Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 23/04/2025
Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.
Bắt đầu phân tích:
Dưới đây là phân tích chi tiết tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra TOEIC Reading, bao gồm lý do chọn đáp án, cấu trúc ngữ pháp và giải thích từ vựng. Nội dung được trình bày bằng tiếng Việt.
PART 5: Hoàn thành câu
Câu 101
Câu hỏi: Due to a rise in exchange rates, we will be --- product prices as of next month.
Đáp án: (A) increasing
Giải thích:
- Cấu trúc: "will be + V-ing" (tương lai tiếp diễn) diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- "Increase" là động từ, cần chia ở dạng tiếp diễn để phù hợp với "will be".
- Các đáp án khác:
- (B) "increase" là động từ nguyên thể, không phù hợp.
- (C) "increases" là danh từ số nhiều hoặc động từ chia ngôi thứ 3 số ít.
- (D) "increased" là quá khứ phân từ, dùng cho bị động hoặc hoàn thành.
Câu 102
Câu hỏi: Women are requested to wear --- a dress or a blouse and a skirt for the retirement dinner.
Đáp án: (C) either
Giải thích:
- "Either...or..." là cặp từ nối diễn tả sự lựa chọn giữa 2 phương án.
- Các đáp án khác:
- (A) "so" diễn tả kết quả, không phù hợp.
- (B) "neither" đi với "nor" (phủ định cả 2).
- (D) "both" đi với "and" (chọn cả 2).
Câu 103
Câu hỏi: Because most of the company’s business clients were from Japan, the president had to hire an --- to assist him.
Đáp án: (A) interpreter
Giải thích:
- "An" + danh từ chỉ người (interpreter: phiên dịch viên).
- Các đáp án khác:
- (B) "interpret" là động từ.
- (C) "interpretation" là danh từ chỉ hành động, không chỉ người.
- (D) "interpreting" là danh động từ.
Câu 104
Câu hỏi: Those managers who have not submitted their --- divisional budgets should bring them to Ms. Nunez by the end of the week.
Đáp án: (C) revised
Giải thích:
- "Revised" (đã chỉnh sửa) là tính từ bổ nghĩa cho "budgets".
- Các đáp án khác:
- (A) "revise" là động từ nguyên thể.
- (B) "revising" là danh động từ.
- (D) "revision" là danh từ.
Câu 105
Câu hỏi: After years of negotiations, Payton Medical Sciences --- decided to sign an exclusive agreement with Kendrick’s Pharmaceutical Industries.
Đáp án: (D) finally
Giải thích:
- "Finally" (cuối cùng) phù hợp với ngữ cảnh sau nhiều năm đàm phán.
- Các đáp án khác:
- (A) "increasingly" (ngày càng).
- (B) "annually" (hàng năm).
- (C) "equally" (một cách công bằng).
Câu 106
Câu hỏi: Although the company doesn’t offer many unique products, the employees are especially --- and eager to provide a high level of customer service.
Đáp án: (D) friendly
Giải thích:
- Cần tính từ để bổ nghĩa cho "employees".
- "Friendly" (thân thiện) là tính từ duy nhất trong các lựa chọn.
- Các đáp án khác:
- (A) "friend" (danh từ).
- (B) "friends" (danh từ số nhiều).
- (C) "friendship" (danh từ).
Câu 107
Câu hỏi: In order to maintain the highest quality of service, please make sure that all packages are addressed --- before shipping them out.
Đáp án: (C) correctly
Giải thích:
- Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "addressed".
- "Correctly" (một cách chính xác) là trạng từ duy nhất.
- Các đáp án khác:
- (A) "corrects" (động từ).
- (B) "correcting" (danh động từ).
- (D) "correction" (danh từ).
Câu 108
Câu hỏi: Please accept our --- for the delay in contacting you regarding the changes to your travel itinerary.
Đáp án: (C) apologies
Giải thích:
- "Apologies" (lời xin lỗi) phù hợp với ngữ cảnh.
- Các đáp án khác:
- (A) "appreciation" (sự đánh giá cao).
- (B) "description" (mô tả).
- (D) "charges" (phí).
Câu 109
Câu hỏi: --- Lyle Wagner recently retired, Julia Witherby will take over as a financial consultant for your company.
Đáp án: (D) Since
Giải thích:
- "Since" (vì) diễn tả nguyên nhân.
- Các đáp án khác:
- (A) "Still" (vẫn).
- (B) "During" (trong suốt).
- (C) "Despite" (mặc dù).
Câu 110
Câu hỏi: The company’s annual award banquet will be held --- the Grand Ballroom at the Hyatt Regent Hotel on March 15.
Đáp án: (A) in
Giải thích:
- "In" dùng cho không gian kín (phòng, nhà).
- Các đáp án khác:
- (B) "on" (trên bề mặt).
- (C) "of" (của).
- (D) "as" (như).
Câu 111
Câu hỏi: The downtown branch will be closed for the upcoming holiday, but it will resume --- business hours on January 3.
Đáp án: (D) regular
Giải thích:
- Cần tính từ để bổ nghĩa cho "business hours".
- "Regular" (thường xuyên) là tính từ duy nhất.
- Các đáp án khác:
- (A) "regularities" (danh từ).
- (B) "regularly" (trạng từ).
- (C) "regulars" (danh từ).
Câu 112
Câu hỏi: --- the telephone operators have completed taking all of the customers’ orders, the details are entered into the computer system.
Đáp án: (C) Once
Giải thích:
- "Once" (một khi) diễn tả điều kiện.
- Các đáp án khác:
- (A) "Whoever" (bất cứ ai).
- (B) "Sometimes" (đôi khi).
- (D) "Often" (thường xuyên).
Câu 113
Câu hỏi: Critics from both the local and national newspapers gave the new View & Ville Restaurant outstanding ---.
Đáp án: (A) reviews
Giải thích:
- "Reviews" (đánh giá) phù hợp với ngữ cảnh nhà hàng.
- Các đáp án khác:
- (B) "surveys" (khảo sát).
- (C) "articles" (bài báo).
- (D) "inspections" (kiểm tra).
Câu 114
Câu hỏi: --- in the new marketing classes has nearly doubled since James Elway began teaching.
Đáp án: (D) Enrollment
Giải thích:
- Cần danh từ làm chủ ngữ.
- "Enrollment" (sự ghi danh) là danh từ duy nhất.
- Các đáp án khác:
- (A) "Enroll" (động từ).
- (B) "Enrolls" (động từ chia).
- (C) "Enrolling" (danh động từ).
Câu 115
Câu hỏi: Overnight delivery services for all products will be --- at The Shopping Channel beginning next week.
Đáp án: (B) available
Giải thích:
- "Available" (có sẵn) phù hợp với ngữ cảnh dịch vụ.
- Các đáp án khác:
- (A) "approaching" (tiếp cận).
- (C) "expressed" (bày tỏ).
- (D) "potential" (tiềm năng).
Câu 116
Câu hỏi: ED Smith Farms has proven --- capable of meeting the stringent guidelines and regulations associated with organic farming.
Đáp án: (C) itself
Giải thích:
- "Itself" (chính nó) là đại từ phản thân phù hợp với chủ ngữ "ED Smith Farms".
- Các đáp án khác:
- (A) "our" (của chúng tôi).
- (B) "us" (chúng tôi).
- (D) "himself" (chính anh ấy).
Câu 117
Câu hỏi: As the number of companies doing overseas business continues to rise, local municipalities have begun to face a serious --- of skilled trade workers.
Đáp án: (C) shortage
Giải thích:
- "Shortage" (sự thiếu hụt) phù hợp với ngữ cảnh.
- Các đáp án khác:
- (A) "level" (mức độ).
- (B) "training" (đào tạo).
- (D) "exaggeration" (sự phóng đại).
Câu 118
Câu hỏi: A public relations officer working for Air Alliance announced that a number of regular international flights would be cancelled --- rising fuel costs.
Đáp án: (D) due to
Giải thích:
- "Due to" (do) diễn tả nguyên nhân.
- Các đáp án khác:
- (A) "otherwise" (nếu không).
- (B) "instead of" (thay vì).
- (C) "whereas" (trong khi).
Câu 119
Câu hỏi: The employee benefits package has been revised ---, but the union still wants additional changes to be made.
Đáp án: (C) significantly
Giải thích:
- Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "revised".
- "Significantly" (đáng kể) là trạng từ duy nhất.
- Các đáp án khác:
- (A) "significant" (tính từ).
- (B) "significance" (danh từ).
- (D) "signify" (động từ).
Câu 120
Câu hỏi: Because Customs and Immigration is understaffed, it may take more than three weeks for citizens to receive a --- about their passport application.
Đáp án: (D) response
Giải thích:
- "Response" (phản hồi) phù hợp với ngữ cảnh.
- Các đáp án khác:
- (A) "respond" (động từ).
- (B) "responding" (danh động từ).
- (C) "responded" (quá khứ phân từ).
Dưới đây là phân tích chi tiết các câu hỏi từ 121 đến 130 trong phần PART 5 của bài thi TOEIC Reading, bao gồm lý do chọn đáp án, cấu trúc ngữ pháp và giải thích từ vựng.
Câu 121
Câu hỏi: For the past two decades, Dr. Mueller has been a --- member of the Health Services Bureau.
Đáp án: (C) valued
Giải thích:
- Valued (được đánh giá cao/quý trọng) là tính từ phù hợp để mô tả vị trí của Dr. Mueller trong tổ chức.
- Các đáp án khác:
- (A) first (đầu tiên) → Không phù hợp vì không đề cập thứ tự.
- (B) relative (tương đối/có liên quan) → Thiếu tính cụ thể.
- (D) concluding (kết thúc) → Không hợp nghĩa.
Câu 122
Câu hỏi: The new city hall, --- is scheduled to be completed by the beginning of next year, is located in the center of the town.
Đáp án: (C) which
Giải thích:
- Which là đại từ quan hệ thay thế cho "the new city hall" (vật), giới thiệu mệnh đề quan hệ không xác định.
- Các đáp án khác:
- (A) where → Dùng cho nơi chốn, không thay thế chủ ngữ.
- (B) when → Dùng cho thời gian.
- (D) who → Dùng cho người.
Câu 123
Câu hỏi: The --- of being a successful clothing designer lies in producing products that are both high in quality and stylistically appealing.
Đáp án: (D) challenge
Giải thích:
- Challenge (thách thức) phù hợp với ngữ cảnh "sản phẩm chất lượng và hấp dẫn".
- Các đáp án khác:
- (A) introduction (giới thiệu) → Không liên quan.
- (B) dimension (kích thước) → Không hợp nghĩa.
- (C) compassion (lòng trắc ẩn) → Không liên quan đến thiết kế.
Câu 124
Câu hỏi: The weather --- expects rain this afternoon, so the Cancer Foundation has decided to postpone its fundraising campaign.
Đáp án: (B) forecasts
Giải thích:
- Forecasts (dự báo) là động từ chia ngôi thứ 3 số ít ("The weather forecast" là chủ ngữ số ít).
- Các đáp án khác:
- (A) forecast → Thiếu "s" cho ngôi thứ 3 số ít.
- (C) to forecast → Không phù hợp vì cần động từ chính.
- (D) will forecast → Thì tương lai không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
Câu 125
Câu hỏi: The London Broadcasting Association will not knowingly report on any story that includes false information or is misleading --- its viewers.
Đáp án: (B) to
Giải thích:
- Misleading to someone (gây hiểu lầm cho ai) là cấu trúc cố định.
- Các đáp án khác:
- (A) with → Không đi với "misleading".
- (C) by → Dùng cho tác nhân bị động.
- (D) upon → Không phù hợp.
Câu 126
Câu hỏi: Given the large number of presenters at the seminar, we should --- them into smaller categorized groups.
Đáp án: (D) divide
Giải thích:
- Divide (chia) là động từ nguyên thể sau "should".
- Các đáp án khác:
- (A) divisible (tính từ: có thể chia) → Không phải động từ.
- (B) division (danh từ: sự chia) → Thiếu động từ.
- (C) dividing (danh động từ) → Không dùng sau "should".
Câu 127
Câu hỏi: Staff members in the JK Office Tower usually eat lunch in the outdoor --- near MainStreet.
Đáp án: (A) area
Giải thích:
- Outdoor area (khu vực ngoài trời) là cụm từ phổ biến.
- Các đáp án khác:
- (B) posting (việc đăng bài) → Không hợp nghĩa.
- (C) exterior (bề ngoài) → Không chỉ khu vực cụ thể.
- (D) scenery (phong cảnh) → Không dùng cho nơi ăn uống.
Câu 128
Câu hỏi: --- in computer technology have allowed us to provide clients with faster and more efficient service.
Đáp án: (C) Advances
Giải thích:
- Advances (tiến bộ) là danh từ số nhiều phù hợp với động từ "have allowed".
- Các đáp án khác:
- (A) Advance (danh từ số ít) → Không phù hợp với "have".
- (B) Advanced (tính từ) → Thiếu danh từ.
- (D) Advancing (danh động từ) → Thường dùng như tính từ.
Câu 129
Câu hỏi: The Pennsylvania-based media group agreed to buy its --- New York Television Network for 3 billion dollars.
Đáp án: (A) rival
Giải thích:
- Rival (đối thủ) phù hợp với ngữ cảnh mua lại công ty truyền thông.
- Các đáp án khác:
- (B) partial (một phần) → Không hợp nghĩa.
- (C) renewed (được gia hạn) → Không liên quan.
- (D) contrasting (tương phản) → Không dùng cho đối thủ.
Câu 130
Câu hỏi: Ms. Roote --- answers clients’ questions with a pleasant tone of voice.
Đáp án: (B) habitually
Giải thích:
- Habitually (một cách thường xuyên) là trạng từ bổ nghĩa cho động từ "answers".
- Các đáp án khác:
- (A) habit (danh từ: thói quen) → Không phải trạng từ.
- (C) habitual (tính từ) → Không bổ nghĩa cho động từ.
- (D) habits (danh từ số nhiều) → Không phù hợp.
Tổng kết
- Ngữ pháp trọng tâm:
- Mệnh đề quan hệ (which), động từ nguyên thể sau should, trạng từ bổ nghĩa (habitually), danh từ số nhiều (advances).
- Từ vựng chủ chốt:
- Valued (được quý trọng), rival (đối thủ), forecasts (dự báo), challenge (thách thức).
PART 6: Hoàn thành văn bản
Câu 131-134 (Thư hẹn khám bệnh)
Câu 131:
- Đáp án: (C) will not be
- Giải thích: Diễn tả sự việc trong tương lai ("If this time will not be convenient").
Câu 132:
- Đáp án: (C) Please be aware that our phone number has been changed.
- Giải thích: Phù hợp với thông tin số điện thoại mới ở câu sau.
Câu 133:
- Đáp án: (B) now
- Giải thích: "It is now 444-2341" (số điện thoại hiện tại).
Câu 134:
- Đáp án: (D) advice
- Giải thích: "Provide advice" (cung cấp lời khuyên) phù hợp với ngữ cảnh y tế.
Câu 135-138 (Thông tin tái chế)
Câu 135:
- Đáp án: (B) whenever
- Giải thích: "Whenever possible" (bất cứ khi nào có thể).
Câu 136:
- Đáp án: (A) This is much simpler than you think.
- Giải thích: Phù hợp với hướng dẫn đơn giản ở câu sau.
Câu 137:
- Đáp án: (A) will return
- Giải thích: Diễn tả hành động tương lai.
Câu 138:
- Đáp án: (C) details
- Giải thích: "For more details" (để biết thêm chi tiết).
Câu 139-142 (Email phàn nàn)
Câu 139:
- Đáp án: (D) have received
- Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động vừa xảy ra.
Câu 140:
- Đáp án: (C) I have noticed that this is not the first time we’ve had this problem.
- Giải thích: Phù hợp với ngữ cảnh vấn đề tái diễn.
Câu 141:
- Đáp án: (A) assigning
- Giải thích: "Suggest assigning" (gợi ý phân công).
Câu 142:
- Đáp án: (B) idea
- Giải thích: "Opinion about my idea" (ý kiến về đề xuất).
Câu 143-146 (Thư ngân hàng)
Câu 143:
- Đáp án: (A) other such
- Giải thích: "Other such information" (thông tin tương tự khác).
Câu 144:
- Đáp án: (A) All personal details and transactions will be handled with the utmost confidentiality.
- Giải thích: Phù hợp với nội dung bảo mật.
Câu 145:
- Đáp án: (D) additional
- Giải thích: "Additional steps" (bước bổ sung).
Câu 146:
- Đáp án: (C) cooperation
- Giải thích: "Thank you for your cooperation" (cảm ơn sự hợp tác).