Skip to main content

📘 Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh

Tìm kiếm định nghĩa, giải thích chi tiết, ví dụ và hình ảnh minh họa cho mọi thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh!


Toán trong tiếng Anh gọi là gì?

Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh

  • Mathematics (viết tắt: Math) là tên gọi môn Toán trong tiếng Anh, phát âm: /ˌmæθəˈmætɪks/.
  • Đây là môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và các mối quan hệ giữa chúng.

Ví dụ sử dụng:

  • I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
  • I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
  • Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
  • I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập toán.)

📑 Các phép toán trong tiếng Anh

Bảng từ vựng phép toán cơ bản

Tiếng ViệtTiếng AnhLoại từ
Phép cộngAdditionNoun
Phép trừSubtractionNoun
Phép nhânMultiplicationNoun
Phép chiaDivisionNoun
CộngAddVerb
TrừSubtractVerb
NhânMultiplyVerb
ChiaDivideVerb
Dấu cộng (+)PlusNoun
Dấu trừ (-)MinusNoun
Dấu nhân (×)TimesNoun
Dấu chia (÷)Divided byNoun
Dấu bằng (=)EqualsNoun
TổngSumNoun
HiệuDifferenceNoun
TíchProductNoun
ThươngQuotientNoun

Ví dụ minh họa

  • 2 + 3 = 5 (Two plus three equals five)
  • 10 – 5 = 5 (Ten minus five equals five)
  • 4 × 6 = 24 (Four times six equals twenty-four)
  • 12 ÷ 3 = 4 (Twelve divided by three equals four)

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản


🧮 Các phép toán nâng cao

Tiếng ViệtTiếng AnhLoại từ
Phép lũy thừaExponentiationNoun
Căn bậc haiSquare RootNoun
LogaritLogarithmNoun
Giai thừaFactorialNoun
Tích phânIntegralNoun
Đạo hàmDerivativeNoun

🔢 Số học & phân số trong tiếng Anh

Tiếng AnhTiếng ViệtLoại từ
NumberSốNoun
IntegerSố nguyênNoun
Rational numberSố hữu tỉNoun
Real numberSố thựcNoun
FractionPhân sốNoun
NumeratorTử sốNoun
DenominatorMẫu sốNoun

Ví dụ phân số:

  • 1/5 ⇒ One-fifth
  • 2/5 ⇒ Two-fifths
  • 2 2/5 ⇒ Two and two-fifths

📏 Đo lường & đại lượng trong tiếng Anh

Tiếng ViệtTiếng AnhLoại từ
MétMeter (m)Noun
KilogamKilogram (kg)Noun
GiâySecond (s)Noun
LítLiter (l)Noun
Mét vuôngSquare meter (m²)Noun phrase
Mét khốiCubic meter (m³)Noun phrase

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh


🟦 Hình học trong tiếng Anh

Tiếng ViệtTiếng AnhLoại từ
Hình trònCircleNoun
Hình vuôngSquareNoun
Hình chữ nhậtRectangleNoun
Tam giácTriangleNoun
Đường kínhDiameterNoun
Bán kínhRadiusNoun
Chu viPerimeterNoun
Diện tíchAreaNoun

Hình học trong tiếng Anh


🧠 Logic toán học & ký hiệu tập hợp

Tiếng ViệtTiếng Anh
Với mọi (∀)For all
Tồn tại (∃)There exists
Không (¬)Not
Và (∧)And
Hoặc (∨)Or
Suy ra (⟹)Implies
Tập hợpSet
Tập con (⊂)Subset
Hợp (∪)Union
Giao (∩)Intersection

📊 Đại số, phương trình & bất đẳng thức

Tiếng ViệtTiếng Anh
BiếnVariable
Hằng sốConstant
Phương trìnhEquation
Bất đẳng thứcInequality
Ma trậnMatrix
Định thứcDeterminant
Giá trị tuyệt đốiAbsolute value

🎲 Xác suất & thống kê trong tiếng Anh

Tiếng ViệtTiếng Anh
Xác suấtProbability
Sự kiệnEvent
Không gian mẫuSample space
Biến ngẫu nhiênRandom variable
Trung bìnhMean
Trung vịMedian
Phương saiVariance
Độ lệch chuẩnStandard deviation

❓ Câu hỏi thường gặp về thuật ngữ toán học tiếng Anh

Hình tròn tiếng Anh là gì?

  • Circle (/'sɜːkl/): Hình hai chiều, không có góc hoặc cạnh, mọi điểm trên đường tròn cách đều tâm.

Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?

  • Rectangle (/'rek.tæŋgl/): Hình bốn cạnh, bốn góc vuông, hai cặp cạnh đối diện bằng nhau.

Phương trình bậc 2 tiếng Anh là gì?

  • Quadratic equation: Phương trình có dạng ax² + bx + c = 0.

💡 Bí quyết học toán tiếng Anh hiệu quả

  • Nắm vững kiến thức toán và kỹ năng làm bài
  • Chủ động hỏi khi cần trợ giúp
  • Ghi chú và học thuộc các thuật ngữ toán học tiếng Anh
  • Sử dụng từ điển toán học Việt-Anh để tra cứu chính xác

Từ khóa: thuật ngữ toán học tiếng Anh, từ vựng toán học, bảng thuật ngữ toán học, toán tiếng Anh, học toán bằng tiếng Anh, toán học quốc tế, công thức toán học tiếng Anh, giải thích thuật ngữ toán học


Nguồn tham khảo: QTeens