Skip to main content

100 câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ

Việc học tập tiếng anh giao tiếp sớm cho trẻ giúp khai thác tiềm năng ngôn ngữ của trẻ và có thêm động lực để tiếp tục học các kỹ năng, kiến thức quốc tế khác. Để giúp trẻ có kỹ năng nói tự nhiên và lưu loát, cha mẹ có thể tạo môi trường Anh ngữ ở nhà cho trẻ, dạy con các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho trẻ em. Điều này giúp con cảm thấy tự tin và mạnh dạn hơn đồng thời tăng phản xạ ngôn ngữ, hỗ trợ con giao tiếp và sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. QTeens đã tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản đến nâng cao cho trẻ trong nhiều tình huống đời thường. 

Vì sao trẻ nên học và thành thạo các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản?

Khả năng học ngôn ngữ của trẻ rất mạnh mẽ. Bên cạnh tiếng mẹ đẻ, nếu trẻ được tiếp xúc liên tục và lâu dài với tiếng Anh, trẻ sẽ hấp thu và sử dụng được ngôn ngữ đó lưu loát giống như người bản xứ. Việc cha mẹ đưa các câu tiếng Anh thông dụng vào môi trường quen thuộc như ở nhà tạo cơ hội cho trẻ làm quen và học tiếng Anh tự nhiên, cải thiện phát âm và kỹ năng nghe nói, tăng phản xạ và cảm nhận tiếng Anh tốt hơn. Từ đó, con đường học tiếng Anh của các con sẽ bớt chông gai do khó khăn từ các luật ngữ pháp mà người lớn thường hay gặp trong quá trình học ngoại ngữ. 

Vì sao trẻ nên học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho trẻ cơ bản

Trong tương lai gần, các chương trình học tập và càng ngày càng nhiều môn học sẽ được dạy tích hợp bằng Anh ngữ. Vì vậy, trẻ sẽ được yêu cầu phải học tốt tiếng Anh, dùng tiếng Anh trong học tập và cuộc sống thường ngày. Có thể nói, học tốt các mẫu câu trên giúp trẻ sớm hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, lưu loát và có nền tảng cảm nhận tiếng Anh tốt, giúp ích cho sau này. 

Cha mẹ hãy áp dụng 100 câu tiếng Anh giao tiếp dưới đây vào các cuộc hội thoại hằng ngày, giúp con quen với ngữ điệu và phát âm tiếng Anh, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của con.

  • 100 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản

  1. Hello. How are you? ⇒ Xin chào, bạn có khỏe không?
  2. Nice to meet you. ⇒ Rất vui được gặp bạn.
  3. How old are you? ⇒ Con bao nhiêu tuổi rồi?
  4. I’m 8 years old. ⇒ Con tám tuổi rồi.
  5. Where do you go to school? ⇒ Con đi học ở trường nào?
  6. I go to Le Quy Don School. ⇒ Con học ở trường Lê Quý Đôn.
  7. What do you like to eat?⇒ Con thích ăn món gì?
  8. I like ice cream ⇒ Con thích ăn kem
  9. What is your favorite game?⇒ Con thích chơi trò gì nhất
  10. I like playing soccer. ⇒ Con thích chơi đá bóng.
  11. Time to go to sleep ⇒ Đến lúc đi ngủ rồi.
  12. It is time to have breakfast ⇒ Đến giờ ăn sáng rồi con
  13. Time to brush your teeth ⇒ Đến lúc đánh răng rồi.
  14. Would you like a cup of water? ⇒ Con có muốn một cốc nước không?
  15. What do you want for breakfast? ⇒ Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
  16. Would you like some candy? ⇒ Con muốn ăn kẹo không?
  17. Is it enough or you want more?  ⇒ Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
  18. You need to eat some more vegetables. ⇒ Con phải ăn thêm chút rau đi
  19. Let’s play together  ⇒ Mình cùng chơi nhé
  20. Let’s clean up, put away the toys! ⇒ Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
  21. Can mommy play with you? ⇒ Mẹ có thể chơi với con không?
  22. Let mommy help you! ⇒ Để mẹ giúp con nhé!
  23. Are you hungry? ⇒ Con có đói không?
  24. Can you get me the spoon? ⇒ Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?
  25. Can you get me the phone?  ⇒ Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?
  26. Go get your shoes  ⇒ Con đi lấy giày đi
  27. Can you share with mommy a little bit? ⇒ Con chia cho mẹ một ít được không?
  28. Can you share some to your sister? ⇒ Con có thể chia sẻ với em được không?
  29. You need to go brush your teeth right now! ⇒ Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
  30. Come on! Let mommy comb your hair ⇒ Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con
  31. Do you need any help?  ⇒ Con có cần ai giúp không?
  32. Can I help you a little bit?  ⇒ Mẹ có thể giúp con một chút không?
  33. Can you help mommy get a napkin?⇒ Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
  34. Would you like to use a spoon or chopsticks? ⇒ Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?
  35. Do you want to wear green or pink today?   ⇒ Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?
  36. Let’s go in the kitchen ⇒ Cùng vào bếp nhé con!
  37. Is it hurt? ⇒ Có đau không?
  38. We’re going to take the bus   ⇒ Chúng ta sẽ đi xe buýt.
  39. Do you want to go to the market with mommy? ⇒ Con muốn đi chợ với mẹ không?
  40. Be careful!  ⇒ Cẩn thận con!
  41. Slow down!  ⇒ Chậm lại đi con!
  42. Eat slowly! ⇒ Ăn chậm thôi con!
  43. Time to get up  ⇒ Đến giờ dậy rồi
  44. Let’s get out of bed  ⇒ Mình ra khỏi giường thôi
  45. Have you brushed your teeth yet? ⇒ Con đã đánh răng chưa?
  46. What are you doing? ⇒ Con đang làm gì đó?
  47. Don’t touch it. ⇒ Đừng động vào đó
  48. Don’t do it! ⇒ Con đừng làm như vậy.
  49. Mommy will not be happy if you do it. ⇒ Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu
  50. Mommy don’t want you to fall ⇒ Mẹ không muốn con bị ngã đâu
  51. Do like this!   ⇒ Con làm thế này này!
  52. Follow mommy ⇒ Làm theo mẹ, đi theo mẹ
  53. Let’s clean up! ⇒ Cùng đi dọn dẹp nhà thôi!
  54. We need to leave ⇒ Mình phải đi rồi
  55. We need to go home.  ⇒ Mình phải phải về nhà rồi
  56. Take my hand  ⇒ Cầm lấy tay mẹ
  57. Hold on tight ⇒ Giữ chắc vào, nắm chắc vào
  58. Stay still ⇒ Ở yên nào
  59. What are you looking for?   ⇒   Con đang tìm cái gì đấy?
  60. Thank you for …  ⇒  Cảm ơn vì ……..
  61. Sorry for ……. ⇒ Xin lỗi vì ………..
  62. That’s a good idea!⇒ Đó là ý hay đấy!
  63. What’s wrong? ⇒ Có chuyện gì vậy?
  64. We need to be quick  ⇒ Mình phải nhanh lên thôi con
  65. Don’t worry. Mommy is here ⇒ Đừng lo! Mẹ ở đây
  66. Go sit on the chair   ⇒ Đi ngồi vào ghế đi
  67. You go first  ⇒  Con đi trước đi
  68. Wait a minute ⇒ Đợi một tí
  69. No more talking   ⇒ Không nói chuyện nữa
  70. Let’s go on a walk  ⇒ Mình đi dạo đi
  71. Let’s go outside  ⇒ Mình ra ngoài đi
  72. You are too loud  ⇒ Con nói to quá
  73. Don’t be shy   ⇒  Đừng ngại, xấu hổ
  74. You are so sweet!  ⇒ Con thật là ngọt ngào, dễ thương
  75. Be patient! Calm down!  ⇒ Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào! 
  76. Do you like to try it? ⇒  Con có muốn thử cái này không?
  77. Give it a try! ⇒ Cứ thử đi!
  78. Have you seen mommy’s phone ?  ⇒  Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
  79. Is it ok?  ⇒  Như thế này có được không con?
  80. Do you like it this way or this way? ⇒ Con thích để thế này hay thế này?
  81. Sharing is good! Sharing is caring! ⇒ Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
  82. You can do it ⇒ Con có thể làm được mà
  83. How can I help? ⇒ Mẹ có thể giúp con như thế nào?
  84. Good job! ⇒ Làm tốt lắm con! 
  85. I love you  ⇒ Mẹ yêu con
  86. That’s enough TV  ⇒ Xem tivi vậy là đủ rồi đó con
  87. This isn’t working. Can you think of another way? ⇒ Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?
  88. That’s it! No more candy for you ⇒ Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con
  89. Take out the trash ⇒ Đổ rác đi con 
  90. Can you please do the dishes? ⇒ Con có thể rửa chén không?
  91. Do the laundry ⇒ Đi sấy quần áo đi con
  92. Tidy up you room⇒ Dọn dẹp phòng con đi
  93. When’s your homework due? ⇒ Khi nào đến hạn làm bài tập của con?
  94. Have you done your homework?  ⇒ Con làm xong bài tập chưa?
  95. Sleep tight! ⇒ Ngủ ngon!
  96. Did you sleep well!  ⇒ Con ngủ ngon chứ?
  97. Be nice to your sister  ⇒ Con phải ngoan với chị nhé!
  98. Hurry up!  ⇒ Nhanh lên con!
  99. Get ready! ⇒ Chuẩn bị sẵn sàng đi!
  100. Amazing work! ⇒ Con làm tốt lắm

tập cho con trẻ giao tiếp ti�ếng anh thường xuyên

100 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trên rất thông dụng, được các gia đình người bản xứ sử dụng để dạy và tập cho con quen với các thói quen ứng xử trong gia đình và xã hội. QTeens mong rằng với các bài học trên, con sẽ sớm nắm chắc và thành thạo tiếng Anh. 

Cách học giao tiếp bằng các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh đơn giản

học giao tiếp tiếng anh qua các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh thông dụng

  • Học từ vựng đơn lẻ trước, sau đó mới ghép cả câu

Các bài hội thoại sẽ có nhiều từ vựng đi kèm. Cha mẹ hãy giúp con học và nắm vững hết các từ vựng mới ấy, rồi sau đó mới ghép lại thành các câu. Cách này đảm bảo con hiểu được toàn bộ bài hội thoại, cộng thêm nhớ nhiều từ vựng liên quan chặt chẽ đến chủ đề mà con đang học. Sau khi học xong từ mới, con sẽ học và nắm bắt được các cấu trúc câu thường gặp trong giao tiếp. 

  • Học nghe – nói cùng lúc

Việc học song song hai kỹ năng nghe nói cùng lúc khi học giao tiếp qua các bài hội thoại tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cha mẹ hãy dùng tiếng Anh để nói chuyện với con và chỉ con cách đáp lại câu hỏi của mình. Ban đầu khi mới áp dụng cách này, con sẽ chưa hiểu được hết những câu đàm thoại tiếng Anh mà cha mẹ nói, nhưng sau một thời gian khi con đã quen với các câu hội thoại tiếng Anh, con sẽ đáp lại nhanh hơn và phản xạ tốt hơn. Đây là cách giúp con học tiếng Anh tự nhiên, không thông qua bước dịch tiếng Việt và thúc đẩy khả năng giao tiếp, nói ngoại ngữ của con tốt hơn. 

Các câu trong hội thoại giao tiêp tiếng Anh bạn có thể áp dụng

Dưới đây là một số bài hội thoại học tiếng Anh giao tiếp có phụ đề tiếng Việt về các tình huống, chủ đề gần gũi trong cuộc sống mà cha mẹ có thể áp dụng để luyện tập giao tiếp tiếng Anh với con.

Chủ đề chào hỏi: chủ đề cơ bản nhưng rất cần thiết

A: Good morning.   ⇒ Chào buổi sáng

B: Hi! What’s your name?  ⇒ Chào! Bạn tên gì?

A: I’m Jennie. Nice to meet you. ⇒ Mình là Jennie. Rất vui được gặp bạn.

B: Nice to meet you, too. I’m Jess. ⇒ Mình cũng vậy, mình tên là Jess.

Chủ đề sở thích: tăng cường sự hứng thú của trẻ với tiếng Anh

A: What is your favorite toy? ⇒ Đồ chơi yêu thích của bạn là gì?

B: I like cars. I have many cars in my room. ⇒ Mình rất thích chơi xe oto. Mình có rất nhiều xe oto trong phòng.
A: I don’t like cars very much. ⇒ Mình thì không thích xe oto cho lắm. 

B: What is your favorite toy? ⇒ Vậy bạn thích chơi gì nhất?

A: I like dolls. I like dressing my dolls. ⇒ Mình rất thích búp bê. Mình rất thích may đồ cho búp bê.

B: That’s nice! ⇒ Hay quá! 

Chủ đề ăn uống: thứ trẻ muốn bàn luận nhất

A: What do you have for lunch? ⇒ Bạn ăn gì vào bữa trưa vậy?

B: I have fish, rice and an apple. ⇒ Mình ăn cơm với cá và một quả táo.

A: That’s great. Do you like fish? ⇒ Ngon quá, bạn thích ăn cá không?

B: Yes, I do. I also like chicken. ⇒ Có chứ, mình thích ăn gà nữa.

A: I like chicken, too. ⇒ Mình cũng thích ăn gà.

Chủ đề đi học: giúp bé tăng mong muốn đến trường

A: Where do you go to school? ⇒ Bạn học ở trường nào?

B: My school is Le Quy Don. It’s in District 3. ⇒ Mình học ở Lê Quý Đôn, Quận 3.

A: Which subjects do you have today? ⇒ Hôm nay bạn có môn học gì vậy?

B: I have Math, P.E, and Biology today. ⇒ Mình có môn Toán, Thể dục và Sinh học.

A: Do you like Math? ⇒ Bạn có thích môn Toán không?

B: No, I don’t.  ⇒ Mình không thích.

A: Me, too. I don’t like Math, but I like Literature and English. ⇒ Mình cũng vậy, mình không thích Toán, mà thích môn Văn và tiếng Anh hơn.

B: When do you have English? ⇒ Bạn có môn tiếng Anh vào thứ mấy?

A: On Monday and Wednesday. ⇒ Vào thứ Hai và Thứ Tư hàng tuần.

B: So do I! ⇒ Mình cũng thế!

Chủ đề ngày nghỉ: hội thoại giao tiếp tiếng Anh thông dụng này giúp bé phát huy suy nghĩ nhiều hơn

A: Where will you go on the next holiday? ⇒ Kỳ nghỉ tiếp theo thì bạn sẽ đi đâu chơi?

B: I go to my countryside. There is a beautiful beach near my grandparents’ house. ⇒ Mình sẽ về quê chơi. Gần nhà ông bà mình có một bãi biển rất đẹp 

A: Who will you go with? ⇒ Bạn đi với ai thế?

B: I will go there with my family. ⇒ Mình về quê với gia đình mình.

A: That sounds nice. How long will you stay in your countryside? ⇒ Tuyệt quá, bạn định ở lại đó mấy ngày?

B: I’m not sure. Maybe 2 or 3 days. ⇒ Mình không chắc lắm, khoảng 2, 3 ngày.

Chủ đề ăn nhà hàng: giúp bé tự tin giao tiếp khi ra ngoài

A: Can I help you? ⇒ Tôi có thể giúp gì không?

B: Yes, we want three sodas, and one hamburger with cheese but without onion. ⇒ Chúng tôi muốn ba lon nước ngọt và một cái hamburger có phô mai, không có hành.

A: Anything else? ⇒ Bạn có muốn thêm gì không?

B: Two bottles of orange juice, and the bill, please ⇒ Thêm hai chai nước cam nữa. Chỉ vậy thôi. 

A: OK. That’s $10 altogether. Thank you so much, and have a nice day. ⇒ Được rồi, tổng cộng là 10 đô la. Cảm ơn bạn rất nhiều, chúc một ngày vui vẻ.

B: The same to you! ⇒ Bạn cũng vậy.

luyện tập thường xuyên các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng anh thông dụng

Source: QTeens