu 131:
Đáp án: (C) to confirm
Giải thích:

  • Cấu trúc "pleased to do something" (vui lòng làm gì).

Câu 132:
Đáp án: (D) specific
Giải thích:

  • "Specific information" (thông tin cụ thể) phù hợp.

Câu 133:
Đáp án: (D) Practice rooms with pianos will be made available to all contestants.
Giải thích:

  • Câu này cung cấp thông tin hữu ích về phòng tập.

Câu 134:
Đáp án: (B) Otherwise
Giải thích:

  • "Otherwise" (nếu không) phù hợp ngữ cảnh.

Câu 135-138

Câu 135:
Đáp án: (C) replacement
Giải thích:

  • "Replacement" (thay thế) phù hợp với ngữ cảnh sản phẩm bị hỏng.

Câu 136:
Đáp án: (B) We would like to express our apologies for any difficulties that the broken heater has given you.
Giải thích:

  • Câu này thể hiện sự xin lỗi phù hợp.

Câu 137:
Đáp án: (A) However
Giải thích:

  • "However" (tuy nhiên) nối hai ý trái ngược.

Câu 138:
Đáp án: (A) it
Giải thích:

  • "It" thay thế cho "receipt".

Câu 139-142

Câu 139:
Đáp án: (A) printed
Giải thích:

  • "Prices printed" (giá được in) phù hợp.

Câu 140:
Đáp án: (D) in addition to
Giải thích:

  • "In addition to" (thêm vào) phù hợp nghĩa.

Câu 141:
Đáp án: (C) No returns will be accepted three months after the date of the receipt of the order.
Giải thích:

  • Câu này nêu rõ quy định về trả hàng.

Câu 142:
Đáp án: (D) Defective
Giải thích:

  • "Defective merchandise" (hàng lỗi) phù hợp.

Câu 143-146

Câu 143:
Đáp án: (B) As you may have noticed, your Runa music download service will expire on May 20.
Giải thích:

  • Câu này giới thiệu ngữ cảnh về việc gia hạn dịch vụ.

Câu 144:
Đáp án: (D) to renew
Giải thích:

  • Cấu trúc "fill in the form to do something".

Câu 145:
Đáp án: (C) interruption
Giải thích:

  • "Without interruption" (không bị gián đoạn) phù hợp.

Câu 146:
Đáp án: (A) enroll
Giải thích:

  • "Enroll in the program" (đăng ký chương trình) phù hợp.