Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh
Toán trong tiếng Anh gọi là gì?
Trong tiếng Anh, môn Toán được gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh từ chung để chỉ môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mathematics hoặc math trong tiếng Anh:
- I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
- I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
- Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
- I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà môn toán của mình.)
Ngoài ra, mathematics cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến toán học. Ví dụ:
- A mathematical equation (Một phương trình toán học)
- A mathematical formula (Một công thức toán học)
Các phép toán trong tiếng Anh
Các phép toán trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt và cách gọi khác nhau. Do đó, bên cạnh việc xem bảng từ vựng, bạn nên xem thêm các ví dụ minh họa về từ vựng phía dưới bảng để dễ hiểu hơn.
Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản
Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh cơ bản
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
DANH TỪ CHỈ PHÉP TÍNH TOÁN HỌC | ||
Phép cộng | Addition | Noun |
Phép trừ | Subtraction | Noun |
Phép nhân | Multiplication | Noun |
Phép chia | Division | Noun |
ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN PHÉP TÍNH | ||
Cộng | Add | Verb |
Trừ | Subtract | Verb |
Nhân | Multiply | Verb |
Chia | Divide | Verb |
TỪ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠT PHÉP TÍNH | ||
Dấu cộng (+) | Plus | Noun |
Dấu trừ (-) | Minus | Noun |
Dấu nhân (x) | Times | Noun |
Dấu chia (÷) | Divided by | Noun |
Dấu bằng (=) | Equals | Noun |
DANH TỪ CHỈ KẾT QUẢ CỦA PHÉP TÍNH | ||
Tổng | Sum | Noun |
Hiệu | Difference | Noun |
Tích | Product | Noun |
Thương | Quotient | Noun |
Ví dụ các phép toán trong tiếng Anh
🔸 Phép cộng:
- The addition of 2 and 3 is 5. (Phép cộng của 2 và 3 là 5.)
- If you add 4 to 5, you get 9. (Nếu bạn cộng 4 vào 5, bạn sẽ được 9.)
- When you add 7 and 5, the sum is 12. (Khi bạn cộng 7 và 5, thì tổng là 12)
- The sum of 6 and 4 is 10. (Tổng của 6 và 4 là 10.)
🔸 Phép trừ:
- Subtraction is used to find the difference between numbers. (Phép trừ được dùng để tìm hiệu giữa các số.)
- Subtracting 3 from 7 gives you 4. (Trừ 3 từ 7 được 4.)
- If you subtract 4 from 9, the difference is 5. (Nếu bạn trừ 4 từ 9, hiệu sẽ là 5.)
- The difference between 20 and 8 is 5. (Hiệu của 20 và 8 là 12.)
🔸 Phép nhân:
- When you multiply 6 by 7, you get 42. (Khi bạn nhân 6 với 7, bạn sẽ được 42.)
- Multiplication is one of the basic operations in arithmetic. (Phép nhân là một trong những phép toán cơ bản trong số học.)
- Multiplying 3 by 6 gives you a product of 18. (Nhân 3 với 6 cho bạn tích là 18.)
- The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)
🔸 Phép chia:
- Division helps to split numbers into equal parts. (Phép chia giúp phân chia các số thành các phần bằng nhau.)
- If you divide 20 by 4, you get 5. (Nếu bạn chia 20 cho 4, bạn sẽ được 5.)
- Dividing 20 by 4 results in a quotient of 5. (Chia 20 cho 4 được thương là 5.)
- The quotient of 15 divided by 5 is 3. (Thương của 15 chia cho 5 là 3.)
Ví dụ các phép tính trong tiếng Anh
- 2 + 3 = 5 (Two plus three equals five).
- 10 – 5 = 5 (Ten minus five equals five).
- 4 x 6 = 24 (Four times six equals twenty-four).
- 12 / 3 = 4 (Twelve divided by three equals four).
- 7 + 8 – 3 = 12 (Seven plus eight minus three equals twelve).
- 5 x 2 + 5 = 15 (Five times two plus five equals fifteen).
- 20 / 5 – 2 = 2 (Twenty divided by five minus two equals two).
- 9 + 6 x 2 = 21 (Nine plus six times two equals twenty-one).
Các phép toán trong tiếng Anh nâng cao
Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh nâng cao
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Phép lũy thừa (ab) | Exponentiation | Noun |
Căn bậc hai (√) | Square Root | Noun |
Căn bậc ba (∛) | Cube Root | Noun |
Căn bậc 4 (∜) | Fourth root | Noun |
Logarit (logb a) | Logarithm | Noun |
Giai thừa (n!) | Factorial | Noun |
Tích phân (∫) | Integral | Noun |
Đạo hàm (f'(x)) | Derivative | Noun |
Một số từ vựng toán tiếng Anh khác có liên quan đến các phép toán trên:
- Hệ số: Coefficient (n)
- Cơ số: Base (n)
- Số mũ: Exponent (n) hoặc Power (n)
Ví dụ:
- Phép lũy thừa (ab): a raised to the power of b
- Logarit (logb a): logarithm of a to the base b
Dấu trong toán học bằng tiếng Anh
Các phép so sánh trong tiếng Anh
- Tương đương (≡): Equivalent
- Không bằng (≠): Not equal to
- Nhỏ hơn ( < ): Less than
- Nhỏ hơn hoặc bằng (≤): Less than or equal to
- Lớn hơn (>): Greater than
- Lớn hơn hoặc bằng (≥): Greater than or equal to
- Gần bằng (≈): Approximately equal to
Ví dụ:
- x ≡ 2 (Equivalent)
- x ≠ 2 (Not equal to)
- x < 2 (Less than)
- x ≤ 2 (Less than or equal to)
- x > 2 (Greater than)
- x ≥ 2 (Greater than or equal to)
- π ≈ 3.14159 (Approximately equal to)
Các dấu ngoặc trong Toán bằng tiếng Anh
Trong môn Toán, các dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các phép toán và biểu thức lại với nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán:
- Dấu ngoặc đơn (): Parentheses
- Dấu ngoặc vuông []: Brackets
- Dấu ngoặc nhọn : Braces
- Dấu ngoặc kép “”: Quotation marks
Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh
Bảng từ vựng toán tiếng Anh về khối lượng và các đơn vị đo lường
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRONG TIẾNG ANH | ||
Mét | Meter (m) | Noun |
Centimet | Centimeter (cm) | Noun |
Milimet | Millimeter (mm) | Noun |
Kilomet | Kilometer (km) | Noun |
Inch | Inch (in) | Noun |
Dặm | Mile (mi) | Noun |
Dặm biển | Nautical mile (nmi) | Noun phrase |
KHỐI LƯỢNG (MASS) | ||
Kilogam | Kilogram (kg) | Noun |
Gam | Gram (g) | Noun |
Miligam | Milligram (mg) | Noun |
Tấn | Ton (t) | Noun |
Bảng | Pound (lb) | Noun |
THỜI GIAN (TIME) | ||
Giây | Second (s) | Noun |
Phút | Minute (min) | Noun |
Giờ | Hour (h) | Noun |
Ngày | Day (d) | Noun |
Tuần | Week (w) | Noun |
Tháng | Month (mo) | Noun |
Năm | Year (y) | Noun |
THỂ TÍCH (VOLUME) | ||
Mét khối | Cubic meter (m3) | Noun phrase |
Lít | Liter (l) | Noun |
Cốc | Cup (c) | Noun |
DIỆN TÍCH (AREA) | ||
Mét vuông | Square meter (m2) | Noun phrase |
Héc-ta | Hectare (ha) | Noun |
Mẫu Anh | Acre (ac) | Noun |
VẬN TỐC (VELOCITY) | ||
Mét trên giây | Meter per second (m/s) | Noun phrase |
Kilômét trên giờ | Kilometer per hour (km/h) | Noun phrase |
Hải lý | Knot (kn) | Noun |
Hình học trong tiếng Anh
Các tên gọi chung về hình học trong toán tiếng Anh
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Chiều dài | Length (l) | Noun |
Chiều rộng | Width (w) | Noun |
Chiều cao | Height (h) | Noun |
Chiều sâu | Depth (d) | Noun |
Bán kính | Radius (r) | Noun |
Đường kính | Diameter (d) | Noun |
Mặt | Faces | Noun |
Cạnh | Edges | Noun |
Đỉnh | Vertices | Noun |
Điểm | Point | Noun |
Chu vi | Perimeter | Noun |
Chu vi hình tròn | Circumference | Noun |
Diện tích | Area | Noun |
Tiếp tuyến | Tangent | Noun |
Trung tuyến | Midline | Noun |
Cung | Arc | Noun |
Hình cung | Sector | Noun |
Hình học phẳng trong tiếng Anh
Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học phẳng
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Mặt phẳng | Plane | Noun |
Hình dạng | Shape | Noun |
Hình tròn | Circle | Noun |
Hình vuông | Square | Noun |
Hình chữ nhật | Rectangle | Noun |
Hình bình hành | Parallelogram | Noun |
Hình thang | Trapezoid | Noun |
Tam giác | Triangle | Noun |
Tam giác tù | Obtuse triangle | Noun |
Tam giác cân | Isosceles triangle | Noun |
Tam giác nhọn | Acute triangle | Noun |
Tứ giác | Quadrilateral | Noun |
Đa giác (n-gon) | Polygon | Noun |
Hình học không gian trong tiếng Anh
Bảng từ vựng toán tiếng Anh trong hình học không gian
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Không gian | Space | Noun |
Hình cầu | Sphere | Noun |
Hình trụ | Cylinder | Noun |
Hình nón | Cone | Noun |
Hình chóp | Pyramid | Noun |
Khối lập phương | Cube | Noun |
Geometric shape | Hình khối | Noun |
Góc trong tiếng Anh
Bảng các từ vựng toán tiếng Anh về góc
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Góc (∠) | Angle | Noun |
Góc tù | Obtuse angle | Noun |
Góc nhọn | Acute angle | Noun |
Góc vuông | Right angle | Noun |
Góc bẹt | Straight angle | Noun |
Góc lồi | Reflex angle | Noun |
Góc trong cùng phía | Int S | Noun |
Hai góc kề | Adjacent angles | Noun |
Hai góc đối đỉnh | Vertical angles | Noun |
Hai góc bù | Complementary angles | Noun |
Hai góc phụ | Supplementary angles | Noun |
Ví dụ:
- The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.)
- The obtuse angle is more than 90 degrees but less than 180 degrees. (Góc tù lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
- The acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)
- The right angle is 90 degrees. (Góc vuông là 90 độ.)
- The straight angle is 180 degrees. (Góc bẹt là 180 độ.)
- The reflex angle is more than 180 degrees but less than 360 degrees. (Góc lồi lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
- Complementary angles are two angles whose sum is 90 degrees. (Hai góc bù là hai góc có tổng bằng 90 độ.)
- Supplementary angles are two angles whose sum is 180 degrees. (Hai góc phụ là hai góc có tổng bằng 180 độ.)
Đồ thị trong tiếng Anh
Từ vựng toán học trong tiếng Anh về đồ thị
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Đồ thị | Graph | Noun |
Điểm | Point | Noun |
Tia | Ray | Noun |
Đoạn thẳng | Segment | Noun |
Đường thẳng | Line | Noun |
Đường cong | Curve | Noun |
Trục x | X-axis | Noun |
Trục y | Y-axis | Noun |
Tọa độ | Coordinate | Noun |
Tọa độ gốc | Origin | Noun |
Mặt phẳng tọa độ | Coordinate plane | Noun |
Vuông góc (∟) | Perpendicular | Noun |
Song song (∥) | Parallel | Noun |
Cắt nhau | Intersecting | Noun |
Trùng nhau | Collinear | Noun |
Ví dụ:
- The two lines are perpendicular. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
- The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song với nhau.)
- The two lines intersect at a point. (Hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm.)
- The three lines are collinear. (Ba đường thẳng trùng nhau.)
Đại số trong tiếng Anh
Đại số gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các cấu trúc như nhóm, vòng, trường và không gian vector. Các đối tượng trong đại số có thể là các số, các biến, các hàm, các ma trận và nhiều hơn nữa.
Do đó, nội dung dưới đây sẽ chỉ ra các từ vựng toán tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất trong đại số.
Thuật ngữ số học trong toán tiếng Anh
Bảng từ vựng cách gọi số trong toán tiếng Anh
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT | LOẠI TỪ |
---|---|---|
Number | Số | Noun |
Natural number | Số tự nhiên | Noun |
Integer | Số nguyên (0, 1, 2, 3, …) | Noun |
Rational number | Số hữu tỉ | Noun |
Irrational number | Số vô tỉ (π, e, …) | Noun |
Real number | Số thực | Noun |
Complex number | Số phức (a + bi) | Noun |
Decimal | Số thập phân (1.23, 23.45, …) | Noun |
Prime number | Số nguyên tố | Noun |
Composite number | Hợp số | Noun |
Fraction | Phân số | Noun |
Từ vựng có liên quan khác:
- Greatest common divisor: Ước chung lớn nhất
- Least common multiple: Bội chung nhỏ nhất
Một số cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, để ngăn cách số nguyên và số thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (đọc là point). Để ngăn cách hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị, người ta dùng dấu phẩy.
Đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy. Phần sau dấu chấm đọc từng số.
Riêng số 0 có nhiều cách đề đọc như: zero, oh, nought hoặc đọc nhanh với âm “O”.
Ví dụ: 12,300.098 ⇒ Twelve thousand three hundred points oh nine eight.
0.01 | Nought point oh one |
---|---|
0.11111 | Nought point one recurring |
0.5 | Zero point five, hoặc oh point five. |
3.05 | Three point zero five, hoặc three point O five |
2.123123123 | Two point one two three recurring |