Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 25/04/2025 - Phần 1
Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.
Bắt đầu phân tích:
Dưới đây là phân tích chi tiết tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra TOEIC Reading, bao gồm lý do chọn đáp án, cấu trúc ngữ pháp và giải thích từ vựng. Nội dung được trình bày bằng tiếng Việt.
PART 5: Incomplete Sentences
Câu 101
Câu: Relative housing values have dropped more than 10 percent from --- peak in the first half of the year.
Đáp án: (B) their
Giải thích:
- Cần đại từ sở hữu (possessive pronoun) để chỉ "peak" (đỉnh) thuộc về "housing values".
- "Their" là đại từ sở hữu của "they", phù hợp ngữ pháp.
- Các đáp án khác:
- (A) they (đại từ chủ ngữ) → sai vì không thể sở hữu.
- (C) them (đại từ tân ngữ) → sai.
- (D) theirs (đại từ sở hữu độc lập, không theo danh từ) → sai.
Câu 102
Câu: The botanical garden --- on the south side of the island and can easily be found on any map.
Đáp án: (A) is located
Giải thích:
- Câu cần động từ ở dạng bị động (vì địa điểm không tự "đặt" mình).
- "Is located" (được đặt ở) là cấu trúc bị động hiện tại đơn, phù hợp.
- Các đáp án khác:
- (B) locates (chủ động, sai vì địa điểm không tự hành động).
- (C) locating (thiếu trợ động từ).
- (D) was locating (quá khứ tiếp diễn, không phù hợp ngữ cảnh).
Câu 103
Câu: A special luncheon for the advertising team will be --- in the main banquet hall of the Phalya Hotel.
Đáp án: (C) held
Giải thích:
- "Hold a luncheon" (tổ chức bữa trưa) là cụm cố định.
- Câu bị động (will be held) → phù hợp.
- Các đáp án khác:
- (A) staged (thường dùng cho sự kiện lớn như concert, không dùng cho luncheon).
- (B) referred (tham chiếu, không phù hợp).
- (D) went (quá khứ của "go", không hợp nghĩa).
Câu 104
Câu: Because it is taking --- long for the staff to get used to the software, the office manager is planning to organize a training workshop.
Đáp án: (B) unexpectedly
Giải thích:
- Cần trạng từ để bổ nghĩa cho "taking long".
- "Unexpectedly long" (lâu hơn dự kiến) → hợp lý.
- Các đáp án khác:
- (A) immediately (ngay lập tức) → mâu thuẫn với "long".
- (C) exactly (chính xác) → không phù hợp.
- (D) attentively (chăm chú) → không liên quan.
Câu 105
Câu: --- newly-hired employees on the management level should attend the training workshop about the company values.
Đáp án: (D) All
Giải thích:
- "Employees" là danh từ số nhiều → cần từ chỉ số nhiều.
- "All" (tất cả) + danh từ số nhiều → đúng.
- Các đáp án khác:
- (A) Neither (không cái nào, dùng cho 2 đối tượng).
- (B) Every (mỗi, dùng cho số ít).
- (C) Each (từng, dùng cho số ít).
Câu 106
Câu: Masara Bankole, an award-winning --- at the Toronto Star, has agreed to host radio show for charity fundraising.
Đáp án: (B) journalist
Giải thích:
- Cần danh từ chỉ người (người làm báo).
- "Journalist" (nhà báo) → phù hợp.
- Các đáp án khác:
- (A) journal (tạp chí, không chỉ người).
- (C) journalism (ngành báo chí).
- (D) journalistic (tính từ).
Câu 107
Câu: Although a sufficient number of rooms in the company housing were offered, several attendees chose to stay at a --- hotel instead.
Đáp án: (C) nearby
Giải thích:
- Cần tính từ chỉ vị trí.
- "Nearby" (gần đó) → hợp nghĩa.
- Các đáp án khác:
- (A) next (kế tiếp, thiếu "to").
- (B) closest (gần nhất, thường có "the").
- (D) brief (ngắn gọn) → không liên quan.
Câu 108
Câu: Halloween costumes of the faculty members are welcome but entirely ---.
Đáp án: (D) optional
Giải thích:
- "But" chỉ sự tương phản với "welcome".
- "Optional" (tùy chọn) → hợp lý.
- Các đáp án khác:
- (A) open (mở) → không rõ nghĩa.
- (B) single (đơn lẻ) → không phù hợp.
- (C) available (có sẵn) → không tương phản.
Câu 109
Câu: Saitama Vehicles Company is expected to reach this year’s sales goal by --- record sales numbers in the third quarter of the year.
Đáp án: (D) achieving
Giải thích:
- Cần động từ phù hợp với ngữ cảnh "đạt được doanh số kỷ lục".
- "Achieving" (đạt được) → phù hợp nhất.
- Các đáp án khác:
- (A) arriving (đến) → không hợp nghĩa.
- (B) cautioning (cảnh báo) → không liên quan.
- (C) sympathizing (thông cảm) → sai ngữ cảnh.
Câu 110
Câu: Image Horizon Corporation announced this morning that its chief financial officer, Julia Park, will --- Maholia Green as chief executive officer on March 22.
Đáp án: (C) replace
Giải thích:
- Ngữ cảnh: Julia Park sẽ thay thế Maholia Green làm CEO.
- "Replace" (thay thế) → đúng nghĩa.
- Các đáp án khác:
- (A) organize (tổ chức) → sai.
- (B) accomplish (hoàn thành) → không phù hợp.
- (D) account (kế toán) → sai ngữ cảnh.
Câu 111
Câu: Montaz Motorcycles wants to make the partnership between the product and research department ---.
Đáp án: (C) stronger
Giải thích:
- Cần tính từ so sánh hơn (vì "make + something + adj").
- "Stronger" (mạnh hơn) → hợp lý.
- Các đáp án khác:
- (A) strength (danh từ) → sai từ loại.
- (B) strengthens (động từ) → sai.
- (D) strongly (trạng từ) → không đi với "make".
Câu 112
Câu: The display in the Raymond Art Gallery will feature a number of --- creative art works by promising contemporary artists.
Đáp án: (D) amazingly
Giải thích:
- Cần trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "creative".
- "Amazingly creative" (sáng tạo đáng kinh ngạc) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (A) amaze (động từ) → sai.
- (B) amazed (tính từ) → không bổ nghĩa được.
- (C) amazement (danh từ) → sai.
Câu 113
Câu: Whether the tour members take a sightseeing cruise on the waterway --- spend the day visiting the museum, they will be relaxed and comfortable.
Đáp án: (D) or
Giải thích:
- Cấu trúc "whether...or..." (liệu...hay...) → cụm cố định.
- Các đáp án khác:
- (A) both → thiếu "and".
- (B) also → không phù hợp.
- (C) nor → dùng với "neither".
Câu 114
Câu: The new innovative diesel engine works --- than the other competitive engines of other companies.
Đáp án: (D) more quietly
Giải thích:
- So sánh hơn ("than") → cần trạng từ so sánh.
- "More quietly" (yên tĩnh hơn) → đúng (vì "quietly" là trạng từ dài).
- Các đáp án khác:
- (A) quiet (tính từ) → sai.
- (B) quietly (không so sánh).
- (C) more quiet → sai (trạng từ phải là "quietly").
Câu 115
Câu: The proposed service center would provide additional services --- Kovac Industry customers in the region.
Đáp án: (B) to
Giải thích:
- "Provide something to someone" → cấu trúc cố định.
- Các đáp án khác:
- (A) up → sai giới từ.
- (C) of → không hợp nghĩa.
- (D) out → sai.
Câu 116
Câu: The Gift Boy company has a system to automatically send --- of every online order by e-mail.
Đáp án: (D) confirmation
Giải thích:
- Cần danh từ (send confirmation = gửi xác nhận).
- Các đáp án khác:
- (A) confirms (động từ) → sai.
- (B) confirmed (quá khứ) → sai.
- (C) confirming (V-ing) → không phù hợp.
Câu 117
Câu: Reed-Winton Machines --- announced that its researchers are in the final stages of developing a revolutionary new natural gas-powered engine.
Đáp án: (A) recently
Giải thích:
- Cần trạng từ chỉ thời gian bổ nghĩa cho "announced".
- "Recently" (gần đây) → hợp lý.
- Các đáp án khác:
- (B) financially (về tài chính) → sai.
- (C) permanently (vĩnh viễn) → không phù hợp.
- (D) hardly (hầu như không) → sai nghĩa.
Câu 118
Câu: Guests who are interested in tomorrow’s --- to Ko Kret Island may join the tour group by signing up at the reception desk.
Đáp án: (A) excursion
Giải thích:
- "Excursion" (chuyến tham quan) → phù hợp.
- Các đáp án khác:
- (B) itinerary (lịch trình) → sai.
- (C) reservation (đặt chỗ) → không hợp.
- (D) proposal (đề xuất) → sai.
Câu 119
Câu: Of all the customers --- responded to the survey, 80 percent usually purchase industrial products online.
Đáp án: (A) who
Giải thích:
- Cần đại từ quan hệ chỉ người ("customers").
- "Who" → đúng.
- Các đáp án khác:
- (B) whose (sở hữu) → sai.
- (C) they → thiếu mệnh đề quan hệ.
- (D) what → không dùng cho người.
Câu 120
Câu: The Library of the National Assembly is --- to all members of the public, but books cannot be checked out.
Đáp án: (C) open
Giải thích:
- "Open to the public" (mở cửa cho công chúng) → cụm cố định.
- Các đáp án khác:
- (A) invited (được mời) → sai.
- (B) right (quyền) → không hợp.
- (D) intended (dự định) → sai.
Câu 121
Câu: The recruiter in charge of the vacancy will examine the applications and contact the candidates --- the next five working days.
Đáp án: (D) within
Giải thích:
- "Within + time" (trong vòng) → chỉ thời hạn.
- Các đáp án khác:
- (A) toward (hướng tới) → sai.
- (B) between (giữa 2 thời điểm) → thiếu "and".
- (C) among (giữa nhiều thứ) → sai.
Câu 122
Câu: Due to --- weather conditions, all ships scheduled to depart from Port Bremerhaven have been delayed.
Đáp án: (B) unfavorable
Giải thích:
- "Unfavorable weather" (thời tiết xấu) → hợp lý.
- Các đáp án khác:
- (A) functional (chức năng) → sai.
- (C) promoted (được quảng bá) → sai.
- (D) incomplete (không hoàn chỉnh) → không hợp.
Câu 123
Câu: In the last decade, there has been --- little medical research achievement regarding the factors that can affect human memory.
Đáp án: (A) remarkably
Giải thích:
- Cần trạng từ bổ nghĩa cho "little".
- "Remarkably little" (ít một cách đáng kể) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (B) remarked (V-ed) → sai.
- (C) remark (danh từ) → sai.
- (D) remarking (V-ing) → sai.
Câu 124
Câu: The proper --- of steps must be followed to ensure that the television is mounted on the wall securely.
Đáp án: (C) sequence
Giải thích:
- "Sequence of steps" (trình tự các bước) → hợp nghĩa.
- Các đáp án khác:
- (A) expertise (chuyên môn) → sai.
- (B) direction (hướng) → không phù hợp.
- (D) range (phạm vi) → sai.
Câu 125
Câu: Mr. Fernandez called to ask if his Monday morning meeting could be postponed --- later in the week.
Đáp án: (D) until
Giải thích:
- "Postponed until" (hoãn đến) → cụm cố định.
- Các đáp án khác:
- (A) during (trong khi) → sai.
- (B) when (khi) → không hợp.
- (C) since (từ khi) → sai.
Câu 126
Câu: The Delain Technology is aggressively seeking seasoned computer programmers with --- skills that enable them to solve the clients’ most demanding security needs.
Đáp án: (B) specialized
Giải thích:
- Cần tính từ bổ nghĩa cho "skills".
- "Specialized skills" (kỹ năng chuyên môn) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (A) specialize (động từ) → sai.
- (C) specializing (V-ing) → không bổ nghĩa được.
- (D) specialization (danh từ) → sai.
Câu 127
Câu: Watertrek Power company has recently had to --- the rate it charges for electricity due to rising expenses.
Đáp án: (D) increase
Giải thích:
- "Increase the rate" (tăng giá) → hợp ngữ cảnh.
- Các đáp án khác:
- (A) pretend (giả vờ) → sai.
- (B) repair (sửa chữa) → không liên quan.
- (C) remind (nhắc nhở) → sai.
Câu 128
Câu: Venetian Blinds Company’s colorful blinds and curtains are guaranteed to --- your home atmosphere.
Đáp án: (A) enhance
Giải thích:
- "Enhance atmosphere" (nâng cao không khí) → phù hợp.
- Các đáp án khác:
- (B) illustrate (minh họa) → sai.
- (C) describe (mô tả) → không hợp.
- (D) accelerate (tăng tốc) → sai.
Câu 129
Câu: The Kilimanjaro Espresso Chain distributes mugs instead of --- promotional items because of their durability and visibility.
Đáp án: (A) other
Giải thích:
- "Other items" (những món quà khác) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (B) another (một cái khác) → dùng cho số ít.
- (C) another one → thừa "one".
- (D) each other (lẫn nhau) → sai.
Câu 130
Câu: At a retirement dinner last week, Kenichi Tatsumi --- for his 30 years of service to the Range Engineering Group.
Đáp án: (D) was honored
Giải thích:
- Câu bị động (quá khứ đơn) vì Kenichi được vinh danh.
- "Was honored" → đúng.
- Các đáp án khác:
- (A) honored (chủ động) → sai.
- (B) had honored (quá khứ hoàn thành) → sai.
- (C) to be honored (nguyên mẫu) → thiếu động từ chính.
Tổng kết
- Từ vựng: Chú ý cụm từ cố định (e.g., "open to the public", "replace someone as").
- Ngữ pháp:
- Đại từ quan hệ (who/which/that).
- So sánh hơn (more quietly, stronger).
- Bị động (was honored, be charged).
PART 6: Text Completion
Câu 131-134
Đoạn văn: Terms and Conditions của WTC.
131. Đáp án: (B) otherwise
- "Unless stated otherwise" (trừ khi được nêu khác đi) → cụm cố định.
132. Đáp án: (D) assign
- "Assign copyrights" (chuyển nhượng bản quyền) → phù hợp.
133. Đáp án: (A)
- Câu giải thích về bản quyền (artwork và wording) → liên quan trực tiếp.
134. Đáp án: (D) extend
- "Or extend the duration" (hoặc gia hạn thời gian) → cấu trúc song song với "replace".
Câu 135-138
Đoạn văn: Thông tin về đơn hàng loa.
135. Đáp án: (B) on
- "On a timely basis" (đúng thời hạn) → cụm cố định.
136. Đáp án: (D) be charged
- Bị động (you will be charged) → hợp lý.
137. Đáp án: (C)
- Câu nói về chi phí vận chuyển ($52.40) → phù hợp ngữ cảnh.
138. Đáp án: (C) know
- "Let us know" (cho chúng tôi biết) → cấu trúc nguyên mẫu không "to".
Câu 139-142
Đoạn văn: Giới thiệu về dịch vụ tư vấn tín dụng Small Business Credit Coach (SBCC).
Câu 139
Câu: SBCC does not --- loans or refer clients to lending institutions.
Đáp án: (A) finance
Giải thích:
- Cần động từ phù hợp với "loans" (khoản vay).
- "Finance loans" (tài trợ cho vay) → hợp nghĩa (SBCC không trực tiếp cung cấp vay).
- Các đáp án khác:
- (B) financed (V-ed) → thiếu chủ ngữ.
- (C) financial (tính từ) → sai từ loại.
- (D) financially (trạng từ) → không bổ nghĩa được.
Câu 140
Câu: We design business plans and financial statements that are --- to lenders.
Đáp án: (A) attractive
Giải thích:
- Cần tính từ mô tả "business plans" thu hút nhà đầu tư.
- "Attractive to lenders" (hấp dẫn đối với người cho vay) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (B) easy (dễ dàng) → không phù hợp.
- (C) expensive (đắt đỏ) → sai nghĩa.
- (D) available (có sẵn) → không liên quan.
Câu 141
Câu: All of our coaches are --- business people and many are retired from lending institutions.
Đáp án: (C) retired
Giải thích:
- Cần tính từ mô tả trạng thái của "business people".
- "Retired" (đã nghỉ hưu) → phù hợp với ngữ cảnh.
- Các đáp án khác:
- (A) retire (động từ nguyên thể) → sai.
- (B) retiree (danh từ) → không bổ nghĩa được.
- (D) retirement (danh từ) → sai.
Câu 142
Đáp án: (D) We offer workshops in business strategy and financial planning.
Giải thích:
- Câu này phải tiếp nối thông tin về dịch vụ của SBCC.
- Đáp án D giới thiệu workshop (phù hợp với dịch vụ tư vấn).
- Các đáp án khác:
- (A) Nói về suy thoái kinh tế → lạc đề.
- (B) Nói về kế hoạch nghỉ hưu → không liên quan.
- (C) Nói về nhân viên tiềm năng → sai trọng tâm.
Câu 143-146
Đoạn văn: Thư từ chối lời mời làm việc của James D. Thompson.
Câu 143
Câu: I must --- your offer.
Đáp án: (C) decline
Giải thích:
- Ngữ cảnh: Từ chối lời mời ("sorry to inform").
- "Decline an offer" (từ chối lời mời) → đúng.
- Các đáp án khác:
- (A) request (yêu cầu) → trái nghĩa.
- (B) raise (đề xuất) → sai.
- (D) accept (chấp nhận) → mâu thuẫn.
Câu 144
Câu: I have accepted another offer --- fits me better with my skills and career goals.
Đáp án: (A) which
Giải thích:
- Cần đại từ quan hệ thay thế cho "another offer" (vật).
- "Which" → đúng (không dùng "that" vì có dấu phẩy).
- Các đáp án khác:
- (B) what → không dùng trong mệnh đề quan hệ.
- (C) whom → dùng cho người.
- (D) in that (vì rằng) → sai ngữ pháp.
Câu 145
Đáp án: (B) I truly hope that my rejection of the job offer does not cause trouble for either of you.
Giải thích:
- Câu thể hiện sự lịch sự, phù hợp với lá thư từ chối.
- Các đáp án khác:
- (A) Nói về ứng viên khác → không liên quan.
- (C) Đính kèm hồ sơ → trái ngữ cảnh (đang từ chối).
- (D) Mong chờ phản hồi → mâu thuẫn.
Câu 146
Câu: I would not --- to apply again at Global Enterprises in the future.
Đáp án: (B) waver
Giải thích:
- "Would not waver" (sẽ không do dự) → diễn tả sự sẵn sàng ứng tuyển lại.
- Các đáp án khác:
- (A) confiscate (tịch thu) → sai nghĩa.
- (C) deteriorate (xấu đi) → không phù hợp.
- (D) alleviate (giảm bớt) → sai.
Tổng kết phần PART 6
- Từ vựng:
- Cụm động từ: finance loans, decline an offer, waver to do something.
- Tính từ mô tả: attractive, retired.
- Ngữ pháp:
- Mệnh đề quan hệ không xác định (dùng "which").
- Cấu trúc thư từ chối lịch sự.
- Chiến lược làm bài:
- Đọc kỹ ngữ cảnh để chọn câu phù hợp (ví dụ: câu 145 phải thể hiện sự lịch sự).
- Loại trừ đáp án sai về nghĩa hoặc ngữ pháp.
Kết luận
- PART 5: Tập trung vào ngữ pháp (từ loại, thì, cấu trúc câu).
- PART 6: Chú ý ngữ cảnh, cụm từ cố định, và tính logic của đoạn văn.