Phân tích bài kiểm tra TOEIC Reading Part 7
Câu 147-148: Email từ Yunjung Kim
147. What is the main purpose of the e-mail?
- (D) To ask for a service to be suspended temporarily
- Phân tích:
- Từ khóa: "suspend my phone service for the months of December and January" → Mục đích chính là yêu cầu tạm ngừng dịch vụ.
- Loại từ:
- "suspend" (động từ), "temporarily" (trạng từ).
- (A): Sai vì không hủy hợp đồng (không có "cancel").
- (B): Sai vì không phản ánh sự cố ("report problems").
- (C): Sai vì không yêu cầu bản sao hợp đồng.
- Phân tích:
148. What is suggested about Ms. Kim?
- (C) She will be leaving the country.
- Phân tích:
- Từ khóa: "traveling abroad" → Sẽ ra nước ngoài.
- Loại từ:
- "leaving" (động từ), "country" (danh từ).
- (A): Sai vì không đề cập cô ấy từng là nhân viên.
- (B): Sai vì cô ấy cảm ơn dịch vụ ("thank you for your reliable service").
- (D): Sai vì không hủy yêu cầu tạm ngừng.
- Phân tích:
Câu 149-150: Chuỗi tin nhắn giữa Ron và Christine
149. Who is Christine talking to?
- (A) A colleague
- Phân tích:
- Từ khóa: "staff meeting", "call the sales manager" → Giao tiếp công việc, quan hệ đồng nghiệp.
- Loại từ:
- "colleague" (danh từ).
- (B), (C), (D): Không phù hợp ngữ cảnh.
- Phân tích:
150. What does Ron mean by "It completely slipped my mind"?
- (D) He could have visited a hospital before a meeting.
- Phân tích:
- Từ khóa: "staff meeting... lasts more than two hours" → Quên cuộc hẹn vì bận họp.
- Loại từ:
- "slipped" (động từ), "mind" (danh từ).
- (A), (B), (C): Không liên quan đến ngữ cảnh.
- Phân tích:
Câu 151-152: Email từ Isabella Ortiz
151. What is the purpose of the e-mail?
- (C) To request an order form
- Phân tích:
- Từ khóa: "misplaced the order form... send over another copy" → Yêu cầu mẫu đơn.
- Loại từ:
- "request" (động từ), "order form" (danh từ).
- (A), (B), (D): Không được đề cập.
- Phân tích:
152. Who is Ms. Hill?
- (A) A photographer
- Phân tích:
- Từ khóa: "photographs you took at our company banquet" → Nhiếp ảnh gia.
- Loại từ:
- "photographer" (danh từ).
- Phân tích:
Câu 153-154: Thư từ Haynes & Company
153. What kind of company is Haynes & Company?
- (B) An office supply dealer
- Phân tích:
- Từ khóa: "everyday office supply needs", "product list" → Bán dụng cụ văn phòng.
- Loại từ:
- "dealer" (danh từ).
- Phân tích:
154. What does Mr. Hoffer indicate about prices?
- (A) They are reduced for large orders.
- Phân tích:
- Từ khóa: "discounts for bulk orders" → Giảm giá cho số lượng lớn.
- Loại từ:
- "reduced" (tính từ), "orders" (danh từ).
- Phân tích:
Câu 155-157: Thông báo từ Richmond International Airport
155. What is the main purpose of the notice?
- (A) To publicize recent changes made to a website
- Phân tích:
- Từ khóa: "redesigned its website", "enhanced website" → Quảng bá thay đổi trang web.
- Loại từ:
- "publicize" (động từ), "changes" (danh từ).
- Phân tích:
156. What information is available on the website?
- (A) A list of baggage fees
- Phân tích:
- Từ khóa: "lists all flight schedules and baggage fees" → Phí hành lý.
- Phân tích:
157. How may passengers contact the airport?
- (D) By filling out a form on the website
- Phân tích:
- Từ khóa: "fill out our contact form" → Liên hệ qua form.
- Phân tích:
Câu 158-160: Quảng cáo từ Gecko International Travel
158. What has changed at Gecko?
- (C) Prices on vacation packages have been reduced.
- Phân tích:
- Từ khóa: "discounted price for the summer season" → Giảm giá.
- Phân tích:
159. Where is Gecko’s main office?
- (A) Australia
- Phân tích:
- Từ khóa: "Australian based travel agency" → Trụ sở Úc.
- Phân tích:
160. What is NOT stated about Gecko?
- (C) It offers travel insurance.
- Phân tích:
- Từ khóa: Không đề cập bảo hiểm du lịch.
- Phân tích:
Phân tích chi tiết TOEIC Reading Part 7 (tiếp theo)
Câu 161-163: Thư từ First Choice Bank
161. What does Ms. Fishburne suggest that Mr. Kuhn do?
- (B) Fill out a new application
- Phân tích:
- Từ khóa: "you will also need to submit a new application online" → Yêu cầu nộp đơn mới.
- Loại từ:
- "fill out" (cụm động từ), "application" (danh từ).
- (A): Sai vì không yêu cầu ứng tuyển trực tiếp.
- (C): Sai vì không đề cập gửi email.
- (D): Sai vì không nhắc đến khóa đào tạo.
- Phân tích:
162. What is the main purpose of the letter?
- (A) To inform an applicant that he is qualified for another position
- Phân tích:
- Từ khóa: "think that you would be a good candidate for an Assistant Branch Manager position" → Thông báo vị trí phù hợp khác.
- Loại từ:
- "inform" (động từ), "qualified" (tính từ).
- (B), (C), (D): Không đúng với nội dung thư.
- Phân tích:
163. Where does the sentence "Unfortunately, we require 2 years of previous managerial experience for that position" belong?
- (B) [2]
- Phân tích:
- Vị trí: Sau câu nói về ứng tuyển vị trí Branch Manager, giải thích lý do không đủ điều kiện.
- Loại từ:
- "require" (động từ), "managerial" (tính từ).
- Phân tích:
Câu 164-167: Quảng cáo từ Active Life
164. What kind of business is Active Life?
- (A) A fitness club
- Phân tích:
- Từ khóa: "get in shape", "classes including aerobics, spinning, yoga" → Câu lạc bộ thể hình.
- Loại từ:
- "fitness" (danh từ), "club" (danh từ).
- Phân tích:
165. How frequently are memberships renewed?
- (C) Once every three months
- Phân tích:
- Từ khóa: "membership renews quarterly" → Hàng quý (3 tháng).
- Loại từ:
- "renewed" (động từ), "quarterly" (trạng từ).
- Phân tích:
166. What can new members receive for free?
- (C) One month membership
- Phân tích:
- Từ khóa: "All new members get the first month free" → Miễn phí 1 tháng đầu.
- Loại từ:
- "free" (tính từ), "membership" (danh từ).
- Phân tích:
167. What is the original enrollment fee for the current month?
- (D) $200
- Phân tích:
- Từ khóa: "Save 50% off the $200 Enrollment Fee" → Phí gốc là $200.
- Loại từ:
- "enrollment fee" (danh từ).
- Phân tích:
Câu 168-171: Email từ Albert McGuire
168. What is the purpose of the e-mail?
- (B) To provide a schedule of events
- Phân tích:
- Từ khóa: Chi tiết thời gian (9:45 A.M., 10:30 A.M.), địa điểm (Alumni Hall, gymnasium) → Lịch trình sự kiện.
- Loại từ:
- "provide" (động từ), "schedule" (danh từ).
- Phân tích:
169. Where does the sentence "He will deliver the keynote address following my remarks" belong?
- (A) [1]
- Phân tích:
- Vị trí: Sau "introduce the main speaker" và trước thông tin về Judge Stevenson.
- Loại từ:
- "deliver" (động từ), "keynote address" (danh từ).
- Phân tích:
170. Where will the keynote address take place?
- (B) In the gymnasium
- Phân tích:
- Từ khóa: "main ceremony will begin at 10:30 A.M. in the gymnasium" → Diễn văn chính tại đây.
- Loại từ:
- "gymnasium" (danh từ).
- Phân tích:
171. What is the closest meaning of "respective"?
- (C) each
- Phân tích:
- Ngữ cảnh: "Each department head... their respective ceremonies" → Mỗi người phụ trách phần của mình.
- Loại từ:
- "respective" (tính từ), đồng nghĩa với "each".
- Phân tích:
Câu 172-175: Cuộc trò chuyện trực tuyến
172. What is the problem in this discussion?
- (D) Increasing rent
- Phân tích:
- Từ khóa: "the rent will go up again", "raised the rent every year" → Vấn đề tăng tiền thuê.
- Loại từ:
- "increasing" (tính từ), "rent" (danh từ).
- Phân tích:
173. What does Anna suggest they do?
- (C) Find a new location
- Phân tích:
- Từ khóa: "call the manager of those renovated properties at the Fox Center" → Tìm địa điểm mới.
- Loại từ:
- "find" (động từ), "location" (danh từ).
- Phân tích:
174. What does "That's right" mean?
- (D) The rent was too expensive.
- Phân tích:
- Ngữ cảnh: Anna đồng ý với Christopher về việc tiền thuê tăng hàng năm.
- Loại từ:
- "expensive" (tính từ).
- Phân tích:
175. What will Christopher likely do?
- (C) Contact the Fox Center manager
- Phân tích:
- Từ khóa: "I’m going to call the manager of those renovated properties at the Fox Center" → Liên hệ quản lý Fox Center.
- Loại từ:
- "contact" (động từ), "manager" (danh từ).
- Phân tích:
Tổng kết phương pháp làm bài
- Đọc lướt (Skimming): Nắm ý chính qua tiêu đề, từ khóa in đậm.
- Quét thông tin (Scanning): Tìm từ khóa trong câu hỏi và đối chiếu với văn bản.
- Phân tích từ loại: Xác định danh từ/động từ/tính từ để hiểu ngữ cảnh.
- Loại trừ: Chọn đáp án có bằng chứng rõ ràng, loại bỏ đáp án sai hoặc không liên quan.
Lưu ý:
- Câu hỏi "What is NOT stated?" (ví dụ câu 160) cần tìm thông tin không xuất hiện trong bài.
- Câu hỏi vị trí câu (ví dụ câu 163, 169) cần đọc kỹ ngữ cảnh trước và sau vị trí trống.
Lưu ý: Các câu được phân tích tương tự với phương pháp:
- Xác định từ khóa trong câu hỏi và văn bản.
- Phân tích loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để hiểu ngữ cảnh.
- Loại trừ đáp án sai dựa trên thông tin không được đề cập hoặc sai ngữ nghĩa.