Bài phân tích lựa chọn đáp án - Ngày 28/04/2025
Lưu ý quan trọng: Các phân tích dưới đây tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và logic của câu để chọn đáp án đúng. Đôi khi, có thể có những cách diễn đạt khác ít phổ biến hơn nhưng không sai về ngữ pháp.
Bắt đầu phân tích:
Dưới đây là phân tích chi tiết tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra TOEIC Reading, bao gồm lý do chọn đáp án, cấu trúc ngữ pháp và giải thích từ vựng. Nội dung được trình bày bằng tiếng Việt.
Part 5: Sentence Completion
Câu 101
Câu hỏi: The field of wireless network systems has witnessed tremendous ____ in recent years.
Lựa chọn:
(A) grows (động từ, thì hiện tại đơn, số nhiều)
(B) growth (danh từ)
(C) grown (động từ, phân từ quá khứ/quá khứ hoàn thành)
(D) grower (danh từ, chỉ người trồng trọt)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một từ điền vào chỗ trống để diễn tả sự phát triển (tremendous ____).
- Vị trí trống nằm sau tính từ "tremendous" và trước cụm "in recent years", cần một danh từ để phù hợp với cấu trúc.
- (A) "grows" là động từ, không phù hợp vì không có chủ ngữ phù hợp và không hợp ngữ pháp.
- (B) "growth" là danh từ, nghĩa là "sự phát triển", phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc câu.
- (C) "grown" là phân từ quá khứ, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động, không phù hợp ở đây.
- (D) "grower" là danh từ chỉ người trồng trọt (như nông dân), không phù hợp với ngữ cảnh công nghệ.
Đáp án: (B) growth (danh từ)
Lý do: "Growth" là danh từ, phù hợp với cấu trúc "tremendous growth" (sự phát triển lớn) và ngữ cảnh về lĩnh vực mạng không dây.
Câu 102
Câu hỏi: He testified that the other employees in ____ department habitually climbed the fence in order to get to work on time.
Lựa chọn:
(A) himself (đại từ phản thân)
(B) him (đại từ tân ngữ)
(C) he (đại từ chủ ngữ)
(D) his (tính từ sở hữu)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một từ điền vào trước "department" để chỉ sở hữu (phòng ban của ai).
- Cấu trúc cần là một tính từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ "department".
- (A) "himself" là đại từ phản thân, dùng trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người, không phù hợp ở đây.
- (B) "him" là đại từ tân ngữ, không thể đứng trước danh từ để chỉ sở hữu.
- (C) "he" là đại từ chủ ngữ, không thể bổ nghĩa cho danh từ "department".
- (D) "his" là tính từ sở hữu, nghĩa là "của anh ấy", phù hợp để chỉ "phòng ban của anh ấy".
Đáp án: (D) his (tính từ sở hữu)
Lý do: "His" là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho "department", tạo thành cụm "his department" (phòng ban của anh ấy), phù hợp ngữ pháp và ngữ cảnh.
Câu 103
Câu hỏi: The IE Communication Center is responsible for ____ the Marketing Club activities to members and the general public.
Lựa chọn:
(A) promotes (động từ, thì hiện tại đơn, số nhiều)
(B) promote (động từ nguyên thể)
(C) promoting (động từ dạng V-ing, danh động từ)
(D) promoted (động từ, quá khứ đơn hoặc phân từ quá khứ)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một từ điền vào sau "responsible for" để chỉ hành động quảng bá các hoạt động của Marketing Club.
- Sau cụm "responsible for", ta cần một danh động từ (V-ing) để chỉ hành động.
- (A) "promotes" là động từ thì hiện tại đơn, không phù hợp sau "responsible for".
- (B) "promote" là động từ nguyên thể, không phù hợp vì sau "responsible for" cần danh động từ.
- (C) "promoting" là danh động từ, nghĩa là "việc quảng bá", phù hợp với cấu trúc "responsible for promoting".
- (D) "promoted" là động từ quá khứ hoặc phân từ quá khứ, không phù hợp ở đây.
Đáp án: (C) promoting (danh động từ)
Lý do: Sau cụm "responsible for", cần một danh động từ, và "promoting" phù hợp cả về ngữ pháp và nghĩa (quảng bá).
Câu 104
Câu hỏi: Most severe data losses occur when computers are stressed due to ____ conditions, such as hot weather.
Lựa chọn:
(A) unfavorable (tính từ, nghĩa là bất lợi)
(B) unwilling (tính từ, nghĩa là không sẵn lòng)
(C) opposing (tính từ, nghĩa là đối lập)
(D) reluctant (tính từ, nghĩa là miễn cưỡng)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "conditions" (điều kiện), chỉ nguyên nhân gây mất dữ liệu nghiêm trọng.
- Tính từ cần mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến môi trường bất lợi như thời tiết nóng.
- (A) "unfavorable" là tính từ, nghĩa là "bất lợi", phù hợp với ngữ cảnh điều kiện thời tiết xấu.
- (B) "unwilling" là tính từ, nghĩa là "không sẵn lòng", dùng cho người, không phù hợp với "conditions".
- (C) "opposing" là tính từ, nghĩa là "đối lập", không phù hợp với ngữ cảnh điều kiện môi trường.
- (D) "reluctant" là tính từ, nghĩa là "miễn cưỡng", dùng cho người, không phù hợp ở đây.
Đáp án: (A) unfavorable (tính từ)
Lý do: "Unfavorable" là tính từ, bổ nghĩa cho "conditions", mang nghĩa "điều kiện bất lợi" (như thời tiết nóng), phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 105
Câu hỏi: The Photo Classify EX9 has a ____ structured system of classifying digitally retouched photos and original photos.
Lựa chọn:
(A) highly (trạng từ, nghĩa là rất, cao độ)
(B) hopefully (trạng từ, nghĩa là hy vọng)
(C) probably (trạng từ, nghĩa là có lẽ)
(D) rarely (trạng từ, nghĩa là hiếm khi)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "structured" để mô tả mức độ của hệ thống phân loại.
- Trạng từ cần mang nghĩa tích cực, chỉ mức độ cao của cấu trúc.
- (A) "highly" là trạng từ, nghĩa là "rất", phù hợp để bổ nghĩa cho "structured" (có cấu trúc cao).
- (B) "hopefully" là trạng từ, nghĩa là "hy vọng", không phù hợp với ngữ cảnh mô tả hệ thống.
- (C) "probably" là trạng từ, nghĩa là "có lẽ", mang nghĩa không chắc chắn, không phù hợp.
- (D) "rarely" là trạng từ, nghĩa là "hiếm khi", mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp.
Đáp án: (A) highly (trạng từ)
Lý do: "Highly" là trạng từ, bổ nghĩa cho tính từ "structured", tạo thành "highly structured system" (hệ thống có cấu trúc cao), phù hợp ngữ cảnh.
Câu 106
Câu hỏi: Directors shall be obliged to provide the requested ____ in writing within seven days of the General Meeting.
Lựa chọn:
(A) inform (động từ, nghĩa là thông báo)
(B) information (danh từ, nghĩa là thông tin)
(C) informing (danh động từ, nghĩa là việc thông báo)
(D) informed (tính từ hoặc phân từ quá khứ, nghĩa là được thông báo)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "the requested" để chỉ thứ được yêu cầu cung cấp.
- Cụm "the requested ____" cần một danh từ để phù hợp với cấu trúc.
- (A) "inform" là động từ, không phù hợp vì không thể đứng sau "the requested".
- (B) "information" là danh từ, nghĩa là "thông tin", phù hợp với cụm "the requested information".
- (C) "informing" là danh động từ, không phù hợp vì "the requested" thường đi với danh từ cụ thể.
- (D) "informed" là tính từ hoặc phân từ quá khứ, không phù hợp với cấu trúc danh từ.
Đáp án: (B) information (danh từ)
Lý do: "Information" là danh từ, phù hợp với cụm "the requested information" (thông tin được yêu cầu), đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Câu 107
Câu hỏi: Lance Williams, a reporter for the San Francisco Chronicle, ____ sports stories on the use of steroids by professional athletes in 2009.
Lựa chọn:
(A) writes (động từ, thì hiện tại đơn)
(B) write (động từ nguyên thể hoặc thì hiện tại đơn số nhiều)
(C) wrote (động từ, thì quá khứ đơn)
(D) written (động từ, phân từ quá khứ)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ phù hợp với thì và chủ ngữ "Lance Williams".
- Cụm "in 2009" chỉ thời điểm trong quá khứ, cần động từ ở thì quá khứ đơn.
- (A) "writes" là thì hiện tại đơn, không phù hợp với thời điểm 2009.
- (B) "write" là nguyên thể hoặc thì hiện tại đơn số nhiều, không phù hợp với chủ ngữ số ít và thời điểm quá khứ.
- (C) "wrote" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh và thời điểm 2009.
- (D) "written" là phân từ quá khứ, cần trợ động từ "have/has", không phù hợp ở đây.
Đáp án: (C) wrote (động từ, thì quá khứ đơn)
Lý do: "Wrote" là động từ thì quá khứ đơn, phù hợp với chủ ngữ "Lance Williams" và thời điểm "in 2009".
Câu 108
Câu hỏi: Chapman Associates uses the ____ technology to help us sell companies as quickly and efficiently as possible.
Lựa chọn:
(A) latest (tính từ, nghĩa là mới nhất)
(B) immediate (tính từ, nghĩa là ngay lập tức)
(C) shortest (tính từ, nghĩa là ngắn nhất)
(D) constant (tính từ, nghĩa là liên tục)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "technology" để mô tả công nghệ được sử dụng.
- Tính từ cần phù hợp với ngữ cảnh bán công ty nhanh chóng và hiệu quả.
- (A) "latest" là tính từ, nghĩa là "mới nhất", phù hợp với công nghệ tiên tiến.
- (B) "immediate" là tính từ, nghĩa là "ngay lập tức", không phù hợp để mô tả công nghệ.
- (C) "shortest" là tính từ, nghĩa là "ngắn nhất", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "constant" là tính từ, nghĩa là "liên tục", không phù hợp với ý nghĩa công nghệ tiên tiến.
Đáp án: (A) latest (tính từ)
Lý do: "Latest" là tính từ, bổ nghĩa cho "technology", tạo thành "the latest technology" (công nghệ mới nhất), phù hợp ngữ cảnh.
Câu 109
Câu hỏi: I can assure you that we are ____ processing the final drafts and will begin construction in late March.
Lựa chọn:
(A) ordinarily (trạng từ, nghĩa là thông thường)
(B) commonly (trạng từ, nghĩa là phổ biến)
(C) lately (trạng từ, nghĩa là gần đây)
(D) currently (trạng từ, nghĩa là hiện tại)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho "processing" để chỉ thời điểm hoặc cách thức xử lý bản thảo.
- Cần trạng từ chỉ thời điểm hiện tại để phù hợp với việc sẽ bắt đầu xây dựng vào cuối tháng Ba.
- (A) "ordinarily" nghĩa là "thông thường", không phù hợp với ngữ cảnh thời điểm cụ thể.
- (B) "commonly" nghĩa là "phổ biến", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "lately" nghĩa là "gần đây", mang tính quá khứ gần, không phù hợp với hành động đang diễn ra.
- (D) "currently" nghĩa là "hiện tại", phù hợp với hành động đang xử lý bản thảo.
Đáp án: (D) currently (trạng từ)
Lý do: "Currently" là trạng từ, bổ nghĩa cho "processing", chỉ hành động đang diễn ra hiện tại, phù hợp ngữ cảnh.
Câu 110
Câu hỏi: The ____ proposed by the Board of Directors are highlighted in blue and will appear on the Fall 2016 Ballot.
Lựa chọn:
(A) changing (danh động từ, nghĩa là sự thay đổi)
(B) change (danh từ, nghĩa là sự thay đổi)
(C) changes (danh từ số nhiều, nghĩa là các sự thay đổi)
(D) changed (tính từ hoặc phân từ quá khứ, nghĩa là đã thay đổi)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ làm chủ ngữ của câu, bổ nghĩa bởi "proposed by the Board of Directors".
- Danh từ cần ở dạng số nhiều vì động từ "are" là số nhiều.
- (A) "changing" là danh động từ, không phù hợp làm chủ ngữ số nhiều.
- (B) "change" là danh từ số ít, không phù hợp với động từ "are".
- (C) "changes" là danh từ số nhiều, nghĩa là "các sự thay đổi", phù hợp với "are".
- (D) "changed" là tính từ hoặc phân từ quá khứ, không phù hợp làm chủ ngữ.
Đáp án: (C) changes (danh từ số nhiều)
Lý do: "Changes" là danh từ số nhiều, phù hợp với động từ "are" và ngữ cảnh các thay đổi được đề xuất.
Câu 111
Câu hỏi: At the presentation, you will learn about battery maintenance to ____ battery life and methods to restore weak batteries with an analyzer.
Lựa chọn:
(A) persist (động từ, nghĩa là kiên trì)
(B) endure (động từ, nghĩa là chịu đựng)
(C) enlarge (động từ, nghĩa là mở rộng)
(D) prolong (động từ, nghĩa là kéo dài)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ nguyên thể sau "to" để chỉ mục đích của việc bảo trì pin.
- Động từ cần mang nghĩa kéo dài tuổi thọ pin.
- (A) "persist" nghĩa là "kiên trì", không phù hợp với ngữ cảnh pin.
- (B) "endure" nghĩa là "chịu đựng", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "enlarge" nghĩa là "mở rộng", không phù hợp với tuổi thọ pin.
- (D) "prolong" nghĩa là "kéo dài", phù hợp với ý kéo dài tuổi thọ pin.
Đáp án: (D) prolong (động từ)
Lý do: "Prolong" là động từ, nghĩa là "kéo dài", phù hợp với cụm "prolong battery life" (kéo dài tuổi thọ pin).
Câu 112
Câu hỏi: Students offered to study in Malaysia ____ to possess a passport with validity dates that cover the period of study.
Lựa chọn:
(A) require (động từ nguyên thể hoặc thì hiện tại đơn số nhiều)
(B) requires (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
(C) are required (động từ bị động, thì hiện tại đơn)
(D) has required (động từ, thì hiện tại hoàn thành)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ phù hợp với chủ ngữ "Students" và ngữ cảnh yêu cầu sở hữu hộ chiếu.
- Cấu trúc cần là bị động vì học sinh "được yêu cầu" có hộ chiếu.
- (A) "require" là nguyên thể, không phù hợp vì thiếu trợ động từ.
- (B) "requires" là số ít, không phù hợp với chủ ngữ số nhiều "Students".
- (C) "are required" là bị động, số nhiều, phù hợp với "Students" và ngữ cảnh.
- (D) "has required" là số ít, thì hiện tại hoàn thành, không phù hợp.
Đáp án: (C) are required (động từ bị động)
Lý do: "Are required" là dạng bị động số nhiều, phù hợp với chủ ngữ "Students" và ngữ cảnh "được yêu cầu".
Câu 113
Câu hỏi: All bottled products can be returned ____ safety seals are fully intact and undamaged.
Lựa chọn:
(A) within (giới từ, nghĩa là trong vòng)
(B) not only (cụm từ, nghĩa là không chỉ)
(C) by (giới từ, nghĩa là bởi)
(D) only if (cụm từ, nghĩa là chỉ khi)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một cụm từ hoặc giới từ chỉ điều kiện để trả lại sản phẩm.
- Cụm từ cần phù hợp với mệnh đề phụ "safety seals are fully intact and undamaged".
- (A) "within" nghĩa là "trong vòng", không phù hợp với điều kiện.
- (B) "not only" nghĩa là "không chỉ", không hợp ngữ pháp và ngữ cảnh.
- (C) "by" nghĩa là "bởi", không phù hợp với điều kiện trả hàng.
- (D) "only if" nghĩa là "chỉ khi", phù hợp với điều kiện "nếu niêm phong an toàn còn nguyên vẹn".
Đáp án: (D) only if (cụm từ)
Lý do: "Only if" chỉ điều kiện cần để trả hàng, phù hợp với mệnh đề phụ và ngữ cảnh.
Câu 114
Câu hỏi: As a coach and administrator, I am aware that everyone involved in the trip will be extremely busy ____ to departure.
Lựa chọn:
(A) voluntary (tính từ, nghĩa là tự nguyện)
(B) conducive (tính từ, nghĩa là có lợi)
(C) prior (tính từ, nghĩa là trước đó)
(D) forward (tính từ hoặc trạng từ, nghĩa là phía trước)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho cụm "to departure" để chỉ thời điểm trước khi khởi hành.
- Tính từ cần mang nghĩa thời gian.
- (A) "voluntary" nghĩa là "tự nguyện", không phù hợp với thời gian.
- (B) "conducive" nghĩa là "có lợi", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "prior" nghĩa là "trước đó", phù hợp với cụm "prior to departure" (trước khi khởi hành).
- (D) "forward" nghĩa là "phía trước", không phù hợp với ngữ cảnh thời gian.
Đáp án: (C) prior (tính từ)
Lý do: "Prior" là tính từ, tạo thành cụm "prior to departure" (trước khi khởi hành), đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Câu 115
Câu hỏi: Mr. Brian will send the current model for your use ____ the new model is launched in January.
Lựa chọn:
(A) rather (trạng từ, nghĩa là thay vì)
(B) by (giới từ, nghĩa là bởi)
(C) until (giới từ, nghĩa là cho đến khi)
(D) during (giới từ, nghĩa là trong suốt)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một giới từ hoặc cụm từ chỉ thời gian liên quan đến việc gửi mẫu hiện tại trước khi mẫu mới ra mắt.
- Cần giới từ chỉ thời điểm kết thúc.
- (A) "rather" nghĩa là "thay vì", không phù hợp với thời gian.
- (B) "by" nghĩa là "vào lúc", không phù hợp với ý cho đến khi mẫu mới ra mắt.
- (C) "until" nghĩa là "cho đến khi", phù hợp với ý gửi mẫu hiện tại cho đến khi mẫu mới ra mắt.
- (D) "during" nghĩa là "trong suốt", không phù hợp với thời điểm cụ thể.
Đáp án: (C) until (giới từ)
Lý do: "Until" chỉ thời điểm kết thúc (cho đến khi mẫu mới ra mắt), phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 116
Câu hỏi: It is forecasted that export growth will not be as high as production or import growth ____ the large and growing domestic demand.
Lựa chọn:
(A) in that (cụm từ, nghĩa là bởi vì)
(B) as for (cụm từ, nghĩa là về phần)
(C) due to (cụm từ, nghĩa là do)
(D) even so (cụm từ, nghĩa là mặc dù vậy)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một cụm từ chỉ nguyên nhân khiến tăng trưởng xuất khẩu không cao bằng sản xuất hoặc nhập khẩu.
- Cụm từ cần mang nghĩa nguyên nhân.
- (A) "in that" nghĩa là "bởi vì", không thường dùng trong văn phong hiện đại và ít phù hợp.
- (B) "as for" nghĩa là "về phần", không mang nghĩa nguyên nhân.
- (C) "due to" nghĩa là "do", phù hợp với việc chỉ nguyên nhân (nhu cầu nội địa lớn).
- (D) "even so" nghĩa là "mặc dù vậy", mang nghĩa đối lập, không phù hợp.
Đáp án: (C) due to (cụm từ)
Lý do: "Due to" chỉ nguyên nhân (do nhu cầu nội địa lớn), phù hợp với ngữ cảnh.
Câu 117
Câu hỏi: ____ you have registered and paid for a TBC online course, you should immediately follow these steps.
Lựa chọn:
(A) Once (liên từ, nghĩa là một khi)
(B) Soon (trạng từ, nghĩa là sớm)
(C) As well (cụm từ, nghĩa là cũng)
(D) Next (trạng từ, nghĩa là tiếp theo)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một từ hoặc cụm từ chỉ thời điểm hoặc điều kiện để bắt đầu các bước sau khi đăng ký.
- Cần liên từ chỉ thời điểm hoặc điều kiện.
- (A) "once" nghĩa là "một khi", phù hợp với điều kiện "sau khi bạn đã đăng ký và trả tiền".
- (B) "soon" nghĩa là "sớm", không phù hợp vì không chỉ điều kiện cụ thể.
- (C) "as well" nghĩa là "cũng", không hợp ngữ pháp và ngữ cảnh.
- (D) "next" nghĩa là "tiếp theo", không phù hợp với mệnh đề thời gian.
Đáp án: (A) once (liên từ)
Lý do: "Once" là liên từ, chỉ điều kiện thời gian "một khi bạn đã đăng ký", phù hợp ngữ cảnh.
Câu 118
Câu hỏi: Please ____ all your calls to your mobile phone so I can keep in touch with you when I have more inquiries.
Lựa chọn:
(A) forward (động từ, nghĩa là chuyển tiếp)
(B) forwards (trạng từ, nghĩa là về phía trước)
(C) forwarding (danh động từ, nghĩa là việc chuyển tiếp)
(D) to forward (động từ nguyên thể có "to")
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ ở dạng mệnh lệnh để chỉ hành động chuyển tiếp cuộc gọi.
- Cấu trúc câu mệnh lệnh không cần "to" trước động từ.
- (A) "forward" là động từ, phù hợp với câu mệnh lệnh "Please forward".
- (B) "forwards" là trạng từ, không phù hợp với hành động chuyển tiếp cuộc gọi.
- (C) "forwarding" là danh động từ, không phù hợp với câu mệnh lệnh.
- (D) "to forward" là nguyên thể có "to", không phù hợp với câu mệnh lệnh.
Đáp án: (A) forward (động từ)
Lý do: "Forward" là động từ ở dạng mệnh lệnh, phù hợp với cấu trúc "Please forward" (vui lòng chuyển tiếp).
Câu 119
Câu hỏi: Dell's representative said today that the company intends to ____ preliminary results for its fiscal third quarter by the end of this month.
Lựa chọn:
(A) announce (động từ, nghĩa là công bố)
(B) involve (động từ, nghĩa là liên quan)
(C) maintain (động từ, nghĩa là duy trì)
(D) agree (động từ, nghĩa là đồng ý)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ nguyên thể sau "intends to" để chỉ ý định của công ty.
- Động từ cần phù hợp với hành động liên quan đến "preliminary results" (kết quả sơ bộ).
- (A) "announce" nghĩa là "công bố", phù hợp với việc công bố kết quả.
- (B) "involve" nghĩa là "liên quan", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "maintain" nghĩa là "duy trì", không phù hợp với kết quả sơ bộ.
- (D) "agree" nghĩa là "đồng ý", không hợp ngữ cảnh.
Đáp án: (A) announce (động từ)
Lý do: "Announce" là động từ, phù hợp với cụm "announce preliminary results" (công bố kết quả sơ bộ).
Câu 120
Câu hỏi: The report has ____ that the financial statement be signed by the Managing Director.
Lựa chọn:
(A) suggest (động từ, thì hiện tại đơn)
(B) suggestion (danh từ, nghĩa là sự đề xuất)
(C) suggested (động từ, thì quá khứ đơn hoặc phân từ quá khứ)
(D) suggesting (danh động từ, nghĩa là việc đề xuất)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ ở dạng quá khứ hoặc phân từ quá khứ sau "has" (thì hiện tại hoàn thành).
- Động từ cần phù hợp với hành động đề xuất trong báo cáo.
- (A) "suggest" là thì hiện tại đơn, không phù hợp với "has".
- (B) "suggestion" là danh từ, không phù hợp với cấu trúc "has + V3/ed".
- (C) "suggested" là phân từ quá khứ, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành "has suggested".
- (D) "suggesting" là danh động từ, không phù hợp với "has".
Đáp án: (C) suggested (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Suggested" là phân từ quá khứ, phù hợp với thì hiện tại hoàn thành "has suggested" và ngữ cảnh đề xuất.
Câu 121
Câu hỏi: All new employees ____ occupy a position for which safety shoes are required must purchase these shoes immediately through departmental purchasing procedures.
Lựa chọn:
(A) what (đại từ quan hệ, nghĩa là cái gì)
(B) when (trạng từ quan hệ, nghĩa là khi)
(C) who (đại từ quan hệ, nghĩa là người mà)
(D) whom (đại từ quan hệ, nghĩa là người mà, tân ngữ)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một đại từ quan hệ để nối mệnh đề quan hệ với "employees".
- Đại từ quan hệ cần chỉ người và làm chủ ngữ của mệnh đề "occupy a position".
- (A) "what" dùng cho vật, không phù hợp với "employees".
- (B) "when" dùng cho thời gian, không phù hợp.
- (C) "who" là đại từ quan hệ chỉ người, làm chủ ngữ, phù hợp với "who occupy".
- (D) "whom" là đại từ quan hệ chỉ người nhưng làm tân ngữ, không phù hợp vì cần chủ ngữ.
Đáp án: (C) who (đại từ quan hệ)
Lý do: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người, làm chủ ngữ của mệnh đề "who occupy a position", phù hợp ngữ pháp.
Câu 122
Câu hỏi: The show by Branduardi, scheduled to take place in Rieti in March, has been ____ until October.
Lựa chọn:
(A) abbreviated (động từ, nghĩa là rút ngắn)
(B) terminated (động từ, nghĩa là chấm dứt)
(C) postponed (động từ, nghĩa là hoãn lại)
(D) developed (động từ, nghĩa là phát triển)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ phân từ quá khứ sau "has been" để chỉ trạng thái của buổi biểu diễn.
- Động từ cần mang nghĩa hoãn sự kiện đến tháng Mười.
- (A) "abbreviated" nghĩa là "rút ngắn", không phù hợp với việc hoãn.
- (B) "terminated" nghĩa là "chấm dứt", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "postponed" nghĩa là "hoãn lại", phù hợp với việc dời đến tháng Mười.
- (D) "developed" nghĩa là "phát triển", không phù hợp.
Đáp án: (C) postponed (động từ, phân từ quá khứ)
Lý do: "Postponed" là phân từ quá khứ, phù hợp với "has been postponed" (đã bị hoãn) và ngữ cảnh.
Câu 123
Câu hỏi: The airline has changed its ____ since the last inspection and has consequently resolved many of the problems experienced by staff and passengers.
Lựa chọn:
(A) adoption (danh từ, nghĩa là sự chấp nhận)
(B) policy (danh từ, nghĩa là chính sách)
(C) renewal (danh từ, nghĩa là sự làm mới)
(D) accomplishment (danh từ, nghĩa là thành tựu)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "its" để chỉ thứ mà hãng hàng không đã thay đổi.
- Danh từ cần liên quan đến việc giải quyết vấn đề cho nhân viên và hành khách.
- (A) "adoption" nghĩa là "sự chấp nhận", không phù hợp với ngữ cảnh thay đổi.
- (B) "policy" nghĩa là "chính sách", phù hợp với việc thay đổi chính sách để giải quyết vấn đề.
- (C) "renewal" nghĩa là "sự làm mới", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "accomplishment" nghĩa là "thành tựu", không phù hợp.
Đáp án: (B) policy (danh từ)
Lý do: "Policy" là danh từ, phù hợp với cụm "changed its policy" (thay đổi chính sách) và ngữ cảnh.
Câu 124
Câu hỏi: Heavy rain, which is ____ to hit western and southern Bohemia on Sunday night, has raised the possibility of more flooding.
Lựa chọn:
(A) expected (tính từ, nghĩa là được dự kiến)
(B) decided (tính từ, nghĩa là được quyết định)
(C) planned (tính từ, nghĩa là được lên kế hoạch)
(D) required (tính từ, nghĩa là được yêu cầu)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ trong mệnh đề quan hệ để mô tả "heavy rain".
- Tính từ cần chỉ dự báo thời tiết.
- (A) "expected" nghĩa là "được dự kiến", phù hợp với dự báo mưa lớn.
- (B) "decided" nghĩa là "được quyết định", không phù hợp với thời tiết.
- (C) "planned" nghĩa là "được lên kế hoạch", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "required" nghĩa là "được yêu cầu", không phù hợp.
Đáp án: (A) expected (tính từ)
Lý do: "Expected" là tính từ, phù hợp với cụm "is expected to hit" (dự kiến sẽ ảnh hưởng), đúng ngữ cảnh dự báo thời tiết.
Câu 125
Câu hỏi: Using language skills to communicate ____ with each other is a crucial part of working in an international, team-based environment.
Lựa chọn:
(A) effect (danh từ, nghĩa là hiệu quả)
(B) effective (tính từ, nghĩa là hiệu quả)
(C) effectively (trạng từ, nghĩa là một cách hiệu quả)
(D) effectiveness (danh từ, nghĩa là sự hiệu quả)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một trạng từ bổ nghĩa cho động từ "communicate" để mô tả cách sử dụng kỹ năng ngôn ngữ.
- (A) "effect" là danh từ, không phù hợp.
- (B) "effective" là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ.
- (C) "effectively" là trạng từ, nghĩa là "một cách hiệu quả", phù hợp với "communicate effectively".
- (D) "effectiveness" là danh từ, không phù hợp.
Đáp án: (C) effectively (trạng từ)
Lý do: "Effectively" là trạng từ, bổ nghĩa cho "communicate", tạo thành "communicate effectively" (giao tiếp hiệu quả).
Câu 126
Câu hỏi: All these animated elements should never be displayed on the same web page because they would be too ____.
Lựa chọn:
(A) distract (động từ, nghĩa là làm phân tâm)
(B) distraction (danh từ, nghĩa là sự phân tâm)
(C) distractedly (trạng từ, nghĩa là một cách phân tâm)
(D) distracting (tính từ, nghĩa là gây phân tâm)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ sau "be" để mô tả các yếu tố hoạt hình.
- Tính từ cần mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự gây phân tâm.
- (A) "distract" là động từ, không phù hợp sau "be".
- (B) "distraction" là danh từ, không phù hợp.
- (C) "distractedly" là trạng từ, không phù hợp.
- (D) "distracting" là tính từ, nghĩa là "gây phân tâm", phù hợp với "be too distracting".
Đáp án: (D) distracting (tính từ)
Lý do: "Distracting" là tính từ, phù hợp với cấu trúc "be too distracting" (quá gây phân tâm).
Câu 127
Câu hỏi: Our commitment to providing products and superior service has earned us a reputation for ____.
Lựa chọn:
(A) skilled (tính từ, nghĩa là lành nghề)
(B) earnest (tính từ, nghĩa là nghiêm túc)
(C) factual (tính từ, nghĩa là thực tế)
(D) reliable (tính từ, nghĩa là đáng tin cậy)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ sau "reputation for" để mô tả danh tiếng.
- Tính từ cần liên quan đến sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.
- (A) "skilled" nghĩa là "lành nghề", không phù hợp với danh tiếng tổng thể.
- (B) "earnest" nghĩa là "nghiêm túc", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "factual" nghĩa là "thực tế", không phù hợp.
- (D) "reliable" nghĩa là "đáng tin cậy", phù hợp với danh tiếng về sản phẩm và dịch vụ.
Đáp án: (D) reliable (tính từ)
Lý do: "Reliable" là tính từ, phù hợp với cụm "reputation for reliable" (danh tiếng về sự đáng tin cậy).
Câu 128
Câu hỏi: For the first time, the federal government has indicated that fruits and vegetables should take ____ over all other food groups.
Lựa chọn:
(A) resolve (danh từ hoặc động từ, nghĩa là sự giải quyết)
(B) priority (danh từ, nghĩa là sự ưu tiên)
(C) credit (danh từ, nghĩa là tín dụng)
(D) standard (danh từ, nghĩa là tiêu chuẩn)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "take" để chỉ thứ mà trái cây và rau củ được ưu tiên.
- Danh từ cần phù hợp với cụm "take ____ over".
- (A) "resolve" không phù hợp với cụm "take resolve over".
- (B) "priority" nghĩa là "sự ưu tiên", phù hợp với "take priority over" (được ưu tiên hơn).
- (C) "credit" nghĩa là "tín dụng", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "standard" nghĩa là "tiêu chuẩn", không phù hợp.
Đáp án: (B) priority (danh từ)
Lý do: "Priority" là danh từ, phù hợp với cụm "take priority over" (ưu tiên hơn các nhóm thực phẩm khác).
Câu 129
Câu hỏi: For more than 15 years, Providence Hospital has offered ____ services with the most up-to-date medical technology available.
Lựa chọn:
(A) impending (tính từ, nghĩa là sắp xảy ra)
(B) comprehensive (tính từ, nghĩa là toàn diện)
(C) unaccustomed (tính từ, nghĩa là không quen)
(D) elapsed (tính từ, nghĩa là đã trôi qua)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một tính từ bổ nghĩa cho "services" để mô tả dịch vụ của bệnh viện.
- Tính từ cần mang nghĩa tích cực, liên quan đến chất lượng dịch vụ.
- (A) "impending" nghĩa là "sắp xảy ra", không phù hợp với dịch vụ.
- (B) "comprehensive" nghĩa là "toàn diện", phù hợp với dịch vụ y tế chất lượng cao.
- (C) "unaccustomed" nghĩa là "không quen", mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp.
- (D) "elapsed" nghĩa là "đã trôi qua", không hợp ngữ cảnh.
Đáp án: (B) comprehensive (tính từ)
Lý do: "Comprehensive" là tính từ, phù hợp với "comprehensive services" (dịch vụ toàn diện).
Câu 130
Câu hỏi: All WorkCentre products are designed to ____ energy, use paper efficiently, and minimize waste.
Lựa chọn:
(A) compare (động từ, nghĩa là so sánh)
(B) accomplish (động từ, nghĩa là hoàn thành)
(C) avoid (động từ, nghĩa là tránh)
(D) conserve (động từ, nghĩa là bảo tồn)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ nguyên thể sau "to" để chỉ mục đích thiết kế của sản phẩm.
- Động từ cần liên quan đến tiết kiệm năng lượng.
- (A) "compare" nghĩa là "so sánh", không phù hợp.
- (B) "accomplish" nghĩa là "hoàn thành", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "avoid" nghĩa là "tránh", không phù hợp với ý tiết kiệm năng lượng.
- (D) "conserve" nghĩa là "bảo tồn, tiết kiệm", phù hợp với "conserve energy".
Đáp án: (D) conserve (động từ)
Lý do: "Conserve" là động từ, phù hợp với cụm "conserve energy" (tiết kiệm năng lượng).
Part 6: Text Completion
Câu 131
Câu hỏi: As the world's best cyclists ride through the French countryside, they bring the international ____ to the villages they pass through.
Lựa chọn:
(A) mark (danh từ, nghĩa là dấu ấn)
(B) notice (danh từ, nghĩa là sự chú ý)
(C) ability (danh từ, nghĩa là khả năng)
(D) attention (danh từ, nghĩa là sự chú ý)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "international" để chỉ thứ mà các tay đua mang đến các ngôi làng.
- Danh từ cần phù hợp với cụm "bring the international ____".
- (A) "mark" nghĩa là "dấu ấn", không phù hợp với ngữ cảnh sự chú ý quốc tế.
- (B) "notice" nghĩa là "sự chú ý", phù hợp nhưng ít phổ biến hơn "attention".
- (C) "ability" nghĩa là "khả năng", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "attention" nghĩa là "sự chú ý", phù hợp với "bring international attention" (thu hút sự chú ý quốc tế).
Đáp án: (D) attention (danh từ)
Lý do: "Attention" là danh từ, phù hợp với cụm "bring international attention" và ngữ cảnh sự kiện thu hút chú ý.
Câu 132
Câu hỏi: Beau Collines, in the district of Loire, has been preparing for months. ____
Lựa chọn:
(A) Tickets are available at all locations in France.
(B) It is a great honor for a town to be on the cycling route.
(C) This cycle race is open to athletes of 19 years or older.
(D) Winners will be announced after the national celebration.
Phân tích:
- Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh để tiếp nối ý về việc Beau Collines chuẩn bị cho Tour de France.
- Câu cần phù hợp với ngữ cảnh vinh dự hoặc ý nghĩa của sự kiện.
- (A) Câu về vé không liên quan đến việc chuẩn bị của thị trấn.
- (B) Câu về vinh dự của thị trấn phù hợp với ngữ cảnh tổ chức sự kiện lớn.
- (C) Câu về độ tuổi vận động viên không liên quan đến thị trấn.
- (D) Câu về công bố người thắng không liên quan đến việc chuẩn bị.
Đáp án: (B) It is a great honor for a town to be on the cycling route.
Lý do: Câu này phù hợp với ngữ cảnh, giải thích lý do Beau Collines chuẩn bị kỹ lưỡng vì đó là vinh dự lớn.
Câu 133
Câu hỏi: Town officials have encouraged citizens ____ fix up the town.
Lựa chọn:
(A) to (giới từ hoặc phần của động từ nguyên thể)
(B) about (giới từ, nghĩa là về)
(C) by (giới từ, nghĩa là bởi)
(D) at (giới từ, nghĩa là tại)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một giới từ hoặc từ nối phù hợp sau "encouraged citizens" để chỉ hành động sửa sang thị trấn.
- Cấu trúc "encourage someone to do something" yêu cầu "to".
- (A) "to" là đúng, tạo thành "encouraged citizens to fix up".
- (B) "about" không phù hợp với cấu trúc "encourage".
- (C) "by" không hợp ngữ pháp.
- (D) "at" không phù hợp.
Đáp án: (A) to (giới từ/động từ nguyên thể)
Lý do: "To" phù hợp với cấu trúc "encourage citizens to fix up" (khuyến khích dân chúng sửa sang).
Câu 134
Câu hỏi: Town employees have painted the only hotel and roads have ____.
Lựa chọn:
(A) repaved (động từ, thì quá khứ đơn)
(B) been repaved (động từ bị động, thì hiện tại hoàn thành)
(C) repave (động từ nguyên thể)
(D) been repaving (động từ bị động, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ phù hợp với chủ ngữ "roads" và ngữ cảnh sửa sang thị trấn.
- Cần dạng bị động vì "roads" không tự làm hành động.
- (A) "repaved" là quá khứ đơn, không phù hợp với cấu trúc song song "have painted".
- (B) "been repaved" là bị động, thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với "have painted".
- (C) "repave" là nguyên thể, không hợp ngữich ngữ pháp.
- (D) "been repaving" là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh hoàn thành.
Đáp án: (B) been repaved (động từ bị động, thì hiện tại hoàn thành)
Lý do: "Been repaved" là dạng bị động, phù hợp với chủ ngữ "roads" và cấu trúc song song với "have painted".
Câu 135
Câu hỏi: I regret to inform you that we will not be able to offer the full scholarships you ____ for Cumberland Zoo Summer Camp.
Lựa chọn:
(A) requests (danh từ số nhiều, nghĩa là các yêu cầu)
(B) requested (động từ, thì quá khứ đơn)
(C) requesting (danh động từ, nghĩa là việc yêu cầu)
(D) request (danh từ số ít hoặc động từ, nghĩa là yêu cầu)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ ở thì quá khứ để chỉ hành động yêu cầu học bổng đã xảy ra.
- Cấu trúc "you ____ for" cần động từ ở thì quá khứ.
- (A) "requests" là danh từ số nhiều, không phù hợp.
- (B) "requested" là thì quá khứ đơn, phù hợp với "you requested".
- (C) "requesting" là danh động từ, không hợp ngữ pháp.
- (D) "request" là danh từ hoặc động từ nguyên thể, không phù hợp.
Đáp án: (B) requested (động từ, thì quá khứ đơn)
Lý do: "Requested" là thì quá khứ đơn, phù hợp với hành động yêu cầu đã xảy ra.
Câu 136
Câu hỏi: ____ Even though we wish we could help, we cannot offer many full scholarships.
Lựa chọn:
(A) Since we can offer various full scholarships, please call us anytime.
(B) We always try to do our best to offer unlimited camp space and funding.
(C) Barring your help, We couldn't have offered these full scholarships.
(D) Even though we wish we could help, we cannot offer many full scholarships.
Phân tích:
- Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh phù hợp với ngữ cảnh thư từ chối cung cấp nhiều học bổng toàn phần.
- (A) Câu này mâu thuẫn với ý từ chối cung cấp học bổng.
- (B) Câu này không đúng vì nói về không gian và tài trợ không giới hạn, không liên quan.
- (C) Câu này không phù hợp vì không có ngữ cảnh về sự giúp đỡ của người nhận.
- (D) Câu này phù hợp, giải thích lý do không cung cấp nhiều học bổng (dù muốn giúp).
Đáp án: (D) Even though we wish we could help, we cannot offer many full scholarships.
Lý do: Câu này phù hợp với ngữ cảnh thư từ chối và giải thích lý do.
Câu 137
Câu hỏi: If you cannot handle anything but full scholarships, my ____ is to consider Children's Christian Camp or Camp Wellspring.
Lựa chọn:
(A) advice (danh từ, nghĩa là lời khuyên)
(B) exercise (danh từ, nghĩa là bài tập)
(C) revision (danh từ, nghĩa là sự sửa đổi)
(D) reward (danh từ, nghĩa là phần thưởng)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "my" để chỉ lời đề xuất xem xét các trại khác.
- (A) "advice" nghĩa là "lời khuyên", phù hợp với "my advice is".
- (B) "exercise" nghĩa là "bài tập", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "revision" nghĩa là "sự sửa đổi", không phù hợp.
- (D) "reward" nghĩa là "phần thưởng", không hợp ngữ cảnh.
Đáp án: (A) advice (danh từ)
Lý do: "Advice" là danh từ, phù hợp với cụm "my advice is" (lời khuyên của tôi là).
Câu 138
Câu hỏi: We are ____ our camp program and might be able to reconsider a request of this size next year.
Lựa chọn:
(A) expand (động từ nguyên thể, nghĩa là mở rộng)
(B) expansion (danh từ, nghĩa là sự mở rộng)
(C) expanded (tính từ hoặc phân từ quá khứ, nghĩa là đã mở rộng)
(D) expanding (danh động từ, nghĩa là đang mở rộng)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ ở dạng V-ing sau "are" để chỉ hành động đang diễn ra.
- (A) "expand" là nguyên thể, không phù hợp với "are".
- (B) "expansion" là danh từ, không hợp ngữ pháp.
- (C) "expanded" là phân từ quá khứ, không phù hợp với ý đang diễn ra.
- (D) "expanding" là V-ing, phù hợp với "are expanding" (đang mở rộng).
Đáp án: (D) expanding (danh động từ)
Lý do: "Expanding" phù hợp với cấu trúc "are expanding" (đang mở rộng chương trình).
Câu 139
Câu hỏi: The best way to ____ driving under the influence of alcohol is immediate loss of the driver's license of anyone who is stopped while drunk driving.
Lựa chọn:
(A) imply (động từ, nghĩa là ngụ ý)
(B) detect (động từ, nghĩa là phát hiện)
(C) pretend (động từ, nghĩa là giả vờ)
(D) discourage (động từ, nghĩa là ngăn cản)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ nguyên thể sau "to" để chỉ cách ngăn chặn lái xe khi say rượu.
- (A) "imply" nghĩa là "ngụ ý", không phù hợp.
- (B) "detect" nghĩa là "phát hiện", không hợp với ý ngăn cản.
- (C) "pretend" nghĩa là "giả vờ", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "discourage" nghĩa là "ngăn cản", phù hợp với "discourage driving under the influence".
Đáp án: (D) discourage (động từ)
Lý do: "Discourage" là động từ, phù hợp với cụm "discourage driving" (ngăn cản lái xe say rượu).
Câu 140
Câu hỏi: ____ High schools and colleges that have required students to attend drunk-driving prevention programs, have seen a decrease in alcohol related deaths.
Lựa chọn:
(A) The age group most at risk is 18 to 24.
(B) Teenagers should be banned from driving.
(C) Most college students have their own cars.
(D) Parents don't let their children drink alcohol.
Phân tích:
- Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh phù hợp với ngữ cảnh về chương trình ngăn chặn lái xe say rượu.
- (A) Câu về nhóm tuổi có nguy cơ cao phù hợp, bổ sung thông tin liên quan đến học sinh, sinh viên.
- (B) Câu về cấm thiếu niên lái xe không liên quan đến chương trình ngăn chặn.
- (C) Câu về sinh viên có xe riêng không liên quan trực tiếp.
- (D) Câu về phụ huynh không phù hợp với ngữ cảnh chương trình.
Đáp án: (A) The age group most at risk is 18 to 24.
Lý do: Câu này bổ sung thông tin liên quan đến nhóm đối tượng chính của chương trình (học sinh, sinh viên).
Câu 141
Câu hỏi: They also invite family members ____ speak about their teenagers who died because of drunk driving.
Lựa chọn:
(A) with (giới từ, nghĩa là với)
(B) for (giới từ, nghĩa là cho)
(C) under (giới từ, nghĩa là dưới)
(D) to (giới từ hoặc phần của động từ nguyên thể, nghĩa là để)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một giới từ hoặc từ nối sau "family members" để chỉ hành động nói chuyện.
- Cấu trúc "invite someone to do something" yêu cầu "to".
- (A) "with" không phù hợp với cấu trúc "invite".
- (B) "for" không hợp ngữ pháp.
- (C) "under" không phù hợp.
- (D) "to" là đúng, tạo thành "invite family members to speak".
Đáp án: (D) to (giới từ/động từ nguyên thể)
Lý do: "To" phù hợp với cấu trúc "invite family members to speak" (mời thành viên gia đình nói).
Câu 142
Câu hỏi: Everyone knows ____ driving should not be mixed with drinking.
Lựa chọn:
(A) after (giới từ, nghĩa là sau)
(B) that (liên từ, nghĩa là rằng)
(C) what (đại từ quan hệ, nghĩa là cái gì)
(D) while (liên từ, nghĩa là trong khi)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một liên từ hoặc từ nối để dẫn dắt mệnh đề "driving should not be mixed with drinking".
- Cấu trúc "knows that" yêu cầu liên từ "that".
- (A) "after" không phù hợp với mệnh đề nội dung.
- (B) "that" là liên từ, phù hợp với "knows that".
- (C) "what" là đại từ quan hệ, không phù hợp với mệnh đề khẳng định.
- (D) "while" không phù hợp với ý khẳng định.
Đáp án: (B) that (liên từ)
Lý do: "That" là liên từ, phù hợp với cấu trúc "knows that" (mọi người biết rằng).
Câu 143
Câu hỏi: Previous spa or salon experience required. Must be friendly and outgoing with the kind ____ of personality that clients feel welcomed.
Lựa chọn:
(A) We need an accountant now!
(B) We are looking for a salesperson.
(C) Front desk receptionist needed.
(D) We want a friendly and outgoing operator.
Phân tích:
- Câu yêu cầu một câu hoàn chỉnh phù hợp với quảng cáo tuyển dụng, mô tả vị trí công việc.
- (A) Câu về kế toán không liên quan đến spa hoặc salon.
- (B) Câu về nhân viên bán hàng không phù hợp với mô tả công việc bàn tiếp tân.
- (C) Câu về tuyển lễ tân phù hợp với các nhiệm vụ như chào khách, trả lời điện thoại.
- (D) Câu về nhân viên điều hành không phù hợp với mô tả lễ tân.
Đáp án: (C) Front desk receptionist needed.
Lý do: Câu này phù hợp với mô tả công việc lễ tân (front desk receptionist) trong quảng cáo.
Câu 144
Câu hỏi: Must be friendly and outgoing with the kind of personality that ___ clients feel welcomed.
Lựa chọn:
(A) make (động từ, nghĩa là làm)
(B) makes (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
(C) made (động từ, thì quá khứ đơn)
(D) making (danh động từ, nghĩa là việc làm)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một động từ để hoàn thành mệnh đề phụ "that ___ clients feel welcomed".
- Chủ ngữ của mệnh đề phụ là "the kind of personality", là danh từ số ít, nên động từ cần chia ở thì hiện tại đơn số ít.
- (A) "make" là động từ nguyên thể, không phù hợp với chủ ngữ số ít.
- (B) "makes" là động từ thì hiện tại đơn số ít, phù hợp với chủ ngữ "the kind of personality".
- (C) "made" là thì quá khứ đơn, không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại.
- (D) "making" là danh động từ, không phù hợp với cấu trúc mệnh đề phụ.
Đáp án: (B) makes (động từ, thì hiện tại đơn số ít)
Lý do: "Makes" phù hợp với chủ ngữ số ít "the kind of personality" và đúng ngữ pháp trong mệnh đề phụ.
Câu 145
Câu hỏi: As well as greeting guests including serving beverages, the receptionist will answer the phone, be responsible for office and computer tasks, and do some light housekeeping ____ laundry and dusting.
Lựa chọn:
(A) in order (cụm từ, nghĩa là để)
(B) such as (cụm từ, nghĩa là chẳng hạn)
(C) throughout (giới từ, nghĩa là khắp)
(D) so that (cụm từ, nghĩa là để)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một cụm từ để liệt kê các ví dụ về công việc dọn dẹp nhẹ.
- Cụm từ cần mang nghĩa liệt kê ví dụ.
- (A) "in order" nghĩa là "để", không phù hợp với liệt kê.
- (B) "such as" nghĩa là "chẳng hạn", phù hợp với việc đưa ra ví dụ (laundry and dusting).
- (C) "throughout" nghĩa là "khắp", không hợp ngữ cảnh.
- (D) "so that" nghĩa là "để", không phù hợp.
Đáp án: (B) such as (cụm từ)
Lý do: "Such as" phù hợp với việc liệt kê ví dụ về công việc dọn dẹp (chẳng hạn như giặt giũ và lau bụi).
Câu 146
Câu hỏi: This is a fun place to work with a great ____.
Lựa chọn:
(A) standard (danh từ, nghĩa là tiêu chuẩn)
(B) temperature (danh từ, nghĩa là nhiệt độ)
(C) atmosphere (danh từ, nghĩa là bầu không khí)
(D) character (danh từ, nghĩa là tính cách)
Phân tích:
- Câu yêu cầu một danh từ sau "a great" để mô tả môi trường làm việc.
- Danh từ cần mang nghĩa tích cực, liên quan đến môi trường.
- (A) "standard" nghĩa là "tiêu chuẩn", không phù hợp với môi trường vui vẻ.
- (B) "temperature" nghĩa là "nhiệt độ", không hợp ngữ cảnh.
- (C) "atmosphere" nghĩa là "bầu không khí", phù hợp với "a great atmosphere" (bầu không khí tuyệt vời).
- (D) "character" nghĩa là "tính cách", không phù hợp với môi trường làm việc.
Đáp án: (C) atmosphere (danh từ)
Lý do: "Atmosphere" là danh từ, phù hợp với cụm "a great atmosphere" (bầu không khí tuyệt vời).
Tổng kết đáp án
Tóm tắt các ngữ pháp của các câu trên
1. Danh từ (Nouns):
- Câu 101: "Growth" (danh từ) được sử dụng sau tính từ "tremendous" để chỉ sự phát triển.
- Câu 106: "Information" (danh từ) được sử dụng sau "the requested" để chỉ thông tin được yêu cầu.
- Câu 110: "Changes" (danh từ số nhiều) phù hợp với động từ số nhiều "are".
- Câu 123: "Policy" (danh từ) chỉ chính sách được thay đổi.
- Câu 128: "Priority" (danh từ) được sử dụng trong cụm "take priority over".
- Câu 129: "Comprehensive" (tính từ) bổ nghĩa cho "services" (danh từ).
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
- Câu 102: "His" (tính từ sở hữu) bổ nghĩa cho "department" (phòng ban của anh ấy).
3. Danh động từ (Gerunds):
- Câu 103: "Promoting" (danh động từ) được sử dụng sau "responsible for".
- Câu 138: "Expanding" (danh động từ) được sử dụng sau "are" để chỉ hành động đang diễn ra.
4. Tính từ (Adjectives):
- Câu 104: "Unfavorable" (tính từ) bổ nghĩa cho "conditions" (điều kiện bất lợi).
- Câu 108: "Latest" (tính từ) bổ nghĩa cho "technology" (công nghệ mới nhất).
- Câu 124: "Expected" (tính từ) được sử dụng trong cụm "is expected to hit".
- Câu 126: "Distracting" (tính từ) bổ nghĩa cho "be too distracting".
- Câu 127: "Reliable" (tính từ) bổ nghĩa cho "reputation for reliable".
5. Trạng từ (Adverbs):
- Câu 105: "Highly" (trạng từ) bổ nghĩa cho "structured".
- Câu 109: "Currently" (trạng từ) bổ nghĩa cho "processing".
- Câu 125: "Effectively" (trạng từ) bổ nghĩa cho "communicate".
6. Động từ (Verbs):
- Câu 107: "Wrote" (động từ, thì quá khứ đơn) phù hợp với thời điểm "in 2009".
- Câu 112: "Are required" (động từ bị động) phù hợp với chủ ngữ số nhiều "Students".
- Câu 130: "Conserve" (động từ nguyên thể) được sử dụng sau "to" để chỉ mục đích.
7. Liên từ và giới từ (Conjunctions and Prepositions):
- Câu 113: "Only if" (cụm từ) chỉ điều kiện cần.
- Câu 115: "Until" (giới từ) chỉ thời điểm kết thúc.
- Câu 116: "Due to" (cụm từ) chỉ nguyên nhân.
- Câu 117: "Once" (liên từ) chỉ điều kiện thời gian.
8. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):
- Câu 121: "Who" (đại từ quan hệ) làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Câu 122: "Postponed" (phân từ quá khứ) được sử dụng trong mệnh đề bị động.
9. Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences):
- Câu 118: "Forward" (động từ) được sử dụng trong câu mệnh lệnh "Please forward".
10. Cấu trúc bị động (Passive Voice):
- Câu 134: "Been repaved" (bị động, thì hiện tại hoàn thành) phù hợp với chủ ngữ "roads".
11. Cấu trúc so sánh (Comparisons):
- Câu 101: "Tremendous growth" (so sánh mức độ lớn của sự phát triển).
12. Cấu trúc điều kiện (Conditional Sentences):
- Câu 113: "Only if" được sử dụng để chỉ điều kiện cần.
Tổng kết
Các câu trên bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp quan trọng như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ, mệnh đề quan hệ, câu mệnh lệnh, và cấu trúc bị động. Đây là những kiến thức cơ bản và cần thiết để làm tốt bài thi TOEIC Reading.