Skip to main content

Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh

Toán trong tiếng Anh gọi là gì?

Thuật Ngữ Toán Học Bằng Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, môn Toán được gọi là Mathematics hoặc viết tắt là Math, phát âm là /məˈθəməˈtɪks/. Đây là một danh từ chung để chỉ môn học nghiên cứu về số, hình dạng, cấu trúc, không gian và mối quan hệ giữa chúng.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng mathematics hoặc math trong tiếng Anh:

  • I am good at mathematics. (Tôi giỏi toán.)
  • I am taking a math class. (Tôi đang học một lớp toán.)
  • Mathematics is a difficult subject. (Toán là một môn học khó.)
  • I need help with my math homework. (Tôi cần giúp đỡ với bài tập về nhà môn toán của mình.)

Ngoài ra, mathematics cũng có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ những thứ liên quan đến toán học. Ví dụ:

  • A mathematical equation (Một phương trình toán học)
  • A mathematical formula (Một công thức toán học)

Các phép toán trong tiếng Anh

Các phép toán trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt và cách gọi khác nhau. Do đó, bên cạnh việc xem bảng từ vựng, bạn nên xem thêm các ví dụ minh họa về từ vựng phía dưới bảng để dễ hiểu hơn.

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
DANH TỪ CHỈ PHÉP TÍNH TOÁN HỌC
Phép cộngAdditionNoun
Phép trừSubtractionNoun
Phép nhânMultiplicationNoun
Phép chiaDivisionNoun
ĐỘNG TỪ CHỈ HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
CộngAddVerb
TrừSubtractVerb
NhânMultiplyVerb
ChiaDivideVerb
TỪ DÙNG ĐỂ DIỄN ĐẠT PHÉP TÍNH
Dấu cộng (+)PlusNoun
Dấu trừ (-)MinusNoun
Dấu nhân (x)TimesNoun
Dấu chia (÷)Divided byNoun
Dấu bằng (=)EqualsNoun
DANH TỪ CHỈ KẾT QUẢ CỦA PHÉP TÍNH
TổngSumNoun
HiệuDifferenceNoun
TíchProductNoun
ThươngQuotientNoun

Ví dụ các phép toán trong tiếng Anh

🔸 Phép cộng:

  • The addition of 2 and 3 is 5. (Phép cộng của 2 và 3 là 5.)
  • If you add 4 to 5, you get 9. (Nếu bạn cộng 4 vào 5, bạn sẽ được 9.)
  • When you add 7 and 5, the sum is 12. (Khi bạn cộng 7 và 5, thì tổng là 12)
  • The sum of 6 and 4 is 10. (Tổng của 6 và 4 là 10.)

🔸 Phép trừ:

  • Subtraction is used to find the difference between numbers. (Phép trừ được dùng để tìm hiệu giữa các số.)
  • Subtracting 3 from 7 gives you 4. (Trừ 3 từ 7 được 4.)
  • If you subtract 4 from 9, the difference is 5. (Nếu bạn trừ 4 từ 9, hiệu sẽ là 5.)
  • The difference between 20 and 8 is 5. (Hiệu của 20 và 8 là 12.)

Các phép toán trong tiếng Anh cơ bản

🔸 Phép nhân:

  • When you multiply 6 by 7, you get 42. (Khi bạn nhân 6 với 7, bạn sẽ được 42.)
  • Multiplication is one of the basic operations in arithmetic. (Phép nhân là một trong những phép toán cơ bản trong số học.)
  • Multiplying 3 by 6 gives you a product of 18. (Nhân 3 với 6 cho bạn tích là 18.)
  • The product of 7 and 3 is 21. (Tích của 7 và 3 là 21.)

🔸 Phép chia:

  • Division helps to split numbers into equal parts. (Phép chia giúp phân chia các số thành các phần bằng nhau.)
  • If you divide 20 by 4, you get 5. (Nếu bạn chia 20 cho 4, bạn sẽ được 5.)
  • Dividing 20 by 4 results in a quotient of 5. (Chia 20 cho 4 được thương là 5.)
  • The quotient of 15 divided by 5 is 3. (Thương của 15 chia cho 5 là 3.)

Ví dụ các phép tính trong tiếng Anh

  • 2 + 3 = 5 (Two plus three equals five).
  • 10 – 5 = 5 (Ten minus five equals five).
  • 4 x 6 = 24 (Four times six equals twenty-four).
  • 12 / 3 = 4 (Twelve divided by three equals four).
  • 7 + 8 – 3 = 12 (Seven plus eight minus three equals twelve).
  • 5 x 2 + 5 = 15 (Five times two plus five equals fifteen).
  • 20 / 5 – 2 = 2 (Twenty divided by five minus two equals two).
  • 9 + 6 x 2 = 21 (Nine plus six times two equals twenty-one).

Các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

Bảng tóm tắt các phép toán trong tiếng Anh nâng cao

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Phép lũy thừa (ab)ExponentiationNoun
Căn bậc hai (√)Square RootNoun
Căn bậc ba (∛)Cube RootNoun
Căn bậc 4 (∜)Fourth rootNoun
Logarit (logb a)LogarithmNoun
Giai thừa (n!)FactorialNoun
Tích phân (∫)IntegralNoun
Đạo hàm (f'(x))DerivativeNoun

Một số từ vựng toán tiếng Anh khác có liên quan đến các phép toán trên:

  • Hệ số: Coefficient (n)
  • Cơ số: Base (n)
  • Số mũ: Exponent (n) hoặc Power (n)

Ví dụ:

  • Phép lũy thừa (ab): a raised to the power of b
  • Logarit (logb a): logarithm of a to the base b

Dấu trong toán học bằng tiếng Anh

Các phép so sánh trong tiếng Anh

  • Tương đương (≡): Equivalent
  • Không bằng (≠): Not equal to
  • Nhỏ hơn ( < ): Less than
  • Nhỏ hơn hoặc bằng (≤): Less than or equal to
  • Lớn hơn (>): Greater than
  • Lớn hơn hoặc bằng (≥): Greater than or equal to
  • Gần bằng (≈): Approximately equal to

Ví dụ:

  • x ≡ 2 (Equivalent)
  • x ≠ 2 (Not equal to)
  • x < 2 (Less than)
  • x ≤ 2 (Less than or equal to)
  • x > 2 (Greater than)
  • x ≥ 2 (Greater than or equal to)
  • π ≈ 3.14159 (Approximately equal to)

Các dấu ngoặc trong Toán bằng tiếng Anh

Trong môn Toán, các dấu ngoặc được sử dụng để nhóm các phép toán và biểu thức lại với nhau. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các dấu ngoặc trong tiếng Anh toán:

  • Dấu ngoặc đơn (): Parentheses
  • Dấu ngoặc vuông []: Brackets
  • Dấu ngoặc nhọn : Braces
  • Dấu ngoặc kép “”: Quotation marks

Các dấu, ký hiệu toán học trong tiếng Anh

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Bảng từ vựng toán tiếng Anh về khối lượng và các đơn vị đo lường

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI TRONG TIẾNG ANH
MétMeter (m)Noun
CentimetCentimeter (cm)Noun
MilimetMillimeter (mm)Noun
KilometKilometer (km)Noun
InchInch (in)Noun
DặmMile (mi)Noun
Dặm biểnNautical mile (nmi)Noun phrase
KHỐI LƯỢNG (MASS)
KilogamKilogram (kg)Noun
GamGram (g)Noun
MiligamMilligram (mg)Noun
TấnTon (t)Noun
BảngPound (lb)Noun
THỜI GIAN (TIME)
GiâySecond (s)Noun
PhútMinute (min)Noun
GiờHour (h)Noun
NgàyDay (d)Noun
TuầnWeek (w)Noun
ThángMonth (mo)Noun
NămYear (y)Noun
THỂ TÍCH (VOLUME)
Mét khốiCubic meter (m3)Noun phrase
LítLiter (l)Noun
CốcCup (c)Noun
DIỆN TÍCH (AREA)
Mét vuôngSquare meter (m2)Noun phrase
Héc-taHectare (ha)Noun
Mẫu AnhAcre (ac)Noun
VẬN TỐC (VELOCITY)
Mét trên giâyMeter per second (m/s)Noun phrase
Kilômét trên giờKilometer per hour (km/h)Noun phrase
Hải lýKnot (kn)Noun

Khối lượng và đo lường trong tiếng Anh

Hình học trong tiếng Anh

Các tên gọi chung về hình học trong toán tiếng Anh

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Chiều dàiLength (l)Noun
Chiều rộngWidth (w)Noun
Chiều caoHeight (h)Noun
Chiều sâuDepth (d)Noun
Bán kínhRadius (r)Noun
Đường kínhDiameter (d)Noun
MặtFacesNoun
CạnhEdgesNoun
ĐỉnhVerticesNoun
ĐiểmPointNoun
Chu viPerimeterNoun
Chu vi hình trònCircumferenceNoun
Diện tíchAreaNoun
Tiếp tuyếnTangentNoun
Trung tuyếnMidlineNoun
CungArcNoun
Hình cungSectorNoun

Hình học trong tiếng Anh

Hình học phẳng trong tiếng Anh

Bảng từ vựng tiếng Anh toán trong hình học phẳng

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Mặt phẳngPlaneNoun
Hình dạngShapeNoun
Hình trònCircleNoun
Hình vuôngSquareNoun
Hình chữ nhậtRectangleNoun
Hình bình hànhParallelogramNoun
Hình thangTrapezoidNoun
Tam giácTriangleNoun
Tam giác tùObtuse triangleNoun
Tam giác cânIsosceles triangleNoun
Tam giác nhọnAcute triangleNoun
Tứ giácQuadrilateralNoun
Đa giác (n-gon)PolygonNoun

Hình học phẳng trong tiếng Anh

Hình học không gian trong tiếng Anh

Bảng từ vựng toán tiếng Anh trong hình học không gian

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Không gianSpaceNoun
Hình cầuSphereNoun
Hình trụCylinderNoun
Hình nónConeNoun
Hình chópPyramidNoun
Khối lập phươngCubeNoun
Geometric shapeHình khốiNoun

Hình học không gian trong tiếng Anh

Góc trong tiếng Anh

Bảng các từ vựng toán tiếng Anh về góc

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Góc (∠)AngleNoun
Góc tùObtuse angleNoun
Góc nhọnAcute angleNoun
Góc vuôngRight angleNoun
Góc bẹtStraight angleNoun
Góc lồiReflex angleNoun
Góc trong cùng phíaInt SNoun
Hai góc kềAdjacent anglesNoun
Hai góc đối đỉnhVertical anglesNoun
Hai góc bùComplementary anglesNoun
Hai góc phụSupplementary anglesNoun

Góc trong tiếng Anh toán

Ví dụ:

  • The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường thẳng là 90 độ.)
  • The obtuse angle is more than 90 degrees but less than 180 degrees. (Góc tù lớn hơn 90 độ nhưng nhỏ hơn 180 độ.)
  • The acute angle is less than 90 degrees. (Góc nhọn nhỏ hơn 90 độ.)
  • The right angle is 90 degrees. (Góc vuông là 90 độ.)
  • The straight angle is 180 degrees. (Góc bẹt là 180 độ.)
  • The reflex angle is more than 180 degrees but less than 360 degrees. (Góc lồi lớn hơn 180 độ nhưng nhỏ hơn 360 độ.)
  • Complementary angles are two angles whose sum is 90 degrees. (Hai góc bù là hai góc có tổng bằng 90 độ.)
  • Supplementary angles are two angles whose sum is 180 degrees. (Hai góc phụ là hai góc có tổng bằng 180 độ.)

Các loại góc trong toán tiếng anh

Đồ thị trong tiếng Anh

Từ vựng toán học trong tiếng Anh về đồ thị

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Đồ thịGraphNoun
ĐiểmPointNoun
TiaRayNoun
Đoạn thẳngSegmentNoun
Đường thẳngLineNoun
Đường congCurveNoun
Trục xX-axisNoun
Trục yY-axisNoun
Tọa độCoordinateNoun
Tọa độ gốcOriginNoun
Mặt phẳng tọa độCoordinate planeNoun
Vuông góc (∟)PerpendicularNoun
Song song (∥)ParallelNoun
Cắt nhauIntersectingNoun
Trùng nhauCollinearNoun

Ví dụ:

  • The two lines are perpendicular. (Hai đường thẳng vuông góc với nhau.)
  • The two lines are parallel. (Hai đường thẳng song song với nhau.)
  • The two lines intersect at a point. (Hai đường thẳng cắt nhau tại một điểm.)
  • The three lines are collinear. (Ba đường thẳng trùng nhau.)

Đồ thị trong tiếng Anh

Đại số trong tiếng Anh

Đại số gồm nhiều khái niệm cơ bản, bao gồm các biểu thức đại số, phương trình, hàm, các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các cấu trúc như nhóm, vòng, trường và không gian vector. Các đối tượng trong đại số có thể là các số, các biến, các hàm, các ma trận và nhiều hơn nữa.

Do đó, nội dung dưới đây sẽ chỉ ra các từ vựng toán tiếng Anh phổ biến, thông dụng nhất trong đại số.

Thuật ngữ số học trong toán tiếng Anh

Bảng từ vựng cách gọi số trong toán tiếng Anh

TIẾNG ANHTIẾNG VIỆTLOẠI TỪ
NumberSốNoun
Natural numberSố tự nhiênNoun
IntegerSố nguyên (0, 1, 2, 3, …)Noun
Rational numberSố hữu tỉNoun
Irrational numberSố vô tỉ (π, e, …)Noun
Real numberSố thựcNoun
Complex numberSố phức (a + bi)Noun
DecimalSố thập phân (1.23, 23.45, …)Noun
Prime numberSố nguyên tốNoun
Composite numberHợp sốNoun
FractionPhân sốNoun

Từ vựng có liên quan khác:

  • Greatest common divisor: Ước chung lớn nhất
  • Least common multiple: Bội chung nhỏ nhất

Một số cách đọc số thập phân trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, để ngăn cách số nguyên và số thập phân, người ta sử dụng dấu chấm (đọc là point). Để ngăn cách hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị, người ta dùng dấu phẩy.

Đọc phần nguyên trước dấu chấm như bình thường, không cần đọc các dấu phẩy. Phần sau dấu chấm đọc từng số.

Riêng số 0 có nhiều cách đề đọc như: zero, oh, nought hoặc đọc nhanh với âm “O”.

Ví dụ: 12,300.098 ⇒ Twelve thousand three hundred points oh nine eight.

0.01Nought point oh one
0.11111Nought point one recurring
0.5Zero point five, hoặc oh point five.
3.05Three point zero five, hoặc three point O five
2.123123123Two point one two three recurring

Một số thuật ngữ liên quan phân số trong tiếng Anh

Phân số ⇒ Fraction

Tử số ⇒ Numerator, đọc như quy tắc số đếm, one two three….

Mẫu số ⇒ Denominator, đọc như quy tắc số thứ tự second, third, fourth,… nếu tử số lớn hơn 1 thì mẫu số thêm s.

Hỗn số ⇒ mixed numbers, là số có cả phần nguyên và phần phân số. Phần số nguyên đọc theo số đếm, tiếp theo sau đó là từ “and” và đọc phân số theo quy tắc ở trên.

  • 1/5                     ⇒ One – fifth
  • 2/5                     ⇒ Two – fifths
  • 2 2/5                  ⇒ Two and two – fifths
  • 1 1/2                  ⇒ One and a half
  • 8 1/4                  ⇒ Eight and a quarter

Logic toán học (Mathematical Logic)

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Với mọi (∀)For all
Tồn tại (∃)There exists
Không tồn tại (∄)There does not exist
Không (¬)Not
Và (∧)And
Hoặc (∨)Or
Suy ra (⟹)Implies
Khi và chỉ khi (⟺)If and Only If
Do đó (∴)Therefore
Bởi vì (∵)Because

Ký hiệu trong tập hợp (Set Theory Symbols)

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHLOẠI TỪ
Tập hợp SetNoun
Tập con (⊂)SubsetNoun
Tập rỗng (∅)Empty SetNoun
Tập hợp toàn phầnUniversal SetNoun
Hợp (∪)UnionNoun
Giao (∩)IntersectionNoun
Phần tử của / thuộc (∈)Element ofNoun phrase
Không phải là phần tử của (∉)Not an element ofNoun phrase
Phần bù (Ac)ComplementNoun

Ký hiệu khác:

  • Khoảng / đoạn: Interval
  • Khoảng (a, b): Open Interval
  • Đoạn [a, b]: Closed Interval

Biểu thức, phương trình và bất đẳng thức trong tiếng Anh

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN
BiếnVariable
Hằng sốConstant
Vô cùng (∞)Infinity
BIỂU THỨC VÀ ĐA THỨC
Biểu thứcExpression
Đa thứcPolynomial
Đa thức 1 biến (đơn thức)Monomial
Đa thức hai biếnBinomial
Đa thức ba biếnTrinomial
Nghiệm của đa thứcZero of a polynomial
Phân tích đa thức thành nhân tửFactoring a polynomial
PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ PHƯƠNG TRÌNH
Phương trìnhEquation
Phương trình tuyến tínhLinear equation
Phương trình bậc haiQuadratic equation
Phương trình bậc baCubic equation
Hệ phương trìnhSystem of equations
Hệ phương trình tuyến tínhSystem of linear equations
Nghiệm của hệ phương trình tuyến tínhSolution of a system of linear equations
BẤT ĐẲNG THỨC
Bất đẳng thứcInequality
Giá trị tuyệt đối (∣a∣)Absolute value
ĐẠI SỐ TUYẾN TÍNH (LINEAR ALGEBRA SYMBOLS)
Ma trậnMatrix
Ma trận nghịch đảoInverse matrix
Định thứcDeterminant
Chuyển vịTranspose

Xác suất thống kê trong tiếng Anh

Bảng từ vựng xác suất thống kê trong toán tiếng anh

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
XÁC SUẤT TRONG TIẾNG ANH
Xác suất (P(A))Probability
Sự kiệnEvent
Không gian mẫuSample space
Kết quảOutcome
Biến ngẫu nhiênRandom variable
Biến ngẫu nhiên rời rạcDiscrete random variable
Biến ngẫu nhiên liên tụcContinuous random variable
Giá trị kỳ vọng (E(X))Expected value
Phương sai (Var(X))Variance
Hiệp phương sai (Covx,y)Covariance
Độ lệch chuẩn (σ)Standard deviation
THỐNG KÊ TRONG TIẾNG ANH
Thống kêStatistics
Thống kê mô tảDescriptive statistics
Thống kê suy luậnInferential statistics
Dữ liệuData
Tổng thểPopulation
MẫuSample
Lấy mẫuSampling
Trung bìnhMean
Trung vịMedian
Phạm viRange / Khoảng biến thiên
Tương quanCorrelation
Hồi quyRegression
Kiểm định giả thuyếtHypothesis testing

Câu hỏi thường gặp trong toán tiếng Anh

Hình tròn tiếng Anh là gì?

Hình tròn trong tiếng Anh là Circle, phát âm là /sʌrkəl/. Đây là một danh từ chỉ một hình hai chiều khép kín, không có góc hoặc cạnh. Hình tròn được bao quanh bởi một đường cong liên tục, và tất cả các điểm trên đường cong này đều cách đều tâm hình tròn một khoảng có bán kính r.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ circle trong tiếng Anh:

  • A circle is a two-dimensional shape. (Hình tròn là một hình hai chiều.)
  • A circle has no corners or edges. (Hình tròn không có góc hoặc cạnh.)
  • The radius of a circle is the distance from the center to any point on the circle. (Bán kính của hình tròn là khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn.)
  • The circumference of a circle is the distance around the circle. (Chu vi của hình tròn là khoảng cách xung quanh hình tròn.)

Ngoài ra, circle cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động di chuyển xung quanh một điểm cố định. Ví dụ:

  • The planets circle the sun. (Các hành tinh quay xung quanh mặt trời.)
  • The birds circled the tree. (Những con chim bay vòng quanh cây.)

Như vậy, bạn đã biết hình tròn trong tiếng Anh là gì rồi nhé!

Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?

Hình chữ nhật tiếng Anh là Rectangle, có phiên âm là /rek.tæŋgl/. Nó có bốn góc vuông và bốn cạnh, trong đó hai cặp cạnh đối diện có độ dài bằng nhau.

Ví dụ:

  • The book is a rectangle. (Cuốn sách là một hình chữ nhật.)
  • The room is a rectangle with a length of 10 meters and a width of 5 meters. (Căn phòng là một hình chữ nhật có chiều dài 10 mét và chiều rộng 5 mét.)
  • The flag of the United States is a rectangle with 13 stripes. (Cờ Hoa Kỳ là một hình chữ nhật có 13 sọc.)

Như vậy, bạn đã biết hình chữ nhật tiếng Anh là gì rồi nhé!

Phương trình bậc 2 tiếng anh là gì?

Phương trình bậc 2 trong tiếng Anh là Quadratic equation. Nó là một phương trình có dạng: ax^2 + bx + c = 0.

Trong đó:

  • a, b, và c là các hệ số thực
  • x là biến số

Bí quyết học tiếng Anh Toán hiệu quả

❖ Nắm vững kiến thức Toán và kỹ năng làm bài

Môn Toán không yêu cầu học sinh phải ghi nhớ quá nhiều. Tuy nhiên, học sinh cũng cần biết rõ các công thức, định lý, định nghĩa và hệ quả và cách áp dụng. Một số kỹ năng làm bài cho học sinh: kỹ năng phân tích đề bài, xâu chuỗi các dữ liệu với nhau và khả năng tư duy logic.

❖ Chủ động hỏi khi cần trợ giúp

Khi gặp bài Toán tiếng Anh phức tạp, đã qua nhiều bước phân tích và làm thử rồi nhưng không ra được đáp án, học sinh hãy mạnh dạn xin hỗ trợ. Sự giúp đỡ kịp thời của giáo viên hoặc cha mẹ là chìa khóa quan trọng giúp con không bị nản chí. Đây là cơ hội để con chủ động mở rộng kiến thức của mình nhờ lời hướng dẫn của thầy cô, cha mẹ.

❖ Học thêm thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh

Một đặc điểm của môn học này là có nhiều thuật ngữ chuyên ngành Toán học bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, các thuật ngữ này có tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần. Học sinh nên sử dụng một quyển sổ tay ghi chép các từ mới gặp và chú thích nghĩa, cách dùng hoặc tự vẽ hình ảnh minh họa sao cho dễ hiểu.

Đồng thời, các em cũng nên học thuộc các từ vựng trong cuốn sổ nhằm tránh trường hợp đi thi quên nghĩa của từ. Hãy sử dụng quyển từ điển Toán học Việt Anh nhằm giải nghĩa của thuật ngữ chính xác nhất.

Kết luận

Trên đây là một vài mẹo giúp học sinh học Toán bằng tiếng Anh tốt hơn và các thuật ngữ Toán thường gặp trong chương trình học. Tuy nhiên, học sinh cũng cần trau dồi và phát triển thêm vốn tiếng Anh của mình bởi tiếng Anh hỗ trợ rất nhiều trong quá trình đọc hiểu đề bài và làm bài.

Source: QTeens