Bộ 500+ từ vựng tiếng anh lớp 7 bám sát sách giáo khoa mới
Lớp 7 được đánh giá là năm học tương đối khó trong những năm đi học của các con, đặc biệt là môn tiếng Anh lớp 7. Học sinh phải làm quen với nhiều từ vựng mới thuộc nhiều chủ đề nâng cao như điện ảnh, năng lượng, dịch vụ cộng đồng, …
Ebook Chinh phục Ngữ Pháp và bài tập tiếng anh Lớp 7 Global Success
Nhằm giúp con nắm chắc kiến thức tiếng Anh lớp 7 cơ bản cũng như dễ dàng thực hành, chúng tôi cung cấp trọn bộ đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Global Success.
Hy vọng các con sẽ học tập thuận lợi và đạt nhiều kết quả cao trong năm học.
12 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách Global Success
Nội dung giảng dạy tiếng Anh lớp 7 mở rộng ra ở nhiều chủ đề hấp dẫn và bám sát với cuộc sống thực tế của học sinh. Với vốn kiến thức này, các con dễ dàng ứng dụng vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh hàng ngày của mình. Từ đó, cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Tiếng Anh lớp 7 sách Global Success bao gồm 12 chủ đề. Mỗi học kỳ con sẽ học 6 chủ đề.
UNIT | CHỦ ĐỀ |
---|---|
Học kỳ 1 | |
Unit 1: Hobbies | Sở thích |
Unit 2: Healthy living | Đời sống lành mạnh |
Unit 3: Community service | Dịch vụ cộng đồng |
Unit 4: Music and Arts | Âm nhạc và nghệ thuật |
Unit 5: Food and Drink | Thức ăn và thức uống |
Unit 6: A visit to school | Chuyến thăm về trường |
Học kỳ 2 | |
Unit 7: Traffic | Giao thông |
Unit 8: Films | Điện ảnh |
Unit 9: Festivals around the world | Những lễ hội xung quanh thế giới |
Unit 10: Energy sources | Những nguồn năng lượng |
Unit 11: Traveling in the future | Du lịch trong tương lai |
Unit 12: English – Speaking countries | Những quốc gia nói tiếng Anh |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 1 (Unit 1 – Unit 6)
Mỗi unit tiếng Anh lớp 7 có từ 20 đến 30 từ vựng. Trong đó bao gồm đầy đủ danh từ, động từ, tính từ, trạng từ về một chủ đề cụ thể. Học sinh cần nắm chắc từ vựng để có thể hiểu các bài đọc, bài nghe trong unit. Thêm vào đó, tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày.
Ở học kỳ 1, học sinh sẽ làm quen với từ vựng thuộc chủ đề: Sở thích, Đời sống lành mạnh, Dịch vụ cộng đồng, Âm nhạc và nghệ thuật, Thức ăn và đồ uống, Chuyến thăm trường.
Unit 1: Hobbies
Đây chắc hẳn là chủ đề vô cùng hấp dẫn và gần gũi với học sinh. Ở bài học này, học sinh có cơ hội khám phá từ vựng tiếng Anh về những hoạt động yêu thích của bản thân. Từ đó, các con có thể tự tin kể với bạn bè, thầy cô về các sở thích của mình.
TỪ TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
belong to | /bɪˈlɒŋ/ | thuộc về |
benefit | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích |
bug | /bʌɡ/ | con bọ |
cardboard | /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa các tông |
dollhouse | /ˈdɒlhaʊs/ | nhà búp bê |
gardening | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
glue | /ɡluː/ | keo dán/ hồ |
horse riding | /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
insect | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | đi/ chạy bộ thư giãn |
making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdl/ | làm mô hình |
maturity | /məˈtjʊərəti/ | sự trưởng thành |
patient | /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn |
popular | /ˈpɒpjələ(r)/ | thông dụng, phổ biến |
responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | tính trách nhiệm |
set | /set/ | (mặt trời) lặn xuống |
stress | /stres/ | sự căng thẳng |
take on | nhận thêm | |
unusual | /ʌnˈjuːʒəl/ | khác thường |
valuable | /ˈvæljuəbl/ | đáng giá |
yoga | /ˈjəʊɡə/ | yoga |
Unit 2: Healthy living
Một cuộc sống lành mạnh là đích đến mà mọi người cùng hướng tới. Chúng ta phải biết cách cân bằng công việc, học tập và nghỉ ngơi, thư giãn để có nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong chủ đề này, học sinh không chỉ bổ sung thêm từ vựng về những hoạt động lành mạnh mà còn biết cách thực hiện chúng, cải thiện mọi khía cạnh đời sống.
TỪ TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
acne | /ˈækni/ | mụn trứng cá |
affect | /əˈfekt/ | tác động, ảnh hưởng đến |
avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
chapped | /tʃæpt/ | da/ môi bị nứt nẻ |
dim | /dɪm/ | lờ mờ, không đủ sáng |
disease | /dɪˈziːz/ | căn bệnh |
eye drops | /aɪ drɒps/ | thuốc nhỏ mắt |
fat | /fæt/ | mỡ, chất béo |
fit | /fɪt/ | gọn gàng, cân đối |
health | /helθ/ | sức khỏe |
healthy | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
indoor | /ˈɪndɔː(r)/ | trong nhà |
lip balm | /ˈlɪp bɑːm/ | son dưỡng môi |
pimple | /ˈpɪmpl/ | mụn bọc |
pop | /pɒp/ | bóp, nặn |
protein | /ˈprəʊtiːn/ | chất đạm |
skin condition | /skɪn kənˈdɪʃn/ | tình trạng da mặt |
soybean | /ˈsɔɪbiːn/ | hạt đậu nành |
sunburn | /ˈsʌnbɜːn/ | sự cháy nắng |
tofu | /ˈtəʊfuː/ | đậu hũ |
virus | /ˈvaɪrəs/ | vi rút |
vitamin | /ˈvaɪtəmɪn/ | vitamin |
Unit 3: Community service
Là công dân của bất kỳ cộng đồng nào, con cũng cần quan tâm đến những hoạt động tình nguyện, phục vụ cộng đồng. Thông qua chủ đề này con sẽ học được cách gọi tên các hoạt động đó.
TỪ TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
board game | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | trò chơi cờ bàn |
clean-up activity | hoạt động dọn dẹp | |
collect | /kəˈlekt/ | thu thập, sưu tầm |
community | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
community service | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ cộng đồng |
develop | /dɪˈveləp/ | phát triển |
donate | /dəʊˈneɪt/ | quyên tặng |
elderly | /ˈeldəli/ | lớn tuổi, cao tuổi |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
flooded | /ˈflʌdɪd/ | bị ngập lụt |
homeless | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư, không có gia đình |
mountainous | /ˈmaʊntənəs/ | vùng đồi núi |
nursing | /ˈnɜːsɪŋ/ | sự chăm sóc, điều dưỡng |
nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | viện dưỡng lão |
orphanage | /ˈɔːfənɪdʒ/ | trại trẻ mồ côi |
plant | /plɑːnt/ | trồng cây |
protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
proud | /praʊd/ | tự hào |
provide | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | vùng nông thôn |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | trẻ vị thành niên |
tutor | /ˈtjuːtə(r)/ | người phụ đạo, dạy học |
volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | tình nguyện, người tình nguyện |
Unit 4: Music and Arts
Âm nhạc và nghệ thuật có phải là sở thích của con? Những từ vựng tiếng Anh để miêu tả một buổi biểu diễn âm nhạc là gì? Hãy cùng ghi lại những từ vựng mới trong chủ đề này nhé.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
anthem | /ˈænθəm/ | bài quốc ca |
character | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật |
compose | /kəmˈpəʊz/ | biên soạn, sáng tác |
composer | /kəmˈpəʊzə(r)/ | người soạn nhạc, nhạc sĩ |
concert | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển (dàn nhạc) |
country music | /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ | nhạc đồng quê |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | buổi triển lãm |
folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | nhạc dân gian/ truyền thống |
gallery | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày triển lãm |
musical instrument | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
originate | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn, xuất phát từ |
perform | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn, trình diễn |
performance | /pəˈfɔːməns/ | bài trình diễn, buổi biểu diễn |
photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
portrait | /ˈpɔːtreɪt/ | tấm chân dung |
prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | thích hơn |
puppet | /ˈpʌpɪt/ | con rối |
sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | tấm điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
water puppetry | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | múa rối nước |
Unit 5: Food and Drink
Đồ ăn và thức uống là chủ đề quen thuộc đối với con người. Tuy nhiên, trong chủ đề này học sinh sẽ được tìm hiểu các cách chế biến, tên gọi mới lạ của các món ăn, thức uống mới lạ.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
beef | /biːf/ | thịt bò |
butter | /ˈbʌtə(r)/ | bơ |
dish | /dɪʃ/ | món ăn; dĩa |
eel | /iːl/ | con lươn |
flour | /ˈflaʊə(r)/ | bột |
fried | /fraɪd/ | đã được chiên/ rán |
green tea | /ˌɡriːn ˈtiː/ | chè xanh, trà xanh |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu món ăn, thức uống |
juice | /dʒuːs/ | nước ép từ củ, quả, rau,.. |
lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | nước ép chanh |
mineral water | /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | nước khoáng |
noodles | /ˈnuːdl/ | mì, mì sợi, phở |
omelette | /ˈɒmlət/ | trứng tráng |
onion | /ˈʌnjən/ | củ hành tây |
pancake | /ˈpænkeɪk/ | bánh kếp |
pepper | /ˈpepə(r)/ | hạt tiêu |
pie | /paɪ/ | bánh nướng, bánh hấp |
pork | /pɔːk/ | thịt lợn |
recipe | /ˈresəpi/ | công thức làm món ăn |
roast | /rəʊst/ | quay, nướng |
salt | /sɔːlt/ | muối |
sauce | /sɔːs/ | nước chấm, nước sốt |
shrimp | /ʃrɪmp/ | con tôm |
soup | /suːp/ | súp, canh, cháo |
spring rolls | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | nem rán/ chả giò |
tablespoon | /ˈteɪblspuːn/ | muỗng lớn |
teaspoon | /ˈtiːspuːn/ | muỗng/ thìa pha trà |
toast | /təʊst/ | bánh mì nướng |
Unit 6: A visit to school
Chủ đề trường học trong tiếng Anh lớp 7 là phiên bản mở rộng hơn so với tiếng Anh lớp 6. Trong nội dung, học sinh được trang bị kiến thức về các hoạt động, lễ hội diễn ra trong trường.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | ăn mừng, kỷ niệm |
entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | bài kiểm tra đầu vào |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | đồ dùng, thiết bị |
extra | /ˈekstrə/ | thêm, cộng vào |
facility | /fəˈsɪləti/ | trang thiết bị |
gifted | /ˈɡɪftɪd/ | năng khiếu |
laboratory | /ləˈbɒrətri/ | phòng thí nghiệm |
secondary school | /ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
midterm | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa học kỳ |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | thời điểm, cơ hội |
outdoor | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
private | /ˈpraɪvət/ | riêng tư |
projector | /prəˈdʒektə(r)/ | máy chiếu |
resource | /rɪˈsɔːs/ | tài nguyên |
royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
service | /ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ |
share | /ʃeə(r)/ | chia sẻ |
talented | /ˈtæləntɪd/ | tài năng |
well-known | /ˌwel ˈnəʊn/ | danh tiếng |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kỳ 2 (Unit 7 – Unit 12)
Bước sang học kỳ 2, nội dung tiếng Anh lớp 7 nâng cao hơn khi tập trung vào các kiến thức phổ quát như Giao thông, Điện ảnh, Các lễ hội vòng quanh thế giới, Nguồn năng lượng, Du lịch và Các quốc gia nói tiếng Anh.
Unit 7: Traffic
Giao thông và các phương tiện là những sự vật gần gũi, gắn liền với cuộc sống hàng ngày của con người. Hãy giúp con trang bị từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này để thuận tiện sử dụng trong giao tiếp với người nước ngoài.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
bumpy | /ˈbʌmpi/ | lồi lõm, nhiều ổ gà |
distance | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
fine | /faɪn/ | vé phạt |
fly | /flaɪ/ | bay, đi máy bay, lái máy bay |
handlebars | /ˈhændlbɑː(r)/ | tay lái, ghi đông |
lane | /leɪn/ | làn đường |
obey traffic rules | /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːl/ | tuân theo luật lệ giao thông |
park | /pɑːk/ | đỗ xe |
passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | hành khách |
pavement | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè xi măng |
pedestrian | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
plane | /pleɪn/ | máy bay |
road sign/ traffic sign | /rəʊd, ˈtræfɪk saɪn/ | biển báo giao thông |
roof | /ruːf/ | nóc xe, mái nhà |
safety | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
seat belt | /ˈsiːt belt/ | dây đeo an toàn |
traffic jam | /ˈtræfɪk dʒæm/ | kẹt xe |
traffic rule/ law | /ˈtræfɪk ruːl/ | luật giao thông |
vehicle | /ˈviːəkl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
zebra crossing | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ sang đường |
Unit 8: Films
Những bộ phim hoạt hình, tình cảm, hài hước luôn là chủ đề giao tiếp hấp dẫn trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 7 về chủ đề điện ảnh.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
acting | /ˈæktɪŋ/ | diễn xuất |
comedy | /ˈkɒmədi/ | phim hài |
confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | khó hiểu, bối rối |
director | /dəˈrektə(r)/ | người đạo diễn (phim, kịch,…) |
documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
dull | /dʌl/ | buồn chán, tẻ nhạt |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, thích thú |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | phim giả tưởng |
frightening | /ˈfraɪtnɪŋ/ | đáng sợ, rùng rợn |
gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | lôi cuốn, hấp dẫn |
horror film | /ˈhɒr ə(r) fɪlm/ | phim kinh dị |
moving | /ˈmuːvɪŋ/ | cảm động |
must-see | phim hay, nhất định phải xem | |
poster | /ˈpəʊstə(r)/ | áp phích quảng cáo |
review | /rɪˈvjuː/ | bình luận, phê bình |
scary | /ˈskeəri/ | sợ hãi, rùng rợn |
science fiction | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | phim khoa học viễn tưởng |
shocking | /ˈʃɒkɪŋ/ | gây sốc |
star | /stɑː(r)/ | ngôi sao (điện ảnh) |
survey | /ˈsɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
twin | /twɪn/ | cặp sinh đôi |
violent | /ˈvaɪələnt/ | bạo lực, |
wizard | /ˈwɪzəd/ | phù thủy |
Unit 9: Festivals around the world
Lễ hội luôn mang lại cảm giác háo hức, nhộn nhịp cùng với âm thanh và màu sắc thu hút, hấp dẫn. Bất kỳ ai cũng thích thú những lễ hội trong và ngoài nước. Vậy nên khi học chủ đề này, học sinh sẽ được đắm mình trong không khí vui tươi, náo nhiệt của các lễ hội trên thế giới.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
candy | /ˈkændi/ | kẹo |
Cannes Film Festival | Chuỗi lễ Liên hoan phim Cannes | |
carve | /kɑːv/ | chạm, khắc |
celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm, ăn mừng |
costume | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
decorate | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
decoration | /ˌdekəˈreɪʃn/ | đồ trang trí, sự trang trí |
disappointing | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | đáng thất vọng |
disappointment | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | sự thất vọng |
Dutch | /dʌtʃ/ | thuộc về Hà Lan, người Hà Lan |
Easter | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh |
feast | /fiːst/ | bữa tiệc |
feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | đặc tính, vẻ ngoài |
fireworks display | /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ | màn trình diễn pháo hoa |
float | /fləʊt/ | trôi nổi |
folk dance | /ˈfəʊk dɑːns/ | điệu nhảy/ múa dân gian |
Holland | /ˈhɒl.ənd/ | nước Hà Lan |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu |
parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
perform | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn |
performance | /pəˈfɔːməns/ | phần trình diễn |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
take part in | /teɪk pɑːt/ | tham gia |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Unit 10: Energy sources
Bên cạnh xăng dầu, chúng ta còn sử dụng nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau cho các hoạt động sinh hoạt, sản xuất. Vậy các con đã biết từ vựng tiếng Anh các nguyên liệu đó là gì chưa? Cùng theo dõi từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong bảng dưới đây.
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
available | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện năng |
energy | /ˈenədʒi/ | năng lượng |
hydro | /ˈhaɪdrəʊ/ | liên quan đến nước |
light bulb | /ˈlaɪt bʌlb/ | bóng đèn |
limited | /ˈlɪmɪtɪd/ | bị hạn chế |
non-renewable | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | không thể thay thế |
nuclear | /ˈnjuːkliə(r)/ | thuộc về hạt nhân |
overcool | /ˈəʊvəkuːl/ | làm cho quá lạnh |
overheat | /ˌəʊvəˈhiːt/ | làm cho quá nóng |
panel | /ˈpænl/ | tấm ván |
produce | /prəˈdjuːs/ | sản xuất, xuất ra |
reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm thiểu |
renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể thay thế |
replace | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
solar | /ˈsəʊlə(r)/ | liên quan đến mặt trời |
source | /sɔːs/ | nguồn |
syllable | /ˈsɪləbl/ | âm tiết |
tap | /tæp/ | vòi |
warm | /wɔːm/ | khiến vật ấm lên, nóng lên |
Unit 11: Traveling in the future
Trong tương lai, loài người sẽ du lịch như thế nào? Những phương tiện, tiện nghi, dịch vụ sẽ thay đổi ra sao? Cùng tìm hiểu và học thêm những từ vựng tiếng Anh mới trong bảng dưới đây nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
appear | /əˈpɪə(r)/ | xuất hiện |
autopilot | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | chế độ lái tự động |
bamboo-copter | /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | chong chóng tre |
comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái, đủ tiện nghi |
convenient | /kənˈviːniənt/ | tiện lợi |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | biến mất |
driverless | /ˈdraɪvələs/ | không người lái |
eco-friendly | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
economical | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | tiết kiệm nhiên liệu |
fume | /fjuːm/ | khói, khí |
function | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng |
hyperloop | /ˈhaɪpəluːp/ | hệ thống giao thông tốc độ cao |
mode of travel | phương thức du lịch | |
pedal | /ˈpedl/ | đạp xe |
rails | /reɪl/ | đường sắt |
run on | chạy bằng (nhiên liệu) | |
sail | /seɪl/ | lướt thuyền buồm |
skytrain | /skaɪtreɪn/ | hệ thống tàu chạy trên không |
solar-powered | /ˌsəʊlə ˈpaʊəd/ | hoạt động bằng năng lượng mặt trời |
solar-powered ship | tàu thuỷ hoạt động bằng năng lượng mặt trời | |
solowheel | /ˈsəʊləʊ wiːl/ | phương tiện tự chạy một bánh |
walkcar | /wɔːkkɑː(r)/ | ô tô tự hành dùng chân |
telecopter | /təˈle ˈkɒptə(r)/ | phương tiện di chuyển tức thời |
Unit 12: English – Speaking countries
Những quốc gia nói tiếng Anh không chỉ là địa điểm học tập mà còn là nơi tham quan, du lịch lý tưởng. Cùng QTeens khám phá những hoạt động, khung cảnh hấp dẫn tại những đất nước này nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG ANH | PHIÊN ÂM | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
amazement | /əˈmeɪzmənt/ | sự ngỡ ngàng, thích thú |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | ngạc nhiên, thích thú |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa, lâu đời |
Australia | /ɒˈstreɪliə/ | nước Úc |
Canada | /ˈkænədə/ | nước Canada |
capital | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
castle | /ˈkɑːsl/ | lâu đài |
coastline | /ˈkəʊstlaɪn/ | đường bờ biển |
culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | nền văn hóa |
historic | /hɪˈstɒrɪk/ | thuộc về lịch sử |
island country | đảo quốc | |
kilt | /kɪlt/ | loại váy truyền thống của đàn ông Scotland |
landscape | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
local | /ˈləʊkl/ | thuộc về địa phương |
native | /ˈneɪtɪv/ | bản xứ |
New Zealand | /ˌnjuː ˈziːlənd/ | nước New Zealand |
penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | chim cánh cụt |
royal | /ˈrɔɪəl/ | thuộc về hoàng gia |
shining | /ʃaɪnɪŋ/ | chói chang, chan hòa ánh nắng |
sunset | /ˈsʌnset/ | mặt trời lặn |
symbol | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
tattoo | /təˈtuː/ | hình xăm |
(the) UK | /ˌjuː ˈkeɪ/ | Vương quốc liên hiệp Anh |
(the) USA | /ˌjuː es ˈeɪ/ | Hợp chủng quốc Hoa Kì |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | toà tháp |
Source: QTeens