Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh
Toán trong tiếng Anh gọi là gì?
Trong tiếng Anh, môn Toán được gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh từ chung để chỉ môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mathematics hoặc math trong tiếng Anh:
- I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
- I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
- Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
- I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà môn toán của mình.)
Ngoài ra, mathematics cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến toán học. Ví dụ:
- A mathematical equation (Một phương trình toán học)
- A mathematical formula (Một công thức toán học)
Các phép toán trong tiếng Anh
Các phép toán trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt và cách gọi khác nhau. Do đó, bên cạnh việc xem bảng từ vựng, bạn nên xem thêm các ví dụ minh họa về từ vựng phía dưới bảng để dễ hiểu hơn.
Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản
Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh cơ bản
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
DANH TỪ CHỈ PHÉP TÍNH TOÁN HỌC | ||
Phép cộng | Addition | Noun |
Phép trừ | Subtraction | Noun |
Phép nhân | Multiplication | Noun |
Phép chia | Division | Noun |
ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN PHÉP TÍNH | ||
Cộng | Add | Verb |
Trừ | Subtract | Verb |
Nhân | Multiply | Verb |
Chia | Divide | Verb |
TỪ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠT PHÉP TÍNH | ||
Dấu cộng (+) | Plus | Noun |
Dấu trừ (-) | Minus | Noun |
Dấu nhân (x) | Times | Noun |
Dấu chia (÷) | Divided by | Noun |
Dấu bằng (=) | Equals | Noun |
DANH TỪ CHỈ KẾT QUẢ CỦA PHÉP TÍNH | ||
Tổng | Sum | Noun |
Hiệu | Difference | Noun |
Tích | Product | Noun |
Thương | Quotient | Noun |
Ví dụ các phép toán trong tiếng Anh
🔸 Phép cộng:
- The addition of 2 and 3 is 5. (Phép cộng của 2 và 3 là 5.)
- If you add 4 to 5, you get 9. (Nếu bạn cộng 4 vào 5, bạn sẽ được 9.)
- When you add 7 and 5, the sum is 12. (Khi bạn cộng 7 và 5, thì tổng là 12)
- The sum of 6 and 4 is 10. (Tổng của 6 và 4 là 10.)
🔸 Phép trừ:
- Subtraction is used to find the difference between numbers. (Phép trừ được dùng để tìm hiệu giữa các số.)
- Subtracting 3 from 7 gives you 4. (Trừ 3 từ 7 được 4.)
- If you subtract 4 from 9, the difference is 5. (Nếu bạn trừ 4 từ 9, hiệu sẽ là 5.)
- The difference between 20 and 8 is 5. (Hiệu của 20 và 8 là 12.)
🔸 Phép nhân:
- When you multiply 6 by 7, you get 42. (Khi bạn nhân 6 với 7, bạn sẽ được 42.)
- Multiplication is one of the basic operations in arithmetic. (Phép nhân là một trong những phép toán cơ bản trong số học.)
- Multiplying 3 by 6 gives you a product of 18. (Nhân 3 với 6 cho bạn tích là 18.)
- The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)
🔸 Phép chia:
- Division helps to split numbers into equal parts. (Phép chia giúp phân chia các số thành các phần bằng nhau.)
- If you divide 20 by 4, you get 5. (Nếu bạn chia 20 cho 4, bạn sẽ được 5.)
- Dividing 20 by 4 results in a quotient of 5. (Chia 20 cho 4 được thương là 5.)
- The quotient of 15 divided by 5 is 3. (Thương của 15 chia cho 5 là 3.)
Ví dụ các phép tính trong tiếng Anh
- 2 + 3 = 5 (Two plus three equals five).
- 10 – 5 = 5 (Ten minus five equals five).
- 4 x 6 = 24 (Four times six equals twenty-four).
- 12 / 3 = 4 (Twelve divided by three equals four).
- 7 + 8 – 3 = 12 (Seven plus eight minus three equals twelve).
- 5 x 2 + 5 = 15 (Five times two plus five equals fifteen).
- 20 / 5 – 2 = 2 (Twenty divided by five minus two equals two).
- 9 + 6 x 2 = 21 (Nine plus six times two equals twenty-one).
Các phép toán trong tiếng Anh nâng cao
Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh nâng cao
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Phép lũy thừa (ab) | Exponentiation | Noun |
Căn bậc hai (√) | Square Root | Noun |
Căn bậc ba (∛) | Cube Root | Noun |
Căn bậc 4 (∜) | Fourth root | Noun |
Logarit (logb a) | Logarithm | Noun |
Giai thừa (n!) | Factorial | Noun |
Tích phân (∫) | Integral | Noun |
Đạo hàm (f'(x)) | Derivative | Noun |
Một số từ vựng toán tiếng Anh khác có liên quan đến các phép toán trên:
- Hệ số: Coefficient (n)
- Cơ số: Base (n)
- Số mũ: Exponent (n) hoặc Power (n)
Ví dụ:
- Phép lũy thừa (ab): a raised to the power of b
- Logarit (logb a): logarithm of a to the base b
Dấu trong toán học bằng tiếng Anh
Các phép so sánh trong tiếng Anh
- Tương đương (≡): Equivalent
- Không bằng (≠): Not equal to
- Nhỏ hơn ( < ): Less than
- Nhỏ hơn hoặc bằng (≤): Less than or equal to
- Lớn hơn (>): Greater than
- Lớn hơn hoặc bằng (≥): Greater than or equal to
- Gần bằng (≈): Approximately equal to
Ví dụ:
- x ≡ 2 (Equivalent)
- x ≠ 2 (Not equal to)
- x < 2 (Less than)
- x ≤ 2 (Less than or equal to)
- x > 2 (Greater than)
- x ≥ 2 (Greater than or equal to)
- π ≈ 3.14159 (Approximately equal to)
Các dấu ngoặc trong Toán bằng tiếng Anh
Trong môn Toán, các dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các phép toán và biểu thức lại với nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán:
- Dấu ngoặc đơn (): Parentheses
- Dấu ngoặc vuông []: Brackets
- Dấu ngoặc nhọn : Braces
- Dấu ngoặc kép “”: Quotation marks
Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh
Bảng từ vựng toán tiếng Anh về khối lượng và các đơn vị đo lường
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRONG TIẾNG ANH | ||
Mét | Meter (m) | Noun |
Centimet | Centimeter (cm) | Noun |
Milimet | Millimeter (mm) | Noun |
Kilomet | Kilometer (km) | Noun |
Inch | Inch (in) | Noun |
Dặm | Mile (mi) | Noun |
Dặm biển | Nautical mile (nmi) | Noun phrase |
KHỐI LƯỢNG (MASS) | ||
Kilogam | Kilogram (kg) | Noun |
Gam | Gram (g) | Noun |
Miligam | Milligram (mg) | Noun |
Tấn | Ton (t) | Noun |
Bảng | Pound (lb) | Noun |
THỜI GIAN (TIME) | ||
Giây | Second (s) | Noun |
Phút | Minute (min) | Noun |
Giờ | Hour (h) | Noun |
Ngày | Day (d) | Noun |
Tuần | Week (w) | Noun |
Tháng | Month (mo) | Noun |
Năm | Year (y) | Noun |
THỂ TÍCH (VOLUME) | ||
Mét khối | Cubic meter (m3) | Noun phrase |
Lít | Liter (l) | Noun |
Cốc | Cup (c) | Noun |
DIỆN TÍCH (AREA) | ||
Mét vuông | Square meter (m2) | Noun phrase |
Héc-ta | Hectare (ha) | Noun |
Mẫu Anh | Acre (ac) | Noun |
VẬN TỐC (VELOCITY) | ||
Mét trên giây | Meter per second (m/s) | Noun phrase |
Kilômét trên giờ | Kilometer per hour (km/h) | Noun phrase |
Hải lý | Knot (kn) | Noun |
Hình học trong tiếng Anh
Các tên gọi chung về hình học trong toán tiếng Anh
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Chiều dài | Length (l) | Noun |
Chiều rộng | Width (w) | Noun |
Chiều cao | Height (h) | Noun |
Chiều sâu | Depth (d) | Noun |
Bán kính | Radius (r) | Noun |
Đường kính | Diameter (d) | Noun |
Mặt | Faces | Noun |
Cạnh | Edges | Noun |
Đỉnh | Vertices | Noun |
Điểm | Point | Noun |
Chu vi | Perimeter | Noun |
Chu vi hình tròn | Circumference | Noun |
Diện tích | Area | Noun |
Tiếp tuyến | Tangent | Noun |
Trung tuyến | Midline | Noun |
Cung | Arc | Noun |
Hình cung | Sector | Noun |
Hình học phẳng trong tiếng Anh
Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học phẳng
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Mặt phẳng | Plane | Noun |
Hình dạng | Shape | Noun |
Hình tròn | Circle | Noun |
Hình vuông | Square | Noun |
Hình chữ nhật | Rectangle | Noun |
Hình bình hành | Parallelogram | Noun |
Hình thang | Trapezoid | Noun |
Tam giác | Triangle | Noun |
Tam giác tù | Obtuse triangle | Noun |
Tam giác cân | Isosceles triangle | Noun |
Tam giác nhọn | Acute triangle | Noun |
Tứ giác | Quadrilateral | Noun |
Đa giác (n-gon) | Polygon | Noun |
Hình học không gian trong tiếng Anh
Bảng từ vựng toán tiếng Anh trong hình học không gian
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Không gian | Space | Noun |
Hình cầu | Sphere | Noun |
Hình trụ | Cylinder | Noun |
Hình nón | Cone | Noun |
Hình chóp | Pyramid | Noun |
Khối lập phương | Cube | Noun |
Geometric shape | Hình khối | Noun |
Góc trong tiếng Anh
Bảng các từ vựng toán tiếng Anh về góc
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Góc (∠) | Angle | Noun |
Góc tù | Obtuse angle | Noun |
Góc nhọn | Acute angle | Noun |
Góc vuông | Right angle | Noun |
Góc bẹt | Straight angle | Noun |
Góc lồi | Reflex angle | Noun |
Góc trong cùng phía | Int S | Noun |
Hai góc kề | Adjacent angles | Noun |
Hai góc đối đỉnh | Vertical angles | Noun |
Hai góc bù | Complementary angles | Noun |
Hai góc phụ | Supplementary angles | Noun |
Ví dụ:
- The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.)
- The obtuse angle is more than 90 degrees but less than 180 degrees. (Góc tù lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
- The acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)
- The right angle is 90 degrees. (Góc vuông là 90 độ.)
- The straight angle is 180 degrees. (Góc bẹt là 180 độ.)
- The reflex angle is more than 180 degrees but less than 360 degrees. (Góc lồi lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
- Complementary angles are two angles whose sum is 90 degrees. (Hai góc bù là hai góc có tổng bằng 90 độ.)
- Supplementary angles are two angles whose sum is 180 degrees. (Hai góc phụ là hai góc có tổng bằng 180 độ.)
Đồ thị trong tiếng Anh
Từ vựng toán học trong tiếng Anh về đồ thị
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Đồ thị | Graph | Noun |
Điểm | Point | Noun |
Tia | Ray | Noun |
Đoạn thẳng | Segment | Noun |
Đường thẳng | Line | Noun |
Đường cong | Curve | Noun |
Trục x | X-axis | Noun |
Trục y | Y-axis | Noun |
Tọa độ | Coordinate | Noun |
Tọa độ gốc | Origin | Noun |
Mặt phẳng tọa độ | Coordinate plane | Noun |
Vuông góc (∟) | Perpendicular | Noun |
Song song (∥) | Parallel | Noun |
Cắt nhau | Intersecting | Noun |
Trùng nhau | Collinear | Noun |
Ví dụ:
- The two lines are perpendicular. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
- The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song với nhau.)
- The two lines intersect at a point. (Hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm.)
- The three lines are collinear. (Ba đường thẳng trùng nhau.)
Đại số trong tiếng Anh
Đại số gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các cấu trúc như nhóm, vòng, trường và không gian vector. Các đối tượng trong đại số có thể là các số, các biến, các hàm, các ma trận và nhiều hơn nữa.
Do đó, nội dung dưới đây sẽ chỉ ra các từ vựng toán tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất trong đại số.
Thuật ngữ số học trong toán tiếng Anh
Bảng từ vựng cách gọi số trong toán tiếng Anh
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Number | Số | Noun |
Natural number | Số tự nhiên | Noun |
Integer | Số nguyên (0, 1, 2, 3, …) | Noun |
Rational number | Số hữu tỉ | Noun |
Irrational number | Số vô tỉ (π, e, …) | Noun |
Real number | Số thực | Noun |
Complex number | Số phức (a + bi) | Noun |
Decimal | Số thập phân (1.23, 23.45, …) | Noun |
Prime number | Số nguyên tố | Noun |
Composite number | Hợp số | Noun |
Fraction | Phân số | Noun |
Từ vựng có liên quan khác:
- Greatest common divisor: Ước chung lớn nhất
- Least common multiple: Bội chung nhỏ nhất
Một số cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, để ngăn cách số nguyên và số thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (đọc là point). Để ngăn cách hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị, người ta dùng dấu phẩy.
Đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy. Phần sau dấu chấm đọc từng số.
Riêng số 0 có nhiều cách đề đọc như: zero, oh, nought hoặc đọc nhanh với âm “O”.
Ví dụ: 12,300.098 ⇒ Twelve thousand three hundred points oh nine eight.
0.01 | Nought point oh one |
---|---|
0.11111 | Nought point one recurring |
0.5 | Zero point five, hoặc oh point five. |
3.05 | Three point zero five, hoặc three point O five |
2.123123123 | Two point one two three recurring |
Một số thuật ngữ liên quan phân số trong tiếng Anh
Phân số ⇒ Fraction
Tử số ⇒ Numerator, đọc như quy tắc số đếm, one two three….
Mẫu số ⇒ Denominator, đọc như quy tắc số thứ tự second, third, fourth,… nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số thêm s.
Hỗn số ⇒ mixed numbers, là số có cả phần nguyên và phần phân số. Phần số nguyên đọc theo số đếm, tiếp theo sau đó là từ “and” và đọc phân số theo quy tắc ở trên.
- 1/5 ⇒ One – fifth
- 2/5 ⇒ Two – fifths
- 2 2/5 ⇒ Two and two – fifths
- 1 1/2 ⇒ One and a half
- 8 1/4 ⇒ Eight and a quarter
Logic toán học (Mathematical Logic)
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
---|---|
Với mọi (∀) | For all |
Tồn tại (∃) | There exists |
Không tồn tại (∄) | There does not exist |
Không (¬) | Not |
Và (∧) | And |
Hoặc (∨) | Or |
Suy ra (⟹) | Implies |
Khi và chỉ khi (⟺) | If and Only If |
Do đó (∴) | Therefore |
Bởi vì (∵) | Because |
Ký hiệu trong tập hợp (Set Theory Symbols)
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Tập hợp | Set | Noun |
Tập con (⊂) | Subset | Noun |
Tập rỗng (∅) | Empty Set | Noun |
Tập hợp toàn phần | Universal Set | Noun |
Hợp (∪) | Union | Noun |
Giao (∩) | Intersection | Noun |
Phần tử của / thuộc (∈) | Element of | Noun phrase |
Không phải là phần tử của (∉) | Not an element of | Noun phrase |
Phần bù (Ac) | Complement | Noun |
Ký hiệu khác:
- Khoảng / đoạn: Interval
- Khoảng (a, b): Open Interval
- Đoạn [a, b]: Closed Interval
Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức trong tiếng Anh
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
---|---|
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN | |
Biến | Variable |
Hằng số | Constant |
Vô cùng (∞) | Infinity |
BIỂU THỨC VÀ ĐA THỨC | |
Biểu thức | Expression |
Đa thức | Polynomial |
Đa thức 1 biến (đơn thức) | Monomial |
Đa thức hai biến | Binomial |
Đa thức ba biến | Trinomial |
Nghiệm của đa thức | Zero of a polynomial |
Phân tích đa thức thành nhân tử | Factoring a polynomial |
PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH | |
Phương trình | Equation |
Phương trình tuyến tính | Linear equation |
Phương trình bậc hai | Quadratic equation |
Phương trình bậc ba | Cubic equation |
Hệ phương trình | System of equations |
Hệ phương trình tuyến tính | System of linear equations |
Nghiệm của hệ phương trình tuyến tính | Solution of a system of linear equations |
BẤT ĐẲNG THỨC | |
Bất đẳng thức | Inequality |
Giá trị tuyệt đối (∣a∣) | Absolute value |
ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH (LINEAR ALGEBRA SYMBOLS) | |
Ma trận | Matrix |
Ma trận nghịch đảo | Inverse matrix |
Định thức | Determinant |
Chuyển vị | Transpose |
Xác suất thống kê trong tiếng Anh
Bảng từ vựng xác suất thống kê trong toán tiếng anh
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
---|---|
XÁC SUẤT TRONG TIẾNG ANH | |
Xác suất (P(A)) | Probability |
Sự kiện | Event |
Không gian mẫu | Sample space |
Kết quả | Outcome |
Biến ngẫu nhiên | Random variable |
Biến ngẫu nhiên rời rạc | Discrete random variable |
Biến ngẫu nhiên liên tục | Continuous random variable |
Giá trị kỳ vọng (E(X)) | Expected value |
Phương sai (Var(X)) | Variance |
Hiệp phương sai (Covx,y) | Covariance |
Độ lệch chuẩn (σ) | Standard deviation |
THỐNG KÊ TRONG TIẾNG ANH | |
Thống kê | Statistics |
Thống kê mô tả | Descriptive statistics |
Thống kê suy luận | Inferential statistics |
Dữ liệu | Data |
Tổng thể | Population |
Mẫu | Sample |
Lấy mẫu | Sampling |
Trung bình | Mean |
Trung vị | Median |
Phạm vi | Range / Khoảng biến thiên |
Tương quan | Correlation |
Hồi quy | Regression |
Kiểm định giả thuyết | Hypothesis testing |
Câu hỏi thường gặp trong toán tiếng Anh
Hình tròn tiếng Anh là gì?
Hình tròn trong tiếng Anh là Circle, phát âm là /sʌrkəl/. Đây là một danh từ chỉ một hình hai chiều khép kín, không có góc hoặc cạnh. Hình tròn được bao quanh bởi một đường cong liên tục, và tất cả các điểm trên đường cong này đều cách đều tâm hình tròn một khoảng có bán kính r.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ circle trong tiếng Anh:
- A circle is a two-dimensional shape. (Hình tròn là một hình hai chiều.)
- A circle has no corners or edges. (Hình tròn không có góc hoặc cạnh.)
- The radius of a circle is the distance from the center to any point on the circle. (Bán kính của hình tròn là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn.)
- The circumference of a circle is the distance around the circle. (Chu vi của hình tròn là khoảng cách xung quanh hình tròn.)
Ngoài ra, circle cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động di chuyển xung quanh một điểm cố định. Ví dụ:
- The planets circle the sun. (Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.)
- The birds circled the tree. (Những con chim bay vòng quanh cây.)
Như vậy, bạn đã biết hình tròn trong tiếng Anh là gì rồi nhé!
Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?
Hình chữ nhật tiếng Anh là Rectangle, có phiên âm là /rek.tæŋgl/. Nó có bốn góc vuông và bốn cạnh, trong đó hai cặp cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.
Ví dụ:
- The book is a rectangle. (Cuốn sách là một hình chữ nhật.)
- The room is a rectangle with a length of 10 meters and a width of 5 meters. (Căn phòng là một hình chữ nhật có chiều dài 10 mét và chiều rộng 5 mét.)
- The flag of the United States is a rectangle with 13 stripes. (Cờ Hoa Kỳ là một hình chữ nhật có 13 sọc.)
Như vậy, bạn đã biết hình chữ nhật tiếng Anh là gì rồi nhé!
Phương trình bậc 2 tiếng anh là gì?
Phương trình bậc 2 trong tiếng Anh là Quadratic equation. Nó là một phương trình có dạng: ax^2 + bx + c = 0.
Trong đó:
- a, b, và c là các hệ số thực
- x là biến số
Bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả
❖ Nắm vững kiến thức Toán và kỹ năng làm bài
Môn Toán không yêu cầu học sinh phải ghi nhớ quá nhiều. Tuy nhiên, học sinh cũng cần biết rõ các công thức, định lý, định nghĩa và hệ quả và cách áp dụng. Một số kỹ năng làm bài cho học sinh: kỹ năng phân tích đề bài, xâu chuỗi các dữ liệu với nhau và khả năng tư duy logic.
❖ Chủ động hỏi khi cần trợ giúp
Khi gặp bài Toán tiếng Anh phức tạp, đã qua nhiều bước phân tích và làm thử rồi nhưng không ra được đáp án, học sinh hãy mạnh dạn xin hỗ trợ. Sự giúp đỡ kịp thời của giáo viên hoặc cha mẹ là chìa khóa quan trọng giúp con không bị nản chí. Đây là cơ hội để con chủ động mở rộng kiến thức của mình nhờ lời hướng dẫn của thầy cô, cha mẹ.
❖ Học thêm thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh
Một đặc điểm của môn học này là có nhiều thuật ngữ chuyên ngành Toán học bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, các thuật ngữ này có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần. Học sinh nên sử dụng một quyển sổ tay ghi chép các từ mới gặp và chú thích nghĩa, cách dùng hoặc tự vẽ hình ảnh minh họa sao cho dễ hiểu.
Đồng thời, các em cũng nên học thuộc các từ vựng trong cuốn sổ nhằm tránh trường hợp đi thi quên nghĩa của từ. Hãy sử dụng quyển từ điển Toán học Việt Anh nhằm giải nghĩa của thuật ngữ chính xác nhất.
Kết luận
Trên đây là một vài mẹo giúp học sinh học Toán bằng tiếng Anh tốt hơn và các thuật ngữ Toán thường gặp trong chương trình học. Tuy nhiên, học sinh cũng cần trau dồi và phát triển thêm vốn tiếng Anh của mình bởi tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều trong quá trình đọc hiểu đề bài và làm bài.
Source: QTeens